Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn6101249393 | Công ty TNHH Kim Đình Phát |
487.362.009,9616 VND | 487.362.009 VND | 40 ngày |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn6101188609 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN AN LỢI KON TUM | Xếp hạng 2 | |
2 | vn6100157580 | CÔNG TY TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG BÁ MỸ (TNHH) | Xếp hạng 3 | |
3 | vn0104753865 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH VIETTEL | Xếp hạng 4 |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
42 | Lắp đặt các loại đèn Led bán nguyệt dài 1,2m | Theo quy định tại Chương V | 18 | bộ | 392.763 | 7.069.734 | |
43 | Lắp đặt quạt điện - Quạt treo tường dật dây | Theo quy định tại Chương V | 12 | cái | 405.737 | 4.868.844 | |
44 | Băng keo điện loại tốt | Theo quy định tại Chương V | 3 | cuộn | 25.271 | 75.813 | |
45 | Lắp bảng điện nhựa | Theo quy định tại Chương V | 33 | bảng | 44.128 | 1.456.224 | |
46 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m | Theo quy định tại Chương V | 0.405 | 100m2 | 2.324.876 | 941.575 | |
47 | Tháo tấm lợp tôn | Theo quy định tại Chương V | 1.671 | 100m2 | 1.052.574 | 1.758.851 | |
48 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ ngoài nhà | Theo quy định tại Chương V | 147.724 | m2 | 16.500 | 2.437.446 | |
49 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ trong nhà | Theo quy định tại Chương V | 183.495 | m2 | 16.500 | 3.027.668 | |
50 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trần ngoài nhà | Theo quy định tại Chương V | 26.676 | m2 | 19.251 | 513.540 | |
51 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ ngoài nhà | Theo quy định tại Chương V | 7.775 | m2 | 33.001 | 256.583 | |
52 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ trong nhà | Theo quy định tại Chương V | 9.658 | m2 | 33.001 | 318.724 | |
53 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần ngoài nhà | Theo quy định tại Chương V | 1.404 | m2 | 52.252 | 73.362 | |
54 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 22.655 | m2 | 12.029 | 272.517 | |
55 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại | Theo quy định tại Chương V | 29.97 | m2 | 24.751 | 741.787 | |
56 | Phá dỡ nền láng granitô | Theo quy định tại Chương V | 16.763 | m2 | 11.000 | 184.393 | |
57 | Tháo dỡ hệ thống điện, thiết bị điện | Theo quy định tại Chương V | 1 | công | 309.833 | 309.833 | |
58 | Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại | Theo quy định tại Chương V | 1.849 | m3 | 74.253 | 137.294 | |
59 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T | Theo quy định tại Chương V | 1.849 | m3 | 35.074 | 64.852 | |
60 | Lợp mái che tường bằng tôn màu sóng vuông dày 0.4mm chiều dài bất kỳ | Theo quy định tại Chương V | 1.671 | 100m2 | 17.371.043 | 29.027.013 | |
61 | Cửa đi sắt hộp 30x60x1.2mm (bao gồm sơn hoàn thiện, bản lề, chốt và khung hoa bảo vệ kính, chi phí thi công lắp đặt, không kể kính) | Theo quy định tại Chương V | 8.543 | m2 | 1.202.424 | 10.272.308 | |
62 | Cửa sổ sắt hộp 30x60x1.2mm (bao gồm sơn hoàn thiện, bản lề, chốt và khung hoa bảo vệ kính, chi phí thi công lắp đặt, không kể kính) | Theo quy định tại Chương V | 14.112 | m2 | 1.202.424 | 16.968.607 | |
63 | Kính trắng dày 5mm | Theo quy định tại Chương V | 13.874 | m2 | 176.903 | 2.454.352 | |
64 | Khoá móc loại tốt | Theo quy định tại Chương V | 3 | cái | 94.769 | 284.307 | |
65 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM cát mịn modul ML=1,5-2 mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 7.775 | m2 | 97.620 | 758.996 | |
66 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM cát mịn modul ML=1,5-2 mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 9.658 | m2 | 79.030 | 763.272 | |
67 | Trát xà dầm, vữa XM cát mịn modul ML=1,5-2 mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 1.404 | m2 | 136.098 | 191.082 | |
68 | Trát hèm cửa, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM cát mịn modul ML=1,5-2 mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 5.164 | m2 | 193.275 | 998.072 | |
69 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Sky hoặc tương đương, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 183.579 | m2 | 71.613 | 13.146.643 | |
70 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Sky hoặc tương đương, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 198.317 | m2 | 57.806 | 11.463.913 | |
71 | Lát nền, sàn, kích thước gạch ceramic 300x300, vữa XM cát mịn modul ML=1,5-2 mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 29.97 | m2 | 279.259 | 8.369.392 | |
72 | Lát bậc cấp, kích thước gạch ceramic 300x300 chống trượt, vữa XM cát mịn modul ML=1,5-2 mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 16.763 | m2 | 316.572 | 5.306.696 | |
73 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Theo quy định tại Chương V | 1.992 | m3 | 1.603.806 | 3.194.782 | |
74 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền | Theo quy định tại Chương V | 0.031 | 100m2 | 11.135.525 | 345.201 | |
75 | Lắp đặt dây đơn 4mm2 | Theo quy định tại Chương V | 40 | m | 26.164 | 1.046.560 | |
76 | Lắp đặt dây đơn 2,5mm2 | Theo quy định tại Chương V | 70 | m | 19.200 | 1.344.000 | |
77 | Lắp đặt dây đơn 1,5mm2 | Theo quy định tại Chương V | 120 | m | 14.652 | 1.758.240 | |
78 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 50Ampe | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 192.243 | 192.243 | |
79 | Lắp đặt hộp automat | Theo quy định tại Chương V | 1 | hộp | 277.732 | 277.732 | |
80 | Lắp đặt công tắc đơn | Theo quy định tại Chương V | 12 | cái | 33.041 | 396.492 | |
81 | Lắp đặt ổ cắm 1 hàng lỗ | Theo quy định tại Chương V | 9 | cái | 50.184 | 451.656 | |
82 | Lắp đặt ổ cắm 2 hàng lỗ | Theo quy định tại Chương V | 8 | cái | 70.381 | 563.048 | |
83 | Lắp đặt ống nhựa vuông đặt nổi bảo hộ dây dẫn | Theo quy định tại Chương V | 70 | m | 19.116 | 1.338.120 | |
84 | Lắp đặt các loại đèn Led bán nguyệt dài 1,2m | Theo quy định tại Chương V | 12 | bộ | 392.763 | 4.713.156 | |
85 | Lắp đặt quạt điện - Quạt treo tường dật dây | Theo quy định tại Chương V | 9 | cái | 405.737 | 3.651.633 | |
86 | Lắp đặt các loại sứ hạ thế - loại sứ 2 sứ | Theo quy định tại Chương V | 1 | sứ | 190.226 | 190.226 | |
87 | Lắp đặt ống sứ, ống nhựa luồn qua tường gạch, chiều dài ống <=150mm | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 49.386 | 49.386 | |
88 | Băng keo điện loại tốt | Theo quy định tại Chương V | 2 | cuộn | 25.271 | 50.542 | |
89 | Lắp bảng điện nhựa | Theo quy định tại Chương V | 24 | bảng | 44.128 | 1.059.072 | |
90 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ | Theo quy định tại Chương V | 12.871 | m2 | 16.500 | 212.372 | |
91 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại | Theo quy định tại Chương V | 8.55 | m2 | 55.002 | 470.267 | |
92 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Sky hoặc tương đương, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 12.871 | m2 | 71.613 | 921.731 | |
93 | Sơn sắt thép bằng sơn Expo, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 8.55 | m2 | 60.884 | 520.558 | |
94 | Tháo bỏ trụ bê tông, tường rào kẽm gai (0.05 công/1m: nhân công 3.0/7 nhóm 1) | Theo quy định tại Chương V | 53.6 | m | 16.500 | 884.400 | |
95 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp III | Theo quy định tại Chương V | 6.825 | m3 | 341.018 | 2.327.448 | |
96 | Lót vữa xi măng mác 50, dày 5cm | Theo quy định tại Chương V | 13.65 | m2 | 70.047 | 956.142 | |
97 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200 | Theo quy định tại Chương V | 7.508 | m3 | 1.615.613 | 12.130.022 | |
98 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng | Theo quy định tại Chương V | 0.601 | 100m2 | 11.619.693 | 6.983.435 | |
99 | Đắp đất hố móng | Theo quy định tại Chương V | 1.755 | m3 | 154.008 | 270.284 | |
100 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200 | Theo quy định tại Chương V | 0.78 | m3 | 2.053.973 | 1.602.099 | |
101 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.044 | tấn | 23.874.682 | 1.050.486 | |
102 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | Theo quy định tại Chương V | 0.062 | 100m2 | 19.112.796 | 1.184.993 | |
103 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200 | Theo quy định tại Chương V | 0.432 | m3 | 2.320.985 | 1.002.666 | |
104 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.012 | tấn | 23.487.391 | 281.849 | |
105 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.081 | tấn | 23.400.408 | 1.895.433 | |
106 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật | Theo quy định tại Chương V | 0.115 | 100m2 | 17.919.294 | 2.060.719 | |
107 | Gia công hàng rào lưới thép B40 | Theo quy định tại Chương V | 44.64 | m2 | 614.462 | 27.429.584 | |
108 | Lắp dựng hàng rào lưới thép B40 | Theo quy định tại Chương V | 44.64 | m2 | 178.198 | 7.954.759 | |
109 | Sơn sắt thép bằng sơn Expo, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 24.768 | m2 | 60.884 | 1.507.975 | |
110 | Chông rào song sắt (Khung V40*40, song D14 rỗng, sơn hoàn thiện, chi phí thi công lắp đặt) | Theo quy định tại Chương V | 7.44 | m2 | 1.074.055 | 7.990.969 | |
111 | Trát trụ, cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM cát mịn modul ML=1,5-2 mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 8.91 | m2 | 193.275 | 1.722.080 | |
112 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM cát mịn modul ML=1,5-2 mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 40.68 | m2 | 97.620 | 3.971.182 | |
113 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Sky hoặc tương đương, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 49.59 | m2 | 71.613 | 3.551.289 | |
114 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp III | Theo quy định tại Chương V | 0.547 | m3 | 522.527 | 285.822 | |
115 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp III | Theo quy định tại Chương V | 2.142 | m3 | 341.018 | 730.461 | |
116 | Lót vữa xi măng mác 50, dày 5cm | Theo quy định tại Chương V | 5.975 | m2 | 70.047 | 418.531 | |
117 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200 | Theo quy định tại Chương V | 2.243 | m3 | 1.615.613 | 3.623.820 | |
118 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng | Theo quy định tại Chương V | 0.167 | 100m2 | 11.619.693 | 1.940.489 | |
119 | Đắp đất hố móng | Theo quy định tại Chương V | 0.147 | m3 | 154.008 | 22.639 | |
120 | Thép V40*40*4 (kl=2.37kg/m) | Theo quy định tại Chương V | 31.995 | kg | 24.859 | 795.364 | |
121 | Lắp dựng cột thép các loại | Theo quy định tại Chương V | 0.032 | tấn | 5.640.616 | 180.500 | |
122 | Xây cột, trụ gạch bê tông xi măng cốt liệu, kích thước gạch (9x13x20)cm, chiều cao <=6m, Vữa XMPCB40 cát vàng mác 75 (tính 50%) | Theo quy định tại Chương V | 0.461 | m3 | 2.079.322 | 958.567 | |
123 | Xây tường thằng gạch bê tông xi măng cốt liệu, kích thước gạch (9x13x20)cm, chiều dày tường 20cm, chiều cao tường <=6m, Vữa XMPCB40 cát vàng mác 75 (tính 50%) | Theo quy định tại Chương V | 1.364 | m3 | 2.069.677 | 2.823.039 | |
124 | Xây cột, trụ bằng gạch rỗng 6 lỗ (9x13x20), chiều cao <= 6m, vữa XM PCB40 cát vàng mác 75 (tính 50%) | Theo quy định tại Chương V | 0.461 | m3 | 1.702.957 | 785.063 | |
125 | Xây tường thẳng bằng gạch rỗng 6 lỗ (9x13x20), chiều dày > 10cm, chiều cao <= 6m, vữa XM PCB40 cát vàng mác 75 (tính 50%) | Theo quy định tại Chương V | 1.364 | m3 | 1.658.105 | 2.261.655 | |
126 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200 | Theo quy định tại Chương V | 0.584 | m3 | 2.053.973 | 1.199.520 | |
127 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.033 | tấn | 23.874.682 | 787.865 | |
128 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | Theo quy định tại Chương V | 0.057 | 100m2 | 19.112.796 | 1.089.429 | |
129 | Chông rào song sắt (Khung V40*40, song D14 rỗng, sơn hoàn thiện, chi phí thi công lắp đặt) | Theo quy định tại Chương V | 2.56 | m2 | 1.074.055 | 2.749.581 | |
130 | Trát trụ, cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM cát mịn modul ML=1,5-2 mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 11.798 | m2 | 193.275 | 2.280.258 | |
131 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM cát mịn modul ML=1,5-2 mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 48.262 | m2 | 97.620 | 4.711.336 | |
132 | Trát xà dầm, vữa XM cát mịn modul ML=1,5-2 mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 5.504 | m2 | 136.098 | 749.083 | |
133 | Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn modul ML=1,5-2 mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 9.12 | m | 42.979 | 391.968 | |
134 | Đắp chóp đầu trụ vữa xi măng mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 6 | cái | 126.359 | 758.154 | |
135 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Sky hoặc tương đương, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 65.564 | m2 | 71.613 | 4.695.235 | |
136 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III | Theo quy định tại Chương V | 0.076 | 100m3 | 3.000.074 | 228.006 | |
137 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Theo quy định tại Chương V | 35.91 | m3 | 1.603.806 | 57.592.673 | |
138 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền | Theo quy định tại Chương V | 0.165 | 100m2 | 11.135.525 | 1.837.362 | |
139 | Cắt khe 1x4 của sân bê tông | Theo quy định tại Chương V | 14.41 | 10m | 230.642 | 3.323.551 | |
1 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m | Theo quy định tại Chương V | 0.834 | 100m2 | 2.324.876 | 1.938.947 | |
2 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m | Theo quy định tại Chương V | 0.674 | 100m2 | 1.578.329 | 1.063.794 | |
3 | Vệ sinh lớp láng trên sê nô, xi măng láng trên sê nô | Theo quy định tại Chương V | 73.052 | m2 | 27.501 | 2.009.003 | |
4 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ ngoài nhà | Theo quy định tại Chương V | 266.453 | m2 | 16.500 | 4.396.475 | |
5 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ trong nhà | Theo quy định tại Chương V | 329.664 | m2 | 16.500 | 5.439.456 | |
6 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trần ngoài nhà | Theo quy định tại Chương V | 102.651 | m2 | 19.251 | 1.976.134 | |
7 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 64.32 | m2 | 12.029 | 773.705 | |
8 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại | Theo quy định tại Chương V | 12.48 | m2 | 55.002 | 686.425 | |
9 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại | Theo quy định tại Chương V | 68.149 | m2 | 24.751 | 1.686.756 | |
10 | Phá dỡ móng các loại, móng gạch | Theo quy định tại Chương V | 0.744 | m3 | 550.029 | 409.222 | |
11 | Tháo dỡ hệ thống điện, thiết bị điện | Theo quy định tại Chương V | 2 | công | 309.833 | 619.666 | |
12 | Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại | Theo quy định tại Chương V | 3.288 | m3 | 74.253 | 244.144 | |
13 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T | Theo quy định tại Chương V | 3.288 | m3 | 35.074 | 115.323 | |
14 | Quét dung dịch sika chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | Theo quy định tại Chương V | 73.052 | m2 | 108.481 | 7.924.754 | |
15 | Cửa sổ sắt hộp 30x60x1.2mm (bao gồm sơn hoàn thiện, bản lề, chốt và khung hoa bảo vệ kính, chi phí thi công lắp đặt, không kể kính) | Theo quy định tại Chương V | 51.84 | m2 | 1.202.424 | 62.333.660 | |
16 | Kính trắng dày 5mm (nhân công tháo dỡ, thay kính bậc 3.5/7 nhóm 2) | Theo quy định tại Chương V | 33.412 | m2 | 207.886 | 6.945.887 | |
17 | Sơn sắt thép bằng sơn Expo, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 12.48 | m2 | 60.884 | 759.832 | |
18 | Lắp dựng cửa vào khuôn | Theo quy định tại Chương V | 12.48 | m2 cấu kiện | 77.458 | 966.676 | |
19 | Trát hèm cửa, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM cát mịn modul ML=1,5-2 mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 9.072 | m2 | 193.275 | 1.753.391 | |
20 | Bả bằng bột bả vào tường ngoài nhà | Theo quy định tại Chương V | 13.323 | m2 | 34.062 | 453.808 | |
21 | Bả bằng bột bả vào tường trong nhà | Theo quy định tại Chương V | 25.555 | m2 | 33.271 | 850.240 | |
22 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần ngoài nhà | Theo quy định tại Chương V | 5.133 | m2 | 40.259 | 206.649 | |
23 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Sky hoặc tương đương, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 18.456 | m2 | 59.444 | 1.097.098 | |
24 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn Sky hoặc tương đương, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 25.555 | m2 | 48.820 | 1.247.595 | |
25 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Sky hoặc tương đương, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 350.648 | m2 | 71.613 | 25.110.955 | |
26 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Sky hoặc tương đương, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 313.181 | m2 | 57.806 | 18.103.741 | |
27 | Lát nền, sàn, kích thước gạch ceramic 400x400, vữa XM cát mịn modul ML=1,5-2 mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 32.239 | m2 | 285.307 | 9.198.012 | |
28 | Lát bậc cấp, kích thước gạch ceramic 300x300 chống trượt, vữa XM cát mịn modul ML=1,5-2 mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 35.91 | m2 | 316.572 | 11.368.101 | |
29 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp III | Theo quy định tại Chương V | 3.356 | m3 | 341.018 | 1.144.456 | |
30 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Theo quy định tại Chương V | 3.356 | m3 | 1.603.806 | 5.382.373 | |
31 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền | Theo quy định tại Chương V | 0.044 | 100m2 | 11.135.525 | 489.963 | |
32 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III | Theo quy định tại Chương V | 0.034 | 100m3 | 3.000.074 | 102.003 | |
33 | Lắp đặt dây đơn 4mm2 | Theo quy định tại Chương V | 75 | m | 26.164 | 1.962.300 | |
34 | Lắp đặt dây đơn 2,5mm2 | Theo quy định tại Chương V | 100 | m | 19.200 | 1.920.000 | |
35 | Lắp đặt dây đơn 1,5mm2 | Theo quy định tại Chương V | 200 | m | 14.652 | 2.930.400 | |
36 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 50Ampe | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 192.243 | 192.243 | |
37 | Lắp đặt hộp automat | Theo quy định tại Chương V | 1 | hộp | 277.732 | 277.732 | |
38 | Lắp đặt công tắc đơn | Theo quy định tại Chương V | 22 | cái | 33.041 | 726.902 | |
39 | Lắp đặt ổ cắm 1 hàng lỗ | Theo quy định tại Chương V | 12 | cái | 50.184 | 602.208 | |
40 | Lắp đặt ổ cắm 2 hàng lỗ | Theo quy định tại Chương V | 12 | cái | 70.381 | 844.572 | |
41 | Lắp đặt ống nhựa vuông đặt nổi bảo hộ dây dẫn | Theo quy định tại Chương V | 80 | m | 19.116 | 1.529.280 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tiền bạc là công cụ hữu hiệu để kiểm tra sự trung thực, sự liêm khiết của mọi người "
Ngô Quang Hùng
Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...