Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0301897104 | Liên Danh Công Ích Bình Chánh | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ CÔNG ÍCH HUYỆN BÌNH CHÁNH |
77.606.872.517 VND | 1095 ngày | 20/11/2023 | ||
2 | vn3800717024 | Liên Danh Công Ích Bình Chánh | CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI ANH KHOA |
77.606.872.517 VND | 1095 ngày | 20/11/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khu tái định cư Gia Hòa I-II |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
2 | Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw |
|
10.368 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 59.172 | ||
3 | Phát thảm cỏ bằng máy |
|
518.4 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 101.680 | ||
4 | Làm cỏ tạp |
|
259.2 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 169.972 | ||
5 | Trồng dặm cỏ lá gừng |
|
324 | 1m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 28.754 | ||
6 | Phòng trừ sùng cỏ |
|
129.6 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 170.690 | ||
7 | Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ |
|
64.8 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 27.694 | ||
8 | Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ |
|
64.8 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 305.568 | ||
9 | Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ) |
|
709.56 | 1.000m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 211.673 | ||
10 | Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 1- cây xanh có bồn |
|
906 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 100.490 | ||
11 | Khu dân cư Him Lam |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
12 | Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw |
|
19444.8 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 59.172 | ||
13 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
|
972.24 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 101.680 | ||
14 | Làm cỏ tạp |
|
486.12 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 169.972 | ||
15 | Trồng dặm cỏ lá gừng |
|
607.65 | 1m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 28.754 | ||
16 | Phòng trừ sùng cỏ |
|
243.06 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 170.690 | ||
17 | Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ |
|
121.53 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 27.694 | ||
18 | Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ |
|
121.53 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 305.568 | ||
19 | Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ) |
|
1330.7535 | 1.000m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 211.673 | ||
20 | Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 1- cây xanh có bồn |
|
537 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 100.490 | ||
21 | Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 2- cây xanh có bồn |
|
753 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 1.820.600 | ||
22 | Khu dân cư T30 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
23 | Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw |
|
50341.44 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 59.172 | ||
24 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
|
2517.072 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 101.680 | ||
25 | Phát thảm cỏ tạp bằng máy |
|
170.2428 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 109.005 | ||
26 | Làm cỏ tạp |
|
1258.536 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 169.972 | ||
27 | Trồng dặm cỏ lá gừng |
|
1573.17 | 1m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 28.754 | ||
28 | Phòng trừ sùng cỏ |
|
629.268 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 170.690 | ||
29 | Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ |
|
314.634 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 27.694 | ||
30 | Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ |
|
314.634 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 305.568 | ||
31 | Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ) |
|
3911.282 | 1.000m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 211.673 | ||
32 | Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 1- cây xanh không có bồn |
|
366 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 265.305 | ||
33 | Khu dân cư Sông Ông Lớn |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
34 | Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw |
|
5659.2 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 59.172 | ||
35 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
|
282.96 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 101.680 | ||
36 | Làm cỏ tạp |
|
141.48 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 169.972 | ||
37 | Trồng dặm cỏ lá gừng |
|
176.85 | 1m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 28.754 | ||
38 | Phòng trừ sùng cỏ |
|
70.74 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 170.690 | ||
39 | Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ |
|
35.37 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 27.694 | ||
40 | Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ |
|
35.37 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 305.568 | ||
41 | Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ) |
|
387.3015 | 1.000m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 211.673 | ||
42 | Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 1- cây xanh không có bồn |
|
1.089 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 265.305 | ||
43 | Khu dân dư Phong Phú 4 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
44 | Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw |
|
45135.84 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 59.172 | ||
45 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
|
2256.792 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 101.680 | ||
46 | Phát thảm cỏ tạp bằng máy |
|
980.676 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 109.005 | ||
47 | Làm cỏ tạp |
|
1128.396 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 169.972 | ||
48 | Trồng dặm cỏ lá gừng |
|
141.0495 | 1m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 28.754 | ||
49 | Phòng trừ sùng cỏ |
|
564.198 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 170.690 | ||
50 | Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ |
|
282.099 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 27.694 | ||
51 | Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ |
|
282.099 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 305.568 | ||
52 | Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ) |
|
3088.9841 | 1.000m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 211.673 | ||
53 | Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 1- cây xanh không có bồn |
|
4.656 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 265.305 | ||
54 | Khu dân cư Phong Phú 5 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
55 | Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw |
|
40091.52 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 59.172 | ||
56 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
|
2004.576 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 101.680 | ||
57 | Phát thảm cỏ tạp bằng máy |
|
3698.712 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 109.005 | ||
58 | Làm cỏ tạp |
|
1002.288 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 169.972 | ||
59 | Trồng dặm cỏ lá gừng |
|
1252.86 | 1m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 28.754 | ||
60 | Phòng trừ sùng cỏ |
|
501.144 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 170.690 | ||
61 | Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ |
|
250.572 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 27.694 | ||
62 | Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ |
|
250.572 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 305.568 | ||
63 | Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ) |
|
12868.9875 | 1.000m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 211.673 | ||
64 | Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 1- cây xanh không có bồn |
|
1.713 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 265.305 | ||
65 | Khu dân cư số 03 Bình hưng |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
66 | Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw |
|
23165.088 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 59.172 | ||
67 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
|
1158.2544 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 101.680 | ||
68 | Phát thảm cỏ tạp bằng máy |
|
541.632 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 109.005 | ||
69 | Làm cỏ tạp |
|
579.1272 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 169.972 | ||
70 | Trồng dặm cỏ lá gừng |
|
723.909 | 1m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 28.754 | ||
71 | Phòng trừ sùng cỏ |
|
289.5636 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 170.690 | ||
72 | Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ |
|
144.7818 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 27.694 | ||
73 | Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ |
|
144.7818 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 305.568 | ||
74 | Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ) |
|
3068.0783 | 1.000m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 211.673 | ||
75 | Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 1- cây xanh không có bồn |
|
729 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 265.305 | ||
76 | Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 2- cây xanh không có bồn |
|
312 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 1.977.813 | ||
77 | Khu dân cư 02 ha |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
78 | Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw |
|
5.832 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 59.172 | ||
79 | Phát thảm cỏ bằng thuần chủng máy |
|
291.6 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 101.680 | ||
80 | Làm cỏ tạp |
|
145.8 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 169.972 | ||
81 | Trồng dặm cỏ lá gừng |
|
182.25 | 1m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 28.754 | ||
82 | Phòng trừ sùng cỏ |
|
72.9 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 170.690 | ||
83 | Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ |
|
36.45 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 27.694 | ||
84 | Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ |
|
36.45 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 305.568 | ||
85 | Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ) |
|
399.1275 | 1.000m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 211.673 | ||
86 | Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 1- cây xanh không có bồn |
|
231 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 265.305 | ||
87 | Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 2- cây xanh không có bồn |
|
144 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 1.977.813 | ||
88 | Khu dân cư 03 ha |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
89 | Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 1- cây xanh không có bồn |
|
309 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 265.305 | ||
90 | Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 2- cây xanh không có bồn |
|
225 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 1.977.813 | ||
91 | Khu dân cư 30ha |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
92 | Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw |
|
18223.68 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 59.172 | ||
93 | Phát thảm cỏ bằng thuần chủng máy |
|
911.184 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 101.680 | ||
94 | Làm cỏ tạp |
|
455.592 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 169.972 | ||
95 | Trồng dặm cỏ lá gừng |
|
569.49 | 1m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 28.754 | ||
96 | Phòng trừ sùng cỏ |
|
227.796 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 170.690 | ||
97 | Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ |
|
113.898 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 27.694 | ||
98 | Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ |
|
113.898 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 305.568 | ||
99 | Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi -bằng nước giếng khoan, máy bơm chạy điện 1.5Kw |
|
81273.45 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 59.080 | ||
100 | Phát thảm cỏ bằng máy |
|
3250.938 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 109.005 | ||
101 | Làm cỏ tạp |
|
3250.938 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 176.771 | ||
102 | Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ |
|
812.7345 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 305.568 | ||
103 | Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ) |
|
10146.6259 | 1.000m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 211.673 | ||
104 | Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 1- cây xanh không có bồn |
|
2.715 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 265.305 | ||
105 | Khu Trung tâm Hình Chính huyện Bình Chánh |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
106 | Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw |
|
85259.76 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 59.172 | ||
107 | Phát thảm cỏ bằng thuần chủng máy |
|
5015.28 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 98.016 | ||
108 | Làm cỏ tạp |
|
5015.28 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 149.576 | ||
109 | Trồng dặm cỏ lá gừng |
|
5015.28 | 1m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 28.754 | ||
110 | Phòng trừ sùng cỏ |
|
1003.056 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 170.690 | ||
111 | Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ |
|
1003.056 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 27.694 | ||
112 | Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ |
|
1003.056 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 305.568 | ||
113 | Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ) |
|
5491.732 | 1.000m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 211.673 | ||
114 | Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 1- cây xanh không có bồn |
|
3.330 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 265.305 | ||
115 | Khu tái định cư An Phú Tây (47ha) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
116 | Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw |
|
22903.872 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 59.172 | ||
117 | Phát thảm cỏ bằng thuần chủng máy |
|
1145.1936 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 101.680 | ||
118 | Phát thảm cỏ tạp bằng máy |
|
3320.916 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 109.005 | ||
119 | Làm cỏ tạp |
|
572.5968 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 169.972 | ||
120 | Trồng dặm cỏ lá gừng |
|
715.746 | 1m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 28.754 | ||
121 | Phòng trừ sùng cỏ |
|
286.2984 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 170.690 | ||
122 | Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ |
|
143.1492 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 27.694 | ||
123 | Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ |
|
143.1492 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 305.568 | ||
124 | Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi -bằng nước giếng khoan, máy bơm chạy điện 1.5Kw |
|
28.545 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 59.080 | ||
125 | Phát thảm cỏ bằng máy |
|
1141.8 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 109.005 | ||
126 | Làm cỏ tạp |
|
1141.8 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 176.771 | ||
127 | Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ |
|
285.45 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 305.568 | ||
128 | Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ) |
|
13784.1688 | 1.000m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 211.673 | ||
129 | Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 1- cây xanh không có bồn |
|
4.764 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 265.305 | ||
130 | Khu dân cư Hồ Bắc |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
131 | Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw |
|
5001.6 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 59.172 | ||
132 | Phát thảm cỏ bằng thuần chủng máy |
|
250.08 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 101.680 | ||
133 | Làm cỏ tạp |
|
125.04 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 169.972 | ||
134 | Trồng dặm cỏ lá gừng |
|
156.3 | 1m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 28.754 | ||
135 | Phòng trừ sùng cỏ |
|
62.52 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 170.690 | ||
136 | Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ |
|
31.26 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 27.694 | ||
137 | Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ |
|
31.26 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 305.568 | ||
138 | Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ) |
|
342.297 | 1.000m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 211.673 | ||
139 | Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 1- cây xanh không có bồn |
|
24 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 265.305 | ||
140 | Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 2- cây xanh không có bồn |
|
105 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 1.977.813 | ||
141 | Khu DTLS Rạch Cầu |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
142 | Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw |
|
2649.6 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 59.172 | ||
143 | Phát thảm cỏ bằng thuần chủng máy |
|
132.48 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 101.680 | ||
144 | Làm cỏ tạp |
|
66.24 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 169.972 | ||
145 | Trồng dặm cỏ lá gừng |
|
82.8 | 1m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 28.754 | ||
146 | Phòng trừ sùng cỏ |
|
33.12 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 170.690 | ||
147 | Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ |
|
16.56 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 27.694 | ||
148 | Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ |
|
16.56 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 305.568 | ||
149 | Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ) |
|
181.332 | 1.000m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 211.673 | ||
150 | Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 1- cây xanh không có bồn |
|
84 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 265.305 | ||
151 | Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 2- cây xanh không có bồn |
|
141 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 1.977.813 | ||
152 | Khu DTLS Dân công hỏa tuyến |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
153 | Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw |
|
26092.8 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 59.172 | ||
154 | Phát thảm cỏ bằng thuần chủng máy |
|
1304.64 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 101.680 | ||
155 | Làm cỏ tạp |
|
652.32 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 169.972 | ||
156 | Trồng dặm cỏ lá gừng |
|
815.4 | 1m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 28.754 | ||
157 | Phòng trừ sùng cỏ |
|
326.16 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 170.690 | ||
158 | Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ |
|
163.08 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 27.694 | ||
159 | Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ |
|
163.08 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 305.568 | ||
160 | Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ) |
|
1785.726 | 1.000m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 211.673 | ||
161 | Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 1- cây xanh không có bồn |
|
627 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 265.305 | ||
162 | Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 2- cây xanh không có bồn |
|
582 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 1.977.813 | ||
163 | Công viên văn hóa Bình Chánh |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
164 | Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw |
|
25456.2062 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 59.172 | ||
165 | Phát thảm cỏ bằng thuần chủng máy |
|
1272.8103 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 101.680 | ||
166 | Làm cỏ tạp |
|
636.4052 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 169.972 | ||
167 | Trồng dặm cỏ lá gừng |
|
795.5064 | 1m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 28.754 | ||
168 | Phòng trừ sùng cỏ |
|
318.2026 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 170.690 | ||
169 | Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ |
|
159.1013 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 27.694 | ||
170 | Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ |
|
159.1013 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 305.568 | ||
171 | Trồng cỏ lá gừng |
|
7.7256 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 2.136.602 | ||
172 | Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ) |
|
17421.5911 | 1.000m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 211.673 | ||
173 | Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 2- cây xanh không có bồn |
|
435 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 1.977.813 | ||
174 | Khu DTLS Láng Le - Bàu cò |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
175 | Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw |
|
14764.8 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 59.172 | ||
176 | Phát thảm cỏ bằng thuần chủng máy |
|
738.24 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 101.680 | ||
177 | Làm cỏ tạp |
|
369.12 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 169.972 | ||
178 | Trồng dặm cỏ lá gừng |
|
461.4 | 1m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 28.754 | ||
179 | Phòng trừ sùng cỏ |
|
184.56 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 170.690 | ||
180 | Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ |
|
92.28 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 27.694 | ||
181 | Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ |
|
92.28 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 305.568 | ||
182 | Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ) |
|
1010.466 | 1.000m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 211.673 | ||
183 | Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 1- cây xanh không có bồn |
|
390 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 265.305 | ||
184 | Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 2- cây xanh không có bồn |
|
201 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 1.977.813 | ||
185 | Khu dân cư Hạnh Phúc |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
186 | Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw |
|
46579.2 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 59.172 | ||
187 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
|
2328.96 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 101.680 | ||
188 | Làm cỏ tạp |
|
1164.48 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 169.972 | ||
189 | Trồng dặm cỏ lá gừng |
|
1455.6 | 1m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 28.754 | ||
190 | Phòng trừ sùng cỏ |
|
582.24 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 170.690 | ||
191 | Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ |
|
291.12 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 27.694 | ||
192 | Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ |
|
291.12 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 305.568 | ||
193 | Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ) |
|
3187.764 | 1.000m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 211.673 | ||
194 | Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 1- cây xanh không có bồn |
|
486 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 265.305 | ||
195 | Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 2- cây xanh không có bồn |
|
606 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 1.977.813 | ||
196 | Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 3- cây xanh không có bồn |
|
48 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 3.962.079 | ||
197 | Chăm sóc cây kiểng tạo hình |
|
3.72 | 100cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 20.425.372 | ||
198 | Chăm sóc cây hàng rào- chiều cao >=1m |
|
14.43 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 10.441.680 | ||
199 | Khu nhà ở xã Phong Phú |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
200 | Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw |
|
28632.864 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 59.172 | ||
201 | Phát thảm cỏ bằng máy |
|
1431.6432 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 101.680 | ||
202 | Làm cỏ tạp |
|
715.8216 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 169.972 | ||
203 | Trồng dặm cỏ lá gừng |
|
8.9478 | 1m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 28.754 | ||
204 | Phòng trừ sùng cỏ |
|
357.9108 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 170.690 | ||
205 | Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ |
|
178.9554 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 27.694 | ||
206 | Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ |
|
178.9554 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 305.568 | ||
207 | Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ) |
|
1959.5616 | 1.000m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 211.673 | ||
208 | Chăm sóc bảo quản cây mới trồng- cây xanh không có bồn |
|
648 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 928.127 | ||
209 | Khu tái định cư Tân Kiên |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
210 | Phát thảm cỏ tạp bằng máy |
|
544.008 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 109.005 | ||
211 | Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ) |
|
1489.2219 | 1.000m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 211.673 | ||
212 | Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 1- cây xanh không có bồn |
|
1.383 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 265.305 | ||
213 | Khu dân cư Ấp 5 xã Phong Phú |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
214 | Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 1- cây xanh không có bồn |
|
3.207 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 265.305 | ||
215 | Giải tỏa, đốn hạ cây gãy đổ |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
216 | Giải tỏa cành cây gãy, đổ, cây xanh loại 1 |
|
433.5 | 1 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 261.221 | ||
217 | Giải tỏa cành cây gãy, đổ, cây xanh loại 2 |
|
91.08 | 1 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 1.188.163 | ||
218 | Đào gốc cây gãy, đổ, cây xanh loại 1 |
|
433.5 | 1 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 255.375 | ||
219 | Đào gốc cây gãy, đổ, cây xanh loại 2 |
|
91.08 | 1 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 1.307.067 | ||
220 | Vận chuyển rác cây hạ đốn, cây gãy, đổ, cây xanh loại 1 |
|
433.5 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 78.043 | ||
221 | Vận chuyển rác cây hạ đốn, cây gãy, đổ, cây xanh loại 2 |
|
91.8 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 312.171 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Những người chiến thắng dành được thắng lợi trong đời bởi trước đó họ đã chiến thắng cuộc chiến trong tâm tưởng. "
Tony Gaskins
Sự kiện ngoài nước: Bác sĩ khoa mắt Vladirơ Pôtrôvich Philatốp sinh...