Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
E-HSDT của nhà thầu đáp ứng được yêu cầu của E-HSMT và có giá thấp hơn giá dự toán gói thầu
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0101292197 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BẮC THĂNG LONG |
8.499.571.734 VND | 0 | 8.499.571.733 VND | 180 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tủ điều khiển bảo vệ ngăn đường dây 110kV |
RCP171; RCP 172
|
2 | bộ | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | Hahuco/ Việt Nam | 700.725.391 | Ngăn 171, 172 ( Tận dụng rơle bảo vệ khoảng cách F21-P445).F87 đầu tư ở dự án khác) |
2 | Tủ điều khiển bảo vệ ngăn máy biến áp (Kèm điều khiển MBA từ xa) |
CRP T1, CRP T2
|
2 | Bộ | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | Hahuco/ Việt Nam | 1.363.969.776 | Ngăn MBA T1, T2 |
3 | Tủ điều khiển, bảo vệ ngăn liên lạc 110kV |
RCP112
|
1 | bộ | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | Hahuco/ Việt Nam | 1.039.637.355 | Ngăn 112 |
4 | Tủ AC |
AC
|
1 | Tủ | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | Hahuco/ Việt Nam | 323.559.281 | |
5 | Tủ DC1 |
+DC-01
|
1 | Tủ | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | Hahuco/ Việt Nam | 942.346.130 | Thiết bị trong tủ: - Aptomat tổng: 01 bộ - Aptomat liên lạc: 01 bộ - Aptomat nhánh: 01 HT - Bộ I/O; 01 bộ - Bộ giám sát và tìm kiếm sự cố chạm đất cho mạng IT AC/DC: 01 bộ - Phụ kiện: 01 HT |
6 | Tủ DC 2 |
DC-02
|
1 | Tủ | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | Hahuco/ Việt Nam | 633.863.088 | Thiết bị trong tủ: - Aptomat tổng: 01 bộ - Aptomat nhánh: 01 HT - Bộ giám sát và tìm kiếm sự cố chạm đất cho mạng IT AC/DC: 01 bộ - Phụ kiện: 01 HT |
7 | Tủ MK |
MK
|
5 | Tủ | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | Hahuco/ Việt Nam | 46.001.857 | |
8 | Tủ công tơ |
TM
|
2 | Tủ | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | Hahuco/ Việt Nam | 85.045.450 | Bao gồm Phụ kiện đấu nối, không bao gồm công tơ |
9 | Bộ converter 220VAC/48VDC/12A |
Flatpack S(FPS 48V 2kW 2x230VBD)
|
1 | bộ | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | Eltek/ Trung Quốc | 47.548.138 | |
10 | Tổ accu 48V/110Ah, 2V hoặc 12V loại chì - axit khô, kiểu kín |
ES 120-12
|
1 | bộ | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | K&V/ Việt Nam | 26.308.480 | |
11 | Thiết bị đồng bộ thời gian qua vệ tinh GPS |
PTS-10A
|
1 | bộ | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | Kyland/ Trung Quốc | 177.358.421 | |
12 | Switch IEC 61850, 08 port FO, 16 port RJ45 |
PT-7528
|
2 | bộ | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | Moxa/ Đài Loan | 123.702.473 | |
13 | Bộ UPS cấp nguồn cho BCU giám sát AC/DC 2kVA |
SEP 2200 A3
|
1 | bộ | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | Riello/Trung Quốc | 22.807.643 | |
14 | Inverter cấp nguồn máy tính DC220V/ AC220V - 3000W |
YKDA-HD4000
|
2 | bộ | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | YUCOO/ Trung Quốc | 42.136.155 | |
15 | bàn phím + chuột không dây |
MK235
|
2 | bộ | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | Logitech/ Trung Quốc | 773.140 | |
16 | màn hình 32" |
LG 34GL750-B
|
2 | bộ | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | LG/ Asia | 20.874.792 | |
17 | IP Camera PTZ, trong nhà |
DS-2DE4A225IW-DE
|
4 | bộ | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | Hikvision/ Trung Quốc | 13.233.165 | |
18 | IP Camera PTZ, gắn tường, ngoài trời (kèm giá đỡ) |
DS-2DE7232IW-AE
|
1 | bộ | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | Hikvision/ Trung Quốc | 20.652.157 | |
19 | Switch ethernet 8 port RJ45 |
EDS-508A
|
1 | bộ | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | Moxa/ Đài Loan | 23.194.214 | |
20 | Cáp Cu/XLPE/PVC 3x240+1x120 |
CXV
|
100 | m | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | Thịnh Phát/ Việt Nam | 2.177.191 | |
21 | Cáp CVV/FR-2x25mm2 |
CV/Fr-S
|
56 | m | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | Thịnh Phát/ Việt Nam | 190.901 | |
22 | Sơn chống cháy |
CS105
|
42 | kg | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | STI / USA | 896.133 | |
23 | Cáp CVV/FR-2x2,5mm2 |
CV/Fr-S
|
842 | m | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | Thịnh Phát/ Việt Nam | 36.996 | |
24 | Cáp CVV/FR-2x4mm2 |
CV/Fr-S
|
1.447 | m | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | Thịnh Phát/ Việt Nam | 48.671 | |
25 | Cáp CVV/FR-4x4mm2 |
CV/Fr-S
|
60 | m | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | Thịnh Phát/ Việt Nam | 111.153 | |
26 | Cáp CVV/Sc-FR-4x4mm2 |
CV/Fr-S
|
3.500 | m | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | Thịnh Phát/ Việt Nam | 72.677 | |
27 | Cáp CVV/Sc-FR-4x2,5mm2 |
CV/Fr-S
|
800 | m | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | Thịnh Phát/ Việt Nam | 52.453 | |
28 | Cáp CVV/Sc-FR-7x1,5mm2 |
CV/Fr-S
|
1.100 | m | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | Thịnh Phát/ Việt Nam | 54.426 | |
29 | Cáp CVV/Sc-FR-12x1,5mm2 |
CV/Fr-S
|
1.700 | m | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | Thịnh Phát/ Việt Nam | 83.529 | |
30 | Cáp CVV/Sc-FR-19x1,5mm2 |
CV/Fr-S
|
2.100 | n | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | Thịnh Phát/ Việt Nam | 118.881 | |
31 | Sơ đồ phương thức bảo vệ |
SD
|
1 | cái | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | Việt Nam | 1.315.424 | |
32 | Sơ đồ nguyên lý hệ thống AC |
SD AC
|
1 | Cái | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | Việt Nam | 1.315.424 | |
33 | Sơ đồ nguyên lý hệ thống DC |
SD DC
|
1 | Cái | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | Việt Nam | 1.315.424 | |
34 | Vỏ tủ Scada (kèm phụ kiện) |
Scada
|
1 | Tủ | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | Hahuco/ Việt Nam | 25.900.205 | |
35 | Vỏ tủ thông tin (kèm phụ kiện) |
TT
|
2 | Tủ | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | Hahuco/ Việt Nam | 25.900.205 | |
36 | Cáp CVV/FR-2x6mm2 |
CV/Fr-S
|
60 | m | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | Thịnh Phát/ Việt Nam | 105.234 | |
37 | Cáp CVV/FR-2x4mm2 |
CV/Fr-S
|
40 | m | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | Thịnh Phát/ Việt Nam | 48.671 | |
38 | Cáp CVV/FR-2x2,5mm2 |
CV/Fr-S
|
50 | m | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | Thịnh Phát/ Việt Nam | 36.996 | |
39 | Cáp mạng UTP 4P CAT6 |
UTP Cat 6 4 Pairs
|
350 | m | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | LS Vina/ Việt Nam | 24.664 | |
40 | Đầu cáp mạng RJ45 kèm color boot và nhãn số hiệu |
RJ45
|
100 | đầu | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | Việt Nam | 16.443 | |
41 | Dây nhảy quang (ring switch to switch) |
PC-FC-FC
|
2 | sợi 5m | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | NVC/ Việt Nam | 213.756 | |
42 | Dây nhảy quang (ring switch to switch) |
PC-FC-FC
|
3 | sợi 20m | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | NVC/ Việt Nam | 213.756 | |
43 | Dây nhảy quang (ring switch to switch) |
PC-FC-FC
|
2 | sợi 40m | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | NVC/ Việt Nam | 739.926 | |
44 | Ống xoắn HDPE d40/30 |
d40/30
|
350 | m | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | Sino/ Việt Nam | 24.664 | (luồn cáp mạng và cáp quang) |
45 | Ống xoắn HDPE d32/25 |
d32/25
|
500 | m | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | Sino/ Việt Nam | 20.718 | (luồn cáp mạng và cáp quang) |
46 | Cáp quang NMOC-24 |
CPKL-SM-24C
|
350 | m | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | NVC/ Việt Nam | 33.872 | |
47 | Hộp nối quang ODF-24 |
ODF
|
1 | Hộp | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | NVC/ Việt Nam | 6.248.264 | |
48 | Dây HDMI loại 10m |
Y-C142
|
4 | Sợi | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | Unitek/ Trung Quốc | 657.712 | |
49 | Dây USB kèo dài loại 10m |
DT5026C
|
2 | Sợi | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | Dtech/ Trung Quốc | 690.598 | |
50 | Converter DVI/HDMI |
DVI/HDMI
|
2 | bộ | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | Trung Quốc | 98.657 | |
51 | Cáp mạng UTP 4P CAT6 |
UTP Cat 6 4 Pairs
|
600 | m | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | LS Vina/ Việt Nam | 24.664 | |
52 | Cáp nguồn 2x2,5mm2 |
CV/Fr-S
|
600 | m | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | Thịnh Phát/ Việt Nam | 36.996 | |
53 | Đầu cáp mạng RJ45 kèm color boot và nhãn số hiệu |
RJ45
|
20 | đầu | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | Việt Nam | 16.443 | |
54 | Ống xoắn HDPE d32/25 |
d32/25
|
600 | m | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | Sino/ Việt Nam | 20.718 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Khi yêu, người ta thấy sự xa cách và thời gian chẳng là gì cả. "
Afred de Musset
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...