Gói thầu 2: Cung cấp tủ ĐKBV 110kV, tủ AC, DC, thiết bị Scada, viễn thông (bao gồm vận chuyển, lắp đặt tại công trình)

        Đang xem
Số TBMT
Đã xem
73
Số KHLCNT
Gói thầu
Gói thầu 2: Cung cấp tủ ĐKBV 110kV, tủ AC, DC, thiết bị Scada, viễn thông (bao gồm vận chuyển, lắp đặt tại công trình)
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
10.195.043.266 VND
Giá dự toán
10.195.043.266 VND
Hoàn thành
07:53 25/06/2020
Tỷ lệ giảm giá (%)
16%
Đính kèm thông báo kết quả LCNT
Thời gian thực hiện hợp đồng
180 ngày
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Lý do chọn nhà thầu

E-HSDT của nhà thầu đáp ứng được yêu cầu của E-HSMT và có giá thấp hơn giá dự toán gói thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Số ĐKKD Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian thực hiện hợp đồng
1 0101292197

CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BẮC THĂNG LONG

8.499.571.734 VND 0 8.499.571.733 VND 180 ngày

Danh sách hàng hóa

STT Tên hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Tủ điều khiển bảo vệ ngăn đường dây 110kV
RCP171; RCP 172
2 bộ Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 Hahuco/ Việt Nam 700.725.391 Ngăn 171, 172 ( Tận dụng rơle bảo vệ khoảng cách F21-P445).F87 đầu tư ở dự án khác)
2 Tủ điều khiển bảo vệ ngăn máy biến áp (Kèm điều khiển MBA từ xa)
CRP T1, CRP T2
2 Bộ Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 Hahuco/ Việt Nam 1.363.969.776 Ngăn MBA T1, T2
3 Tủ điều khiển, bảo vệ ngăn liên lạc 110kV
RCP112
1 bộ Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 Hahuco/ Việt Nam 1.039.637.355 Ngăn 112
4 Tủ AC
AC
1 Tủ Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 Hahuco/ Việt Nam 323.559.281
5 Tủ DC1
+DC-01
1 Tủ Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 Hahuco/ Việt Nam 942.346.130 Thiết bị trong tủ: - Aptomat tổng: 01 bộ - Aptomat liên lạc: 01 bộ - Aptomat nhánh: 01 HT - Bộ I/O; 01 bộ - Bộ giám sát và tìm kiếm sự cố chạm đất cho mạng IT AC/DC: 01 bộ - Phụ kiện: 01 HT
6 Tủ DC 2
DC-02
1 Tủ Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 Hahuco/ Việt Nam 633.863.088 Thiết bị trong tủ: - Aptomat tổng: 01 bộ - Aptomat nhánh: 01 HT - Bộ giám sát và tìm kiếm sự cố chạm đất cho mạng IT AC/DC: 01 bộ - Phụ kiện: 01 HT
7 Tủ MK
MK
5 Tủ Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 Hahuco/ Việt Nam 46.001.857
8 Tủ công tơ
TM
2 Tủ Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 Hahuco/ Việt Nam 85.045.450 Bao gồm Phụ kiện đấu nối, không bao gồm công tơ
9 Bộ converter 220VAC/48VDC/12A
Flatpack S(FPS 48V 2kW 2x230VBD)
1 bộ Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 Eltek/ Trung Quốc 47.548.138
10 Tổ accu 48V/110Ah, 2V hoặc 12V loại chì - axit khô, kiểu kín
ES 120-12
1 bộ Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 K&V/ Việt Nam 26.308.480
11 Thiết bị đồng bộ thời gian qua vệ tinh GPS
PTS-10A
1 bộ Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 Kyland/ Trung Quốc 177.358.421
12 Switch IEC 61850, 08 port FO, 16 port RJ45
PT-7528
2 bộ Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 Moxa/ Đài Loan 123.702.473
13 Bộ UPS cấp nguồn cho BCU giám sát AC/DC 2kVA
SEP 2200 A3
1 bộ Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 Riello/Trung Quốc 22.807.643
14 Inverter cấp nguồn máy tính DC220V/ AC220V - 3000W
YKDA-HD4000
2 bộ Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 YUCOO/ Trung Quốc 42.136.155
15 bàn phím + chuột không dây
MK235
2 bộ Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 Logitech/ Trung Quốc 773.140
16 màn hình 32"
LG 34GL750-B
2 bộ Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 LG/ Asia 20.874.792
17 IP Camera PTZ, trong nhà
DS-2DE4A225IW-DE
4 bộ Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 Hikvision/ Trung Quốc 13.233.165
18 IP Camera PTZ, gắn tường, ngoài trời (kèm giá đỡ)
DS-2DE7232IW-AE
1 bộ Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 Hikvision/ Trung Quốc 20.652.157
19 Switch ethernet 8 port RJ45
EDS-508A
1 bộ Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 Moxa/ Đài Loan 23.194.214
20 Cáp Cu/XLPE/PVC 3x240+1x120
CXV
100 m Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 Thịnh Phát/ Việt Nam 2.177.191
21 Cáp CVV/FR-2x25mm2
CV/Fr-S
56 m Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 Thịnh Phát/ Việt Nam 190.901
22 Sơn chống cháy
CS105
42 kg Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 STI / USA 896.133
23 Cáp CVV/FR-2x2,5mm2
CV/Fr-S
842 m Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 Thịnh Phát/ Việt Nam 36.996
24 Cáp CVV/FR-2x4mm2
CV/Fr-S
1.447 m Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 Thịnh Phát/ Việt Nam 48.671
25 Cáp CVV/FR-4x4mm2
CV/Fr-S
60 m Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 Thịnh Phát/ Việt Nam 111.153
26 Cáp CVV/Sc-FR-4x4mm2
CV/Fr-S
3.500 m Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 Thịnh Phát/ Việt Nam 72.677
27 Cáp CVV/Sc-FR-4x2,5mm2
CV/Fr-S
800 m Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 Thịnh Phát/ Việt Nam 52.453
28 Cáp CVV/Sc-FR-7x1,5mm2
CV/Fr-S
1.100 m Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 Thịnh Phát/ Việt Nam 54.426
29 Cáp CVV/Sc-FR-12x1,5mm2
CV/Fr-S
1.700 m Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 Thịnh Phát/ Việt Nam 83.529
30 Cáp CVV/Sc-FR-19x1,5mm2
CV/Fr-S
2.100 n Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 Thịnh Phát/ Việt Nam 118.881
31 Sơ đồ phương thức bảo vệ
SD
1 cái Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 Việt Nam 1.315.424
32 Sơ đồ nguyên lý hệ thống AC
SD AC
1 Cái Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 Việt Nam 1.315.424
33 Sơ đồ nguyên lý hệ thống DC
SD DC
1 Cái Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 Việt Nam 1.315.424
34 Vỏ tủ Scada (kèm phụ kiện)
Scada
1 Tủ Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 Hahuco/ Việt Nam 25.900.205
35 Vỏ tủ thông tin (kèm phụ kiện)
TT
2 Tủ Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 Hahuco/ Việt Nam 25.900.205
36 Cáp CVV/FR-2x6mm2
CV/Fr-S
60 m Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 Thịnh Phát/ Việt Nam 105.234
37 Cáp CVV/FR-2x4mm2
CV/Fr-S
40 m Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 Thịnh Phát/ Việt Nam 48.671
38 Cáp CVV/FR-2x2,5mm2
CV/Fr-S
50 m Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 Thịnh Phát/ Việt Nam 36.996
39 Cáp mạng UTP 4P CAT6
UTP Cat 6 4 Pairs
350 m Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 LS Vina/ Việt Nam 24.664
40 Đầu cáp mạng RJ45 kèm color boot và nhãn số hiệu
RJ45
100 đầu Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 Việt Nam 16.443
41 Dây nhảy quang (ring switch to switch)
PC-FC-FC
2 sợi 5m Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 NVC/ Việt Nam 213.756
42 Dây nhảy quang (ring switch to switch)
PC-FC-FC
3 sợi 20m Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 NVC/ Việt Nam 213.756
43 Dây nhảy quang (ring switch to switch)
PC-FC-FC
2 sợi 40m Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 NVC/ Việt Nam 739.926
44 Ống xoắn HDPE d40/30
d40/30
350 m Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 Sino/ Việt Nam 24.664 (luồn cáp mạng và cáp quang) 
45 Ống xoắn HDPE d32/25
d32/25
500 m Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 Sino/ Việt Nam 20.718 (luồn cáp mạng và cáp quang) 
46 Cáp quang NMOC-24
CPKL-SM-24C
350 m Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 NVC/ Việt Nam 33.872
47 Hộp nối quang ODF-24
ODF
1 Hộp Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 NVC/ Việt Nam 6.248.264
48 Dây HDMI loại 10m
Y-C142
4 Sợi Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 Unitek/ Trung Quốc 657.712
49 Dây USB kèo dài loại 10m
DT5026C
2 Sợi Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 Dtech/ Trung Quốc 690.598
50 Converter DVI/HDMI
DVI/HDMI
2 bộ Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 Trung Quốc 98.657
51 Cáp mạng UTP 4P CAT6
UTP Cat 6 4 Pairs
600 m Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 LS Vina/ Việt Nam 24.664
52 Cáp nguồn 2x2,5mm2
CV/Fr-S
600 m Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 Thịnh Phát/ Việt Nam 36.996
53 Đầu cáp mạng RJ45 kèm color boot và nhãn số hiệu
RJ45
20 đầu Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 Việt Nam 16.443
54 Ống xoắn HDPE d32/25
d32/25
600 m Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 Sino/ Việt Nam 20.718
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8508 dự án đang đợi nhà thầu
  • 460 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 479 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24901 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38689 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Khi yêu, người ta thấy sự xa cách và thời gian chẳng là gì cả. "

Afred de Musset

Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây