Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0105901467 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KỸ THUẬT ĐIỆN VK |
667.967.256 VND | 667.967.256 VND | 60 ngày |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0108444642 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ KỸ THUẬT NAM LONG | Giá dự thầu cao hơn nhà thầu khác |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | IC LM2662M hoặc tương đương |
6 | Cái | Mỹ | 81.972 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | IC ổn áp TPS7A3001DGNT hoặc tương đương |
6 | Cái | Mỹ | 154.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | IC chuyển mạch ADG417BRZ-REEL hoặc tương đương |
12 | Cái | Mỹ | 142.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | IC khuếch đại OPA340MDBVTEP hoặc tương đương |
3 | Cái | Mỹ | 166.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | IC INA169QPWRG4Q1 hoặc tương đương |
3 | Cái | Mỹ | 46.332 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | IC LT1764EFE#PBF hoặc tương đương |
5 | Cái | Mỹ | 308.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | IC LM7321MF/NOPB hoặc tương đương |
20 | Cái | Mỹ | 87.912 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | IC KĐ LM7322MAX/NOPB hoặc tương đương |
3 | Cái | Mỹ | 99.792 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | PIC 32MZ2048EFH064-250I/PT hoặc tương đương |
2 | Cái | Mỹ | 498.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | PIC 18F8720-I/PT hoặc tương đương |
3 | Cái | Mỹ | 629.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | IC Logic SN74HC21DR hoặc tương đương |
4 | Cái | Mỹ | 14.256 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | IC LT4356HMS-1#PBF hoặc tương đương |
3 | Cái | Mỹ | 297.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | IC Logic NC7SZ04P5X hoặc tương đương |
4 | Cái | Mỹ | 11.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | IC Logic NC7SZ08P5X hoặc tương đương |
4 | Cái | Mỹ | 14.256 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Cảm biến dòng điện ACS723KMATR-40AB-T hoặc tương đương |
3 | Cái | Mỹ | 261.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Bộ chuyển đổi nguồn TPS54560DDAR hoặc tương đương |
4 | Cái | Mỹ | 178.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Cuộn cảm SRP1038A-220M hoặc tương đương |
4 | Cái | Mỹ | 43.956 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Tụ Tantalum TWAE477M100CBEZ0700 hoặc tương đương |
3 | Cái | Mỹ | 8.316.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Tụ nhôm EEV-FK1K471M hoặc tương đương |
7 | Cái | Nhật Bản | 91.476 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Tụ Tantalum T521D475M075ATE075 hoặc tương đương |
7 | Cái | Mỹ | 106.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Tụ gốm GCM188R72A103KA37D hoặc tương đương |
12 | Cái | Mỹ | 2.376 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Tụ gốm GCM21BR72A104KA37K hoặc tương đương |
15 | Cái | Nhật Bản | 5.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Tụ gốm C3225X7R2A225K230AM hoặc tương đương |
15 | Cái | Nhật Bản | 19.008 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Tụ Tantalum T520B476M010ATE070 hoặc tương đương |
15 | Cái | Mỹ | 36.828 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Tụ Tantalum T521X336M050ATE075 hoặc tương đương |
15 | Cái | Mỹ | 178.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Tụ gốm HMK325BJ475KN-TE hoặc tương đương |
4 | Cái | Nhật Bản | 32.076 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Đi ốt Zener TZMC3V6-GS08 hoặc tương đương |
7 | Cái | Mỹ | 5.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Đi ốt Zener TZMC3V3-GS08 hoặc tương đương |
7 | Cái | Mỹ | 7.128 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Đi ốt chỉnh lưu B560C-13-F hoặc tương đương |
4 | Bộ | Mỹ | 16.632 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Đi ốt SMBJ60A-E3/52 hoặc tương đương |
2 | Cái | Mỹ | 15.444 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Đi ốt BAV99 hoặc tương đương |
6 | Cái | Mỹ | 5.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Đầu giắc 680S17W2103L401 hoặc tương đương |
3 | Cái | Mỹ | 558.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Đầu giắc 680S17W2203L401 hoặc tương đương |
3 | Cái | Mỹ | 665.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | MOSFET AUIRFS3107TRL hoặc tương đương |
5 | Cái | Mỹ | 225.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Transistor PNP MMBT3906LT1G hoặc tương đương |
7 | Cái | Mỹ | 4.752 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Transistor NPN MMBT3904TT1G hoặc tương đương |
7 | Cái | Mỹ | 5.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | MOSFET DMG6601LVT-7 hoặc tương đương |
5 | Cái | Mỹ | 11.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Điện trở PMR100HZPFU5L00 hoặc tương đương |
4 | Cái | Nhật Bản | 17.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Điện trở PMR100HZPFV2L00 hoặc tương đương |
4 | Cái | Nhật Bản | 22.572 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Điện trở PMR100HZPFV1L00 hoặc tương đương |
4 | Cái | Nhật Bản | 22.572 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Điện trở ST32ETA102 hoặc tương đương |
12 | Cái | Nhật Bản | 59.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | IC Cảm biến nhiệt độ LM35DMX/NOPB hoặc tương đương |
3 | Cái | Mỹ | 81.972 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Thạch anh ECS-80-10-30B-CWN-TR hoặc tương đương |
2 | Cái | Đài Loan | 22.572 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Bộ tản nhiệt 16310 hoặc tương đương |
2 | Bộ | Mỹ | 2.376.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Bộ chống tĩnh điện ECWS61M-1 hoặc tương đương |
2 | Bộ | Mỹ | 201.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Vi điều khiển 8,12,00 J-LINK PRO hoặc tương đương |
2 | Cái | Đức | 40.392 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Cuộn hút thiếc 80-4-5 hoặc tương đương |
2 | Cái | Mỹ | 201.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | IC KĐ HMC996LP4E hoặc tương đương |
4 | Cái | Mỹ | 950.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Tụ gốm 04025C101KAT2A hoặc tương đương |
8 | Cái | Mỹ | 2.376 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Tụ Silicon RF 600L1R6AT200T hoặc tương đương |
12 | Cái | Mỹ | 60.588 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Tụ Silicon RF 600L1R0BT200T hoặc tương đương |
15 | Cái | Mỹ | 24.948 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Tụ Silicon RF 600S100JT250XT hoặc tương đương |
7 | Cái | Mỹ | 24.948 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Đầu nối RF HRM(V)-306S hoặc tương đương |
2 | Cái | Nhật Bản | 380.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Điện trở FT10302N0050JBK hoặc tương đương |
6 | Cái | Mỹ | 356.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Tấm hấp thụ 2240-,25 hoặc tương đương |
1 | Cái | Mỹ | 6.058.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | JFET CGHV1F025S hoặc tương đương |
2 | Cái | Mỹ | 3.564.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | JFET CGHV96050F2 hoặc tương đương |
2 | Cái | Mỹ | 16.156.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | IC KĐ HMC441LC3B hoặc tương đương |
3 | Cái | Mỹ | 2.257.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Tụ Silicon RF 600S1R8BT250XT hoặc tương đương |
12 | Cái | Mỹ | 36.828 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Tụ Silicon RF 600S2R0BT250XT hoặc tương đương |
12 | Cái | Mỹ | 36.828 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Tụ Silicon RF 600S1R6BT250XT hoặc tương đương |
12 | Cái | Mỹ | 42.768 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Kit tụ điện DK0002T hoặc tương đương |
2 | Cái | Mỹ | 7.365.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | IC TC7SZ125FU,LJ(CT hoặc tương đương |
5 | Cái | Nhật Bản | 11.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Đầu nối RF 142-0701-806 hoặc tương đương |
5 | Cái | Mỹ | 178.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Đầu nối RF 132102 hoặc tương đương |
9 | Cái | Mỹ | 178.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Tụ gốm 06035C102KAT2A hoặc tương đương |
21 | Cái | Mỹ | 2.376 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Tụ gốm GCM155R72A102KA37D hoặc tương đương |
21 | Cái | Nhật Bản | 2.376 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Tụ gốm GRM31CR61H106MA12L hoặc tương đương |
21 | Cái | Nhật Bản | 2.376 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Tụ gốm C1005X7R1H103K050BE hoặc tương đương |
11 | Cái | Nhật Bản | 4.752 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Tụ Silicon RF 520L103KT16T hoặc tương đương |
11 | Cái | Mỹ | 30.888 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Tụ Tantalum F981C475MMA hoặc tương đương |
18 | Cái | Mỹ | 22.572 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Tụ Silicon RF 600L1R8BT200T hoặc tương đương |
21 | Cái | Mỹ | 42.768 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Tụ Silicon RF 100B471JT200XT hoặc tương đương |
11 | Cái | Mỹ | 213.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Tụ gốm GRM21BR72A333KA01L hoặc tương đương |
21 | Cái | Nhật Bản | 8.316 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Tụ gốm CL31B105KCHSNNE hoặc tương đương |
18 | Cái | Hàn Quốc | 5.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Tụ gốm GRM21BR61C106KE15K hoặc tương đương |
8 | Cái | Nhật Bản | 4.752 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Điện trở RR0816Q-470-D hoặc tương đương |
11 | Cái | Nhật Bản | 4.752 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Tụ Tantalum F931D225MAA hoặc tương đương |
11 | Cái | Mỹ | 16.632 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Mô đun đo điện áp đầu vào PAX50_VOL_MEAS_V01 hoặc tương đương |
1 | Mô-đun | Việt Nam | 20.077.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Mô đun bảo vệ quá nguồn PAX50_PWR_PROT_V01 hoặc tương đương |
1 | Mô-đun | Việt Nam | 29.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Mô đun đo dòng điện đầu vào PAX50_CURT_PROT_V01 hoặc tương đương |
1 | Mô-đun | Việt Nam | 35.758.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Mô đun bảo vệ quá dòng PAX50_CURT_PROT_V01 hoặc tương đương |
1 | Mô-đun | Việt Nam | 29.937.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Mô đun đo sóng đứng PAX50_VSWRMEAS_V01 hoặc tương đương |
1 | Mô-đun | Việt Nam | 19.245.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Mô đun bảo vệ quá sóng đứng PAX50_INTRUPT_V01 hoặc tương đương |
1 | Mô-đun | Việt Nam | 22.453.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Mô đun đo công suất đầu vào PAX50_IN_PWR_MEAS_V01 hoặc tương đương |
1 | Mô-đun | Việt Nam | 25.423.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Mô đun giám sát RF output PAX50_OUT_PWR_MONIT_V01 hoặc tương đương |
1 | Mô-đun | Việt Nam | 29.937.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Mô đun đo công suất phản xạ PAX50_PWR_FER_MEAS_V01 hoặc tương đương |
1 | Mô-đun | Việt Nam | 28.630.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Mô đun báo nhiệt độ PAX50_TEM_MEAS_V01 hoặc tương đương |
1 | Mô-đun | Việt Nam | 24.948.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Mô đun bảo vệ quá nhiệt độ PAX50_TEM_INTRUPT_V01 hoặc tương đương |
1 | Mô-đun | Việt Nam | 26.492.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Mô đun giao tiếp tín hiệu TX_Auth PAX50_COM_AUTH_V01 hoặc tương đương |
1 | Mô-đun | Việt Nam | 20.196.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Mô đun giao tiếp tín hiệu Tx-gate PAX50_COM_GATE_V01 hoặc tương đương |
1 | Mô-đun | Việt Nam | 19.364.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Mô đun phân phối điện áp thiên áp -3,25V cho bán dẫn MOSFET PAX50_DISVOL_V01 hoặc tương đương |
1 | Mô-đun | Việt Nam | 36.471.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Mô đun bảo vệ nguồn -5V PAX50_PORT5VOL_V01 hoặc tương đương |
1 | Mô-đun | Việt Nam | 25.304.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Mô đun điều khiển chế độ phát PAX50_TRAN_CONT_V01 hoặc tương đương |
1 | Mô-đun | Việt Nam | 38.016.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Hộp cơ khí PAX50_V01 hoặc tương đương |
1 | Bộ | Việt Nam | 18.770.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Tản nhiệt |
1 | Bộ | Mỹ | 3.326.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Mạch in cao tần PAX50_V01 hoặc tương đương |
1 | Bộ | Việt Nam | 42.174.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Kít điện trở SMD 0402 R04E24-100 hoặc tương đương |
1 | Hộp | Mỹ | 2.376.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Kit điện trở SMD0603 R06E24-100 hoặc tương đương |
1 | Hộp | Mỹ | 2.376.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Kit điện trở SMD0805 R08E24-100 hoặc tương đương |
1 | Hộp | Mỹ | 2.732.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Kit điện trở SMD1206 R12E24-100 hoặc tương đương |
1 | Hộp | Mỹ | 3.920.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Kit tụ điện SMD0402 C04-100 hoặc tương đương |
1 | Hộp | Mỹ | 4.870.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Kit tụ điện SMD0603 C06-100 hoặc tương đương |
1 | Hộp | Mỹ | 5.583.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Kit tụ điện SMD0805 C08-100 hoặc tương đương |
1 | Hộp | Mỹ | 6.771.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Kit điện cảm L074V04-20 hoặc tương đương |
1 | Hộp | Mỹ | 2.257.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Thiếc hàn TS391LT50 hoặc tương đương |
1 | Lọ | Mỹ | 498.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Thiếc hàn 14050 hoặc tương đương |
1 | Cuộn | Việt Nam | 1.425.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Acetone |
1 | lít | Việt Nam | 95.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đừng để Chủ nhật cướp mất khỏi bạn. Nếu tâm hồn bạn không còn ngày Chủ nhật, nó sẽ trở thành đứa trẻ mồ côi. "
Albert Schweitzer
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...