Gói thầu cung ứng dịch vụ quản lý, chăm sóc công viên, cây xanh trên địa bàn huyện Bình Chánh (giai đoạn 2023-2026)

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
40
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu cung ứng dịch vụ quản lý, chăm sóc công viên, cây xanh trên địa bàn huyện Bình Chánh (giai đoạn 2023-2026)
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
79.679.301.572 VND
Ngày đăng tải
14:40 16/11/2023
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
40/QĐ-QLĐT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Phòng quản lý đô thị
Ngày phê duyệt
10/11/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0301897104 Liên Danh Công Ích Bình Chánh

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ CÔNG ÍCH HUYỆN BÌNH CHÁNH

77.606.872.517 VND 1095 ngày 20/11/2023
2 vn3800717024 Liên Danh Công Ích Bình Chánh

CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI ANH KHOA

77.606.872.517 VND 1095 ngày 20/11/2023

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Khu tái định cư Gia Hòa I-II
Theo quy định tại Chương V
2 Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw
10.368 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 59.172
3 Phát thảm cỏ bằng máy
518.4 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 101.680
4 Làm cỏ tạp
259.2 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 169.972
5 Trồng dặm cỏ lá gừng
324 1m2/ lần Theo quy định tại Chương V 28.754
6 Phòng trừ sùng cỏ
129.6 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 170.690
7 Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ
64.8 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 27.694
8 Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ
64.8 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 305.568
9 Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ)
709.56 1.000m2/ lần Theo quy định tại Chương V 211.673
10 Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 1- cây xanh có bồn
906 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 100.490
11 Khu dân cư Him Lam
Theo quy định tại Chương V
12 Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw
19444.8 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 59.172
13 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
972.24 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 101.680
14 Làm cỏ tạp
486.12 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 169.972
15 Trồng dặm cỏ lá gừng
607.65 1m2/ lần Theo quy định tại Chương V 28.754
16 Phòng trừ sùng cỏ
243.06 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 170.690
17 Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ
121.53 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 27.694
18 Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ
121.53 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 305.568
19 Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ)
1330.7535 1.000m2/ lần Theo quy định tại Chương V 211.673
20 Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 1- cây xanh có bồn
537 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 100.490
21 Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 2- cây xanh có bồn
753 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 1.820.600
22 Khu dân cư T30
Theo quy định tại Chương V
23 Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw
50341.44 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 59.172
24 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
2517.072 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 101.680
25 Phát thảm cỏ tạp bằng máy
170.2428 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 109.005
26 Làm cỏ tạp
1258.536 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 169.972
27 Trồng dặm cỏ lá gừng
1573.17 1m2/ lần Theo quy định tại Chương V 28.754
28 Phòng trừ sùng cỏ
629.268 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 170.690
29 Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ
314.634 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 27.694
30 Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ
314.634 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 305.568
31 Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ)
3911.282 1.000m2/ lần Theo quy định tại Chương V 211.673
32 Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 1- cây xanh không có bồn
366 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 265.305
33 Khu dân cư Sông Ông Lớn
Theo quy định tại Chương V
34 Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw
5659.2 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 59.172
35 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
282.96 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 101.680
36 Làm cỏ tạp
141.48 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 169.972
37 Trồng dặm cỏ lá gừng
176.85 1m2/ lần Theo quy định tại Chương V 28.754
38 Phòng trừ sùng cỏ
70.74 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 170.690
39 Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ
35.37 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 27.694
40 Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ
35.37 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 305.568
41 Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ)
387.3015 1.000m2/ lần Theo quy định tại Chương V 211.673
42 Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 1- cây xanh không có bồn
1.089 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 265.305
43 Khu dân dư Phong Phú 4
Theo quy định tại Chương V
44 Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw
45135.84 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 59.172
45 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
2256.792 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 101.680
46 Phát thảm cỏ tạp bằng máy
980.676 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 109.005
47 Làm cỏ tạp
1128.396 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 169.972
48 Trồng dặm cỏ lá gừng
141.0495 1m2/ lần Theo quy định tại Chương V 28.754
49 Phòng trừ sùng cỏ
564.198 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 170.690
50 Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ
282.099 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 27.694
51 Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ
282.099 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 305.568
52 Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ)
3088.9841 1.000m2/ lần Theo quy định tại Chương V 211.673
53 Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 1- cây xanh không có bồn
4.656 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 265.305
54 Khu dân cư Phong Phú 5
Theo quy định tại Chương V
55 Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw
40091.52 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 59.172
56 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
2004.576 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 101.680
57 Phát thảm cỏ tạp bằng máy
3698.712 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 109.005
58 Làm cỏ tạp
1002.288 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 169.972
59 Trồng dặm cỏ lá gừng
1252.86 1m2/ lần Theo quy định tại Chương V 28.754
60 Phòng trừ sùng cỏ
501.144 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 170.690
61 Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ
250.572 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 27.694
62 Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ
250.572 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 305.568
63 Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ)
12868.9875 1.000m2/ lần Theo quy định tại Chương V 211.673
64 Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 1- cây xanh không có bồn
1.713 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 265.305
65 Khu dân cư số 03 Bình hưng
Theo quy định tại Chương V
66 Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw
23165.088 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 59.172
67 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
1158.2544 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 101.680
68 Phát thảm cỏ tạp bằng máy
541.632 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 109.005
69 Làm cỏ tạp
579.1272 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 169.972
70 Trồng dặm cỏ lá gừng
723.909 1m2/ lần Theo quy định tại Chương V 28.754
71 Phòng trừ sùng cỏ
289.5636 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 170.690
72 Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ
144.7818 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 27.694
73 Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ
144.7818 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 305.568
74 Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ)
3068.0783 1.000m2/ lần Theo quy định tại Chương V 211.673
75 Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 1- cây xanh không có bồn
729 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 265.305
76 Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 2- cây xanh không có bồn
312 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 1.977.813
77 Khu dân cư 02 ha
Theo quy định tại Chương V
78 Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw
5.832 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 59.172
79 Phát thảm cỏ bằng thuần chủng máy
291.6 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 101.680
80 Làm cỏ tạp
145.8 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 169.972
81 Trồng dặm cỏ lá gừng
182.25 1m2/ lần Theo quy định tại Chương V 28.754
82 Phòng trừ sùng cỏ
72.9 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 170.690
83 Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ
36.45 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 27.694
84 Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ
36.45 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 305.568
85 Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ)
399.1275 1.000m2/ lần Theo quy định tại Chương V 211.673
86 Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 1- cây xanh không có bồn
231 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 265.305
87 Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 2- cây xanh không có bồn
144 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 1.977.813
88 Khu dân cư 03 ha
Theo quy định tại Chương V
89 Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 1- cây xanh không có bồn
309 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 265.305
90 Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 2- cây xanh không có bồn
225 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 1.977.813
91 Khu dân cư 30ha
Theo quy định tại Chương V
92 Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw
18223.68 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 59.172
93 Phát thảm cỏ bằng thuần chủng máy
911.184 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 101.680
94 Làm cỏ tạp
455.592 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 169.972
95 Trồng dặm cỏ lá gừng
569.49 1m2/ lần Theo quy định tại Chương V 28.754
96 Phòng trừ sùng cỏ
227.796 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 170.690
97 Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ
113.898 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 27.694
98 Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ
113.898 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 305.568
99 Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi -bằng nước giếng khoan, máy bơm chạy điện 1.5Kw
81273.45 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 59.080
100 Phát thảm cỏ bằng máy
3250.938 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 109.005
101 Làm cỏ tạp
3250.938 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 176.771
102 Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ
812.7345 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 305.568
103 Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ)
10146.6259 1.000m2/ lần Theo quy định tại Chương V 211.673
104 Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 1- cây xanh không có bồn
2.715 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 265.305
105 Khu Trung tâm Hình Chính huyện Bình Chánh
Theo quy định tại Chương V
106 Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw
85259.76 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 59.172
107 Phát thảm cỏ bằng thuần chủng máy
5015.28 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 98.016
108 Làm cỏ tạp
5015.28 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 149.576
109 Trồng dặm cỏ lá gừng
5015.28 1m2/ lần Theo quy định tại Chương V 28.754
110 Phòng trừ sùng cỏ
1003.056 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 170.690
111 Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ
1003.056 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 27.694
112 Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ
1003.056 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 305.568
113 Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ)
5491.732 1.000m2/ lần Theo quy định tại Chương V 211.673
114 Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 1- cây xanh không có bồn
3.330 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 265.305
115 Khu tái định cư An Phú Tây (47ha)
Theo quy định tại Chương V
116 Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw
22903.872 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 59.172
117 Phát thảm cỏ bằng thuần chủng máy
1145.1936 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 101.680
118 Phát thảm cỏ tạp bằng máy
3320.916 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 109.005
119 Làm cỏ tạp
572.5968 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 169.972
120 Trồng dặm cỏ lá gừng
715.746 1m2/ lần Theo quy định tại Chương V 28.754
121 Phòng trừ sùng cỏ
286.2984 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 170.690
122 Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ
143.1492 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 27.694
123 Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ
143.1492 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 305.568
124 Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi -bằng nước giếng khoan, máy bơm chạy điện 1.5Kw
28.545 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 59.080
125 Phát thảm cỏ bằng máy
1141.8 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 109.005
126 Làm cỏ tạp
1141.8 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 176.771
127 Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ
285.45 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 305.568
128 Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ)
13784.1688 1.000m2/ lần Theo quy định tại Chương V 211.673
129 Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 1- cây xanh không có bồn
4.764 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 265.305
130 Khu dân cư Hồ Bắc
Theo quy định tại Chương V
131 Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw
5001.6 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 59.172
132 Phát thảm cỏ bằng thuần chủng máy
250.08 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 101.680
133 Làm cỏ tạp
125.04 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 169.972
134 Trồng dặm cỏ lá gừng
156.3 1m2/ lần Theo quy định tại Chương V 28.754
135 Phòng trừ sùng cỏ
62.52 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 170.690
136 Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ
31.26 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 27.694
137 Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ
31.26 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 305.568
138 Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ)
342.297 1.000m2/ lần Theo quy định tại Chương V 211.673
139 Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 1- cây xanh không có bồn
24 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 265.305
140 Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 2- cây xanh không có bồn
105 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 1.977.813
141 Khu DTLS Rạch Cầu
Theo quy định tại Chương V
142 Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw
2649.6 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 59.172
143 Phát thảm cỏ bằng thuần chủng máy
132.48 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 101.680
144 Làm cỏ tạp
66.24 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 169.972
145 Trồng dặm cỏ lá gừng
82.8 1m2/ lần Theo quy định tại Chương V 28.754
146 Phòng trừ sùng cỏ
33.12 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 170.690
147 Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ
16.56 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 27.694
148 Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ
16.56 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 305.568
149 Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ)
181.332 1.000m2/ lần Theo quy định tại Chương V 211.673
150 Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 1- cây xanh không có bồn
84 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 265.305
151 Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 2- cây xanh không có bồn
141 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 1.977.813
152 Khu DTLS Dân công hỏa tuyến
Theo quy định tại Chương V
153 Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw
26092.8 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 59.172
154 Phát thảm cỏ bằng thuần chủng máy
1304.64 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 101.680
155 Làm cỏ tạp
652.32 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 169.972
156 Trồng dặm cỏ lá gừng
815.4 1m2/ lần Theo quy định tại Chương V 28.754
157 Phòng trừ sùng cỏ
326.16 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 170.690
158 Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ
163.08 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 27.694
159 Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ
163.08 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 305.568
160 Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ)
1785.726 1.000m2/ lần Theo quy định tại Chương V 211.673
161 Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 1- cây xanh không có bồn
627 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 265.305
162 Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 2- cây xanh không có bồn
582 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 1.977.813
163 Công viên văn hóa Bình Chánh
Theo quy định tại Chương V
164 Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw
25456.2062 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 59.172
165 Phát thảm cỏ bằng thuần chủng máy
1272.8103 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 101.680
166 Làm cỏ tạp
636.4052 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 169.972
167 Trồng dặm cỏ lá gừng
795.5064 1m2/ lần Theo quy định tại Chương V 28.754
168 Phòng trừ sùng cỏ
318.2026 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 170.690
169 Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ
159.1013 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 27.694
170 Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ
159.1013 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 305.568
171 Trồng cỏ lá gừng
7.7256 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 2.136.602
172 Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ)
17421.5911 1.000m2/ lần Theo quy định tại Chương V 211.673
173 Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 2- cây xanh không có bồn
435 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 1.977.813
174 Khu DTLS Láng Le - Bàu cò
Theo quy định tại Chương V
175 Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw
14764.8 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 59.172
176 Phát thảm cỏ bằng thuần chủng máy
738.24 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 101.680
177 Làm cỏ tạp
369.12 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 169.972
178 Trồng dặm cỏ lá gừng
461.4 1m2/ lần Theo quy định tại Chương V 28.754
179 Phòng trừ sùng cỏ
184.56 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 170.690
180 Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ
92.28 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 27.694
181 Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ
92.28 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 305.568
182 Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ)
1010.466 1.000m2/ lần Theo quy định tại Chương V 211.673
183 Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 1- cây xanh không có bồn
390 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 265.305
184 Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 2- cây xanh không có bồn
201 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 1.977.813
185 Khu dân cư Hạnh Phúc
Theo quy định tại Chương V
186 Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw
46579.2 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 59.172
187 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
2328.96 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 101.680
188 Làm cỏ tạp
1164.48 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 169.972
189 Trồng dặm cỏ lá gừng
1455.6 1m2/ lần Theo quy định tại Chương V 28.754
190 Phòng trừ sùng cỏ
582.24 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 170.690
191 Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ
291.12 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 27.694
192 Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ
291.12 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 305.568
193 Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ)
3187.764 1.000m2/ lần Theo quy định tại Chương V 211.673
194 Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 1- cây xanh không có bồn
486 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 265.305
195 Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 2- cây xanh không có bồn
606 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 1.977.813
196 Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 3- cây xanh không có bồn
48 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 3.962.079
197 Chăm sóc cây kiểng tạo hình
3.72 100cây/ năm Theo quy định tại Chương V 20.425.372
198 Chăm sóc cây hàng rào- chiều cao >=1m
14.43 100m2/ năm Theo quy định tại Chương V 10.441.680
199 Khu nhà ở xã Phong Phú
Theo quy định tại Chương V
200 Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw
28632.864 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 59.172
201 Phát thảm cỏ bằng máy
1431.6432 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 101.680
202 Làm cỏ tạp
715.8216 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 169.972
203 Trồng dặm cỏ lá gừng
8.9478 1m2/ lần Theo quy định tại Chương V 28.754
204 Phòng trừ sùng cỏ
357.9108 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 170.690
205 Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ
178.9554 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 27.694
206 Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ
178.9554 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 305.568
207 Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ)
1959.5616 1.000m2/ lần Theo quy định tại Chương V 211.673
208 Chăm sóc bảo quản cây mới trồng- cây xanh không có bồn
648 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 928.127
209 Khu tái định cư Tân Kiên
Theo quy định tại Chương V
210 Phát thảm cỏ tạp bằng máy
544.008 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 109.005
211 Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ)
1489.2219 1.000m2/ lần Theo quy định tại Chương V 211.673
212 Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 1- cây xanh không có bồn
1.383 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 265.305
213 Khu dân cư Ấp 5 xã Phong Phú
Theo quy định tại Chương V
214 Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 1- cây xanh không có bồn
3.207 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 265.305
215 Giải tỏa, đốn hạ cây gãy đổ
Theo quy định tại Chương V
216 Giải tỏa cành cây gãy, đổ, cây xanh loại 1
433.5 1 cây/ lần Theo quy định tại Chương V 261.221
217 Giải tỏa cành cây gãy, đổ, cây xanh loại 2
91.08 1 cây/ lần Theo quy định tại Chương V 1.188.163
218 Đào gốc cây gãy, đổ, cây xanh loại 1
433.5 1 cây/ lần Theo quy định tại Chương V 255.375
219 Đào gốc cây gãy, đổ, cây xanh loại 2
91.08 1 cây/ lần Theo quy định tại Chương V 1.307.067
220 Vận chuyển rác cây hạ đốn, cây gãy, đổ, cây xanh loại 1
433.5 1 cây Theo quy định tại Chương V 78.043
221 Vận chuyển rác cây hạ đốn, cây gãy, đổ, cây xanh loại 2
91.8 1 cây Theo quy định tại Chương V 312.171
MBBANK Banner giua trang
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8599 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1131 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1900 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25355 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 40447 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
tháng 10 năm 2024
30
Thứ tư
tháng 9
28
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Đinh Mão
giờ Canh Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Dần (3-5) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Dậu (17-19)

"Những người chiến thắng dành được thắng lợi trong đời bởi trước đó họ đã chiến thắng cuộc chiến trong tâm tưởng. "

Tony Gaskins

Sự kiện ngoài nước: Bác sĩ khoa mắt Vladirơ Pôtrôvich Philatốp sinh...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây