Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2500222773 | Liên danh CÔNG TY TNHH TAM PHÚC và CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN GRAND M & E | 8.527.097.820 VND | 8.527.097.000 VND | 150 ngày |
# | Tên nhà thầu | Vai trò |
---|---|---|
1 | CÔNG TY TNHH TAM PHÚC | Liên danh chính |
2 | CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN GRAND M & E | Liên danh phụ |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bát tô sứ đựng canh khu bếp VIP |
Bát tô sứ đựng canh khu bếp VIP
|
15 | chiếc | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Grand M&E | 99.000 | |
2 | Chén cơm khu bếp VIP |
Chén cơm khu bếp VIP
|
50 | chiếc | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Grand M&E | 52.800 | |
3 | Đũa ăn khu bếp VIP |
Đũa ăn khu bếp VIP
|
5 | chục chiếc | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Grand M&E | 198.000 | |
4 | Bộ ấm trà 0,8l khu bếp VIP |
Bộ ấm trà 0,8l khu bếp VIP - SX :VN
|
2 | bộ | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Grand M&E | 3.300.000 | |
5 | Chậu rửa đôi khu bếp VIP |
Chậu rửa đôi khu bếp VIP- SX:VN
|
1 | chiếc | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Grand M&E | 4.356.000 | |
6 | Vòi rửa chén nóng lạnh khu bếp VIP |
Vòi rửa chén nóng lạnh khu bếp VIP-SX:VN
|
2 | chiếc | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Grand M&E | 699.600 | |
7 | Bẫy mỡ Inox khu bếp VIP |
Bẫy mỡ Inox khu bếp VIP
|
1 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Grand M&E | 4.356.000 | |
8 | Tủ lưới úp bát đĩa treo tường khu bếp VIP |
Tủ lưới úp bát đĩa treo tường khu bếp VIP
|
1 | chiếc | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Grand M&E | 18.458.000 | |
9 | Bộ nồi từ khu bếp VIP |
Bộ nồi từ khu bếp VIP - SX: Đức
|
1 | Bộ | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Grand M&E | 4.620.000 | |
10 | Nồi luộc inox 304: 3 đáy chống dính 32cm, 19l khu bếp VIP |
Nồi luộc inox 304: 3 đáy chống dính 32cm, 19l khu bếp VIP-SX:VN
|
2 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Grand M&E | 2.508.000 | |
11 | Bộ 2 nồi xửng 24cm khu bếp VIP |
Bộ 2 nồi xửng 24cm khu bếp VIP
|
2 | Bộ | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Grand M&E | 660.000 | |
12 | Chảo inox chống dinh 3 đáy 28cm khu bếp VIP |
Chảo inox chống dinh 3 đáy 28cm khu bếp VIP
|
4 | chiếc | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Grand M&E | 462.000 | |
13 | Bộ dao bếp 7 món khu bếp VIP |
Bộ dao bếp 7 món khu bếp VIP
|
2 | Bộ | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Grand M&E | 1.980.000 | |
14 | Thớt gỗ khu bếp VIP |
Thớt gỗ khu bếp VIP
|
4 | chiếc | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Grand M&E | 528.000 | |
15 | Cây nước nóng lạnh khu bếp VIP |
Cây nước nóng lạnh khu bếp VIP -SX:VN
|
2 | chiếc | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Grand M&E | 4.884.000 | |
16 | Bếp từ đôi khu bếp VIP |
Bếp từ đôi khu bếp VIP -SX:Đức
|
1 | chiếc | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Grand M&E | 15.840.000 | |
17 | Bếp ga công nghiệp khu bếp VIP |
Bếp ga công nghiệp khu bếp VIP
|
1 | chiếc | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Grand M&E | 990.000 | |
18 | Máy lọc nước RO khu bếp VIP |
Máy lọc nước RO khu bếp VIP -SX:VN
|
1 | bộ | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Grand M&E | 5.005.000 | |
19 | Tủ lạnh khu bếp VIP |
Tủ lạnh khu bếp VIP-SX: Thái
|
1 | chiếc | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Grand M&E | 22.440.000 | |
20 | Ghế inox có tựa lưng khu bếp VIP |
Ghế inox có tựa lưng khu bếp VIP
|
30 | chiếc | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Grand M&E | 396.000 | |
21 | Nồi cơm điện khu bếp VIP |
Nồi cơm điện khu bếp VIP -SX:TQ
|
2 | chiếc | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Grand M&E | 2.079.000 | |
22 | Tủ đựng quần áo phòng nghỉ |
Tủ đựng quần áo phòng nghỉ
|
12 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam Phúc | 19.940.000 | |
23 | Giường ngủ 1,2 m phòng nghỉ |
Giường ngủ 1,2 m phòng nghỉ
|
36 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam Phúc | 5.950.000 | |
24 | Tab đầu giường phòng nghỉ |
Tab đầu giường phòng nghỉ
|
48 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam Phúc | 1.820.000 | |
25 | Tivi 43 inch phòng nghỉ |
Tivi 43 inch phòng nghỉ
|
12 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam Phúc | 9.500.000 | |
26 | Kệ Tivi phòng nghỉ |
Kệ Tivi phòng nghỉ
|
12 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam Phúc | 9.850.000 | |
27 | Quạt cây phòng nghỉ |
Quạt cây phòng nghỉ
|
12 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam Phúc | 3.080.000 | |
28 | Rèm cửa 2 lớp phòng nghỉ |
Rèm cửa 2 lớp phòng nghỉ
|
82.8 | m2 | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam Phúc | 785.000 | |
29 | Tủ lạnh 260 lít phòng nghỉ |
Tủ lạnh 260 lít phòng nghỉ
|
12 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam Phúc | 7.800.000 | |
30 | Bình thủy điện phòng nghỉ |
Bình thủy điện phòng nghỉ
|
12 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam Phúc | 2.150.000 | |
31 | Thùng rác phòng nghỉ |
Thùng rác phòng nghỉ
|
12 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam Phúc | 570.000 | |
32 | Móc treo quần áo phòng nghỉ |
Móc treo quần áo phòng nghỉ
|
180 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam Phúc | 12.000 | |
33 | Tăng treo quần áo (gồm một dây thép và gồm móc treo có thể tăng giảm độ căng của dây) hoàn thiện lắp đặt theo yêu cầu phòng nghỉ |
Tăng treo quần áo (gồm một dây thép và gồm móc treo có thể tăng giảm độ căng của dây) hoàn thiện lắp đặt theo yêu cầu phòng nghỉ
|
12 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam Phúc | 500.000 | |
34 | Gậy móc phơi quần áo phòng nghỉ |
Gậy móc phơi quần áo phòng nghỉ
|
12 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam Phúc | 180.000 | |
35 | Bộ bàn ghế sảnh chính + lễ tân |
Bộ bàn ghế sảnh chính + lễ tân
|
1 | bộ | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam Phúc | 21.910.000 | |
36 | Bàn họp, Giao ban sảnh chính + lễ tân |
Bàn họp, Giao ban sảnh chính + lễ tân
|
1 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam Phúc | 25.400.000 | |
37 | Ghế họp sảnh chính + lễ tân |
Ghế họp sảnh chính + lễ tân
|
15 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam Phúc | 2.353.000 | |
38 | CNC gỗ sảnh chính + lễ tân |
CNC gỗ sảnh chính + lễ tân
|
11.4 | m2 | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam Phúc | 2.840.000 | |
39 | Cây nước uống sảnh chính + lễ tân |
Cây nước uống sảnh chính + lễ tân
|
1 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam Phúc | 3.100.000 | |
40 | Tivi 75 inch sảnh chính + lễ tân |
Tivi 75 inch sảnh chính + lễ tân
|
1 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 30.000.000 | |
41 | Tủ đựng quần áo phòng nghỉ VIP |
Tủ đựng quần áo phòng nghỉ VIP
|
2 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 19.640.000 | |
42 | Giường ngủ phòng nghỉ VIP |
Giường ngủ phòng nghỉ VIP
|
2 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 15.468.000 | |
43 | Tab đầu giường phòng nghỉ VIP |
Tab đầu giường phòng nghỉ VIP
|
4 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 1.820.000 | |
44 | Tivi 43 inch phòng nghỉ VIP |
Tivi 43 inch phòng nghỉ VIP
|
2 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 9.500.000 | |
45 | Kệ Tivi phòng nghỉ VIP |
Kệ Tivi phòng nghỉ VIP
|
2 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 9.700.000 | |
46 | Bộ bàn ghế tiếp khách vip |
Bộ bàn ghế tiếp khách vip
|
2 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 37.500.000 | |
47 | Bộ ấm chén 0,8l phòng nghỉ VIP |
Bộ ấm chén 0,8l phòng nghỉ VIP
|
2 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 960.000 | |
48 | Bình thủy điện phòng nghỉ VIP |
Bình thủy điện phòng nghỉ VIP
|
2 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 2.150.000 | |
49 | Quạt cây phòng nghỉ VIP |
Quạt cây phòng nghỉ VIP
|
4 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 3.080.000 | |
50 | Ghế ngồi làm việc phòng nghỉ VIP |
Ghế ngồi làm việc phòng nghỉ VIP
|
2 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 4.450.000 | |
51 | Bàn làm việc phòng nghỉ VIP |
Bàn làm việc phòng nghỉ VIP
|
2 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 7.400.000 | |
52 | Smart Tivi 55 inch phòng nghỉ VIP |
Smart Tivi 55 inch phòng nghỉ VIP
|
2 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 15.900.000 | |
53 | Kệ Tivi phòng nghỉ VIP |
Kệ Tivi phòng nghỉ VIP
|
2 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 8.580.000 | |
54 | Rèm cửa 2 lớp phòng nghỉ VIP |
Rèm cửa 2 lớp phòng nghỉ VIP
|
27.6 | m2 | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 785.000 | |
55 | Đèn bàn phòng nghỉ VIP |
Đèn bàn phòng nghỉ VIP
|
2 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 320.000 | |
56 | Két sắt mini phòng nghỉ VIP |
Két sắt mini phòng nghỉ VIP
|
2 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 3.770.000 | |
57 | Tủ lạnh 260 lít phòng nghỉ VIP |
Tủ lạnh 260 lít phòng nghỉ VIP
|
2 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 7.800.000 | |
58 | Thùng rác phòng nghỉ VIP |
Thùng rác phòng nghỉ VIP
|
2 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 570.000 | |
59 | Móc treo quần áo phòng nghỉ VIP |
Móc treo quần áo phòng nghỉ VIP
|
20 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 12.000 | |
60 | Tăng treo quần áo (gồm một dây thép và gồm móc treo có thể tăng giảm độ căng của dây) hoàn thiện lắp đặt theo yêu cầu phòng nghỉ VIP |
Tăng treo quần áo (gồm một dây thép và gồm móc treo có thể tăng giảm độ căng của dây) hoàn thiện lắp đặt theo yêu cầu phòng nghỉ VIP
|
2 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 500.000 | |
61 | Gậy móc phơi quần áo phòng nghỉ VIP |
Gậy móc phơi quần áo phòng nghỉ VIP
|
2 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 180.000 | |
62 | Bảng phòng chức năng |
Bảng phòng chức năng
|
25 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 260.000 | |
63 | Bảng tên phòng |
Bảng tên phòng
|
35 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 260.000 | |
64 | Bảng nhà vệ sinh |
Bảng nhà vệ sinh
|
5 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 260.000 | |
65 | Tên tòa nhà |
Tên tòa nhà
|
1 | HT | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 6.600.000 | |
66 | Biển không hút thuốc lá (Nosmoking) |
Biển không hút thuốc lá (Nosmoking)
|
27 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 305.000 | |
67 | Biển nội quy |
Biển nội quy
|
5 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 610.000 | |
68 | Bảng số tầng tại thang bộ |
Bảng số tầng tại thang bộ
|
5 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 330.000 | |
69 | Ghế làm việc sảnh trực tầng 1 |
Ghế làm việc sảnh trực tầng 1
|
4 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 990.000 | |
70 | Bàn quầy trực sảnh trực tầng 1 |
Bàn quầy trực sảnh trực tầng 1
|
5.15 | m | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 7.990.000 | |
71 | Bàn làm việc sảnh trực tầng 1 |
Bàn làm việc sảnh trực tầng 1
|
1 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 7.400.000 | |
72 | Ghế dài sảnh trực tầng 1 |
Ghế dài sảnh trực tầng 1
|
5 | md | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 1.584.000 | |
73 | Ghế làm việc phòng quản lý tầng 1 |
Ghế làm việc phòng quản lý tầng 1
|
2 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 990.000 | |
74 | Bàn làm việc phòng quản lý tầng 1 |
Bàn làm việc phòng quản lý tầng 1
|
2 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 7.400.000 | |
75 | Ghế dài phòng quản lý tầng 1 |
Ghế dài phòng quản lý tầng 1
|
3.55 | md | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 1.584.000 | |
76 | Ghế làm việc phòng trọng tài tầng 1 |
Ghế làm việc phòng trọng tài tầng 1
|
1 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 990.000 | |
77 | Bàn làm việc phòng trọng tài tầng 1 |
Bàn làm việc phòng trọng tài tầng 1
|
1 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 7.400.000 | |
78 | Bàn họp phòng trọng tài tầng 1 |
Bàn họp phòng trọng tài tầng 1
|
1 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 8.400.000 | |
79 | Ghế họp phòng trọng tài tầng 1 |
Ghế họp phòng trọng tài tầng 1
|
8 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 990.000 | |
80 | Ghế dài phòng trọng tài tầng 1 |
Ghế dài phòng trọng tài tầng 1
|
8.95 | md | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 1.584.000 | |
81 | Ghế làm việc phòng HLV tầng 1 |
Ghế làm việc phòng HLV tầng 1
|
2 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 990.000 | |
82 | Bàn làm việc phòng HLV tầng 1 |
Bàn làm việc phòng HLV tầng 1
|
2 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 7.400.000 | |
83 | Bàn họp phòng HLV tầng 1 |
Bàn họp phòng HLV tầng 1
|
1 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 8.400.000 | |
84 | Ghế họp phòng HLV tầng 1 |
Ghế họp phòng HLV tầng 1
|
8 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 990.000 | |
85 | Ghế dài phòng HLV tầng 1 |
Ghế dài phòng HLV tầng 1
|
11.4 | md | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 1.584.000 | |
86 | Ghế làm việc phòng y tế tầng 1 |
Ghế làm việc phòng y tế tầng 1
|
4 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 990.000 | |
87 | Bàn làm việc phòng y tế tầng 1 |
Bàn làm việc phòng y tế tầng 1
|
2 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 7.400.000 | |
88 | Giường bệnh phòng y tế tầng 1 |
Giường bệnh phòng y tế tầng 1
|
7 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 5.950.000 | |
89 | Táp đầu giường phòng y tế tầng 1 |
Táp đầu giường phòng y tế tầng 1
|
7 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 1.820.000 | |
90 | Ghế quan sát cứu hộ bể bơi trong nhà tầng 1 |
Ghế quan sát cứu hộ bể bơi trong nhà tầng 1
|
2 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 5.200.000 | |
91 | Ghế dài phòng thay đồ nữ tầng 1 |
Ghế dài phòng thay đồ nữ tầng 1
|
9.65 | md | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 1.584.000 | |
92 | Tủ quần áo Locker phòng thay đồ nữ tầng 1 |
Tủ quần áo Locker phòng thay đồ nữ tầng 1
|
4 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 4.140.000 | |
93 | Ghế dài phòng thay đồ nam tầng 1 |
Ghế dài phòng thay đồ nam tầng 1
|
80.9 | md | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 1.584.000 | |
94 | Ghế dài phòng thay đồ nam tầng 1 |
Ghế dài phòng thay đồ nam tầng 1
|
3.05 | md | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 1.948.000 | |
95 | Tủ quần áo Locker phòng thay đồ nam tầng 1 |
Tủ quần áo Locker phòng thay đồ nam tầng 1
|
9 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 4.140.000 | |
96 | Ghế khán giả tầng lửng |
Ghế khán giả tầng lửng
|
1.415 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 464.800 | |
97 | Ghế làm việc phòng điều hành tầng lửng |
Ghế làm việc phòng điều hành tầng lửng
|
2 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 990.000 | |
98 | Bàn làm việc phòng điều hành tầng lửng |
Bàn làm việc phòng điều hành tầng lửng
|
2 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 7.400.000 | |
99 | Ghế khán giả tầng 2 |
Ghế khán giả tầng 2
|
1.415 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 464.800 | |
100 | Ghế làm việc phòng điều hành tầng 2 |
Ghế làm việc phòng điều hành tầng 2
|
4 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 990.000 | |
101 | Bàn làm việc phòng điều hành tầng 2 |
Bàn làm việc phòng điều hành tầng 2
|
4 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 7.400.000 | |
102 | Bảng phòng chức năng |
Bảng phòng chức năng
|
15 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 260.000 | |
103 | Bảng nhà vệ sinh, phòng tắm, thay đồ |
Bảng nhà vệ sinh, phòng tắm, thay đồ
|
20 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 260.000 | |
104 | Bảng chỉ hướng (gắn tường) |
Bảng chỉ hướng (gắn tường)
|
25 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 260.000 | |
105 | Biển không hút thuốc lá (Nosmoking) |
Biển không hút thuốc lá (Nosmoking)
|
25 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 305.000 | |
106 | Tên tòa nhà |
Tên tòa nhà
|
1 | gói | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 6.600.000 | |
107 | Biển nội quy |
Biển nội quy
|
5 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 610.000 | |
108 | Thảm cao su thi đấu sân cầu lông |
Thảm cao su thi đấu sân cầu lông
|
656 | m2 | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 439.500 | |
109 | Trụ cầu lông tập luyện + lưới |
Trụ cầu lông tập luyện + lưới
|
6 | Bộ | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 3.340.000 | |
110 | Ghế trọng tài cầu lông |
Ghế trọng tài cầu lông
|
6 | Bộ | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 3.695.000 | |
111 | Bảng điểm lật tay |
Bảng điểm lật tay
|
6 | Bộ | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 1.740.000 | |
112 | Cây lau sàn |
Cây lau sàn
|
10 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 1.080.000 | |
113 | Trang phục trọng tài |
Trang phục trọng tài
|
10 | Bộ | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 460.000 | |
114 | Khung thành mini 3x2x1m + lưới |
Khung thành mini 3x2x1m + lưới
|
8 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 8.100.000 | |
115 | Đồng hồ bấm giờ đeo tay |
Đồng hồ bấm giờ đeo tay
|
4 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 3.430.000 | |
116 | Bảng Điểm lật tay điểm nhỏ: |
Bảng Điểm lật tay điểm nhỏ:
|
4 | bộ | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 465.000 | |
117 | Bảng thay người |
Bảng thay người
|
4 | Bộ | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 2.695.000 | |
118 | Ghế dự bị inox 304 |
Ghế dự bị inox 304
|
50 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 263.500 | |
119 | Bàn bóng bàn thi đấu |
Bàn bóng bàn thi đấu
|
8 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 11.100.000 | |
120 | Lưới |
Lưới
|
8 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 180.000 | |
121 | Ghế trọng tài bóng bàn |
Ghế trọng tài bóng bàn
|
4 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 2.495.000 | |
122 | Ghế và bàn trọng tài 2 |
Ghế và bàn trọng tài 2
|
4 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 2.700.000 | |
123 | Bảng Điểm lật tay điểm nhỏ: |
Bảng Điểm lật tay điểm nhỏ
|
4 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 465.000 | |
124 | Ring chắn bóng bàn 0.7x2m |
Ring chắn bóng bàn 0.7x2m
|
80 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 752.000 | |
125 | Trụ bóng chuyền thay đổi độ cao |
Trụ bóng chuyền thay đổi độ cao
|
4 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 5.700.000 | |
126 | Lưới bóng chuyền |
Lưới bóng chuyền
|
2 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 880.000 | |
127 | Cọc giới hạn bóng chuyền nhôm |
Cọc giới hạn bóng chuyền nhôm
|
4 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 1.065.000 | |
128 | Ghế trọng tài bóng chuyền 4 chân chữ nhật |
Ghế trọng tài bóng chuyền 4 chân chữ nhật
|
2 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 5.200.000 | |
129 | Trụ bóng rổ thi đấu di động |
Trụ bóng rổ thi đấu di động
|
2 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 35.000.000 | |
130 | Đồng hồ thi đấu |
Đồng hồ thi đấu
|
1 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 3.250.000 | |
131 | Bảng Điểm lật tay điểm nhỏ: |
Bảng Điểm lật tay điểm nhỏ:
|
1 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 465.000 | |
132 | Đồng hồ tính thời gian bóng chết hay thiết bị thích hợp (không phải đồng hồ thi đấu) để tính thời gian hội ý |
Đồng hồ tính thời gian bóng chết hay thiết bị thích hợp (không phải đồng hồ thi đấu) để tính thời gian hội ý
|
1 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 850.000 | |
133 | Bảng thông báo quyền luân phiên phát bóng |
Bảng thông báo quyền luân phiên phát bóng
|
1 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 710.000 | |
134 | Đồng hồ bấm giờ môm bơi |
Đồng hồ bấm giờ môm bơi
|
10 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 3.020.000 | |
135 | Cờ xuất phát môm bơi |
Cờ xuất phát môm bơi
|
1 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 325.000 | |
136 | Còi |
Còi
|
5 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 102.000 | |
137 | Bục xuất phát bơi |
Bục xuất phát bơi
|
8 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 9.890.000 | |
138 | Bàn thư ký |
Bàn thư ký
|
2 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 7.400.000 | |
139 | Bàn gọi tên kiểm tra VĐV |
Bàn gọi tên kiểm tra VĐV
|
2 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 7.400.000 | |
140 | Ghế trọng tài |
Ghế trọng tài
|
2 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 990.000 | |
141 | Ghế 1.5m |
Ghế 1.5m
|
1 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 5.200.000 | |
142 | Thảm tập golf |
Thảm tập golf
|
12 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 6.969.000 | |
143 | Bóng tập golf |
Bóng tập golf
|
3.000 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 17.540 | |
144 | Biển "NHÀ THI ĐẤU ĐA NĂNG" |
Biển "NHÀ THI ĐẤU ĐA NĂNG"
|
3 | m2 | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 439.000 | |
145 | Khẩu hiệu "RÈN LUYỆN THÂN THỂ THEO TẤM GƯƠNG BÁC HỒ VĨ ĐẠI" |
Khẩu hiệu "RÈN LUYỆN THÂN THỂ THEO TẤM GƯƠNG BÁC HỒ VĨ ĐẠI"
|
4.2 | m2 | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 439.000 | |
146 | Khẩu hiệu "KHOẺ ĐỂ XÂY DỰNG BẢO VỆ VÀ BẢO VỆ TỔ QUỐC" |
Khẩu hiệu "KHOẺ ĐỂ XÂY DỰNG BẢO VỆ VÀ BẢO VỆ TỔ QUỐC"
|
4.2 | m2 | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 439.000 | |
147 | Khẩu hiệu "THỂ THAO ĐOÀN KẾT - TRUNG THỰC - CAO THƯỢNG - TIẾN BỘ" |
Khẩu hiệu "THỂ THAO ĐOÀN KẾT - TRUNG THỰC - CAO THƯỢNG - TIẾN BỘ"
|
4.2 | m2 | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 439.000 | |
148 | Khẩu hiệu "BÌNH TĨNH, TỰ TIN, QUYẾT TÂM GIÀNH KẾT QUẢ CAO" |
Khẩu hiệu "BÌNH TĨNH, TỰ TIN, QUYẾT TÂM GIÀNH KẾT QUẢ CAO"
|
4.2 | m2 | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 439.000 | |
149 | Ảnh Bác Hồ cầm tạ |
Ảnh Bác Hồ cầm tạ
|
2.7 | m2 | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 439.000 | |
150 | Ảnh biểu tượng Đại hội Olympic |
Ảnh biểu tượng Đại hội Olympic
|
2.7 | m2 | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 439.000 | |
151 | Cột cờ |
Cột cờ
|
3 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 10.850.000 | |
152 | Lá cờ Tổ quốc, cờ Đảng, cờ Đại hội TT Olympic |
Lá cờ Tổ quốc, cờ Đảng, cờ Đại hội TT Olympic
|
3 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 725.000 | |
153 | Máy bắn bóng bàn |
Máy bắn bóng bàn
|
2 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 30.050.000 | |
154 | Thảm tập golf trong nhà |
Thảm tập golf trong nhà
|
6 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 2.415.000 | |
155 | Tủ áo sắt 2 buồng phòng trực quản lý |
Tủ áo sắt 2 buồng phòng trực quản lý
|
1 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 3.645.000 | |
156 | Giường ngủ 1,2 m gỗ phòng trực quản lý |
Giường ngủ 1,2 m gỗ phòng trực quản lý
|
3 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 5.950.000 | |
157 | Bàn làm việc lam việc phòng trực quản lý |
Bàn làm việc lam việc phòng trực quản lý
|
1 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 7.400.000 | |
158 | Ghế tựa gỗ phòng trực quản lý |
Ghế tựa gỗ phòng trực quản lý
|
1 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 990.000 | |
159 | Rèm cuốn phòng trực quản lý |
Rèm cuốn phòng trực quản lý
|
11.88 | M2 | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 447.000 | |
160 | Bàn chữ nhật inox khu tổ chức sự kiện + phòng ăn sỹ quan |
Bàn chữ nhật inox khu tổ chức sự kiện + phòng ăn sỹ quan
|
83 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 3.545.000 | |
161 | Ghế Inox khu tổ chức sự kiện + phòng ăn sỹ quan |
Ghế Inox khu tổ chức sự kiện + phòng ăn sỹ quan
|
498 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 248.000 | |
162 | Bàn ăn tròn inox khu tổ chức sự kiện + phòng ăn sỹ quan |
Bàn ăn tròn inox khu tổ chức sự kiện + phòng ăn sỹ quan
|
12 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 4.795.000 | |
163 | Ghế tựa bọc đệm cho bàn ăn tròn khu tổ chức sự kiện + phòng ăn sỹ quan |
Ghế tựa bọc đệm cho bàn ăn tròn khu tổ chức sự kiện + phòng ăn sỹ quan
|
72 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 677.000 | |
164 | Khăn trải bàn (Màu trắng) khu tổ chức sự kiện + phòng ăn sỹ quan |
Khăn trải bàn (Màu trắng) khu tổ chức sự kiện + phòng ăn sỹ quan
|
95 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 350.000 | |
165 | Khăn bọc ghế (màu trắng) khu tổ chức sự kiện + phòng ăn sỹ quan |
Khăn bọc ghế (màu trắng) khu tổ chức sự kiện + phòng ăn sỹ quan
|
72 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 140.000 | |
166 | Rèm cuốn khu tổ chức sự kiện + phòng ăn sỹ quan |
Rèm cuốn khu tổ chức sự kiện + phòng ăn sỹ quan
|
312.48 | M2 | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 447.000 | |
167 | Tivi 75 inch khu tổ chức sự kiện + phòng ăn sỹ quan |
Tivi 75 inch khu tổ chức sự kiện + phòng ăn sỹ quan
|
1 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 30.000.000 | |
168 | BÀN MIXER khu tổ chức sự kiện + phòng ăn sỹ quan |
BÀN MIXER khu tổ chức sự kiện + phòng ăn sỹ quan
|
1 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 16.000.000 | |
169 | Cục Đẩy Công Suất khu tổ chức sự kiện + phòng ăn sỹ quan |
Cục Đẩy Công Suất khu tổ chức sự kiện + phòng ăn sỹ quan
|
2 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 18.000.000 | |
170 | LOA khu tổ chức sự kiện + phòng ăn sỹ quan |
LOA khu tổ chức sự kiện + phòng ăn sỹ quan
|
8 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 15.000.000 | |
171 | MIC KHÔNG DÂY khu tổ chức sự kiện + phòng ăn sỹ quan |
MIC KHÔNG DÂY khu tổ chức sự kiện + phòng ăn sỹ quan
|
1 | Bộ | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 6.600.000 | |
172 | Quản lý nguồn khu tổ chức sự kiện + phòng ăn sỹ quan |
Quản lý nguồn khu tổ chức sự kiện + phòng ăn sỹ quan
|
1 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 4.000.000 | |
173 | Tủ Kỹ Thuật khu tổ chức sự kiện + phòng ăn sỹ quan |
Tủ Kỹ Thuật khu tổ chức sự kiện + phòng ăn sỹ quan
|
1 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 4.000.000 | |
174 | Dây và phụ kiện kết nối lắp đặt khu tổ chức sự kiện + phòng ăn sỹ quan |
Dây và phụ kiện kết nối lắp đặt khu tổ chức sự kiện + phòng ăn sỹ quan
|
1 | HT | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 13.395.000 | |
175 | Tủ kính bán hàng có bánh xe siêu thị mini |
Tủ kính bán hàng có bánh xe siêu thị mini
|
5 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 7.450.000 | |
176 | Tủ kính bán hàng có bánh xe siêu thị mini |
Tủ kính bán hàng có bánh xe siêu thị mini
|
1 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 6.990.000 | |
177 | Tủ quân trang siêu thị mini |
Tủ quân trang siêu thị mini
|
1 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 14.960.000 | |
178 | Giá để đồ có thể di chuyển đợt siêu thị mini |
Giá để đồ có thể di chuyển đợt siêu thị mini
|
8 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 3.400.000 | |
179 | Tủ mát 170 lít siêu thị mini |
Tủ mát 170 lít siêu thị mini
|
3 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 8.000.000 | |
180 | Tủ đông 270 lít siêu thị mini |
Tủ đông 270 lít siêu thị mini
|
2 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 6.500.000 | |
181 | Camera siêu thị mini |
Camera siêu thị mini
|
4 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 2.050.000 | |
182 | Giá treo camera siêu thị mini |
Giá treo camera siêu thị mini
|
4 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 450.000 | |
183 | Đầu ghi hình camera IP 4/8/16 kênh siêu thị mini |
Đầu ghi hình camera IP 4/8/16 kênh siêu thị mini
|
1 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 6.450.000 | |
184 | Ổ cứng chuyên dụng siêu thị mini |
Ổ cứng chuyên dụng siêu thị mini
|
1 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 3.450.000 | |
185 | Swicth siêu thị mini |
Swicth siêu thị mini
|
1 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 2.000.000 | |
186 | Cáp mạng siêu thị mini |
Cáp mạng siêu thị mini
|
300 | md | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 20.000 | |
187 | Bộ máy tính siêu thị mini |
Bộ máy tính siêu thị mini
|
1 | Bộ | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 15.000.000 | |
188 | Ghế tựa gỗ siêu thị mini |
Ghế tựa gỗ siêu thị mini
|
1 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 990.000 | |
189 | Rèm cuốn siêu thị mini |
Rèm cuốn siêu thị mini
|
50.76 | M2 | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 447.000 | |
190 | Tivi 32 inch siêu thị mini |
Tivi 32 inch siêu thị mini
|
1 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 5.000.000 | |
191 | Giường ngủ 1,2 m gỗ khu phục vụ bếp |
Giường ngủ 1,2 m gỗ khu phục vụ bếp
|
3 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 5.950.000 | |
192 | Tủ áo sắt 2 buồng khu phục vụ bếp |
Tủ áo sắt 2 buồng khu phục vụ bếp
|
3 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 3.645.000 | |
193 | Rèm cuốn khu phục vụ bếp |
Rèm cuốn khu phục vụ bếp
|
10.8 | M2 | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 447.000 | |
194 | Bàn học nhóm câu lạc bộ tiếng anh |
Bàn học nhóm câu lạc bộ tiếng anh
|
8 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 3.190.000 | |
195 | Ghế tựa lật câu lạc bộ tiếng anh |
Ghế tựa lật câu lạc bộ tiếng anh
|
48 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 1.190.000 | |
196 | Ghế tựa gỗ câu lạc bộ tiếng anh |
Ghế tựa gỗ câu lạc bộ tiếng anh
|
32 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 990.000 | |
197 | Máy chiếu câu lạc bộ tiếng anh |
Máy chiếu câu lạc bộ tiếng anh
|
1 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 15.000.000 | |
198 | Màn Chiếu câu lạc bộ tiếng anh |
Màn Chiếu câu lạc bộ tiếng anh
|
1 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 3.500.000 | |
199 | Bảng câu lạc bộ tiếng anh |
Bảng câu lạc bộ tiếng anh
|
1 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 6.480.000 | |
200 | Bảng ghim câu lạc bộ tiếng anh |
Bảng ghim câu lạc bộ tiếng anh
|
4 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 1.680.000 | |
201 | Giá sách treo tường câu lạc bộ tiếng anh |
Giá sách treo tường câu lạc bộ tiếng anh
|
2 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 4.700.000 | |
202 | Rèm vải câu lạc bộ tiếng anh |
Rèm vải câu lạc bộ tiếng anh
|
100.8 | M2 | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 497.000 | |
203 | Cây nước uống |
Cây nước uống
|
1 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 3.100.000 | |
204 | Bàn học nhóm câu lạc bộ tin học |
Bàn học nhóm câu lạc bộ tin học
|
8 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 3.190.000 | |
205 | Ghế tựa lật câu lạc bộ tin học |
Ghế tựa lật câu lạc bộ tin học
|
48 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 1.190.000 | |
206 | Ghế tựa gỗ câu lạc bộ tin học |
Ghế tựa gỗ câu lạc bộ tin học
|
32 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 990.000 | |
207 | Máy chiếu câu lạc bộ tin học |
Máy chiếu câu lạc bộ tin học
|
1 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 15.000.000 | |
208 | Màn Chiếu câu lạc bộ tin học |
Màn Chiếu câu lạc bộ tin học
|
1 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 3.500.000 | |
209 | Bảng câu lạc bộ tin học |
Bảng câu lạc bộ tin học
|
1 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 6.480.000 | |
210 | Bảng ghim câu lạc bộ tin học |
Bảng ghim câu lạc bộ tin học
|
4 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 1.680.000 | |
211 | Giá sách treo tường câu lạc bộ tin học |
Giá sách treo tường câu lạc bộ tin học
|
2 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 4.700.000 | |
212 | Rèm vải câu lạc bộ tin học |
Rèm vải câu lạc bộ tin học
|
100.8 | M2 | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 497.000 | |
213 | Cây nước uống câu lạc bộ tin học |
Cây nước uống câu lạc bộ tin học
|
1 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 3.100.000 | |
214 | Bàn học nhóm câu lạc bộ mỹ thuật |
Bàn học nhóm câu lạc bộ mỹ thuật
|
6 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 3.190.000 | |
215 | Ghế tựa gỗ câu lạc bộ mỹ thuật |
Ghế tựa gỗ câu lạc bộ mỹ thuật
|
24 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 990.000 | |
216 | Rèm cuốn câu lạc bộ mỹ thuật |
Rèm cuốn câu lạc bộ mỹ thuật
|
25.56 | M2 | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 447.000 | |
217 | Ghế hội trường phòng hội thảo SHC CLB 200 choox |
Ghế hội trường phòng hội thảo SHC CLB 200 choox
|
244 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 2.353.000 | |
218 | Ghế chủ toạ phòng hội thảo SHC CLB 200 choox |
Ghế chủ toạ phòng hội thảo SHC CLB 200 choox
|
1 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam phúc | 10.850.000 | |
219 | Bàn chủ toạ hoa văn phòng hội thảo |
Bàn chủ toạ hoa văn phòng hội thảo
|
1 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam Phúc | 9.800.000 | |
220 | Bục Phát biểu phòng hội thảo |
Bục Phát biểu phòng hội thảo
|
1 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam Phúc | 11.000.000 | |
221 | Rèm vải phòng hội thảo |
Rèm vải phòng hội thảo
|
122.4 | M2 | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam Phúc | 497.000 | |
222 | Bàn học nhóm câu lạc bộ thơ |
Bàn học nhóm câu lạc bộ thơ
|
6 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam Phúc | 3.190.000 | |
223 | Ghế tựa gỗ câu lạc bộ thơ |
Ghế tựa gỗ câu lạc bộ thơ
|
24 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam Phúc | 990.000 | |
224 | Rèm vải câu lạc bộ thơ |
Rèm vải câu lạc bộ thơ
|
49.68 | M2 | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam Phúc | 497.000 | |
225 | Bàn học nhóm câu lạc bộ cờ |
Bàn học nhóm câu lạc bộ cờ
|
6 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam Phúc | 3.190.000 | |
226 | Ghế tựa gỗ câu lạc bộ cờ |
Ghế tựa gỗ câu lạc bộ cờ
|
24 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam Phúc | 990.000 | |
227 | Rèm vải câu lạc bộ cờ |
Rèm vải câu lạc bộ cờ
|
49.68 | M2 | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam Phúc | 497.000 | |
228 | Giá để đồ có thể di chuyển đợt phòng phục vụ |
Giá để đồ có thể di chuyển đợt phòng phục vụ
|
4 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.400.000 | |
229 | Ghế tựa gỗ phòng phục vụ |
Ghế tựa gỗ phòng phục vụ
|
4 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam Phúc | 990.000 | |
230 | Bàn làm việc lam việc phòng phục vụ |
Bàn làm việc lam việc phòng phục vụ
|
2 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam Phúc | 7.400.000 | |
231 | Rèm cuốn phòng phục vụ |
Rèm cuốn phòng phục vụ
|
15.66 | M2 | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam Phúc | 447.000 | |
232 | Bàn học nhóm câu lạc bộ âm nhạc |
Bàn học nhóm câu lạc bộ âm nhạc
|
13 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam Phúc | 3.190.000 | |
233 | Ghế tựa gỗ câu lạc bộ âm nhạc |
Ghế tựa gỗ câu lạc bộ âm nhạc
|
52 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam Phúc | 990.000 | |
234 | Rèm vải câu lạc bộ âm nhạc |
Rèm vải câu lạc bộ âm nhạc
|
98.4 | M2 | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam Phúc | 497.000 | |
235 | Ghế cắt tóc |
Ghế cắt tóc
|
6 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam Phúc | 4.985.000 | |
236 | Bàn đựng dụng cụ cắt tóc + gương |
Bàn đựng dụng cụ cắt tóc + gương
|
6 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam Phúc | 4.450.000 | |
237 | Ghế băng chờ cao cấp băng ba chỗ |
Ghế băng chờ cao cấp băng ba chỗ
|
4 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam Phúc | 4.650.000 | |
238 | Ghế gội đầu |
Ghế gội đầu
|
2 | Cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam Phúc | 4.500.000 | |
239 | Rèm cuốn phòng cắt tóc - gội đầu |
Rèm cuốn phòng cắt tóc - gội đầu
|
15.66 | M2 | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam Phúc | 447.000 | |
240 | Bảng phòng chức năng |
Bảng phòng chức năng
|
38 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam Phúc | 260.000 | |
241 | Bảng nhà vệ sinh |
Bảng nhà vệ sinh
|
20 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam Phúc | 260.000 | |
242 | Bảng chỉ tầng trong thang bộ |
Bảng chỉ tầng trong thang bộ
|
15 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam Phúc | 325.000 | |
243 | Bảng chỉ hướng (gắn tường) |
Bảng chỉ hướng (gắn tường)
|
25 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam Phúc | 260.000 | |
244 | Tên tòa nhà |
Tên tòa nhà
|
1 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam Phúc | 6.600.000 | |
245 | Biển không hút thuốc lá (Nosmoking) |
Biển không hút thuốc lá (Nosmoking)
|
40 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam Phúc | 305.000 | |
246 | Sơ đồ thông tin chung |
Sơ đồ thông tin chung
|
2 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam Phúc | 5.500.000 | |
247 | Biển nội quy |
Biển nội quy
|
14 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tam Phúc | 610.000 | |
248 | Tủ mát 4 cánh khu bếp mới |
Tủ mát 4 cánh khu bếp mới -SX Malaysia
|
1 | chiếc | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Grand M&E | 46.200.000 | |
249 | Tủ đông 4 cánh khu bếp mới |
Tủ đông 4 cánh khu bếp mới- SX Malaysia
|
1 | chiếc | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Grand M&E | 52.800.000 | |
250 | Giá nan 1 tầng treo tường khu gia công |
Giá nan 1 tầng treo tường khu gia công
|
3 | chiếc | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Grand M&E | 4.950.000 | |
251 | Giá nan 1 tầng treo tường khu gia công |
Giá nan 1 tầng treo tường khu gia công
|
2 | chiếc | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Grand M&E | 3.927.000 | |
252 | Chậu rửa đôi khu gia công |
Chậu rửa đôi khu gia công - SX: VN
|
1 | chiếc | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Grand M&E | 12.375.000 | |
253 | Thùng rác di động khu gia công |
Thùng rác di động khu gia công
|
2 | chiếc | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Grand M&E | 290.400 | |
254 | Bàn sơ chế lót gỗ có 1 giá phẳng dưới khu gia công |
Bàn sơ chế lót gỗ có 1 giá phẳng dưới khu gia công
|
3 | chiếc | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Grand M&E | 8.987.000 | |
255 | Xe đẩy vận chuyển 2 tầng khu gia công |
Xe đẩy vận chuyển 2 tầng khu gia công - SX: VN
|
4 | chiếc | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Grand M&E | 9.570.000 | |
256 | Bẫy mỡ Inox khu gia công |
Bẫy mỡ Inox khu gia công
|
1 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Grand M&E | 4.356.000 | |
257 | Nồi nấu 300L (sử dụng điện 3 pha) |
Nồi nấu 300L (sử dụng điện 3 pha)- Sản xuất: BIGSTAR
|
2 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Grand M&E | 15.972.000 | |
258 | Nồi cơm điện công nghiệp 50l |
Nồi cơm điện công nghiệp 50l - SX:Trung quốc
|
2 | cái | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Grand M&E | 6.160.000 | |
259 | Bếp: |
Bếp Á ba: SX:VN
|
1 | chiếc | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Grand M&E | 41.992.800 | |
260 | BẾP ĐIỆN TỪ CÔNG NGHIỆP ĐÔI |
BẾP ĐIỆN TỪ CÔNG NGHIỆP ĐÔI-SX:VN
|
1 | chiếc | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Grand M&E | 73.700.000 | |
261 | BẾP XÀO ĐIỆN TỪ CÔNG NGHIỆP ĐÔI |
BẾP XÀO ĐIỆN TỪ CÔNG NGHIỆP ĐÔI- SX:VN
|
2 | chiếc | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Grand M&E | 80.850.000 | |
262 | Tủ quầy khu bếp |
Tủ quầy khu bếp
|
4 | chiếc | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Grand M&E | 17.050.000 | |
263 | Thùng rác di động khu bếp |
Thùng rác di động khu bếp
|
1 | chiếc | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Grand M&E | 290.400 | |
264 | Tum hút mùi khu bếp |
Tum hút mùi khu bếp
|
1 | chiếc | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Grand M&E | 74.404.000 | |
265 | Ống dẫn thoát mùi khu bếp |
Ống dẫn thoát mùi khu bếp
|
30 | mét | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Grand M&E | 2.475.000 | |
266 | Quạt hút mùi công nghiệp cho tum khu bếp |
Quạt hút mùi công nghiệp cho tum khu bếp- SX:VN
|
1 | chiếc | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Grand M&E | 35.695.000 | |
267 | Quạt hút mùi công nghiệp cho tum khu bếp |
Quạt hút mùi công nghiệp cho tum khu bếp- SX:VN
|
1 | chiếc | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Grand M&E | 33.550.000 | |
268 | Tiêu âm quạt khu bếp |
Tiêu âm quạt khu bếp
|
2 | chiếc | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Grand M&E | 22.550.000 | |
269 | Tiêu âm ống khu bếp |
Tiêu âm ống khu bếp
|
4 | chiếc | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Grand M&E | 5.280.000 | |
270 | Bàn soạn khu soạn chia |
Bàn soạn khu soạn chia
|
3 | chiếc | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Grand M&E | 9.075.000 | |
271 | Tủ sấy khay bát đĩa khu soạn chia |
Tủ sấy khay bát đĩa khu soạn chia -SX:VN
|
2 | chiếc | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Grand M&E | 45.650.000 | |
272 | Kệ thanh úp bát 4 tầng khu soạn chia |
Kệ thanh úp bát 4 tầng khu soạn chia
|
1 | chiếc | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Grand M&E | 13.035.000 | |
273 | Kệ phẳng 4 tầng khu soạn chia |
Kệ phẳng 4 tầng khu soạn chia
|
1 | chiếc | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Grand M&E | 13.035.000 | |
274 | Bàn để đồ rửa khu rửa bát |
Bàn để đồ rửa khu rửa bát
|
2 | chiếc | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Grand M&E | 9.350.000 | |
275 | Thùng rác di động khu rửa bát |
Thùng rác di động khu rửa bát
|
2 | chiếc | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Grand M&E | 290.400 | |
276 | Đĩa ăn khu bếp VIP |
Đĩa ăn khu bếp VIP
|
20 | chiếc | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Grand M&E | 88.000 | |
277 | Dĩa sâu lòng 23cm khu bếp VIP |
Dĩa sâu lòng 23cm khu bếp VIP
|
10 | chiếc | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Grand M&E | 105.600 | |
278 | Dĩa Oval 32cm khu bếp VIP |
Dĩa Oval 32cm khu bếp VIP
|
5 | chiếc | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Grand M&E | 462.000 | |
279 | Dĩa tròn ảo 45cm khu bếp VIP |
Dĩa tròn ảo 45cm khu bếp VIP
|
3 | chiếc | Chi tiết tại Mục 2 - Yêu cầu kỹ thuật tại chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Grand M&E | 858.000 |