Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Giá trúng thầu | Tổng giá lô (VND) | Số mặt hàng trúng thầu | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0106117505 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG | 597.158.100 | 617.152.800 | 1 | Xem chi tiết |
2 | vn0105411818 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THIẾT BỊ Y TẾ | 2.547.959.967 | 2.556.692.292 | 5 | Xem chi tiết |
3 | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 2.680.173.468 | 2.709.527.004 | 8 | Xem chi tiết |
Tổng cộng: 3 nhà thầu | 5.825.291.535 | 5.883.372.096 | 14 |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hóa chất dùng cho máy miễn dịch |
|
900 | test | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, TOSOH Corporation | 63.000.000 | |
2 | Hóa chất dùng cho máy miễn dịch |
|
200 | test | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, TOSOH Corporation | 14.000.000 | |
3 | Hóa chất dùng cho máy miễn dịch |
|
800 | test | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, TOSOH Corporation | 44.000.000 | |
4 | Hóa chất dùng cho máy miễn dịch |
|
1.000 | test | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, TOSOH Corporation | 70.000.000 | |
5 | Hóa chất dùng cho máy miễn dịch |
|
1.000 | test | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, TOSOH Corporation | 140.000.000 | |
6 | Cốc đựng hóa chất |
|
3 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, TOSOH Corporation | 12.000.000 | |
7 | Cốc đựng mẫu xét nghiệm |
|
3 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, TOSOH Corporation | 7.500.000 | |
8 | Đầu côn hút mẫu bệnh phẩm |
|
6 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, TOSOH Corporation | 39.000.000 | |
9 | Nước rửa đường ống xét nghiệm |
|
8 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, TOSOH Corporation | 28.000.000 | |
10 | Dung dịch pha loãng |
|
8 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, TOSOH Corporation | 28.000.000 | |
11 | Hóa chất nền |
|
20 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, TOSOH Corporation | 100.000.000 | |
12 | Hóa chất dùng cho máy miễn dịch |
|
1 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, TOSOH Corporation | 4.000.000 | |
13 | Hóa chất dùng cho máy miễn dịch |
|
8 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, TOSOH Corporation | 28.000.000 | |
14 | Hóa chất dùng cho máy miễn dịch |
|
2 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, TOSOH Corporation | 3.666.000 | |
15 | Hóa chất dùng cho máy miễn dịch |
|
2 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, TOSOH Corporation | 4.000.000 | |
16 | Hóa chất dùng cho máy miễn dịch |
|
20 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, TOSOH Corporation | 8.333.340 | |
17 | Hóa chất dùng cho máy miễn dịch |
|
5 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, TOSOH Corporation | 2.500.000 | |
18 | Hóa chất dùng cho máy miễn dịch |
|
6 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, TOSOH Corporation | 2.749.998 | |
19 | Hóa chất dùng cho máy miễn dịch |
|
5 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, TOSOH Corporation | 1.458.335 | |
20 | Hóa chất dùng cho máy miễn dịch |
|
12 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, TOSOH Corporation | 6.000.000 | |
21 | Hóa chất dùng cho máy miễn dịch |
|
12 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, TOSOH Corporation | 6.000.000 | |
22 | Hóa chất dùng cho máy miễn dịch |
|
5 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, TOSOH Corporation | 2.500.000 | |
23 | Hóa chất dùng cho máy miễn dịch |
|
6 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, TOSOH Corporation | 2.749.998 | |
24 | Hóa chất dùng cho máy miễn dịch |
|
6 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, TOSOH Corporation | 2.250.000 | |
25 | Hóa chất dùng cho máy miễn dịch |
|
4 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, TOSOH Corporation | 4.000.000 | |
26 | Hóa chất dùng cho máy miễn dịch |
|
4 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, TOSOH Corporation | 4.000.000 | |
27 | Hóa chất dùng cho máy miễn dịch |
|
6 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, TOSOH Corporation | 2.749.998 | |
28 | Hóa chất dùng cho máy miễn dịch |
|
6 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, TOSOH Corporation | 2.749.998 | |
29 | Hóa chất dùng cho máy miễn dịch |
|
6 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, TOSOH Corporation | 2.749.998 | |
30 | Hóa chất dùng cho máy miễn dịch |
|
200 | test | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, TOSOH Corporation | 10.000.000 | |
31 | Hóa chất dùng cho máy miễn dịch |
|
1 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, TOSOH Corporation | 4.000.000 | |
32 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng fT4 |
|
2 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd | 3.150.000 | |
33 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng β-hCG |
|
2 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd | 3.600.000 | |
34 | TSH Rapid Quantitative Test |
|
2 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd | 2.804.762 | |
35 | T3 Rapid Quantitative Test |
|
2 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd | 3.025.000 | |
36 | Alanine Aminotransferase |
|
3.040 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Alanine Aminotransferase Kit/105-000853-00;Mindray;Trung Quốc | 41.997.600 | |
37 | Albumin |
|
720 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Albumin Kit/105-000861-00;Mindray;Trung Quốc | 2.470.320 | |
38 | Aspartate Aminotransferase |
|
4.380 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Aspartate Aminotransferase Kit/105-004592-00;Mindray;Trung Quốc | 60.509.700 | |
39 | Bilirubin Direct |
|
1.152 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Bilirubin Direct Kit/105-000866-00;Mindray;Trung Quốc | 8.605.440 | |
40 | Bilirubin Total |
|
1.152 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Bilirubin Total Kit/105-000865-00;Mindray;Trung Quốc | 7.705.728 | |
41 | Gamma-Glutamyltransferase |
|
1.520 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Gamma-Glutamyltransferase Kit/105-000856-00;Mindray;Trung Quốc | 16.361.280 | |
42 | Glucose |
|
2.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Glucose Kit/105-000888-00;Mindray;Trung Quốc | 11.040.000 | |
43 | HDL-Cholesterol |
|
864 | ml | Theo quy định tại Chương V. | HDL-Cholesterol Kit/105-000874-00;Mindray;Trung Quốc | 44.238.528 | |
44 | LDL-Cholesterol |
|
864 | ml | Theo quy định tại Chương V. | LDL-Cholesterol Kit/105-000875-00;Mindray;Trung Quốc | 49.528.800 | |
45 | Lipids Calibrator |
|
10 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Lipids Calibrator/105-001128-00;Mindray;Trung Quốc | 9.000.000 | |
46 | Total Cholesterol |
|
1.200 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Total Cholesterol Kit/105-000859-00;Mindray;Trung Quốc | 10.378.800 | |
47 | Total protein |
|
480 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Total protein Kit/105-000862-00;Mindray;Trung Quốc | 3.960.000 | |
48 | Triglycerides |
|
1.200 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Triglycerides Kit/105-000860-00;Mindray;Trung Quốc | 22.226.400 | |
49 | Urea |
|
3.040 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Urea Kit/105-000863-00;Mindray;Trung Quốc | 25.341.440 | |
50 | Uric acid |
|
1.216 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Uric acid Kit/105-000887-00;Mindray;Trung Quốc | 15.946.624 | |
51 | α-Amylase |
|
1.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | α-Amylase Kit/105-000886-00;Mindray;Trung Quốc | 25.146.000 | |
52 | ClinChem Multi Control (level 1) |
|
90 | ml | Theo quy định tại Chương V. | ClinChem Multi Control (level 1)/105-009119-00;Mindray;Trung Quốc | 20.250.000 | |
53 | ClinChem Multi Control (level 2) |
|
90 | ml | Theo quy định tại Chương V. | ClinChem Multi Control (level 2)/105-009120-00;Mindray;Trung Quốc | 20.250.000 | |
54 | Multi Sera Calibrator |
|
90 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Multi Sera Calibrator/105-001144-00;Mindray;Trung Quốc | 17.187.480 | |
55 | CD80 Detergent |
|
48 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | CD 80 Detergent/105-000107-00;Mindray;Trung Quốc | 175.200.000 | |
56 | 20W lamp |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 20W lamp/801-BA80-00222-00;Mindray;Trung Quốc | 10.560.000 | |
57 | IVD pha loãng dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
|
1.200 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | DS Diluent/105-012283-00;Mindray;Trung Quốc | 168.000.000 | |
58 | IVD ly giải dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
|
28.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | M-6LD Lyse/105-012288-00;Mindray;Trung Quốc | 89.768.000 | |
59 | IVD nhuộm tế bào dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
|
384 | ml | Theo quy định tại Chương V. | M-6FD Dye/105-012298-00;Mindray;Trung Quốc | 102.589.440 | |
60 | IVD ly giải dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
|
28.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | M-6LH Lyse/105-012292-00;Mindray;Trung Quốc | 89.768.000 | |
61 | IVD ly giải dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
|
48.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | M-6LN Lyse/105-012290-00;Mindray;Trung Quốc | 153.888.000 | |
62 | IVD nhuộm tế bào dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
|
576 | ml | Theo quy định tại Chương V. | M-6FN Dye/105-012294-00;Mindray;Trung Quốc | 36.000.000 | |
63 | IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
|
1.250 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Probe Cleanser/105-002225-00;Mindray;Trung Quốc | 13.750.000 | |
64 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng các thông số huyết học |
|
3 | ml | Theo quy định tại Chương V. | SC-CAL PLUS Hematology Calibrator/105-003223-00;Mindray;Trung Quốc | 1.860.000 | |
65 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng các thông số huyết học |
|
81 | ml | Theo quy định tại Chương V. | BC-6D Hematology Control (2L, 2N, 2H)/105-002424-00;Mindray;Trung Quốc | 48.478.500 | |
66 | Thuốc thử xét nghiệm Prothrombin Time |
|
360 | ml | Theo quy định tại Chương V. | HEMOSTAT THROMBOPLASTIN-SI/31002;Human;Đức | 74.880.000 | |
67 | Thuốc thử xét nghiệm APTT |
|
192 | ml | Theo quy định tại Chương V. | HEMOSTAT aPTT-EL/33002;Human;Đức | 48.176.640 | |
68 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Fibrinogen |
|
180 | ml | Theo quy định tại Chương V. | HEMOSTAT FIBRINOGEN/32002;Human;Đức | 69.264.000 | |
69 | Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm đông máu mức bình thường |
|
42 | ml | Theo quy định tại Chương V. | HEMOSTAT CONTROL PLASMA NORMAL/35001;Human;Đức | 19.879.986 | |
70 | Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm đông máu mức bất thường |
|
42 | ml | Theo quy định tại Chương V. | HEMOSTAT CONTROL PLASMA ABNORMAL/35002;Human;Đức | 22.932.000 | |
71 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm đông máu |
|
4 | ml | Theo quy định tại Chương V. | HEMOSTAT CALIBRATOR/35500;Human;Đức | 2.600.000 | |
72 | Bộ linh kiện bảo trì máy xét nghiệm đông máu tự động HumanClot Pro |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Maintenance Kit for HumaClot Pro/15800/500;Human;Đức | 36.180.000 | |
73 | Cuvette dùng cho máy xét nghiệm đông máu |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Cuvette Rings HumaClot Pro/15800/10;Human;Đức | 98.280.000 | |
74 | IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu |
|
750 | ml | Theo quy định tại Chương V. | HumaClot Pro - Wash Solution (code: 15800/20)/15800/20;Human;Đức | 18.720.000 | |
75 | IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu |
|
225 | ml | Theo quy định tại Chương V. | HumaClot Pro - Cleaner (code: 15800/30)/15800/30;Human;Đức | 5.616.000 | |
76 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Na, K, Cl, Ca, Li |
|
6.400 | ml | Theo quy định tại Chương V. | EasyLyte Na/K/Cl/Ca/Li Solutions Pack, 800ml/2124;Medica;Mỹ | 78.796.800 | |
77 | IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm điện giải |
|
270 | ml | Theo quy định tại Chương V. | EasyLyte Calcium/EasyLyte Expand Daily Rinse/Cleaning Solution Kit/7118;Medica;Mỹ | 9.599.850 | |
78 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng các thông số điện giải |
|
20 | ml | Theo quy định tại Chương V. | EasyQC Bi-Level Quality Control Kit/2814;Medica;Mỹ | 2.700.000 | |
79 | Điện cực xét nghiệm định lượng Na |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | EasyLyte Na+ Electrode/2102;Medica;Mỹ | 7.100.000 | |
80 | Điện cực xét nghiệm định lượng K |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | EasyLyte K+ Electrode/2101;Medica;Mỹ | 14.200.000 | |
81 | Điện cực xét nghiệm định lượng Cl |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | EasyLyte Cl- Electrode/2113;Medica;Mỹ | 14.200.000 | |
82 | Điện cực xét nghiệm định lượng Ca |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | EasyLyte Ca++ Electrode/2150;Medica;Mỹ | 14.700.000 | |
83 | Điện cực tham chiếu xét nghiệm định lượng 6 thông số điện giải |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | EasyLyte Disposable Reference Electrode/2152;Medica;Mỹ | 22.050.000 | |
84 | Đường ống bơm và ống mẫu máy điện giải |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | EasyLyte Calcium Tubing Kit/2100;Medica;Mỹ | 5.700.000 | |
85 | IVD ngâm điện cực dùng cho máy xét nghiệm điện giải |
|
125 | ml | Theo quy định tại Chương V. | EasyLyte Internal Filling Solution/2492;Medica;Mỹ | 2.800.000 | |
86 | Bộ bảo trì máy xét nghiệm điện giải |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | EasyLyte Maintenance Kit /2095;Medica;Mỹ | 4.326.000 | |
87 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng FT4 |
|
600 | test | Theo quy định tại Chương V. | FREE THYROXINE (CLIA)/105-004209-00;Mindray;Trung Quốc | 21.168.000 | |
88 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng T3 |
|
600 | test | Theo quy định tại Chương V. | TOTAL TRIIODOTHYRONINE (CLIA)/105-004210-00;Mindray;Trung Quốc | 25.704.000 | |
89 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng TSH |
|
600 | test | Theo quy định tại Chương V. | THYROID-STIMULATING HORMONE (CLIA)/105-004212-00;Mindray;Trung Quốc | 21.168.000 | |
90 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA125 |
|
300 | test | Theo quy định tại Chương V. | CANCER ANTIGEN 125 (CLIA)/105-004215-00;Mindray;Trung Quốc | 17.388.000 | |
91 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA19-9 |
|
200 | test | Theo quy định tại Chương V. | Carbohydrate Antigen 19-9 (CLIA)/105-004217-00;Mindray;Trung Quốc | 15.624.000 | |
92 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA toàn phần |
|
400 | test | Theo quy định tại Chương V. | TOTAL PROSTATE SPECIFIC ANTIGEN (CLIA)/105-004219-00;Mindray;Trung Quốc | 23.184.000 | |
93 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CEA |
|
400 | test | Theo quy định tại Chương V. | CARCINOEMBRYONIC ANTIGEN (CLIA)/105-004213-00;Mindray;Trung Quốc | 18.648.000 | |
94 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng AFP |
|
300 | test | Theo quy định tại Chương V. | ALPHA-FETOPROTEIN (CLIA)/105-004214-00;Mindray;Trung Quốc | 11.340.000 | |
95 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA15-3 |
|
300 | test | Theo quy định tại Chương V. | CANCER ANTIGEN 15-3 (CLIA)/105-004216-00;Mindray;Trung Quốc | 23.436.000 | |
96 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng β-HCG |
|
1.000 | test | Theo quy định tại Chương V. | TOTAL β HUMAN CHORIONIC GONADOTROPHIN (CLIA)/105-004221-00;Mindray;Trung Quốc | 46.000.000 | |
97 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng TnI |
|
700 | test | Theo quy định tại Chương V. | TROPONIN I/105-005659-00;Mindray;Trung Quốc | 44.800.000 | |
98 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng FT4 |
|
18 | ml | Theo quy định tại Chương V. | FREE T4 CALIBRATORS/105-004278-00;Mindray;Trung Quốc | 8.481.600 | |
99 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng T3 |
|
18 | ml | Theo quy định tại Chương V. | TOTAL T3 CALIBRATORS/105-004279-00;Mindray;Trung Quốc | 8.481.600 | |
100 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng TSH |
|
18 | ml | Theo quy định tại Chương V. | TSH CALIBRATORS/105-004281-00;Mindray;Trung Quốc | 8.481.600 | |
101 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Tg |
|
18 | ml | Theo quy định tại Chương V. | THYROGLOBULIN CALIBRATORS/105-005914-00;Mindray;Trung Quốc | 8.481.600 | |
102 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA125 |
|
18 | ml | Theo quy định tại Chương V. | CA125 CALIBRATORS/105-004284-00;Mindray;Trung Quốc | 10.944.000 | |
103 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA19-9 |
|
18 | ml | Theo quy định tại Chương V. | CA19-9 CALIBRATORS/105-004286-00;Mindray;Trung Quốc | 10.944.000 | |
104 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng PSA toàn phần |
|
18 | ml | Theo quy định tại Chương V. | TOTAL PSA CALIBRATORS/105-004288-00;Mindray;Trung Quốc | 10.944.000 | |
105 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CEA |
|
18 | ml | Theo quy định tại Chương V. | CEA CALIBRATORS/105-004282-00;Mindray;Trung Quốc | 9.061.632 | |
106 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng AFP |
|
18 | ml | Theo quy định tại Chương V. | AFP CALIBRATORS/105-004283-00;Mindray;Trung Quốc | 9.061.632 | |
107 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA15-3 |
|
18 | ml | Theo quy định tại Chương V. | CA15-3 CALIBRATORS/105-004285-00;Mindray;Trung Quốc | 11.327.040 | |
108 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng β-HCG |
|
18 | ml | Theo quy định tại Chương V. | TOTAL β HCG CALIBRATORS/105-004290-00;Mindray;Trung Quốc | 9.433.728 | |
109 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Troponin I |
|
18 | ml | Theo quy định tại Chương V. | TROPONIN I CALIBRATORS/105-005910-00;Mindray;Trung Quốc | 11.399.994 | |
110 | Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng các thông số miễn dịch |
|
30 | ml | Theo quy định tại Chương V. | THYROID FUNCTION MULTI CONTROL (L)/105-007379-00;Mindray;Trung Quốc | 8.604.600 | |
111 | Vật liệu kiểm soát mức cao xét nghiệm định lượng các thông số miễn dịch |
|
30 | ml | Theo quy định tại Chương V. | THYROID FUNCTION MULTI CONTROL (H)/105-007380-00;Mindray;Trung Quốc | 8.604.600 | |
112 | Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng các thông số miễn dịch |
|
30 | ml | Theo quy định tại Chương V. | TUMOR MARKER MULTI CONTROL (L)/105-007381-00;Mindray;Trung Quốc | 14.340.990 | |
113 | Vật liệu kiểm soát mức cao xét nghiệm định lượng các thông số miễn dịch |
|
30 | ml | Theo quy định tại Chương V. | TUMOR MARKER MULTI CONTROL (H)/105-007382-00;Mindray;Trung Quốc | 17.209.200 | |
114 | Vật liệu kiếm soát mức thấp xét nghiệm định lượng các thông số miễn dịch |
|
30 | ml | Theo quy định tại Chương V. | REPRODUCTIVE MULTI CONTROL (L)/105-004266-00;Mindray;Trung Quốc | 12.065.760 | |
115 | Vật liệu kiếm soát mức cao xét nghiệm định lượng các thông số miễn dịch |
|
30 | ml | Theo quy định tại Chương V. | REPRODUCTIVE MULTI CONTROL (H)/105-004267-00;Mindray;Trung Quốc | 12.065.760 | |
116 | Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng TnI, BNP, MYO, CK-MB |
|
18 | ml | Theo quy định tại Chương V. | CARDIAC MARKER MULTI CONTROL (L)/105-005941-00;Mindray;Trung Quốc | 6.899.994 | |
117 | Vật liệu kiểm soát mức cao xét nghiệm định lượng TnI, BNP, MYO, CK-MB |
|
18 | ml | Theo quy định tại Chương V. | CARDIAC MARKER MULTI CONTROL (H)/105-005942-00;Mindray;Trung Quốc | 8.399.988 | |
118 | Cuvet dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
|
4 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Reaction cuvettes for CL-900i, 1000i, 1200i/115-035753-00;Mindray;Trung Quốc | 56.994.000 | |
119 | IVD kích hoạt phản ứng hóa phát quang trong xét nghiệm miễn dịch |
|
2.100 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Substrate solution/105-009044-00;Mindray;Trung Quốc | 47.896.800 | |
120 | IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
|
160 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Wash Buffer/105-004552-00;Mindray;Trung Quốc | 57.960.000 | |
121 | IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm |
|
2 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | CD 80 Detergent/105-000748-00;Mindray;Trung Quốc | 7.300.000 | |
122 | IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm |
|
60 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Probe Cleanser/105-002225-00;Mindray;Trung Quốc | 660.000 | |
123 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c |
|
1.200 | test | Theo quy định tại Chương V. | AFIAS HbA1c/SMFP-28;Boditech;Hàn Quốc | 88.800.000 | |
124 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c |
|
5 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Boditech HbA1c Control/CFPO-96;Boditech;Hàn Quốc | 5.650.000 | |
125 | Que thử nước tiểu 10 thông số |
|
6.000 | test | Theo quy định tại Chương V. | Aution Sticks 10V/102595;Arkray;Philippines | 45.600.000 | |
126 | Ống chứa mẫu dùng cho xét nghiệm đo tốc độ máu lắng |
|
1.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | TUBES FOR ESR 3000: CITRATED TUBES/C030003;SFRI;Pháp | 16.000.000 | |
127 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm đo tốc độ máu lắng |
|
9 | ml | Theo quy định tại Chương V. | SedTrol/R030001;SFRI;Pháp | 4.631.994 | |
128 | IVD giấy in dùng cho máy xét nghiệm máu lắng |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Thermal Paper ESR 3000/C030002;SFRI;Pháp | 280.000 | |
129 | Dung dịch pha loãng dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
|
90 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | P88408711; Sysmex Asia Pacific Pte Ltd -Singapore | 283.500.000 | |
130 | Dung dịch ly giải hồng cầu dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
|
105 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | P97405216; Sysmex Asia Pacific Pte Ltd -Singapore | 221.602.500 | |
131 | Chất kiểm chuẩn mức bình thường máy xét nghiệm huyết học |
|
6 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | 00403915; Streck, Inc- Mỹ | 5.922.000 | |
132 | Chất kiểm chuẩn mức cao máy xét nghiệm huyết học |
|
6 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | 00404112; Streck, Inc- Mỹ | 5.922.000 | |
133 | Chất kiểm chuẩn mức thấp máy xét nghiệm huyết học |
|
6 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | 00404015; Streck, Inc- Mỹ | 5.922.000 | |
134 | Dung dịch kiềm mạnh dùng để rửa hệ thống máy xét nghiệm huyết học |
|
24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 83401621; Sysmex Corporation Ono Factory-Nhật Bản | 74.289.600 | |
135 | Thuốc thử xét nghiệm Albumin |
|
840 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan, Dutch Diagnostics B.V | 3.738.000 | |
136 | Thuốc thử xét nghiệm Amylase |
|
976 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan, Dutch Diagnostics B.V | 40.992.000 | |
137 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Alcohol |
|
840 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Pháp, Biolabo S.A.S | 32.794.440 | |
138 | Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin Total |
|
1.440 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan, Dutch Diagnostics B.V | 15.120.000 | |
139 | Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin Direct |
|
1.440 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan, Dutch Diagnostics B.V | 15.120.000 | |
140 | Thuốc thử xét nghiệm Calcium |
|
630 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan, Dutch Diagnostics B.V | 4.410.000 | |
141 | Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol |
|
2.400 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan, Dutch Diagnostics B.V | 20.160.000 | |
142 | Thuốc thử xét nghiệm CK |
|
720 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan, Dutch Diagnostics B.V | 23.508.000 | |
143 | Thuốc thử xét nghiệm CK-MB |
|
720 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan, Dutch Diagnostics B.V | 45.000.000 | |
144 | Thuốc thử xét nghiệm Creatinine |
|
4.800 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan, Dutch Diagnostics B.V | 19.440.000 | |
145 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm sinh hóa mức bình thường |
|
20 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan, Dutch Diagnostics B.V | 16.500.000 | |
146 | Dung dịch rửa cho máy xét nghiệm sinh hóa |
|
4 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan, Dutch Diagnostics B.V | 14.000.000 | |
147 | Thuốc thử xét nghiệm GGT |
|
480 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan, Dutch Diagnostics B.V | 5.592.000 | |
148 | Thuốc thử xét nghiệm Glucose |
|
6.300 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan, Dutch Diagnostics B.V | 26.460.000 | |
149 | Thuốc thử xét nghiệm ALAT/GPT |
|
6.840 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan, Dutch Diagnostics B.V | 67.510.800 | |
150 | Thuốc thử xét nghiệm ASAT/GOT |
|
6.840 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan, Dutch Diagnostics B.V | 67.510.800 | |
151 | Thuốc thử xét nghiệm HDL Cholesterol Direct |
|
984 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan, Dutch Diagnostics B.V | 63.960.000 | |
152 | Thuốc thử xét nghiệm LDL-Cholesterol Direct |
|
960 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan, Dutch Diagnostics B.V | 96.000.000 | |
153 | Thuốc thử xét nghiệm Total Protein |
|
800 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan, Dutch Diagnostics B.V | 4.200.000 | |
154 | Thuốc thử xét nghiệm Triglycerides |
|
1.890 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan, Dutch Diagnostics B.V | 25.231.500 | |
155 | Thuốc thử xét nghiệm Urea |
|
7.200 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan, Dutch Diagnostics B.V | 90.720.000 | |
156 | Thuốc thử xét nghiệm Uric Acid |
|
1.200 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan, Dutch Diagnostics B.V | 14.700.000 | |
157 | Thuốc thử xét nghiệm CRP |
|
1.830 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan, Dutch Diagnostics B.V | 144.570.000 | |
158 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng CRP |
|
6 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan, Dutch Diagnostics B.V | 14.550.000 | |
159 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CRP |
|
3 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan, Dutch Diagnostics B.V | 7.350.000 | |
160 | Bộ xét nghiệm định lượng HbA1c |
|
3.600 | test | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc, GC MEDIS CORP | 288.000.000 | |
161 | Thuốc thử xét nghiệm fibrinogen |
|
8 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ý, Media IVD S.r.l | 49.320.000 | |
162 | Thuốc thử xét nghiệm PT |
|
8 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ý, Media IVD S.r.l | 43.640.000 | |
163 | Thuốc thử xét nghiệm APTT |
|
8 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ý, Media IVD S.r.l | 45.200.000 | |
164 | Hóa chất pha loãng mẫu |
|
10 | thùng | Theo quy định tại Chương V. | Anh, Biorex Diagnostics Ltd | 44.850.000 | |
165 | Dung dịch ly giải hồng cầu |
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Anh, Biorex Diagnostics Ltd | 44.850.000 | |
166 | Dung dịch rửa máy |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Anh, Biorex Diagnostics Ltd | 22.425.000 | |
167 | Que thử phân tích nước tiểu |
|
15.000 | test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, ACON Biotech (Hangzhou) Co., Ltd | 60.000.000 | |
168 | Hóa chất dùng cho máy miễn dịch |
|
500 | test | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, TOSOH Corporation | 30.000.000 | |
169 | Hóa chất dùng cho máy miễn dịch |
|
500 | test | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, TOSOH Corporation | 32.500.000 | |
170 | Hóa chất dùng cho máy miễn dịch |
|
400 | test | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, TOSOH Corporation | 48.000.000 | |
171 | Hóa chất dùng cho máy miễn dịch |
|
400 | test | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, TOSOH Corporation | 48.000.000 | |
172 | Hóa chất dùng cho máy miễn dịch |
|
300 | test | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, TOSOH Corporation | 36.000.000 | |
173 | Hóa chất dùng cho máy miễn dịch |
|
300 | test | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, TOSOH Corporation | 33.000.000 | |
174 | Hóa chất dùng cho máy miễn dịch |
|
400 | test | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, TOSOH Corporation | 80.000.000 | |
175 | Hóa chất dùng cho máy miễn dịch |
|
300 | test | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, TOSOH Corporation | 33.000.000 | |
176 | Hóa chất dùng cho máy miễn dịch |
|
900 | test | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, TOSOH Corporation | 67.500.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đôi khi món quà có giá trị nhất được gửi tặng theo cái cách mà bạn không bao giờ có thể ngờ đến. "
S.Young
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...