Gói thầu 5: Mua sắm thiết bị dạy học các môn học Tiểu học và Trung học cơ sở cho các trường Phổ thông dân tộc bán trú trên địa bàn tỉnh Lào Cai

        Đang xem
Số TBMT
Đã xem
537
Số KHLCNT
Gói thầu
Gói thầu 5: Mua sắm thiết bị dạy học các môn học Tiểu học và Trung học cơ sở cho các trường Phổ thông dân tộc bán trú trên địa bàn tỉnh Lào Cai
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
34.629.705.000 VND
Giá dự toán
34.629.705.000 VND
Hoàn thành
13:54 05/12/2019
Đính kèm thông báo kết quả LCNT
Thời gian thực hiện hợp đồng
25 ngày
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Lý do chọn nhà thầu

E-HSDT của nhà thầu đáp ứng yêu cầu của E-HSMT

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Số ĐKKD Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian thực hiện hợp đồng
1 0101186696

Công ty TNHH Thiết bị Giáo dục và Đồ chơi Tràng An

34.574.668.000 VND 0 34.574.668.000 VND 25 ngày

Danh sách hàng hóa

STT Tên hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Dụng cụ, vật liệu cắt, khâu, thêu (Dùng cho giáo viên)
27 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.298.000
2 Bộ lắp ghép mô hình kĩ thuật Tiểu học (Dùng cho giáo viên)
27 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.647.000
3 Bộ lắp ghép mô hình kĩ thuật Tiểu học (dành cho HS lớp 4 và 5)
945 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 285.000
4 Đệm nhảy
27 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 919.000
5 Bóng đá
135 Quả Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 278.000
6 Bóng rổ
135 Quả Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 310.000
7 Đồng hồ bấm giây
27 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Trung Quốc 339.000
8 Ghế băng thể dục
135 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 2.746.000
9 Cờ đuôi nheo
270 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 15.000
10 Dây nhảy tập thể
54 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 60.000
11 Dây nhảy cá nhân
945 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 20.000
12 Quả cầu đá
486 Quả Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 20.000
13 Bóng ném
405 Quả Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 30.000
14 Cột, bảng ném bóng rổ (bộ/2cột)
27 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 10.733.000
15 Bóng chuyền hơi
135 Quả Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 110.000
16 Còi
27 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 19.000
17 Thước dây
27 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 121.000
18 Nhạc tập bài thể dục phát triển chung
27 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 85.000
19 Phễu thuỷ tinh loại to
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 55.000
20 Ống nghiệm
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 7.000
21 Ống thí nghiệm sinh học
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 90.000
22 Nút cao su
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 30.000
23 Nút cao su không lỗ
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 30.000
24 Nút cao su 1 lỗ, 2 lỗ, cắt dọc nửa
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 30.000
25 Giá thí nghiệm sinh học
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 519.000
26 Chậu trồng cây có đĩa lót
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 40.000
27 Dầm đào đất
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 15.000
28 Kẹp ống nghiệm
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 50.000
29 Kéo cắt cành
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 170.000
30 Cặp ép thực vật
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 200.000
31 Dao ghép cây
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 32.000
32 Đèn cồn
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 60.000
33 Carmanh (carmin)
28 lít Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.997.000
34 Xanh metylen
28 lít Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 684.000
35 Còi TDTT
112 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 19.000
36 Dây nhảy ngắn
1.960 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 20.000
37 Dây nhảy dài
280 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 60.000
38 Đệm bật xa
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.198.000
39 Quả cầu đá
1.008 Quả Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 20.000
40 Cờ nhỏ-đồng màu
560 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 15.000
41 Bóng ném
280 Quả Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 30.000
42 Bóng chuyền
280 Quả Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 280.000
43 Bóng đá
112 Quả Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 278.000
44 Đệm bật cao
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 5.891.000
45 Mô hình
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 589.000
46 Bộ thước vẽ bảng dạy học
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 399.000
47 Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời.
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 3.994.000
48 Chân đế
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 339.000
49 Kẹp đa năng - Làm bằng hợp kim nhôm nhẹ, cán bằng nhựa; cứng, có đệm mút.
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 90.000
50 Kẹp đa năng - Loại dài 500mm; F10mm;
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 118.000
51 Kẹp đa năng - Loại dài 360mm, F10mm một đầu vê tròn, đầu kia có ren M5 dài 15mm, có êcu hãm.
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 100.000
52 Kẹp đa năng - Loại dài 250mm; F10mm
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 72.000
53 Kẹp đa năng - Loại dài 200mm; F10mm, 2 đầu vê tròn
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 62.000
54 Khớp nối chữ thập
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 40.000
55 Bình tràn
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 50.000
56 Bình chia độ
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 160.000
57 Song loan
54 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 48.000
58
54 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 63.000
59 Thanh phách
54 Cặp Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 28.000
60 Trống nhỏ
54 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 105.000
61 Kèn Melodion
54 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.248.000
62 Đàn phím điện tử Casio LK 280
27 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Trung Quốc 6.490.000
63 Đệm nhảy
27 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 919.000
64 Bóng đá
108 Quả Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 278.000
65 Đồng hồ bấm giây
27 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Trung Quốc 339.000
66 Ghế băng thể dục
108 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 2.746.000
67 Cờ đuôi nheo
270 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 15.000
68 Bóng chuyền hơi
108 Quả Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 110.000
69 Còi
54 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 19.000
70 Nhạc tập bài thể dục phát triển chung
27 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 85.000
71 Toán giáo viên lớp 2
27 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.298.000
72 Cân đĩa kèm hộp quả cân
27 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 3.544.000
73 Toán học sinh lớp 2
945 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 260.000
74 Song loan
54 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 48.000
75
54 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 63.000
76 Thanh phách
54 Cặp Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 28.000
77 Trống nhỏ +dùi
54 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 105.000
78 Kèn Melodion
81 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.248.000
79 Đàn phím điện tử Casio LK 280
27 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Trung Quốc 6.490.000
80 Các bài hát lớp 3
27 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 85.000
81 Đệm nhảy
27 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 919.000
82 Bóng đá
135 Quả Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 278.000
83 Bóng rổ
135 Quả Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 310.000
84 Đồng hồ bấm giây
27 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Trung Quốc 339.000
85 Ghế băng thể dục
135 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 2.746.000
86 Cờ đuôi nheo
270 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 15.000
87 Dây nhảy tập thể
108 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 60.000
88 Dây nhảy cá nhân
945 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 20.000
89 Cột, bảng ném bóng rổ (bộ/2cột)
27 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 10.733.000
90 Bóng chuyền hơi
135 Quả Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 110.000
91 Còi
27 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 19.000
92 Thước dây
27 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 121.000
93 Nhạc tập bài thể dục phát triển chung
27 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 85.000
94 Toán giáo viên lớp 3
27 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.268.000
95 Cân đĩa kèm hộp quả cân
27 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 3.544.000
96 Toán học sinh lớp 3
945 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 264.000
97 Mô hình trái đất quay quanh mặt trời và mặt trăng quay quanh trái đất
27 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 43.000
98 Song loan
54 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 48.000
99
54 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 63.000
100 Thanh phách
54 Cặp Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 28.000
101 Trống nhỏ
54 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 105.000
102 Kèn Melodion
81 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.248.000
103 Đàn phím điện tử Casio LK 280
27 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Trung Quốc 6.490.000
104 Các bài hát lớp 4
27 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 85.000
105 Dụng cụ, vật liệu cắt, khâu, thêu (Dùng cho học sinh)
945 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 774.000
106 Bộ thực hành toán lớp 4 (Học sinh)
945 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.298.000
107 Bộ hình học Toán 4 (Giáo viên)
27 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 2.895.000
108 Hộp đối lưu
27 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 499.000
109 Hộp thí nghiệm "Vai trò của ánh sáng"
27 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 379.000
110 Bộ thí nghiệm không khí cần cho sự cháy
27 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 240.000
111 Bộ thí nghiệm sự giãn nở vì nhiệt của chất lỏng
27 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 81.000
112 Mô hình trái đất quay quanh mặt trời và mặt trăng quay quanh trái đất
27 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 43.000
113 Mô hình trái đất quay quanh mặt trời và mặt trăng quay quanh trái đất
27 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 43.000
114 Song loan
54 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 48.000
115
54 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 63.000
116 Thanh phách
54 Cặp Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 28.000
117 Trống nhỏ
54 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 105.000
118 Kèn Melodion
81 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.248.000
119 Đàn phím điện tử Casio LK 280
27 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Trung Quốc 6.490.000
120 Các bài hát lớp 5
27 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 85.000
121 Dụng cụ, vật liệu cắt, khâu, thêu (Dùng cho học sinh)
945 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 749.000
122 Dụng cụ, vật liệu cắt, khâu, thêu (Dùng cho giáo viên)
27 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.298.000
123 Bộ lắp ghép mô hình kĩ thuật Tiểu học (Dùng cho giáo viên)
27 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.647.000
124 Bộ lắp ghép mô hình kĩ thuật Tiểu học (dành cho HS lớp 4 và 5)
945 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 267.000
125 Cặp vẽ
27 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 319.000
126 Hộp đựng màu
27 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.218.000
127 Đệm nhảy
27 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 919.000
128 Bóng đá
135 Quả Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 278.000
129 Bóng rổ
135 Quả Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 310.000
130 Đồng hồ bấm giây
27 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Trung Quốc 339.000
131 Ghế băng thể dục
135 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 2.746.000
132 Cờ đuôi nheo
270 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 15.000
133 Dây nhảy tập thể
54 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 60.000
134 Dây nhảy cá nhân
945 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 20.000
135 Quả cầu đá
486 Quả Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 20.000
136 Bóng ném
135 Quả Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 30.000
137 Cột bóng rổ
27 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 10.733.000
138 Bóng chuyền hơi
135 Quả Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 110.000
139 Còi
27 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 19.000
140 Thước dây
27 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 121.000
141 Nhạc tập bài thể dục phát triển chung
27 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 85.000
142 Toán giáo viên lớp 5
27 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.797.000
143 Toán học sinh lớp 5
945 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.013.000
144 Bộ thí nghiệm phân loại tơ sợi
27 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 140.000
145 Bộ lắp mạch điện đơn giản
27 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 105.000
146 Mô hình “bánh xe nước” (3 chi tiết)
27 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 604.000
147 Tủ đựng thiết bị
312 cái Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 4.496.000
148 Đàn Ghi - ta
224 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.248.000
149 Đàn Organ
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Trung Quốc 10.450.000
150 Thanh phách
560 Cặp Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 28.000
151 Song loan
560 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 48.000
152 Bộ dụng cụ cắt, khâu, thêu, may
280 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 519.000
153 Bộ dụng cụ cắm hoa
280 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 599.000
154 Bộ dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn
280 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 369.000
155 Quả cầu địa lí tự nhiên
56 Quả Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 499.000
156 Hộp quặng và khoáng sản chính của Việt Nam lớp 6
56 Hộp Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 599.000
157 Địa bàn (La bàn) loại to
168 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 70.000
158 Thước cuộn
168 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 50.000
159 Kính hiển vi
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Trung Quốc 2.047.000
160 Bộ đồ mổ
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 419.000
161 Kính lúp cầm tay
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 70.000
162 Khay nhựa đựng vật mổ
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 80.000
163 Khay mổ và tấm kê ghim vật mổ
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 90.000
164 Lam kính
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 60.000
165 La men
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 60.000
166 Cốc thuỷ tinh
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 80.000
167 Đĩa kính đồng hồ
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 38.000
168 Đĩa lồng (Pêtri)
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 32.000
169 Chậu lồng thuỷ tinh (Bôcan)
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 290.000
170 Lọ thuỷ tinh, có ống nhỏ giọt
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 70.000
171 Tấm lưới - Bằng sắt hoặc đồng, chịu nhiệt. Kích thước F100mm ; có giá đỡ bằng thép uốn thành hình tròn F70mm có thanh để kẹp vào giá.
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 30.000
172 Đĩa Petri
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 30.000
173 Ống nghiệm
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 7.000
174 Đèn cồn
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 60.000
175 Kẹp gắp
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 70.000
176 Nhiệt kế rượu
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 51.000
177 Túi ủ giống
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 14.000
178 Chậu ngâm hạt
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 41.000
179 Rổ ngâm hạt
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 41.000
180 Dao cấy
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 31.000
181 Túi bầu
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 6.000
182 Chày, cối sứ
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 51.000
183 Khay
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 100.000
184 Thước dây
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 17.000
185 Đĩa đo độ trong của nước
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 170.000
186 Cá chép
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.448.000
187 Ếch
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 2.546.000
188 Châu chấu
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 2.995.000
189 Thằn lằn
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 2.756.000
190 Thỏ nhà
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 2.346.000
191 Chim bồ câu
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.797.000
192 Kính hiển vi
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Trung Quốc 2.047.000
193 Bộ đồ mổ
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 419.000
194 Kính lúp
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 70.000
195 Khay nhựa đựng vật mổ
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 80.000
196 Khay mổ và tấm kê ghim vật mổ
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 90.000
197 Lam kính
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 60.000
198 La men
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 63.000
199 Đĩa kính đồng hồ
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 38.000
200 Đĩa lồng (Pêtri)
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 32.000
201 Chậu lồng thuỷ tinh (Bôcan)
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 290.000
202 Ống nghiệm
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 7.000
203 Kẹp ống nghiệm
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 50.000
204 Giá ống nghiệm
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 60.000
205 Chổi rửa ống nghiệm
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 13.000
206 Ống hút
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 62.000
207 Vợt bắt sâu bọ
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 290.000
208 Vợt bắt động vật thuỷ sinh
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 200.000
209 Vợt bắt động vật nhỏ ở đáy ao, hồ
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 200.000
210 Lọ nhựa có nút kín
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 11.000
211 Hộp nuôi sâu bọ
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 140.000
212 Bể kính
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 210.000
213 Túi đinh ghim
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 23.000
214 Khẩu trang, gang tay
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 33.000
215 Ống đong
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 100.000
216 Clorophooc
28 Lít Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 889.000
217 Tananh (tanin)
28 Lít Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 584.000
218 Carmanh (carmin)
28 Lít Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.997.000
219 Xanh metylen
28 Lít Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 684.000
220 Phooc môn (andehit formic)
28 Lít Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 242.000
221 Cồn 90 độ
56 Lít Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 200.000
222 I ốt
28 Lít Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 799.000
223 Dầu Paraphin hoặc Vazelin
28 Lít Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 579.000
224 Đồng hồ bấm giây
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Trung Quốc 339.000
225 Còi TDTT
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 19.000
226 Thước dây 10m
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 121.000
227 Dây nhảy ngắn
1.960 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 20.000
228 Dây nhảy dài
280 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 60.000
229 Đệm bật xa
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.198.000
230 Quả cầu đá
1.008 Quả Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 20.000
231 Lưới cầu đá
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 180.000
232 Bộ cột đa năng
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.997.000
233 Cờ nhỏ-đồng màu
560 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 15.000
234 Lưới bóng chuyền
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 339.000
235 Bóng ném
280 Quả Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 30.000
236 Lưới chắn ném bóng
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.198.000
237 Bóng chuyền
280 Quả Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 280.000
238 Bóng đá
280 Quả Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 278.000
239 Cột bóng chuyền
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 5.491.000
240 Bộ thước vẽ bảng dạy học
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 399.000
241 Bộ thước đo đạc thực hành
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 4.183.000
242 Chân đế
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 339.000
243 Kẹp đa năng - Làm bằng hợp kim nhôm nhẹ, cán bằng nhựa; cứng, có đệm mút.
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 90.000
244 Kẹp đa năng - Loại dài 500mm; F10mm;
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 118.000
245 Kẹp đa năng - Loại dài 360mm, F10mm một đầu vê tròn, đầu kia có ren M5 dài 15mm, có êcu hãm.
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 100.000
246 Kẹp đa năng - Loại dài 250mm; F10mm
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 72.000
247 Kẹp đa năng - Loại dài 200mm; F10mm, 2 đầu vê tròn
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 62.000
248 Khớp nối chữ thập
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 40.000
249 Bình tràn
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 50.000
250 Bộ thanh nam châm
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 270.000
251 Biến trở con chạy
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 479.000
252 Ampe kế một chiều
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 379.000
253 Bình cầu không nhánh đáy bằng
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 120.000
254 Bình tam giác 250ml
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 95.000
255 Bình tam giác 100ml
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 72.000
256 Bình kíp tiêu chuẩn
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.298.000
257 Lọ thuỷ tinh miệng rộng
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 72.000
258 Lọ thuỷ tinh miệng hẹp
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 70.000
259 Lọ thuỷ tinh miệng hẹp kèm ống hút nhỏ giọt
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 84.000
260 Cốc thuỷ tinh 250ml
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 80.000
261 Cốc thuỷ tinh 100ml
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 45.000
262 Phễu lọc thủy tinh cuống dài
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 54.000
263 Phễu lọc thủy tinh cuống ngắn
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 54.000
264 Phễu chiết hình quả lê
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 319.000
265 Chậu thủy tinh
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 169.000
266 Đũa thủy tinh
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 24.000
267 Đèn cồn thí nghiệm
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 60.000
268 Bát sứ nung
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 24.000
269 Nhiệt kế rượu
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 51.000
270 Kiềng 3 chân
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 36.000
271 Dụng cụ thử tính dẫn điện
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 105.000
272 Nút cao su không có lỗ các loại
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 105.000
273 Nút cao su có lỗ các loại
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 100.000
274 Giá để ống nghiệm
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 72.000
275 Lưới thép
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 30.000
276 Miếng kính mỏng
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 22.000
277 Cân hiện số
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 749.000
278 Muỗng đốt hóa chất cỡ nhỏ
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 19.000
279 Kẹp đốt hóa chất cỡ lớn
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 84.000
280 Kẹp đốt hóa chất cỡ nhỏ
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 67.000
281 Giấy lọc
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 200.000
282 Găng tay cao su
56 Đôi Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 14.000
283 Áo choàng
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 175.000
284 Kính bảo vệ mắt không màu
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 108.000
285 Kính bảo vệ mắt có màu
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 108.000
286 Chổi rửa ống nghiệm
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 14.000
287 Thìa xúc hoá chất
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 12.000
288 Panh gắp hóa chất
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 36.000
289 Khay mang dụng cụ và hóa chất
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 369.000
290 Bộ giá thí nghiệm
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 709.000
291 Thiết bị điện phân nước
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.597.000
292 Thiết bị chưng cất
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 2.546.000
293 Lưu huỳnh bột (S)
14 Kg Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 359.000
294 Phốt pho đỏ (P)
14 Kg Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.559.000
295 Đồng phoi bào (Cu)
14 Kg Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 869.000
296 Nhôm bột (Al)
14 Kg Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 809.000
297 Sắt bột (Fe)
14 Kg Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 369.000
298 Kẽm viên (Zn)
14 Kg Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 619.000
299 Natri (Na)
14 Kg Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 5.491.000
300 Đồng (II ) oxit (CuO)
14 Kg Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 849.000
301 Dung dịch amoniac (NH3) đặc
28 Lít Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 200.000
302 Axit clohidric 37% (HCl)
28 Lít Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 180.000
303 Axit sunfuric 98% (H2SO4)
28 Lít Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 148.000
304 Đồng (II) sunfat ngậm nước (CuSO4.5H2O)
14 Kg Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 519.000
305 Kali pemanganat (KMnO4)
14 Kg Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 889.000
306 Canxi cacbonat (CaCO3)
14 Kg Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 205.000
307 Natri cacbonat (Na2CO3 .10H2O)
14 Kg Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 180.000
308 Natri clorua (NaCl)
14 Kg Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 125.000
309 Kali clorat (KClO3)
14 Kg Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 270.000
310 Parafin
14 Kg Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 310.000
311 Giấy phenolphtalein
56 Hộp Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 109.000
312 Giấy quỳ tím
56 Hộp Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 90.000
313 Giấy pH
56 Tập Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 30.000
314 Nước cất
56 Lít Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 50.000
315 Ancol etylic 96o (C2H5OH)
56 Lít Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 200.000
316 Nửa cơ thể người
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 6.240.000
317 Bộ xương người
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.647.000
318 Cấu tạo mắt người
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 649.000
319 Cấu tạo tai người
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 479.000
320 Cấu tạo tuỷ sống
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.248.000
321 Tim
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.997.000
322 Kính hiển vi
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Trung Quốc 2.047.000
323 Bộ đồ mổ (dao mổ, kéo mũi thẳng, kéo mũi cong, panh, kim tròn, kim mũi mác)
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 419.000
324 Kính lúp
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 70.000
325 Khay mổ và tấm kê ghim vật mổ
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 90.000
326 Lam kính
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 60.000
327 La men
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 60.000
328 Đĩa kính đồng hồ
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 38.000
329 Đĩa lồng (Pêtri)
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 32.000
330 Chậu lồng thuỷ tinh (Bôcan)
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 290.000
331 Ống nghiệm
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 7.000
332 Kẹp ống nghiệm
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 30.000
333 Đèn cồn
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 50.000
334 Máy ghi công cơ
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 389.000
335 Đồng (II) clorua (CuCl2)
14 Kg Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 849.000
336 Kali pemanganat (KMnO4)
14 Kg Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 829.000
337 Canxi cacbonat (CaCO3)
14 Kg Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 205.000
338 Natri cacbonat (Na2CO3 .10H2O)
14 Kg Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 205.000
339 Kali cacbonat (K2CO3)
14 Kg Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 399.000
340 Natri hidrocacbonat (NaHCO3)
14 Kg Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 329.000
341 Bari clorua (BaCl2)
14 Kg Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 310.000
342 Sắt (III ) clorua (FeCl3.6H2O)
14 Kg Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 310.000
343 Canxi clorua (CaCl2.6H2O)
14 Kg Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 240.000
344 Kali clorat (KClO3)
14 Kg Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 270.000
345 Kali nitrat (KNO3)
14 Kg Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 439.000
346 Bạc nitrat (AgNO3)
5.600 gr Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 94.000
347 Natri sunfat (Na2SO4.10H2O)
14 Kg Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 290.000
348 Canxi cacbua (CaC2)
14 Kg Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 310.000
349 Natri axetat (CH3COONa)
14 Kg Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 349.000
350 Benzen (C6H6)
28 Lít Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 489.000
351 Glucozơ (kết tinh) (C6H12O6)
14 Kg Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 347.000
352 Giấy phenolphtalein
56 Hộp Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 100.000
353 Giấy quỳ tím
56 Hộp Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 90.000
354 Giấy pH
56 Tập Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 35.000
355 Nước cất
56 Lít Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 50.000
356 Ancol etylic 96o (C2H5OH)
56 Lít Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 220.000
357 Axit axetic 65% (CH3COOH)
28 Lít Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 310.000
358 Cấu trúc không gian ADN
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 734.000
359 Nhân đôi ADN
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.048.000
360 Tổng hợp Prôtêin
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 3.195.000
361 Tổng hợp ARN
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 2.296.000
362 Phân tử ARN
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 529.000
363 Kính hiển vi
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Trung Quốc 2.047.000
364 Kính lúp
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 70.000
365 Carmanh (carmin)
28 Lít Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Lít 1.997.000
366 Đồng hồ bấm giây
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Trung Quốc 339.000
367 Còi TDTT
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 19.000
368 Thước dây 10m
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 121.000
369 Bàn đạp xuất phát
280 Đôi Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 549.000
370 Xà nhảy cao
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 749.000
371 Đệm nhảy cao (KT: 300x1600x2400)
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 20.467.000
372 Dây nhảy ngắn
1.960 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 20.000
373 Dây nhảy dài
112 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 60.000
374 Quả cầu đá
280 Quả Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 20.000
375 Lưới cầu đá
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 180.000
376 Bộ cột đa năng
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.997.000
377 Cờ nhỏ-đồng màu
560 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 15.000
378 Lưới bóng chuyền
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 339.000
379 Bóng ném
280 Quả Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 30.000
380 Lưới chắn ném bóng
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.198.000
381 Bóng chuyền
280 Quả Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 280.000
382 Bóng đá
280 Quả Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 278.000
383 Cột bóng chuyền
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 5.491.000
384 Mô hình động dạng khối tròn xoay có kết hợp chóp cụt
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 2.496.000
385 Bộ dạy về thể tích hình nón, hình cầu, hình trụ, hình nón cụt.
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 379.000
386 Bộ thước vẽ bảng dạy học
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 399.000
387 Bộ thước đo đạc thực hành
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 4.183.000
388 Chân đế
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 339.000
389 Kẹp đa năng - Làm bằng hợp kim nhôm nhẹ, cán bằng nhựa; cứng, có đệm mút.
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 90.000
390 Kẹp đa năng - Loại dài 500mm; F10mm;
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 118.000
391 Kẹp đa năng - Loại dài 360mm, F10mm một đầu vê tròn, đầu kia có ren M5 dài 15mm, có êcu hãm.
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 100.000
392 Kẹp đa năng - Loại dài 250mm; F10mm
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 72.000
393 Kẹp đa năng - Loại dài 200mm; F10mm, 2 đầu vê tròn
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 62.000
394 Khớp nối chữ thập
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 40.000
395 Bộ thanh nam châm
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 270.000
396 Biến trở con chạy
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 479.000
397 Ampe kế một chiều
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 379.000
398 Biến thế nguồn
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.997.000
399 Bảng lắp ráp mạch điện
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 121.000
400 Vôn kế một chiều
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 379.000
401 Bộ dây dẫn
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 968.000
402 Đinh ghim
56 Vỉ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 15.000
403 Nguồn sáng dùng pin
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 55.000
404 Pin
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 12.000
405 Đèn pin
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 99.000
406 Bút thử điện thông mạch
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 99.000
407 Nhiệt kế rượu
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 51.000
408 Bình nhựa trong suốt
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 36.000
409 Bảng
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 300.000
410 Đũa nhựa
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 30.000
411 Bộ đèn Laser và giá lắp đèn Laser
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.747.000
412 Tấm nhựa chia độ
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 48.000
413 Vòng tròn chia độ
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 70.000
414 Tấm bán nguyệt
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 319.000
415 Thấu kính hội tụ
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 519.000
416 Biến thế nguồn
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.997.000
417 Bảng lắp ráp mạch điện
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 121.000
418 Vôn kế một chiều
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 379.000
419 Bộ dây dẫn
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 968.000
420 Đinh ghim
56 Vỉ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 15.000
421 Nguồn sáng dùng pin
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 55.000
422 Pin
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 20.000
423 Bút thử điện thông mạch
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 99.000
424 Mảnh phim nhựa
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 12.000
425 Giá đỡ gương thẳng đứng với mặt bàn
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 36.000
426 Màn ảnh
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 72.000
427 Hộp kín bên trong có bóng đèn và pin
56 Hộp Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 290.000
428 Ống nhựa cong
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 24.000
429 Ống nhựa thẳng
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 24.000
430 Gương phẳng
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 36.000
431 Thước chia độ đo góc
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 48.000
432 Tấm kính không màu
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 36.000
433 Gương tròn phẳng
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 155.000
434 Gương cầu lồi
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 155.000
435 Gương cầu lõm
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 155.000
436 Tấm nhựa kẻ ô vuông
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 72.000
437 Trống, dùi
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 278.000
438 Quả cầu nhựa có dây treo
56 Quả Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 29.000
439 Âm thoa, búa cao su
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 479.000
440 Bi thép
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 60.000
441 Thép lá
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 60.000
442 Đĩa phát âm
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 60.000
443 Mô tơ 1 chiều
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 169.000
444 Nguồn phát âm dùng vi mạch kèm pin
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 230.000
445 Thước nhựa dẹt
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 14.000
446 Mảnh nhôm mỏng
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 36.000
447 Đũa nhựa có lỗ giữa
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 48.000
448 Thanh thủy tinh hữu cơ
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 48.000
449 Giá lắp pin có đầu nối ở giữa
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 155.000
450 Công tắc
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 72.000
451 Chốt
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 84.000
452 Dây điện trở
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 48.000
453 Điôt quang (LED)
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 84.000
454 Bóng đèn kèm đui
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 72.000
455 Bóng điện
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 72.000
456 Bộ cầu chì ống
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 19.000
457 Cầu chì dây
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 26.000
458 Nam châm điện
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 120.000
459 Ampe kế chứng minh
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.248.000
460 Kim nam châm
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 108.000
461 Chuông điện
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 220.000
462 Bình điện phân
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 157.000
463 Vôn kế 3 V – 15 V
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 422.000
464 Bộ bảng có đục lỗ
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 157.000
465 Đàn Ghi - ta
224 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.248.000
466 Đàn Organ
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Trung Quốc 10.450.000
467 Thanh phách
560 Cặp Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 28.000
468 Song loan
560 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 48.000
469 Bộ mô hình truyền và biến đổi chuyển động.
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.548.000
470 Động cơ điện 1 pha
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 929.000
471 Máy biến áp 1 pha
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 779.000
472 Mô hình mạng điện trong nhà
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 2.346.000
473 Các khối đa diện
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.008.000
474 Bộ dụng cụ cơ khí
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 6.090.000
475 Kìm điện
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 130.000
476 Kìm tuốt dây
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 130.000
477 Cầu dao điện
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 105.000
478 Bóng đèn sợi đốt, đui cầu, đui xoay, bộ đèn ống huỳnh quang, compac huỳnh quang
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 434.000
479 Máy biến áp
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 779.000
480 Cầu chì ống
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 19.000
481 Vôn kế xoay chiều
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 349.000
482 Am pe kế
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 379.000
483 Đồng hồ vạn năng
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 899.000
484 Bút thử điện
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 31.000
485 Dây dẫn điện
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 85.000
486 Hộp quặng và khoáng sản chính của Việt Nam lớp 6
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 599.000
487 Ống nghiệm
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 7.000
488 Ống nghiệm có nhánh
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 21.000
489 Ống hút nhỏ giọt
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 14.000
490 Ống đong hình trụ 100ml
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 85.000
491 Ống thuỷ tinh hình trụ
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 24.000
492 Ống hình trụ loe một đầu
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 48.000
493 Ống dẫn thuỷ tinh các loại
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 48.000
494 Ống dẫn bằng cao su
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 60.000
495 Bình cầu không nhánh đáy tròn
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 120.000
496 Ống chữ T
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 29.000
497 Ống chữ L (loại lớn, loại nhỏ)
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 14.000
498 Ống cao su
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 60.000
499 Ống nhựa thẳng
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 21.000
500 Miếng cao su mỏng
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 35.000
501 Nhiệt kế
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 35.000
502 Máy đo huyết áp
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.498.000
503 Clorophooc
28 Lít Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 889.000
504 Carmanh (carmin)
28 Lít Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.997.000
505 Đồng hồ bấm giây
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Trung Quốc 339.000
506 Còi TDTT
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 19.000
507 Thước dây 10m
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 121.000
508 Bàn đạp xuất phát
280 Đôi Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 549.000
509 Xà nhảy cao
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 749.000
510 Đệm nhảy cao (KT: 300x1600x2400)
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 20.467.000
511 Dây nhảy ngắn
1.960 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 20.000
512 Dây nhảy dài
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 60.000
513 Quả cầu đá
1.008 Quả Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 20.000
514 Lưới cầu đá
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 180.000
515 Bộ cột đa năng
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.997.000
516 Cờ nhỏ-đồng màu
560 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 15.000
517 Lưới bóng chuyền
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 339.000
518 Bóng ném
280 Quả Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 30.000
519 Lưới chắn ném bóng
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.198.000
520 Bóng chuyền
280 Quả Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 280.000
521 Bóng đá
280 Quả Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 278.000
522 Cột bóng chuyền
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 5.491.000
523 Mô hình động dạng khối tròn xoay có kết hợp chóp cụt
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 2.496.000
524 Bộ dạy về thể tích hình nón, hình cầu, hình trụ, hình nón cụt.
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 379.000
525 Bộ thước vẽ bảng dạy học
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 399.000
526 Bộ thước đo đạc thực hành
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 4.183.000
527 Chân đế
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 339.000
528 Kẹp đa năng - Làm bằng inox, cán F 10mm dài 80mm, phần kẹp uốn thành 2 hình vuông.
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 90.000
529 Kẹp đa năng - Loại dài 500mm; F10mm;
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 118.000
530 Kẹp đa năng - Loại dài 360mm, F10mm một đầu vê tròn, đầu kia có ren M5 dài 15mm, có êcu hãm.
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 100.000
531 Kẹp đa năng - Loại dài 250mm; F10mm
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 72.000
532 Kẹp đa năng - Loại dài 200mm; F10mm, 2 đầu vê tròn
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 62.000
533 Khớp nối chữ thập
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 40.000
534 Bình tràn
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 50.000
535 Bình chia độ
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 160.000
536 Tấm lưới - Bằng sắt hoặc đồng, chịu nhiệt. Kích thước F100mm ; có giá đỡ bằng thép uốn thành hình tròn F70mm có thanh để kẹp vào giá.
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 30.000
537 Tấm lưới - Loại (2,5-5)N và (0,3-1)N;
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 150.000
538 Tấm lưới - Loại 2,5N bảng dẹt chưa chia vạch
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 75.000
539 Tấm lưới - Loại 2N độ chính xác 0,02, loại 5N độ chính xác 0,05 ; hiệu chỉnh được hai chiều khi treo hoặc kéo.
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 150.000
540 Cốc đốt
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 112.000
541 Đèn cồn
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 60.000
542 Ống thủy tinh chữ L hở 2 đầu
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 13.000
543 Nhiệt kế rượu - Có độ chia từ 00C đến 1000C; độ chia nhỏ nhất 10C.
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 51.000
544 Nhiệt kế rượu - 2 khối thép kích thước (20 ´ 40 ´80)mm;
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 265.000
545 Nhiệt kế rượu - Khay nhựa kích thước (150´100´15)mm chứa đầy bột không ẩm.
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 105.000
546 Máng nghiêng 2 đoạn
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.048.000
547 Bánh xe Mác-xoen
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 250.000
548 Khối nhôm
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 70.000
549 Máy gõ nhịp
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 250.000
550 Khối ma sát
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 60.000
551 Bộ dụng cụ về áp suất chất lỏng
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 180.000
552 Ống nhựa cứng
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 24.000
553 Ống nhựa mềm
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 19.000
554 Giá nhựa
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 60.000
555 Ống thủy tinh
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 24.000
556 Tấm nhựa cứng
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 24.000
557 Ròng rọc động
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 84.000
558 Thước + Giá đỡ
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 108.000
559 Bi sắt
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 60.000
560 Bộ lò xo lá tròn + đế
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 121.000
561 Bộ thí nghiệm dẫn nhiệt
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 599.000
562 Ống nghiệm + Nút cao su
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 35.000
563 Bình trụ
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 509.000
564 Bình cầu
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 230.000
565 Bộ nút cao su - Loại nút để đậy ống nghiệm,
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 30.000
566 Bộ nút cao su - Loại nút để đậy bình cầu, có lỗ cắm ống thuỷ tinh
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 30.000
567 Đàn Ghi - ta
280 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.248.000
568 Đàn Organ
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Trung Quốc 10.450.000
569 Thanh phách
560 Cặp Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 28.000
570 Song loan
560 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 48.000
571 Mô đun cắt may
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 2.496.000
572 Bảng điện (đo, lấy dấu, khoan lắp)
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 519.000
573 Bảng mạch điện chiếu sáng
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 889.000
574 Bảng mạch điện hai công tắc hai cực điều khiển 2 đèn
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 889.000
575 Bảng mạch điện đèn huỳnh quang
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 899.000
576 Bảng mạch điện một công tắc 3 cực điều khiển 2 đèn
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 889.000
577 Đồng hồ vạn năng
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 899.000
578 Giá quang học
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 699.000
579 Khe sáng chữ F
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 72.000
580 Mô hình máy ảnh loại nhỏ
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 220.000
581 Bộ kính lúp
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 200.000
582 Bộ thí nghiệm phân tích ánh sáng trắng bằng lăng kính.
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.348.000
583 Đĩa CD
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 12.000
584 Bộ đèn trộn màu của ánh sáng
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.498.000
585 Hộp nghiên cứu sự tán xạ ánh sáng màu của các vật
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 504.000
586 Bộ thí nghiệm tác dụng nhiệt của ánh sáng
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 504.000
587 Giá lắp pin
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 168.000
588 Ống dây
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 265.000
589 Thanh sắt non
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 169.000
590 Bộ bóng đèn
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 133.000
591 Động cơ điện – Máy phát điện
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.797.000
592 Điện trở mẫu
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 444.000
593 Thanh đồng + Đế
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 260.000
594 Bộ dây cônstăngtan loại nhỏ
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 349.000
595 Dây cônstăngtan loại lớn
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 226.000
596 Dây Nicrôm
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 226.000
597 Dây thép
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 12.000
598 Biến trở than
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 72.000
599 Điện trở ghi số
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 72.000
600 Điện trở có vòng màu
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 72.000
601 Bình nhiệt lượng kế, dây đốt, que khuấy
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 429.000
602 Nam châm chữ U
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 240.000
603 La bàn loại to
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 84.000
604 La bàn loại nhỏ
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 35.000
605 Bộ thí nghiệm Ơ-xtet
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 108.000
606 Bộ thí nghiệm từ phổ - đường sức
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 285.000
607 Bộ thí nghiệm từ phổ trong ống dây
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 479.000
608 Bộ thí nghiệm chế tạo nam châm vĩnh cửu
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 449.000
609 Bộ dụng cụ phát hiện dòng điện trong khung dây và mô hình khung dây dẫn quay trong từ trường.
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.158.000
610 Quạt điện
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 108.000
611 Biến thế thực hành
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 998.000
612 Ampe kế xoay chiều
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 423.000
613 Vôn kế xoay chiều
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 349.000
614 Bộ thí nghiệm về tác dụng từ của dòng điện xoay chiều và một chiều
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 314.000
615 Chuông điện xoay chiều
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 359.000
616 Bộ dụng cụ chuyển hóa động năng thành thế năng và ngược lại.
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 504.000
617 Bộ thí nghiệm chạy động cơ nhỏ bằng pin Mặt trời
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 719.000
618 Máy phát điện gió loại nhỏ thắp sáng đèn LED
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 250.000
619 Giá để thiết bị
392 cái Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 5.495.000
620 Thấu kính phân kì
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 280.000
621 Tấm kính phẳng
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 250.000
622 Bút thử điện
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 31.000
623 Công tắc 3 cực
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 90.000
624 Đồng hồ đo điện
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 699.000
625 Vôn kế xoay chiều
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 349.000
626 Công tơ điện
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 549.000
627 Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 699.000
628 Mô đun sửa chữa xe đạp
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 4.493.000
629 Mô đun cắt may
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 489.000
630 Bàn là + Cầu là
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.338.000
631 Mô đun trồng cây ăn quả
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 339.000
632 Mô hình phân tử dạng đặc
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 544.000
633 Mô hình phân tử dạng rỗng
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 364.000
634 Mẫu các loại sản phẩm cao su
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 514.000
635 Mẫu phân bón hoá học
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 634.000
636 Mẫu các sản phẩm chế biến từ dầu mỏ
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 589.000
637 Mẫu các chất dẻo
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 589.000
638 Ống nghiệm
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 7.000
639 Ống nghiệm có nhánh
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 21.000
640 Ống hút nhỏ giọt
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 14.000
641 Ống đong hình trụ 100ml
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 85.000
642 Ống thuỷ tinh hình trụ
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 24.000
643 Ống hình trụ loe một đầu
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 48.000
644 Ống dẫn thuỷ tinh các loại
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 48.000
645 Ống dẫn bằng cao su
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 60.000
646 Bình cầu không nhánh đáy tròn
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 120.000
647 Bình cầu không nhánh đáy bằng
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 120.000
648 Bình cầu có nhánh
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 205.000
649 Bình tam giác 250ml
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 95.000
650 Bình tam giác 100ml
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 72.000
651 Bình kíp tiêu chuẩn
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.298.000
652 Lọ thuỷ tinh miệng rộng
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 72.000
653 Lọ thuỷ tinh miệng hẹp
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 70.000
654 Lọ thuỷ tinh miệng hẹp kèm ống hút nhỏ giọt
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 84.000
655 Cốc thuỷ tinh 250ml
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 80.000
656 Cốc thuỷ tinh 100ml
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 45.000
657 Phễu lọc thủy tinh cuống dài
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 54.000
658 Phễu lọc thủy tinh cuống ngắn
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 54.000
659 Phễu chiết hình quả lê
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 319.000
660 Chậu thủy tinh
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 169.000
661 Đũa thủy tinh
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 24.000
662 Đèn cồn thí nghiệm
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 60.000
663 Bát sứ nung
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 24.000
664 Nhiệt kế rượu
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 51.000
665 Kiềng 3 chân
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 36.000
666 Dụng cụ thử tính dẫn điện
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 105.000
667 Nút cao su không có lỗ các loại
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 105.000
668 Nút cao su có lỗ các loại
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 100.000
669 Giá để ống nghiệm
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 72.000
670 Lưới thép
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 30.000
671 Cân hiện số
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 749.000
672 Muỗng đốt hóa chất cỡ nhỏ
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 19.000
673 Giấy lọc
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 200.000
674 Găng tay cao su
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 14.000
675 Áo choàng
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 175.000
676 Kính bảo vệ mắt không màu
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 108.000
677 Kính bảo vệ mắt có màu
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 108.000
678 Chổi rửa ống nghiệm
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 14.000
679 Thìa xúc hoá chất
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 12.000
680 Panh gắp hóa chất
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 36.000
681 Khay mang dụng cụ và hóa chất
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 369.000
682 Bộ giá thí nghiệm
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 709.000
683 Thiết bị điện phân dung dịch muối ăn
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.348.000
684 Lưu huỳnh bột (S)
14 Kg Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 359.000
685 Phốt pho đỏ (P)
14 Kg Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.559.000
686 Iốt (I2)
14 Kg Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 8.506.000
687 Dung dịch nước Brom (Br2)
14 Lít Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 845.000
688 Đồng bột (Cu)
14 Kg Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.048.000
689 Đồng phoi bào (Cu)
14 Kg Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 869.000
690 Nhôm bột (Al)
14 Kg Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 809.000
691 Nhôm lá hoặc phoi bào (Al)
14 Kg Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 419.000
692 Magie (băng ,dây) (Mg)
14 Kg Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 869.000
693 Sắt bột (Fe)
14 Kg Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 369.000
694 Kẽm viên (Zn)
14 Kg Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 619.000
695 Natri (Na)
14 Kg Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 5.491.000
696 Canxi oxit (CaO)
14 Kg Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 220.000
697 Đồng (II ) oxit (CuO)
14 Kg Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 849.000
698 Mangan đioxit MnO2
14 Kg Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 419.000
699 Natri hiđroxit NaOH
14 Kg Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 250.000
700 Dung dịch amoniac (NH3) đặc
28 Lít Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 200.000
701 Axit clohidric 37% (HCl)
28 Lít Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 180.000
702 Axit sunfuric 98% (H2SO4)
28 Lít Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 148.000
703 Đồng (II) sunfat ngậm nước (CuSO4.5H2O)
14 Kg Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 519.000
704 Tấm lưới - Loại (2,5-5)N và (0,3-1)N;
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 150.000
705 Tấm lưới - Loại 2,5N bảng dẹt chưa chia vạch
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 75.000
706 Tấm lưới - Loại 2N độ chính xác 0,02, loại 5N độ chính xác 0,05 ; hiệu chỉnh được hai chiều khi treo hoặc kéo.
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 150.000
707 Cốc đốt
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 112.000
708 Đèn cồn
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 60.000
709 Ống thủy tinh chữ L hở 2 đầu
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 13.000
710 Bình cầu
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 220.000
711 Bình tam giác
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 100.000
712 Cân Rôbecvan - Loại 200g; kèm hộp quả cân; dung sai ± 1g
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 948.000
713 Cân Rôbecvan - 6 quả hình trụ, mạ inox, trọng lượng 50g/quả.
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 359.000
714 Cân Rôbecvan - 1 quả hình trụ, mạ inox, trọng lượng 200g.
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 193.000
715 Mặt phẳng nghiêng
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 324.000
716 Thước cuộn
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 29.000
717 Xe lăn
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 180.000
718 Lò xo lá uốn tròn
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 105.000
719 Lò xo xoắn
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 48.000
720 Khối gỗ
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 60.000
721 Thước thẳng
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 83.000
722 Đòn bẩy + Trục
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 120.000
723 Ròng rọc cố định
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 84.000
724 Nhiệt kế dầu
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 60.000
725 Đồng hồ bấm giây
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Trung Quốc 339.000
726 Bộ thí nghiệm nở khối vì nhiệt của chất rắn.
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 494.000
727 Bộ thí nghiệm lực xuất hiện trong sự nở dài vì nhiệt của chất rắn
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 759.000
728 Ống thủy tinh thành dày
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 14.000
729 Chậu
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 165.000
730 Phễu
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 14.000
731 Băng kép
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 155.000
732 Nhiệt kế y tế
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 35.000
733 Đĩa nhôm phẳng có gờ
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 33.000
734 Đàn Ghi - ta
224 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.248.000
735 Đàn Organ
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Trung Quốc 10.450.000
736 Thanh phách
560 Cặp Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 28.000
737 Song loan
560 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 48.000
738 Con gà
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.048.000
739 Con lợn
56 Bộ Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.248.000
740 Ống nhỏ giọt
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 12.000
741 Thang màu pH
56 Tập Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 21.000
742 Giấy quỳ tím
56 Tập Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 90.000
743 Thìa xúc hoá chất
56 Chiếc Chi tiết xem tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 12.000
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8484 dự án đang đợi nhà thầu
  • 253 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 264 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24466 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38023 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Một khoảng khắc tĩnh lặng với một tách trà khiến mọi thứ trở nên đúng phối cảnh. "

Katrina Mayer

Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây