Gói thầu MS01-KTRĐ: Mua vật tư, linh kiện điện tử năm 2024

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
6
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu MS01-KTRĐ: Mua vật tư, linh kiện điện tử năm 2024
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
671.876.000 VND
Ngày đăng tải
17:48 23/09/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
3300/QĐ-KTBC
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Cục Kỹ thuật Binh chủng/Tổng cục Kỹ thuật
Ngày phê duyệt
17/09/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0105901467

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KỸ THUẬT ĐIỆN VK

667.967.256 VND 667.967.256 VND 60 ngày

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn0108444642 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ KỸ THUẬT NAM LONG Giá dự thầu cao hơn nhà thầu khác

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: Xem chi tiết

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng Đơn vị tính Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Tên chương
1
IC LM2662M hoặc tương đương
6 Cái Mỹ 81.972 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
IC ổn áp TPS7A3001DGNT hoặc tương đương
6 Cái Mỹ 154.440 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
IC chuyển mạch ADG417BRZ-REEL hoặc tương đương
12 Cái Mỹ 142.560 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
IC khuếch đại OPA340MDBVTEP hoặc tương đương
3 Cái Mỹ 166.320 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
IC INA169QPWRG4Q1 hoặc tương đương
3 Cái Mỹ 46.332 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
IC LT1764EFE#PBF hoặc tương đương
5 Cái Mỹ 308.880 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
IC LM7321MF/NOPB hoặc tương đương
20 Cái Mỹ 87.912 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
IC KĐ LM7322MAX/NOPB hoặc tương đương
3 Cái Mỹ 99.792 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
PIC 32MZ2048EFH064-250I/PT hoặc tương đương
2 Cái Mỹ 498.960 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
PIC 18F8720-I/PT hoặc tương đương
3 Cái Mỹ 629.640 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
IC Logic SN74HC21DR hoặc tương đương
4 Cái Mỹ 14.256 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
IC LT4356HMS-1#PBF hoặc tương đương
3 Cái Mỹ 297.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
IC Logic NC7SZ04P5X hoặc tương đương
4 Cái Mỹ 11.880 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
IC Logic NC7SZ08P5X hoặc tương đương
4 Cái Mỹ 14.256 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Cảm biến dòng điện ACS723KMATR-40AB-T hoặc tương đương
3 Cái Mỹ 261.360 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Bộ chuyển đổi nguồn TPS54560DDAR hoặc tương đương
4 Cái Mỹ 178.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Cuộn cảm SRP1038A-220M hoặc tương đương
4 Cái Mỹ 43.956 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Tụ Tantalum TWAE477M100CBEZ0700 hoặc tương đương
3 Cái Mỹ 8.316.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Tụ nhôm EEV-FK1K471M hoặc tương đương
7 Cái Nhật Bản 91.476 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Tụ Tantalum T521D475M075ATE075 hoặc tương đương
7 Cái Mỹ 106.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Tụ gốm GCM188R72A103KA37D hoặc tương đương
12 Cái Mỹ 2.376 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Tụ gốm GCM21BR72A104KA37K hoặc tương đương
15 Cái Nhật Bản 5.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Tụ gốm C3225X7R2A225K230AM hoặc tương đương
15 Cái Nhật Bản 19.008 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Tụ Tantalum T520B476M010ATE070 hoặc tương đương
15 Cái Mỹ 36.828 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Tụ Tantalum T521X336M050ATE075 hoặc tương đương
15 Cái Mỹ 178.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Tụ gốm HMK325BJ475KN-TE hoặc tương đương
4 Cái Nhật Bản 32.076 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Đi ốt Zener TZMC3V6-GS08 hoặc tương đương
7 Cái Mỹ 5.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Đi ốt Zener TZMC3V3-GS08 hoặc tương đương
7 Cái Mỹ 7.128 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Đi ốt chỉnh lưu B560C-13-F hoặc tương đương
4 Bộ Mỹ 16.632 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Đi ốt SMBJ60A-E3/52 hoặc tương đương
2 Cái Mỹ 15.444 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Đi ốt BAV99 hoặc tương đương
6 Cái Mỹ 5.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Đầu giắc 680S17W2103L401 hoặc tương đương
3 Cái Mỹ 558.360 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Đầu giắc 680S17W2203L401 hoặc tương đương
3 Cái Mỹ 665.280 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
MOSFET AUIRFS3107TRL hoặc tương đương
5 Cái Mỹ 225.720 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Transistor PNP MMBT3906LT1G hoặc tương đương
7 Cái Mỹ 4.752 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Transistor NPN MMBT3904TT1G hoặc tương đương
7 Cái Mỹ 5.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
MOSFET DMG6601LVT-7 hoặc tương đương
5 Cái Mỹ 11.880 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Điện trở PMR100HZPFU5L00 hoặc tương đương
4 Cái Nhật Bản 17.820 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Điện trở PMR100HZPFV2L00 hoặc tương đương
4 Cái Nhật Bản 22.572 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Điện trở PMR100HZPFV1L00 hoặc tương đương
4 Cái Nhật Bản 22.572 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Điện trở ST32ETA102 hoặc tương đương
12 Cái Nhật Bản 59.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
IC Cảm biến nhiệt độ LM35DMX/NOPB hoặc tương đương
3 Cái Mỹ 81.972 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Thạch anh ECS-80-10-30B-CWN-TR hoặc tương đương
2 Cái Đài Loan 22.572 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Bộ tản nhiệt 16310 hoặc tương đương
2 Bộ Mỹ 2.376.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Bộ chống tĩnh điện ECWS61M-1 hoặc tương đương
2 Bộ Mỹ 201.960 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Vi điều khiển 8,12,00 J-LINK PRO hoặc tương đương
2 Cái Đức 40.392 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Cuộn hút thiếc 80-4-5 hoặc tương đương
2 Cái Mỹ 201.960 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
IC KĐ HMC996LP4E hoặc tương đương
4 Cái Mỹ 950.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Tụ gốm 04025C101KAT2A hoặc tương đương
8 Cái Mỹ 2.376 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Tụ Silicon RF 600L1R6AT200T hoặc tương đương
12 Cái Mỹ 60.588 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Tụ Silicon RF 600L1R0BT200T hoặc tương đương
15 Cái Mỹ 24.948 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Tụ Silicon RF 600S100JT250XT hoặc tương đương
7 Cái Mỹ 24.948 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Đầu nối RF HRM(V)-306S hoặc tương đương
2 Cái Nhật Bản 380.160 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Điện trở FT10302N0050JBK hoặc tương đương
6 Cái Mỹ 356.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Tấm hấp thụ 2240-,25 hoặc tương đương
1 Cái Mỹ 6.058.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
JFET CGHV1F025S hoặc tương đương
2 Cái Mỹ 3.564.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
JFET CGHV96050F2 hoặc tương đương
2 Cái Mỹ 16.156.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
IC KĐ HMC441LC3B hoặc tương đương
3 Cái Mỹ 2.257.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Tụ Silicon RF 600S1R8BT250XT hoặc tương đương
12 Cái Mỹ 36.828 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Tụ Silicon RF 600S2R0BT250XT hoặc tương đương
12 Cái Mỹ 36.828 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Tụ Silicon RF 600S1R6BT250XT hoặc tương đương
12 Cái Mỹ 42.768 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
Kit tụ điện DK0002T hoặc tương đương
2 Cái Mỹ 7.365.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
IC TC7SZ125FU,LJ(CT hoặc tương đương
5 Cái Nhật Bản 11.880 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
Đầu nối RF 142-0701-806 hoặc tương đương
5 Cái Mỹ 178.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
Đầu nối RF 132102 hoặc tương đương
9 Cái Mỹ 178.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
Tụ gốm 06035C102KAT2A hoặc tương đương
21 Cái Mỹ 2.376 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
Tụ gốm GCM155R72A102KA37D hoặc tương đương
21 Cái Nhật Bản 2.376 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
Tụ gốm GRM31CR61H106MA12L hoặc tương đương
21 Cái Nhật Bản 2.376 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
Tụ gốm C1005X7R1H103K050BE hoặc tương đương
11 Cái Nhật Bản 4.752 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
Tụ Silicon RF 520L103KT16T hoặc tương đương
11 Cái Mỹ 30.888 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
Tụ Tantalum F981C475MMA hoặc tương đương
18 Cái Mỹ 22.572 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
72
Tụ Silicon RF 600L1R8BT200T hoặc tương đương
21 Cái Mỹ 42.768 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
73
Tụ Silicon RF 100B471JT200XT hoặc tương đương
11 Cái Mỹ 213.840 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
74
Tụ gốm GRM21BR72A333KA01L hoặc tương đương
21 Cái Nhật Bản 8.316 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
75
Tụ gốm CL31B105KCHSNNE hoặc tương đương
18 Cái Hàn Quốc 5.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
76
Tụ gốm GRM21BR61C106KE15K hoặc tương đương
8 Cái Nhật Bản 4.752 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
77
Điện trở RR0816Q-470-D hoặc tương đương
11 Cái Nhật Bản 4.752 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
78
Tụ Tantalum F931D225MAA hoặc tương đương
11 Cái Mỹ 16.632 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
79
Mô đun đo điện áp đầu vào PAX50_VOL_MEAS_V01 hoặc tương đương
1 Mô-đun Việt Nam 20.077.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
80
Mô đun bảo vệ quá nguồn PAX50_PWR_PROT_V01 hoặc tương đương
1 Mô-đun Việt Nam 29.700.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
81
Mô đun đo dòng điện đầu vào PAX50_CURT_PROT_V01 hoặc tương đương
1 Mô-đun Việt Nam 35.758.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
82
Mô đun bảo vệ quá dòng PAX50_CURT_PROT_V01 hoặc tương đương
1 Mô-đun Việt Nam 29.937.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
83
Mô đun đo sóng đứng PAX50_VSWRMEAS_V01 hoặc tương đương
1 Mô-đun Việt Nam 19.245.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
84
Mô đun bảo vệ quá sóng đứng PAX50_INTRUPT_V01 hoặc tương đương
1 Mô-đun Việt Nam 22.453.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
85
Mô đun đo công suất đầu vào PAX50_IN_PWR_MEAS_V01 hoặc tương đương
1 Mô-đun Việt Nam 25.423.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
86
Mô đun giám sát RF output PAX50_OUT_PWR_MONIT_V01 hoặc tương đương
1 Mô-đun Việt Nam 29.937.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
87
Mô đun đo công suất phản xạ PAX50_PWR_FER_MEAS_V01 hoặc tương đương
1 Mô-đun Việt Nam 28.630.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
88
Mô đun báo nhiệt độ PAX50_TEM_MEAS_V01 hoặc tương đương
1 Mô-đun Việt Nam 24.948.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
89
Mô đun bảo vệ quá nhiệt độ PAX50_TEM_INTRUPT_V01 hoặc tương đương
1 Mô-đun Việt Nam 26.492.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
90
Mô đun giao tiếp tín hiệu TX_Auth PAX50_COM_AUTH_V01 hoặc tương đương
1 Mô-đun Việt Nam 20.196.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
91
Mô đun giao tiếp tín hiệu Tx-gate PAX50_COM_GATE_V01 hoặc tương đương
1 Mô-đun Việt Nam 19.364.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
92
Mô đun phân phối điện áp thiên áp -3,25V cho bán dẫn MOSFET PAX50_DISVOL_V01 hoặc tương đương
1 Mô-đun Việt Nam 36.471.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
93
Mô đun bảo vệ nguồn -5V PAX50_PORT5VOL_V01 hoặc tương đương
1 Mô-đun Việt Nam 25.304.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
94
Mô đun điều khiển chế độ phát PAX50_TRAN_CONT_V01 hoặc tương đương
1 Mô-đun Việt Nam 38.016.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
95
Hộp cơ khí PAX50_V01 hoặc tương đương
1 Bộ Việt Nam 18.770.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
96
Tản nhiệt
1 Bộ Mỹ 3.326.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
97
Mạch in cao tần PAX50_V01 hoặc tương đương
1 Bộ Việt Nam 42.174.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
98
Kít điện trở SMD 0402 R04E24-100 hoặc tương đương
1 Hộp Mỹ 2.376.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
99
Kit điện trở SMD0603 R06E24-100 hoặc tương đương
1 Hộp Mỹ 2.376.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
100
Kit điện trở SMD0805 R08E24-100 hoặc tương đương
1 Hộp Mỹ 2.732.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
101
Kit điện trở SMD1206 R12E24-100 hoặc tương đương
1 Hộp Mỹ 3.920.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
102
Kit tụ điện SMD0402 C04-100 hoặc tương đương
1 Hộp Mỹ 4.870.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
103
Kit tụ điện SMD0603 C06-100 hoặc tương đương
1 Hộp Mỹ 5.583.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
104
Kit tụ điện SMD0805 C08-100 hoặc tương đương
1 Hộp Mỹ 6.771.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
105
Kit điện cảm L074V04-20 hoặc tương đương
1 Hộp Mỹ 2.257.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
106
Thiếc hàn TS391LT50 hoặc tương đương
1 Lọ Mỹ 498.960 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
107
Thiếc hàn 14050 hoặc tương đương
1 Cuộn Việt Nam 1.425.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
108
Acetone
1 lít Việt Nam 95.040 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Đóng lại

Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8492 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1039 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1299 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25346 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39400 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Đừng để Chủ nhật cướp mất khỏi bạn. Nếu tâm hồn bạn không còn ngày Chủ nhật, nó sẽ trở thành đứa trẻ mồ côi. "

Albert Schweitzer

Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây