Gói thầu 2: Thí nghiệm hiệu chỉnh TBA

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
9
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu 2: Thí nghiệm hiệu chỉnh TBA
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
105.703.341 VND
Giá dự toán
100.758.701 VND
Ngày đăng tải
15:12 17/07/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
2263/QĐ-PCHP
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Công ty TNHH MTV điện lực Hải Phòng
Ngày phê duyệt
15/07/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0102373441

Công ty Cổ phần Thương mại và Kỹ thuật Năng lượng Việt nam

80.126.200 VND 80.126.200 VND 30 ngày

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
2.1.6 Thí nghiệm chức năng bảo vệ quá dòng pha cắt nhanh/có thời gian F50/51 Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 770.000 770.000
2.1.7 Thí nghiệm chức năng bảo vệ quá dòng đất cắt nhanh/có thời gian F50/51N Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 770.000 770.000
2.1.8 Thí nghiệm chức năng bảo vệ thấp áp/quá áp F27/F59 Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 1.100.000 1.100.000
2.1.9 Thí nghiệm chức năng bảo vệ chống hư hỏng máy cắt F50BF Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 550.000 550.000
2.1.10 Thí nghiệm chức năng đóng lặp lại F79 Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 220.000 220.000
2.1.11 Thí nghiệm chức năng kiểm tra đồng bộ F25 Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 220.000 220.000
2.1.12 Thí nghiệm chức năng chống đóng vào điểm sự cố SOFT Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 1.100.000 1.100.000
2.1.13 Thí ngiệm chắc năng chống dao động công suất F68 (B/T) Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 330.000 330.000
2.1.14 Thí nghiệm chức năng ghi sự cố FR, định vị sự cố FL Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 1.100.000 1.100.000
2.1.15 Thí nghiệm giám sát mạch dòng, mạch áp Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 550.000 550.000
2.1.16 Thí nghiệm chức năng thông tin đầu đối diện F85 Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 110.000 110.000
2.2 Thí nghiệm ngăn đường dây 171 - Thí nghiệm rơ le F67: Theo quy định tại Chương V 0 8.580.000
2.2.1 Thí nghiệm chức năng bảo vệ quá dòng có hướng F67 Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 1.540.000 1.540.000
2.2.2 Thí nghiệm chức năng bảo vệ quá dòng chạm đất có hướng F67N Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 1.540.000 1.540.000
2.2.3 Thí nghiệm chức năng bảo vệ quá dòng pha cắt nhanh/có thời gian F50/51 Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 770.000 770.000
2.2.4 Thí nghiệm chức năng bảo vệ quá dòng đất cắt nhanh/có thời gian F50/51N Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 770.000 770.000
2.2.5 Thí nghiệm chức năng bảo vệ thấp áp/quá áp F27/F59 Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 1.100.000 1.100.000
2.2.6 Chức năng bảo vệ tần số F81 Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 550.000 550.000
2.2.7 Chức năng thông tin đầu đối diện F85 Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 110.000 110.000
2.2.8 Thí nghiệm chức năng chống đóng vào điểm sự cố SOFT Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 1.100.000 1.100.000
2.2.9 Thí nghiệm chức năng ghi sự cố FR Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 550.000 550.000
2.2.10 Thí nghiệm chức năng bảo vệ chống hư hỏng máy cắt F50BF Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 550.000 550.000
3 Trạm 110kV Thủy Nguyên 2 E2.11 Theo quy định tại Chương V 0 43.340.000
3.1 Thí nghiệm ngăn đường dây 172 - Thí nghiệm rơ le F87L Theo quy định tại Chương V 0 17.380.000
3.1.1 Thí nghiệm chức năng bảo vệ so lệch dọc đường dây F87L Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 4.400.000 4.400.000
3.1.2 Thí nghiệm chức năng bảo vệ khoảng cách pha-pha F21 Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 2.200.000 2.200.000
3.1.3 Thí nghiệm chức năng bảo vệ khoảng cách pha-đất F21N Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 2.200.000 2.200.000
3.1.4 Thí nghiệm chức năng bảo vệ quá dòng có hướng F67 Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 880.000 880.000
3.1.5 Thí nghiệm chức năng bảo vệ quá dòng chạm đất có hướng F67N Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 880.000 880.000
3.1.6 Thí nghiệm chức năng bảo vệ quá dòng pha cắt nhanh/có thời gian F50/51 Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 770.000 770.000
3.1.7 Thí nghiệm chức năng bảo vệ quá dòng đất cắt nhanh/có thời gian F50/51N Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 770.000 770.000
3.1.8 Thí nghiệm chức năng bảo vệ thấp áp/quá áp F27/F59 Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 1.100.000 1.100.000
3.1.9 Thí nghiệm chức năng bảo vệ chống hư hỏng máy cắt F50BF Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 550.000 550.000
3.1.10 Thí nghiệm chức năng đóng lặp lại F79 Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 220.000 220.000
3.1.11 Thí nghiệm chức năng kiểm tra đồng bộ F25 Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 220.000 220.000
3.1.12 Thí nghiệm chức năng chống đóng vào điểm sự cố SOFT Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 1.100.000 1.100.000
3.1.13 Thí ngiệm chắc năng chống dao động công suất F68 (B/T) Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 330.000 330.000
3.1.14 Thí nghiệm chức năng ghi sự cố FR, định vị sự cố FL Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 1.100.000 1.100.000
3.1.15 Thí nghiệm giám sát mạch dòng, mạch áp Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 550.000 550.000
3.1.16 Thí nghiệm chức năng thông tin đầu đối diện F85 Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 110.000 110.000
3.2 Thí nghiệm ngăn đường dây 171 - Thí nghiệm rơ le F87 Theo quy định tại Chương V 0 17.380.000
3.2.1 Thí nghiệm chức năng bảo vệ so lệch dọc đường dây F87L Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 4.400.000 4.400.000
3.2.2 Thí nghiệm chức năng bảo vệ khoảng cách pha-pha F21 Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 2.200.000 2.200.000
3.2.3 Thí nghiệm chức năng bảo vệ khoảng cách pha-đất F21N Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 2.200.000 2.200.000
3.2.4 Thí nghiệm chức năng bảo vệ quá dòng có hướng F67 Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 880.000 880.000
3.2.5 Thí nghiệm chức năng bảo vệ quá dòng chạm đất có hướng F67N Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 880.000 880.000
3.2.6 Thí nghiệm chức năng bảo vệ quá dòng pha cắt nhanh/có thời gian F50/51 Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 770.000 770.000
3.2.7 Thí nghiệm chức năng bảo vệ quá dòng đất cắt nhanh/có thời gian F50/51N Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 770.000 770.000
3.2.8 Thí nghiệm chức năng bảo vệ thấp áp/quá áp F27/F59 Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 1.100.000 1.100.000
3.2.9 Thí nghiệm chức năng bảo vệ chống hư hỏng máy cắt F50BF Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 550.000 550.000
3.2.10 Thí nghiệm chức năng đóng lặp lại F79 Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 220.000 220.000
3.2.11 Thí nghiệm chức năng kiểm tra đồng bộ F25 Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 220.000 220.000
3.2.12 Thí nghiệm chức năng chống đóng vào điểm sự cố SOFT Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 1.100.000 1.100.000
3.2.13 Thí ngiệm chắc năng chống dao động công suất F68 (B/T) Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 330.000 330.000
3.2.14 Thí nghiệm chức năng ghi sự cố FR, định vị sự cố FL Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 1.100.000 1.100.000
3.2.15 Thí nghiệm giám sát mạch dòng, mạch áp Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 550.000 550.000
3.2.16 Thí nghiệm chức năng thông tin đầu đối diện F85 Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 110.000 110.000
3.3 Thí nghiệm ngăn đường dây 171 - Thí nghiệm rơ le F67 Theo quy định tại Chương V 0 8.580.000
3.3.1 Thí nghiệm chức năng bảo vệ quá dòng có hướng F67 Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 1.540.000 1.540.000
3.3.2 Thí nghiệm chức năng bảo vệ quá dòng chạm đất có hướng F67N Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 1.540.000 1.540.000
3.3.3 Thí nghiệm chức năng bảo vệ quá dòng pha cắt nhanh/có thời gian F50/51 Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 770.000 770.000
3.3.4 Thí nghiệm chức năng bảo vệ quá dòng đất cắt nhanh/có thời gian F50/51N Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 770.000 770.000
3.3.5 Thí nghiệm chức năng bảo vệ thấp áp/quá áp F27/F59 Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 1.100.000 1.100.000
3.3.6 Chức năng bảo vệ tần số F81 Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 550.000 550.000
3.3.7 Chức năng thông tin đầu đối diện F85 Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 110.000 110.000
3.3.8 Thí nghiệm chức năng chống đóng vào điểm sự cố SOFT Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 1.100.000 1.100.000
3.3.9 Thí nghiệm chức năng ghi sự cố FR Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 550.000 550.000
3.3.10 Thí nghiệm chức năng bảo vệ chống hư hỏng máy cắt F50BF Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 550.000 550.000
1 Trạm 220kV Thủy Nguyên Theo quy định tại Chương V 0 34.760.000
1.1 Thí nghiệm ngăn đường dây 173 - Thí nghiệm rơ le F87L Theo quy định tại Chương V 0 17.380.000
1.1.1 Thí nghiệm chức năng bảo vệ so lệch dọc đường dây F87L Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 4.400.000 4.400.000
1.1.2 Thí nghiệm chức năng bảo vệ khoảng cách pha-pha F21 Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 2.200.000 2.200.000
1.1.3 Thí nghiệm chức năng bảo vệ khoảng cách pha-đất F21N Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 2.200.000 2.200.000
1.1.4 Thí nghiệm chức năng bảo vệ quá dòng có hướng F67 Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 880.000 880.000
1.1.5 Thí nghiệm chức năng bảo vệ quá dòng chạm đất có hướng F67N Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 880.000 880.000
1.1.6 Thí nghiệm chức năng bảo vệ quá dòng pha cắt nhanh/có thời gian F50/51 Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 770.000 770.000
1.1.7 Thí nghiệm chức năng bảo vệ quá dòng đất cắt nhanh/có thời gian F50/51N Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 770.000 770.000
1.1.8 Thí nghiệm chức năng bảo vệ thấp áp/quá áp F27/F59 Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 1.100.000 1.100.000
1.1.9 Thí nghiệm chức năng bảo vệ chống hư hỏng máy cắt F50BF Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 550.000 550.000
1.1.10 Thí nghiệm chức năng đóng lặp lại F79 Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 220.000 220.000
1.1.11 Thí nghiệm chức năng kiểm tra đồng bộ F25 Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 220.000 220.000
1.1.12 Thí nghiệm chức năng chống đóng vào điểm sự cố SOFT Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 1.100.000 1.100.000
1.1.13 Thí ngiệm chắc năng chống dao động công suất F68 (B/T) Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 330.000 330.000
1.1.14 Thí nghiệm chức năng ghi sự cố FR, định vị sự cố FL Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 1.100.000 1.100.000
1.1.15 Thí nghiệm giám sát mạch dòng, mạch áp Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 550.000 550.000
1.1.16 Thí nghiệm chức năng thông tin đầu đối diện F85 Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 110.000 110.000
1.2 Thí nghiệm ngăn vòng 100 - Thí nghiệm rơ le F21 Theo quy định tại Chương V 0 17.380.000
1.2.1 Thí nghiệm chức năng bảo vệ khoảng cách pha-pha F21 Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 4.400.000 4.400.000
1.2.2 Thí nghiệm chức năng bảo vệ khoảng cách pha-đất F21N Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 4.400.000 4.400.000
1.2.3 Thí nghiệm chức năng bảo vệ quá dòng có hướng F67 Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 880.000 880.000
1.2.4 Thí nghiệm chức năng bảo vệ quá dòng chạm đất có hướng F67N Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 880.000 880.000
1.2.5 Thí nghiệm chức năng bảo vệ quá dòng pha cắt nhanh/có thời gian F50/51 Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 770.000 770.000
1.2.6 Thí nghiệm chức năng bảo vệ quá dòng đất cắt nhanh/có thời gian F50/51N Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 770.000 770.000
1.2.7 Thí nghiệm chức năng bảo vệ thấp áp/quá áp F27/F59 Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 1.100.000 1.100.000
1.2.8 Thí nghiệm chức năng bảo vệ chống hư hỏng máy cắt F50BF Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 550.000 550.000
1.2.9 Thí nghiệm chức năng đóng lặp lại F79 Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 220.000 220.000
1.2.10 Thí nghiệm chức năng kiểm tra đồng bộ F25 Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 220.000 220.000
1.2.11 Thí nghiệm chức năng chống đóng vào điểm sự cố SOFT Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 1.100.000 1.100.000
1.2.12 Thí ngiệm chắc năng chống dao động công suất F68 (B/T) Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 330.000 330.000
1.2.13 Thí nghiệm chức năng ghi sự cố FR, định vị sự cố FL Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 1.100.000 1.100.000
1.2.14 Thí nghiệm giám sát mạch dòng, mạch áp Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 550.000 550.000
1.2.15 Thí nghiệm chức năng thông tin đầu đối diện F85 Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 110.000 110.000
2 Trạm 110kV An Lạc Theo quy định tại Chương V 0 25.960.000
2.1 Thí nghiệm ngăn đường dây 171 - Thí nghiệm rơ le F87L Theo quy định tại Chương V 0 17.380.000
2.1.1 Thí nghiệm chức năng bảo vệ so lệch dọc đường dây F87L Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 4.400.000 4.400.000
2.1.2 Thí nghiệm chức năng bảo vệ khoảng cách pha-pha F21 Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 2.200.000 2.200.000
2.1.3 Thí nghiệm chức năng bảo vệ khoảng cách pha-đất F21N Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 2.200.000 2.200.000
2.1.4 Thí nghiệm chức năng bảo vệ quá dòng có hướng F67 Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 880.000 880.000
2.1.5 Thí nghiệm chức năng bảo vệ quá dòng chạm đất có hướng F67N Theo quy định tại Chương V 1 chức năng 880.000 880.000
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây