Gói thầu: Dịch vụ phi tư vấn

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
4
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu: Dịch vụ phi tư vấn
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
519.025.000 VND
Ngày đăng tải
16:33 11/10/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
98/QĐ-PGD ĐT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN ĐĂK TÔ
Ngày phê duyệt
10/10/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn6101249393

Công ty TNHH Kim Đình Phát

487.362.009,9616 VND 487.362.009 VND 40 ngày

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn6101188609 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN AN LỢI KON TUM Xếp hạng 2
2 vn6100157580 CÔNG TY TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG BÁ MỸ (TNHH) Xếp hạng 3
3 vn0104753865 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH VIETTEL Xếp hạng 4

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
42 Lắp đặt các loại đèn Led bán nguyệt dài 1,2m Theo quy định tại Chương V 18 bộ 392.763 7.069.734
43 Lắp đặt quạt điện - Quạt treo tường dật dây Theo quy định tại Chương V 12 cái 405.737 4.868.844
44 Băng keo điện loại tốt Theo quy định tại Chương V 3 cuộn 25.271 75.813
45 Lắp bảng điện nhựa Theo quy định tại Chương V 33 bảng 44.128 1.456.224
46 Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m Theo quy định tại Chương V 0.405 100m2 2.324.876 941.575
47 Tháo tấm lợp tôn Theo quy định tại Chương V 1.671 100m2 1.052.574 1.758.851
48 Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ ngoài nhà Theo quy định tại Chương V 147.724 m2 16.500 2.437.446
49 Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ trong nhà Theo quy định tại Chương V 183.495 m2 16.500 3.027.668
50 Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trần ngoài nhà Theo quy định tại Chương V 26.676 m2 19.251 513.540
51 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ ngoài nhà Theo quy định tại Chương V 7.775 m2 33.001 256.583
52 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ trong nhà Theo quy định tại Chương V 9.658 m2 33.001 318.724
53 Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần ngoài nhà Theo quy định tại Chương V 1.404 m2 52.252 73.362
54 Tháo dỡ cửa bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 22.655 m2 12.029 272.517
55 Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại Theo quy định tại Chương V 29.97 m2 24.751 741.787
56 Phá dỡ nền láng granitô Theo quy định tại Chương V 16.763 m2 11.000 184.393
57 Tháo dỡ hệ thống điện, thiết bị điện Theo quy định tại Chương V 1 công 309.833 309.833
58 Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại Theo quy định tại Chương V 1.849 m3 74.253 137.294
59 Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T Theo quy định tại Chương V 1.849 m3 35.074 64.852
60 Lợp mái che tường bằng tôn màu sóng vuông dày 0.4mm chiều dài bất kỳ Theo quy định tại Chương V 1.671 100m2 17.371.043 29.027.013
61 Cửa đi sắt hộp 30x60x1.2mm (bao gồm sơn hoàn thiện, bản lề, chốt và khung hoa bảo vệ kính, chi phí thi công lắp đặt, không kể kính) Theo quy định tại Chương V 8.543 m2 1.202.424 10.272.308
62 Cửa sổ sắt hộp 30x60x1.2mm (bao gồm sơn hoàn thiện, bản lề, chốt và khung hoa bảo vệ kính, chi phí thi công lắp đặt, không kể kính) Theo quy định tại Chương V 14.112 m2 1.202.424 16.968.607
63 Kính trắng dày 5mm Theo quy định tại Chương V 13.874 m2 176.903 2.454.352
64 Khoá móc loại tốt Theo quy định tại Chương V 3 cái 94.769 284.307
65 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM cát mịn modul ML=1,5-2 mác 75 Theo quy định tại Chương V 7.775 m2 97.620 758.996
66 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM cát mịn modul ML=1,5-2 mác 75 Theo quy định tại Chương V 9.658 m2 79.030 763.272
67 Trát xà dầm, vữa XM cát mịn modul ML=1,5-2 mác 75 Theo quy định tại Chương V 1.404 m2 136.098 191.082
68 Trát hèm cửa, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM cát mịn modul ML=1,5-2 mác 75 Theo quy định tại Chương V 5.164 m2 193.275 998.072
69 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Sky hoặc tương đương, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 183.579 m2 71.613 13.146.643
70 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Sky hoặc tương đương, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 198.317 m2 57.806 11.463.913
71 Lát nền, sàn, kích thước gạch ceramic 300x300, vữa XM cát mịn modul ML=1,5-2 mác 75 Theo quy định tại Chương V 29.97 m2 279.259 8.369.392
72 Lát bậc cấp, kích thước gạch ceramic 300x300 chống trượt, vữa XM cát mịn modul ML=1,5-2 mác 75 Theo quy định tại Chương V 16.763 m2 316.572 5.306.696
73 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 Theo quy định tại Chương V 1.992 m3 1.603.806 3.194.782
74 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền Theo quy định tại Chương V 0.031 100m2 11.135.525 345.201
75 Lắp đặt dây đơn 4mm2 Theo quy định tại Chương V 40 m 26.164 1.046.560
76 Lắp đặt dây đơn 2,5mm2 Theo quy định tại Chương V 70 m 19.200 1.344.000
77 Lắp đặt dây đơn 1,5mm2 Theo quy định tại Chương V 120 m 14.652 1.758.240
78 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 50Ampe Theo quy định tại Chương V 1 cái 192.243 192.243
79 Lắp đặt hộp automat Theo quy định tại Chương V 1 hộp 277.732 277.732
80 Lắp đặt công tắc đơn Theo quy định tại Chương V 12 cái 33.041 396.492
81 Lắp đặt ổ cắm 1 hàng lỗ Theo quy định tại Chương V 9 cái 50.184 451.656
82 Lắp đặt ổ cắm 2 hàng lỗ Theo quy định tại Chương V 8 cái 70.381 563.048
83 Lắp đặt ống nhựa vuông đặt nổi bảo hộ dây dẫn Theo quy định tại Chương V 70 m 19.116 1.338.120
84 Lắp đặt các loại đèn Led bán nguyệt dài 1,2m Theo quy định tại Chương V 12 bộ 392.763 4.713.156
85 Lắp đặt quạt điện - Quạt treo tường dật dây Theo quy định tại Chương V 9 cái 405.737 3.651.633
86 Lắp đặt các loại sứ hạ thế - loại sứ 2 sứ Theo quy định tại Chương V 1 sứ 190.226 190.226
87 Lắp đặt ống sứ, ống nhựa luồn qua tường gạch, chiều dài ống <=150mm Theo quy định tại Chương V 1 cái 49.386 49.386
88 Băng keo điện loại tốt Theo quy định tại Chương V 2 cuộn 25.271 50.542
89 Lắp bảng điện nhựa Theo quy định tại Chương V 24 bảng 44.128 1.059.072
90 Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ Theo quy định tại Chương V 12.871 m2 16.500 212.372
91 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại Theo quy định tại Chương V 8.55 m2 55.002 470.267
92 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Sky hoặc tương đương, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 12.871 m2 71.613 921.731
93 Sơn sắt thép bằng sơn Expo, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 8.55 m2 60.884 520.558
94 Tháo bỏ trụ bê tông, tường rào kẽm gai (0.05 công/1m: nhân công 3.0/7 nhóm 1) Theo quy định tại Chương V 53.6 m 16.500 884.400
95 Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp III Theo quy định tại Chương V 6.825 m3 341.018 2.327.448
96 Lót vữa xi măng mác 50, dày 5cm Theo quy định tại Chương V 13.65 m2 70.047 956.142
97 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200 Theo quy định tại Chương V 7.508 m3 1.615.613 12.130.022
98 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng Theo quy định tại Chương V 0.601 100m2 11.619.693 6.983.435
99 Đắp đất hố móng Theo quy định tại Chương V 1.755 m3 154.008 270.284
100 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200 Theo quy định tại Chương V 0.78 m3 2.053.973 1.602.099
101 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m Theo quy định tại Chương V 0.044 tấn 23.874.682 1.050.486
102 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng Theo quy định tại Chương V 0.062 100m2 19.112.796 1.184.993
103 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200 Theo quy định tại Chương V 0.432 m3 2.320.985 1.002.666
104 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m Theo quy định tại Chương V 0.012 tấn 23.487.391 281.849
105 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m Theo quy định tại Chương V 0.081 tấn 23.400.408 1.895.433
106 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật Theo quy định tại Chương V 0.115 100m2 17.919.294 2.060.719
107 Gia công hàng rào lưới thép B40 Theo quy định tại Chương V 44.64 m2 614.462 27.429.584
108 Lắp dựng hàng rào lưới thép B40 Theo quy định tại Chương V 44.64 m2 178.198 7.954.759
109 Sơn sắt thép bằng sơn Expo, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 24.768 m2 60.884 1.507.975
110 Chông rào song sắt (Khung V40*40, song D14 rỗng, sơn hoàn thiện, chi phí thi công lắp đặt) Theo quy định tại Chương V 7.44 m2 1.074.055 7.990.969
111 Trát trụ, cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM cát mịn modul ML=1,5-2 mác 75 Theo quy định tại Chương V 8.91 m2 193.275 1.722.080
112 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM cát mịn modul ML=1,5-2 mác 75 Theo quy định tại Chương V 40.68 m2 97.620 3.971.182
113 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Sky hoặc tương đương, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 49.59 m2 71.613 3.551.289
114 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp III Theo quy định tại Chương V 0.547 m3 522.527 285.822
115 Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp III Theo quy định tại Chương V 2.142 m3 341.018 730.461
116 Lót vữa xi măng mác 50, dày 5cm Theo quy định tại Chương V 5.975 m2 70.047 418.531
117 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200 Theo quy định tại Chương V 2.243 m3 1.615.613 3.623.820
118 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng Theo quy định tại Chương V 0.167 100m2 11.619.693 1.940.489
119 Đắp đất hố móng Theo quy định tại Chương V 0.147 m3 154.008 22.639
120 Thép V40*40*4 (kl=2.37kg/m) Theo quy định tại Chương V 31.995 kg 24.859 795.364
121 Lắp dựng cột thép các loại Theo quy định tại Chương V 0.032 tấn 5.640.616 180.500
122 Xây cột, trụ gạch bê tông xi măng cốt liệu, kích thước gạch (9x13x20)cm, chiều cao <=6m, Vữa XMPCB40 cát vàng mác 75 (tính 50%) Theo quy định tại Chương V 0.461 m3 2.079.322 958.567
123 Xây tường thằng gạch bê tông xi măng cốt liệu, kích thước gạch (9x13x20)cm, chiều dày tường 20cm, chiều cao tường <=6m, Vữa XMPCB40 cát vàng mác 75 (tính 50%) Theo quy định tại Chương V 1.364 m3 2.069.677 2.823.039
124 Xây cột, trụ bằng gạch rỗng 6 lỗ (9x13x20), chiều cao <= 6m, vữa XM PCB40 cát vàng mác 75 (tính 50%) Theo quy định tại Chương V 0.461 m3 1.702.957 785.063
125 Xây tường thẳng bằng gạch rỗng 6 lỗ (9x13x20), chiều dày > 10cm, chiều cao <= 6m, vữa XM PCB40 cát vàng mác 75 (tính 50%) Theo quy định tại Chương V 1.364 m3 1.658.105 2.261.655
126 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200 Theo quy định tại Chương V 0.584 m3 2.053.973 1.199.520
127 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m Theo quy định tại Chương V 0.033 tấn 23.874.682 787.865
128 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng Theo quy định tại Chương V 0.057 100m2 19.112.796 1.089.429
129 Chông rào song sắt (Khung V40*40, song D14 rỗng, sơn hoàn thiện, chi phí thi công lắp đặt) Theo quy định tại Chương V 2.56 m2 1.074.055 2.749.581
130 Trát trụ, cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM cát mịn modul ML=1,5-2 mác 75 Theo quy định tại Chương V 11.798 m2 193.275 2.280.258
131 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM cát mịn modul ML=1,5-2 mác 75 Theo quy định tại Chương V 48.262 m2 97.620 4.711.336
132 Trát xà dầm, vữa XM cát mịn modul ML=1,5-2 mác 75 Theo quy định tại Chương V 5.504 m2 136.098 749.083
133 Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn modul ML=1,5-2 mác 75 Theo quy định tại Chương V 9.12 m 42.979 391.968
134 Đắp chóp đầu trụ vữa xi măng mác 75 Theo quy định tại Chương V 6 cái 126.359 758.154
135 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Sky hoặc tương đương, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 65.564 m2 71.613 4.695.235
136 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III Theo quy định tại Chương V 0.076 100m3 3.000.074 228.006
137 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 Theo quy định tại Chương V 35.91 m3 1.603.806 57.592.673
138 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền Theo quy định tại Chương V 0.165 100m2 11.135.525 1.837.362
139 Cắt khe 1x4 của sân bê tông Theo quy định tại Chương V 14.41 10m 230.642 3.323.551
1 Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m Theo quy định tại Chương V 0.834 100m2 2.324.876 1.938.947
2 Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m Theo quy định tại Chương V 0.674 100m2 1.578.329 1.063.794
3 Vệ sinh lớp láng trên sê nô, xi măng láng trên sê nô Theo quy định tại Chương V 73.052 m2 27.501 2.009.003
4 Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ ngoài nhà Theo quy định tại Chương V 266.453 m2 16.500 4.396.475
5 Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ trong nhà Theo quy định tại Chương V 329.664 m2 16.500 5.439.456
6 Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trần ngoài nhà Theo quy định tại Chương V 102.651 m2 19.251 1.976.134
7 Tháo dỡ cửa bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 64.32 m2 12.029 773.705
8 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại Theo quy định tại Chương V 12.48 m2 55.002 686.425
9 Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại Theo quy định tại Chương V 68.149 m2 24.751 1.686.756
10 Phá dỡ móng các loại, móng gạch Theo quy định tại Chương V 0.744 m3 550.029 409.222
11 Tháo dỡ hệ thống điện, thiết bị điện Theo quy định tại Chương V 2 công 309.833 619.666
12 Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại Theo quy định tại Chương V 3.288 m3 74.253 244.144
13 Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T Theo quy định tại Chương V 3.288 m3 35.074 115.323
14 Quét dung dịch sika chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … Theo quy định tại Chương V 73.052 m2 108.481 7.924.754
15 Cửa sổ sắt hộp 30x60x1.2mm (bao gồm sơn hoàn thiện, bản lề, chốt và khung hoa bảo vệ kính, chi phí thi công lắp đặt, không kể kính) Theo quy định tại Chương V 51.84 m2 1.202.424 62.333.660
16 Kính trắng dày 5mm (nhân công tháo dỡ, thay kính bậc 3.5/7 nhóm 2) Theo quy định tại Chương V 33.412 m2 207.886 6.945.887
17 Sơn sắt thép bằng sơn Expo, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 12.48 m2 60.884 759.832
18 Lắp dựng cửa vào khuôn Theo quy định tại Chương V 12.48 m2 cấu kiện 77.458 966.676
19 Trát hèm cửa, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM cát mịn modul ML=1,5-2 mác 75 Theo quy định tại Chương V 9.072 m2 193.275 1.753.391
20 Bả bằng bột bả vào tường ngoài nhà Theo quy định tại Chương V 13.323 m2 34.062 453.808
21 Bả bằng bột bả vào tường trong nhà Theo quy định tại Chương V 25.555 m2 33.271 850.240
22 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần ngoài nhà Theo quy định tại Chương V 5.133 m2 40.259 206.649
23 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Sky hoặc tương đương, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 18.456 m2 59.444 1.097.098
24 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn Sky hoặc tương đương, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 25.555 m2 48.820 1.247.595
25 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Sky hoặc tương đương, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 350.648 m2 71.613 25.110.955
26 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Sky hoặc tương đương, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 313.181 m2 57.806 18.103.741
27 Lát nền, sàn, kích thước gạch ceramic 400x400, vữa XM cát mịn modul ML=1,5-2 mác 75 Theo quy định tại Chương V 32.239 m2 285.307 9.198.012
28 Lát bậc cấp, kích thước gạch ceramic 300x300 chống trượt, vữa XM cát mịn modul ML=1,5-2 mác 75 Theo quy định tại Chương V 35.91 m2 316.572 11.368.101
29 Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp III Theo quy định tại Chương V 3.356 m3 341.018 1.144.456
30 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 Theo quy định tại Chương V 3.356 m3 1.603.806 5.382.373
31 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền Theo quy định tại Chương V 0.044 100m2 11.135.525 489.963
32 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III Theo quy định tại Chương V 0.034 100m3 3.000.074 102.003
33 Lắp đặt dây đơn 4mm2 Theo quy định tại Chương V 75 m 26.164 1.962.300
34 Lắp đặt dây đơn 2,5mm2 Theo quy định tại Chương V 100 m 19.200 1.920.000
35 Lắp đặt dây đơn 1,5mm2 Theo quy định tại Chương V 200 m 14.652 2.930.400
36 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 50Ampe Theo quy định tại Chương V 1 cái 192.243 192.243
37 Lắp đặt hộp automat Theo quy định tại Chương V 1 hộp 277.732 277.732
38 Lắp đặt công tắc đơn Theo quy định tại Chương V 22 cái 33.041 726.902
39 Lắp đặt ổ cắm 1 hàng lỗ Theo quy định tại Chương V 12 cái 50.184 602.208
40 Lắp đặt ổ cắm 2 hàng lỗ Theo quy định tại Chương V 12 cái 70.381 844.572
41 Lắp đặt ống nhựa vuông đặt nổi bảo hộ dây dẫn Theo quy định tại Chương V 80 m 19.116 1.529.280
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 7940 dự án đang đợi nhà thầu
  • 474 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 790 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23836 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37631 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Tiền bạc là công cụ hữu hiệu để kiểm tra sự trung thực, sự liêm khiết của mọi người "

Ngô Quang Hùng

Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây