Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn5901122362 | GIA LAI URBAN ENVIRONMENT COMPANY LIMITED |
2.588.214.068,5339 VND | 2.588.214.000 VND | 40 day | 28/11/2023 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BẢNG CHÀO MỪNG |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
2 | Tháo dỡ cột đèn đôi hiện hữu |
|
1 | 1 cột | Theo quy định tại Chương V | 863.847 | ||
3 | Tháo dỡ bảng chào mừng hiện trạng |
|
0.2907 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.193.738 | ||
4 | Lắp cần đèn vươn 1,5m |
|
2 | cần đèn | Theo quy định tại Chương V | 2.495.229 | ||
5 | Lắp cần đèn pha vươn 0,7m |
|
10 | cần đèn | Theo quy định tại Chương V | 1.505.318 | ||
6 | Lắp Đèn Led 150W |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 18.460.472 | ||
7 | Lắp đặt đèn pha led 60W |
|
10 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.188.814 | ||
8 | Luồn dây cấp điện lên đèn |
|
0.8 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 5.988.181 | ||
9 | Gia công hệ khung dàn |
|
0.2276 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 35.186.476 | ||
10 | Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn |
|
0.2276 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.689.876 | ||
11 | Trang trí bảng chào mừng trọn bộ |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 173.234.376 | ||
12 | VÒNG XOAY PÔ KÔ |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
13 | Đào gốc cây hiện trạng |
|
17 | gốc | Theo quy định tại Chương V | 39.837 | ||
14 | Vận chuyển cây bằng cơ giới - kích thước bầu 0,4x0,4x0,4m |
|
17 | cây | Theo quy định tại Chương V | 42.024 | ||
15 | Trồng cây cảnh, cây tạo hình, cây trổ hoa - kích thước bầu 40x40cm. Cây di dời trồng lại |
|
17 | cây | Theo quy định tại Chương V | 85.793 | ||
16 | Đào bỏ đất thảm cây xanh hiện trạng |
|
15.018 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 164.658 | ||
17 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II |
|
0.1502 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.648.760 | ||
18 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II |
|
0.1502 | 100m3/1km | Theo quy định tại Chương V | 4.783.316 | ||
19 | Trồng cây lá màu, bồn cảnh. Thảm phổi bò cao 25-30cm |
|
0.3138 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 73.233.973 | ||
20 | Trồng cây lá màu, bồn cảnh. Thảm mắt nai cao 25-30cm |
|
0.5497 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 73.233.973 | ||
21 | Trồng cây lá màu, bồn cảnh. Thảm ắc ó cao 30-40cm |
|
0.2582 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 33.637.544 | ||
22 | Trồng cỏ hoàng lạc ( tận dụng lại ) |
|
0.3801 | 100 m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.824.254 | ||
23 | Cung cấp đất trồng cây |
|
9.0108 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 60.632 | ||
24 | Cung cấp xơ dừa |
|
3.0036 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 433.086 | ||
25 | Cung cấp tro trấu |
|
3.0036 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 433.086 | ||
26 | Cung cấp phân NPK ( bảo dưỡng ) |
|
50.154 | kg | Theo quy định tại Chương V | 24.748 | ||
27 | Tưới nước bảo dưỡng bồn hoa, thảm cỏ, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3 |
|
1.5018 | 100m2/3tháng | Theo quy định tại Chương V | 16.237.875 | ||
28 | Bảo dưỡng cây xanh sau khi trồng - xe bồn |
|
17 | 1cây/90 ngày | Theo quy định tại Chương V | 280.900 | ||
29 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất II |
|
4.792 | 1m3 | Theo quy định tại Chương V | 316.035 | ||
30 | Ván khuôn móng cột |
|
0.2192 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 11.414.315 | ||
31 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 |
|
0.632 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.238.886 | ||
32 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 |
|
2.88 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.498.145 | ||
33 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công |
|
1.92 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 148.724 | ||
34 | Cung cấp bulong nở M16 |
|
56 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 55.683 | ||
35 | Gia công hệ khung dàn |
|
0.463 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 35.186.476 | ||
36 | Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn |
|
0.463 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.689.876 | ||
37 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
24.26 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 59.172 | ||
38 | Lắp dựng chi tiết cánh trang trí biểu tượng loại 1 |
|
4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 45.224.220 | ||
39 | Lắp dựng chi tiết cánh trang trí biểu tượng loại 2 |
|
8 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 42.935.052 | ||
40 | Gia công hệ khung dàn |
|
0.0883 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 35.186.476 | ||
41 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
9.972 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 59.172 | ||
42 | Trang trí quả cầu lửa |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 18.560.826 | ||
43 | Trang trí biểu tượng ngọn lửa |
|
8 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 13.611.272 | ||
44 | Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn |
|
0.0883 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.689.876 | ||
45 | ĐẢO TAM GIÁC (NGÃ BA ĐƯỜNG CHIẾN THẮNG, HÙNG VƯỜNG VÀ LÊ DUẨN) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
46 | Cây Xanh |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
47 | Đào bỏ đất thảm cây xanh hiện trạng |
|
2.57 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 164.658 | ||
48 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II |
|
0.0257 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.648.760 | ||
49 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II |
|
0.0257 | 100m3/1km | Theo quy định tại Chương V | 4.783.316 | ||
50 | Trồng cây lá màu, bồn cảnh. Thảm bạch tuyết mai cao 25-30cm |
|
0.226 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 73.233.973 | ||
51 | Cung cấp đất trồng cây |
|
1.356 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 60.632 | ||
52 | Cung cấp xơ dừa |
|
0.452 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 433.086 | ||
53 | Cung cấp tro trấu |
|
0.452 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 433.086 | ||
54 | Cung cấp phân NPK ( bảo dưỡng ) |
|
6.78 | kg | Theo quy định tại Chương V | 24.748 | ||
55 | Tưới nước bảo dưỡng bồn hoa, thảm cỏ, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3 |
|
0.226 | 100m2/ 3tháng | Theo quy định tại Chương V | 16.237.875 | ||
56 | Biểu tượng |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
57 | Xây bó bồn bằng gạch 5x10x20cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 |
|
1.179 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.743.439 | ||
58 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
|
15.72 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 94.478 | ||
59 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
20.3 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 114.348 | ||
60 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu ≤1m - Cấp đất II |
|
1.1797 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 204.494 | ||
61 | Ván khuôn móng cột |
|
0.0377 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 11.414.315 | ||
62 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 |
|
0.3799 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.238.886 | ||
63 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 |
|
1.164 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.498.145 | ||
64 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công |
|
0.1198 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 148.724 | ||
65 | Cung cấp bộ bulong nở M20 |
|
26 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 80.430 | ||
66 | Gia công cột bằng thép hình |
|
0.3537 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 29.709.825 | ||
67 | Họa tiết trang trí hình chim hạc bằng thép tấm |
|
12 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.474.777 | ||
68 | Họa tiết trang trí hình trống đồng bằng thép tấm |
|
12 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.722.254 | ||
69 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
22.9432 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 59.172 | ||
70 | Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn |
|
0.3537 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.689.876 | ||
71 | Lắp đặt đèn cầu D400 trang trí nhiều màu |
|
12 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 4.296.086 | ||
72 | Đèn led trang trí Full color đảo tam giác |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 191.795.202 | ||
73 | KHUNG HOA SEN DẢI PHÂN CÁCH ĐƯỜNG LÊ DUẨN (ĐOẠN TRƯỚC QUẢNG TRƯỜNG 24/4) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
74 | Tháo dỡ đèn trang trí hiện trạng |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 332.732 | ||
75 | Gia công hệ khung dàn |
|
0.3389 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 35.186.476 | ||
76 | Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn |
|
0.3389 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.689.876 | ||
77 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
28.2999 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 59.172 | ||
78 | Hệ thống led trang trí hoa sen |
|
4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 98.991.072 | ||
79 | Tháo dỡ nền lát đá |
|
2.5 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 21.246 | ||
80 | ĐÈN CHIẾU SÁNG HÀNG CÂY CAU VUA QUẢNG TRƯỜNG 24/4 |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
81 | Phá dỡ nền - Nền bê tông, không cốt thép |
|
0.25 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.086.208 | ||
82 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất II |
|
6.056 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 289.478 | ||
83 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤48mm |
|
114 | m | Theo quy định tại Chương V | 81.654 | ||
84 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 |
|
0.25 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.486.772 | ||
85 | Lát nền hoàn trả mặt bằng |
|
2.5 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 129.751 | ||
86 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất II |
|
1.344 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 316.035 | ||
87 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 |
|
0.448 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.238.886 | ||
88 | Ván khuôn móng cột |
|
0.1008 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 11.414.315 | ||
89 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 |
|
0.756 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.498.145 | ||
90 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công |
|
6.448 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 148.724 | ||
91 | Cung cấp khung bảo vệ đèn hắt |
|
28 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 494.955 | ||
92 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm2 |
|
115.4 | m | Theo quy định tại Chương V | 44.643 | ||
93 | Lắp đặt đèn hắt đổi màu 36W |
|
28 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 5.771.156 | ||
94 | HỆ THỐNG ĐÈN CHIỀU SÁNG TUYẾN ĐƯƠNG HÙNG VƯƠNG - 24/4 |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
95 | Đường 24 tháng 4 |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
96 | Lắp cần đèn vươn 1,5m treo trụ BTLT |
|
6 | cần đèn | Theo quy định tại Chương V | 2.495.229 | ||
97 | Lắp Đèn Led 150W |
|
6 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 18.460.472 | ||
98 | Luồn dây lên đèn, dây điện CVV 3x2.5mm2 |
|
0.3 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 7.167.644 | ||
99 | Kẹp răng đầu nối (1BL) |
|
12 | cái | Theo quy định tại Chương V | 54.558 | ||
100 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp III |
|
6.48 | 1m3 | Theo quy định tại Chương V | 358.529 | ||
101 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công |
|
6.48 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 148.724 | ||
102 | Làm tiếp địa cho cột điện |
|
3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.440.676 | ||
103 | Dây đồng bọc CV 25mm2 |
|
1.5 | m | Theo quy định tại Chương V | 118.046 | ||
104 | Dây đai khóa đai |
|
9 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 26.434 | ||
105 | Kẹp răng 2 bulong |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V | 152.425 | ||
106 | Đầu cos đồng 25mm2 |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V | 15.186 | ||
107 | Kẹp dừng cáp ABC |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 122.615 | ||
108 | Kẹp treo cáp ABC |
|
16 | cái | Theo quy định tại Chương V | 54.445 | ||
109 | Bulong móc |
|
16 | cái | Theo quy định tại Chương V | 68.619 | ||
110 | Kẹp răng đầu nối (1BL) |
|
32 | cái | Theo quy định tại Chương V | 54.558 | ||
111 | Nút bị đầu cáp |
|
6 | cái | Theo quy định tại Chương V | 6.187 | ||
112 | Đường Hùng Vương |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
113 | Lắp cần đèn vươn 4,5m treo trụ BTLT |
|
16 | cần đèn | Theo quy định tại Chương V | 3.423.271 | ||
114 | Lắp Đèn Led 150W |
|
16 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 18.460.472 | ||
115 | Luồn dây lên đèn, dây điện CVV 3x2.5mm2 |
|
1.2 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 7.167.644 | ||
116 | Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng, tiết diện dây 6 ÷ 25mm2. Dây ABC 3x16 mm2 |
|
9.343 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 3.594.632 | ||
117 | Luồn dây ABC 3x25mm2 cấp nguồn tủ điện |
|
0.4 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 4.305.282 | ||
118 | Lắp giá đỡ tủ |
|
1 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.192.780 | ||
119 | Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng, chiều cao lắp đặt <2m |
|
1 | 1 tủ | Theo quy định tại Chương V | 21.678.419 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.