Gói thầu 4: Cung cấp vật tư, công cụ, dụng cụ phục vụ thực hiện chuyên đề gia công, xác định mẫu độ hạt trầm tích và chuyên đề xác định nồng độ kim loại nặng và PCBs trong sinh vật biển

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
17
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu 4: Cung cấp vật tư, công cụ, dụng cụ phục vụ thực hiện chuyên đề gia công, xác định mẫu độ hạt trầm tích và chuyên đề xác định nồng độ kim loại nặng và PCBs trong sinh vật biển
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
585.747.569 VND
Ngày đăng tải
15:28 05/08/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
2945/QĐ-ĐHBK
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG Tp. HCM.
Ngày phê duyệt
31/07/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0303755095

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT KHOA HỌC KỸ THUẬT NAM Ý

411.723.136 VND 411.723.136 VND 50 ngày 04/08/2023

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: Xem chi tiết

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng Đơn vị tính Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Tên chương
1
Bộ sàng 8 inch
2 Bộ Mỹ, Model: V8SF, Gilson 10.560.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Ống đong 1000 ml
40 Cái Đức, Code: 213905408, Duran 501.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Tỷ trọng kế
2 Cái Mỹ; Cat.no.: 7710, ASTM 315H, KESSLER 929.280 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Nhiệt kế
1 Cái Đài Loan, Model: TM - 905A, Mã hàng: PNK-DO-0052, HILA 1.909.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Bình tỷ trọng 100 ml
20 Cái Anh, Code: BRE006 (Scilabware - Anh), Nhãn mác sản phẩm: MBL 1.117.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Dụng cụ khuấy đất
1 Cái Mỹ, Model: DJQ-90, LAB USA 2.931.280 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Nước cất
1350 Lít Việt Nam 3.960 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Sodium hexmetaphosphata
30 500g/Chai Trung Quốc, CAS: 10124-56-8, Xilong 132.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Sodium carbonate
30 500g/Chai Trung Quốc, CAS: 497-19-8, Xilong 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Dicloromethan
20 1 lít/chai Đức, Code: 1060501000, Merck 550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Hexan
10 2,5 lít/chai Đức, Code: 1043672511, Merck 1.738.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Chuẩn gốc PCBs 100 μg/mL
6 1 lọ/1ml Anh, DRE-LA20031900IO, LGC Standards 6.036.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Na2SO4
6 1kg/chai Đức, Code: 1066491000, Merck 668.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Silicagel
5 Kg Trung Quốc, CAS: 112926-00-8 176.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
CH2Cl2
20 1 lít/chai Đức, Code: 1060501000, Merck 506.880 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Isooctan
10 2,5 lít/chai Pháp, Code: 83630320, Prolabo 1.403.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Acetone
20 1 lít/chai Đức, Code: 1000141000, Merck 375.760 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
HNO3
20 1 lít/chai Đức, Code: 1004561000, Merck 558.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
HCl
22 1 lít/chai Đức, Code: 1003171000, Merck 497.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
H2SO4
22 1 lít/chai Đức, Code: 1007311000, Merck 558.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Chuẩn Pb 1000ppm
1 500ml/chai Đức, Code: 1197760500, Merck 929.280 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Chuẩn Cd 1000ppm
1 500ml/chai Đức, Code: 1197770500, Merck 929.280 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Chuẩn As 1000ppm
1 500ml/chai Đức, Code: 1197730500, Merck 986.480 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Chuẩn Cu 1000ppm
1 500ml/chai Đức, Code: 1197860500, Merck 929.280 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Chuẩn Zn 1000ppm
1 500ml/chai Đức, Code: 1198060500, Merck 929.280 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Chuẩn Mn 1000ppm
1 500ml/chai Đức, Code: 1197890500, Merck 929.280 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Khí Argon tinh khuyết
5 40 lít/1Bình Singapore, CAS: 7440-37-1 3.080.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Khí Heli tinh khuyết
5 40 lít/1Bình Singapore, CAS: 7440-59-7 3.080.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Khí Hydrogen tinh khuyết
5 47 lít/1Bình Singapore, CAS: 1333-74-0 3.256.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Khí Nitơ
5 40 lít/1Bình Singapore, CAS: 7727-37-9 2.816.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Giấy lọc Teflon filters, 0.45μm
6 100cái/Hộp Đức, Code: 670045047, MN, MACHEREY-NAGEL 3.748.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Vials and caps, 2 mL
2 100 cái/Hộp Đức, Code:70203, MN, MACHEREY-NAGEL 2.129.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Vials and caps, 40 mL
2 100 cái/Hộp Đức, Code:702023, MN, MACHEREY-NAGEL 2.420.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Cột Florisil cartridge,
1 Cột Đức, Supelclean™ LC-Florisil® SPE Tube, Code: 57115, Supelco, Merck 16.720.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Quartz Torch
1 Cái Mỹ, Quartz Torch 2X00/7X00DV1 slot, Perkin Elmer, Code: PE - N0770338 15.081.792 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
INJ ALUMINA
1 Cái Mỹ, INJ ALUMINA 2.0MM ICP 2/4/5/7X00, Perkin Elmer, Code: PE - N0775177 14.567.872 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Quartz Bonnet
1 Cái Mỹ, Quartz Bonnet for Optima 2000/4000, Perkin Elmer, Code: PE - N0775289 7.174.464 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Ring kit
1 Cái Mỹ, Ring kit for Optima 2000/4000 Torch, Perkin Elmer, Code: PE - N0770437 3.408.064 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Oring kit
1 Cái Mỹ, Oring kit for Optima 2000/4000 Injector, Perkin Elmer, Code: PE - N0770438 2.422.640 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
PVC Peristaltic Pump Tubing
1 Cái Mỹ, Black/Black 0.76mm i.d. PVC Peristaltic Pump Tubing pkg.12, Perkin Elmer, Code: PE - N09908587 2.285.536 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
PVC Two-Stop Pump Tubing
1 Cái Mỹ, Standard PVC Two-Stop Pump Tubing for Optima/Avio/NexIon 300/350, Perkin Elmer, Code: PE - N09908585 2.490.048 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Bình định mức 25ml
40 Cái Đức, Code: 013.01.026, Isolab 101.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Bình định mức 10ml
40 Cái Đức, Code: 013.01.010, Isolab 96.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Bình định mức 50ml
40 Cái Đức, Code: 013.01.051, Isolab 133.760 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Bình định mức 100ml
40 Cái Đức, Code: 013.01.101, Isolab 146.960 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Pipet bầu 1ml
40 Cây Đức, Code: 021.05.001 , Isolab 52.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Pipet bầu 2ml
40 Cây Đức, Code: 021.05.002, Isolab 52.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Pipet bầu 5ml
40 Cây Đức, Code: 021.05.005, Isolab 61.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Pipet bầu 10ml
40 Cây Đức, Code: 021.05.010, Isolab 70.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Bình tam giác 100ml
32 Cái Trung Quốc 22.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Cốc thủy tinh 100ml
40 Cái Trung Quốc 17.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Cốc thủy tinh 50ml
36 Cái Trung Quốc 13.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Cốc thủy tinh 250ml
40 Cái Trung Quốc 22.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Đóng lại

MBBANK Banner giua trang
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây