Non-consulting service bidding package: Urban beautification in Dak To town, Dak To district; Category: Renovating lighting systems, decorative lights, trees

Tender ID
Views
5
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Non-consulting service bidding package: Urban beautification in Dak To town, Dak To district; Category: Renovating lighting systems, decorative lights, trees
Bidding method
Online bidding
Tender value
2.591.401.308 VND
Estimated price
2.591.401.308 VND
Publication date
07:58 29/11/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
18/QĐ-KTHT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Department of Economics and Infrastructure of Dak To district
Approval date
24/11/2023
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn5901122362

GIA LAI URBAN ENVIRONMENT COMPANY LIMITED

2.588.214.068,5339 VND 2.588.214.000 VND 40 day 28/11/2023

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 BẢNG CHÀO MỪNG
Theo quy định tại Chương V 0
2 Tháo dỡ cột đèn đôi hiện hữu
1 1 cột Theo quy định tại Chương V 863.847
3 Tháo dỡ bảng chào mừng hiện trạng
0.2907 100m2 Theo quy định tại Chương V 2.193.738
4 Lắp cần đèn vươn 1,5m
2 cần đèn Theo quy định tại Chương V 2.495.229
5 Lắp cần đèn pha vươn 0,7m
10 cần đèn Theo quy định tại Chương V 1.505.318
6 Lắp Đèn Led 150W
2 bộ Theo quy định tại Chương V 18.460.472
7 Lắp đặt đèn pha led 60W
10 bộ Theo quy định tại Chương V 2.188.814
8 Luồn dây cấp điện lên đèn
0.8 100m Theo quy định tại Chương V 5.988.181
9 Gia công hệ khung dàn
0.2276 tấn Theo quy định tại Chương V 35.186.476
10 Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn
0.2276 tấn Theo quy định tại Chương V 5.689.876
11 Trang trí bảng chào mừng trọn bộ
1 bộ Theo quy định tại Chương V 173.234.376
12 VÒNG XOAY PÔ KÔ
Theo quy định tại Chương V 0
13 Đào gốc cây hiện trạng
17 gốc Theo quy định tại Chương V 39.837
14 Vận chuyển cây bằng cơ giới - kích thước bầu 0,4x0,4x0,4m
17 cây Theo quy định tại Chương V 42.024
15 Trồng cây cảnh, cây tạo hình, cây trổ hoa - kích thước bầu 40x40cm. Cây di dời trồng lại
17 cây Theo quy định tại Chương V 85.793
16 Đào bỏ đất thảm cây xanh hiện trạng
15.018 m3 Theo quy định tại Chương V 164.658
17 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II
0.1502 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.648.760
18 Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II
0.1502 100m3/1km Theo quy định tại Chương V 4.783.316
19 Trồng cây lá màu, bồn cảnh. Thảm phổi bò cao 25-30cm
0.3138 100m2 Theo quy định tại Chương V 73.233.973
20 Trồng cây lá màu, bồn cảnh. Thảm mắt nai cao 25-30cm
0.5497 100m2 Theo quy định tại Chương V 73.233.973
21 Trồng cây lá màu, bồn cảnh. Thảm ắc ó cao 30-40cm
0.2582 100m2 Theo quy định tại Chương V 33.637.544
22 Trồng cỏ hoàng lạc ( tận dụng lại )
0.3801 100 m2 Theo quy định tại Chương V 2.824.254
23 Cung cấp đất trồng cây
9.0108 m3 Theo quy định tại Chương V 60.632
24 Cung cấp xơ dừa
3.0036 m3 Theo quy định tại Chương V 433.086
25 Cung cấp tro trấu
3.0036 m3 Theo quy định tại Chương V 433.086
26 Cung cấp phân NPK ( bảo dưỡng )
50.154 kg Theo quy định tại Chương V 24.748
27 Tưới nước bảo dưỡng bồn hoa, thảm cỏ, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3
1.5018 100m2/3tháng Theo quy định tại Chương V 16.237.875
28 Bảo dưỡng cây xanh sau khi trồng - xe bồn
17 1cây/90 ngày Theo quy định tại Chương V 280.900
29 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất II
4.792 1m3 Theo quy định tại Chương V 316.035
30 Ván khuôn móng cột
0.2192 100m2 Theo quy định tại Chương V 11.414.315
31 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40
0.632 m3 Theo quy định tại Chương V 1.238.886
32 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40
2.88 m3 Theo quy định tại Chương V 1.498.145
33 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công
1.92 m3 Theo quy định tại Chương V 148.724
34 Cung cấp bulong nở M16
56 bộ Theo quy định tại Chương V 55.683
35 Gia công hệ khung dàn
0.463 tấn Theo quy định tại Chương V 35.186.476
36 Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn
0.463 tấn Theo quy định tại Chương V 5.689.876
37 Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ
24.26 m2 Theo quy định tại Chương V 59.172
38 Lắp dựng chi tiết cánh trang trí biểu tượng loại 1
4 bộ Theo quy định tại Chương V 45.224.220
39 Lắp dựng chi tiết cánh trang trí biểu tượng loại 2
8 bộ Theo quy định tại Chương V 42.935.052
40 Gia công hệ khung dàn
0.0883 tấn Theo quy định tại Chương V 35.186.476
41 Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ
9.972 m2 Theo quy định tại Chương V 59.172
42 Trang trí quả cầu lửa
1 bộ Theo quy định tại Chương V 18.560.826
43 Trang trí biểu tượng ngọn lửa
8 bộ Theo quy định tại Chương V 13.611.272
44 Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn
0.0883 tấn Theo quy định tại Chương V 5.689.876
45 ĐẢO TAM GIÁC (NGÃ BA ĐƯỜNG CHIẾN THẮNG, HÙNG VƯỜNG VÀ LÊ DUẨN)
Theo quy định tại Chương V 0
46 Cây Xanh
Theo quy định tại Chương V 0
47 Đào bỏ đất thảm cây xanh hiện trạng
2.57 m3 Theo quy định tại Chương V 164.658
48 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II
0.0257 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.648.760
49 Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II
0.0257 100m3/1km Theo quy định tại Chương V 4.783.316
50 Trồng cây lá màu, bồn cảnh. Thảm bạch tuyết mai cao 25-30cm
0.226 100m2 Theo quy định tại Chương V 73.233.973
51 Cung cấp đất trồng cây
1.356 m3 Theo quy định tại Chương V 60.632
52 Cung cấp xơ dừa
0.452 m3 Theo quy định tại Chương V 433.086
53 Cung cấp tro trấu
0.452 m3 Theo quy định tại Chương V 433.086
54 Cung cấp phân NPK ( bảo dưỡng )
6.78 kg Theo quy định tại Chương V 24.748
55 Tưới nước bảo dưỡng bồn hoa, thảm cỏ, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3
0.226 100m2/ 3tháng Theo quy định tại Chương V 16.237.875
56 Biểu tượng
Theo quy định tại Chương V 0
57 Xây bó bồn bằng gạch 5x10x20cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40
1.179 m3 Theo quy định tại Chương V 1.743.439
58 Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40
15.72 m2 Theo quy định tại Chương V 94.478
59 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ
20.3 m2 Theo quy định tại Chương V 114.348
60 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu ≤1m - Cấp đất II
1.1797 m3 Theo quy định tại Chương V 204.494
61 Ván khuôn móng cột
0.0377 100m2 Theo quy định tại Chương V 11.414.315
62 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40
0.3799 m3 Theo quy định tại Chương V 1.238.886
63 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40
1.164 m3 Theo quy định tại Chương V 1.498.145
64 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công
0.1198 m3 Theo quy định tại Chương V 148.724
65 Cung cấp bộ bulong nở M20
26 bộ Theo quy định tại Chương V 80.430
66 Gia công cột bằng thép hình
0.3537 tấn Theo quy định tại Chương V 29.709.825
67 Họa tiết trang trí hình chim hạc bằng thép tấm
12 bộ Theo quy định tại Chương V 2.474.777
68 Họa tiết trang trí hình trống đồng bằng thép tấm
12 bộ Theo quy định tại Chương V 2.722.254
69 Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ
22.9432 m2 Theo quy định tại Chương V 59.172
70 Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn
0.3537 tấn Theo quy định tại Chương V 5.689.876
71 Lắp đặt đèn cầu D400 trang trí nhiều màu
12 bộ Theo quy định tại Chương V 4.296.086
72 Đèn led trang trí Full color đảo tam giác
1 bộ Theo quy định tại Chương V 191.795.202
73 KHUNG HOA SEN DẢI PHÂN CÁCH ĐƯỜNG LÊ DUẨN (ĐOẠN TRƯỚC QUẢNG TRƯỜNG 24/4)
Theo quy định tại Chương V 0
74 Tháo dỡ đèn trang trí hiện trạng
1 bộ Theo quy định tại Chương V 332.732
75 Gia công hệ khung dàn
0.3389 tấn Theo quy định tại Chương V 35.186.476
76 Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn
0.3389 tấn Theo quy định tại Chương V 5.689.876
77 Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ
28.2999 m2 Theo quy định tại Chương V 59.172
78 Hệ thống led trang trí hoa sen
4 bộ Theo quy định tại Chương V 98.991.072
79 Tháo dỡ nền lát đá
2.5 m2 Theo quy định tại Chương V 21.246
80 ĐÈN CHIẾU SÁNG HÀNG CÂY CAU VUA QUẢNG TRƯỜNG 24/4
Theo quy định tại Chương V 0
81 Phá dỡ nền - Nền bê tông, không cốt thép
0.25 m3 Theo quy định tại Chương V 1.086.208
82 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất II
6.056 m3 Theo quy định tại Chương V 289.478
83 Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤48mm
114 m Theo quy định tại Chương V 81.654
84 Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40
0.25 m3 Theo quy định tại Chương V 1.486.772
85 Lát nền hoàn trả mặt bằng
2.5 m2 Theo quy định tại Chương V 129.751
86 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất II
1.344 m3 Theo quy định tại Chương V 316.035
87 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40
0.448 m3 Theo quy định tại Chương V 1.238.886
88 Ván khuôn móng cột
0.1008 100m2 Theo quy định tại Chương V 11.414.315
89 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40
0.756 m3 Theo quy định tại Chương V 1.498.145
90 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công
6.448 m3 Theo quy định tại Chương V 148.724
91 Cung cấp khung bảo vệ đèn hắt
28 bộ Theo quy định tại Chương V 494.955
92 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm2
115.4 m Theo quy định tại Chương V 44.643
93 Lắp đặt đèn hắt đổi màu 36W
28 bộ Theo quy định tại Chương V 5.771.156
94 HỆ THỐNG ĐÈN CHIỀU SÁNG TUYẾN ĐƯƠNG HÙNG VƯƠNG - 24/4
Theo quy định tại Chương V 0
95 Đường 24 tháng 4
Theo quy định tại Chương V 0
96 Lắp cần đèn vươn 1,5m treo trụ BTLT
6 cần đèn Theo quy định tại Chương V 2.495.229
97 Lắp Đèn Led 150W
6 bộ Theo quy định tại Chương V 18.460.472
98 Luồn dây lên đèn, dây điện CVV 3x2.5mm2
0.3 100m Theo quy định tại Chương V 7.167.644
99 Kẹp răng đầu nối (1BL)
12 cái Theo quy định tại Chương V 54.558
100 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp III
6.48 1m3 Theo quy định tại Chương V 358.529
101 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công
6.48 m3 Theo quy định tại Chương V 148.724
102 Làm tiếp địa cho cột điện
3 bộ Theo quy định tại Chương V 1.440.676
103 Dây đồng bọc CV 25mm2
1.5 m Theo quy định tại Chương V 118.046
104 Dây đai khóa đai
9 bộ Theo quy định tại Chương V 26.434
105 Kẹp răng 2 bulong
3 cái Theo quy định tại Chương V 152.425
106 Đầu cos đồng 25mm2
3 cái Theo quy định tại Chương V 15.186
107 Kẹp dừng cáp ABC
2 cái Theo quy định tại Chương V 122.615
108 Kẹp treo cáp ABC
16 cái Theo quy định tại Chương V 54.445
109 Bulong móc
16 cái Theo quy định tại Chương V 68.619
110 Kẹp răng đầu nối (1BL)
32 cái Theo quy định tại Chương V 54.558
111 Nút bị đầu cáp
6 cái Theo quy định tại Chương V 6.187
112 Đường Hùng Vương
Theo quy định tại Chương V 0
113 Lắp cần đèn vươn 4,5m treo trụ BTLT
16 cần đèn Theo quy định tại Chương V 3.423.271
114 Lắp Đèn Led 150W
16 bộ Theo quy định tại Chương V 18.460.472
115 Luồn dây lên đèn, dây điện CVV 3x2.5mm2
1.2 100m Theo quy định tại Chương V 7.167.644
116 Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng, tiết diện dây 6 ÷ 25mm2. Dây ABC 3x16 mm2
9.343 100m Theo quy định tại Chương V 3.594.632
117 Luồn dây ABC 3x25mm2 cấp nguồn tủ điện
0.4 100m Theo quy định tại Chương V 4.305.282
118 Lắp giá đỡ tủ
1 1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.192.780
119 Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng, chiều cao lắp đặt <2m
1 1 tủ Theo quy định tại Chương V 21.678.419
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8363 Projects are waiting for contractors
  • 1155 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1875 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24377 Tender notices posted in the past month
  • 38642 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second