Gói thầu: Cung ứng Y cụ, bông băng- vật tư y tế và khí oxy y tế

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
87
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu: Cung ứng Y cụ, bông băng- vật tư y tế và khí oxy y tế
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
116.741.357.790 VND
Ngày đăng tải
15:17 26/01/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
35/QĐ-BV
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện Đa khoa Bạc Liêu
Ngày phê duyệt
12/01/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0312067352 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N.T.K 1.869.699.000 1.940.000.000 9 Xem chi tiết
2 vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 853.460.000 853.460.000 3 Xem chi tiết
3 vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 231.600.000 304.320.000 3 Xem chi tiết
4 vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 450.450.000 450.000.000 3 Xem chi tiết
5 vn0314994190 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ 2A 525.750.000 967.500.000 3 Xem chi tiết
6 vn0313230523 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VIBAPHARCO VIỆT NAM 1.113.300.000 1.140.000.000 8 Xem chi tiết
7 vn0101384017 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG 5.712.000.000 5.770.680.000 35 Xem chi tiết
8 vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 24.414.000 46.290.000 3 Xem chi tiết
9 vn0107815164 CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN 1.285.295.000 1.859.600.000 13 Xem chi tiết
10 vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 234.075.400 302.185.400 6 Xem chi tiết
11 vn1801617526 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN DHC VIỆT NAM 231.672.000 244.499.820 4 Xem chi tiết
12 vn0309748577 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC 6.625.654.800 6.879.632.400 61 Xem chi tiết
13 vn1800665083 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY 519.627.000 744.560.000 7 Xem chi tiết
14 vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 194.270.000 300.172.500 5 Xem chi tiết
15 vn1900336438 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI 3.691.385.200 4.319.092.000 47 Xem chi tiết
16 vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 579.140.000 933.752.000 20 Xem chi tiết
17 vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 2.083.844.000 3.600.375.600 21 Xem chi tiết
18 vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 7.250.000 7.250.000 1 Xem chi tiết
19 vn0311834216 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC 998.500.000 2.281.600.000 5 Xem chi tiết
20 vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 299.730.000 423.400.000 2 Xem chi tiết
21 vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 324.000.000 353.400.000 2 Xem chi tiết
22 vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 58.900.000 113.650.000 6 Xem chi tiết
23 vn0312778927 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY 1.507.800.000 2.420.250.000 2 Xem chi tiết
24 vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 436.611.000 585.625.000 10 Xem chi tiết
25 vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 508.481.400 2.117.419.000 4 Xem chi tiết
26 vn0308265873 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA 61.518.900 91.800.000 7 Xem chi tiết
27 vn1801609684 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH 212.174.600 342.480.000 6 Xem chi tiết
28 vn0300478598 CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA 170.682.000 219.548.000 7 Xem chi tiết
29 vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 49.650.000 62.193.930 2 Xem chi tiết
30 vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 316.780.000 375.440.000 7 Xem chi tiết
31 vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 165.291.000 261.903.150 3 Xem chi tiết
32 vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 137.928.000 279.643.000 4 Xem chi tiết
33 vn3603298529 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH 1.102.260.000 1.397.500.000 5 Xem chi tiết
34 vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 1.999.720.000 3.010.420.000 6 Xem chi tiết
35 vn1801350632 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y KHOA NAM VIỆT LONG 46.368.000 72.000.000 1 Xem chi tiết
36 vn0305127353 CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG 156.500.000 178.100.000 3 Xem chi tiết
37 vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 8.529.500.000 12.381.597.500 15 Xem chi tiết
38 vn0304728672 CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN 305.130.000 470.000.000 2 Xem chi tiết
39 vn0305920259 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY 1.485.000.000 1.485.000.000 2 Xem chi tiết
40 vn0310745700 CÔNG TY TNHH QUỲNH NGHI 9.750.000 19.950.000 1 Xem chi tiết
41 vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 260.253.000 384.000.000 8 Xem chi tiết
42 vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 86.800.000 91.000.000 1 Xem chi tiết
43 vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 5.034.900.000 5.704.500.000 5 Xem chi tiết
44 vn0107373808 CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM 744.000.000 744.000.000 2 Xem chi tiết
45 vn0101981969 CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ 227.000.000 501.600.000 3 Xem chi tiết
46 vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 1.810.750.000 1.810.750.000 5 Xem chi tiết
47 vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 1.251.724.000 1.816.252.000 8 Xem chi tiết
48 vn0312842273 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC NGUYÊN 97.524.000 101.325.000 4 Xem chi tiết
49 vn0310623082 CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG 351.987.500 495.250.000 4 Xem chi tiết
50 vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 283.060.000 422.600.000 5 Xem chi tiết
51 vn0108071038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KIM THÀNH TÂM 543.400.000 934.000.000 4 Xem chi tiết
52 vn3700303206 CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM 799.078.500 799.144.500 1 Xem chi tiết
53 vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 67.500.000 84.000.000 1 Xem chi tiết
54 vn0310441075 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI 387.261.000 401.436.000 3 Xem chi tiết
55 vn0101442741 CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG 1.991.500.000 3.215.000.000 4 Xem chi tiết
56 vn0314233291 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT HÀ 1.179.600.000 1.500.000.000 1 Xem chi tiết
57 vn0315112885 CÔNG TY TNHH NT SOLUTIONS 934.000.000 1.209.600.000 2 Xem chi tiết
58 vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 71.286.800 112.160.000 5 Xem chi tiết
59 vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 220.250.000 258.300.000 1 Xem chi tiết
60 vn0106202888 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VẬT TƯ Y TẾ 771.000.000 771.000.000 3 Xem chi tiết
61 vn0315338730 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG 71.750.000 101.400.000 3 Xem chi tiết
62 vn0312897473 CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC 1.138.000.000 1.760.000.000 2 Xem chi tiết
63 vn3600254682 CÔNG TY TNHH OXY ĐỒNG NAI 68.230.800 83.270.000 3 Xem chi tiết
64 vn0400100591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỠNG KHÍ ĐÀ NẴNG 1.947.000.000 2.772.000.000 1 Xem chi tiết
65 vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 9.882.500.000 11.494.050.000 8 Xem chi tiết
66 vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 1.950.000.000 1.950.000.000 1 Xem chi tiết
67 vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 404.223.000 571.030.000 5 Xem chi tiết
68 vn0315008683 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ QUANG HƯNG 1.534.500.000 1.551.000.000 1 Xem chi tiết
69 vn0312376664 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ 2H 2.096.577.000 2.111.400.000 2 Xem chi tiết
70 vn0305332715 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - KỸ THUẬT - THIẾT BỊ Y TẾ AN QUỐC 3.153.412.500 3.153.412.500 3 Xem chi tiết
71 vn0107705972 CÔNG TY TNHH MEDITEX VIỆT NAM 920.000.000 920.000.000 2 Xem chi tiết
72 vn0312920901 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN 419.800.000 420.000.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 72 nhà thầu 85.748.514.720 107.849.769.300 456

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Dao mổ mắt 2.85mm
VT -224
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Code: 72-2861 Hãng/ nước sản xuất: Surgical Specialties Mexico, S. DE R.L. DE C.V./ Mexico. Hãng/ Nước chủ sở hữu: Surgical Specialties Corporation (Corza Medical)/ Hoa Kỳ 120.000.000
2 Xốp cầm máu tự tiêu gelatin Ø 8cm x 3cm
VT -520
250 Miếng Theo quy định tại Chương V. Aegis Lifesciences Pvt. Ltd - Ấn Độ 36.225.000
3 Dao siêu âm mổ mở cán dài 17cm
VT -225
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Ref HAR17 ; Ethicon Endo-Surgery S.A. de C.V. Planta II / Mexico 121.500.000
4 Dao siêu âm mổ mở cán dài 9cm
VT -226
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Ref HAR9F ; Ethicon Endo-Surgery S.A. de C.V. Planta II / Mexico 125.500.000
5 Dao siêu âm mổ nội soi cán dài 36cm
VT -227
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Ref HAR36 ; Ethicon Endo-Surgery S.A. de C.V. Planta II / Mexico 186.000.000
6 Đầu cones vàng không khía 2-200 µl
VT -230
40.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Đất Việt Thành/Việt Nam 1.800.000
7 Đầu cones xanh 1000 µl
VT -231
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Đất Việt Thành/Việt Nam 1.920.000
8 Đầu đốt lưỡng cực bằng sóng radio cao tần
VT -232
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Reger medizintechnik GmbH/ Đức, 893-xxx 290.000.000
9 Đầu lọc dung dịch tiệt trùng 10µl
VT -233
300 Hộp Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Benoy-Trung Quốc 28.500.000
10 Đầu lọc dung dịch tiệt trùng 100µl
VT -234
100 Hộp Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Benoy-Trung Quốc 9.500.000
11 Đầu lọc dung dịch tiệt trùng 200µl
VT -235
100 Hộp Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Benoy-Trung Quốc 9.500.000
12 Đầu lọc dung dịch tiệt trùng 1000µl
VT -236
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Benoy-Trung Quốc 5.500.000
13 Đầu ống hút dịch phẫu thuật 30cm
VT -237
1.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Ref 160 00011 ; Bicakcilar Tibbi Cihazlar Sanayi ve Ticaret A.S. / Thổ Nhĩ Kỳ 28.500.000
14 Đầu thắt tĩnh mạch thực quản
VT -238
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Trung Quốc Mã hiệu: BL18-7A (B) Hãng sản xuất: Beijing ZKSK Technology Co., Ltd. 142.000.000
15 Đầu tip vô trùng 100 - 1000 µl
VT -239
280 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ref SE03.2 ; SE03.3 ; Công ty TNHH Công Nghệ Sinh Học Bioland Nam Khoa / Việt Nam 33.600.000
16 Dây cưa xương
VT -240
50 Sợi Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 11-016 Hãng/Nước sản xuất: Goldtier - Pakistan 7.455.000
17 Dây dẫn đường dùng trong niệu quản loại cứng
VT -241
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: BEPTS032150ST; BEPTS035150ST Hãng/ Nước SX: Blue Neem Medical Devices Private Limited/ Ấn Độ 17.500.000
18 Dây dẫn đường mật
VT -242
45 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Trung Quốc Mã hiệu: VDK-ZGW-88-260-A VDK-ZGW-88-450-A VDK-ZGW-63-450-A VDK-ZGW-88-450-J Hãng sản xuất: Jiangsu Vedkang Medical Science and Technology Co., Ltd. 99.000.000
19 Dây dẫn đường niệu quản thẳng loại mềm
VT -243
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Plasti-Med Plastik Medikal Ürünler San. ve Tic. Ltd. Şti/Thổ Nhĩ Kỳ 104.790.000
20 Dây dẫn máu dùng cho máy chạy thận
VT -244
30.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Perfect/ Việt Nam;Ký mã hiệu: A167 1.455.300.000
21 Dây dẫn nước nội soi chạy bằng máy, loại dùng một lần
VT -245
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Heinz Meise GmbH, Medizintechnik/ Đức, AR6410-xxxxxx 200.000.000
22 Dây dẫn nước nội soi chạy bằng máy, loại dùng một lần
VT -246
70 Cái Theo quy định tại Chương V. Heinz Meise GmbH, Medizintechnik/ Đức, AR6410-xxxxxx 70.000.000
23 Dây dao siêu âm mổ mở
VT -247
3 Sợi Theo quy định tại Chương V. Ref HPBLUE ; Ethicon Endo-Surgery S.A. de C.V. Planta II / Mexico 156.600.000
24 Dây dao siêu âm mổ nội soi
VT -248
3 Sợi Theo quy định tại Chương V. Ref HP054 ; Ethicon Endo-Surgery S.A. de C.V. Planta II / Mexico 161.400.000
25 Dây Garo
VT -250
1.500 Sợi Theo quy định tại Chương V. Taizhou Kangjian Medical Equipments Co., Ltd, Trung Quốc 3.120.000
26 Dây hút nhớt có nắp
VT -251
60.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ningbo Great Mountain Medical Instruments Co.,Ltd - Trung Quốc 110.280.000
27 Dây nối bơm tiêm điện 30cm
VT -252
5.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. Disposafe Health and Life Care Limited Ltd. - Ấn Độ 14.900.000
28 Dây nối kim luồn sơ sinh(dây nối bơm tiêm điện)
VT -253
28.500 Sợi Theo quy định tại Chương V. EXTL21/IIA/B Denex International Cộng hòa Ấn Độ 107.730.000
29 Dây nối tấm điện cực trung tính sử dụng nhiều lần
VT -254
5 Sợi Theo quy định tại Chương V. E0560/ New Deantronics Taiwan LTD - Đài Loan 6.000.000
30 Dây silicon nối lệ quản và điều trị hẹp điểm lệ
VT -255
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Code: Aurostent Hãng sản xuất: Aurolab Nước sản xuất: Cộng hòa Ấn Độ 50.000.000
31 Dây thở oxy 2 nhánh người lớn
VT -256
40.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. DMOC-A Zibo Eastmed Healthcare Products Co., Ltd Trung Quốc 155.400.000
32 Dây thở oxy 2 nhánh trẻ em, sơ sinh
VT -257
3.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. DMOC-A Zibo Eastmed Healthcare Products Co., Ltd Trung Quốc 11.970.000
33 Dây truyền dịch
VT -258
300.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. NSX: Anhui Easyway Supplies, Trung Quốc. Ký mã hiệu: DTD 681.000.000
34 Dây truyền dịch (1ml /60 giọt)
VT -259
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Perfect/ Việt Nam;Ký mã hiệu: A92 52.500.000
35 Dây truyền máu 18G x 1/2
VT -260
6.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. • Xuất xứ: Ấn Độ. • Mã sản phẩm: 70130. • Hãng sản xuất: Poly Medicure Limited. 46.368.000
36 Đè lưỡi gỗ
VT -261
50.000 Cây Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ phần Tanaphar-Việt Nam 13.200.000
37 Dịch nhầy dùng trong phẫu thuật phaco 1.8%
VT -262
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ, iOcu Vida 1.8%, Heil Pharma 676.000.000
38 Dịch nhầy dùng trong phẫu thuật phaco 2.0%
VT -263
2.000 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ, iVista Vida 2%, Heil Pharma 258.000.000
39 Đinh Kirschner có ren một đầu
VT -264
100 Cây Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Matrix Meditec; Nước sản xuất: Ấn Độ; Ký mã hiệu hàng hóa: 014.xx.xxx 5.500.000
40 Đinh kirschner Dia 1.2mm x 300mm
VT -265
100 Cây Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Matrix Meditec; Nước sản xuất: Ấn Độ; Ký mã hiệu hàng hóa: 012.12.300 3.500.000
41 Đinh kirschner Dia 1.4mm x 300mm
VT -266
100 Cây Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Matrix Meditec; Nước sản xuất: Ấn Độ; Ký mã hiệu hàng hóa: 012.14.300 3.500.000
42 Đinh kirschner Dia 1.6mm x 300mm
VT -267
200 Cây Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Matrix Meditec; Nước sản xuất: Ấn Độ; Ký mã hiệu hàng hóa: 012.16.300 7.000.000
43 Đinh kirschner Dia 1.8mm x 300mm
VT -268
200 Cây Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Matrix Meditec; Nước sản xuất: Ấn Độ; Ký mã hiệu hàng hóa: 012.18.300 7.000.000
44 Đinh kirschner Dia 2.0mm x 300mm
VT -269
200 Cây Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Matrix Meditec; Nước sản xuất: Ấn Độ; Ký mã hiệu hàng hóa: 012.20.300 7.000.000
45 Đinh kirschner Dia 2.2mm x 300mm
VT -270
200 Cây Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Matrix Meditec; Nước sản xuất: Ấn Độ; Ký mã hiệu hàng hóa: 012.22.300 7.000.000
46 Đinh kirschner Dia 2.5mm x 300mm
VT -271
100 Cây Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Matrix Meditec; Nước sản xuất: Ấn Độ; Ký mã hiệu hàng hóa: 012.25.300 3.500.000
47 Đinh kirschner Dia 3.0mm x 300mm
VT -272
100 Cây Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Matrix Meditec; Nước sản xuất: Ấn Độ; Ký mã hiệu hàng hóa: 012.30.300 3.500.000
48 Đinh nội tủy đầu trên xương đùi loại chống xoay (Đinh PFNA)
VT -273
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Auxein-Ấn Độ 141.890.000
49 Đinh Steinmann
VT -274
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Matrix Meditec; Nước sản xuất: Ấn Độ; Ký mã hiệu hàng hóa: 016.50.200 5.900.000
50 Dụng cụ đóng da (Kẹp bấm khâu da)
VT -275
250 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc PHY-35-R PHY-35-W Zener Medtec (Changzhou) Co., Ltd 61.250.000
51 Dung dịch nhuộm bao dùng trong nhãn khoa
VT -276
300 Lọ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ:Atakan Dede-Miray Medikal - Thổ Nhĩ Kỳ. Ký mã hiệu: OCUBLU-TRY (MRY-R8) 37.800.000
52 Gạc cầm máu 10 x 20cm
VT -277
60 Miếng Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Mascia Brunelli S.p.A. Nước sản xuất: Ý Mã hàng hóa: 06201013 16.695.000
53 Gạc cầm máu mũi
VT -278
800 Miếng Theo quy định tại Chương V. Genco - Thổ Nhĩ Kì 78.400.000
54 Gạc cầm máu tự tiêu 50 x 70mm
VT -279
180 Miếng Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Mascia Brunelli S.p.A. Nước sản xuất: Ý Mã hàng hóa: ' 06755013 34.965.000
55 Gạc dẫn lưu tiệt trùng 1cm x 300cm x 4 lớp
VT -280
2.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Châu Ngọc Thạch - Việt Nam 8.580.000
56 Gạc ép sọ não có cản quang tiệt trùng
VT -281
240 Gói Theo quy định tại Chương V. Bông Bạch Tuyết - Việt Nam 2.268.000
57 Gạc phẫu thuật có cản quang tiệt trùng
VT -283
17.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, Không áp dụng, Mem-Co 106.743.000
58 Gạc phẫu thuật dẫn lưu nội soi có cản quang
VT -284
3.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Châu Ngọc Thạch - Việt Nam 3.960.000
59 Băng đạn mổ hở dài 60mm
VT1.1
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Covidien - Mỹ ; Mã sản phẩm: GIA60MTC 17.500.000
60 Gạc phẫu thuật tiệt trùng (Gói/ 100 miếng)
VT -285
15.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, GPT, Mem-Co 7.245.000
61 Băng đạn mổ hở dài 80mm
VT1.2
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Covidien - Mỹ ; Mã sản phẩm: GIA80MTC 17.500.000
62 Gạc phẫu thuật tiệt trùng (Gói/ 10miếng)
VT -286
12.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, GPT, Mem-Co 6.300.000
63 Dụng cụ khâu cắt nối thẳng 60mm
VT1.3
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Covidien - Mỹ ; Mã sản phẩm: GIA60MTS 64.050.000
64 Gạc y tế khổ 1.2m
VT -287
30.000 Mét Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Châu Ngọc Thạch - Việt Nam 357.000.000
65 Dụng cụ khâu cắt nối thẳng 80mm
VT1.4
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Covidien - Mỹ ; Mã sản phẩm: GIA80MTS 64.050.000
66 Gạc y tế chưa tiệt trùng 7.5cmx7.5cmx 8 lớp
VT -288
60.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, GPT, Mem-Co 17.640.000
67 Băng đạn nội soi nghiêng dài 45mm
VT2.1
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Covidien - Mỹ ; Mã sản phẩm: EGIA45AMT 273.500.000
68 Gạc y tế chưa tiệt trùng 10cmx10cmx 8 lớp
VT -289
17.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; GPT60WK100; Danameco 7.854.000
69 Băng đạn nội soi nghiêng dài 60mm
VT2.2
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Covidien - Mỹ ; Mã sản phẩm: EGIA60AMT 273.500.000
70 Găng tay chưa tiệt trùng ngắn
VT -290
400.000 Cặp Theo quy định tại Chương V. Sri Trang Gloves (Thailand) Public Co., Ltd/ Thái Lan 288.000.000
71 Dụng cụ khâu cắt nối nội soi đa năng
VT2.3
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Covidien - Mỹ ; Mã sản phẩm: EGIAUSTND 159.999.000
72 Găng tay dài sản khoa chưa tiệt trùng
VT -291
5.000 Cặp Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, GPTCTD, Merufa, Merufa 57.750.000
73 Dụng cụ khâu cắt nối tròn 28mm
VT2.4
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Covidien - Mỹ ; Mã sản phẩm: EEA28 499.800.000
74 Găng tay dài sản khoa tiệt trùng
VT -292
1.200 Cặp Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, GPTCTD, Merufa, Merufa 14.400.000
75 Dụng cụ khâu cắt nối tròn 31mm
VT2.5
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Covidien - Mỹ ; Mã sản phẩm: EEA31 499.800.000
76 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng
VT -293
220.000 Cặp Theo quy định tại Chương V. HTC - VIỆT NAM 625.900.000
77 Miếng vá khuyết sọ kích thước 150x150x0,6mm
VT4.1
30 Miếng Theo quy định tại Chương V. Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc.LGZxx-xx 274.200.000
78 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng
VT -294
180.000 Cặp Theo quy định tại Chương V. HTC - VIỆT NAM 512.100.000
79 Miếng vá khuyết sọ kích thước 200x200x0,6mm
VT4.2
15 Miếng Theo quy định tại Chương V. Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc.LGZxx-xx 182.250.000
80 Gel bôi trơn
VT -295
1.200 Tuýp Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, Merufa lube/ 300670-02, Merufa, Merufa 55.440.000
81 Vít titan mini tự khoan
VT4.3
450 Cái Theo quy định tại Chương V. Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc.LGD01 69.300.000
82 Gel siêu âm
VT -296
1.200 Lít Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, GSA-3006, Merufa, Merufa 25.956.000
83 Nẹp titan mini 4 lỗ
VT5.1
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Rebstock Instruments GmbH - Đức 27.000.000
84 Ghim kẹp sọ não tự tiêu đường 16mm
VT -297
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: FF017 Hãng sản xuất: Aesculap AG Nước sản xuất: Đức 162.500.000
85 Nẹp vá lỗ khoan sọ dạng tròn
VT5.2
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Rebstock Instruments GmbH - Đức 102.000.000
86 Giấy dán điện cực tim
VT -299
70.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Trung Quốc; Ký mã hiệu: LT-P-401; Hãng sản xuất: Shanghai Litu Medical Appliances Co., Ltd 86.800.000
87 Vít mini đường kính 2.0mm
VT5.3
540 Cái Theo quy định tại Chương V. Rebstock Instruments GmbH - Đức 102.600.000
88 Giấy đo diện tim 3 cần
VT -300
2.200 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Tianjin Grand Paper - Trung Quốc 27.442.800
89 Miếng vá màng cứng sinh học tự tiêu 4x5 cm
VT6.1
30 Miếng Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: 1066064 Hãng sản xuất: Aesculap AG Nước sản xuất: Đức 195.000.000
90 Giấy đo điện tim 3 cần (tập)
VT -301
500 Tập Theo quy định tại Chương V. TIANJIN Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd Trung Quốc 11.130.000
91 Miếng vá màng cứng sinh học tự tiêu 6x8cm
VT6.2
50 Miếng Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: 1066242 Hãng sản xuất: Aesculap AG Nước sản xuất: Đức 345.000.000
92 Giấy in nhiệt siêu âm
VT -302
400 Cuồn Theo quy định tại Chương V. Tianjin Grand Paper - Trung Quốc 4.065.600
93 Nẹp khóa bản nhỏ
VT7.1
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ/ A18409xx 126.000.000
94 Giấy in nhiệt siêu âm trắng đen
VT -303
300 Cuồn Theo quy định tại Chương V. Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd- Trung Quốc 10.500.000
95 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay
VT7.2
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ/ A16209xx 60.000.000
96 Giấy nghe tim thai
VT -304
500 Tập Theo quy định tại Chương V. Tianjin - Trung Quốc 12.000.000
97 Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay
VT7.3
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ/ A53191xx/ A53192xx 78.000.000
98 Giấy nghe tim thai
VT -305
400 Tập Theo quy định tại Chương V. Tianjin - Trung Quốc 10.000.000
99 Nẹp khóa mắt xích
VT7.4
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ/ A10509xx 70.000.000
100 Giấy nghe tim thai
VT -306
360 Tập Theo quy định tại Chương V. TIANJIN Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd Trung Quốc 19.656.000
101 Nẹp khóa xương đòn
VT7.5
70 Cái Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ/ A10319xx/A10429xx 273.000.000
102 Giấy y tế
VT -307
300 Kg Theo quy định tại Chương V. Linh Xuân - Việt Nam 9.428.400
103 Nẹp khóa móc khớp cùng đòn
VT7.6
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ/ A26009xxx 50.000.000
104 Kẹp clip cầm máu polymer
VT -308
1.800 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: EN-HCSA; EN-HCLA Hãng/ Nước SX: Endovision Co., Ltd/ Hàn Quốc 126.000.000
105 Nẹp khóa đầu dưới xương chày
VT7.7
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ/ A14019xx/A14129xx 110.000.000
106 Kẹp rốn trẻ sơ sinh
VT -309
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Greetmed - Trung Quốc 987.000
107 Vít khóa 2.4mm
VT7.8
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ/ A19923xx 38.000.000
108 Khẩu trang y tế
VT -310
40.000 Cái Theo quy định tại Chương V. NSX: Vinh Đức, Việt Nam. Ký mã hiệu: KT3 14.000.000
109 Vít khóa 2.7mm
VT7.9
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ/ A19927xx 38.000.000
110 Khí CO2
VT -311
1.200 Kg Theo quy định tại Chương V. - Nước sản xuất: Việt Nam; - Mã sản phẩm: CO2; - Hãng sản xuất: Công ty TNHH Oxy Đồng Nai 18.480.000
111 Vít khóa 3.5mm
VT7.10
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ/ A19935xx 380.000.000
112 Khí Oxy dạng lỏng
VT -312
600.000 Kg Theo quy định tại Chương V. DAGASCO, Việt Nam 1.947.000.000
113 Nẹp khóa bản hẹp
VT8.1
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ/ A18211xx/ A1830816 99.000.000
114 Khí Oxy loại lớn 6m3/chai
VT -313
500 Chai Theo quy định tại Chương V. - Nước sản xuất: Việt Nam; - Mã sản phẩm: O2; - Hãng sản xuất: Công ty TNHH Oxy Đồng Nai 35.750.000
115 Nẹp khóa bản rộng
VT8.2
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ/ A18309xx 110.000.000
116 Khí Oxy loại nhỏ 1,5-2 m3 /chai
VT -314
400 Chai Theo quy định tại Chương V. - Nước sản xuất: Việt Nam; - Mã sản phẩm: O2; - Hãng sản xuất: Công ty TNHH Oxy Đồng Nai 14.000.800
117 Nẹp khóa đầu dưới xương đùi
VT8.3
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ/ A14419xx/A14529xx 90.000.000
118 Khớp gối toàn phần cố định, ổn định phía sau
VT -316
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. B-One Ortho Corp.; Teknimed SAS, Mỹ; Pháp; 88211xxxxx 8821333xxx 88212xxxxx 88214xxxxx T04xxxxx 535.000.000
119 Nẹp khóa đầu trên xương đùi
VT8.4
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ/ A11209xx / A11309xx 30.000.000
120 Khớp gối toàn phần có xi măng
VT -317
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. B-One Ortho Corp.; Teknimed SAS, Mỹ; Pháp; 88211xxxxx 8821333xxx 88212xxxxx 88214xxxxx T04xxxx 535.000.000
121 Nẹp khóa đầu trên xương chày
VT8.5
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ/ A14619xx/ A14729xx 110.000.000
122 Khớp gối toàn phần di động, loại ổn định phía sau
VT -318
15 Bộ Theo quy định tại Chương V. B-One Ortho Corp.; Teknimed SAS, Mỹ; Pháp; 88211xxxxx 8821343xxx 88212xxxxx 88214xxxxx T04xxxxx 802.500.000
123 Vít khóa 4.5/ 5.0mm
VT8.6
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ/ A20950xx 420.000.000
124 Khớp gối toàn phần, gập gối tối đa 160 độ
VT -319
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. B-One Ortho Corp.; Teknimed SAS, Mỹ; Pháp; 88211xxxxx 88213331xx 88212xxxxx 88214xxxxx T04xxxx 1.070.000.000
125 Vít khóa 7.5mm
VT8.7
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ/ A6696xxx 14.600.000
126 Khớp háng bán phần không xi măng
VT -320
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. B-One Ortho Corp.; b-ONE Medical (Beijing) Co., Ltd., Mỹ; Trung Quốc; 88110xxxxx 881000xxxx 3815xxxxxx 1.890.000.000
127 Nẹp khóa bản hẹp titanium
VT9.1
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 33-2-4, 33-2-5, 33-2-6, 33-2-7, 33-2-8, 33-2-9, 33-2-10, 33-2-11, 33-2-12, 33-2-13, 33-2-14, 33-2-15, 33-2-16, 33-2-17, 33-2-18, 33-2-19, 33-2-20 Hãng/Nước sản xuất: Orthon Innovations - Pakistan 136.200.000
128 Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài
VT -321
40 Bộ Theo quy định tại Chương V. Signature Orthopaedics Europe Ltd, Ireland; 111-20-60xx 111-152-0xx 111-21-2xxx 1.960.000.000
129 Nẹp khóa bản rộng titanium
VT9.2
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 32-2-4, 32-2-5, 32-2-6, 32-2-7, 32-2-8, 32-2-9, 32-2-10, 32-2-11, 32-2-12, 32-2-13, 32-2-14, 32-2-15, 32-2-16, 32-2-17, 32-2-18, 32-2-19, 32-2-20 Hãng/Nước sản xuất: Orthon Innovations - Pakistan 90.800.000
130 Khớp háng toàn phần không xi măng
VT -322
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. B-One Ortho Corp., Mỹ; 88110xxxxx 881000xxxx 881311xxxx 88120xxxxx 8814006xxx 990.000.000
131 Nẹp khóa đầu trên xương đùi titanium
VT9.3
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 105-3-4, 105-3-5, 105-3-7, 105-3-9, 105-3-11, 105-3-13, 105-3-15, 105-4-4, 105-4-5, 105-4-7, 105-4-9, 105-4-11, 105-4-13, 105-4-15 Hãng/Nước sản xuất: Orthon Innovations - Pakistan 23.680.000
132 Khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic On Ceramic (COC)
VT -323
30 Bộ Theo quy định tại Chương V. Groupe Lepine/ Pháp H015 0008 -> H015 0016; A0110046 -> A0110062; A0111046 -> A0111062; HAT CC428; HAT CM428; HAT CL428; HAT CC432; HAT CM432; HAT CL432; A0110100 -> A0110103; HUV55020 -> HUV55045 1.950.000.000
133 Nẹp khóa đầu dưới xương đùi titanium
VT9.4
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 107-3-4, 107-3-5, 107-3-7, 107-3-9, 107-3-11, 107-3-13, 107-3-15, 107-4-4, 107-4-5, 107-4-7, 107-4-9, 107-4-11, 107-4-13, 107-4-15 Hãng/Nước sản xuất: Orthon Innovations - Pakistan 71.040.000
134 Khớp háng toàn phần không xi măng, ổ cối chuyển động đôi, chỏm ceramic
VT -324
30 Bộ Theo quy định tại Chương V. Signature Orthopaedics Europe Ltd, Ireland; 111-18-xx0x 111-152-6xx 111-12-xxxx 111-27-05xx 111-27-02xx 111-12-91xx 2.100.000.000
135 Nẹp khóa đầu trên mặt ngoài xương chày titanium
VT9.5
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 111-3-5, 111-3-7, 111-3-9, 111-3-11, 111-3-13, 111-4-5, 111-4-7, 111-4-9, 111-4-11, 111-4-13 Hãng/Nước sản xuất: Orthon Innovations - Pakistan 94.720.000
136 Kim chạy thận
VT -328
50.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Bain Medical Equipment (Guangzhou) Co., Ltd., Trung Quốc 220.250.000
137 Nẹp khóa chữ L
VT9.6
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 36-3-4, 36-3-5, 36-3-6, 36-3-7, 36-3-8, 36-3-9, 36-3-10, 36-4-4, 36-4-5, 36-4-6, 36-4-7, 36-4-8, 36-4-9, 36-4-10 Hãng/Nước sản xuất: Orthon Innovations - Pakistan 22.700.000
138 Kim chích cầm máu, chích xơ
VT -329
100 Cái Theo quy định tại Chương V. - Mã sản phẩm: AMH-SYB-2423-2304; AMH-SYB-2423-2306 - Hãng/ nước sản xuất: Anrei Medical (Hangzhou) Co., Ltd./ Trung Quốc 27.800.000
139 Nẹp khóa chữ T
VT9.7
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 35-2-4, 35-2-5, 35-2-6, 35-2-7, 35-2-8, 35-2-9, 35-2-10 Hãng/Nước sản xuất: Orthon Innovations - Pakistan 22.700.000
140 Kim đẩy chỉ
VT -330
12.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, Banapha, Jiangsu Tianxie Medical Instrument Co., Ltd 3.456.000
141 Vít khóa titanium Ø 5.0mm
VT9.8
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 50-1-2-14, 50-1-2-16, 50-1-2-18, 50-1-2-20, 50-1-2-22, 50-1-2-24, 50-1-2-26, 50-1-2-28, 50-1-2-30, 50-1-2-32, 50-1-2-34, 50-1-2-36, 50-1-2-38, 50-1-2-40, 50-1-2-42, 50-1-2-44, 50-1-2-46, 50-1-2-48, 50-1-2-50, 50-1-2-55, 50-1-2-60, 50-1-2-65, 50-1-2-70, 50-1-2-75, 50-1-2-80, 50-1-2-85, 50-1-2-90, 50-1-2-95, 50-1-2-100, 50-1-2-105, 50-1-2-110 Hãng/Nước sản xuất: Orthon Innovations - Pakistan 670.000.000
142 Kìm gắp dị vật
VT -331
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Trung Quốc Mã hiệu: VDK-FG-23-230-A2 Hãng sản xuất: Jiangsu Vedkang Medical Science and Technology Co., Ltd. 5.500.000
143 Vít khóa nén ép rỗng nòng Ø 6.5mm
VT9.9
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 65-8-2-75, 65-8-2-80, 65-8-2-85, 65-8-2-90, 65-8-2-95, 65-8-2-100, 65-8-2-105, 65-8-2-110, 65-8-2-115, 65-8-2-120 Hãng/Nước sản xuất: Orthon Innovations - Pakistan 52.000.000
144 Kim gây tê đám rối thần kinh
VT -332
720 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Jiangsu Province Huaxing Medical Apparatus Industry Co., Ltd; Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu hàng hóa: HXNB-22050A, HXNB-22080A, HXNB-22100A 115.200.000
145 Nẹp khóa bản nhỏ titanium
VT10.1
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ/ PNM1010-xxx 254.400.000
146 Kim gây tê tuỷ sống 18G* 3 1/2
VT -333
120 Cây Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Jiangsu Province Huaxing Medical Apparatus Industry Co., Ltd; Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu hàng hóa: HSQ-1890 1.644.000
147 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay titanium
VT10.2
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ/ PNM1004-xxx 117.000.000
148 Kim gây tê tuỷ sống 27G* 3 1/2
VT -334
9.000 Cây Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Jiangsu Province Huaxing Medical Apparatus Industry Co., Ltd; Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu hàng hóa: HSQ-2790 123.300.000
149 Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay titanium
VT10.3
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ/ PNM1005-xxx/ PNM1006-xxx 144.000.000
150 Kim khâu phẫu thuật
VT -335
6.000 Cây Theo quy định tại Chương V. Jiangxijiayuan Medical Devices Co., Ltd - Trung Quốc 6.300.000
151 Nẹp khóa mắt xích titanium
VT10.4
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ/ PNM1012-xxx 116.000.000
152 Kim lấy máu đầu tròn
VT -337
80.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ref GT042-200 ; Taizhou Kangjian Medical Equipment Co., Ltd / Trung Quốc 12.800.000
153 Nẹp khóa xương đòn Titanium
VT10.5
70 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ/ PNM1002-xxx 490.000.000
154 Kim luồn tĩnh mạch số 16G
VT -338
200 Cây Theo quy định tại Chương V. -Ký mã hiệu: C-WCPU-1650RCP-ETH - Hãng sản xuất: Nipro (Thailand) Corporation Limited/ Thái Lan" 1.920.000
155 Nẹp khóa móc xương đòn Titanium
VT10.6
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ/ PNM1003-xxx 75.000.000
156 Kim luồn tĩnh mạch số 18G
VT -339
20.000 Cây Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: C-WCPU-1832RCP-ETH - Hãng sản xuất: Nipro (Thailand) Corporation Limited/ Thái Lan" 192.000.000
157 Nẹp khóa mỏm khuỷu Titanium
VT10.7
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ/ PNM1042-xxx 75.000.000
158 Kim luồn tĩnh mạch số 20G
VT -340
25.000 Cây Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ; 1001; Wellmed 69.825.000
159 Nẹp khóa đầu dưới xương quay
VT10.8
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ/ PNM1011-xxx 312.000.000
160 Kim luồn tĩnh mạch số 22G
VT -341
130.000 Cây Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ; 1001; Wellmed 363.090.000
161 Nẹp khóa đầu dưới mặt trong xương chày titanium
VT10.9
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ/ PNM1014-xxx 170.000.000
162 Kim luồn tĩnh mạch số 24G x 3/4
VT -342
85.000 Cây Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: C-WCPU-2419RCP-ETH - Hãng sản xuất: Nipro (Thailand) Corporation Limited/ Thái Lan" 816.000.000
163 Nẹp khóa đầu dưới xương mác
VT10.10
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ/ PNM1016-xxx 195.000.000
164 Kim tiêm cánh bướm
VT -343
17.000 Cây Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNKCB.25.34, BNKCB.23.34, Shandong Yiguang Medical Instruments Co., Ltd 14.756.000
165 Nẹp khóa xương gót chân
VT10.11
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ/ PNM1032-xxx 136.000.000
166 Kim tiêm nha số 27G
VT -344
4.000 Cây Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: E-DN-2721A-ECE - Hãng sản xuất: Nipro Medical Industries Ltd./ Nhật Bản" 6.300.000
167 Vít khóa titanium Ø 2.4mm
VT10.12
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ/ PNM2021-xxx 84.000.000
168 Kim tiêm nhựa
VT -345
1.100.000 Cây Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNKT.18.xxx/ BNKT.18.xx/ BNKT.18.x, BNKT.23.xxx/ BNKT.23.xx/ BNKT.23.x, Zhejiang INI Medical Devices Co., Ltd 231.000.000
169 Vít khóa titanium Ø 2.7mm
VT10.13
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ/ PNM2001-xxx 80.000.000
170 Lam kinh mờ 7105
VT -346
500 Hộp Theo quy định tại Chương V. Greetmed - Trung Quốc 9.849.000
171 Vít khóa titanium Ø 3.5mm
VT10.14
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ/ PNM2002-xxx 800.000.000
172 Lam kính trắng 7102
VT -347
300 Hộp Theo quy định tại Chương V. Greetmed - Trung Quốc 5.008.500
173 Nẹp khóa thẳng
VT11.1
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ/ PNM5013 96.000.000
174 Lammell 22 x 22mm
VT -348
400 Hộp Theo quy định tại Chương V. Greetmed - Trung Quốc 4.737.600
175 Nẹp khóa chữ T
VT11.2
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ/ PNM5015 64.000.000
176 Lọ đựng nước tiểu
VT -349
80.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, SAC-NPS00055, Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical 74.320.000
177 Nẹp khóa chữ L
VT11.3
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ/ PNM5016-xxx 32.000.000
178 Lọ nhựa lấy phân 50ml
VT -350
1.000 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ref LON_350MNON2P8N1 ; Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ / Việt Nam 1.900.000
179 Vít khóa Ø2.0mm
VT11.4
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ/ PNM2032-xxx 375.000.000
180 Lọ vô trùng lấy mẫu bệnh phẩm 50ml
VT -351
4.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ref LON_355MNON4P3N1 ; Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ / Việt Nam 5.800.000
181 Airway nhựa
VT -68
13.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Zhejiang Medicines & Health Products I/E Co.,Ltd, Trung Quốc 45.240.000
182 Lưỡi bào dùng trong nội soi khớp
VT -352
70 Cái Theo quy định tại Chương V. Reger medizintechnik GmbH/ Đức, 82x-xxx-xxxx 269.500.000
183 Bàn chải rửa tay phẫu thuật viên
VT -69
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Ref GT078-100 ; Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd. / Trung Quốc 6.100.000
184 Lưỡi bào nội soi khớp đường kính 4.0 mm
VT -353
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Reger medizintechnik GmbH/ Đức, 82x-xxx-xxxx 385.000.000
185 Băng bó bột 10cm x 270cm
VT -70
5.500 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Anji Hongde - Trung Quốc 42.900.000
186 Lưỡi bào ổ khớp size 5.5mm
VT -354
120 Cái Theo quy định tại Chương V. Reger medizintechnik GmbH/ Đức, 82x-xxx-xxxx 462.000.000
187 Băng bó bột 15cm x 270cm
VT -71
12.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Anji Hongde - Trung Quốc 117.600.000
188 Lưỡi bào sụn khớp
VT -355
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Reger medizintechnik GmbH/ Đức, 82x-xxx-xxxx 192.500.000
189 Băng bó bột 7.5cm x 270cm
VT -72
300 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Anji Hongde - Trung Quốc 2.010.000
190 Lưỡi cắt đốt bằng sóng cao tần Plasma
VT -356
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Reger Medizintechnik GmbH; Nước sản xuất: Đức; Ký mã hiệu hàng hóa: 89…/ (các kích cỡ) 580.000.000
191 Băng cá nhân
VT -73
250.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD, Trung Quốc 31.250.000
192 Lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio 90 độ đường kính 3.3mm
VT -357
120 Cái Theo quy định tại Chương V. Reger medizintechnik GmbH/ Đức, 893-xxx 696.000.000
193 Băng cuộn vải
VT -75
13.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành;Việt Nam 14.040.000
194 Lưỡi dao phẫu thuật dùng một lần số 11
VT -358
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Huaian Helen Medical Instrument Co., Ltd- Trung Quốc 2.520.000
195 Băng dán mi
VT -76
7.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Đài Loan, Tronjen Medical Technology Inc., Ký mã hiệu: F0607 26.460.000
196 Lưỡi dao phẫu thuật dùng một lần số 15
VT -359
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Huaian Helen Medical Instrument Co., Ltd- Trung Quốc 2.520.000
197 Băng đựng hóa chất
VT -77
75 Băng Theo quy định tại Chương V. Ref 10113 ; ASP Global Manufacturing GmbH / Thụy Sĩ 168.750.000
198 Lưỡi dao phẫu thuật dùng một lần số 21
VT -360
12.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Huaian Helen Medical Instrument Co., Ltd- Trung Quốc 10.080.000
199 Băng Elastic (3 móc- co giãn)
VT -78
6.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công Ty TNHH Dụng Cụ Y Khoa-Trang Phục Lót Quang Mậu-Việt Nam 83.400.000
200 Lưới điều trị thoát vị 10cm x 15cm
VT -361
50 Miếng Theo quy định tại Chương V. VUP Medical A.S. - CH. Séc 15.000.000
201 Băng keo chỉ thị nhiệt độ lò hấp
VT -79
300 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Anqing KangMingNa packaging Co., Ltd/ Trung Quốc 11.730.000
202 Lưới điều trị thoát vị 5cm x 10cm
VT -362
200 Miếng Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ; DM510; Duzey Medikal Cihazlar Sanayi Ticaret Limited Sirteti 58.000.000
203 Băng keo cuộn co giãn 10cm x 2.5m
VT -80
150 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Honnes - Thổ Nhĩ Kỳ 3.750.000
204 Lưỡi đốt nội soi bằng sóng Radio, loại lưỡi có thể tháo rời khỏi tay cầm
VT -363
70 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Reger Medizintechnik GmbH; Nước sản xuất: Đức; Ký mã hiệu hàng hóa: 89…/ (các kích cỡ) 406.000.000
205 Băng keo cuộn co giãn 10cm x10m
VT -81
330 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Honnes - Thổ Nhĩ Kỳ 16.170.000
206 Màng lọc thận LowFlux
VT -365
5.500 Cái Theo quy định tại Chương V. - Tên Thương mại: Quả lọc thận Lowflux 1.7 m2 (sợi Polynephron) ELISIO-17L - Ký mã hiệu: ELISIO-17L - Hãng/ Nước sản xuất: Nipro Corporation Odate Factory/ Nhật Bản - Hãng/ Nước chủ sở hữu: Nipro Corporation/ Nhật Bản 1.534.500.000
207 Băng keo lụa
VT -82
36.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. NSX: Zhejiang Bangli, Trung Quốc. Ký mã hiệu: BK2.5 205.200.000
208 Mặt nạ oxy có túi
VT -367
500 Cái Theo quy định tại Chương V. DMOM-B Zibo Eastmed Healthcare Products Co., Ltd Trung Quốc 5.722.500
209 Băng keo lụa 2,5cm
VT -83
14.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. NSX: Zhejiang Bangli, Trung Quốc. Ký mã hiệu: BK2.5 79.800.000
210 Mặt nạ thanh quản
VT -368
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Non-Change Enterprise Co., Ltd./ Đài Loan 5.670.000
211 Băng thun 10cm x 4,5m
VT -84
2.500 Cuộn Theo quy định tại Chương V. NSX: Topwin (Hubei) Medical, Trung Quốc. Ký mã hiệu: BT3 18.500.000
212 Mặt nạ thở oxy
VT -369
11.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Zhejiang Medicines & Health Products I/E Co., LTD, Trung Quốc 108.900.000
213 Băng thun 3 móc
VT -85
1.200 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Trang thiết bị y tế Đông Pha - Việt Nam 4.080.000
214 Mặt nạ thở oxy bộ khí dung
VT -370
200 Bộ Theo quy định tại Chương V. DMNM-A Zibo Eastmed Healthcare Products Co., Ltd Trung Quốc 2.268.000
215 Băng thun có keo cố định khớp 10cm x 4,5m
VT -86
50 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Thái Lan Ký mã hiệu: Urgocrepe Hãng sản xuất: Urgo Healthcare Products Co.,Ltd 7.250.000
216 Máy đo huyết áp
VT -371
120 Cái Theo quy định tại Chương V. Honsun (Nantong) Co., Ltd - Trung Quốc 38.400.000
217 Bao camera dùng cho phẫu thuật nội soi
VT -87
4.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Đất Việt Thành/Việt Nam 23.400.000
218 Miếng dán sau phẫu thuật 20cm x 10cm
VT -372
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Ý Mã hiệu: BI2015 Hãng sản xuất: Bio Sud Medical Sytems s.r.l 30.450.000
219 Bao cao su
VT -88
8.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, Happy/ Size 52±2mm, Merufa, Merufa 4.704.000
220 Miếng dán trước phẫu thuật 28cm x 45cm
VT -375
400 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Hạnh Minh/Việt Nam/TD17-O03 27.960.000
221 Bao dây đốt điện
VT -89
8.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ref NM03 ; Công ty TNHH Thương Mại & Thiết Bị Y Tế Nhật Minh / Việt Nam 44.800.000
222 Miếng dán trước phẫu thuật 28 x 15cm
VT -376
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Hạnh Minh/Việt Nam/TD17-O01 8.970.000
223 Bao đo máu sau khi sanh
VT -90
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Ref NM00 ; Công ty TNHH Thương Mại & Thiết Bị Y Tế Nhật Minh / Việt Nam 2.650.000
224 Miếng dán trước phẫu thuật 28cm x 30cm
VT -377
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Hạnh Minh/Việt Nam/TD17-O02 11.970.000
225 Bình dẫn lưu màng phổi 1600ml
VT -92
230 Cái Theo quy định tại Chương V. Ref GT123-006 ; Taizhou Kangjian Medical Equipment Co., Ltd / Trung Quốc 12.650.000
226 Miếng dán trước phẫu thuật 45cm x 55cm
VT -378
150 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam, Ký mã hiệu: 08A11, Nhãn hiệu: Màng phẫu thuật 45 x 55 cm, Hãng sản xuất: Viên Phát 20.475.000
227 Bộ áo phẫu thuật
VT -93
2.400 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam, Ký mã hiệu: G8002, Nhãn hiệu: Áo phẫu thuật basic L, Hãng sản xuất: Viên Phát 65.016.000
228 Miếng thoát vị Polypropylene 15cm x 15cm
VT -379
30 Miếng Theo quy định tại Chương V. Ref SPMH ; Ethicon, LLC / Mỹ 60.540.000
229 Bộ catheter cổ hầm dùng trong lọc thận dài hạn
VT -94
100 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mexico, Bard Reynosa S.A. De C.V, Ký mã hiệu: 6393150/ 6393190/ 6393230/ 6393270/ 6393310/ 6393350/ 6393420 540.000.000
230 Mũi cắt sọ não
VT -381
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: GC303R Hãng sản xuất: Maillefer Instruments Holding Sarl Nước sản xuất: Thụy Sĩ 60.000.000
231 Bộ van dẫn lưu dịch não tủy có thể điều chỉnh được 8 mức áp lực
VT -95
12 Bộ Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Pháp Mã hiệu: SM8-2010 Hãng sản xuất: Sophysa S.A 348.000.000
232 Mũi khoan xương số 2.7mm
VT -385
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Cao Khả-Việt Nam 33.600.000
233 Bộ catheter dẫn lưu dịch não tủy từ não thất ra ngoài
VT -96
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Đài Loan Mã hiệu: 06118; 06128 Hãng sản xuất: Wellong Instrument Co., Ltd, 72.000.000
234 Mũi khoan xương số 3.5mm
VT -386
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Cao Khả-Việt Nam 8.400.000
235 Bộ cố định ngoài cẳng chân
VT -98
30 Bộ Theo quy định tại Chương V. 07.MF8.330.TA Công Ty TNHH Tuệ Anh Việt Nam 31.500.000
236 Nắp đậy trocar (phẫu thuật nội soi) 11mm
VT -387
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Ref 30100XB ; KARL STORZ SE & Co. KG / Đức 9.125.000
237 Bộ cố định ngoài chữ T
VT -99
15 Bộ Theo quy định tại Chương V. 07.TF8.330.TA Công Ty TNHH Tuệ Anh Việt Nam 16.852.500
238 Nắp đậy trocar (phẫu thuật nội soi) 6mm
VT -388
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Ref 30100XA ; KARL STORZ SE & Co. KG / Đức 13.650.000
239 Bộ cố định ngoài gần khớp (bất động vòng)
VT -100
30 Bộ Theo quy định tại Chương V. Cao Khả-Việt Nam 38.400.000
240 Nẹp cẳng tay
VT -389
100 Cây Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH MTV Gia Hưng Vina- Việt Nam 3.680.000
241 Bộ cố định ngoài tay (bất động ngoài cẳng tay)
VT -101
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Cao Khả-Việt Nam 7.850.000
242 Nẹp cổ cứng
VT -390
120 Cây Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH MTV Gia Hưng Vina- Việt Nam 10.368.000
243 Bộ dẫn lưu màng phổi chỉnh hình 400ml
VT -102
800 Cái Theo quy định tại Chương V. Ref ALA400 ; Công ty TNHH Tương Lai / Việt Nam 26.400.000
244 Nẹp đùi bàn chân chống xoay dài
VT -391
250 Cây Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH MTV Gia Hưng Vina- Việt Nam 46.500.000
245 Bộ đặt ống dẫn lưu mật tụy
VT -104
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: M00533560/ M00533570/ M00533580 Hãng sản xuất: Boston Scientific Corporation Nước sản xuất: Hoa Kỳ 125.800.000
246 Nẹp ngón tay
VT -392
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Gia Hưng-Việt Nam 3.935.400
247 Bộ dây dẫn dịch tưới hoạt dịch ổ khớp
VT -105
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Heinz Meise GmbH, Medizintechnik/ Đức, AR6410-xxxxxx 60.000.000
248 Nẹp vải đùi dài
VT -393
800 Cây Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH MTV Gia Hưng Vina- Việt Nam 78.400.000
249 Bộ dây đo huyết áp động mạch trực tiếp
VT -106
230 Cái Theo quy định tại Chương V. Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd/ China FT-A001 53.130.000
250 Nẹp vải thắt lưng
VT -394
300 Cây Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH MTV Gia Hưng Vina- Việt Nam 29.100.000
251 Bộ đinh chốt dùng cho thân xương đùi và đầu trên xương đùi
VT -107
30 Bộ Theo quy định tại Chương V. 36…/ (các kích cỡ) Australian Orthopaedic Fixations pty.Ltd/ Úc 495.000.000
252 Nhiệt kế thuỷ ngân
VT -395
300 Cây Theo quy định tại Chương V. Dong-E E-Jiao E-Hua medical Equipment Co,.Ltd, Trung Quốc 5.760.000
253 Bộ đinh chốt dùng cho xương chày
VT -108
60 Bộ Theo quy định tại Chương V. 44…/ (các kích cỡ) Australian Orthopaedic Fixations pty.Ltd/ Úc 990.000.000
254 Nón giấy phẫu thuật
VT -396
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH TTBYT Thời Thanh Bình - Việt Nam 2.190.000
255 Bộ đồ đón bé chào đời (Bộ sanh mổ)
VT -109
6.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Hạnh Minh/Việt Nam/TDBX-O71/TDBH-71 533.610.000
256 Nút chặn dành cho kim luồn an toàn
VT -398
27.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, STB-ABS2PRHB, WEstopper, Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical 20.223.000
257 Bộ đồ đón bé chào đời (Bộ sanh thường)
VT -110
5.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Hạnh Minh/Việt Nam/TDBX-O72/TDBH-72 519.750.000
258 Ống Bơm Cản Quang Dùng Cho Máy Medrad Stellant 2 nòng
VT -399
300 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Shenzen Maiwei Biotech Co., Ltd.; Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu hàng hóa: A03106 96.000.000
259 Bộ đo dung lượng khí (Lọc khuẩn cho máy đo chức năng hô hấp)
VT -111
500 Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung quốc, ZF-118, Shandong Zhenfu Medical Device Co.LTD 9.750.000
260 Ống dẫn lưu màng phổi số 28
VT -401
240 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ/Ultra Cath Novo/Poly Medicure 13.104.000
261 Bộ dụng cụ cắt trĩ
VT -112
90 Cái Theo quy định tại Chương V. Ref PPH03 ; Nypro Healthcare Baja Inc. / Mexico 675.000.000
262 Ống dẫn lưu mật (stent) loại cong
VT -402
90 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: M0053xxxx / M00532160/ M00532180/ M00532190/ M00532210/ M00532220/ M00532230/ M00532240/ M00532260/ M00532270/ M00532290/ M00532300/ M00532310/ M00532930/ M00532940/ M00532950/ M00532960/ M00532970/ M00532980 Hãng sản xuất: Boston Scientific Corporation Nước sản xuất: Hoa Kỳ 75.600.000
263 Bộ dụng cụ hút đàm kín 72h
VT -113
2.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Guangzhou AMK Medical Equipment Co., Ltd./ China 10Fr/ 12Fr/ 14Fr/ 16Fr 252.000.000
264 Ống dẫn lưu mật (stent) loại thẳng
VT -403
20 Cái Theo quy định tại Chương V. - Mã sản phẩm: M00533xxx - Hãng/ nước sản xuất: Boston Scientific/ Mỹ 16.800.000
265 Bộ dụng cụ mở đường mạch máu
VT -114
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Terumo Việt Nam - Việt Nam. Mã hàng: RS*A40G07SQ; RS*A40K10SQ; RS*A50G07SQ; RS*A50K10SQ; RS*A60G07SQ; RS*A60K10SQ; RS*A70K10SQ; RS*A80K10SQ 25.900.000
266 Ống dẫn lưu ổ bụng mềm (Penrose drain)
VT -404
400 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, OP, Merufa, Merufa 1.680.000
267 Bộ gây tê ngoài màng cứng
VT -115
1.200 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc,Hàn Quốc, Epina,Ace Medical Co., Ltd , Hàn Quốc 324.000.000
268 Ống đặt nội khí quản có bóng
VT -405
12.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ref 038-971-0xx ; 038-981-0xx ; Flexicare Medical Limited / Anh 315.000.000
269 Bộ hút đàm kín số 14
VT -116
1.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Global Medikit Limited/ Ấn Độ 10.363.500
270 Ống đặt nội khí quản không bóng
VT -406
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Ref 038-961-0xx ; Flexicare Medical Limited / Anh 13.125.000
271 Bo hút nhớt sơ sinh
VT -117
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ningbo Sintrue Medical Instruments Co., Ltd / Trung Quốc 100.000.000
272 Ống đặt nội khí quản tai mũi họng
VT -407
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Ref 038-974-0xx ; 038-984-0xx ; Flexicare Medical Limited / Anh 11.700.000
273 Bộ khăn chỉnh hình tổng quát
VT -118
250 Bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam, Ký mã hiệu: 04P26, Nhãn hiệu: Bộ khăn chỉnh hình tổng quát B, Hãng sản xuất: Viên Phát 79.800.000
274 Ống hút dịch phẫu thuật (ống dẫn lưu)
VT -408
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, ST008:MPV, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) 26.250.000
275 Bộ khăn nội soi khớp gối
VT -119
150 Cái Theo quy định tại Chương V. Stevimed/ Việt Nam/ CH.09.02-16 36.000.000
276 Ống hút điều hòa kinh nguyệt (Bộ điều kinh)
VT -409
900 Bộ Theo quy định tại Chương V. Công Ty TNHH Nhựa Y Tế Sài Gòn - Việt Nam 55.792.800
277 Bộ khăn nội soi khớp vai
VT -120
60 Bộ Theo quy định tại Chương V. Stevimed/ Việt Nam/ CH.09.02-04 13.650.000
278 Ống hút nha
VT -410
4.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Huanghua Promisee Dental Co., Ltd - Trung Quốc 1.760.000
279 Bộ lọc khuẩn loại ba chức năng, dùng cho người lớn
VT -121
6.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ref HW024A-A ; Ningbo Hanyue Medical Technology Co., Ltd. / Trung Quốc 88.200.000
280 Ống nghe huyết áp
VT -413
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Ref 120 ; KenzMedico Co., Ltd / Nhật 11.000.000
281 Bộ máy tạo nhịp 01 buồng có nhịp đáp ứng vận động, cho phép chụp MRI toàn thân, kích hoạt chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay
VT -122
2 Bộ Theo quy định tại Chương V. St. Jude Medical Cardiac Rhythm Management Division - Mỹ. Mã hàng: PM1162 92.000.000
282 Ống nghiệm Citrate 3,8% 2ml
VT -414
70.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, ON-07: MPV, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) 44.450.000
283 Bộ máy tạo nhịp 02 buồng có đáp ứng nhịp đáp ứng vận động, cho phép chụp MRI toàn thân, kích hoạt chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay,
VT -123
25 Bộ Theo quy định tại Chương V. St. Jude Medical Cardiac Rhythm Management Division - Mỹ. Mã hàng: PM2162 2.025.000.000
284 Ống nghiệm EDTA K3 2ml
VT -415
160.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, FEA-20750202, FELIXA, Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical 89.280.000
285 Bộ ống thông pigital mở bàng quang qua da
VT -127
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ; GSP18; Geotek Medikal ve Saglik Hizmetleri Ticaret Sanayi Limited Sirketi 19.000.000
286 Ống nghiệm EDTA K3 2ml nắp cao su
VT -416
50.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, FEB-20750202, FELIXA, Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical 44.900.000
287 Bộ quả lọc máu liên tục dùng cho người lớn
VT -128
150 Bộ Theo quy định tại Chương V. Gambro Industries, Pháp. Ký mã hiệu: 106697 1.095.000.000
288 Ống nghiệm Heparin lithium 2ml, sấy khô
VT -417
300.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, FEA-20750602, FELIXA, Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical 175.500.000
289 Bộ quả lọc máu liên tục dùng cho trẻ em
VT -129
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. Gambro Industries, Pháp. Ký mã hiệu: 106696 330.000.000
290 Ống nghiệm nhựa PP 5ml có nắp, không nhãn
VT -418
26.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, ON-01: MPV, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) 9.490.000
291 Bộ quả lọc trao đổi huyết tương
VT -130
30 Bộ Theo quy định tại Chương V. Gambro Industries, Pháp. Ký mã hiệu: 107144 357.000.000
292 Ống nghiệm pha loãng mẫu
VT -419
18.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ref 69285 ; Greiner Bio-One GmbH / Đức 110.700.000
293 Bộ truyền kiểm soát giảm đau 250ml
VT -131
1.200 Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, Trung Quốc,CBI + PCA , Henan Tuoren Medical Device Co., Ltd , Trung Quốc 420.000.000
294 Ống nghiệm serum có hạt to 2ml nắp đỏ
VT -420
12.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Bona / Việt Nam 7.200.000
295 Bơm cho ăn 50ml
VT -132
4.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.50CA, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 13.312.000
296 Ống nhựa ly tâm
VT -421
30.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ref EPD_11.5NON3P7N0 ; Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ / Việt Nam 5.700.000
297 Bơm tiêm 10ml
VT -133
300.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.10.23.xxx/ BNBT.10.23.xx/ BNBT.10.23.x, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 248.400.000
298 Ống nối khí quản(Catheter Mount)
VT -422
8.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Non-Change Enterprise Co., Ltd./ Đài Loan 133.560.000
299 Bơm tiêm 1ml
VT -134
270.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.1.26.12, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 142.560.000
300 Ống nội phế quản 2 nòng
VT -423
18 Cái Theo quy định tại Chương V. SUMI spółka z ograniczoną odpowiedzialnością sp. k/Ba Lan 26.082.000
301 Bơm tiêm 20ml
VT -135
340.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.20.23.xxx/ BNBT.20.23.xx/ BNBT.20.23.x, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 465.120.000
302 Ống thông dạ dày
VT -424
12.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, ODD: MPV, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) 36.600.000
303 Bơm tiêm 3ml
VT -136
50.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ phần Tanaphar-Việt Nam 29.500.000
304 Ống thông đường mật
VT -425
20 Cái Theo quy định tại Chương V. - Mã sản phẩm: 01 30 21 1 - Hãng/ nước sản xuất: MTW - Endoskopie W.Haag KG/ Đức 49.960.000
305 Bơm tiêm 50ml
VT -137
40.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.50DT, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 133.120.000
306 Ống thông hậu môn
VT -426
400 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, OTHM, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) 1.340.000
307 Bơm tiêm 5ml
VT -138
600.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ phần Tanaphar-Việt Nam 358.800.000
308 Ống thông JJ
VT -427
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Hitec Medical Co., Ltd/ Trung Quốc 86.275.000
309 Bơm tiêm cản quang 200ml sử dụng 1 lần
VT -139
300 Bộ Theo quy định tại Chương V. SCW Medicath - Trung Quốc 79.500.000
310 Ống thông niệu quản dùng cho tán sỏi qua da
VT -428
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Plasti-Med Plastik Medikal Ürünler San. ve Tic. Ltd. Şti/Thổ Nhĩ Kỳ 1.050.000
311 Bông cầm máu
VT -140
60 Miếng Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Synthesia, A.S. Nước sản xuất: Cộng Hòa Séc Mã hàng hóa: F 575 32.760.000
312 Ống thông tiệt trùng(ống dẫn lưu)
VT -429
1.600 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, OT, Merufa, Merufa 10.752.000
313 Bóng kéo sỏi đường mật
VT -143
45 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/ SRB-T-9/12/15-20; SRB-T-12/15/18-20; SRB-T-15/18/21-20; SRB-T-9/12/15-20-B; SRB-T-12/15/18-20-B; SRB-T-15/18/21-20-B/ Micro-Tech (Nanjing) Co., Ltd 135.000.000
314 Ống tiêm nhựa đếm giọt 50ml
VT -430
12.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, BTLL50: ECO, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) 53.400.000
315 Bóng nong đường mật
VT -144
35 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/ MBD-AM-BA-2; MBD-BM-BA-2; MBD-CM-BA-2; MBD-DM-BA-2; MBD -EM-BA-2; MBD-FM-BA-2/ Micro-Tech (Nanjing) Co., Ltd 105.000.000
316 Phim X-quang khô laser 20cm x25cm (8 x 10 inch )
VT -432
30.500 Tờ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: SD-Q2; Hãng sản xuất: Konica Minolta; Xuất xứ: Nhật Bản 534.177.000
317 Bóng oxy gây mê
VT -145
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc//Ningbo Greatcare 1.890.000
318 Phim X-quang khô laser 20cm x25cm (8 x 10 inch )
VT -433
61.500 Tờ Theo quy định tại Chương V. Agfa-Gevaert NV - Bỉ 1.082.400.000
319 Bông viên
VT -146
400 Kg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; BHV02WV500; Danameco 67.712.400
320 Phim X-quang khô laser 20x25 cm (8 x 10 inch )
VT -434
30.500 Tờ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: DI-HL, hãng sản xuất: Fujifilm; xuất xứ: Nhật Bản 528.412.500
321 Bông y tế không thấm nước
VT -147
170 Kg Theo quy định tại Chương V. Hiệp Hưng/Việt Nam 20.379.600
322 Phim X-quang khô laser 26 x 36cm (10x14 inch)
VT -435
38.000 Tờ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: DI-HL, hãng sản xuất: Fujifilm; xuất xứ: Nhật Bản 1.037.400.000
323 Bông y tế thấm nước
VT -148
3.600 Kg Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Châu Ngọc Thạch - Việt Nam 626.400.000
324 Phim X-quang khô laser 35x43cm (14 x 17 inch)
VT -436
40.000 Tờ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: SD-Q2; Hãng sản xuất: Konica Minolta; Xuất xứ: Nhật Bản 1.562.400.000
325 Bóp bóng giúp thở silicone người lớn
VT -149
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Ref HS-9288AP ; Headstar Medical Products Co., Ltd. / Đài Loan 30.600.000
326 Phim X-quang khô laser 35cm x 43cm (14x17 inch)
VT -437
40.000 Tờ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: DI-HL, hãng sản xuất: Fujifilm; xuất xứ: Nhật Bản 1.587.600.000
327 Bóp bóng giúp thở silicone trẻ em
VT -150
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Non-Change Enterprise Co., Ltd./ Đài Loan 14.700.000
328 Phin lọc khuẩn máy thở có cổng đo CO2
VT -438
18.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ref HW024B-A ; Ningbo Hanyue Medical Technology Co., Ltd. / Trung Quốc 234.000.000
329 Cassette dùng cho máy phẫu thuật Phaco
VT -153
250 Cái Theo quy định tại Chương V. 8065752087, Alcon, Mỹ 799.078.500
330 Pipette Pasteur
VT -440
3.750 Cái Theo quy định tại Chương V. Ref 233302303 ; DWK Life Sciences GmbH / Đức 7.125.000
331 Catheter 2 nòng dùng trong chạy thận nhân tạo loại cấp tính
VT -154
350 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức, B. Braun Melsungen AG, Ký mã hiệu: 7029685 287.000.000
332 Que chỉ thị hóa học
VT -442
2.000 Que Theo quy định tại Chương V. BMAcare-Việt Nam 4.600.000
333 Catheter đặt tĩnh mạch trung tâm 3 nòng
VT -155
250 Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: MMCVCBJ3-70-15 MMCVCBJ3-70-20 - Hãng sản xuất: Beijing Target Medical Technologies Inc - Nước sản xuất: Trung Quốc 67.500.000
334 Que thử đo độ đường huyết (máy tự động)
VT -443
100.000 Test Theo quy định tại Chương V. Ref 07124280733 ; Roche Diabetes Care GmbH / Đức 460.000.000
335 Catheter lấy huyết khối
VT -157
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Lucas Medical, Inc./Hoa Kỳ 99.750.000
336 Rọ lấy sỏi niệu quản
VT -444
75 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ; GSBZ390/ GSBN390; Geotek Medikal ve Saglik Hizmetleri Ticaret Sanayi Limited Sirketi 150.000.000
337 Catheter tĩnh mạch rốn
VT -159
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Vygon Portugal, Bồ Đào Nha. Ký mã hiệu: 27003 17.000.000
338 Rọ lấy sỏi và tán sỏi
VT -445
30 Cái Theo quy định tại Chương V. - Mã sản phẩm: M00510860; M00510870; M00510880; M00510890 - Hãng/ nước sản xuất: Boston Scientific/ Mỹ 157.500.000
339 Catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng có đường cản quang ngầm cỡ 16/18G
VT -162
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Global Medikit, Ấn Độ 5.670.000
340 Ruột kẹp đốt lưỡng cực
VT -446
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Ref 26176HW ; KARL STORZ SE & Co. KG / Đức 140.000.000
341 Catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng có đường cản quang ngầm cỡ 20G
VT -163
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Global Medikit, Ấn Độ 5.670.000
342 Sáp xương cầm máu
VT -447
200 Miếng Theo quy định tại Chương V. Ref W31C ; Johnson & Johnson do Brasil Indústria e Comércio de Produtos para Saúde Ltda. / Brazil 6.800.000
343 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 đường
VT -164
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Ref PDC-S206511R ; PDC-S208511YN ; Prymax Healthcare LLP / Ấn Độ 29.600.000
344 Sonde Blackmore, 3 voies (stomach)
VT -449
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Dalian Create Medical Products Co., Ltd/ Trung Quốc 55.860.000
345 Chạc 3 chia có dây
VT -165
35.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, KHOA-01, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) 145.250.000
346 Sonde Fezzer
VT -451
150 Cái Theo quy định tại Chương V. Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd.-Trung Quốc 2.640.000
347 Chạc 3 chia không dây
VT -166
15.000 Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: A-NCN-3W-R-L-E - Hãng sản xuất: Nipro Corporation Odate Factory/ Nhật Bản" 126.000.000
348 Sonde foley 2 nhánh
VT -452
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Hitec Medical - Trung Quốc 1.900.000
349 Chỉ Chromic catgut 2-0 có kim
VT -168
9.600 Tép Theo quy định tại Chương V. Cty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT-Việt Nam 146.160.000
350 Sonde foley 2 nhánh
VT -453
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hitec Medical - Trung Quốc 78.000.000
351 Chỉ Chromic catgut 2-0 không kim
VT -169
2.400 Tép Theo quy định tại Chương V. Cty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT-Việt Nam 45.864.000
352 Sonde foley 2 nhánh
VT -454
600 Cái Theo quy định tại Chương V. Hitec Medical - Trung Quốc 4.680.000
353 Chỉ Chromic catgut 3-0 có kim
VT -170
360 Tép Theo quy định tại Chương V. Cty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT-Việt Nam 6.084.000
354 Sonde foley 3 nhánh
VT -455
250 Cái Theo quy định tại Chương V. ZhanJiang Star Enterprise Co., Ltd - Trung Quốc 3.575.000
355 Chỉ Chromic catgut 4-0 có kim
VT -171
120 Tép Theo quy định tại Chương V. Cty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT-Việt Nam 2.136.000
356 Sonde Nelaton
VT -456
5.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Symphon, Đài Loan 28.759.500
357 Chỉ Chromic catgut số 0 có kim
VT -172
7.200 Tép Theo quy định tại Chương V. Cty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT-Việt Nam 125.496.000
358 Stent kim loại đường mật
VT -457
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: M0057xxxx/ M00570340/ M00570350/ M00570360/ M00570370/ M00570380/ M00570700/ M00570710/ M00570720/ M00570730/ M00570740/ M00570600/ M00570610/ M00570620/ M00570630/ M00570890/ M00570640/ M00570650/ M00570660 Hãng sản xuất: Boston Scientific Limited Nước sản xuất: Ireland 120.000.000
359 Chỉ khâu chỉnh hình siêu bền
VT -173
220 Cái Theo quy định tại Chương V. Riverpoint Medical LLC/ Mỹ, HSxxx 209.000.000
360 Tăm bông vô trùng dùng trong kỹ thuật kháng sinh đồ
VT -458
12.000 Cây Theo quy định tại Chương V. Ref SE06.3 ; Công ty TNHH Công Nghệ Sinh Học Bioland Nam Khoa / Việt Nam 38.400.000
361 Chỉ khâu hở eo tử cung
VT -174
48 Miếng Theo quy định tại Chương V. Ref RS22 ; Ethicon, LLC / Mỹ 21.696.000
362 Tấm điện cực trung tính
VT -459
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc GP202x-x GP202x-xx GP202x-xxx Cathay Manufacturing Corp 3.500.000
363 Chỉ không tiêu
VT -175
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Riverpoint Medical LLC/ Mỹ, HSxxx 47.500.000
364 Tấm điện cực trung tính dùng cho máy cắt đốt điện ERBE
VT -460
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc GP202x-x GP202x-xx GP202x-xxx Cathay Manufacturing Corp 7.000.000
365 Chỉ Nylon số 0, kim tam giác
VT -176
480 Tép Theo quy định tại Chương V. Cty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT-Việt Nam 11.856.000
366 Tấm trải ny lon vô trùng
VT -461
23.000 Cái Theo quy định tại Chương V. HP-TT01 Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Hưng Phát Việt Nam 74.382.000
367 Chỉ Nylon số 0, kim tròn
VT -177
120 Tép Theo quy định tại Chương V. Cty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT-Việt Nam 2.964.000
368 Tấm trải siêu âm
VT -462
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ref TSA1424 ; Công ty TNHH Tương Lai / Việt Nam 14.200.000
369 Chỉ Nylon số 2/0
VT -178
6.000 Tép Theo quy định tại Chương V. Cty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT-Việt Nam 58.800.000
370 Tạp dề y tế
VT -463
30.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ref TDN110 ; Công ty TNHH Tương Lai / Việt Nam 102.000.000
371 Chỉ Nylon số 3/0
VT -179
15.000 Tép Theo quy định tại Chương V. Cty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT-Việt Nam 146.850.000
372 Tay dao cắt đốt dùng 01 lần
VT -464
150 Cái Theo quy định tại Chương V. Cathay Manufacturing Corp - Trung Quốc 5.166.000
373 Chỉ Nylon số 4/0
VT -180
2.400 Tép Theo quy định tại Chương V. Cty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT-Việt Nam 25.920.000
374 Tay dao đốt đơn cực
VT -465
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hoá: 80-701-40-04 Hãng/ nước sản xuất: Zhejiang Medstar Technology Co., Ltd./ Trung Quốc 24.000.000
375 Chỉ Nylon số 5/0
VT -181
240 Tép Theo quy định tại Chương V. Cty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT-Việt Nam 3.072.000
376 Tay dao hàn mạch mổ mở
VT -466
30 Cái Theo quy định tại Chương V. LF1212/ Covidien - Trung Quốc 555.000.000
377 Chỉ Nylon số 6/0
VT -182
240 Tép Theo quy định tại Chương V. Cty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT-Việt Nam 5.232.000
378 Tay dao hàn mạch mổ nội soi
VT -467
10 Cái Theo quy định tại Chương V. LF1937/ Covidien - Mỹ 210.000.000
379 Chỉ phẫu thuật Polyamid số 10/0
VT -183
120 Miếng Theo quy định tại Chương V. Ref W1770 ; Ethicon, LLC / Mỹ 30.240.000
380 Tay tán sỏi và bơm áp lực cao
VT -468
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: M00550620 Hãng sản xuất: Viant AS&O Holdings, LLC Nước sản xuất: Hoa Kỳ 29.400.000
381 Chỉ phẫu thuật polyglactin 910 số 4/0
VT -185
360 Miếng Theo quy định tại Chương V. Ref W9106 ; Johnson & Johnson MEDICAL GmbH / Đức 33.120.000
382 Thòng lọng cắt polyp 30 mm
VT -470
100 Cái Theo quy định tại Chương V. - Mã sản phẩm: AMH-SNER242524; AMH-SNER243224; - Hãng/ nước sản xuất: Anrei Medical (Hangzhou) Co., Ltd./ Trung Quốc 31.000.000
383 Chỉ phẫu thuật Polyglactin 910 khâu gan số 1
VT -186
120 Miếng Theo quy định tại Chương V. Ref W9391 ; Ethicon, Inc. / Mexico 19.680.000
384 Thủy tinh thể nhân tạo mềm kéo dài tiêu cự.
VT -471
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: ICB00 Hãng, nước sản xuất: AMO Puerto Rico Manufacturing Inc., Mỹ/ AMO Groningen B.V, Hà Lan 260.000.000
385 Chỉ phẫu thuật Polyglactin 910 số 5/0
VT -187
240 Miếng Theo quy định tại Chương V. Ref W9105 ; Ethicon, Inc. / Mexico 26.160.000
386 Thủy tinh thể nhân tạo mềm, 3 mảnh
VT -472
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: AR40e, AR40E, AR40M Hãng, nước sản xuất: AMO Puerto Rico Manufacturing Inc., Mỹ 660.000.000
387 Chỉ phẫu thuật Polyglactin 910 số 6/0
VT -188
120 Miếng Theo quy định tại Chương V. Ref W9981 ; Ethicon, Inc. / Mexico 17.004.000
388 Thủy tinh thể nhân tạo mềm, 3 tiêu cự.
VT -473
20 Cái Theo quy định tại Chương V. * Xuất xứ: PhysIOL S.A, Bỉ * Nhãn hiệu: Pod F (FineVision) 419.800.000
389 Chỉ phẫu thuật polyglactin 910 số 1
VT -189
3.060 Miếng Theo quy định tại Chương V. Ref VCP9213H ; Johnson & Johnson MEDICAL GmbH / Đức 321.300.000
390 Thủy tinh thể nhân tạo mềm, đơn tiêu cự, 1 mảnh, 4 càng.
VT -474
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Code: Artis Y PL Hãng sản xuất: Cristalens Industrie Nước sản xuất: Pháp 1.224.500.000
391 Chỉ phẫu thuật polyglactin 910 số 2/0
VT -190
3.600 Miếng Theo quy định tại Chương V. Ref W9121 ; Johnson & Johnson MEDICAL GmbH / Đức 283.680.000
392 Thủy tinh thể nhân tạo mềm, đơn tiêu, 1 mảnh, bốn càng.
VT -476
500 Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: CT ASPHINA 404 - Hãng sản xuất: Carl Zeiss Meditec SAS; Carl Zeiss Meditec AG/ Pháp; Đức" 857.500.000
393 Chỉ phẫu thuật Polyglactin số 0
VT -191
18.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Ref W9430 ; Johnson & Johnson MEDICAL GmbH / Đức 1.661.400.000
394 Thủy tinh thể nhân tạo mềm, đơn tiêu, không ngậm nước.
VT -477
600 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: MEDEP JSC;Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu hàng hóa: MEDEP MECYL (MC-01) 675.000.000
395 Chỉ phẫu thuật Polypropylene số 2/0, 1 kim tròn
VT -192
180 Miếng Theo quy định tại Chương V. Ref W295H ; Ethicon, LLC / Mỹ 20.646.000
396 Thủy tinh thể nhân tạo mềm, đơn tiêu, kính lắp sẵn trong injector.
VT -478
600 Cái Theo quy định tại Chương V. AST Products, Inc. - Hoa Kỳ. Mã hàng: QPIO130C 1.434.000.000
397 Chỉ phẫu thuật Polypropylene số 2/0, 2 kim tròn
VT -193
240 Miếng Theo quy định tại Chương V. Ref W8977 ; Ethicon, LLC / Mỹ 35.232.000
398 Thủy tinh thể nhân tạo mềm, đơn tiêu, kỵ nước.
VT -479
600 Cái Theo quy định tại Chương V. AST Products, Inc. - Hoa Kỳ. Mã hàng: QLIO130Y 1.458.000.000
399 Chỉ phẫu thuật Polypropylene số 3/0, 2 kim tròn
VT -194
180 Miếng Theo quy định tại Chương V. Ref W8525 ; Ethicon, LLC / Mỹ 26.514.000
400 Thủy tinh thể nhân tạo mềm, đơn tiêu, ngậm nước nhưng bề mặt không ngậm nước.
VT -480
600 Cái Theo quy định tại Chương V. Code: Cristal Hãng sản xuất: Cristalens Industrie Nước sản xuất: Pháp 597.000.000
401 Chỉ phẫu thuật Polypropylene số 4/0
VT -195
360 Miếng Theo quy định tại Chương V. Ref W8761G ; Ethicon, LLC / Mỹ 68.004.000
402 Thủy tinh thể nhân tạo mềm, không ngậm nước.
VT -481
600 Cái Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Hy Lạp - Ký mã hiệu: Sida-Lens SDHB6130 - Hãng sản xuất: Sidapharm P.C 1.179.600.000
403 Chỉ phẫu thuật Polypropylene số 6/0
VT -196
120 Miếng Theo quy định tại Chương V. Ref 8610H ; Ethicon, LLC / Mỹ 18.516.000
404 Tube lưu mẫu có nắp vặn 2ml
VT -486
500 Cái Theo quy định tại Chương V. New World-Trung Quốc 1.300.000
405 Chỉ phẫu thuật Polypropylene số 7/0
VT -197
360 Miếng Theo quy định tại Chương V. Ref W8702 ; Ethicon, LLC / Mỹ 80.712.000
406 Tube nhựa vô trùng 15ml
VT -487
6.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Taizhou Kangjian Medical Equipment Co., Ltd / Trung Quốc 18.000.000
407 Chỉ phẫu thuật tan nhanh polyglactin 910 số 2/0
VT -198
1.800 Miếng Theo quy định tại Chương V. Ref W9962 ; Johnson & Johnson MEDICAL GmbH / Đức 173.340.000
408 Túi đựng bệnh phẩm
VT -489
600 Cái Theo quy định tại Chương V. Ref TPB013 ; TPB014 ; Công ty TNHH Tương Lai / Việt Nam 2.580.000
409 Chỉ Plain Catgut số 2/0, không kim
VT -199
3.600 Tép Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ phần Dược Phẩm và Sinh Học Y Tế 81.000.000
410 Túi đựng dịch thải
VT -490
50 Túi Theo quy định tại Chương V. Bioiks D.O.O. T/A Bioprod D.O.O, Slovenia. Ký mã hiệu: 115959 11.750.000
411 Chỉ Polydioxanone số 2/0
VT -200
72 Miếng Theo quy định tại Chương V. Ref W9380H ; Ethicon, Inc. / Mexico 8.380.800
412 Túi đựng nước tiểu
VT -491
15.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Hitec Medical - Trung Quốc 60.750.000
413 Chỉ Polydioxanone số 3/0
VT -201
180 Miếng Theo quy định tại Chương V. Ref W9124H ; Ethicon, Inc. / Mexico 23.436.000
414 Túi ép Tyvek tiệt trùng 100mm
VT -492
15 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Việt Nam 7.800.000
415 Chỉ Polydioxanone số 4/0
VT -202
180 Miếng Theo quy định tại Chương V. Ref W9115H ; Ethicon, Inc. / Mexico 24.102.000
416 Túi ép Tyvek tiệt trùng 200mm
VT -493
15 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Việt Nam 15.600.000
417 Chỉ siêu bền
VT -203
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Riverpoint Medical LLC/ Mỹ, HSxxx 95.000.000
418 Túi ép Tyvek tiệt trùng 350mm
VT -494
10 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Việt Nam 18.200.000
419 Chỉ Silk số 0, không kim
VT -204
180 Tép Theo quy định tại Chương V. Cty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT-Việt Nam 1.508.400
420 Túi hấp tiệt trùng loại dẹp 150mm
VT -495
40 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Việt Nam 11.920.000
421 Chỉ Silk số 0, kim tròn
VT -205
2.200 Tép Theo quy định tại Chương V. Cty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT-Việt Nam 32.340.000
422 Túi hấp tiệt trùng loại dẹp 200mm
VT -496
120 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Việt Nam 47.640.000
423 Chỉ Silk số 2/0 kim tròn
VT -206
960 Tép Theo quy định tại Chương V. Cty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT-Việt Nam 9.782.400
424 Túi hấp tiệt trùng loại dẹp 300mm
VT -497
24 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Việt Nam 14.280.000
425 Chỉ Silk số 2/0, không kim
VT -207
72 Tép Theo quy định tại Chương V. Cty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT-Việt Nam 1.201.680
426 Túi hấp tiệt trùng loại dẹp 400mm
VT -498
24 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Việt Nam 19.440.000
427 Chỉ Silk số 3/0 kim tròn
VT -208
1.200 Tép Theo quy định tại Chương V. Cty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT-Việt Nam 12.696.000
428 Vít chỉ sinh học tự tiêu khâu chóp xoay khớp vai
VT -504
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hoá: EPAxxxxxxx Hãng/ nước sản xuất: S.B.M SAS – Pháp 300.000.000
429 Chỉ Silk số 5/0 kim tam giác
VT -209
240 Tép Theo quy định tại Chương V. Cty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT-Việt Nam 3.277.920
430 Vít chốt neo cố định dây chằng chéo có thể điều chỉnh độ dài dây treo dùng cho kỹ thuật all inside
VT -505
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Riverpoint Medical LLC/ Mỹ, OBAL-80-TI 3.690.000.000
431 Chỉ Silk số 7/0 2 kim tam giác
VT -210
312 Tép Theo quy định tại Chương V. Cty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT-Việt Nam 21.808.800
432 Vít chốt neo tự điều chỉnh độ dài
VT -506
150 Cái Theo quy định tại Chương V. Cousin Biotech S.A.S/ Pháp, OCBGEFRB1U 1.125.000.000
433 Chỉ thép khâu xương số 5
VT -211
70 Sợi Theo quy định tại Chương V. Ref W945 ; Ethicon, LLC / Mỹ 9.247.000
434 Vít neo cố định dây chằng điều chỉnh được độ dài
VT -507
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Riverpoint Medical LLC/ Mỹ, OBAL-80-TI 738.000.000
435 Chỉ thép khâu xương số 7
VT -212
70 Sợi Theo quy định tại Chương V. Cty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT-Việt Nam 8.743.000
436 Vít xương cứng Ø3.5mm
VT -509
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Matrix Meditec; Nước sản xuất: Ấn Độ; Ký mã hiệu hàng hóa: 104.S.xxx 7.400.000
437 Chỉ thép mềm
VT -213
60 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ/172-xx/Shakti 9.420.000
438 Vít xương xốp Ø4.0mm
VT -510
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Matrix Meditec; Nước sản xuất: Ấn Độ; Ký mã hiệu hàng hóa: 110.xxx 7.800.000
439 Chổi rửa vệ sinh dụng cụ nội soi
VT -214
50 Cây Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: RU 8865-55;RU 8865-59 Hãng/ Nước SX: RUDOLF Medical GmbH + Co. KG/ Đức 13.000.000
440 Vít xương xốp Ø6.5mm
VT -511
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Matrix Meditec; Nước sản xuất: Ấn Độ; Ký mã hiệu hàng hóa: 114.xxx 116.xxx 9.500.000
441 Clip cầm máu dùng trong nội soi
VT -215
250 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Trung Quốc Mã hiệu: VDK-CD-09-230-P VDK-CD-11-230-P VDK-CD-13-230-P VDK-CD-16-230-P Hãng sản xuất: Jiangsu Vedkang Medical Science and Technology Co., Ltd. 105.487.500
442 Vít xương cứng Ø4.5mm
VT -512
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Matrix Meditec; Nước sản xuất: Ấn Độ; Ký mã hiệu hàng hóa: 106.S.xxx 8.600.000
443 Đai áo vải Desault
VT -217
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Gia Hưng - Việt Nam 26.460.000
444 Vít xương cứng Ø4.5mm
VT -513
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 45-1-2-14, 45-1-2-16, 45-1-2-18, 45-1-2-20, 45-1-2-22, 45-1-2-24, 45-1-2-26, 45-1-2-28, 45-1-2-30, 45-1-2-32, 45-1-2-34, 45-1-2-36, 45-1-2-38, 45-1-2-40, 45-1-2-42, 45-1-2-44, 45-1-2-46, 45-1-2-48, 45-1-2-50, 45-1-2-55, 45-1-2-60, 45-1-2-65, 45-1-2-70, 45-1-2-75, 45-1-2-80, 45-1-2-85, 45-1-2-90, 45-1-2-95, 45-1-2-100, 45-1-2-105, 45-1-2-110 Hãng/Nước sản xuất: Orthon Innovations - Pakistan 36.000.000
445 Đai xương đòn
VT -218
350 Cái Theo quy định tại Chương V. Gia Hưng - Việt Nam 9.702.000
446 Vít xốp Ø4.0mm
VT -514
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 40-1-2-30, 40-1-2-32, 40-1-2-34, 40-1-2-36, 40-1-2-38, 40-1-2-40, 40-1-2-42, 40-1-2-44, 40-1-2-46, 40-1-2-48, 40-1-2-50, 40-1-2-55 Hãng/Nước sản xuất: Orthon Innovations - Pakistan 25.000.000
447 Dao cắt cơ vòng
VT -219
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/ DSP-30520-111111; DSP-30520-111211; DSP-30525-111111; DSP-30525-111211; DSP-30530-111111; DSP-30530-111211/ Micro-Tech (Nanjing) Co., Ltd 233.400.000
448 Vít xương cứng Ø3.5mm
VT -515
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 35-8-4-10, 35-8-4-12, 35-8-4-14, 35-8-4-16, 35-8-4-18, 35-8-4-20, 35-8-4-22, 35-8-4-24, 35-8-4-26, 35-8-4-28, 35-8-4-30, 35-8-4-32, 35-8-4-34, 35-8-4-36, 35-8-4-38, 35-8-4-40, 35-8-4-42, 35-8-4-44, 35-8-4-46, 35-8-4-48, 35-8-4-50, 35-8-4-55, 35-8-4-60, 35-8-4-65, 35-8-4-70 Hãng/Nước sản xuất: Orthon Innovations - Pakistan 33.000.000
449 Dao cắt trước cơ vòng
VT -220
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/ DSP-30505-121111; DSP-30505-121211; DSP-30507-121111; DSP-30507-121211/ Micro-Tech (Nanjing) Co., Ltd 70.000.000
450 Vòng căng bao
VT -516
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Excellent Hi-Care Private Limited - Ấn Độ. Ký mã hiệu: OCR 1311/OCR1210 13.986.000
451 Dao cắt vi phẫu
VT -221
1.750 Cái Theo quy định tại Chương V. Ref 3053835 ; Kai Industries Co., Ltd / Nhật 131.250.000
452 Vòng đeo tay người lớn
VT -517
60.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH TTBYT Thời Thanh Bình - Việt Nam 73.200.000
453 Dao mổ mắt 15 độ
VT -222
4.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Kai Industries Co., Ltd. - Nhật Bản. Ký mã hiệu: A-15F 335.475.000
454 Vòng đeo tay trẻ sơ sinh
VT -518
11.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH TTBYT Thời Thanh Bình - Việt Nam 13.420.000
455 Dao mổ mắt 2.2-2.8mm
VT -223
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Microtrack Surgicals;Cộng hòa Ấn Độ 345.000.000
456 Xốp cầm máu gelatin
VT -519
240 Miếng Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Mascia Brunelli S.p.A. Nước sản xuất: Ý Mã hàng hóa: 05170502 13.104.000
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8546 dự án đang đợi nhà thầu
  • 421 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 435 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24872 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38647 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Đừng quên rằng chìa khóa cho sự việc nằm ở ý chí chứ không phải trí tưởng tượng. "

Edward Young

Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây