Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0303755095 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT KHOA HỌC KỸ THUẬT NAM Ý |
411.723.136 VND | 411.723.136 VND | 50 ngày | 04/08/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ sàng 8 inch |
2 | Bộ | Mỹ, Model: V8SF, Gilson | 10.560.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Ống đong 1000 ml |
40 | Cái | Đức, Code: 213905408, Duran | 501.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Tỷ trọng kế |
2 | Cái | Mỹ; Cat.no.: 7710, ASTM 315H, KESSLER | 929.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Nhiệt kế |
1 | Cái | Đài Loan, Model: TM - 905A, Mã hàng: PNK-DO-0052, HILA | 1.909.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Bình tỷ trọng 100 ml |
20 | Cái | Anh, Code: BRE006 (Scilabware - Anh), Nhãn mác sản phẩm: MBL | 1.117.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Dụng cụ khuấy đất |
1 | Cái | Mỹ, Model: DJQ-90, LAB USA | 2.931.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Nước cất |
1350 | Lít | Việt Nam | 3.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Sodium hexmetaphosphata |
30 | 500g/Chai | Trung Quốc, CAS: 10124-56-8, Xilong | 132.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Sodium carbonate |
30 | 500g/Chai | Trung Quốc, CAS: 497-19-8, Xilong | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Dicloromethan |
20 | 1 lít/chai | Đức, Code: 1060501000, Merck | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Hexan |
10 | 2,5 lít/chai | Đức, Code: 1043672511, Merck | 1.738.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Chuẩn gốc PCBs 100 μg/mL |
6 | 1 lọ/1ml | Anh, DRE-LA20031900IO, LGC Standards | 6.036.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Na2SO4 |
6 | 1kg/chai | Đức, Code: 1066491000, Merck | 668.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Silicagel |
5 | Kg | Trung Quốc, CAS: 112926-00-8 | 176.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | CH2Cl2 |
20 | 1 lít/chai | Đức, Code: 1060501000, Merck | 506.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Isooctan |
10 | 2,5 lít/chai | Pháp, Code: 83630320, Prolabo | 1.403.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Acetone |
20 | 1 lít/chai | Đức, Code: 1000141000, Merck | 375.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | HNO3 |
20 | 1 lít/chai | Đức, Code: 1004561000, Merck | 558.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | HCl |
22 | 1 lít/chai | Đức, Code: 1003171000, Merck | 497.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | H2SO4 |
22 | 1 lít/chai | Đức, Code: 1007311000, Merck | 558.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Chuẩn Pb 1000ppm |
1 | 500ml/chai | Đức, Code: 1197760500, Merck | 929.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Chuẩn Cd 1000ppm |
1 | 500ml/chai | Đức, Code: 1197770500, Merck | 929.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Chuẩn As 1000ppm |
1 | 500ml/chai | Đức, Code: 1197730500, Merck | 986.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Chuẩn Cu 1000ppm |
1 | 500ml/chai | Đức, Code: 1197860500, Merck | 929.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Chuẩn Zn 1000ppm |
1 | 500ml/chai | Đức, Code: 1198060500, Merck | 929.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Chuẩn Mn 1000ppm |
1 | 500ml/chai | Đức, Code: 1197890500, Merck | 929.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Khí Argon tinh khuyết |
5 | 40 lít/1Bình | Singapore, CAS: 7440-37-1 | 3.080.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Khí Heli tinh khuyết |
5 | 40 lít/1Bình | Singapore, CAS: 7440-59-7 | 3.080.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Khí Hydrogen tinh khuyết |
5 | 47 lít/1Bình | Singapore, CAS: 1333-74-0 | 3.256.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Khí Nitơ |
5 | 40 lít/1Bình | Singapore, CAS: 7727-37-9 | 2.816.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Giấy lọc Teflon filters, 0.45μm |
6 | 100cái/Hộp | Đức, Code: 670045047, MN, MACHEREY-NAGEL | 3.748.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Vials and caps, 2 mL |
2 | 100 cái/Hộp | Đức, Code:70203, MN, MACHEREY-NAGEL | 2.129.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Vials and caps, 40 mL |
2 | 100 cái/Hộp | Đức, Code:702023, MN, MACHEREY-NAGEL | 2.420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Cột Florisil cartridge, |
1 | Cột | Đức, Supelclean™ LC-Florisil® SPE Tube, Code: 57115, Supelco, Merck | 16.720.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Quartz Torch |
1 | Cái | Mỹ, Quartz Torch 2X00/7X00DV1 slot, Perkin Elmer, Code: PE - N0770338 | 15.081.792 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | INJ ALUMINA |
1 | Cái | Mỹ, INJ ALUMINA 2.0MM ICP 2/4/5/7X00, Perkin Elmer, Code: PE - N0775177 | 14.567.872 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Quartz Bonnet |
1 | Cái | Mỹ, Quartz Bonnet for Optima 2000/4000, Perkin Elmer, Code: PE - N0775289 | 7.174.464 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Ring kit |
1 | Cái | Mỹ, Ring kit for Optima 2000/4000 Torch, Perkin Elmer, Code: PE - N0770437 | 3.408.064 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Oring kit |
1 | Cái | Mỹ, Oring kit for Optima 2000/4000 Injector, Perkin Elmer, Code: PE - N0770438 | 2.422.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | PVC Peristaltic Pump Tubing |
1 | Cái | Mỹ, Black/Black 0.76mm i.d. PVC Peristaltic Pump Tubing pkg.12, Perkin Elmer, Code: PE - N09908587 | 2.285.536 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | PVC Two-Stop Pump Tubing |
1 | Cái | Mỹ, Standard PVC Two-Stop Pump Tubing for Optima/Avio/NexIon 300/350, Perkin Elmer, Code: PE - N09908585 | 2.490.048 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Bình định mức 25ml |
40 | Cái | Đức, Code: 013.01.026, Isolab | 101.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Bình định mức 10ml |
40 | Cái | Đức, Code: 013.01.010, Isolab | 96.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Bình định mức 50ml |
40 | Cái | Đức, Code: 013.01.051, Isolab | 133.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Bình định mức 100ml |
40 | Cái | Đức, Code: 013.01.101, Isolab | 146.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Pipet bầu 1ml |
40 | Cây | Đức, Code: 021.05.001 , Isolab | 52.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Pipet bầu 2ml |
40 | Cây | Đức, Code: 021.05.002, Isolab | 52.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Pipet bầu 5ml |
40 | Cây | Đức, Code: 021.05.005, Isolab | 61.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Pipet bầu 10ml |
40 | Cây | Đức, Code: 021.05.010, Isolab | 70.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Bình tam giác 100ml |
32 | Cái | Trung Quốc | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Cốc thủy tinh 100ml |
40 | Cái | Trung Quốc | 17.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Cốc thủy tinh 50ml |
36 | Cái | Trung Quốc | 13.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Cốc thủy tinh 250ml |
40 | Cái | Trung Quốc | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại