Gói thầu 9: Thuê phân tích mẫu

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
4
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu 9: Thuê phân tích mẫu
Bên mời thầu
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
123.408.000 VND
Ngày đăng tải
15:05 01/08/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
243/QĐ-TTNC
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp công nghệ cao
Ngày phê duyệt
01/08/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0102152121

CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ GIÁM ĐỊNH VINACERT

107.000.000 VND 107.000.000 VND 150 ngày

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
1 Tổng số nấm men, nấm mốc Theo quy định tại Chương V 8 Mẫu 105.000 840.000
2 Tổng số vi sinh vật hiếu khí Theo quy định tại Chương V 8 Mẫu 105.000 840.000
3 E. coli Theo quy định tại Chương V 8 Mẫu 140.000 1.120.000
4 Coliform Theo quy định tại Chương V 8 Mẫu 140.000 1.120.000
5 Cordycepin Theo quy định tại Chương V 8 Mẫu 650.000 5.200.000
6 Adenosine Theo quy định tại Chương V 8 Mẫu 650.000 5.200.000
7 Hàm lượng tro tổng số % Theo quy định tại Chương V 15 Mẫu 105.000 1.575.000
8 Hàm lượng tro không tan trong axit % Theo quy định tại Chương V 15 Mẫu 105.000 1.575.000
9 E. coli Theo quy định tại Chương V 44 Mẫu 140.000 6.160.000
10 Tổng số vi sinh vật hiếu khí Theo quy định tại Chương V 30 Mẫu 105.000 3.150.000
11 Tổng số nấm men, nấm mốc Theo quy định tại Chương V 30 Mẫu 105.000 3.150.000
12 Salmonella Theo quy định tại Chương V 15 Mẫu 486.000 7.290.000
13 Aflatoxin Theo quy định tại Chương V 15 Mẫu 686.000 10.290.000
14 Coliform Theo quy định tại Chương V 44 Mẫu 140.000 6.160.000
15 Hàm lượng saponin Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 390.000 1.170.000
16 Hàm lượng chất nhầy Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 1.060.000 3.180.000
17 Mùi Theo quy định tại Chương V 14 Mẫu 50.000 700.000
18 Vị Theo quy định tại Chương V 14 Mẫu 50.000 700.000
19 Độ ẩm,% Theo quy định tại Chương V 14 Mẫu 100.000 1.400.000
20 Asen Theo quy định tại Chương V 14 Mẫu 140.000 1.960.000
21 Chì Theo quy định tại Chương V 14 Mẫu 250.000 3.500.000
22 Tổng số vi sinh vật hiếu khí Theo quy định tại Chương V 14 Mẫu 105.000 1.470.000
23 Tổng số nấm men, nấm mốc Theo quy định tại Chương V 14 Mẫu 105.000 1.470.000
24 Clostridium perfringnes Theo quy định tại Chương V 8 Mẫu 105.000 840.000
25 Staphylococcus aureues Theo quy định tại Chương V 8 Mẫu 105.000 840.000
26 Aflatoxin Theo quy định tại Chương V 14 Mẫu 686.000 9.604.000
27 Màu nước pha Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 90.000 540.000
28 Hàm lượng tro tổng số % Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 105.000 630.000
29 Hàm lượng tro không tan trong axit % Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 105.000 630.000
30 Cadimi Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 140.000 840.000
31 Thủy ngân Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 140.000 840.000
32 Salmonella Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 486.000 2.916.000
33 Chlorpynfos-methyl Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 500.000 3.000.000
34 Cypermethrin Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 500.000 3.000.000
35 Fenitrothion Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 500.000 3.000.000
36 Flucythrinate Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 500.000 3.000.000
37 Methidathion Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 500.000 3.000.000
38 Permethrin Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 350.000 2.100.000
39 Propargite Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 500.000 3.000.000
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 7952 dự án đang đợi nhà thầu
  • 242 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 347 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23730 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37279 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Luật Thúc đẩy Hiệu quả nêu rằng “Không bao giờ có đủ thời gian để làm tất cả mọi chuyện, nhưng luôn có đủ thời gian để làm chuyện quan trọng nhất.” "

Brian Tracy

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây