Gói thầu: Cung cấp Hóa chất, Vật tư xét nghiệm

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
75
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu: Cung cấp Hóa chất, Vật tư xét nghiệm
Bên mời thầu
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
5.883.372.096 VND
Ngày đăng tải
17:30 05/01/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
1199/QĐ-BV
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện Nam Thăng Long
Ngày phê duyệt
27/12/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0106117505 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG 597.158.100 617.152.800 1 Xem chi tiết
2 vn0105411818 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THIẾT BỊ Y TẾ 2.547.959.967 2.556.692.292 5 Xem chi tiết
3 vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 2.680.173.468 2.709.527.004 8 Xem chi tiết
Tổng cộng: 3 nhà thầu 5.825.291.535 5.883.372.096 14

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Hóa chất dùng cho máy miễn dịch
900 test Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, TOSOH Corporation 63.000.000
2 Hóa chất dùng cho máy miễn dịch
200 test Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, TOSOH Corporation 14.000.000
3 Hóa chất dùng cho máy miễn dịch
800 test Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, TOSOH Corporation 44.000.000
4 Hóa chất dùng cho máy miễn dịch
1.000 test Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, TOSOH Corporation 70.000.000
5 Hóa chất dùng cho máy miễn dịch
1.000 test Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, TOSOH Corporation 140.000.000
6 Cốc đựng hóa chất
3 hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, TOSOH Corporation 12.000.000
7 Cốc đựng mẫu xét nghiệm
3 hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, TOSOH Corporation 7.500.000
8 Đầu côn hút mẫu bệnh phẩm
6 hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, TOSOH Corporation 39.000.000
9 Nước rửa đường ống xét nghiệm
8 hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, TOSOH Corporation 28.000.000
10 Dung dịch pha loãng
8 hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, TOSOH Corporation 28.000.000
11 Hóa chất nền
20 hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, TOSOH Corporation 100.000.000
12 Hóa chất dùng cho máy miễn dịch
1 hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, TOSOH Corporation 4.000.000
13 Hóa chất dùng cho máy miễn dịch
8 hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, TOSOH Corporation 28.000.000
14 Hóa chất dùng cho máy miễn dịch
2 lọ Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, TOSOH Corporation 3.666.000
15 Hóa chất dùng cho máy miễn dịch
2 lọ Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, TOSOH Corporation 4.000.000
16 Hóa chất dùng cho máy miễn dịch
20 lọ Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, TOSOH Corporation 8.333.340
17 Hóa chất dùng cho máy miễn dịch
5 lọ Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, TOSOH Corporation 2.500.000
18 Hóa chất dùng cho máy miễn dịch
6 lọ Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, TOSOH Corporation 2.749.998
19 Hóa chất dùng cho máy miễn dịch
5 lọ Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, TOSOH Corporation 1.458.335
20 Hóa chất dùng cho máy miễn dịch
12 lọ Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, TOSOH Corporation 6.000.000
21 Hóa chất dùng cho máy miễn dịch
12 lọ Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, TOSOH Corporation 6.000.000
22 Hóa chất dùng cho máy miễn dịch
5 lọ Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, TOSOH Corporation 2.500.000
23 Hóa chất dùng cho máy miễn dịch
6 lọ Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, TOSOH Corporation 2.749.998
24 Hóa chất dùng cho máy miễn dịch
6 lọ Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, TOSOH Corporation 2.250.000
25 Hóa chất dùng cho máy miễn dịch
4 lọ Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, TOSOH Corporation 4.000.000
26 Hóa chất dùng cho máy miễn dịch
4 lọ Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, TOSOH Corporation 4.000.000
27 Hóa chất dùng cho máy miễn dịch
6 lọ Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, TOSOH Corporation 2.749.998
28 Hóa chất dùng cho máy miễn dịch
6 lọ Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, TOSOH Corporation 2.749.998
29 Hóa chất dùng cho máy miễn dịch
6 lọ Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, TOSOH Corporation 2.749.998
30 Hóa chất dùng cho máy miễn dịch
200 test Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, TOSOH Corporation 10.000.000
31 Hóa chất dùng cho máy miễn dịch
1 hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, TOSOH Corporation 4.000.000
32 Thuốc thử xét nghiệm định lượng fT4
2 hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd 3.150.000
33 Thuốc thử xét nghiệm định lượng β-hCG
2 hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd 3.600.000
34 TSH Rapid Quantitative Test
2 hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd 2.804.762
35 T3 Rapid Quantitative Test
2 hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd 3.025.000
36 Alanine Aminotransferase
3.040 ml Theo quy định tại Chương V. Alanine Aminotransferase Kit/105-000853-00;Mindray;Trung Quốc 41.997.600
37 Albumin
720 ml Theo quy định tại Chương V. Albumin Kit/105-000861-00;Mindray;Trung Quốc 2.470.320
38 Aspartate Aminotransferase
4.380 ml Theo quy định tại Chương V. Aspartate Aminotransferase Kit/105-004592-00;Mindray;Trung Quốc 60.509.700
39 Bilirubin Direct
1.152 ml Theo quy định tại Chương V. Bilirubin Direct Kit/105-000866-00;Mindray;Trung Quốc 8.605.440
40 Bilirubin Total
1.152 ml Theo quy định tại Chương V. Bilirubin Total Kit/105-000865-00;Mindray;Trung Quốc 7.705.728
41 Gamma-Glutamyltransferase
1.520 ml Theo quy định tại Chương V. Gamma-Glutamyltransferase Kit/105-000856-00;Mindray;Trung Quốc 16.361.280
42 Glucose
2.000 ml Theo quy định tại Chương V. Glucose Kit/105-000888-00;Mindray;Trung Quốc 11.040.000
43 HDL-Cholesterol
864 ml Theo quy định tại Chương V. HDL-Cholesterol Kit/105-000874-00;Mindray;Trung Quốc 44.238.528
44 LDL-Cholesterol
864 ml Theo quy định tại Chương V. LDL-Cholesterol Kit/105-000875-00;Mindray;Trung Quốc 49.528.800
45 Lipids Calibrator
10 ml Theo quy định tại Chương V. Lipids Calibrator/105-001128-00;Mindray;Trung Quốc 9.000.000
46 Total Cholesterol
1.200 ml Theo quy định tại Chương V. Total Cholesterol Kit/105-000859-00;Mindray;Trung Quốc 10.378.800
47 Total protein
480 ml Theo quy định tại Chương V. Total protein Kit/105-000862-00;Mindray;Trung Quốc 3.960.000
48 Triglycerides
1.200 ml Theo quy định tại Chương V. Triglycerides Kit/105-000860-00;Mindray;Trung Quốc 22.226.400
49 Urea
3.040 ml Theo quy định tại Chương V. Urea Kit/105-000863-00;Mindray;Trung Quốc 25.341.440
50 Uric acid
1.216 ml Theo quy định tại Chương V. Uric acid Kit/105-000887-00;Mindray;Trung Quốc 15.946.624
51 α-Amylase
1.000 ml Theo quy định tại Chương V. α-Amylase Kit/105-000886-00;Mindray;Trung Quốc 25.146.000
52 ClinChem Multi Control (level 1)
90 ml Theo quy định tại Chương V. ClinChem Multi Control (level 1)/105-009119-00;Mindray;Trung Quốc 20.250.000
53 ClinChem Multi Control (level 2)
90 ml Theo quy định tại Chương V. ClinChem Multi Control (level 2)/105-009120-00;Mindray;Trung Quốc 20.250.000
54 Multi Sera Calibrator
90 ml Theo quy định tại Chương V. Multi Sera Calibrator/105-001144-00;Mindray;Trung Quốc 17.187.480
55 CD80 Detergent
48 Lít Theo quy định tại Chương V. CD 80 Detergent/105-000107-00;Mindray;Trung Quốc 175.200.000
56 20W lamp
2 Cái Theo quy định tại Chương V. 20W lamp/801-BA80-00222-00;Mindray;Trung Quốc 10.560.000
57 IVD pha loãng dùng cho máy xét nghiệm huyết học
1.200 Lít Theo quy định tại Chương V. DS Diluent/105-012283-00;Mindray;Trung Quốc 168.000.000
58 IVD ly giải dùng cho máy xét nghiệm huyết học
28.000 ml Theo quy định tại Chương V. M-6LD Lyse/105-012288-00;Mindray;Trung Quốc 89.768.000
59 IVD nhuộm tế bào dùng cho máy xét nghiệm huyết học
384 ml Theo quy định tại Chương V. M-6FD Dye/105-012298-00;Mindray;Trung Quốc 102.589.440
60 IVD ly giải dùng cho máy xét nghiệm huyết học
28.000 ml Theo quy định tại Chương V. M-6LH Lyse/105-012292-00;Mindray;Trung Quốc 89.768.000
61 IVD ly giải dùng cho máy xét nghiệm huyết học
48.000 ml Theo quy định tại Chương V. M-6LN Lyse/105-012290-00;Mindray;Trung Quốc 153.888.000
62 IVD nhuộm tế bào dùng cho máy xét nghiệm huyết học
576 ml Theo quy định tại Chương V. M-6FN Dye/105-012294-00;Mindray;Trung Quốc 36.000.000
63 IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm huyết học
1.250 ml Theo quy định tại Chương V. Probe Cleanser/105-002225-00;Mindray;Trung Quốc 13.750.000
64 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng các thông số huyết học
3 ml Theo quy định tại Chương V. SC-CAL PLUS Hematology Calibrator/105-003223-00;Mindray;Trung Quốc 1.860.000
65 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng các thông số huyết học
81 ml Theo quy định tại Chương V. BC-6D Hematology Control (2L, 2N, 2H)/105-002424-00;Mindray;Trung Quốc 48.478.500
66 Thuốc thử xét nghiệm Prothrombin Time
360 ml Theo quy định tại Chương V. HEMOSTAT THROMBOPLASTIN-SI/31002;Human;Đức 74.880.000
67 Thuốc thử xét nghiệm APTT
192 ml Theo quy định tại Chương V. HEMOSTAT aPTT-EL/33002;Human;Đức 48.176.640
68 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Fibrinogen
180 ml Theo quy định tại Chương V. HEMOSTAT FIBRINOGEN/32002;Human;Đức 69.264.000
69 Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm đông máu mức bình thường
42 ml Theo quy định tại Chương V. HEMOSTAT CONTROL PLASMA NORMAL/35001;Human;Đức 19.879.986
70 Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm đông máu mức bất thường
42 ml Theo quy định tại Chương V. HEMOSTAT CONTROL PLASMA ABNORMAL/35002;Human;Đức 22.932.000
71 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm đông máu
4 ml Theo quy định tại Chương V. HEMOSTAT CALIBRATOR/35500;Human;Đức 2.600.000
72 Bộ linh kiện bảo trì máy xét nghiệm đông máu tự động HumanClot Pro
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Maintenance Kit for HumaClot Pro/15800/500;Human;Đức 36.180.000
73 Cuvette dùng cho máy xét nghiệm đông máu
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Cuvette Rings HumaClot Pro/15800/10;Human;Đức 98.280.000
74 IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu
750 ml Theo quy định tại Chương V. HumaClot Pro - Wash Solution (code: 15800/20)/15800/20;Human;Đức 18.720.000
75 IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu
225 ml Theo quy định tại Chương V. HumaClot Pro - Cleaner (code: 15800/30)/15800/30;Human;Đức 5.616.000
76 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Na, K, Cl, Ca, Li
6.400 ml Theo quy định tại Chương V. EasyLyte Na/K/Cl/Ca/Li Solutions Pack, 800ml/2124;Medica;Mỹ 78.796.800
77 IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm điện giải
270 ml Theo quy định tại Chương V. EasyLyte Calcium/EasyLyte Expand Daily Rinse/Cleaning Solution Kit/7118;Medica;Mỹ 9.599.850
78 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng các thông số điện giải
20 ml Theo quy định tại Chương V. EasyQC Bi-Level Quality Control Kit/2814;Medica;Mỹ 2.700.000
79 Điện cực xét nghiệm định lượng Na
1 Cái Theo quy định tại Chương V. EasyLyte Na+ Electrode/2102;Medica;Mỹ 7.100.000
80 Điện cực xét nghiệm định lượng K
2 Cái Theo quy định tại Chương V. EasyLyte K+ Electrode/2101;Medica;Mỹ 14.200.000
81 Điện cực xét nghiệm định lượng Cl
2 Cái Theo quy định tại Chương V. EasyLyte Cl- Electrode/2113;Medica;Mỹ 14.200.000
82 Điện cực xét nghiệm định lượng Ca
2 Cái Theo quy định tại Chương V. EasyLyte Ca++ Electrode/2150;Medica;Mỹ 14.700.000
83 Điện cực tham chiếu xét nghiệm định lượng 6 thông số điện giải
3 Cái Theo quy định tại Chương V. EasyLyte Disposable Reference Electrode/2152;Medica;Mỹ 22.050.000
84 Đường ống bơm và ống mẫu máy điện giải
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. EasyLyte Calcium Tubing Kit/2100;Medica;Mỹ 5.700.000
85 IVD ngâm điện cực dùng cho máy xét nghiệm điện giải
125 ml Theo quy định tại Chương V. EasyLyte Internal Filling Solution/2492;Medica;Mỹ 2.800.000
86 Bộ bảo trì máy xét nghiệm điện giải
1 Bộ Theo quy định tại Chương V. EasyLyte Maintenance Kit /2095;Medica;Mỹ 4.326.000
87 Thuốc thử xét nghiệm định lượng FT4
600 test Theo quy định tại Chương V. FREE THYROXINE (CLIA)/105-004209-00;Mindray;Trung Quốc 21.168.000
88 Thuốc thử xét nghiệm định lượng T3
600 test Theo quy định tại Chương V. TOTAL TRIIODOTHYRONINE (CLIA)/105-004210-00;Mindray;Trung Quốc 25.704.000
89 Thuốc thử xét nghiệm định lượng TSH
600 test Theo quy định tại Chương V. THYROID-STIMULATING HORMONE (CLIA)/105-004212-00;Mindray;Trung Quốc 21.168.000
90 Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA125
300 test Theo quy định tại Chương V. CANCER ANTIGEN 125 (CLIA)/105-004215-00;Mindray;Trung Quốc 17.388.000
91 Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA19-9
200 test Theo quy định tại Chương V. Carbohydrate Antigen 19-9 (CLIA)/105-004217-00;Mindray;Trung Quốc 15.624.000
92 Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA toàn phần
400 test Theo quy định tại Chương V. TOTAL PROSTATE SPECIFIC ANTIGEN (CLIA)/105-004219-00;Mindray;Trung Quốc 23.184.000
93 Thuốc thử xét nghiệm định lượng CEA
400 test Theo quy định tại Chương V. CARCINOEMBRYONIC ANTIGEN (CLIA)/105-004213-00;Mindray;Trung Quốc 18.648.000
94 Thuốc thử xét nghiệm định lượng AFP
300 test Theo quy định tại Chương V. ALPHA-FETOPROTEIN (CLIA)/105-004214-00;Mindray;Trung Quốc 11.340.000
95 Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA15-3
300 test Theo quy định tại Chương V. CANCER ANTIGEN 15-3 (CLIA)/105-004216-00;Mindray;Trung Quốc 23.436.000
96 Thuốc thử xét nghiệm định lượng β-HCG
1.000 test Theo quy định tại Chương V. TOTAL β HUMAN CHORIONIC GONADOTROPHIN (CLIA)/105-004221-00;Mindray;Trung Quốc 46.000.000
97 Thuốc thử xét nghiệm định lượng TnI
700 test Theo quy định tại Chương V. TROPONIN I/105-005659-00;Mindray;Trung Quốc 44.800.000
98 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng FT4
18 ml Theo quy định tại Chương V. FREE T4 CALIBRATORS/105-004278-00;Mindray;Trung Quốc 8.481.600
99 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng T3
18 ml Theo quy định tại Chương V. TOTAL T3 CALIBRATORS/105-004279-00;Mindray;Trung Quốc 8.481.600
100 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng TSH
18 ml Theo quy định tại Chương V. TSH CALIBRATORS/105-004281-00;Mindray;Trung Quốc 8.481.600
101 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Tg
18 ml Theo quy định tại Chương V. THYROGLOBULIN CALIBRATORS/105-005914-00;Mindray;Trung Quốc 8.481.600
102 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA125
18 ml Theo quy định tại Chương V. CA125 CALIBRATORS/105-004284-00;Mindray;Trung Quốc 10.944.000
103 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA19-9
18 ml Theo quy định tại Chương V. CA19-9 CALIBRATORS/105-004286-00;Mindray;Trung Quốc 10.944.000
104 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng PSA toàn phần
18 ml Theo quy định tại Chương V. TOTAL PSA CALIBRATORS/105-004288-00;Mindray;Trung Quốc 10.944.000
105 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CEA
18 ml Theo quy định tại Chương V. CEA CALIBRATORS/105-004282-00;Mindray;Trung Quốc 9.061.632
106 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng AFP
18 ml Theo quy định tại Chương V. AFP CALIBRATORS/105-004283-00;Mindray;Trung Quốc 9.061.632
107 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA15-3
18 ml Theo quy định tại Chương V. CA15-3 CALIBRATORS/105-004285-00;Mindray;Trung Quốc 11.327.040
108 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng β-HCG
18 ml Theo quy định tại Chương V. TOTAL β HCG CALIBRATORS/105-004290-00;Mindray;Trung Quốc 9.433.728
109 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Troponin I
18 ml Theo quy định tại Chương V. TROPONIN I CALIBRATORS/105-005910-00;Mindray;Trung Quốc 11.399.994
110 Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng các thông số miễn dịch
30 ml Theo quy định tại Chương V. THYROID FUNCTION MULTI CONTROL (L)/105-007379-00;Mindray;Trung Quốc 8.604.600
111 Vật liệu kiểm soát mức cao xét nghiệm định lượng các thông số miễn dịch
30 ml Theo quy định tại Chương V. THYROID FUNCTION MULTI CONTROL (H)/105-007380-00;Mindray;Trung Quốc 8.604.600
112 Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng các thông số miễn dịch
30 ml Theo quy định tại Chương V. TUMOR MARKER MULTI CONTROL (L)/105-007381-00;Mindray;Trung Quốc 14.340.990
113 Vật liệu kiểm soát mức cao xét nghiệm định lượng các thông số miễn dịch
30 ml Theo quy định tại Chương V. TUMOR MARKER MULTI CONTROL (H)/105-007382-00;Mindray;Trung Quốc 17.209.200
114 Vật liệu kiếm soát mức thấp xét nghiệm định lượng các thông số miễn dịch
30 ml Theo quy định tại Chương V. REPRODUCTIVE MULTI CONTROL (L)/105-004266-00;Mindray;Trung Quốc 12.065.760
115 Vật liệu kiếm soát mức cao xét nghiệm định lượng các thông số miễn dịch
30 ml Theo quy định tại Chương V. REPRODUCTIVE MULTI CONTROL (H)/105-004267-00;Mindray;Trung Quốc 12.065.760
116 Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng TnI, BNP, MYO, CK-MB
18 ml Theo quy định tại Chương V. CARDIAC MARKER MULTI CONTROL (L)/105-005941-00;Mindray;Trung Quốc 6.899.994
117 Vật liệu kiểm soát mức cao xét nghiệm định lượng TnI, BNP, MYO, CK-MB
18 ml Theo quy định tại Chương V. CARDIAC MARKER MULTI CONTROL (H)/105-005942-00;Mindray;Trung Quốc 8.399.988
118 Cuvet dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch
4 Thùng Theo quy định tại Chương V. Reaction cuvettes for CL-900i, 1000i, 1200i/115-035753-00;Mindray;Trung Quốc 56.994.000
119 IVD kích hoạt phản ứng hóa phát quang trong xét nghiệm miễn dịch
2.100 ml Theo quy định tại Chương V. Substrate solution/105-009044-00;Mindray;Trung Quốc 47.896.800
120 IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch
160 Lít Theo quy định tại Chương V. Wash Buffer/105-004552-00;Mindray;Trung Quốc 57.960.000
121 IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm
2 Lít Theo quy định tại Chương V. CD 80 Detergent/105-000748-00;Mindray;Trung Quốc 7.300.000
122 IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm
60 ml Theo quy định tại Chương V. Probe Cleanser/105-002225-00;Mindray;Trung Quốc 660.000
123 Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c
1.200 test Theo quy định tại Chương V. AFIAS HbA1c/SMFP-28;Boditech;Hàn Quốc 88.800.000
124 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c
5 ml Theo quy định tại Chương V. Boditech HbA1c Control/CFPO-96;Boditech;Hàn Quốc 5.650.000
125 Que thử nước tiểu 10 thông số
6.000 test Theo quy định tại Chương V. Aution Sticks 10V/102595;Arkray;Philippines 45.600.000
126 Ống chứa mẫu dùng cho xét nghiệm đo tốc độ máu lắng
1.000 Ống Theo quy định tại Chương V. TUBES FOR ESR 3000: CITRATED TUBES/C030003;SFRI;Pháp 16.000.000
127 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm đo tốc độ máu lắng
9 ml Theo quy định tại Chương V. SedTrol/R030001;SFRI;Pháp 4.631.994
128 IVD giấy in dùng cho máy xét nghiệm máu lắng
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Thermal Paper ESR 3000/C030002;SFRI;Pháp 280.000
129 Dung dịch pha loãng dùng cho máy xét nghiệm huyết học
90 Thùng Theo quy định tại Chương V. P88408711; Sysmex Asia Pacific Pte Ltd -Singapore 283.500.000
130 Dung dịch ly giải hồng cầu dùng cho máy xét nghiệm huyết học
105 Lọ Theo quy định tại Chương V. P97405216; Sysmex Asia Pacific Pte Ltd -Singapore 221.602.500
131 Chất kiểm chuẩn mức bình thường máy xét nghiệm huyết học
6 Lọ Theo quy định tại Chương V. 00403915; Streck, Inc- Mỹ 5.922.000
132 Chất kiểm chuẩn mức cao máy xét nghiệm huyết học
6 Lọ Theo quy định tại Chương V. 00404112; Streck, Inc- Mỹ 5.922.000
133 Chất kiểm chuẩn mức thấp máy xét nghiệm huyết học
6 Lọ Theo quy định tại Chương V. 00404015; Streck, Inc- Mỹ 5.922.000
134 Dung dịch kiềm mạnh dùng để rửa hệ thống máy xét nghiệm huyết học
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. 83401621; Sysmex Corporation Ono Factory-Nhật Bản 74.289.600
135 Thuốc thử xét nghiệm Albumin
840 ml Theo quy định tại Chương V. Hà Lan, Dutch Diagnostics B.V 3.738.000
136 Thuốc thử xét nghiệm Amylase
976 ml Theo quy định tại Chương V. Hà Lan, Dutch Diagnostics B.V 40.992.000
137 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Alcohol
840 ml Theo quy định tại Chương V. Pháp, Biolabo S.A.S 32.794.440
138 Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin Total
1.440 ml Theo quy định tại Chương V. Hà Lan, Dutch Diagnostics B.V 15.120.000
139 Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin Direct
1.440 ml Theo quy định tại Chương V. Hà Lan, Dutch Diagnostics B.V 15.120.000
140 Thuốc thử xét nghiệm Calcium
630 ml Theo quy định tại Chương V. Hà Lan, Dutch Diagnostics B.V 4.410.000
141 Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol
2.400 ml Theo quy định tại Chương V. Hà Lan, Dutch Diagnostics B.V 20.160.000
142 Thuốc thử xét nghiệm CK
720 ml Theo quy định tại Chương V. Hà Lan, Dutch Diagnostics B.V 23.508.000
143 Thuốc thử xét nghiệm CK-MB
720 ml Theo quy định tại Chương V. Hà Lan, Dutch Diagnostics B.V 45.000.000
144 Thuốc thử xét nghiệm Creatinine
4.800 ml Theo quy định tại Chương V. Hà Lan, Dutch Diagnostics B.V 19.440.000
145 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm sinh hóa mức bình thường
20 lọ Theo quy định tại Chương V. Hà Lan, Dutch Diagnostics B.V 16.500.000
146 Dung dịch rửa cho máy xét nghiệm sinh hóa
4 chai Theo quy định tại Chương V. Hà Lan, Dutch Diagnostics B.V 14.000.000
147 Thuốc thử xét nghiệm GGT
480 ml Theo quy định tại Chương V. Hà Lan, Dutch Diagnostics B.V 5.592.000
148 Thuốc thử xét nghiệm Glucose
6.300 ml Theo quy định tại Chương V. Hà Lan, Dutch Diagnostics B.V 26.460.000
149 Thuốc thử xét nghiệm ALAT/GPT
6.840 ml Theo quy định tại Chương V. Hà Lan, Dutch Diagnostics B.V 67.510.800
150 Thuốc thử xét nghiệm ASAT/GOT
6.840 ml Theo quy định tại Chương V. Hà Lan, Dutch Diagnostics B.V 67.510.800
151 Thuốc thử xét nghiệm HDL Cholesterol Direct
984 ml Theo quy định tại Chương V. Hà Lan, Dutch Diagnostics B.V 63.960.000
152 Thuốc thử xét nghiệm LDL-Cholesterol Direct
960 ml Theo quy định tại Chương V. Hà Lan, Dutch Diagnostics B.V 96.000.000
153 Thuốc thử xét nghiệm Total Protein
800 ml Theo quy định tại Chương V. Hà Lan, Dutch Diagnostics B.V 4.200.000
154 Thuốc thử xét nghiệm Triglycerides
1.890 ml Theo quy định tại Chương V. Hà Lan, Dutch Diagnostics B.V 25.231.500
155 Thuốc thử xét nghiệm Urea
7.200 ml Theo quy định tại Chương V. Hà Lan, Dutch Diagnostics B.V 90.720.000
156 Thuốc thử xét nghiệm Uric Acid
1.200 ml Theo quy định tại Chương V. Hà Lan, Dutch Diagnostics B.V 14.700.000
157 Thuốc thử xét nghiệm CRP
1.830 ml Theo quy định tại Chương V. Hà Lan, Dutch Diagnostics B.V 144.570.000
158 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng CRP
6 lọ Theo quy định tại Chương V. Hà Lan, Dutch Diagnostics B.V 14.550.000
159 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CRP
3 lọ Theo quy định tại Chương V. Hà Lan, Dutch Diagnostics B.V 7.350.000
160 Bộ xét nghiệm định lượng HbA1c
3.600 test Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc, GC MEDIS CORP 288.000.000
161 Thuốc thử xét nghiệm fibrinogen
8 hộp Theo quy định tại Chương V. Ý, Media IVD S.r.l 49.320.000
162 Thuốc thử xét nghiệm PT
8 hộp Theo quy định tại Chương V. Ý, Media IVD S.r.l 43.640.000
163 Thuốc thử xét nghiệm APTT
8 hộp Theo quy định tại Chương V. Ý, Media IVD S.r.l 45.200.000
164 Hóa chất pha loãng mẫu
10 thùng Theo quy định tại Chương V. Anh, Biorex Diagnostics Ltd 44.850.000
165 Dung dịch ly giải hồng cầu
10 Lọ Theo quy định tại Chương V. Anh, Biorex Diagnostics Ltd 44.850.000
166 Dung dịch rửa máy
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Anh, Biorex Diagnostics Ltd 22.425.000
167 Que thử phân tích nước tiểu
15.000 test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, ACON Biotech (Hangzhou) Co., Ltd 60.000.000
168 Hóa chất dùng cho máy miễn dịch
500 test Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, TOSOH Corporation 30.000.000
169 Hóa chất dùng cho máy miễn dịch
500 test Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, TOSOH Corporation 32.500.000
170 Hóa chất dùng cho máy miễn dịch
400 test Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, TOSOH Corporation 48.000.000
171 Hóa chất dùng cho máy miễn dịch
400 test Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, TOSOH Corporation 48.000.000
172 Hóa chất dùng cho máy miễn dịch
300 test Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, TOSOH Corporation 36.000.000
173 Hóa chất dùng cho máy miễn dịch
300 test Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, TOSOH Corporation 33.000.000
174 Hóa chất dùng cho máy miễn dịch
400 test Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, TOSOH Corporation 80.000.000
175 Hóa chất dùng cho máy miễn dịch
300 test Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, TOSOH Corporation 33.000.000
176 Hóa chất dùng cho máy miễn dịch
900 test Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, TOSOH Corporation 67.500.000
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8484 dự án đang đợi nhà thầu
  • 253 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 265 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24466 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38023 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Đôi khi món quà có giá trị nhất được gửi tặng theo cái cách mà bạn không bao giờ có thể ngờ đến. "

S.Young

Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây