Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101685631 | Liên danh Công ty Cổ phần Phần mềm Tự động hóa Điều khiển – Công ty TNHH PNK (Tên gọi tắt là: Liên danh CadPro – PNK) | CÔNG TY CỔ PHẦN PHẦN MỀM- TỰ ĐỘNG HÓA- ĐIỀU KHIỂN |
257.827.798.340 VND | 257.827.798.000 VND | 300 ngày | 19/12/2023 | |
2 | vn0101662433 | Liên danh Công ty Cổ phần Phần mềm Tự động hóa Điều khiển – Công ty TNHH PNK (Tên gọi tắt là: Liên danh CadPro – PNK) | CÔNG TY TNHH PNK |
257.827.798.340 VND | 257.827.798.000 VND | 300 ngày | 19/12/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0100109106 | LIÊN DANH VIETTEL-PHI LONG | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI | Không đáp ứng tính hợp lệ |
2 | vn0400127402 | LIÊN DANH VIETTEL-PHI LONG | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TIN HỌC PHI LONG | Không đáp ứng tính hợp lệ |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Module quang cho thiết bị chuyển mạch lõi |
12 | Chiếc | LARCH - 10Gb/s SFP+ 850nm 300m Optical Transceiver / Larch Network / Israel | 39.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Cáp tiếp đất Cu/PVC 2,5mm2 |
16 | m | Vcm 2.5 - 450/750V / Cadivi / Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Chuyển mạch biên có điều khiển |
2 | Bộ | LN-2316XF8C-4XGF / Larch Network / Israel | 482.080.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Cáp tiếp đất Cu/PVC 10mm2 |
38 | m | CV 10 - 0.6/1KV / Cadivi / Việt Nam | 51.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Module quang cho thiết bị chuyển mạch biên |
20 | Chiếc | LARCH - 1.25Gb/s SFP 1310nm 20km Optical Transceiver / Larch Network / Israel | 38.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Cáp mạng Cat6 |
31.49 | m | TW1104-1 / Goldenlink / Đài Loan | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Firewall WAN |
2 | Bộ | FG-601F-BDL-950- 36 / Fortinet / Đài Loan | 1.755.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Cáp HDMI (10m) |
4 | Bộ | 10110 / Ugreen / Trung Quốc | 1.070.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Firewall biên |
2 | Bộ | FG-401F-BDL-950- 36 / Fortinet / Đài Loan | 1.355.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Tủ điện phân phối (TĐ.PC08) |
1 | Bộ | Việt Nam | 14.222.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Hệ thống thiết bị chống tấn công từ chối dịch vụ DDoS |
1 | Bộ | Arbor Edge Defense (AED) 8100 / NETSCOUT / Canada | 5.336.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Chi phí đào tạo chuyển giao công nghệ |
1 | TB | 225.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
13 | Tủ rack 42U |
3 | Bộ | EKOC4211080PDWFVCM / Ekorack / Việt Nam | 19.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Chi phí đường truyền FTTH (kết nối và chia sẻ dữ liệu hệ thống giám sát |
1 | Gói | Super250 Fiber150Eco+ / FPT / Việt Nam VNPT / Việt Nam | 80.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Hệ thống phòng cháy chữa cháy |
1 | Hệ thống | SFS-C180 / S-TEC VINA / Việt Nam | 364.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Hệ thống điều hòa tủ đứng |
2 | Bộ | NP-C50DH+ / Nagakawa / Malaysia | 56.860.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Hệ thống chống sét lan truyền trên đường nguồn |
1 | Bộ | 3 x TSG130 + TSG130NE / TEC /Việt Nam | 44.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Hệ thống màn hình tấm ghép chuyên dụng (2x10x55") |
1 | Hệ thống | VM55B-R(LH55VMBRBGBXXV) / SamSung / Việt Nam | 2.355.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Bộ điều khiển màn hình ghép |
1 | Bộ | CPR PL02-VW-23 / CadPro / Việt Nam | 1.335.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Máy tính trạm khai thác chuyên dụng |
6 | Bộ | Z2 Tower G9 / HP / Trung Quốc | 89.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Màn hình máy tính (Mỗi bộ máy tính gồm 02 màn hình) |
12 | Bộ | E27u G5 / HP / Trung Quốc | 8.690.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Máy điều hòa treo tường |
4 | Bộ | FTHF71VVMV/RHF71VVMV / Daikin / Thái Lan | 38.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Máy in đen trắng A4 |
2 | Bộ | Laser MFP 137fnw(4ZB84A) / HP / Trung Quốc | 4.260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Máy in màu A4 |
2 | Bộ | HP Smart Tank 580 / HP/ Trung Quốc | 7.290.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Bàn làm việc |
10 | Bộ | NTM120 / TheOne / Việt Nam | 2.736.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Ghế |
10 | Bộ | GL309 / TheOne / Việt Nam | 2.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Tủ rack 15U |
1 | Bộ | EKOC1580PD / Ekorack / Việt Nam | 9.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Bộ lưu điện UPS |
2 | Bộ | 9E10Ki / EATon / Trung Quốc | 57.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Chuyển mạch truy cập |
1 | Bộ | LN-2324G-4XGF / Larch Network / Israel | 168.840.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Module quang cho thiết bị chuyển mạch truy cập |
4 | Chiếc | LARCH - 10Gb/s SFP+ 1310nm 20km Optical Transceiver / Larch Network / Israel | 35.475.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Hệ thống màn hình tấm ghép chuyên dụng (2x2x55") |
1 | Hệ thống | VM55B-R(LH55VMBRBGBXXV) / SamSung / Việt Nam | 462.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Hệ thống màn hình tấm ghép chuyên dụng (2x7x55") |
1 | Hệ thống | VM55B-R(LH55VMBRBGBXXV) / SamSung / Việt Nam | 1.632.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Điều khiển tường màn hình ghép chuyên dụng 2x2 |
1 | Bộ | CPR PL02-VW-23 / CadPro / Việt Nam | 955.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Điều khiển tường màn hình ghép chuyên dụng 2x7 |
1 | Bộ | CPR PL02-VW-23 / CadPro / Việt Nam | 1.075.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Máy tính trạm khai thác chuyên dụng |
6 | Bộ | Z2 Tower G9 / HP / Trung Quốc | 89.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Màn hình máy tính (Mỗi bộ máy tính gồm 02 màn hình) |
12 | Bộ | E27u G5 / HP / Trung Quốc | 8.690.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Máy điều hòa treo tường |
3 | Bộ | FTHF71VVMV/RHF71VVMV / Daikin / Thái Lan | 38.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Máy in đen trắng A4 |
2 | Bộ | Laser MFP 137fnw(4ZB84A) / HP / Trung Quốc | 4.260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Máy in màu A4 |
2 | Bộ | HP Smart Tank 580 / HP / Trung Quốc | 7.290.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Bàn làm việc |
3 | Bộ | NTM120 / TheOne / Việt Nam | 2.736.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Ghế |
3 | Cái | GL309 / TheOne / Việt Nam | 2.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Tủ rack 15U |
2 | Bộ | EKOC1580PD / Ekorack / Việt Nam | 9.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Bộ lưu điện UPS |
2 | Bộ | 9E10Ki / EATon / Trung Quốc | 57.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Chuyển mạch truy cập |
2 | Bộ | LN-2324G-4XGF / Larch Network / Israel | 168.840.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Máy tính an toàn đa giao diện |
4 | Bộ | 3 x Optilex Tower Plus 7010 / Dell / Malaysia | 95.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Màn hình máy tính (Mỗi bộ máy tính gồm 02 màn hình) |
8 | Bộ | E27u G5 / HP / Trung Quốc | 8.690.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Module quang cho thiết bị chuyển mạch truy cập |
4 | Chiếc | LARCH - 10Gb/s SFP+ 1310nm 20km Optical Transceiver / Larch Network / Israel | 35.475.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Bộ truy cập thông tin di động cho cán bộ tuần tra |
8 | Bộ | Pro 11 M2 Cellular 128Gb / Apple / Trung Quốc | 28.090.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Máy tính xách tay |
8 | Bộ | Inspiron 16 5620 / Dell / Trung Quốc | 22.790.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Hệ thống chống sét lan truyền trên đường nguồn |
2 | Bộ | 3 x TSG130 + TSG130NE / TEC / Việt Nam | 44.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Phần mềm quản lý thiết bị ngoại vi |
1 | License | CadProTMS / CadPro / Việt Nam | 450.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Phần mềm quản lý camera (VMS) |
1 | License | CadProTMS / CadPro / Việt Nam | 5.480.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Phần mềm phân tích và xử lý hình ảnh thông minh |
1 | License | CadProTMS / CadPro / Việt Nam | 19.750.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Phần mềm giám sát và xử lý vi phạm trật tự an toàn giao thông |
1 | License | CadProTMS / CadPro / Việt Nam | 8.460.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Phần mềm quản lý sự kiện an toàn thông tin |
1 | License | SolarWinds Security Event Manager (SEM100) / Solarwinds | 478.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Phần mềm giám sát hiệu năng mạng |
1 | License | SolarWinds Network PerFomance Monitor (SL500) / Solarwinds | 410.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Phần mềm quản trị tường lửa CSDL |
1 | License | Audit Vault and Database Firewall / Oracle | 228.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Lắp đặt, kiểm tra và hiệu chỉnh camera, thiết bị giám sát tốc độ |
564 | Bộ | 2.835.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
59 | Lắp đặt tủ thông tin |
22 | Tủ | 634.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
60 | Lắp đặt hộp thông tin |
250 | Bộ | 226.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
61 | Lắp đặt, cài đặt hệ thống máy chủ ghi hình mạng và xử lý hình ảnh |
1 | Hệ thống | 23.513.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
62 | Lắp đặt, cài đặt hệ thống máy chủ trí tuệ nhân tạo |
1 | Hệ thống | 19.594.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
63 | Lắp đặt, cài đặt hệ thống máy chủ quản lý CSDL |
1 | Hệ thống | 3.919.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
64 | Lắp đặt, cài đặt hệ thống máy chủ quản lý ứng dụng và Web |
1 | Hệ thống | 3.919.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
65 | Lắp đặt, cài đặt thiết bị chuyển mạch |
4 | Bộ | 3.671.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
66 | Lắp đặt module quang |
32 | Chiếc | 1.138.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
67 | Lắp đặt, cài đặt Firewall |
4 | Bộ | 2.219.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
68 | Lắp đặt, cài đặt hệ thống thiết bị chống tấn công từ chối dịch vụ DDoS |
1 | Bộ | 2.219.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
69 | Lắp đặt tủ rack |
3 | Bộ | 174.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
70 | Lắp đặt điều hòa tủ đứng |
2 | Bộ | 3.047.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
71 | Lắp dựng tường màn hình vào khung giá (20 màn hình 55'') |
1 | Hệ thống | 22.861.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
72 | Lắp đặt, cài đặt bộ điều khiển màn hình ghép |
1 | Bộ | 1.959.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
73 | Lắp đặt máy tính trạm |
6 | Bộ | 104.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
74 | Lắp đặt màn hình máy tính |
12 | Bộ | 206.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
75 | Lắp đặt điều hòa treo tường |
4 | Bộ | 2.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
76 | Lắp đặt máy in |
4 | Bộ | 84.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
77 | Lắp đặt tủ rack |
1 | Bộ | 174.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
78 | Lắp đặt bộ lưu điện UPS |
2 | Bộ | 712.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
79 | Lắp đặt, cài đặt thiết bị chuyển mạch |
1 | Bộ | 3.671.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
80 | Lắp đặt module quang |
4 | Chiếc | 1.138.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
81 | Lắp dựng tường màn hình vào khung giá (4 màn hình 55'') |
1 | Hệ thống | 4.572.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
82 | Lắp dựng tường màn hình vào khung giá (14 màn hình 55'') |
1 | Hệ thống | 16.002.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
83 | Lắp đặt, cài đặt bộ điều khiển màn hình ghép |
1 | Bộ | 1.959.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
84 | Lắp đặt máy tính trạm |
6 | Bộ | 104.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
85 | Lắp đặt màn hình máy tính |
12 | Bộ | 206.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
86 | Lắp đặt điều hòa treo tường |
3 | Bộ | 2.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
87 | Lắp đặt máy in |
4 | Bộ | 84.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
88 | Lắp đặt tủ rack |
2 | Bộ | 174.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
89 | Lắp đặt bộ lưu điện UPS |
2 | Bộ | 712.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
90 | Lắp đặt, cài đặt thiết bị chuyển mạch |
2 | Bộ | 3.671.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
91 | Lắp đặt máy tính trạm |
4 | Bộ | 104.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
92 | Lắp đặt màn hình máy tính |
8 | Bộ | 206.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
93 | Lắp đặt module quang |
4 | Chiếc | 1.138.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
94 | Móng tủ thông tin trên hè đất |
3 | Móng | Đô thị Thăng Long / Việt Nam | 2.047.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Móng tủ thông tin trên hè BTXM |
1 | Móng | Đô thị Thăng Long / Việt Nam | 2.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Móng tủ thông tin trên hè gạch terrazzo |
2 | Móng | Đô thị Thăng Long / Việt Nam | 2.103.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Móng tủ thông tin trên hè gạch block |
11 | Móng | Đô thị Thăng Long / Việt Nam | 2.098.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Móng tủ thông tin trên hè đá |
5 | Móng | Đô thị Thăng Long / Việt Nam | 2.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Móng cột thép cao 6m vươn 4m trên hè đất |
38 | Móng | Đô thị Thăng Long / Việt Nam | 3.816.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Móng cột thép cao 6m vươn 4m trên hè BTXM |
40 | Móng | Đô thị Thăng Long / Việt Nam | 3.932.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Móng cột thép cao 6m vươn 4m trên hè gạch terrazzo |
26 | Móng | Đô thị Thăng Long / Việt Nam | 3.885.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Móng cột thép cao 6m vươn 4m trên hè gạch block |
115 | Móng | Đô thị Thăng Long / Việt Nam | 3.875.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Móng cột thép cao 6m vươn 4m trên hè đá |
12 | Móng | Đô thị Thăng Long / Việt Nam | 3.878.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Cột thép cao 6m vươn 4m |
231 | Cột | Đô thị Thăng Long / Việt Nam | 13.829.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Móng cột thép cao 6m vươn 6m trên hè đất |
25 | Móng | Đô thị Thăng Long / Việt Nam | 9.473.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Móng cột thép cao 6m vươn 6m trên hè BTXM |
11 | Móng | Đô thị Thăng Long / Việt Nam | 9.589.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Móng cột thép cao 6m vươn 6m trên hè gạch terrazzo |
12 | Móng | Đô thị Thăng Long / Việt Nam | 9.541.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Móng cột thép cao 6m vươn 6m trên hè gạch block |
75 | Móng | Đô thị Thăng Long / Việt Nam | 9.531.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Móng cột thép cao 6m vươn 6m trên hè đá |
12 | Móng | Đô thị Thăng Long / Việt Nam | 9.534.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Cột thép cao 6m vươn 6m |
135 | Cột | Đô thị Thăng Long / Việt Nam | 26.726.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Móng cột thép cao 6m vươn 8m trên hè đất |
4 | Móng | Đô thị Thăng Long / Việt Nam | 10.412.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Móng cột thép cao 6m vươn 8m trên hè BTXM |
1 | Móng | Đô thị Thăng Long / Việt Nam | 10.573.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Móng cột thép cao 6m vươn 8m trên hè gạch terrazzo |
6 | Móng | Đô thị Thăng Long / Việt Nam | 10.529.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Móng cột thép cao 6m vươn 8m trên hè gạch block |
14 | Móng | Đô thị Thăng Long / Việt Nam | 10.520.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Móng cột thép cao 6m vươn 8m trên hè đá |
5 | Móng | Đô thị Thăng Long / Việt Nam | 10.522.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Cột thép cao 6m vươn 8m |
30 | Cột | Đô thị Thăng Long / Việt Nam | 28.572.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Móng cột thép cao 8m vươn 1,5m trên hè đất |
7 | Móng | Đô thị Thăng Long / Việt Nam | 13.015.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Móng cột thép cao 8m vươn 1,5m trên hè BTXM |
2 | Móng | Đô thị Thăng Long / Việt Nam | 13.260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Móng cột thép cao 8m vươn 1,5m trên hè gạch terrazzo |
10 | Móng | Đô thị Thăng Long / Việt Nam | 13.174.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Móng cột thép cao 8m vươn 1,5m trên hè gạch block |
14 | Móng | Đô thị Thăng Long / Việt Nam | 13.161.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Móng cột thép cao 8m vươn 1,5m trên hè đá |
5 | Móng | Đô thị Thăng Long / Việt Nam | 13.113.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Cột thép cao 8m vươn 1,5m |
38 | Cột | Đô thị Thăng Long / Việt Nam | 17.759.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Tay vươn 2m |
19 | Bộ | Đô thị Thăng Long / Việt Nam | 2.630.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Tay vươn 4m |
63 | Bộ | Đô thị Thăng Long / Việt Nam | 5.754.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Tay vươn 6m |
4 | Bộ | Đô thị Thăng Long / Việt Nam | 9.732.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Cáp mạng 5e |
28618 | m | Retek/Trung Quốc | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Ống ruột gà lõi thép bọc nhựa 1/2" |
22465 | m | TV-HMBX-16 / Thịnh Vượng Flex / Việt Nam | 41.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Cáp nguồn Cu/PVC/PVC 3x1,5mm2 |
2236 | m | CVV 3x1.5 300/500V / Cadivi / Việt Nam | 41.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Ống nhựa gân xoắn D32 /25 |
4918 | m | SP9032CM / Sino / Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Cáp nguồn Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6kV 2x6mm2 |
5780 | m | CXV/DSTA 2x6 - 0.6/1KV / Cadivi / Việt Nam | 106.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Cáp nguồn Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6kV 2x2,5mm2 |
18860 | m | 0.6/1kv Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2x2.5mm2 / Goldcup / Việt Nam | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Rãnh cáp qua đường đặt 1 ống HDPE đường kính D85/65 |
3918 | m | ELP 65 / Santo / Việt Nam | 1.486.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Rãnh cáp qua nền đất đặt 1 ống HDPE đường kính D85/65 |
2489 | m | ELP 65 / Santo / Việt Nam | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Rãnh cáp trên nền đất 2 ống HDPE đường kính D85/65 |
11 | m | ELP 65 / Santo / Việt Nam | 248.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Rãnh cáp trên hè gạch block 1 ống HDPE đường kính D85/65 |
5681 | m | ELP 65 / Santo / Việt Nam | 436.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Rãnh cáp trên hè gạch block 2 ống HDPE đường kính D85/65 |
89 | m | ELP 65 / Santo / Việt Nam | 494.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Rãnh cáp trên hè lát đá 1 ống HDPE đường kính D85/65 |
1471 | m | ELP 65 / Santo / Việt Nam | 612.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Rãnh cáp trên hè lát đá 2 ống HDPE đường kính D85/65 |
47 | m | ELP 65 / Santo / Việt Nam | 670.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Rãnh cáp trên hè BTXM 1 ống HDPE đường kính D85/65 |
754 | m | ELP 65 / Santo / Việt Nam | 347.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Rãnh cáp trên hè BTXM 2 ống HDPE đường kính D85/65 |
7 | m | ELP 65 / Santo / Việt Nam | 404.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Rãnh cáp trên hè gạch terrazzo 1 ống HDPE đường kính D85/65 |
1465 | m | ELP 65 / Santo / Việt Nam | 427.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Rãnh cáp trên hè gạch terrazzo 2 ống HDPE đường kính D85/65 |
2 | m | ELP 65 / Santo / Việt Nam | 489.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Bể cáp xây mới 2 đan trên nền đất |
48 | Bể | Việt Nam | 11.998.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Bể cáp xây mới 2 đan trên nền hè gạch block |
157 | Bể | Việt Nam | 13.438.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Bể cáp xây mới 2 đan trên nền hè lát đá |
34 | Bể | Việt Nam | 14.346.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Bể cáp 2 đan xây mới trên nền BTXM |
23 | Bể | Việt Nam | 12.861.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Bể cáp xây mới 2 đan trên hè gạch terrazo |
31 | Bể | Việt Nam | 13.382.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Mở, đóng nắp bể để ra kéo cáp |
449 | Bể | 228.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
149 | Hệ thống tiếp địa loại 1 |
112 | Hệ thống | Chi tiết tại Phạm vi cung cấp hàng hóa | 2.318.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Hệ thống tiếp địa loại 2 |
231 | Hệ thống | Chi tiết tại Phạm vi cung cấp hàng hóa | 15.620.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Dây tiếp địa M10 |
5718 | m | C10 / Cadivi / Việt Nam | 51.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn, loại cáp quang 8 sợi |
19.18 | Km | CKL1 - LT2 - 8Fo / Vinacap / Việt Nam | 20.037.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | ODF cáp quang 8Fo |
251 | Bộ | GL-WO-N2208 / G-link / Việt Nam | 2.070.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Dây cáp bọc nhựa 5mm để treo cáp |
16478 | m | Việt Nam | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Phụ kiện treo cáp |
949 | Bộ | Việt Nam | 171.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Rãnh cáp trên hè đất 1 ống HDPE đường kính D110/90 |
8546.9 | m | ELP 90 / Santo / Việt Nam | 214.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Rãnh cáp trên hè gạch block 1 ống HDPE đường kính D110/90 |
11775.3 | m | ELP 90 / Santo / Việt Nam | 460.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Rãnh cáp trên hè lát đá 1 ống HDPE đường kính D110/90 |
229.6 | m | ELP 90 / Santo / Việt Nam | 636.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Rãnh cáp trên hè BTXM 1 ống HDPE đường kính D110/90 |
358.9 | m | ELP 90 / Santo / Việt Nam | 370.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Rãnh cáp trên hè gạch tezzazo 1 ống HDPE đường kính D110/90 |
2098.4 | m | ELP 90 / Santo / Việt Nam | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Rãnh cáp qua đường bê tông nhựa 1 ống HDPE đường kính D110/90 |
1043.3 | m | ELP 90 / Santo / Việt Nam | 1.510.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Bể cáp xây mới 2 đan trên nền đất |
171 | Bể | Việt Nam | 11.998.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Bể cáp xây mới 2 đan trên nền hè gạch block |
228 | Bể | Việt Nam | 13.438.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Bể cáp xây mới 2 đan trên nền hè lát đá |
5 | Bể | Việt Nam | 14.346.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Bể cáp 2 đan xây mới trên nền BTXM |
7 | Bể | Việt Nam | 12.861.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Bể cáp xây mới 2 đan trên hè gạch terrazo |
42 | Bể | Việt Nam | 13.382.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn, loại cáp quang 48 sợi |
26 | Km | CKL1 - LT4 - 48Fo / Vinacap / Việt Nam | 50.632.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang cáp quang treo trên cột có sẵn, loại cáp quang 48 sợi |
4.41 | Km | TKL1 - LT4 - 48Fo / Vinacap / Việt Nam | 58.483.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn, loại cáp quang 24 sợi |
38.81 | Km | CKL1 - LT4 - 24Fo / Vinacap / Việt Nam | 31.425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang cáp quang treo trên cột có sẵn, loại cáp quang 24 sợi |
31.98 | Km | TKL1 - LT4 - 24Fo / Vinacap / Việt Nam | 37.896.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn, loại cáp 16 sợi |
3.07 | Km | CKL1 - LT3 - 16Fo / Vinacap / Việt Nam | 26.665.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang cáp quang treo trên cột có sẵn, loại cáp quang 16 sợi |
3.16 | Km | TKL1 - LT3 - 16Fo / Vinacap / Việt Nam | 31.434.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn, loại cáp quang 8 sợi |
7.91 | Km | CKL1 - LT2 - 8Fo / Vinacap / Việt Nam | 20.037.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang cáp quang treo trên cột có sẵn, loại cáp quang 8 sợi |
7.51 | Km | TKL1 - LT2 - 8Fo / Vinacap / Việt Nam | 23.056.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Mở, đóng nắp bể để ra kéo cáp |
1158 | Bể | 228.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
176 | Thẻ định danh cáp quang |
2256 | Cái | Việt Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Dây cáp bọc nhựa 5mm để treo cáp |
2210.86 | m | Việt Nam | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Phụ kiện treo cáp |
1176 | Bộ | Việt Nam | 171.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | ODF cáp quang 48Fo |
40 | Bộ | GLF-0348 / G-link / Việt Nam | 6.105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | ODF cáp quang 24Fo |
30 | Bộ | GLF-0324 / G-link / Việt Nam | 5.342.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | ODF cáp quang 16Fo |
4 | Bộ | GLF-0316 / G-link / Việt Nam | 4.294.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | ODF cáp quang 8Fo |
8 | Bộ | GL-WO-N2208 / G-link / Việt Nam | 2.070.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Măng sông cáp quang 24Fo |
117 | Bộ | GLH-APC24 / G-link / Việt Nam | 3.237.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Phá dỡ tường gạch |
37 | m3 | 444.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
185 | Vận chuyển phế thải đổ đi từ tầng 7 xuống mặt đất bằng thủ công, cự ly 500m |
37 | m3 | 1.318.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
186 | Phá dỡ trần thach cao |
193 | m2 | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
187 | Tháo dỡ cửa đi 900x2200mm |
3 | Bộ | 517.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
188 | Tháo dỡ cửa đi 1200x2200mm |
3 | Bộ | 609.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
189 | Tháo dỡ cửa sổ 1300x1000mm |
5 | Bộ | 368.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
190 | Tháo dỡ cửa sổ 850x1000mm |
7 | Bộ | 278.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
191 | Xây tường thẳng chiều dày<= 33cm |
14 | m3 | 1.798.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
192 | Sàn nâng phòng trung tâm chỉ huy công an tỉnh |
193 | m2 | FS1000 / CTLINK / Malaysia | 3.905.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Trần thach cao |
193 | m2 | Việt Nam | 412.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Ốp gỗ tường màn hình |
21 | m2 | Việt Nam | 2.745.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Cửa đi mở quay ngoài 2 cánh 1200x2200mm (D1) |
3 | Bộ | Việt Nam | 22.060.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Cửa đi mở quay ngoài 1 cánh 900x2200mm (D2) |
3 | Bộ | Việt Nam | 17.489.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Vách kính cường lực 2760x2200mm |
1 | Bộ | Việt Nam | 9.863.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Cửa sổ mở quay 1 cánh 850x1000mm (W1) |
8 | Bộ | Việt Nam | 7.775.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Cửa sổ lùa 2 cánh 1300x1000mm (W2) |
1 | Bộ | Việt Nam | 7.930.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Phá lớp vữa trát tường cũ |
125 | m2 | Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Trát tường trong chiều dày 1,5Cm |
68 | m2 | Việt Nam | 109.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Bả matit tường |
193 | m2 | Việt Nam | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Sơn tường trong nhà không bả, 1 nước lót 2 nước phủ |
193 | m2 | Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Rèm cửa |
22.8 | m2 | Việt Nam | 2.770.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Máng cáp sơn tĩnh điện 200x100mm, dày 1.5mm (máng + nắp máng) |
25.57 | m | Hadra / Việt Nam | 480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Máng nhựa SP 60x40 mm |
69.92 | m | GA60/02 / Sino / Việt Nam | 144.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Thang cáp bằng thép mạ kẽm nhúng nóng 600x200 và phụ kiện |
28 | m | Hadra / Việt Nam | 453.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Nối thang - máng cáp H100-1.5mm |
76 | Thanh | Hadra / Việt Nam | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Cút nối L sơn tĩnh điện 1.5mm (cút + nắp) |
2 | Bộ | Hadra / Việt Nam | 399.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Cút nối T sơn tĩnh điện 1.5mm (cút + nắp) |
12 | Bộ | Hadra / Việt Nam | 427.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Cút nối X sơn tĩnh điện 1.5mm (cút + nắp) |
2 | Bộ | Hadra / Việt Nam | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | Outlet âm sàn (2 ổ điện + 3 ổ mạng) |
14 | Bộ | DUMF3200LT-1 + WEI1171H-VN + WEV24886H-CAT6 / Panasonic / Thái Lan | 2.324.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | Ổ cắm 6 chấu |
29 | Bộ | 3C-P19M06CAB2.5 / 3CE/Việt Nam | 277.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | Cáp điện Cu/PVC/PVC 2x2,5 mm2 |
291 | m | CVV 2x2,5 - 300/500V / Cadivi / Việt Nam | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | Cáp điện Cu/PVC/PVC 2x10mm2 |
96 | m | CVV 2x10 - 0.6/1KV / Cadivi / Việt Nam | 137.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Cáp điện Cu/PVC/PVC 4x25mm2 |
43 | m | CVV 4x25 - 0.6/1KV / Cadivi / Việt Nam | 522.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x35mm3 |
26 | m | CXV 4x35 - 0.6/1KV / Cadivi / Việt Nam | 720.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x70mm3 |
66 | m | CXV 4x70 - 0.6/1KV / Cadivi / Việt Nam | 1.315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | Cáp tiếp đất Cu/PVC 2,5mm2 |
28 | m | Vcm 2.5 - 450/750V / Cadivi / Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | Cáp tiếp đất Cu/PVC 10mm2 |
118 | m | CV 10 - 0.6/1KV / Cadivi / Việt Nam | 51.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | Cáp mạng Cat6 |
229.32 | m | TW1104-1 / Goldenlink / Đài Loan | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | Cáp HDMI (15m) |
20 | Bộ | 10111 / Ugreen / Trung Quốc | 1.605.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | Tủ điện phòng server (T.SERVER) |
1 | Bộ | Việt Nam | 57.222.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | Tủ điện đấu nối UPS |
1 | Bộ | Việt Nam | 38.335.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | Tủ điện phân phối (T.PP1) |
1 | Bộ | Việt Nam | 17.559.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Tủ điện phân phối (T.PP2) |
1 | Bộ | Việt Nam | 21.714.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | Hệ thống chống sét lan truyền cho phòng máy (Hệ tiếp đất ≤ 1 Ohm) |
1 | Hệ thống | Chi tiết tại Phạm vi cung cấp hàng hóa | 152.623.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | Công tắc đơn 16A/250V, H=1400 |
2 | Bộ | WMT501-VN / Panasonic / Thái Lan | 131.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | Công tắc đôi 16A/250V, H=1401 |
1 | Bộ | WMT503-VN / Panasonic / Thái Lan | 184.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | Đèn LED PANEL 50W/220V, KT 1200x600x10mm, CCT-6500k |
22 | Bộ | PLPA60L-E / Paragon / Việt Nam | 4.724.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
231 | Cáp điện Cu/PVC/PVC 2x1,5 mm2 |
124 | m | DMHH / Cadivi / Việt Nam | 36.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | Phá dỡ tường gạch |
12 | m3 | 444.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
233 | Vận chuyển phế thải đổ đi từ tầng 7 xuống mặt đất bằng thủ công, cự ly 500m |
12 | m3 | 1.318.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
234 | Tháo dỡ cửa đi 1000x2200mm |
2 | m | 54.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
235 | Vách kính cường lực 9200x2200mm |
1 | Bộ | Việt Nam | 32.876.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
236 | Trần thach cao |
114 | m2 | Việt Nam | 412.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
237 | Sàn nâng phòng trung tâm khai thác công an thành phố |
114 | m2 | FS1000 / CTLINK / Malaysia | 3.905.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
238 | Ốp gỗ tường màn hình |
25 | m2 | Việt Nam | 2.745.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
239 | Cửa đi 01 cánh 600x1800mmm, bản lề quay |
1 | Bộ | Việt Nam | 7.807.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
240 | Máng nhựa SP 60x40 mm |
56 | m | GA60/02 / Sino / Việt Nam | 144.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
241 | Ổ cắm 6 chấu |
9 | Bộ | 3C-P19M06CAB2.5 / 3CE / Việt Nam | 277.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
242 | Cáp điện Cu/PVC/PVC 2x2,5 mm2 |
112 | m | CVV 2x2,5 - 300/500V / Cadivi / Việt Nam | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
243 | Cáp điện Cu/PVC/PVC 2x10mm2 |
21 | m | CVV 2x10 - 0.6/1KV / Cadivi / Việt Nam | 137.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
244 | Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x25mm3 |
6 | m | CXV 2x25 - 0.6/1KV / Cadivi / Việt Nam | 293.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
245 | Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x70mm3 |
50 | m | CXV 4x70 - 0.6/1KV / Cadivi / Việt Nam | 1.315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
246 | Cáp tiếp đất Cu/PVC 2,5mm2 |
20 | m | Vcm 2.5 - 450/750V / Cadivi / Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
247 | Cáp tiếp đất Cu/PVC 10mm2 |
73 | m | CV 10 - 0.6/1KV / Cadivi / Việt Nam | 51.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
248 | Cáp mạng Cat6 |
57.67 | m | TW1104-1 / Goldenlink / Đài Loan | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
249 | Cáp HDMI (15m) |
14 | Bộ | 10111 / Ugreen / Trung Quốc | 1.605.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
250 | Tủ điện phòng phân phối (T.PP) |
1 | Bộ | Việt Nam | 22.596.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
251 | Tủ điện phân phối (TĐ.TTCH) |
1 | Bộ | Việt Nam | 14.222.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
252 | Thiết bị giám sát fix |
428 | Bộ | CLI-AIoTM125F / CLI / Việt Nam | 49.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
253 | Rèm cửa |
70 | m2 | Việt Nam | 2.770.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
254 | Thiết bị giám sát PTZ |
64 | Bộ | CPR-SCM-30PT2IRA / CadPro / Việt Nam | 116.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
255 | Vách ngăn di động (4740Wx110Dx2900H) |
14 | m2 | Việt Nam | 3.337.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
256 | Thiết bị giám sát XLVP loại 1 |
35 | Bộ | CPR-TM-AI(5123) / CadPro / Việt Nam | 174.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
257 | Cạo bỏ lớp sơn cũ |
80 | m2 | 37.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
258 | Thiết bị giám sát XLVP loại 2 |
33 | Bộ | CPR-TM-AI(5225) / CadPro / Việt Nam | 185.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
259 | Bả matit tường |
80 | m2 | Việt Nam | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
260 | Thiết bị giám sát vi phạm tốc độ |
4 | Bộ | CPR-PHOTORADAR(2) / CadPro / Việt Nam | 1.383.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
261 | Sơn tường trong nhà không bả, 1 nước lót 2 nước phủ |
80 | m2 | Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
262 | Tủ thông tin |
22 | Tủ | CPR_FIELD_COM v4 0131i / CadPro / Việt Nam | 163.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
263 | Máng nhựa SP 60x40 mm |
37 | m | GA60/02 / Sino / Việt Nam | 144.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
264 | Hộp thông tin |
250 | Bộ | CLI-Smart-COM(2830) / CLI / Việt Nam | 54.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
265 | Ổ cắm 6 chấu |
6 | Bộ | 3C-P19M06CAB2.5 / 3CE / Việt Nam | 277.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
266 | Hệ thống máy chủ ghi hình mạng và xử lý hình ảnh |
1 | Hệ thống | CPR PL12-VNM-23 / CadPro / Việt Nam | 27.435.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
267 | Cáp điện Cu/PVC/PVC 2x2,5 mm2 |
16 | m | CVV 2x2,5 - 300/500V / Cadivi / Việt Nam | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
268 | Hệ thống máy chủ trí tuệ nhân tạo |
1 | Hệ thống | CPR PL10-VNM-23-AI / CadPro / Việt Nam | 38.453.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
269 | Cáp điện Cu/PVC/PVC 2x10mm2 |
14 | m | CVV 2x10 - 0.6/1KV / Cadivi / Việt Nam | 137.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
270 | Hệ thống chủ quản lý CSDL |
1 | Hệ thống | CPR PL02-DBM-23 / CadPro / Việt Nam | 1.415.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
271 | Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x25mm3 |
6 | m | CXV 2x25 - 0.6/1KV / Cadivi / Việt Nam | 293.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
272 | Hệ thống máy chủ quản lý ứng dụng và Web |
1 | Hệ thống | CPR PL02-COM-23 / CadPro / Việt Nam | 1.415.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
273 | Cáp điện Cu/PVC/PVC 4x25mm2 |
6 | m | CVV 4x25 - 0.6/1KV / Cadivi / Việt Nam | 522.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
274 | Chuyển mạch lõi |
2 | Bộ | LN-4348Y-8Z / Larch Network / Israel | 992.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
275 | Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x70mm3 |
23 | m | CXV 4x70 - 0.6/1KV / Cadivi / Việt Nam | 1.315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hãy làm những gì chúng ta sợ hãi, và chắc chắn cái chết của nỗi sợ sẽ tới. "
Ralph Waldo Emerson
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...