Gói thầu dịch vụ phi tư vấn: Chỉnh trang đô thị trên địa bàn thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô; Hạng mục: Cải tạo hệ thống chiếu sáng, đèn trang trí, cây xanh

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
22
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu dịch vụ phi tư vấn: Chỉnh trang đô thị trên địa bàn thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô; Hạng mục: Cải tạo hệ thống chiếu sáng, đèn trang trí, cây xanh
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
2.591.401.308 VND
Giá dự toán
2.591.401.308 VND
Ngày đăng tải
07:58 29/11/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
18/QĐ-KTHT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Đăk Tô
Ngày phê duyệt
24/11/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn5901122362

CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG ĐÔ THỊ GIA LAI

2.588.214.068,5339 VND 2.588.214.000 VND 40 ngày 28/11/2023

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
1 BẢNG CHÀO MỪNG Theo quy định tại Chương V Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum 0 0
2 Tháo dỡ cột đèn đôi hiện hữu Theo quy định tại Chương V 1 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum 1 cột 863.847 863.847
3 Tháo dỡ bảng chào mừng hiện trạng Theo quy định tại Chương V 0.2907 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum 100m2 2.193.738 637.720
4 Lắp cần đèn vươn 1,5m Theo quy định tại Chương V 2 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum cần đèn 2.495.229 4.990.458
5 Lắp cần đèn pha vươn 0,7m Theo quy định tại Chương V 10 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum cần đèn 1.505.318 15.053.180
6 Lắp Đèn Led 150W Theo quy định tại Chương V 2 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum bộ 18.460.472 36.920.944
7 Lắp đặt đèn pha led 60W Theo quy định tại Chương V 10 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum bộ 2.188.814 21.888.140
8 Luồn dây cấp điện lên đèn Theo quy định tại Chương V 0.8 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum 100m 5.988.181 4.790.545
9 Gia công hệ khung dàn Theo quy định tại Chương V 0.2276 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum tấn 35.186.476 8.008.442
10 Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn Theo quy định tại Chương V 0.2276 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum tấn 5.689.876 1.295.016
11 Trang trí bảng chào mừng trọn bộ Theo quy định tại Chương V 1 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum bộ 173.234.376 173.234.376
12 VÒNG XOAY PÔ KÔ Theo quy định tại Chương V Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum 0 0
13 Đào gốc cây hiện trạng Theo quy định tại Chương V 17 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum gốc 39.837 677.229
14 Vận chuyển cây bằng cơ giới - kích thước bầu 0,4x0,4x0,4m Theo quy định tại Chương V 17 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum cây 42.024 714.408
15 Trồng cây cảnh, cây tạo hình, cây trổ hoa - kích thước bầu 40x40cm. Cây di dời trồng lại Theo quy định tại Chương V 17 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum cây 85.793 1.458.481
16 Đào bỏ đất thảm cây xanh hiện trạng Theo quy định tại Chương V 15.018 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum m3 164.658 2.472.834
17 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II Theo quy định tại Chương V 0.1502 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum 100m3 2.648.760 397.844
18 Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II Theo quy định tại Chương V 0.1502 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum 100m3/1km 4.783.316 718.454
19 Trồng cây lá màu, bồn cảnh. Thảm phổi bò cao 25-30cm Theo quy định tại Chương V 0.3138 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum 100m2 73.233.973 22.980.821
20 Trồng cây lá màu, bồn cảnh. Thảm mắt nai cao 25-30cm Theo quy định tại Chương V 0.5497 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum 100m2 73.233.973 40.256.715
21 Trồng cây lá màu, bồn cảnh. Thảm ắc ó cao 30-40cm Theo quy định tại Chương V 0.2582 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum 100m2 33.637.544 8.685.214
22 Trồng cỏ hoàng lạc ( tận dụng lại ) Theo quy định tại Chương V 0.3801 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum 100 m2 2.824.254 1.073.499
23 Cung cấp đất trồng cây Theo quy định tại Chương V 9.0108 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum m3 60.632 546.343
24 Cung cấp xơ dừa Theo quy định tại Chương V 3.0036 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum m3 433.086 1.300.817
25 Cung cấp tro trấu Theo quy định tại Chương V 3.0036 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum m3 433.086 1.300.817
26 Cung cấp phân NPK ( bảo dưỡng ) Theo quy định tại Chương V 50.154 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum kg 24.748 1.241.211
27 Tưới nước bảo dưỡng bồn hoa, thảm cỏ, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3 Theo quy định tại Chương V 1.5018 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum 100m2/3tháng 16.237.875 24.386.041
28 Bảo dưỡng cây xanh sau khi trồng - xe bồn Theo quy định tại Chương V 17 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum 1cây/90 ngày 280.900 4.775.300
29 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất II Theo quy định tại Chương V 4.792 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum 1m3 316.035 1.514.440
30 Ván khuôn móng cột Theo quy định tại Chương V 0.2192 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum 100m2 11.414.315 2.502.018
31 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 Theo quy định tại Chương V 0.632 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum m3 1.238.886 782.976
32 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 Theo quy định tại Chương V 2.88 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum m3 1.498.145 4.314.658
33 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 1.92 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum m3 148.724 285.550
34 Cung cấp bulong nở M16 Theo quy định tại Chương V 56 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum bộ 55.683 3.118.248
35 Gia công hệ khung dàn Theo quy định tại Chương V 0.463 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum tấn 35.186.476 16.291.338
36 Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn Theo quy định tại Chương V 0.463 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum tấn 5.689.876 2.634.413
37 Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 24.26 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum m2 59.172 1.435.513
38 Lắp dựng chi tiết cánh trang trí biểu tượng loại 1 Theo quy định tại Chương V 4 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum bộ 45.224.220 180.896.880
39 Lắp dựng chi tiết cánh trang trí biểu tượng loại 2 Theo quy định tại Chương V 8 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum bộ 42.935.052 343.480.416
40 Gia công hệ khung dàn Theo quy định tại Chương V 0.0883 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum tấn 35.186.476 3.106.966
41 Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 9.972 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum m2 59.172 590.063
42 Trang trí quả cầu lửa Theo quy định tại Chương V 1 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum bộ 18.560.826 18.560.826
43 Trang trí biểu tượng ngọn lửa Theo quy định tại Chương V 8 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum bộ 13.611.272 108.890.176
44 Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn Theo quy định tại Chương V 0.0883 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum tấn 5.689.876 502.416
45 ĐẢO TAM GIÁC (NGÃ BA ĐƯỜNG CHIẾN THẮNG, HÙNG VƯỜNG VÀ LÊ DUẨN) Theo quy định tại Chương V Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum 0 0
46 Cây Xanh Theo quy định tại Chương V Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum 0 0
47 Đào bỏ đất thảm cây xanh hiện trạng Theo quy định tại Chương V 2.57 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum m3 164.658 423.171
48 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II Theo quy định tại Chương V 0.0257 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum 100m3 2.648.760 68.073
49 Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II Theo quy định tại Chương V 0.0257 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum 100m3/1km 4.783.316 122.931
50 Trồng cây lá màu, bồn cảnh. Thảm bạch tuyết mai cao 25-30cm Theo quy định tại Chương V 0.226 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum 100m2 73.233.973 16.550.878
51 Cung cấp đất trồng cây Theo quy định tại Chương V 1.356 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum m3 60.632 82.217
52 Cung cấp xơ dừa Theo quy định tại Chương V 0.452 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum m3 433.086 195.755
53 Cung cấp tro trấu Theo quy định tại Chương V 0.452 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum m3 433.086 195.755
54 Cung cấp phân NPK ( bảo dưỡng ) Theo quy định tại Chương V 6.78 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum kg 24.748 167.791
55 Tưới nước bảo dưỡng bồn hoa, thảm cỏ, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3 Theo quy định tại Chương V 0.226 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum 100m2/ 3tháng 16.237.875 3.669.760
56 Biểu tượng Theo quy định tại Chương V Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum 0 0
57 Xây bó bồn bằng gạch 5x10x20cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 Theo quy định tại Chương V 1.179 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum m3 1.743.439 2.055.515
58 Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 Theo quy định tại Chương V 15.72 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum m2 94.478 1.485.194
59 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 20.3 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum m2 114.348 2.321.264
60 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu ≤1m - Cấp đất II Theo quy định tại Chương V 1.1797 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum m3 204.494 241.242
61 Ván khuôn móng cột Theo quy định tại Chương V 0.0377 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum 100m2 11.414.315 430.320
62 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 Theo quy định tại Chương V 0.3799 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum m3 1.238.886 470.653
63 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 Theo quy định tại Chương V 1.164 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum m3 1.498.145 1.743.841
64 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 0.1198 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum m3 148.724 17.817
65 Cung cấp bộ bulong nở M20 Theo quy định tại Chương V 26 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum bộ 80.430 2.091.180
66 Gia công cột bằng thép hình Theo quy định tại Chương V 0.3537 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum tấn 29.709.825 10.508.365
67 Họa tiết trang trí hình chim hạc bằng thép tấm Theo quy định tại Chương V 12 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum bộ 2.474.777 29.697.324
68 Họa tiết trang trí hình trống đồng bằng thép tấm Theo quy định tại Chương V 12 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum bộ 2.722.254 32.667.048
69 Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 22.9432 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum m2 59.172 1.357.595
70 Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn Theo quy định tại Chương V 0.3537 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum tấn 5.689.876 2.012.509
71 Lắp đặt đèn cầu D400 trang trí nhiều màu Theo quy định tại Chương V 12 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum bộ 4.296.086 51.553.032
72 Đèn led trang trí Full color đảo tam giác Theo quy định tại Chương V 1 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum bộ 191.795.202 191.795.202
73 KHUNG HOA SEN DẢI PHÂN CÁCH ĐƯỜNG LÊ DUẨN (ĐOẠN TRƯỚC QUẢNG TRƯỜNG 24/4) Theo quy định tại Chương V Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum 0 0
74 Tháo dỡ đèn trang trí hiện trạng Theo quy định tại Chương V 1 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum bộ 332.732 332.732
75 Gia công hệ khung dàn Theo quy định tại Chương V 0.3389 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum tấn 35.186.476 11.924.697
76 Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn Theo quy định tại Chương V 0.3389 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum tấn 5.689.876 1.928.299
77 Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 28.2999 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum m2 59.172 1.674.562
78 Hệ thống led trang trí hoa sen Theo quy định tại Chương V 4 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum bộ 98.991.072 395.964.288
79 Tháo dỡ nền lát đá Theo quy định tại Chương V 2.5 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum m2 21.246 53.115
80 ĐÈN CHIẾU SÁNG HÀNG CÂY CAU VUA QUẢNG TRƯỜNG 24/4 Theo quy định tại Chương V Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum 0 0
81 Phá dỡ nền - Nền bê tông, không cốt thép Theo quy định tại Chương V 0.25 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum m3 1.086.208 271.552
82 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất II Theo quy định tại Chương V 6.056 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum m3 289.478 1.753.079
83 Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤48mm Theo quy định tại Chương V 114 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum m 81.654 9.308.556
84 Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 Theo quy định tại Chương V 0.25 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum m3 1.486.772 371.693
85 Lát nền hoàn trả mặt bằng Theo quy định tại Chương V 2.5 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum m2 129.751 324.378
86 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất II Theo quy định tại Chương V 1.344 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum m3 316.035 424.751
87 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 Theo quy định tại Chương V 0.448 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum m3 1.238.886 555.021
88 Ván khuôn móng cột Theo quy định tại Chương V 0.1008 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum 100m2 11.414.315 1.150.563
89 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 Theo quy định tại Chương V 0.756 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum m3 1.498.145 1.132.598
90 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 6.448 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum m3 148.724 958.972
91 Cung cấp khung bảo vệ đèn hắt Theo quy định tại Chương V 28 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum bộ 494.955 13.858.740
92 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm2 Theo quy định tại Chương V 115.4 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum m 44.643 5.151.802
93 Lắp đặt đèn hắt đổi màu 36W Theo quy định tại Chương V 28 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum bộ 5.771.156 161.592.368
94 HỆ THỐNG ĐÈN CHIỀU SÁNG TUYẾN ĐƯƠNG HÙNG VƯƠNG - 24/4 Theo quy định tại Chương V Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum 0 0
95 Đường 24 tháng 4 Theo quy định tại Chương V Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum 0 0
96 Lắp cần đèn vươn 1,5m treo trụ BTLT Theo quy định tại Chương V 6 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum cần đèn 2.495.229 14.971.374
97 Lắp Đèn Led 150W Theo quy định tại Chương V 6 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum bộ 18.460.472 110.762.832
98 Luồn dây lên đèn, dây điện CVV 3x2.5mm2 Theo quy định tại Chương V 0.3 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum 100m 7.167.644 2.150.293
99 Kẹp răng đầu nối (1BL) Theo quy định tại Chương V 12 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum cái 54.558 654.696
100 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp III Theo quy định tại Chương V 6.48 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum 1m3 358.529 2.323.268
101 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 6.48 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum m3 148.724 963.732
102 Làm tiếp địa cho cột điện Theo quy định tại Chương V 3 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum bộ 1.440.676 4.322.028
103 Dây đồng bọc CV 25mm2 Theo quy định tại Chương V 1.5 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum m 118.046 177.069
104 Dây đai khóa đai Theo quy định tại Chương V 9 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum bộ 26.434 237.906
105 Kẹp răng 2 bulong Theo quy định tại Chương V 3 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum cái 152.425 457.275
106 Đầu cos đồng 25mm2 Theo quy định tại Chương V 3 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum cái 15.186 45.558
107 Kẹp dừng cáp ABC Theo quy định tại Chương V 2 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum cái 122.615 245.230
108 Kẹp treo cáp ABC Theo quy định tại Chương V 16 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum cái 54.445 871.120
109 Bulong móc Theo quy định tại Chương V 16 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum cái 68.619 1.097.904
110 Kẹp răng đầu nối (1BL) Theo quy định tại Chương V 32 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum cái 54.558 1.745.856
111 Nút bị đầu cáp Theo quy định tại Chương V 6 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum cái 6.187 37.122
112 Đường Hùng Vương Theo quy định tại Chương V Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum 0 0
113 Lắp cần đèn vươn 4,5m treo trụ BTLT Theo quy định tại Chương V 16 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum cần đèn 3.423.271 54.772.336
114 Lắp Đèn Led 150W Theo quy định tại Chương V 16 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum bộ 18.460.472 295.367.552
115 Luồn dây lên đèn, dây điện CVV 3x2.5mm2 Theo quy định tại Chương V 1.2 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum 100m 7.167.644 8.601.173
116 Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng, tiết diện dây 6 ÷ 25mm2. Dây ABC 3x16 mm2 Theo quy định tại Chương V 9.343 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum 100m 3.594.632 33.584.647
117 Luồn dây ABC 3x25mm2 cấp nguồn tủ điện Theo quy định tại Chương V 0.4 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum 100m 4.305.282 1.722.113
118 Lắp giá đỡ tủ Theo quy định tại Chương V 1 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum 1 bộ 1.192.780 1.192.780
119 Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng, chiều cao lắp đặt <2m Theo quy định tại Chương V 1 Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum 1 tủ 21.678.419 21.678.419
MBBANK Banner giua trang
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8363 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1156 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1874 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24377 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38640 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Tình bạn không phải là cách bạn quên mà là cách bạn tha thứ, không phải là cách bạn lắng nghe mà là cách bạn thấu hiểu, không phải là điều bạn nhìn thấy mà là cách bạn cảm nhận, và không phải là cách bạn từ bỏ mà là cách bạn giữ lấy. "

Khuyết Danh

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây