Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn5901122362 | CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG ĐÔ THỊ GIA LAI |
2.588.214.068,5339 VND | 2.588.214.000 VND | 40 ngày | 28/11/2023 |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BẢNG CHÀO MỪNG | Theo quy định tại Chương V | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | 0 | 0 | ||
2 | Tháo dỡ cột đèn đôi hiện hữu | Theo quy định tại Chương V | 1 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | 1 cột | 863.847 | 863.847 |
3 | Tháo dỡ bảng chào mừng hiện trạng | Theo quy định tại Chương V | 0.2907 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | 100m2 | 2.193.738 | 637.720 |
4 | Lắp cần đèn vươn 1,5m | Theo quy định tại Chương V | 2 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | cần đèn | 2.495.229 | 4.990.458 |
5 | Lắp cần đèn pha vươn 0,7m | Theo quy định tại Chương V | 10 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | cần đèn | 1.505.318 | 15.053.180 |
6 | Lắp Đèn Led 150W | Theo quy định tại Chương V | 2 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | bộ | 18.460.472 | 36.920.944 |
7 | Lắp đặt đèn pha led 60W | Theo quy định tại Chương V | 10 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | bộ | 2.188.814 | 21.888.140 |
8 | Luồn dây cấp điện lên đèn | Theo quy định tại Chương V | 0.8 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | 100m | 5.988.181 | 4.790.545 |
9 | Gia công hệ khung dàn | Theo quy định tại Chương V | 0.2276 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | tấn | 35.186.476 | 8.008.442 |
10 | Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn | Theo quy định tại Chương V | 0.2276 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | tấn | 5.689.876 | 1.295.016 |
11 | Trang trí bảng chào mừng trọn bộ | Theo quy định tại Chương V | 1 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | bộ | 173.234.376 | 173.234.376 |
12 | VÒNG XOAY PÔ KÔ | Theo quy định tại Chương V | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | 0 | 0 | ||
13 | Đào gốc cây hiện trạng | Theo quy định tại Chương V | 17 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | gốc | 39.837 | 677.229 |
14 | Vận chuyển cây bằng cơ giới - kích thước bầu 0,4x0,4x0,4m | Theo quy định tại Chương V | 17 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | cây | 42.024 | 714.408 |
15 | Trồng cây cảnh, cây tạo hình, cây trổ hoa - kích thước bầu 40x40cm. Cây di dời trồng lại | Theo quy định tại Chương V | 17 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | cây | 85.793 | 1.458.481 |
16 | Đào bỏ đất thảm cây xanh hiện trạng | Theo quy định tại Chương V | 15.018 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | m3 | 164.658 | 2.472.834 |
17 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II | Theo quy định tại Chương V | 0.1502 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | 100m3 | 2.648.760 | 397.844 |
18 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II | Theo quy định tại Chương V | 0.1502 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | 100m3/1km | 4.783.316 | 718.454 |
19 | Trồng cây lá màu, bồn cảnh. Thảm phổi bò cao 25-30cm | Theo quy định tại Chương V | 0.3138 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | 100m2 | 73.233.973 | 22.980.821 |
20 | Trồng cây lá màu, bồn cảnh. Thảm mắt nai cao 25-30cm | Theo quy định tại Chương V | 0.5497 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | 100m2 | 73.233.973 | 40.256.715 |
21 | Trồng cây lá màu, bồn cảnh. Thảm ắc ó cao 30-40cm | Theo quy định tại Chương V | 0.2582 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | 100m2 | 33.637.544 | 8.685.214 |
22 | Trồng cỏ hoàng lạc ( tận dụng lại ) | Theo quy định tại Chương V | 0.3801 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | 100 m2 | 2.824.254 | 1.073.499 |
23 | Cung cấp đất trồng cây | Theo quy định tại Chương V | 9.0108 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | m3 | 60.632 | 546.343 |
24 | Cung cấp xơ dừa | Theo quy định tại Chương V | 3.0036 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | m3 | 433.086 | 1.300.817 |
25 | Cung cấp tro trấu | Theo quy định tại Chương V | 3.0036 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | m3 | 433.086 | 1.300.817 |
26 | Cung cấp phân NPK ( bảo dưỡng ) | Theo quy định tại Chương V | 50.154 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | kg | 24.748 | 1.241.211 |
27 | Tưới nước bảo dưỡng bồn hoa, thảm cỏ, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.5018 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | 100m2/3tháng | 16.237.875 | 24.386.041 |
28 | Bảo dưỡng cây xanh sau khi trồng - xe bồn | Theo quy định tại Chương V | 17 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | 1cây/90 ngày | 280.900 | 4.775.300 |
29 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất II | Theo quy định tại Chương V | 4.792 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | 1m3 | 316.035 | 1.514.440 |
30 | Ván khuôn móng cột | Theo quy định tại Chương V | 0.2192 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | 100m2 | 11.414.315 | 2.502.018 |
31 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 0.632 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | m3 | 1.238.886 | 782.976 |
32 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 2.88 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | m3 | 1.498.145 | 4.314.658 |
33 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 1.92 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | m3 | 148.724 | 285.550 |
34 | Cung cấp bulong nở M16 | Theo quy định tại Chương V | 56 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | bộ | 55.683 | 3.118.248 |
35 | Gia công hệ khung dàn | Theo quy định tại Chương V | 0.463 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | tấn | 35.186.476 | 16.291.338 |
36 | Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn | Theo quy định tại Chương V | 0.463 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | tấn | 5.689.876 | 2.634.413 |
37 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 24.26 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | m2 | 59.172 | 1.435.513 |
38 | Lắp dựng chi tiết cánh trang trí biểu tượng loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 4 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | bộ | 45.224.220 | 180.896.880 |
39 | Lắp dựng chi tiết cánh trang trí biểu tượng loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 8 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | bộ | 42.935.052 | 343.480.416 |
40 | Gia công hệ khung dàn | Theo quy định tại Chương V | 0.0883 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | tấn | 35.186.476 | 3.106.966 |
41 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 9.972 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | m2 | 59.172 | 590.063 |
42 | Trang trí quả cầu lửa | Theo quy định tại Chương V | 1 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | bộ | 18.560.826 | 18.560.826 |
43 | Trang trí biểu tượng ngọn lửa | Theo quy định tại Chương V | 8 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | bộ | 13.611.272 | 108.890.176 |
44 | Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn | Theo quy định tại Chương V | 0.0883 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | tấn | 5.689.876 | 502.416 |
45 | ĐẢO TAM GIÁC (NGÃ BA ĐƯỜNG CHIẾN THẮNG, HÙNG VƯỜNG VÀ LÊ DUẨN) | Theo quy định tại Chương V | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | 0 | 0 | ||
46 | Cây Xanh | Theo quy định tại Chương V | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | 0 | 0 | ||
47 | Đào bỏ đất thảm cây xanh hiện trạng | Theo quy định tại Chương V | 2.57 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | m3 | 164.658 | 423.171 |
48 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II | Theo quy định tại Chương V | 0.0257 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | 100m3 | 2.648.760 | 68.073 |
49 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II | Theo quy định tại Chương V | 0.0257 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | 100m3/1km | 4.783.316 | 122.931 |
50 | Trồng cây lá màu, bồn cảnh. Thảm bạch tuyết mai cao 25-30cm | Theo quy định tại Chương V | 0.226 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | 100m2 | 73.233.973 | 16.550.878 |
51 | Cung cấp đất trồng cây | Theo quy định tại Chương V | 1.356 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | m3 | 60.632 | 82.217 |
52 | Cung cấp xơ dừa | Theo quy định tại Chương V | 0.452 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | m3 | 433.086 | 195.755 |
53 | Cung cấp tro trấu | Theo quy định tại Chương V | 0.452 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | m3 | 433.086 | 195.755 |
54 | Cung cấp phân NPK ( bảo dưỡng ) | Theo quy định tại Chương V | 6.78 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | kg | 24.748 | 167.791 |
55 | Tưới nước bảo dưỡng bồn hoa, thảm cỏ, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3 | Theo quy định tại Chương V | 0.226 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | 100m2/ 3tháng | 16.237.875 | 3.669.760 |
56 | Biểu tượng | Theo quy định tại Chương V | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | 0 | 0 | ||
57 | Xây bó bồn bằng gạch 5x10x20cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 1.179 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | m3 | 1.743.439 | 2.055.515 |
58 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 15.72 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | m2 | 94.478 | 1.485.194 |
59 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 20.3 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | m2 | 114.348 | 2.321.264 |
60 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu ≤1m - Cấp đất II | Theo quy định tại Chương V | 1.1797 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | m3 | 204.494 | 241.242 |
61 | Ván khuôn móng cột | Theo quy định tại Chương V | 0.0377 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | 100m2 | 11.414.315 | 430.320 |
62 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 0.3799 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | m3 | 1.238.886 | 470.653 |
63 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 1.164 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | m3 | 1.498.145 | 1.743.841 |
64 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 0.1198 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | m3 | 148.724 | 17.817 |
65 | Cung cấp bộ bulong nở M20 | Theo quy định tại Chương V | 26 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | bộ | 80.430 | 2.091.180 |
66 | Gia công cột bằng thép hình | Theo quy định tại Chương V | 0.3537 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | tấn | 29.709.825 | 10.508.365 |
67 | Họa tiết trang trí hình chim hạc bằng thép tấm | Theo quy định tại Chương V | 12 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | bộ | 2.474.777 | 29.697.324 |
68 | Họa tiết trang trí hình trống đồng bằng thép tấm | Theo quy định tại Chương V | 12 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | bộ | 2.722.254 | 32.667.048 |
69 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 22.9432 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | m2 | 59.172 | 1.357.595 |
70 | Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn | Theo quy định tại Chương V | 0.3537 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | tấn | 5.689.876 | 2.012.509 |
71 | Lắp đặt đèn cầu D400 trang trí nhiều màu | Theo quy định tại Chương V | 12 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | bộ | 4.296.086 | 51.553.032 |
72 | Đèn led trang trí Full color đảo tam giác | Theo quy định tại Chương V | 1 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | bộ | 191.795.202 | 191.795.202 |
73 | KHUNG HOA SEN DẢI PHÂN CÁCH ĐƯỜNG LÊ DUẨN (ĐOẠN TRƯỚC QUẢNG TRƯỜNG 24/4) | Theo quy định tại Chương V | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | 0 | 0 | ||
74 | Tháo dỡ đèn trang trí hiện trạng | Theo quy định tại Chương V | 1 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | bộ | 332.732 | 332.732 |
75 | Gia công hệ khung dàn | Theo quy định tại Chương V | 0.3389 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | tấn | 35.186.476 | 11.924.697 |
76 | Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn | Theo quy định tại Chương V | 0.3389 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | tấn | 5.689.876 | 1.928.299 |
77 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 28.2999 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | m2 | 59.172 | 1.674.562 |
78 | Hệ thống led trang trí hoa sen | Theo quy định tại Chương V | 4 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | bộ | 98.991.072 | 395.964.288 |
79 | Tháo dỡ nền lát đá | Theo quy định tại Chương V | 2.5 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | m2 | 21.246 | 53.115 |
80 | ĐÈN CHIẾU SÁNG HÀNG CÂY CAU VUA QUẢNG TRƯỜNG 24/4 | Theo quy định tại Chương V | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | 0 | 0 | ||
81 | Phá dỡ nền - Nền bê tông, không cốt thép | Theo quy định tại Chương V | 0.25 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | m3 | 1.086.208 | 271.552 |
82 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất II | Theo quy định tại Chương V | 6.056 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | m3 | 289.478 | 1.753.079 |
83 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤48mm | Theo quy định tại Chương V | 114 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | m | 81.654 | 9.308.556 |
84 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 0.25 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | m3 | 1.486.772 | 371.693 |
85 | Lát nền hoàn trả mặt bằng | Theo quy định tại Chương V | 2.5 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | m2 | 129.751 | 324.378 |
86 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất II | Theo quy định tại Chương V | 1.344 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | m3 | 316.035 | 424.751 |
87 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 0.448 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | m3 | 1.238.886 | 555.021 |
88 | Ván khuôn móng cột | Theo quy định tại Chương V | 0.1008 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | 100m2 | 11.414.315 | 1.150.563 |
89 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 0.756 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | m3 | 1.498.145 | 1.132.598 |
90 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 6.448 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | m3 | 148.724 | 958.972 |
91 | Cung cấp khung bảo vệ đèn hắt | Theo quy định tại Chương V | 28 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | bộ | 494.955 | 13.858.740 |
92 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm2 | Theo quy định tại Chương V | 115.4 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | m | 44.643 | 5.151.802 |
93 | Lắp đặt đèn hắt đổi màu 36W | Theo quy định tại Chương V | 28 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | bộ | 5.771.156 | 161.592.368 |
94 | HỆ THỐNG ĐÈN CHIỀU SÁNG TUYẾN ĐƯƠNG HÙNG VƯƠNG - 24/4 | Theo quy định tại Chương V | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | 0 | 0 | ||
95 | Đường 24 tháng 4 | Theo quy định tại Chương V | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | 0 | 0 | ||
96 | Lắp cần đèn vươn 1,5m treo trụ BTLT | Theo quy định tại Chương V | 6 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | cần đèn | 2.495.229 | 14.971.374 |
97 | Lắp Đèn Led 150W | Theo quy định tại Chương V | 6 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | bộ | 18.460.472 | 110.762.832 |
98 | Luồn dây lên đèn, dây điện CVV 3x2.5mm2 | Theo quy định tại Chương V | 0.3 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | 100m | 7.167.644 | 2.150.293 |
99 | Kẹp răng đầu nối (1BL) | Theo quy định tại Chương V | 12 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | cái | 54.558 | 654.696 |
100 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp III | Theo quy định tại Chương V | 6.48 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | 1m3 | 358.529 | 2.323.268 |
101 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 6.48 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | m3 | 148.724 | 963.732 |
102 | Làm tiếp địa cho cột điện | Theo quy định tại Chương V | 3 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | bộ | 1.440.676 | 4.322.028 |
103 | Dây đồng bọc CV 25mm2 | Theo quy định tại Chương V | 1.5 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | m | 118.046 | 177.069 |
104 | Dây đai khóa đai | Theo quy định tại Chương V | 9 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | bộ | 26.434 | 237.906 |
105 | Kẹp răng 2 bulong | Theo quy định tại Chương V | 3 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | cái | 152.425 | 457.275 |
106 | Đầu cos đồng 25mm2 | Theo quy định tại Chương V | 3 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | cái | 15.186 | 45.558 |
107 | Kẹp dừng cáp ABC | Theo quy định tại Chương V | 2 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | cái | 122.615 | 245.230 |
108 | Kẹp treo cáp ABC | Theo quy định tại Chương V | 16 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | cái | 54.445 | 871.120 |
109 | Bulong móc | Theo quy định tại Chương V | 16 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | cái | 68.619 | 1.097.904 |
110 | Kẹp răng đầu nối (1BL) | Theo quy định tại Chương V | 32 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | cái | 54.558 | 1.745.856 |
111 | Nút bị đầu cáp | Theo quy định tại Chương V | 6 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | cái | 6.187 | 37.122 |
112 | Đường Hùng Vương | Theo quy định tại Chương V | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | 0 | 0 | ||
113 | Lắp cần đèn vươn 4,5m treo trụ BTLT | Theo quy định tại Chương V | 16 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | cần đèn | 3.423.271 | 54.772.336 |
114 | Lắp Đèn Led 150W | Theo quy định tại Chương V | 16 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | bộ | 18.460.472 | 295.367.552 |
115 | Luồn dây lên đèn, dây điện CVV 3x2.5mm2 | Theo quy định tại Chương V | 1.2 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | 100m | 7.167.644 | 8.601.173 |
116 | Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng, tiết diện dây 6 ÷ 25mm2. Dây ABC 3x16 mm2 | Theo quy định tại Chương V | 9.343 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | 100m | 3.594.632 | 33.584.647 |
117 | Luồn dây ABC 3x25mm2 cấp nguồn tủ điện | Theo quy định tại Chương V | 0.4 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | 100m | 4.305.282 | 1.722.113 |
118 | Lắp giá đỡ tủ | Theo quy định tại Chương V | 1 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | 1 bộ | 1.192.780 | 1.192.780 |
119 | Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng, chiều cao lắp đặt <2m | Theo quy định tại Chương V | 1 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | 1 tủ | 21.678.419 | 21.678.419 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tình bạn không phải là cách bạn quên mà là cách bạn tha thứ, không phải là cách bạn lắng nghe mà là cách bạn thấu hiểu, không phải là điều bạn nhìn thấy mà là cách bạn cảm nhận, và không phải là cách bạn từ bỏ mà là cách bạn giữ lấy. "
Khuyết Danh