Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0102152121 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ GIÁM ĐỊNH VINACERT |
107.000.000 VND | 107.000.000 VND | 150 ngày |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tổng số nấm men, nấm mốc | Theo quy định tại Chương V | 8 | Mẫu | 105.000 | 840.000 | |
2 | Tổng số vi sinh vật hiếu khí | Theo quy định tại Chương V | 8 | Mẫu | 105.000 | 840.000 | |
3 | E. coli | Theo quy định tại Chương V | 8 | Mẫu | 140.000 | 1.120.000 | |
4 | Coliform | Theo quy định tại Chương V | 8 | Mẫu | 140.000 | 1.120.000 | |
5 | Cordycepin | Theo quy định tại Chương V | 8 | Mẫu | 650.000 | 5.200.000 | |
6 | Adenosine | Theo quy định tại Chương V | 8 | Mẫu | 650.000 | 5.200.000 | |
7 | Hàm lượng tro tổng số % | Theo quy định tại Chương V | 15 | Mẫu | 105.000 | 1.575.000 | |
8 | Hàm lượng tro không tan trong axit % | Theo quy định tại Chương V | 15 | Mẫu | 105.000 | 1.575.000 | |
9 | E. coli | Theo quy định tại Chương V | 44 | Mẫu | 140.000 | 6.160.000 | |
10 | Tổng số vi sinh vật hiếu khí | Theo quy định tại Chương V | 30 | Mẫu | 105.000 | 3.150.000 | |
11 | Tổng số nấm men, nấm mốc | Theo quy định tại Chương V | 30 | Mẫu | 105.000 | 3.150.000 | |
12 | Salmonella | Theo quy định tại Chương V | 15 | Mẫu | 486.000 | 7.290.000 | |
13 | Aflatoxin | Theo quy định tại Chương V | 15 | Mẫu | 686.000 | 10.290.000 | |
14 | Coliform | Theo quy định tại Chương V | 44 | Mẫu | 140.000 | 6.160.000 | |
15 | Hàm lượng saponin | Theo quy định tại Chương V | 3 | Mẫu | 390.000 | 1.170.000 | |
16 | Hàm lượng chất nhầy | Theo quy định tại Chương V | 3 | Mẫu | 1.060.000 | 3.180.000 | |
17 | Mùi | Theo quy định tại Chương V | 14 | Mẫu | 50.000 | 700.000 | |
18 | Vị | Theo quy định tại Chương V | 14 | Mẫu | 50.000 | 700.000 | |
19 | Độ ẩm,% | Theo quy định tại Chương V | 14 | Mẫu | 100.000 | 1.400.000 | |
20 | Asen | Theo quy định tại Chương V | 14 | Mẫu | 140.000 | 1.960.000 | |
21 | Chì | Theo quy định tại Chương V | 14 | Mẫu | 250.000 | 3.500.000 | |
22 | Tổng số vi sinh vật hiếu khí | Theo quy định tại Chương V | 14 | Mẫu | 105.000 | 1.470.000 | |
23 | Tổng số nấm men, nấm mốc | Theo quy định tại Chương V | 14 | Mẫu | 105.000 | 1.470.000 | |
24 | Clostridium perfringnes | Theo quy định tại Chương V | 8 | Mẫu | 105.000 | 840.000 | |
25 | Staphylococcus aureues | Theo quy định tại Chương V | 8 | Mẫu | 105.000 | 840.000 | |
26 | Aflatoxin | Theo quy định tại Chương V | 14 | Mẫu | 686.000 | 9.604.000 | |
27 | Màu nước pha | Theo quy định tại Chương V | 6 | Mẫu | 90.000 | 540.000 | |
28 | Hàm lượng tro tổng số % | Theo quy định tại Chương V | 6 | Mẫu | 105.000 | 630.000 | |
29 | Hàm lượng tro không tan trong axit % | Theo quy định tại Chương V | 6 | Mẫu | 105.000 | 630.000 | |
30 | Cadimi | Theo quy định tại Chương V | 6 | Mẫu | 140.000 | 840.000 | |
31 | Thủy ngân | Theo quy định tại Chương V | 6 | Mẫu | 140.000 | 840.000 | |
32 | Salmonella | Theo quy định tại Chương V | 6 | Mẫu | 486.000 | 2.916.000 | |
33 | Chlorpynfos-methyl | Theo quy định tại Chương V | 6 | Mẫu | 500.000 | 3.000.000 | |
34 | Cypermethrin | Theo quy định tại Chương V | 6 | Mẫu | 500.000 | 3.000.000 | |
35 | Fenitrothion | Theo quy định tại Chương V | 6 | Mẫu | 500.000 | 3.000.000 | |
36 | Flucythrinate | Theo quy định tại Chương V | 6 | Mẫu | 500.000 | 3.000.000 | |
37 | Methidathion | Theo quy định tại Chương V | 6 | Mẫu | 500.000 | 3.000.000 | |
38 | Permethrin | Theo quy định tại Chương V | 6 | Mẫu | 350.000 | 2.100.000 | |
39 | Propargite | Theo quy định tại Chương V | 6 | Mẫu | 500.000 | 3.000.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Luật Thúc đẩy Hiệu quả nêu rằng “Không bao giờ có đủ thời gian để làm tất cả mọi chuyện, nhưng luôn có đủ thời gian để làm chuyện quan trọng nhất.” "
Brian Tracy
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...