Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0102373441 | Công ty Cổ phần Thương mại và Kỹ thuật Năng lượng Việt nam |
80.126.200 VND | 80.126.200 VND | 30 ngày |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2.1.6 | Thí nghiệm chức năng bảo vệ quá dòng pha cắt nhanh/có thời gian F50/51 | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 770.000 | 770.000 | |
2.1.7 | Thí nghiệm chức năng bảo vệ quá dòng đất cắt nhanh/có thời gian F50/51N | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 770.000 | 770.000 | |
2.1.8 | Thí nghiệm chức năng bảo vệ thấp áp/quá áp F27/F59 | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 1.100.000 | 1.100.000 | |
2.1.9 | Thí nghiệm chức năng bảo vệ chống hư hỏng máy cắt F50BF | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 550.000 | 550.000 | |
2.1.10 | Thí nghiệm chức năng đóng lặp lại F79 | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 220.000 | 220.000 | |
2.1.11 | Thí nghiệm chức năng kiểm tra đồng bộ F25 | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 220.000 | 220.000 | |
2.1.12 | Thí nghiệm chức năng chống đóng vào điểm sự cố SOFT | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 1.100.000 | 1.100.000 | |
2.1.13 | Thí ngiệm chắc năng chống dao động công suất F68 (B/T) | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 330.000 | 330.000 | |
2.1.14 | Thí nghiệm chức năng ghi sự cố FR, định vị sự cố FL | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 1.100.000 | 1.100.000 | |
2.1.15 | Thí nghiệm giám sát mạch dòng, mạch áp | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 550.000 | 550.000 | |
2.1.16 | Thí nghiệm chức năng thông tin đầu đối diện F85 | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 110.000 | 110.000 | |
2.2 | Thí nghiệm ngăn đường dây 171 - Thí nghiệm rơ le F67: | Theo quy định tại Chương V | 0 | 8.580.000 | |||
2.2.1 | Thí nghiệm chức năng bảo vệ quá dòng có hướng F67 | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 1.540.000 | 1.540.000 | |
2.2.2 | Thí nghiệm chức năng bảo vệ quá dòng chạm đất có hướng F67N | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 1.540.000 | 1.540.000 | |
2.2.3 | Thí nghiệm chức năng bảo vệ quá dòng pha cắt nhanh/có thời gian F50/51 | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 770.000 | 770.000 | |
2.2.4 | Thí nghiệm chức năng bảo vệ quá dòng đất cắt nhanh/có thời gian F50/51N | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 770.000 | 770.000 | |
2.2.5 | Thí nghiệm chức năng bảo vệ thấp áp/quá áp F27/F59 | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 1.100.000 | 1.100.000 | |
2.2.6 | Chức năng bảo vệ tần số F81 | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 550.000 | 550.000 | |
2.2.7 | Chức năng thông tin đầu đối diện F85 | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 110.000 | 110.000 | |
2.2.8 | Thí nghiệm chức năng chống đóng vào điểm sự cố SOFT | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 1.100.000 | 1.100.000 | |
2.2.9 | Thí nghiệm chức năng ghi sự cố FR | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 550.000 | 550.000 | |
2.2.10 | Thí nghiệm chức năng bảo vệ chống hư hỏng máy cắt F50BF | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 550.000 | 550.000 | |
3 | Trạm 110kV Thủy Nguyên 2 E2.11 | Theo quy định tại Chương V | 0 | 43.340.000 | |||
3.1 | Thí nghiệm ngăn đường dây 172 - Thí nghiệm rơ le F87L | Theo quy định tại Chương V | 0 | 17.380.000 | |||
3.1.1 | Thí nghiệm chức năng bảo vệ so lệch dọc đường dây F87L | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 4.400.000 | 4.400.000 | |
3.1.2 | Thí nghiệm chức năng bảo vệ khoảng cách pha-pha F21 | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 2.200.000 | 2.200.000 | |
3.1.3 | Thí nghiệm chức năng bảo vệ khoảng cách pha-đất F21N | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 2.200.000 | 2.200.000 | |
3.1.4 | Thí nghiệm chức năng bảo vệ quá dòng có hướng F67 | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 880.000 | 880.000 | |
3.1.5 | Thí nghiệm chức năng bảo vệ quá dòng chạm đất có hướng F67N | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 880.000 | 880.000 | |
3.1.6 | Thí nghiệm chức năng bảo vệ quá dòng pha cắt nhanh/có thời gian F50/51 | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 770.000 | 770.000 | |
3.1.7 | Thí nghiệm chức năng bảo vệ quá dòng đất cắt nhanh/có thời gian F50/51N | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 770.000 | 770.000 | |
3.1.8 | Thí nghiệm chức năng bảo vệ thấp áp/quá áp F27/F59 | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 1.100.000 | 1.100.000 | |
3.1.9 | Thí nghiệm chức năng bảo vệ chống hư hỏng máy cắt F50BF | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 550.000 | 550.000 | |
3.1.10 | Thí nghiệm chức năng đóng lặp lại F79 | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 220.000 | 220.000 | |
3.1.11 | Thí nghiệm chức năng kiểm tra đồng bộ F25 | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 220.000 | 220.000 | |
3.1.12 | Thí nghiệm chức năng chống đóng vào điểm sự cố SOFT | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 1.100.000 | 1.100.000 | |
3.1.13 | Thí ngiệm chắc năng chống dao động công suất F68 (B/T) | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 330.000 | 330.000 | |
3.1.14 | Thí nghiệm chức năng ghi sự cố FR, định vị sự cố FL | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 1.100.000 | 1.100.000 | |
3.1.15 | Thí nghiệm giám sát mạch dòng, mạch áp | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 550.000 | 550.000 | |
3.1.16 | Thí nghiệm chức năng thông tin đầu đối diện F85 | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 110.000 | 110.000 | |
3.2 | Thí nghiệm ngăn đường dây 171 - Thí nghiệm rơ le F87 | Theo quy định tại Chương V | 0 | 17.380.000 | |||
3.2.1 | Thí nghiệm chức năng bảo vệ so lệch dọc đường dây F87L | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 4.400.000 | 4.400.000 | |
3.2.2 | Thí nghiệm chức năng bảo vệ khoảng cách pha-pha F21 | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 2.200.000 | 2.200.000 | |
3.2.3 | Thí nghiệm chức năng bảo vệ khoảng cách pha-đất F21N | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 2.200.000 | 2.200.000 | |
3.2.4 | Thí nghiệm chức năng bảo vệ quá dòng có hướng F67 | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 880.000 | 880.000 | |
3.2.5 | Thí nghiệm chức năng bảo vệ quá dòng chạm đất có hướng F67N | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 880.000 | 880.000 | |
3.2.6 | Thí nghiệm chức năng bảo vệ quá dòng pha cắt nhanh/có thời gian F50/51 | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 770.000 | 770.000 | |
3.2.7 | Thí nghiệm chức năng bảo vệ quá dòng đất cắt nhanh/có thời gian F50/51N | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 770.000 | 770.000 | |
3.2.8 | Thí nghiệm chức năng bảo vệ thấp áp/quá áp F27/F59 | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 1.100.000 | 1.100.000 | |
3.2.9 | Thí nghiệm chức năng bảo vệ chống hư hỏng máy cắt F50BF | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 550.000 | 550.000 | |
3.2.10 | Thí nghiệm chức năng đóng lặp lại F79 | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 220.000 | 220.000 | |
3.2.11 | Thí nghiệm chức năng kiểm tra đồng bộ F25 | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 220.000 | 220.000 | |
3.2.12 | Thí nghiệm chức năng chống đóng vào điểm sự cố SOFT | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 1.100.000 | 1.100.000 | |
3.2.13 | Thí ngiệm chắc năng chống dao động công suất F68 (B/T) | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 330.000 | 330.000 | |
3.2.14 | Thí nghiệm chức năng ghi sự cố FR, định vị sự cố FL | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 1.100.000 | 1.100.000 | |
3.2.15 | Thí nghiệm giám sát mạch dòng, mạch áp | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 550.000 | 550.000 | |
3.2.16 | Thí nghiệm chức năng thông tin đầu đối diện F85 | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 110.000 | 110.000 | |
3.3 | Thí nghiệm ngăn đường dây 171 - Thí nghiệm rơ le F67 | Theo quy định tại Chương V | 0 | 8.580.000 | |||
3.3.1 | Thí nghiệm chức năng bảo vệ quá dòng có hướng F67 | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 1.540.000 | 1.540.000 | |
3.3.2 | Thí nghiệm chức năng bảo vệ quá dòng chạm đất có hướng F67N | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 1.540.000 | 1.540.000 | |
3.3.3 | Thí nghiệm chức năng bảo vệ quá dòng pha cắt nhanh/có thời gian F50/51 | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 770.000 | 770.000 | |
3.3.4 | Thí nghiệm chức năng bảo vệ quá dòng đất cắt nhanh/có thời gian F50/51N | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 770.000 | 770.000 | |
3.3.5 | Thí nghiệm chức năng bảo vệ thấp áp/quá áp F27/F59 | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 1.100.000 | 1.100.000 | |
3.3.6 | Chức năng bảo vệ tần số F81 | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 550.000 | 550.000 | |
3.3.7 | Chức năng thông tin đầu đối diện F85 | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 110.000 | 110.000 | |
3.3.8 | Thí nghiệm chức năng chống đóng vào điểm sự cố SOFT | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 1.100.000 | 1.100.000 | |
3.3.9 | Thí nghiệm chức năng ghi sự cố FR | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 550.000 | 550.000 | |
3.3.10 | Thí nghiệm chức năng bảo vệ chống hư hỏng máy cắt F50BF | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 550.000 | 550.000 | |
1 | Trạm 220kV Thủy Nguyên | Theo quy định tại Chương V | 0 | 34.760.000 | |||
1.1 | Thí nghiệm ngăn đường dây 173 - Thí nghiệm rơ le F87L | Theo quy định tại Chương V | 0 | 17.380.000 | |||
1.1.1 | Thí nghiệm chức năng bảo vệ so lệch dọc đường dây F87L | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 4.400.000 | 4.400.000 | |
1.1.2 | Thí nghiệm chức năng bảo vệ khoảng cách pha-pha F21 | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 2.200.000 | 2.200.000 | |
1.1.3 | Thí nghiệm chức năng bảo vệ khoảng cách pha-đất F21N | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 2.200.000 | 2.200.000 | |
1.1.4 | Thí nghiệm chức năng bảo vệ quá dòng có hướng F67 | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 880.000 | 880.000 | |
1.1.5 | Thí nghiệm chức năng bảo vệ quá dòng chạm đất có hướng F67N | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 880.000 | 880.000 | |
1.1.6 | Thí nghiệm chức năng bảo vệ quá dòng pha cắt nhanh/có thời gian F50/51 | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 770.000 | 770.000 | |
1.1.7 | Thí nghiệm chức năng bảo vệ quá dòng đất cắt nhanh/có thời gian F50/51N | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 770.000 | 770.000 | |
1.1.8 | Thí nghiệm chức năng bảo vệ thấp áp/quá áp F27/F59 | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 1.100.000 | 1.100.000 | |
1.1.9 | Thí nghiệm chức năng bảo vệ chống hư hỏng máy cắt F50BF | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 550.000 | 550.000 | |
1.1.10 | Thí nghiệm chức năng đóng lặp lại F79 | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 220.000 | 220.000 | |
1.1.11 | Thí nghiệm chức năng kiểm tra đồng bộ F25 | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 220.000 | 220.000 | |
1.1.12 | Thí nghiệm chức năng chống đóng vào điểm sự cố SOFT | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 1.100.000 | 1.100.000 | |
1.1.13 | Thí ngiệm chắc năng chống dao động công suất F68 (B/T) | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 330.000 | 330.000 | |
1.1.14 | Thí nghiệm chức năng ghi sự cố FR, định vị sự cố FL | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 1.100.000 | 1.100.000 | |
1.1.15 | Thí nghiệm giám sát mạch dòng, mạch áp | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 550.000 | 550.000 | |
1.1.16 | Thí nghiệm chức năng thông tin đầu đối diện F85 | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 110.000 | 110.000 | |
1.2 | Thí nghiệm ngăn vòng 100 - Thí nghiệm rơ le F21 | Theo quy định tại Chương V | 0 | 17.380.000 | |||
1.2.1 | Thí nghiệm chức năng bảo vệ khoảng cách pha-pha F21 | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 4.400.000 | 4.400.000 | |
1.2.2 | Thí nghiệm chức năng bảo vệ khoảng cách pha-đất F21N | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 4.400.000 | 4.400.000 | |
1.2.3 | Thí nghiệm chức năng bảo vệ quá dòng có hướng F67 | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 880.000 | 880.000 | |
1.2.4 | Thí nghiệm chức năng bảo vệ quá dòng chạm đất có hướng F67N | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 880.000 | 880.000 | |
1.2.5 | Thí nghiệm chức năng bảo vệ quá dòng pha cắt nhanh/có thời gian F50/51 | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 770.000 | 770.000 | |
1.2.6 | Thí nghiệm chức năng bảo vệ quá dòng đất cắt nhanh/có thời gian F50/51N | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 770.000 | 770.000 | |
1.2.7 | Thí nghiệm chức năng bảo vệ thấp áp/quá áp F27/F59 | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 1.100.000 | 1.100.000 | |
1.2.8 | Thí nghiệm chức năng bảo vệ chống hư hỏng máy cắt F50BF | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 550.000 | 550.000 | |
1.2.9 | Thí nghiệm chức năng đóng lặp lại F79 | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 220.000 | 220.000 | |
1.2.10 | Thí nghiệm chức năng kiểm tra đồng bộ F25 | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 220.000 | 220.000 | |
1.2.11 | Thí nghiệm chức năng chống đóng vào điểm sự cố SOFT | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 1.100.000 | 1.100.000 | |
1.2.12 | Thí ngiệm chắc năng chống dao động công suất F68 (B/T) | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 330.000 | 330.000 | |
1.2.13 | Thí nghiệm chức năng ghi sự cố FR, định vị sự cố FL | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 1.100.000 | 1.100.000 | |
1.2.14 | Thí nghiệm giám sát mạch dòng, mạch áp | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 550.000 | 550.000 | |
1.2.15 | Thí nghiệm chức năng thông tin đầu đối diện F85 | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 110.000 | 110.000 | |
2 | Trạm 110kV An Lạc | Theo quy định tại Chương V | 0 | 25.960.000 | |||
2.1 | Thí nghiệm ngăn đường dây 171 - Thí nghiệm rơ le F87L | Theo quy định tại Chương V | 0 | 17.380.000 | |||
2.1.1 | Thí nghiệm chức năng bảo vệ so lệch dọc đường dây F87L | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 4.400.000 | 4.400.000 | |
2.1.2 | Thí nghiệm chức năng bảo vệ khoảng cách pha-pha F21 | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 2.200.000 | 2.200.000 | |
2.1.3 | Thí nghiệm chức năng bảo vệ khoảng cách pha-đất F21N | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 2.200.000 | 2.200.000 | |
2.1.4 | Thí nghiệm chức năng bảo vệ quá dòng có hướng F67 | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 880.000 | 880.000 | |
2.1.5 | Thí nghiệm chức năng bảo vệ quá dòng chạm đất có hướng F67N | Theo quy định tại Chương V | 1 | chức năng | 880.000 | 880.000 |