Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dao mổ mắt 2.85mm |
VT -224
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Code: 72-2861 Hãng/ nước sản xuất: Surgical Specialties Mexico, S. DE R.L. DE C.V./ Mexico. Hãng/ Nước chủ sở hữu: Surgical Specialties Corporation (Corza Medical)/ Hoa Kỳ | 120.000.000 | |
2 | Xốp cầm máu tự tiêu gelatin Ø 8cm x 3cm |
VT -520
|
250 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Aegis Lifesciences Pvt. Ltd - Ấn Độ | 36.225.000 | |
3 | Dao siêu âm mổ mở cán dài 17cm |
VT -225
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ref HAR17 ; Ethicon Endo-Surgery S.A. de C.V. Planta II / Mexico | 121.500.000 | |
4 | Dao siêu âm mổ mở cán dài 9cm |
VT -226
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ref HAR9F ; Ethicon Endo-Surgery S.A. de C.V. Planta II / Mexico | 125.500.000 | |
5 | Dao siêu âm mổ nội soi cán dài 36cm |
VT -227
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ref HAR36 ; Ethicon Endo-Surgery S.A. de C.V. Planta II / Mexico | 186.000.000 | |
6 | Đầu cones vàng không khía 2-200 µl |
VT -230
|
40.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đất Việt Thành/Việt Nam | 1.800.000 | |
7 | Đầu cones xanh 1000 µl |
VT -231
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đất Việt Thành/Việt Nam | 1.920.000 | |
8 | Đầu đốt lưỡng cực bằng sóng radio cao tần |
VT -232
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Reger medizintechnik GmbH/ Đức, 893-xxx | 290.000.000 | |
9 | Đầu lọc dung dịch tiệt trùng 10µl |
VT -233
|
300 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu Benoy-Trung Quốc | 28.500.000 | |
10 | Đầu lọc dung dịch tiệt trùng 100µl |
VT -234
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu Benoy-Trung Quốc | 9.500.000 | |
11 | Đầu lọc dung dịch tiệt trùng 200µl |
VT -235
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu Benoy-Trung Quốc | 9.500.000 | |
12 | Đầu lọc dung dịch tiệt trùng 1000µl |
VT -236
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu Benoy-Trung Quốc | 5.500.000 | |
13 | Đầu ống hút dịch phẫu thuật 30cm |
VT -237
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ref 160 00011 ; Bicakcilar Tibbi Cihazlar Sanayi ve Ticaret A.S. / Thổ Nhĩ Kỳ | 28.500.000 | |
14 | Đầu thắt tĩnh mạch thực quản |
VT -238
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc Mã hiệu: BL18-7A (B) Hãng sản xuất: Beijing ZKSK Technology Co., Ltd. | 142.000.000 | |
15 | Đầu tip vô trùng 100 - 1000 µl |
VT -239
|
280 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ref SE03.2 ; SE03.3 ; Công ty TNHH Công Nghệ Sinh Học Bioland Nam Khoa / Việt Nam | 33.600.000 | |
16 | Dây cưa xương |
VT -240
|
50 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 11-016 Hãng/Nước sản xuất: Goldtier - Pakistan | 7.455.000 | |
17 | Dây dẫn đường dùng trong niệu quản loại cứng |
VT -241
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: BEPTS032150ST; BEPTS035150ST Hãng/ Nước SX: Blue Neem Medical Devices Private Limited/ Ấn Độ | 17.500.000 | |
18 | Dây dẫn đường mật |
VT -242
|
45 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc Mã hiệu: VDK-ZGW-88-260-A VDK-ZGW-88-450-A VDK-ZGW-63-450-A VDK-ZGW-88-450-J Hãng sản xuất: Jiangsu Vedkang Medical Science and Technology Co., Ltd. | 99.000.000 | |
19 | Dây dẫn đường niệu quản thẳng loại mềm |
VT -243
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Plasti-Med Plastik Medikal Ürünler San. ve Tic. Ltd. Şti/Thổ Nhĩ Kỳ | 104.790.000 | |
20 | Dây dẫn máu dùng cho máy chạy thận |
VT -244
|
30.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Perfect/ Việt Nam;Ký mã hiệu: A167 | 1.455.300.000 | |
21 | Dây dẫn nước nội soi chạy bằng máy, loại dùng một lần |
VT -245
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Heinz Meise GmbH, Medizintechnik/ Đức, AR6410-xxxxxx | 200.000.000 | |
22 | Dây dẫn nước nội soi chạy bằng máy, loại dùng một lần |
VT -246
|
70 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Heinz Meise GmbH, Medizintechnik/ Đức, AR6410-xxxxxx | 70.000.000 | |
23 | Dây dao siêu âm mổ mở |
VT -247
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Ref HPBLUE ; Ethicon Endo-Surgery S.A. de C.V. Planta II / Mexico | 156.600.000 | |
24 | Dây dao siêu âm mổ nội soi |
VT -248
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Ref HP054 ; Ethicon Endo-Surgery S.A. de C.V. Planta II / Mexico | 161.400.000 | |
25 | Dây Garo |
VT -250
|
1.500 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Taizhou Kangjian Medical Equipments Co., Ltd, Trung Quốc | 3.120.000 | |
26 | Dây hút nhớt có nắp |
VT -251
|
60.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Great Mountain Medical Instruments Co.,Ltd - Trung Quốc | 110.280.000 | |
27 | Dây nối bơm tiêm điện 30cm |
VT -252
|
5.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Disposafe Health and Life Care Limited Ltd. - Ấn Độ | 14.900.000 | |
28 | Dây nối kim luồn sơ sinh(dây nối bơm tiêm điện) |
VT -253
|
28.500 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | EXTL21/IIA/B Denex International Cộng hòa Ấn Độ | 107.730.000 | |
29 | Dây nối tấm điện cực trung tính sử dụng nhiều lần |
VT -254
|
5 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | E0560/ New Deantronics Taiwan LTD - Đài Loan | 6.000.000 | |
30 | Dây silicon nối lệ quản và điều trị hẹp điểm lệ |
VT -255
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Code: Aurostent Hãng sản xuất: Aurolab Nước sản xuất: Cộng hòa Ấn Độ | 50.000.000 | |
31 | Dây thở oxy 2 nhánh người lớn |
VT -256
|
40.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | DMOC-A Zibo Eastmed Healthcare Products Co., Ltd Trung Quốc | 155.400.000 | |
32 | Dây thở oxy 2 nhánh trẻ em, sơ sinh |
VT -257
|
3.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | DMOC-A Zibo Eastmed Healthcare Products Co., Ltd Trung Quốc | 11.970.000 | |
33 | Dây truyền dịch |
VT -258
|
300.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | NSX: Anhui Easyway Supplies, Trung Quốc. Ký mã hiệu: DTD | 681.000.000 | |
34 | Dây truyền dịch (1ml /60 giọt) |
VT -259
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Perfect/ Việt Nam;Ký mã hiệu: A92 | 52.500.000 | |
35 | Dây truyền máu 18G x 1/2 |
VT -260
|
6.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | • Xuất xứ: Ấn Độ. • Mã sản phẩm: 70130. • Hãng sản xuất: Poly Medicure Limited. | 46.368.000 | |
36 | Đè lưỡi gỗ |
VT -261
|
50.000 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ phần Tanaphar-Việt Nam | 13.200.000 | |
37 | Dịch nhầy dùng trong phẫu thuật phaco 1.8% |
VT -262
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ, iOcu Vida 1.8%, Heil Pharma | 676.000.000 | |
38 | Dịch nhầy dùng trong phẫu thuật phaco 2.0% |
VT -263
|
2.000 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ, iVista Vida 2%, Heil Pharma | 258.000.000 | |
39 | Đinh Kirschner có ren một đầu |
VT -264
|
100 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Matrix Meditec; Nước sản xuất: Ấn Độ; Ký mã hiệu hàng hóa: 014.xx.xxx | 5.500.000 | |
40 | Đinh kirschner Dia 1.2mm x 300mm |
VT -265
|
100 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Matrix Meditec; Nước sản xuất: Ấn Độ; Ký mã hiệu hàng hóa: 012.12.300 | 3.500.000 | |
41 | Đinh kirschner Dia 1.4mm x 300mm |
VT -266
|
100 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Matrix Meditec; Nước sản xuất: Ấn Độ; Ký mã hiệu hàng hóa: 012.14.300 | 3.500.000 | |
42 | Đinh kirschner Dia 1.6mm x 300mm |
VT -267
|
200 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Matrix Meditec; Nước sản xuất: Ấn Độ; Ký mã hiệu hàng hóa: 012.16.300 | 7.000.000 | |
43 | Đinh kirschner Dia 1.8mm x 300mm |
VT -268
|
200 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Matrix Meditec; Nước sản xuất: Ấn Độ; Ký mã hiệu hàng hóa: 012.18.300 | 7.000.000 | |
44 | Đinh kirschner Dia 2.0mm x 300mm |
VT -269
|
200 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Matrix Meditec; Nước sản xuất: Ấn Độ; Ký mã hiệu hàng hóa: 012.20.300 | 7.000.000 | |
45 | Đinh kirschner Dia 2.2mm x 300mm |
VT -270
|
200 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Matrix Meditec; Nước sản xuất: Ấn Độ; Ký mã hiệu hàng hóa: 012.22.300 | 7.000.000 | |
46 | Đinh kirschner Dia 2.5mm x 300mm |
VT -271
|
100 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Matrix Meditec; Nước sản xuất: Ấn Độ; Ký mã hiệu hàng hóa: 012.25.300 | 3.500.000 | |
47 | Đinh kirschner Dia 3.0mm x 300mm |
VT -272
|
100 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Matrix Meditec; Nước sản xuất: Ấn Độ; Ký mã hiệu hàng hóa: 012.30.300 | 3.500.000 | |
48 | Đinh nội tủy đầu trên xương đùi loại chống xoay (Đinh PFNA) |
VT -273
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Auxein-Ấn Độ | 141.890.000 | |
49 | Đinh Steinmann |
VT -274
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Matrix Meditec; Nước sản xuất: Ấn Độ; Ký mã hiệu hàng hóa: 016.50.200 | 5.900.000 | |
50 | Dụng cụ đóng da (Kẹp bấm khâu da) |
VT -275
|
250 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc PHY-35-R PHY-35-W Zener Medtec (Changzhou) Co., Ltd | 61.250.000 | |
51 | Dung dịch nhuộm bao dùng trong nhãn khoa |
VT -276
|
300 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ:Atakan Dede-Miray Medikal - Thổ Nhĩ Kỳ. Ký mã hiệu: OCUBLU-TRY (MRY-R8) | 37.800.000 | |
52 | Gạc cầm máu 10 x 20cm |
VT -277
|
60 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Mascia Brunelli S.p.A. Nước sản xuất: Ý Mã hàng hóa: 06201013 | 16.695.000 | |
53 | Gạc cầm máu mũi |
VT -278
|
800 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Genco - Thổ Nhĩ Kì | 78.400.000 | |
54 | Gạc cầm máu tự tiêu 50 x 70mm |
VT -279
|
180 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Mascia Brunelli S.p.A. Nước sản xuất: Ý Mã hàng hóa: ' 06755013 | 34.965.000 | |
55 | Gạc dẫn lưu tiệt trùng 1cm x 300cm x 4 lớp |
VT -280
|
2.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Châu Ngọc Thạch - Việt Nam | 8.580.000 | |
56 | Gạc ép sọ não có cản quang tiệt trùng |
VT -281
|
240 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Bông Bạch Tuyết - Việt Nam | 2.268.000 | |
57 | Gạc phẫu thuật có cản quang tiệt trùng |
VT -283
|
17.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, Không áp dụng, Mem-Co | 106.743.000 | |
58 | Gạc phẫu thuật dẫn lưu nội soi có cản quang |
VT -284
|
3.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Châu Ngọc Thạch - Việt Nam | 3.960.000 | |
59 | Băng đạn mổ hở dài 60mm |
VT1.1
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Covidien - Mỹ ; Mã sản phẩm: GIA60MTC | 17.500.000 | |
60 | Gạc phẫu thuật tiệt trùng (Gói/ 100 miếng) |
VT -285
|
15.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, GPT, Mem-Co | 7.245.000 | |
61 | Băng đạn mổ hở dài 80mm |
VT1.2
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Covidien - Mỹ ; Mã sản phẩm: GIA80MTC | 17.500.000 | |
62 | Gạc phẫu thuật tiệt trùng (Gói/ 10miếng) |
VT -286
|
12.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, GPT, Mem-Co | 6.300.000 | |
63 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng 60mm |
VT1.3
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Covidien - Mỹ ; Mã sản phẩm: GIA60MTS | 64.050.000 | |
64 | Gạc y tế khổ 1.2m |
VT -287
|
30.000 | Mét | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Châu Ngọc Thạch - Việt Nam | 357.000.000 | |
65 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng 80mm |
VT1.4
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Covidien - Mỹ ; Mã sản phẩm: GIA80MTS | 64.050.000 | |
66 | Gạc y tế chưa tiệt trùng 7.5cmx7.5cmx 8 lớp |
VT -288
|
60.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, GPT, Mem-Co | 17.640.000 | |
67 | Băng đạn nội soi nghiêng dài 45mm |
VT2.1
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Covidien - Mỹ ; Mã sản phẩm: EGIA45AMT | 273.500.000 | |
68 | Gạc y tế chưa tiệt trùng 10cmx10cmx 8 lớp |
VT -289
|
17.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; GPT60WK100; Danameco | 7.854.000 | |
69 | Băng đạn nội soi nghiêng dài 60mm |
VT2.2
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Covidien - Mỹ ; Mã sản phẩm: EGIA60AMT | 273.500.000 | |
70 | Găng tay chưa tiệt trùng ngắn |
VT -290
|
400.000 | Cặp | Theo quy định tại Chương V. | Sri Trang Gloves (Thailand) Public Co., Ltd/ Thái Lan | 288.000.000 | |
71 | Dụng cụ khâu cắt nối nội soi đa năng |
VT2.3
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Covidien - Mỹ ; Mã sản phẩm: EGIAUSTND | 159.999.000 | |
72 | Găng tay dài sản khoa chưa tiệt trùng |
VT -291
|
5.000 | Cặp | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, GPTCTD, Merufa, Merufa | 57.750.000 | |
73 | Dụng cụ khâu cắt nối tròn 28mm |
VT2.4
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Covidien - Mỹ ; Mã sản phẩm: EEA28 | 499.800.000 | |
74 | Găng tay dài sản khoa tiệt trùng |
VT -292
|
1.200 | Cặp | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, GPTCTD, Merufa, Merufa | 14.400.000 | |
75 | Dụng cụ khâu cắt nối tròn 31mm |
VT2.5
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Covidien - Mỹ ; Mã sản phẩm: EEA31 | 499.800.000 | |
76 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng |
VT -293
|
220.000 | Cặp | Theo quy định tại Chương V. | HTC - VIỆT NAM | 625.900.000 | |
77 | Miếng vá khuyết sọ kích thước 150x150x0,6mm |
VT4.1
|
30 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc.LGZxx-xx | 274.200.000 | |
78 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng |
VT -294
|
180.000 | Cặp | Theo quy định tại Chương V. | HTC - VIỆT NAM | 512.100.000 | |
79 | Miếng vá khuyết sọ kích thước 200x200x0,6mm |
VT4.2
|
15 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc.LGZxx-xx | 182.250.000 | |
80 | Gel bôi trơn |
VT -295
|
1.200 | Tuýp | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, Merufa lube/ 300670-02, Merufa, Merufa | 55.440.000 | |
81 | Vít titan mini tự khoan |
VT4.3
|
450 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc.LGD01 | 69.300.000 | |
82 | Gel siêu âm |
VT -296
|
1.200 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, GSA-3006, Merufa, Merufa | 25.956.000 | |
83 | Nẹp titan mini 4 lỗ |
VT5.1
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Rebstock Instruments GmbH - Đức | 27.000.000 | |
84 | Ghim kẹp sọ não tự tiêu đường 16mm |
VT -297
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: FF017 Hãng sản xuất: Aesculap AG Nước sản xuất: Đức | 162.500.000 | |
85 | Nẹp vá lỗ khoan sọ dạng tròn |
VT5.2
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Rebstock Instruments GmbH - Đức | 102.000.000 | |
86 | Giấy dán điện cực tim |
VT -299
|
70.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc; Ký mã hiệu: LT-P-401; Hãng sản xuất: Shanghai Litu Medical Appliances Co., Ltd | 86.800.000 | |
87 | Vít mini đường kính 2.0mm |
VT5.3
|
540 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Rebstock Instruments GmbH - Đức | 102.600.000 | |
88 | Giấy đo diện tim 3 cần |
VT -300
|
2.200 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Grand Paper - Trung Quốc | 27.442.800 | |
89 | Miếng vá màng cứng sinh học tự tiêu 4x5 cm |
VT6.1
|
30 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: 1066064 Hãng sản xuất: Aesculap AG Nước sản xuất: Đức | 195.000.000 | |
90 | Giấy đo điện tim 3 cần (tập) |
VT -301
|
500 | Tập | Theo quy định tại Chương V. | TIANJIN Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd Trung Quốc | 11.130.000 | |
91 | Miếng vá màng cứng sinh học tự tiêu 6x8cm |
VT6.2
|
50 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: 1066242 Hãng sản xuất: Aesculap AG Nước sản xuất: Đức | 345.000.000 | |
92 | Giấy in nhiệt siêu âm |
VT -302
|
400 | Cuồn | Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Grand Paper - Trung Quốc | 4.065.600 | |
93 | Nẹp khóa bản nhỏ |
VT7.1
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ/ A18409xx | 126.000.000 | |
94 | Giấy in nhiệt siêu âm trắng đen |
VT -303
|
300 | Cuồn | Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd- Trung Quốc | 10.500.000 | |
95 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay |
VT7.2
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ/ A16209xx | 60.000.000 | |
96 | Giấy nghe tim thai |
VT -304
|
500 | Tập | Theo quy định tại Chương V. | Tianjin - Trung Quốc | 12.000.000 | |
97 | Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay |
VT7.3
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ/ A53191xx/ A53192xx | 78.000.000 | |
98 | Giấy nghe tim thai |
VT -305
|
400 | Tập | Theo quy định tại Chương V. | Tianjin - Trung Quốc | 10.000.000 | |
99 | Nẹp khóa mắt xích |
VT7.4
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ/ A10509xx | 70.000.000 | |
100 | Giấy nghe tim thai |
VT -306
|
360 | Tập | Theo quy định tại Chương V. | TIANJIN Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd Trung Quốc | 19.656.000 | |
101 | Nẹp khóa xương đòn |
VT7.5
|
70 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ/ A10319xx/A10429xx | 273.000.000 | |
102 | Giấy y tế |
VT -307
|
300 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Linh Xuân - Việt Nam | 9.428.400 | |
103 | Nẹp khóa móc khớp cùng đòn |
VT7.6
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ/ A26009xxx | 50.000.000 | |
104 | Kẹp clip cầm máu polymer |
VT -308
|
1.800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: EN-HCSA; EN-HCLA Hãng/ Nước SX: Endovision Co., Ltd/ Hàn Quốc | 126.000.000 | |
105 | Nẹp khóa đầu dưới xương chày |
VT7.7
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ/ A14019xx/A14129xx | 110.000.000 | |
106 | Kẹp rốn trẻ sơ sinh |
VT -309
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Greetmed - Trung Quốc | 987.000 | |
107 | Vít khóa 2.4mm |
VT7.8
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ/ A19923xx | 38.000.000 | |
108 | Khẩu trang y tế |
VT -310
|
40.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | NSX: Vinh Đức, Việt Nam. Ký mã hiệu: KT3 | 14.000.000 | |
109 | Vít khóa 2.7mm |
VT7.9
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ/ A19927xx | 38.000.000 | |
110 | Khí CO2 |
VT -311
|
1.200 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | - Nước sản xuất: Việt Nam; - Mã sản phẩm: CO2; - Hãng sản xuất: Công ty TNHH Oxy Đồng Nai | 18.480.000 | |
111 | Vít khóa 3.5mm |
VT7.10
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ/ A19935xx | 380.000.000 | |
112 | Khí Oxy dạng lỏng |
VT -312
|
600.000 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | DAGASCO, Việt Nam | 1.947.000.000 | |
113 | Nẹp khóa bản hẹp |
VT8.1
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ/ A18211xx/ A1830816 | 99.000.000 | |
114 | Khí Oxy loại lớn 6m3/chai |
VT -313
|
500 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | - Nước sản xuất: Việt Nam; - Mã sản phẩm: O2; - Hãng sản xuất: Công ty TNHH Oxy Đồng Nai | 35.750.000 | |
115 | Nẹp khóa bản rộng |
VT8.2
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ/ A18309xx | 110.000.000 | |
116 | Khí Oxy loại nhỏ 1,5-2 m3 /chai |
VT -314
|
400 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | - Nước sản xuất: Việt Nam; - Mã sản phẩm: O2; - Hãng sản xuất: Công ty TNHH Oxy Đồng Nai | 14.000.800 | |
117 | Nẹp khóa đầu dưới xương đùi |
VT8.3
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ/ A14419xx/A14529xx | 90.000.000 | |
118 | Khớp gối toàn phần cố định, ổn định phía sau |
VT -316
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | B-One Ortho Corp.; Teknimed SAS, Mỹ; Pháp; 88211xxxxx 8821333xxx 88212xxxxx 88214xxxxx T04xxxxx | 535.000.000 | |
119 | Nẹp khóa đầu trên xương đùi |
VT8.4
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ/ A11209xx / A11309xx | 30.000.000 | |
120 | Khớp gối toàn phần có xi măng |
VT -317
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | B-One Ortho Corp.; Teknimed SAS, Mỹ; Pháp; 88211xxxxx 8821333xxx 88212xxxxx 88214xxxxx T04xxxx | 535.000.000 | |
121 | Nẹp khóa đầu trên xương chày |
VT8.5
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ/ A14619xx/ A14729xx | 110.000.000 | |
122 | Khớp gối toàn phần di động, loại ổn định phía sau |
VT -318
|
15 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | B-One Ortho Corp.; Teknimed SAS, Mỹ; Pháp; 88211xxxxx 8821343xxx 88212xxxxx 88214xxxxx T04xxxxx | 802.500.000 | |
123 | Vít khóa 4.5/ 5.0mm |
VT8.6
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ/ A20950xx | 420.000.000 | |
124 | Khớp gối toàn phần, gập gối tối đa 160 độ |
VT -319
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | B-One Ortho Corp.; Teknimed SAS, Mỹ; Pháp; 88211xxxxx 88213331xx 88212xxxxx 88214xxxxx T04xxxx | 1.070.000.000 | |
125 | Vít khóa 7.5mm |
VT8.7
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ/ A6696xxx | 14.600.000 | |
126 | Khớp háng bán phần không xi măng |
VT -320
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | B-One Ortho Corp.; b-ONE Medical (Beijing) Co., Ltd., Mỹ; Trung Quốc; 88110xxxxx 881000xxxx 3815xxxxxx | 1.890.000.000 | |
127 | Nẹp khóa bản hẹp titanium |
VT9.1
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 33-2-4, 33-2-5, 33-2-6, 33-2-7, 33-2-8, 33-2-9, 33-2-10, 33-2-11, 33-2-12, 33-2-13, 33-2-14, 33-2-15, 33-2-16, 33-2-17, 33-2-18, 33-2-19, 33-2-20 Hãng/Nước sản xuất: Orthon Innovations - Pakistan | 136.200.000 | |
128 | Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài |
VT -321
|
40 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Signature Orthopaedics Europe Ltd, Ireland; 111-20-60xx 111-152-0xx 111-21-2xxx | 1.960.000.000 | |
129 | Nẹp khóa bản rộng titanium |
VT9.2
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 32-2-4, 32-2-5, 32-2-6, 32-2-7, 32-2-8, 32-2-9, 32-2-10, 32-2-11, 32-2-12, 32-2-13, 32-2-14, 32-2-15, 32-2-16, 32-2-17, 32-2-18, 32-2-19, 32-2-20 Hãng/Nước sản xuất: Orthon Innovations - Pakistan | 90.800.000 | |
130 | Khớp háng toàn phần không xi măng |
VT -322
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | B-One Ortho Corp., Mỹ; 88110xxxxx 881000xxxx 881311xxxx 88120xxxxx 8814006xxx | 990.000.000 | |
131 | Nẹp khóa đầu trên xương đùi titanium |
VT9.3
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 105-3-4, 105-3-5, 105-3-7, 105-3-9, 105-3-11, 105-3-13, 105-3-15, 105-4-4, 105-4-5, 105-4-7, 105-4-9, 105-4-11, 105-4-13, 105-4-15 Hãng/Nước sản xuất: Orthon Innovations - Pakistan | 23.680.000 | |
132 | Khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic On Ceramic (COC) |
VT -323
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Groupe Lepine/ Pháp H015 0008 -> H015 0016; A0110046 -> A0110062; A0111046 -> A0111062; HAT CC428; HAT CM428; HAT CL428; HAT CC432; HAT CM432; HAT CL432; A0110100 -> A0110103; HUV55020 -> HUV55045 | 1.950.000.000 | |
133 | Nẹp khóa đầu dưới xương đùi titanium |
VT9.4
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 107-3-4, 107-3-5, 107-3-7, 107-3-9, 107-3-11, 107-3-13, 107-3-15, 107-4-4, 107-4-5, 107-4-7, 107-4-9, 107-4-11, 107-4-13, 107-4-15 Hãng/Nước sản xuất: Orthon Innovations - Pakistan | 71.040.000 | |
134 | Khớp háng toàn phần không xi măng, ổ cối chuyển động đôi, chỏm ceramic |
VT -324
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Signature Orthopaedics Europe Ltd, Ireland; 111-18-xx0x 111-152-6xx 111-12-xxxx 111-27-05xx 111-27-02xx 111-12-91xx | 2.100.000.000 | |
135 | Nẹp khóa đầu trên mặt ngoài xương chày titanium |
VT9.5
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 111-3-5, 111-3-7, 111-3-9, 111-3-11, 111-3-13, 111-4-5, 111-4-7, 111-4-9, 111-4-11, 111-4-13 Hãng/Nước sản xuất: Orthon Innovations - Pakistan | 94.720.000 | |
136 | Kim chạy thận |
VT -328
|
50.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Bain Medical Equipment (Guangzhou) Co., Ltd., Trung Quốc | 220.250.000 | |
137 | Nẹp khóa chữ L |
VT9.6
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 36-3-4, 36-3-5, 36-3-6, 36-3-7, 36-3-8, 36-3-9, 36-3-10, 36-4-4, 36-4-5, 36-4-6, 36-4-7, 36-4-8, 36-4-9, 36-4-10 Hãng/Nước sản xuất: Orthon Innovations - Pakistan | 22.700.000 | |
138 | Kim chích cầm máu, chích xơ |
VT -329
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Mã sản phẩm: AMH-SYB-2423-2304; AMH-SYB-2423-2306 - Hãng/ nước sản xuất: Anrei Medical (Hangzhou) Co., Ltd./ Trung Quốc | 27.800.000 | |
139 | Nẹp khóa chữ T |
VT9.7
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 35-2-4, 35-2-5, 35-2-6, 35-2-7, 35-2-8, 35-2-9, 35-2-10 Hãng/Nước sản xuất: Orthon Innovations - Pakistan | 22.700.000 | |
140 | Kim đẩy chỉ |
VT -330
|
12.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, Banapha, Jiangsu Tianxie Medical Instrument Co., Ltd | 3.456.000 | |
141 | Vít khóa titanium Ø 5.0mm |
VT9.8
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 50-1-2-14, 50-1-2-16, 50-1-2-18, 50-1-2-20, 50-1-2-22, 50-1-2-24, 50-1-2-26, 50-1-2-28, 50-1-2-30, 50-1-2-32, 50-1-2-34, 50-1-2-36, 50-1-2-38, 50-1-2-40, 50-1-2-42, 50-1-2-44, 50-1-2-46, 50-1-2-48, 50-1-2-50, 50-1-2-55, 50-1-2-60, 50-1-2-65, 50-1-2-70, 50-1-2-75, 50-1-2-80, 50-1-2-85, 50-1-2-90, 50-1-2-95, 50-1-2-100, 50-1-2-105, 50-1-2-110 Hãng/Nước sản xuất: Orthon Innovations - Pakistan | 670.000.000 | |
142 | Kìm gắp dị vật |
VT -331
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc Mã hiệu: VDK-FG-23-230-A2 Hãng sản xuất: Jiangsu Vedkang Medical Science and Technology Co., Ltd. | 5.500.000 | |
143 | Vít khóa nén ép rỗng nòng Ø 6.5mm |
VT9.9
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 65-8-2-75, 65-8-2-80, 65-8-2-85, 65-8-2-90, 65-8-2-95, 65-8-2-100, 65-8-2-105, 65-8-2-110, 65-8-2-115, 65-8-2-120 Hãng/Nước sản xuất: Orthon Innovations - Pakistan | 52.000.000 | |
144 | Kim gây tê đám rối thần kinh |
VT -332
|
720 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Jiangsu Province Huaxing Medical Apparatus Industry Co., Ltd; Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu hàng hóa: HXNB-22050A, HXNB-22080A, HXNB-22100A | 115.200.000 | |
145 | Nẹp khóa bản nhỏ titanium |
VT10.1
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ/ PNM1010-xxx | 254.400.000 | |
146 | Kim gây tê tuỷ sống 18G* 3 1/2 |
VT -333
|
120 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Jiangsu Province Huaxing Medical Apparatus Industry Co., Ltd; Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu hàng hóa: HSQ-1890 | 1.644.000 | |
147 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay titanium |
VT10.2
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ/ PNM1004-xxx | 117.000.000 | |
148 | Kim gây tê tuỷ sống 27G* 3 1/2 |
VT -334
|
9.000 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Jiangsu Province Huaxing Medical Apparatus Industry Co., Ltd; Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu hàng hóa: HSQ-2790 | 123.300.000 | |
149 | Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay titanium |
VT10.3
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ/ PNM1005-xxx/ PNM1006-xxx | 144.000.000 | |
150 | Kim khâu phẫu thuật |
VT -335
|
6.000 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Jiangxijiayuan Medical Devices Co., Ltd - Trung Quốc | 6.300.000 | |
151 | Nẹp khóa mắt xích titanium |
VT10.4
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ/ PNM1012-xxx | 116.000.000 | |
152 | Kim lấy máu đầu tròn |
VT -337
|
80.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ref GT042-200 ; Taizhou Kangjian Medical Equipment Co., Ltd / Trung Quốc | 12.800.000 | |
153 | Nẹp khóa xương đòn Titanium |
VT10.5
|
70 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ/ PNM1002-xxx | 490.000.000 | |
154 | Kim luồn tĩnh mạch số 16G |
VT -338
|
200 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | -Ký mã hiệu: C-WCPU-1650RCP-ETH - Hãng sản xuất: Nipro (Thailand) Corporation Limited/ Thái Lan" | 1.920.000 | |
155 | Nẹp khóa móc xương đòn Titanium |
VT10.6
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ/ PNM1003-xxx | 75.000.000 | |
156 | Kim luồn tĩnh mạch số 18G |
VT -339
|
20.000 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: C-WCPU-1832RCP-ETH - Hãng sản xuất: Nipro (Thailand) Corporation Limited/ Thái Lan" | 192.000.000 | |
157 | Nẹp khóa mỏm khuỷu Titanium |
VT10.7
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ/ PNM1042-xxx | 75.000.000 | |
158 | Kim luồn tĩnh mạch số 20G |
VT -340
|
25.000 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ; 1001; Wellmed | 69.825.000 | |
159 | Nẹp khóa đầu dưới xương quay |
VT10.8
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ/ PNM1011-xxx | 312.000.000 | |
160 | Kim luồn tĩnh mạch số 22G |
VT -341
|
130.000 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ; 1001; Wellmed | 363.090.000 | |
161 | Nẹp khóa đầu dưới mặt trong xương chày titanium |
VT10.9
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ/ PNM1014-xxx | 170.000.000 | |
162 | Kim luồn tĩnh mạch số 24G x 3/4 |
VT -342
|
85.000 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: C-WCPU-2419RCP-ETH - Hãng sản xuất: Nipro (Thailand) Corporation Limited/ Thái Lan" | 816.000.000 | |
163 | Nẹp khóa đầu dưới xương mác |
VT10.10
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ/ PNM1016-xxx | 195.000.000 | |
164 | Kim tiêm cánh bướm |
VT -343
|
17.000 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNKCB.25.34, BNKCB.23.34, Shandong Yiguang Medical Instruments Co., Ltd | 14.756.000 | |
165 | Nẹp khóa xương gót chân |
VT10.11
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ/ PNM1032-xxx | 136.000.000 | |
166 | Kim tiêm nha số 27G |
VT -344
|
4.000 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: E-DN-2721A-ECE - Hãng sản xuất: Nipro Medical Industries Ltd./ Nhật Bản" | 6.300.000 | |
167 | Vít khóa titanium Ø 2.4mm |
VT10.12
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ/ PNM2021-xxx | 84.000.000 | |
168 | Kim tiêm nhựa |
VT -345
|
1.100.000 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNKT.18.xxx/ BNKT.18.xx/ BNKT.18.x, BNKT.23.xxx/ BNKT.23.xx/ BNKT.23.x, Zhejiang INI Medical Devices Co., Ltd | 231.000.000 | |
169 | Vít khóa titanium Ø 2.7mm |
VT10.13
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ/ PNM2001-xxx | 80.000.000 | |
170 | Lam kinh mờ 7105 |
VT -346
|
500 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Greetmed - Trung Quốc | 9.849.000 | |
171 | Vít khóa titanium Ø 3.5mm |
VT10.14
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ/ PNM2002-xxx | 800.000.000 | |
172 | Lam kính trắng 7102 |
VT -347
|
300 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Greetmed - Trung Quốc | 5.008.500 | |
173 | Nẹp khóa thẳng |
VT11.1
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ/ PNM5013 | 96.000.000 | |
174 | Lammell 22 x 22mm |
VT -348
|
400 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Greetmed - Trung Quốc | 4.737.600 | |
175 | Nẹp khóa chữ T |
VT11.2
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ/ PNM5015 | 64.000.000 | |
176 | Lọ đựng nước tiểu |
VT -349
|
80.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, SAC-NPS00055, Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical | 74.320.000 | |
177 | Nẹp khóa chữ L |
VT11.3
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ/ PNM5016-xxx | 32.000.000 | |
178 | Lọ nhựa lấy phân 50ml |
VT -350
|
1.000 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ref LON_350MNON2P8N1 ; Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ / Việt Nam | 1.900.000 | |
179 | Vít khóa Ø2.0mm |
VT11.4
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ/ PNM2032-xxx | 375.000.000 | |
180 | Lọ vô trùng lấy mẫu bệnh phẩm 50ml |
VT -351
|
4.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ref LON_355MNON4P3N1 ; Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ / Việt Nam | 5.800.000 | |
181 | Airway nhựa |
VT -68
|
13.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Zhejiang Medicines & Health Products I/E Co.,Ltd, Trung Quốc | 45.240.000 | |
182 | Lưỡi bào dùng trong nội soi khớp |
VT -352
|
70 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Reger medizintechnik GmbH/ Đức, 82x-xxx-xxxx | 269.500.000 | |
183 | Bàn chải rửa tay phẫu thuật viên |
VT -69
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ref GT078-100 ; Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd. / Trung Quốc | 6.100.000 | |
184 | Lưỡi bào nội soi khớp đường kính 4.0 mm |
VT -353
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Reger medizintechnik GmbH/ Đức, 82x-xxx-xxxx | 385.000.000 | |
185 | Băng bó bột 10cm x 270cm |
VT -70
|
5.500 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Anji Hongde - Trung Quốc | 42.900.000 | |
186 | Lưỡi bào ổ khớp size 5.5mm |
VT -354
|
120 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Reger medizintechnik GmbH/ Đức, 82x-xxx-xxxx | 462.000.000 | |
187 | Băng bó bột 15cm x 270cm |
VT -71
|
12.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Anji Hongde - Trung Quốc | 117.600.000 | |
188 | Lưỡi bào sụn khớp |
VT -355
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Reger medizintechnik GmbH/ Đức, 82x-xxx-xxxx | 192.500.000 | |
189 | Băng bó bột 7.5cm x 270cm |
VT -72
|
300 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Anji Hongde - Trung Quốc | 2.010.000 | |
190 | Lưỡi cắt đốt bằng sóng cao tần Plasma |
VT -356
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Reger Medizintechnik GmbH; Nước sản xuất: Đức; Ký mã hiệu hàng hóa: 89…/ (các kích cỡ) | 580.000.000 | |
191 | Băng cá nhân |
VT -73
|
250.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD, Trung Quốc | 31.250.000 | |
192 | Lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio 90 độ đường kính 3.3mm |
VT -357
|
120 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Reger medizintechnik GmbH/ Đức, 893-xxx | 696.000.000 | |
193 | Băng cuộn vải |
VT -75
|
13.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành;Việt Nam | 14.040.000 | |
194 | Lưỡi dao phẫu thuật dùng một lần số 11 |
VT -358
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Huaian Helen Medical Instrument Co., Ltd- Trung Quốc | 2.520.000 | |
195 | Băng dán mi |
VT -76
|
7.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan, Tronjen Medical Technology Inc., Ký mã hiệu: F0607 | 26.460.000 | |
196 | Lưỡi dao phẫu thuật dùng một lần số 15 |
VT -359
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Huaian Helen Medical Instrument Co., Ltd- Trung Quốc | 2.520.000 | |
197 | Băng đựng hóa chất |
VT -77
|
75 | Băng | Theo quy định tại Chương V. | Ref 10113 ; ASP Global Manufacturing GmbH / Thụy Sĩ | 168.750.000 | |
198 | Lưỡi dao phẫu thuật dùng một lần số 21 |
VT -360
|
12.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Huaian Helen Medical Instrument Co., Ltd- Trung Quốc | 10.080.000 | |
199 | Băng Elastic (3 móc- co giãn) |
VT -78
|
6.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công Ty TNHH Dụng Cụ Y Khoa-Trang Phục Lót Quang Mậu-Việt Nam | 83.400.000 | |
200 | Lưới điều trị thoát vị 10cm x 15cm |
VT -361
|
50 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | VUP Medical A.S. - CH. Séc | 15.000.000 | |
201 | Băng keo chỉ thị nhiệt độ lò hấp |
VT -79
|
300 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Anqing KangMingNa packaging Co., Ltd/ Trung Quốc | 11.730.000 | |
202 | Lưới điều trị thoát vị 5cm x 10cm |
VT -362
|
200 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ; DM510; Duzey Medikal Cihazlar Sanayi Ticaret Limited Sirteti | 58.000.000 | |
203 | Băng keo cuộn co giãn 10cm x 2.5m |
VT -80
|
150 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Honnes - Thổ Nhĩ Kỳ | 3.750.000 | |
204 | Lưỡi đốt nội soi bằng sóng Radio, loại lưỡi có thể tháo rời khỏi tay cầm |
VT -363
|
70 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Reger Medizintechnik GmbH; Nước sản xuất: Đức; Ký mã hiệu hàng hóa: 89…/ (các kích cỡ) | 406.000.000 | |
205 | Băng keo cuộn co giãn 10cm x10m |
VT -81
|
330 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Honnes - Thổ Nhĩ Kỳ | 16.170.000 | |
206 | Màng lọc thận LowFlux |
VT -365
|
5.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Tên Thương mại: Quả lọc thận Lowflux 1.7 m2 (sợi Polynephron) ELISIO-17L - Ký mã hiệu: ELISIO-17L - Hãng/ Nước sản xuất: Nipro Corporation Odate Factory/ Nhật Bản - Hãng/ Nước chủ sở hữu: Nipro Corporation/ Nhật Bản | 1.534.500.000 | |
207 | Băng keo lụa |
VT -82
|
36.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | NSX: Zhejiang Bangli, Trung Quốc. Ký mã hiệu: BK2.5 | 205.200.000 | |
208 | Mặt nạ oxy có túi |
VT -367
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | DMOM-B Zibo Eastmed Healthcare Products Co., Ltd Trung Quốc | 5.722.500 | |
209 | Băng keo lụa 2,5cm |
VT -83
|
14.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | NSX: Zhejiang Bangli, Trung Quốc. Ký mã hiệu: BK2.5 | 79.800.000 | |
210 | Mặt nạ thanh quản |
VT -368
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Non-Change Enterprise Co., Ltd./ Đài Loan | 5.670.000 | |
211 | Băng thun 10cm x 4,5m |
VT -84
|
2.500 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | NSX: Topwin (Hubei) Medical, Trung Quốc. Ký mã hiệu: BT3 | 18.500.000 | |
212 | Mặt nạ thở oxy |
VT -369
|
11.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Zhejiang Medicines & Health Products I/E Co., LTD, Trung Quốc | 108.900.000 | |
213 | Băng thun 3 móc |
VT -85
|
1.200 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế Đông Pha - Việt Nam | 4.080.000 | |
214 | Mặt nạ thở oxy bộ khí dung |
VT -370
|
200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | DMNM-A Zibo Eastmed Healthcare Products Co., Ltd Trung Quốc | 2.268.000 | |
215 | Băng thun có keo cố định khớp 10cm x 4,5m |
VT -86
|
50 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Thái Lan Ký mã hiệu: Urgocrepe Hãng sản xuất: Urgo Healthcare Products Co.,Ltd | 7.250.000 | |
216 | Máy đo huyết áp |
VT -371
|
120 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Honsun (Nantong) Co., Ltd - Trung Quốc | 38.400.000 | |
217 | Bao camera dùng cho phẫu thuật nội soi |
VT -87
|
4.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đất Việt Thành/Việt Nam | 23.400.000 | |
218 | Miếng dán sau phẫu thuật 20cm x 10cm |
VT -372
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Ý Mã hiệu: BI2015 Hãng sản xuất: Bio Sud Medical Sytems s.r.l | 30.450.000 | |
219 | Bao cao su |
VT -88
|
8.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, Happy/ Size 52±2mm, Merufa, Merufa | 4.704.000 | |
220 | Miếng dán trước phẫu thuật 28cm x 45cm |
VT -375
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Hạnh Minh/Việt Nam/TD17-O03 | 27.960.000 | |
221 | Bao dây đốt điện |
VT -89
|
8.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ref NM03 ; Công ty TNHH Thương Mại & Thiết Bị Y Tế Nhật Minh / Việt Nam | 44.800.000 | |
222 | Miếng dán trước phẫu thuật 28 x 15cm |
VT -376
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Hạnh Minh/Việt Nam/TD17-O01 | 8.970.000 | |
223 | Bao đo máu sau khi sanh |
VT -90
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ref NM00 ; Công ty TNHH Thương Mại & Thiết Bị Y Tế Nhật Minh / Việt Nam | 2.650.000 | |
224 | Miếng dán trước phẫu thuật 28cm x 30cm |
VT -377
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Hạnh Minh/Việt Nam/TD17-O02 | 11.970.000 | |
225 | Bình dẫn lưu màng phổi 1600ml |
VT -92
|
230 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ref GT123-006 ; Taizhou Kangjian Medical Equipment Co., Ltd / Trung Quốc | 12.650.000 | |
226 | Miếng dán trước phẫu thuật 45cm x 55cm |
VT -378
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam, Ký mã hiệu: 08A11, Nhãn hiệu: Màng phẫu thuật 45 x 55 cm, Hãng sản xuất: Viên Phát | 20.475.000 | |
227 | Bộ áo phẫu thuật |
VT -93
|
2.400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam, Ký mã hiệu: G8002, Nhãn hiệu: Áo phẫu thuật basic L, Hãng sản xuất: Viên Phát | 65.016.000 | |
228 | Miếng thoát vị Polypropylene 15cm x 15cm |
VT -379
|
30 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Ref SPMH ; Ethicon, LLC / Mỹ | 60.540.000 | |
229 | Bộ catheter cổ hầm dùng trong lọc thận dài hạn |
VT -94
|
100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mexico, Bard Reynosa S.A. De C.V, Ký mã hiệu: 6393150/ 6393190/ 6393230/ 6393270/ 6393310/ 6393350/ 6393420 | 540.000.000 | |
230 | Mũi cắt sọ não |
VT -381
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: GC303R Hãng sản xuất: Maillefer Instruments Holding Sarl Nước sản xuất: Thụy Sĩ | 60.000.000 | |
231 | Bộ van dẫn lưu dịch não tủy có thể điều chỉnh được 8 mức áp lực |
VT -95
|
12 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Pháp Mã hiệu: SM8-2010 Hãng sản xuất: Sophysa S.A | 348.000.000 | |
232 | Mũi khoan xương số 2.7mm |
VT -385
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Cao Khả-Việt Nam | 33.600.000 | |
233 | Bộ catheter dẫn lưu dịch não tủy từ não thất ra ngoài |
VT -96
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Đài Loan Mã hiệu: 06118; 06128 Hãng sản xuất: Wellong Instrument Co., Ltd, | 72.000.000 | |
234 | Mũi khoan xương số 3.5mm |
VT -386
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Cao Khả-Việt Nam | 8.400.000 | |
235 | Bộ cố định ngoài cẳng chân |
VT -98
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 07.MF8.330.TA Công Ty TNHH Tuệ Anh Việt Nam | 31.500.000 | |
236 | Nắp đậy trocar (phẫu thuật nội soi) 11mm |
VT -387
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ref 30100XB ; KARL STORZ SE & Co. KG / Đức | 9.125.000 | |
237 | Bộ cố định ngoài chữ T |
VT -99
|
15 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 07.TF8.330.TA Công Ty TNHH Tuệ Anh Việt Nam | 16.852.500 | |
238 | Nắp đậy trocar (phẫu thuật nội soi) 6mm |
VT -388
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ref 30100XA ; KARL STORZ SE & Co. KG / Đức | 13.650.000 | |
239 | Bộ cố định ngoài gần khớp (bất động vòng) |
VT -100
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Cao Khả-Việt Nam | 38.400.000 | |
240 | Nẹp cẳng tay |
VT -389
|
100 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH MTV Gia Hưng Vina- Việt Nam | 3.680.000 | |
241 | Bộ cố định ngoài tay (bất động ngoài cẳng tay) |
VT -101
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Cao Khả-Việt Nam | 7.850.000 | |
242 | Nẹp cổ cứng |
VT -390
|
120 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH MTV Gia Hưng Vina- Việt Nam | 10.368.000 | |
243 | Bộ dẫn lưu màng phổi chỉnh hình 400ml |
VT -102
|
800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ref ALA400 ; Công ty TNHH Tương Lai / Việt Nam | 26.400.000 | |
244 | Nẹp đùi bàn chân chống xoay dài |
VT -391
|
250 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH MTV Gia Hưng Vina- Việt Nam | 46.500.000 | |
245 | Bộ đặt ống dẫn lưu mật tụy |
VT -104
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: M00533560/ M00533570/ M00533580 Hãng sản xuất: Boston Scientific Corporation Nước sản xuất: Hoa Kỳ | 125.800.000 | |
246 | Nẹp ngón tay |
VT -392
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Gia Hưng-Việt Nam | 3.935.400 | |
247 | Bộ dây dẫn dịch tưới hoạt dịch ổ khớp |
VT -105
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Heinz Meise GmbH, Medizintechnik/ Đức, AR6410-xxxxxx | 60.000.000 | |
248 | Nẹp vải đùi dài |
VT -393
|
800 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH MTV Gia Hưng Vina- Việt Nam | 78.400.000 | |
249 | Bộ dây đo huyết áp động mạch trực tiếp |
VT -106
|
230 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd/ China FT-A001 | 53.130.000 | |
250 | Nẹp vải thắt lưng |
VT -394
|
300 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH MTV Gia Hưng Vina- Việt Nam | 29.100.000 | |
251 | Bộ đinh chốt dùng cho thân xương đùi và đầu trên xương đùi |
VT -107
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 36…/ (các kích cỡ) Australian Orthopaedic Fixations pty.Ltd/ Úc | 495.000.000 | |
252 | Nhiệt kế thuỷ ngân |
VT -395
|
300 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Dong-E E-Jiao E-Hua medical Equipment Co,.Ltd, Trung Quốc | 5.760.000 | |
253 | Bộ đinh chốt dùng cho xương chày |
VT -108
|
60 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 44…/ (các kích cỡ) Australian Orthopaedic Fixations pty.Ltd/ Úc | 990.000.000 | |
254 | Nón giấy phẫu thuật |
VT -396
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH TTBYT Thời Thanh Bình - Việt Nam | 2.190.000 | |
255 | Bộ đồ đón bé chào đời (Bộ sanh mổ) |
VT -109
|
6.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Hạnh Minh/Việt Nam/TDBX-O71/TDBH-71 | 533.610.000 | |
256 | Nút chặn dành cho kim luồn an toàn |
VT -398
|
27.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, STB-ABS2PRHB, WEstopper, Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical | 20.223.000 | |
257 | Bộ đồ đón bé chào đời (Bộ sanh thường) |
VT -110
|
5.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Hạnh Minh/Việt Nam/TDBX-O72/TDBH-72 | 519.750.000 | |
258 | Ống Bơm Cản Quang Dùng Cho Máy Medrad Stellant 2 nòng |
VT -399
|
300 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Shenzen Maiwei Biotech Co., Ltd.; Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu hàng hóa: A03106 | 96.000.000 | |
259 | Bộ đo dung lượng khí (Lọc khuẩn cho máy đo chức năng hô hấp) |
VT -111
|
500 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung quốc, ZF-118, Shandong Zhenfu Medical Device Co.LTD | 9.750.000 | |
260 | Ống dẫn lưu màng phổi số 28 |
VT -401
|
240 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ/Ultra Cath Novo/Poly Medicure | 13.104.000 | |
261 | Bộ dụng cụ cắt trĩ |
VT -112
|
90 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ref PPH03 ; Nypro Healthcare Baja Inc. / Mexico | 675.000.000 | |
262 | Ống dẫn lưu mật (stent) loại cong |
VT -402
|
90 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: M0053xxxx / M00532160/ M00532180/ M00532190/ M00532210/ M00532220/ M00532230/ M00532240/ M00532260/ M00532270/ M00532290/ M00532300/ M00532310/ M00532930/ M00532940/ M00532950/ M00532960/ M00532970/ M00532980 Hãng sản xuất: Boston Scientific Corporation Nước sản xuất: Hoa Kỳ | 75.600.000 | |
263 | Bộ dụng cụ hút đàm kín 72h |
VT -113
|
2.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Guangzhou AMK Medical Equipment Co., Ltd./ China 10Fr/ 12Fr/ 14Fr/ 16Fr | 252.000.000 | |
264 | Ống dẫn lưu mật (stent) loại thẳng |
VT -403
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Mã sản phẩm: M00533xxx - Hãng/ nước sản xuất: Boston Scientific/ Mỹ | 16.800.000 | |
265 | Bộ dụng cụ mở đường mạch máu |
VT -114
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Terumo Việt Nam - Việt Nam. Mã hàng: RS*A40G07SQ; RS*A40K10SQ; RS*A50G07SQ; RS*A50K10SQ; RS*A60G07SQ; RS*A60K10SQ; RS*A70K10SQ; RS*A80K10SQ | 25.900.000 | |
266 | Ống dẫn lưu ổ bụng mềm (Penrose drain) |
VT -404
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, OP, Merufa, Merufa | 1.680.000 | |
267 | Bộ gây tê ngoài màng cứng |
VT -115
|
1.200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc,Hàn Quốc, Epina,Ace Medical Co., Ltd , Hàn Quốc | 324.000.000 | |
268 | Ống đặt nội khí quản có bóng |
VT -405
|
12.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ref 038-971-0xx ; 038-981-0xx ; Flexicare Medical Limited / Anh | 315.000.000 | |
269 | Bộ hút đàm kín số 14 |
VT -116
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Global Medikit Limited/ Ấn Độ | 10.363.500 | |
270 | Ống đặt nội khí quản không bóng |
VT -406
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ref 038-961-0xx ; Flexicare Medical Limited / Anh | 13.125.000 | |
271 | Bo hút nhớt sơ sinh |
VT -117
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Sintrue Medical Instruments Co., Ltd / Trung Quốc | 100.000.000 | |
272 | Ống đặt nội khí quản tai mũi họng |
VT -407
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ref 038-974-0xx ; 038-984-0xx ; Flexicare Medical Limited / Anh | 11.700.000 | |
273 | Bộ khăn chỉnh hình tổng quát |
VT -118
|
250 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam, Ký mã hiệu: 04P26, Nhãn hiệu: Bộ khăn chỉnh hình tổng quát B, Hãng sản xuất: Viên Phát | 79.800.000 | |
274 | Ống hút dịch phẫu thuật (ống dẫn lưu) |
VT -408
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, ST008:MPV, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) | 26.250.000 | |
275 | Bộ khăn nội soi khớp gối |
VT -119
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Stevimed/ Việt Nam/ CH.09.02-16 | 36.000.000 | |
276 | Ống hút điều hòa kinh nguyệt (Bộ điều kinh) |
VT -409
|
900 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Công Ty TNHH Nhựa Y Tế Sài Gòn - Việt Nam | 55.792.800 | |
277 | Bộ khăn nội soi khớp vai |
VT -120
|
60 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Stevimed/ Việt Nam/ CH.09.02-04 | 13.650.000 | |
278 | Ống hút nha |
VT -410
|
4.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Huanghua Promisee Dental Co., Ltd - Trung Quốc | 1.760.000 | |
279 | Bộ lọc khuẩn loại ba chức năng, dùng cho người lớn |
VT -121
|
6.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ref HW024A-A ; Ningbo Hanyue Medical Technology Co., Ltd. / Trung Quốc | 88.200.000 | |
280 | Ống nghe huyết áp |
VT -413
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ref 120 ; KenzMedico Co., Ltd / Nhật | 11.000.000 | |
281 | Bộ máy tạo nhịp 01 buồng có nhịp đáp ứng vận động, cho phép chụp MRI toàn thân, kích hoạt chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay |
VT -122
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | St. Jude Medical Cardiac Rhythm Management Division - Mỹ. Mã hàng: PM1162 | 92.000.000 | |
282 | Ống nghiệm Citrate 3,8% 2ml |
VT -414
|
70.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, ON-07: MPV, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) | 44.450.000 | |
283 | Bộ máy tạo nhịp 02 buồng có đáp ứng nhịp đáp ứng vận động, cho phép chụp MRI toàn thân, kích hoạt chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay, |
VT -123
|
25 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | St. Jude Medical Cardiac Rhythm Management Division - Mỹ. Mã hàng: PM2162 | 2.025.000.000 | |
284 | Ống nghiệm EDTA K3 2ml |
VT -415
|
160.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, FEA-20750202, FELIXA, Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical | 89.280.000 | |
285 | Bộ ống thông pigital mở bàng quang qua da |
VT -127
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ; GSP18; Geotek Medikal ve Saglik Hizmetleri Ticaret Sanayi Limited Sirketi | 19.000.000 | |
286 | Ống nghiệm EDTA K3 2ml nắp cao su |
VT -416
|
50.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, FEB-20750202, FELIXA, Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical | 44.900.000 | |
287 | Bộ quả lọc máu liên tục dùng cho người lớn |
VT -128
|
150 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Gambro Industries, Pháp. Ký mã hiệu: 106697 | 1.095.000.000 | |
288 | Ống nghiệm Heparin lithium 2ml, sấy khô |
VT -417
|
300.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, FEA-20750602, FELIXA, Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical | 175.500.000 | |
289 | Bộ quả lọc máu liên tục dùng cho trẻ em |
VT -129
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Gambro Industries, Pháp. Ký mã hiệu: 106696 | 330.000.000 | |
290 | Ống nghiệm nhựa PP 5ml có nắp, không nhãn |
VT -418
|
26.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, ON-01: MPV, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) | 9.490.000 | |
291 | Bộ quả lọc trao đổi huyết tương |
VT -130
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Gambro Industries, Pháp. Ký mã hiệu: 107144 | 357.000.000 | |
292 | Ống nghiệm pha loãng mẫu |
VT -419
|
18.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ref 69285 ; Greiner Bio-One GmbH / Đức | 110.700.000 | |
293 | Bộ truyền kiểm soát giảm đau 250ml |
VT -131
|
1.200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, Trung Quốc,CBI + PCA , Henan Tuoren Medical Device Co., Ltd , Trung Quốc | 420.000.000 | |
294 | Ống nghiệm serum có hạt to 2ml nắp đỏ |
VT -420
|
12.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Bona / Việt Nam | 7.200.000 | |
295 | Bơm cho ăn 50ml |
VT -132
|
4.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNBT.50CA, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | 13.312.000 | |
296 | Ống nhựa ly tâm |
VT -421
|
30.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ref EPD_11.5NON3P7N0 ; Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ / Việt Nam | 5.700.000 | |
297 | Bơm tiêm 10ml |
VT -133
|
300.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNBT.10.23.xxx/ BNBT.10.23.xx/ BNBT.10.23.x, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | 248.400.000 | |
298 | Ống nối khí quản(Catheter Mount) |
VT -422
|
8.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Non-Change Enterprise Co., Ltd./ Đài Loan | 133.560.000 | |
299 | Bơm tiêm 1ml |
VT -134
|
270.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNBT.1.26.12, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | 142.560.000 | |
300 | Ống nội phế quản 2 nòng |
VT -423
|
18 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | SUMI spółka z ograniczoną odpowiedzialnością sp. k/Ba Lan | 26.082.000 | |
301 | Bơm tiêm 20ml |
VT -135
|
340.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNBT.20.23.xxx/ BNBT.20.23.xx/ BNBT.20.23.x, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | 465.120.000 | |
302 | Ống thông dạ dày |
VT -424
|
12.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, ODD: MPV, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) | 36.600.000 | |
303 | Bơm tiêm 3ml |
VT -136
|
50.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ phần Tanaphar-Việt Nam | 29.500.000 | |
304 | Ống thông đường mật |
VT -425
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Mã sản phẩm: 01 30 21 1 - Hãng/ nước sản xuất: MTW - Endoskopie W.Haag KG/ Đức | 49.960.000 | |
305 | Bơm tiêm 50ml |
VT -137
|
40.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNBT.50DT, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | 133.120.000 | |
306 | Ống thông hậu môn |
VT -426
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, OTHM, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) | 1.340.000 | |
307 | Bơm tiêm 5ml |
VT -138
|
600.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ phần Tanaphar-Việt Nam | 358.800.000 | |
308 | Ống thông JJ |
VT -427
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hitec Medical Co., Ltd/ Trung Quốc | 86.275.000 | |
309 | Bơm tiêm cản quang 200ml sử dụng 1 lần |
VT -139
|
300 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | SCW Medicath - Trung Quốc | 79.500.000 | |
310 | Ống thông niệu quản dùng cho tán sỏi qua da |
VT -428
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Plasti-Med Plastik Medikal Ürünler San. ve Tic. Ltd. Şti/Thổ Nhĩ Kỳ | 1.050.000 | |
311 | Bông cầm máu |
VT -140
|
60 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Synthesia, A.S. Nước sản xuất: Cộng Hòa Séc Mã hàng hóa: F 575 | 32.760.000 | |
312 | Ống thông tiệt trùng(ống dẫn lưu) |
VT -429
|
1.600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, OT, Merufa, Merufa | 10.752.000 | |
313 | Bóng kéo sỏi đường mật |
VT -143
|
45 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/ SRB-T-9/12/15-20; SRB-T-12/15/18-20; SRB-T-15/18/21-20; SRB-T-9/12/15-20-B; SRB-T-12/15/18-20-B; SRB-T-15/18/21-20-B/ Micro-Tech (Nanjing) Co., Ltd | 135.000.000 | |
314 | Ống tiêm nhựa đếm giọt 50ml |
VT -430
|
12.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, BTLL50: ECO, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) | 53.400.000 | |
315 | Bóng nong đường mật |
VT -144
|
35 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/ MBD-AM-BA-2; MBD-BM-BA-2; MBD-CM-BA-2; MBD-DM-BA-2; MBD -EM-BA-2; MBD-FM-BA-2/ Micro-Tech (Nanjing) Co., Ltd | 105.000.000 | |
316 | Phim X-quang khô laser 20cm x25cm (8 x 10 inch ) |
VT -432
|
30.500 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: SD-Q2; Hãng sản xuất: Konica Minolta; Xuất xứ: Nhật Bản | 534.177.000 | |
317 | Bóng oxy gây mê |
VT -145
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc//Ningbo Greatcare | 1.890.000 | |
318 | Phim X-quang khô laser 20cm x25cm (8 x 10 inch ) |
VT -433
|
61.500 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Agfa-Gevaert NV - Bỉ | 1.082.400.000 | |
319 | Bông viên |
VT -146
|
400 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; BHV02WV500; Danameco | 67.712.400 | |
320 | Phim X-quang khô laser 20x25 cm (8 x 10 inch ) |
VT -434
|
30.500 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: DI-HL, hãng sản xuất: Fujifilm; xuất xứ: Nhật Bản | 528.412.500 | |
321 | Bông y tế không thấm nước |
VT -147
|
170 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Hiệp Hưng/Việt Nam | 20.379.600 | |
322 | Phim X-quang khô laser 26 x 36cm (10x14 inch) |
VT -435
|
38.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: DI-HL, hãng sản xuất: Fujifilm; xuất xứ: Nhật Bản | 1.037.400.000 | |
323 | Bông y tế thấm nước |
VT -148
|
3.600 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Châu Ngọc Thạch - Việt Nam | 626.400.000 | |
324 | Phim X-quang khô laser 35x43cm (14 x 17 inch) |
VT -436
|
40.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: SD-Q2; Hãng sản xuất: Konica Minolta; Xuất xứ: Nhật Bản | 1.562.400.000 | |
325 | Bóp bóng giúp thở silicone người lớn |
VT -149
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ref HS-9288AP ; Headstar Medical Products Co., Ltd. / Đài Loan | 30.600.000 | |
326 | Phim X-quang khô laser 35cm x 43cm (14x17 inch) |
VT -437
|
40.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: DI-HL, hãng sản xuất: Fujifilm; xuất xứ: Nhật Bản | 1.587.600.000 | |
327 | Bóp bóng giúp thở silicone trẻ em |
VT -150
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Non-Change Enterprise Co., Ltd./ Đài Loan | 14.700.000 | |
328 | Phin lọc khuẩn máy thở có cổng đo CO2 |
VT -438
|
18.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ref HW024B-A ; Ningbo Hanyue Medical Technology Co., Ltd. / Trung Quốc | 234.000.000 | |
329 | Cassette dùng cho máy phẫu thuật Phaco |
VT -153
|
250 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 8065752087, Alcon, Mỹ | 799.078.500 | |
330 | Pipette Pasteur |
VT -440
|
3.750 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ref 233302303 ; DWK Life Sciences GmbH / Đức | 7.125.000 | |
331 | Catheter 2 nòng dùng trong chạy thận nhân tạo loại cấp tính |
VT -154
|
350 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức, B. Braun Melsungen AG, Ký mã hiệu: 7029685 | 287.000.000 | |
332 | Que chỉ thị hóa học |
VT -442
|
2.000 | Que | Theo quy định tại Chương V. | BMAcare-Việt Nam | 4.600.000 | |
333 | Catheter đặt tĩnh mạch trung tâm 3 nòng |
VT -155
|
250 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: MMCVCBJ3-70-15 MMCVCBJ3-70-20 - Hãng sản xuất: Beijing Target Medical Technologies Inc - Nước sản xuất: Trung Quốc | 67.500.000 | |
334 | Que thử đo độ đường huyết (máy tự động) |
VT -443
|
100.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Ref 07124280733 ; Roche Diabetes Care GmbH / Đức | 460.000.000 | |
335 | Catheter lấy huyết khối |
VT -157
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Lucas Medical, Inc./Hoa Kỳ | 99.750.000 | |
336 | Rọ lấy sỏi niệu quản |
VT -444
|
75 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ; GSBZ390/ GSBN390; Geotek Medikal ve Saglik Hizmetleri Ticaret Sanayi Limited Sirketi | 150.000.000 | |
337 | Catheter tĩnh mạch rốn |
VT -159
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Vygon Portugal, Bồ Đào Nha. Ký mã hiệu: 27003 | 17.000.000 | |
338 | Rọ lấy sỏi và tán sỏi |
VT -445
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Mã sản phẩm: M00510860; M00510870; M00510880; M00510890 - Hãng/ nước sản xuất: Boston Scientific/ Mỹ | 157.500.000 | |
339 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng có đường cản quang ngầm cỡ 16/18G |
VT -162
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Global Medikit, Ấn Độ | 5.670.000 | |
340 | Ruột kẹp đốt lưỡng cực |
VT -446
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ref 26176HW ; KARL STORZ SE & Co. KG / Đức | 140.000.000 | |
341 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng có đường cản quang ngầm cỡ 20G |
VT -163
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Global Medikit, Ấn Độ | 5.670.000 | |
342 | Sáp xương cầm máu |
VT -447
|
200 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Ref W31C ; Johnson & Johnson do Brasil Indústria e Comércio de Produtos para Saúde Ltda. / Brazil | 6.800.000 | |
343 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 đường |
VT -164
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ref PDC-S206511R ; PDC-S208511YN ; Prymax Healthcare LLP / Ấn Độ | 29.600.000 | |
344 | Sonde Blackmore, 3 voies (stomach) |
VT -449
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Dalian Create Medical Products Co., Ltd/ Trung Quốc | 55.860.000 | |
345 | Chạc 3 chia có dây |
VT -165
|
35.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, KHOA-01, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) | 145.250.000 | |
346 | Sonde Fezzer |
VT -451
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd.-Trung Quốc | 2.640.000 | |
347 | Chạc 3 chia không dây |
VT -166
|
15.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: A-NCN-3W-R-L-E - Hãng sản xuất: Nipro Corporation Odate Factory/ Nhật Bản" | 126.000.000 | |
348 | Sonde foley 2 nhánh |
VT -452
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hitec Medical - Trung Quốc | 1.900.000 | |
349 | Chỉ Chromic catgut 2-0 có kim |
VT -168
|
9.600 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Cty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT-Việt Nam | 146.160.000 | |
350 | Sonde foley 2 nhánh |
VT -453
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hitec Medical - Trung Quốc | 78.000.000 | |
351 | Chỉ Chromic catgut 2-0 không kim |
VT -169
|
2.400 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Cty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT-Việt Nam | 45.864.000 | |
352 | Sonde foley 2 nhánh |
VT -454
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hitec Medical - Trung Quốc | 4.680.000 | |
353 | Chỉ Chromic catgut 3-0 có kim |
VT -170
|
360 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Cty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT-Việt Nam | 6.084.000 | |
354 | Sonde foley 3 nhánh |
VT -455
|
250 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | ZhanJiang Star Enterprise Co., Ltd - Trung Quốc | 3.575.000 | |
355 | Chỉ Chromic catgut 4-0 có kim |
VT -171
|
120 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Cty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT-Việt Nam | 2.136.000 | |
356 | Sonde Nelaton |
VT -456
|
5.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Symphon, Đài Loan | 28.759.500 | |
357 | Chỉ Chromic catgut số 0 có kim |
VT -172
|
7.200 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Cty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT-Việt Nam | 125.496.000 | |
358 | Stent kim loại đường mật |
VT -457
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: M0057xxxx/ M00570340/ M00570350/ M00570360/ M00570370/ M00570380/ M00570700/ M00570710/ M00570720/ M00570730/ M00570740/ M00570600/ M00570610/ M00570620/ M00570630/ M00570890/ M00570640/ M00570650/ M00570660 Hãng sản xuất: Boston Scientific Limited Nước sản xuất: Ireland | 120.000.000 | |
359 | Chỉ khâu chỉnh hình siêu bền |
VT -173
|
220 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Riverpoint Medical LLC/ Mỹ, HSxxx | 209.000.000 | |
360 | Tăm bông vô trùng dùng trong kỹ thuật kháng sinh đồ |
VT -458
|
12.000 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Ref SE06.3 ; Công ty TNHH Công Nghệ Sinh Học Bioland Nam Khoa / Việt Nam | 38.400.000 | |
361 | Chỉ khâu hở eo tử cung |
VT -174
|
48 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Ref RS22 ; Ethicon, LLC / Mỹ | 21.696.000 | |
362 | Tấm điện cực trung tính |
VT -459
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc GP202x-x GP202x-xx GP202x-xxx Cathay Manufacturing Corp | 3.500.000 | |
363 | Chỉ không tiêu |
VT -175
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Riverpoint Medical LLC/ Mỹ, HSxxx | 47.500.000 | |
364 | Tấm điện cực trung tính dùng cho máy cắt đốt điện ERBE |
VT -460
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc GP202x-x GP202x-xx GP202x-xxx Cathay Manufacturing Corp | 7.000.000 | |
365 | Chỉ Nylon số 0, kim tam giác |
VT -176
|
480 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Cty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT-Việt Nam | 11.856.000 | |
366 | Tấm trải ny lon vô trùng |
VT -461
|
23.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | HP-TT01 Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Hưng Phát Việt Nam | 74.382.000 | |
367 | Chỉ Nylon số 0, kim tròn |
VT -177
|
120 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Cty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT-Việt Nam | 2.964.000 | |
368 | Tấm trải siêu âm |
VT -462
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ref TSA1424 ; Công ty TNHH Tương Lai / Việt Nam | 14.200.000 | |
369 | Chỉ Nylon số 2/0 |
VT -178
|
6.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Cty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT-Việt Nam | 58.800.000 | |
370 | Tạp dề y tế |
VT -463
|
30.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ref TDN110 ; Công ty TNHH Tương Lai / Việt Nam | 102.000.000 | |
371 | Chỉ Nylon số 3/0 |
VT -179
|
15.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Cty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT-Việt Nam | 146.850.000 | |
372 | Tay dao cắt đốt dùng 01 lần |
VT -464
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Cathay Manufacturing Corp - Trung Quốc | 5.166.000 | |
373 | Chỉ Nylon số 4/0 |
VT -180
|
2.400 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Cty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT-Việt Nam | 25.920.000 | |
374 | Tay dao đốt đơn cực |
VT -465
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hoá: 80-701-40-04 Hãng/ nước sản xuất: Zhejiang Medstar Technology Co., Ltd./ Trung Quốc | 24.000.000 | |
375 | Chỉ Nylon số 5/0 |
VT -181
|
240 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Cty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT-Việt Nam | 3.072.000 | |
376 | Tay dao hàn mạch mổ mở |
VT -466
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | LF1212/ Covidien - Trung Quốc | 555.000.000 | |
377 | Chỉ Nylon số 6/0 |
VT -182
|
240 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Cty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT-Việt Nam | 5.232.000 | |
378 | Tay dao hàn mạch mổ nội soi |
VT -467
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | LF1937/ Covidien - Mỹ | 210.000.000 | |
379 | Chỉ phẫu thuật Polyamid số 10/0 |
VT -183
|
120 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Ref W1770 ; Ethicon, LLC / Mỹ | 30.240.000 | |
380 | Tay tán sỏi và bơm áp lực cao |
VT -468
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: M00550620 Hãng sản xuất: Viant AS&O Holdings, LLC Nước sản xuất: Hoa Kỳ | 29.400.000 | |
381 | Chỉ phẫu thuật polyglactin 910 số 4/0 |
VT -185
|
360 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Ref W9106 ; Johnson & Johnson MEDICAL GmbH / Đức | 33.120.000 | |
382 | Thòng lọng cắt polyp 30 mm |
VT -470
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Mã sản phẩm: AMH-SNER242524; AMH-SNER243224; - Hãng/ nước sản xuất: Anrei Medical (Hangzhou) Co., Ltd./ Trung Quốc | 31.000.000 | |
383 | Chỉ phẫu thuật Polyglactin 910 khâu gan số 1 |
VT -186
|
120 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Ref W9391 ; Ethicon, Inc. / Mexico | 19.680.000 | |
384 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm kéo dài tiêu cự. |
VT -471
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: ICB00 Hãng, nước sản xuất: AMO Puerto Rico Manufacturing Inc., Mỹ/ AMO Groningen B.V, Hà Lan | 260.000.000 | |
385 | Chỉ phẫu thuật Polyglactin 910 số 5/0 |
VT -187
|
240 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Ref W9105 ; Ethicon, Inc. / Mexico | 26.160.000 | |
386 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm, 3 mảnh |
VT -472
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: AR40e, AR40E, AR40M Hãng, nước sản xuất: AMO Puerto Rico Manufacturing Inc., Mỹ | 660.000.000 | |
387 | Chỉ phẫu thuật Polyglactin 910 số 6/0 |
VT -188
|
120 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Ref W9981 ; Ethicon, Inc. / Mexico | 17.004.000 | |
388 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm, 3 tiêu cự. |
VT -473
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | * Xuất xứ: PhysIOL S.A, Bỉ * Nhãn hiệu: Pod F (FineVision) | 419.800.000 | |
389 | Chỉ phẫu thuật polyglactin 910 số 1 |
VT -189
|
3.060 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Ref VCP9213H ; Johnson & Johnson MEDICAL GmbH / Đức | 321.300.000 | |
390 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm, đơn tiêu cự, 1 mảnh, 4 càng. |
VT -474
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Code: Artis Y PL Hãng sản xuất: Cristalens Industrie Nước sản xuất: Pháp | 1.224.500.000 | |
391 | Chỉ phẫu thuật polyglactin 910 số 2/0 |
VT -190
|
3.600 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Ref W9121 ; Johnson & Johnson MEDICAL GmbH / Đức | 283.680.000 | |
392 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm, đơn tiêu, 1 mảnh, bốn càng. |
VT -476
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: CT ASPHINA 404 - Hãng sản xuất: Carl Zeiss Meditec SAS; Carl Zeiss Meditec AG/ Pháp; Đức" | 857.500.000 | |
393 | Chỉ phẫu thuật Polyglactin số 0 |
VT -191
|
18.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Ref W9430 ; Johnson & Johnson MEDICAL GmbH / Đức | 1.661.400.000 | |
394 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm, đơn tiêu, không ngậm nước. |
VT -477
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: MEDEP JSC;Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu hàng hóa: MEDEP MECYL (MC-01) | 675.000.000 | |
395 | Chỉ phẫu thuật Polypropylene số 2/0, 1 kim tròn |
VT -192
|
180 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Ref W295H ; Ethicon, LLC / Mỹ | 20.646.000 | |
396 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm, đơn tiêu, kính lắp sẵn trong injector. |
VT -478
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | AST Products, Inc. - Hoa Kỳ. Mã hàng: QPIO130C | 1.434.000.000 | |
397 | Chỉ phẫu thuật Polypropylene số 2/0, 2 kim tròn |
VT -193
|
240 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Ref W8977 ; Ethicon, LLC / Mỹ | 35.232.000 | |
398 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm, đơn tiêu, kỵ nước. |
VT -479
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | AST Products, Inc. - Hoa Kỳ. Mã hàng: QLIO130Y | 1.458.000.000 | |
399 | Chỉ phẫu thuật Polypropylene số 3/0, 2 kim tròn |
VT -194
|
180 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Ref W8525 ; Ethicon, LLC / Mỹ | 26.514.000 | |
400 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm, đơn tiêu, ngậm nước nhưng bề mặt không ngậm nước. |
VT -480
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Code: Cristal Hãng sản xuất: Cristalens Industrie Nước sản xuất: Pháp | 597.000.000 | |
401 | Chỉ phẫu thuật Polypropylene số 4/0 |
VT -195
|
360 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Ref W8761G ; Ethicon, LLC / Mỹ | 68.004.000 | |
402 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm, không ngậm nước. |
VT -481
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Hy Lạp - Ký mã hiệu: Sida-Lens SDHB6130 - Hãng sản xuất: Sidapharm P.C | 1.179.600.000 | |
403 | Chỉ phẫu thuật Polypropylene số 6/0 |
VT -196
|
120 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Ref 8610H ; Ethicon, LLC / Mỹ | 18.516.000 | |
404 | Tube lưu mẫu có nắp vặn 2ml |
VT -486
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | New World-Trung Quốc | 1.300.000 | |
405 | Chỉ phẫu thuật Polypropylene số 7/0 |
VT -197
|
360 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Ref W8702 ; Ethicon, LLC / Mỹ | 80.712.000 | |
406 | Tube nhựa vô trùng 15ml |
VT -487
|
6.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Taizhou Kangjian Medical Equipment Co., Ltd / Trung Quốc | 18.000.000 | |
407 | Chỉ phẫu thuật tan nhanh polyglactin 910 số 2/0 |
VT -198
|
1.800 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Ref W9962 ; Johnson & Johnson MEDICAL GmbH / Đức | 173.340.000 | |
408 | Túi đựng bệnh phẩm |
VT -489
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ref TPB013 ; TPB014 ; Công ty TNHH Tương Lai / Việt Nam | 2.580.000 | |
409 | Chỉ Plain Catgut số 2/0, không kim |
VT -199
|
3.600 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ phần Dược Phẩm và Sinh Học Y Tế | 81.000.000 | |
410 | Túi đựng dịch thải |
VT -490
|
50 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | Bioiks D.O.O. T/A Bioprod D.O.O, Slovenia. Ký mã hiệu: 115959 | 11.750.000 | |
411 | Chỉ Polydioxanone số 2/0 |
VT -200
|
72 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Ref W9380H ; Ethicon, Inc. / Mexico | 8.380.800 | |
412 | Túi đựng nước tiểu |
VT -491
|
15.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Hitec Medical - Trung Quốc | 60.750.000 | |
413 | Chỉ Polydioxanone số 3/0 |
VT -201
|
180 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Ref W9124H ; Ethicon, Inc. / Mexico | 23.436.000 | |
414 | Túi ép Tyvek tiệt trùng 100mm |
VT -492
|
15 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Việt Nam | 7.800.000 | |
415 | Chỉ Polydioxanone số 4/0 |
VT -202
|
180 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Ref W9115H ; Ethicon, Inc. / Mexico | 24.102.000 | |
416 | Túi ép Tyvek tiệt trùng 200mm |
VT -493
|
15 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Việt Nam | 15.600.000 | |
417 | Chỉ siêu bền |
VT -203
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Riverpoint Medical LLC/ Mỹ, HSxxx | 95.000.000 | |
418 | Túi ép Tyvek tiệt trùng 350mm |
VT -494
|
10 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Việt Nam | 18.200.000 | |
419 | Chỉ Silk số 0, không kim |
VT -204
|
180 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Cty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT-Việt Nam | 1.508.400 | |
420 | Túi hấp tiệt trùng loại dẹp 150mm |
VT -495
|
40 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Việt Nam | 11.920.000 | |
421 | Chỉ Silk số 0, kim tròn |
VT -205
|
2.200 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Cty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT-Việt Nam | 32.340.000 | |
422 | Túi hấp tiệt trùng loại dẹp 200mm |
VT -496
|
120 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Việt Nam | 47.640.000 | |
423 | Chỉ Silk số 2/0 kim tròn |
VT -206
|
960 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Cty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT-Việt Nam | 9.782.400 | |
424 | Túi hấp tiệt trùng loại dẹp 300mm |
VT -497
|
24 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Việt Nam | 14.280.000 | |
425 | Chỉ Silk số 2/0, không kim |
VT -207
|
72 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Cty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT-Việt Nam | 1.201.680 | |
426 | Túi hấp tiệt trùng loại dẹp 400mm |
VT -498
|
24 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Việt Nam | 19.440.000 | |
427 | Chỉ Silk số 3/0 kim tròn |
VT -208
|
1.200 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Cty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT-Việt Nam | 12.696.000 | |
428 | Vít chỉ sinh học tự tiêu khâu chóp xoay khớp vai |
VT -504
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hoá: EPAxxxxxxx Hãng/ nước sản xuất: S.B.M SAS – Pháp | 300.000.000 | |
429 | Chỉ Silk số 5/0 kim tam giác |
VT -209
|
240 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Cty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT-Việt Nam | 3.277.920 | |
430 | Vít chốt neo cố định dây chằng chéo có thể điều chỉnh độ dài dây treo dùng cho kỹ thuật all inside |
VT -505
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Riverpoint Medical LLC/ Mỹ, OBAL-80-TI | 3.690.000.000 | |
431 | Chỉ Silk số 7/0 2 kim tam giác |
VT -210
|
312 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Cty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT-Việt Nam | 21.808.800 | |
432 | Vít chốt neo tự điều chỉnh độ dài |
VT -506
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Cousin Biotech S.A.S/ Pháp, OCBGEFRB1U | 1.125.000.000 | |
433 | Chỉ thép khâu xương số 5 |
VT -211
|
70 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Ref W945 ; Ethicon, LLC / Mỹ | 9.247.000 | |
434 | Vít neo cố định dây chằng điều chỉnh được độ dài |
VT -507
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Riverpoint Medical LLC/ Mỹ, OBAL-80-TI | 738.000.000 | |
435 | Chỉ thép khâu xương số 7 |
VT -212
|
70 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Cty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT-Việt Nam | 8.743.000 | |
436 | Vít xương cứng Ø3.5mm |
VT -509
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Matrix Meditec; Nước sản xuất: Ấn Độ; Ký mã hiệu hàng hóa: 104.S.xxx | 7.400.000 | |
437 | Chỉ thép mềm |
VT -213
|
60 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ/172-xx/Shakti | 9.420.000 | |
438 | Vít xương xốp Ø4.0mm |
VT -510
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Matrix Meditec; Nước sản xuất: Ấn Độ; Ký mã hiệu hàng hóa: 110.xxx | 7.800.000 | |
439 | Chổi rửa vệ sinh dụng cụ nội soi |
VT -214
|
50 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: RU 8865-55;RU 8865-59 Hãng/ Nước SX: RUDOLF Medical GmbH + Co. KG/ Đức | 13.000.000 | |
440 | Vít xương xốp Ø6.5mm |
VT -511
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Matrix Meditec; Nước sản xuất: Ấn Độ; Ký mã hiệu hàng hóa: 114.xxx 116.xxx | 9.500.000 | |
441 | Clip cầm máu dùng trong nội soi |
VT -215
|
250 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc Mã hiệu: VDK-CD-09-230-P VDK-CD-11-230-P VDK-CD-13-230-P VDK-CD-16-230-P Hãng sản xuất: Jiangsu Vedkang Medical Science and Technology Co., Ltd. | 105.487.500 | |
442 | Vít xương cứng Ø4.5mm |
VT -512
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Matrix Meditec; Nước sản xuất: Ấn Độ; Ký mã hiệu hàng hóa: 106.S.xxx | 8.600.000 | |
443 | Đai áo vải Desault |
VT -217
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Gia Hưng - Việt Nam | 26.460.000 | |
444 | Vít xương cứng Ø4.5mm |
VT -513
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 45-1-2-14, 45-1-2-16, 45-1-2-18, 45-1-2-20, 45-1-2-22, 45-1-2-24, 45-1-2-26, 45-1-2-28, 45-1-2-30, 45-1-2-32, 45-1-2-34, 45-1-2-36, 45-1-2-38, 45-1-2-40, 45-1-2-42, 45-1-2-44, 45-1-2-46, 45-1-2-48, 45-1-2-50, 45-1-2-55, 45-1-2-60, 45-1-2-65, 45-1-2-70, 45-1-2-75, 45-1-2-80, 45-1-2-85, 45-1-2-90, 45-1-2-95, 45-1-2-100, 45-1-2-105, 45-1-2-110 Hãng/Nước sản xuất: Orthon Innovations - Pakistan | 36.000.000 | |
445 | Đai xương đòn |
VT -218
|
350 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Gia Hưng - Việt Nam | 9.702.000 | |
446 | Vít xốp Ø4.0mm |
VT -514
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 40-1-2-30, 40-1-2-32, 40-1-2-34, 40-1-2-36, 40-1-2-38, 40-1-2-40, 40-1-2-42, 40-1-2-44, 40-1-2-46, 40-1-2-48, 40-1-2-50, 40-1-2-55 Hãng/Nước sản xuất: Orthon Innovations - Pakistan | 25.000.000 | |
447 | Dao cắt cơ vòng |
VT -219
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/ DSP-30520-111111; DSP-30520-111211; DSP-30525-111111; DSP-30525-111211; DSP-30530-111111; DSP-30530-111211/ Micro-Tech (Nanjing) Co., Ltd | 233.400.000 | |
448 | Vít xương cứng Ø3.5mm |
VT -515
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 35-8-4-10, 35-8-4-12, 35-8-4-14, 35-8-4-16, 35-8-4-18, 35-8-4-20, 35-8-4-22, 35-8-4-24, 35-8-4-26, 35-8-4-28, 35-8-4-30, 35-8-4-32, 35-8-4-34, 35-8-4-36, 35-8-4-38, 35-8-4-40, 35-8-4-42, 35-8-4-44, 35-8-4-46, 35-8-4-48, 35-8-4-50, 35-8-4-55, 35-8-4-60, 35-8-4-65, 35-8-4-70 Hãng/Nước sản xuất: Orthon Innovations - Pakistan | 33.000.000 | |
449 | Dao cắt trước cơ vòng |
VT -220
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/ DSP-30505-121111; DSP-30505-121211; DSP-30507-121111; DSP-30507-121211/ Micro-Tech (Nanjing) Co., Ltd | 70.000.000 | |
450 | Vòng căng bao |
VT -516
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Excellent Hi-Care Private Limited - Ấn Độ. Ký mã hiệu: OCR 1311/OCR1210 | 13.986.000 | |
451 | Dao cắt vi phẫu |
VT -221
|
1.750 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ref 3053835 ; Kai Industries Co., Ltd / Nhật | 131.250.000 | |
452 | Vòng đeo tay người lớn |
VT -517
|
60.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH TTBYT Thời Thanh Bình - Việt Nam | 73.200.000 | |
453 | Dao mổ mắt 15 độ |
VT -222
|
4.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Kai Industries Co., Ltd. - Nhật Bản. Ký mã hiệu: A-15F | 335.475.000 | |
454 | Vòng đeo tay trẻ sơ sinh |
VT -518
|
11.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH TTBYT Thời Thanh Bình - Việt Nam | 13.420.000 | |
455 | Dao mổ mắt 2.2-2.8mm |
VT -223
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Microtrack Surgicals;Cộng hòa Ấn Độ | 345.000.000 | |
456 | Xốp cầm máu gelatin |
VT -519
|
240 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Mascia Brunelli S.p.A. Nước sản xuất: Ý Mã hàng hóa: 05170502 | 13.104.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đừng quên rằng chìa khóa cho sự việc nằm ở ý chí chứ không phải trí tưởng tượng. "
Edward Young
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...