Gói thầu MS01: Mua sắm hóa chất năm 2024

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
25
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu MS01: Mua sắm hóa chất năm 2024
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
5.075.456.399 VND
Ngày đăng tải
16:01 21/06/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
534/QĐ-VYHCTQĐ
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Viện Y học cổ truyền Quân đội
Ngày phê duyệt
19/06/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 2.728.544.550 2.780.810.199 2 Xem chi tiết
2 vn0302485103 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN 525.120.000 530.100.000 2 Xem chi tiết
3 vn0102310593 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ AN BÌNH 194.982.000 195.456.000 2 Xem chi tiết
4 vn0106754504 CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NHỊP CẦU VÀNG 164.131.800 164.193.800 2 Xem chi tiết
5 vn0107367226 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ VẠN HOA 1.063.116.000 1.063.232.400 1 Xem chi tiết
6 vn0107671392 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK 227.920.000 227.920.000 1 Xem chi tiết
7 vn0107353343 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN 113.731.000 113.744.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 7 nhà thầu 5.017.545.350 5.075.456.399 11

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm LDL
ODC0012
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 13.009.500
2 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CK-MB
ODR30034
3 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.723.050
3 Hóa chất kiểm chuẩn mức 1 cho xét nghiệm CK-MB
ODR30035
3 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.291.500
4 Hóa chất kiểm chuẩn mức 2 cho xét nghiệm CK-MB
ODR30036
3 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.291.500
5 Định lượng Albumin trong nước tiểu và dịch não tủy
B38858
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 25.021.500
6 Chất hiệu chuẩn albumin trong nước tiểu/dịch não tủy
B38859
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 30.095.100
7 Dây bơm nhu động
MU962300
4 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 5.057.800
8 Bóng đèn
MU988800
4 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 15.611.200
9 Bộ hóa chất dùng cho máy phân tích điện giải 5 thông số
R04S004
45 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 380.315.250
10 Hóa chất hiệu chuẩn dùng cho máy phân tích điện giải
R04S022
4 Lọ Theo quy định tại Chương V. Pháp 4.725.000
11 Dịch rửa dùng cho máy phân tích điện giải
R04S026
4 Lọ Theo quy định tại Chương V. Pháp 4.989.600
12 Hóa chất kiểm chuẩn dùng cho máy phân tích điện giải (Na+, K+, Cl-, Ca++, pH)
R04S035
10 Lọ Theo quy định tại Chương V. Pháp 47.922.000
13 Điện cực Canxi dùng cho máy điện giải
C040014
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Pháp 23.925.000
14 Điện cực Clo dùng cho máy điện giải
C040013
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Pháp 23.925.000
15 Điện cực Natri dùng cho máy điện giải
C040011
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Pháp 23.925.000
16 Điện cực Kali dùng cho máy điện giải
C040012
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Pháp 23.925.000
17 Điện cực tham chiếu dùng cho máy điện giải
C040017
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Pháp 21.344.400
18 Dây bơm
S040066
4 Cái Theo quy định tại Chương V. Pháp 2.200.000
19 LABitec PT-R
210-08-010-00
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 21.000.000
20 Wash solution
209-01-060-01
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 22.000.000
21 LAB APTT
210-09-000-00
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 4.600.000
22 LAB Calcium Chlolride
210-10-050-00
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 3.600.000
23 LABitec Control Plasma 1
210-12-000-00
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 6.000.000
24 LABitec Control Plasma 2
210-13-000-00
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 6.000.000
25 LABitec Standard Plasma
210-14-000-00
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 3.500.000
26 LABitec –Fibrinogen kit
210-11-000-00
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 3.800.000
27 Diluent/Sheath (Diluton CD 3000)
HAD520
80 Thùng Theo quy định tại Chương V. Pháp 176.000.000
28 Lysoglobine CD 3200
HAL506
40 Thùng Theo quy định tại Chương V. Pháp 151.600.000
29 Lyse HGB CD 32000
HAL505
18 Thùng Theo quy định tại Chương V. Pháp 79.020.000
30 Control -Para 12 plus
2189
12 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 48.000.000
31 Cell Pack DCL
Cell Pack DCL
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Singapore 18.000.000
32 Sulfolyser
Sulfolyser
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Singapore 22.000.000
33 Lysercell WNR
Lysercell WNR - 210A
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Singapore 7.220.000
34 Lysercell WDF
Lysercell WDF - 210A
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Singapore 22.022.000
35 Fluorocell WNR
Fluorocell WNR
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật bản 18.190.000
36 Fluorocell WDF
Fluorocell WDF
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật bản 81.000.000
37 Cellpack
Cellpack (PK-30L)
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Singapore 10.050.000
38 Stromatolyser - WH
Stromatolyser - WH (SWH-200A)
3 Lọ Theo quy định tại Chương V. Singapore 6.300.000
39 Cellclean
Cellclean (CL-500)
3 Lọ Theo quy định tại Chương V. Nhật bản 10.200.000
40 Que thử nước tiểu 10 thông số
10334754
150 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 133.245.000
41 Test chuẩn âm tính
5037
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 4.830.000
42 Test chuẩn dương tính
5019
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 4.830.000
43 Que thử nước tiểu 12 thông số
10634644
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 8.820.000
44 Hóa chất chuẩn dùng cho máy phân tích nước tiểu tự dộng
10697753
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 9.290.400
45 Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích nước tiểu tự động
10697754
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 3.116.400
46 Substrate
0020968
11 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 35.937.000
47 Hóa chất xét nghiệm định lượng cTnI thế hệ thứ 3
0025215
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 140.700.000
48 Procalcitonin
CG1007
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 262.400.000
49 Hóa chất xét nghiệm định lượng alpha-fetoprotein
0025252
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 26.028.000
50 Hóa chất xét nghiệm định lượng kháng nguyên ung thư CEA (carcinoembryonic)
0025254
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 33.282.000
51 Hóa chất xét nghiệm định lượng chất chỉ điểm Ung thư 15-3
0025201
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 26.250.000
52 Hóa chất xét nghiệm định lượng Thyroglobulin
0025227
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 28.500.000
53 Hóa chất xét nghiệm định lượng TSH (3rd Generation)
0025294
16 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 71.840.000
54 Hóa chất xét nghiệm định lượng TT3
0025282
16 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 71.840.000
55 Hóa chất xét nghiệm định lượng Free T4
0025268
16 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 71.840.000
56 Hóa chất xét nghiệm định lượng PSA tự do
0025211
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 24.060.000
57 Hóa chất xét nghiệm định lượng chất chỉ điểm Ung thư 125
0025288
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 24.000.000
58 Hóa chất xét nghiệm định lượng chất chỉ điểm Ung thư 19-9
0025271
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 26.895.000
59 Hóa chất xét nghiệm định lượng SCC
0025237
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 52.122.000
60 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm định lượng TT3
0020382
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 7.868.000
61 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm định lượng FT4
0020368
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 7.868.000
62 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm định lượng TSH(3G)
0020394
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 7.868.000
63 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm định lượng SCC
0025337
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 5.816.000
64 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm định lượng Free PSA
0025311
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 5.816.000
65 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm định lượng AFP
0020352
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 4.670.000
66 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm định lượng CA19-9
0020371
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 6.894.000
67 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm định lượng CEA
0020354
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 5.540.000
68 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm định lượng CA-125
0020388
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 6.960.000
69 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm định lượng Tg
0025327
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 6.980.000
70 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm định lượng cTnI3G
0025315
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 7.868.000
71 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm định lượng CA15-3
0020301
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 6.960.000
72 Wash concentrate
0020955
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 16.704.000
73 Diluent concentrate
0020956
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 27.840.000
74 Hóa chất pha loãng mẫu cho xét nghiệm CA15-3
0020501
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 1.870.000
75 Hóa chất kiểm tra mức II
0015963
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 19.950.000
76 Hóa chất kiểm tra mức III
0015964
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 19.950.000
77 Khay thử xét nghiệm Nhóm máu ABO & RhD
ITP51001-TC20
375 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 5.250.000
78 Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Dengue Ag NS1
R0063C
2.400 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 132.000.000
79 Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Dengue và kháng thể IgM, IgG kháng Dengue
R0061C
600 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 24.000.000
80 Que thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV-1 và HIV-2
ITP02006 -DS50
600 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 10.800.000
81 Que thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng vi rút viêm gan C
ITP01102-DS50
600 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 5.700.000
82 Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên HBsAg
R0040S
600 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 5.670.000
83 RF latex
IS-RF.74V
500 Test Theo quy định tại Chương V. Cộng hòa Ấn Độ 2.500.000
84 Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Influenza A, Influenza B
R0187C
500 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 42.000.000
85 Kit tách DNA từ nhiều loại mẫu khác nhau
GD141-050
6 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 14.994.000
86 Kit phát hiện định lượng và định tính virus HBV
HBV/ISEX/100
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. CH Séc 92.500.000
87 Strip dùng cho máy realtime PCR 0.1ml
PW262-120
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 3.300.000
88 Ống Ly tâm 1.5ml
EMT-1530
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 660.000
89 Đầu tip có màng lọc tiệt khuẩn 10µl
TF-11-RSL
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 759.000
90 Đầu tip có màng lọc tiệt khuẩn 100µl
TF-100-RSL
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 759.000
91 Đầu tip có màng lọc tiệt khuẩn 1000µl
TF-1000B-RSL
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 759.000
92 Đo hoạt độ AST (GOT)
OSR6009
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 51.240.000
93 Đo hoạt độ ALT (GPT)
OSR6007
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 40.992.000
94 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase)
OSR6120
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 15.268.050
95 Định lượng Bilirubin toàn phần
OSR6112
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 15.167.250
96 Định lượng Glucose
OSR6121
28 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 85.877.400
97 Định lượng Triglycerid
OSR60118
35 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 108.118.500
98 Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy
ODC0003
18 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 10.867.500
99 Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy
ODC0004
18 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 10.924.200
100 Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy
66300
10 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 5.565.000
101 Định lượng HbA1c
B00389
18 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 569.022.300
102 Định lượng Cholesterol toàn phần
OSR6116
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 104.895.000
103 Định lượng Ure
OSR6234
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 20.657.700
104 Định lượng Creatinin
OSR6178
9 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 20.790.000
105 Định lượng Protein toàn phần
OSR6132
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 6.630.750
106 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase)
OSR6179
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 21.078.750
107 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase)
OSR61155
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 37.674.000
108 Định lượng CRP
OSR6199
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 155.463.000
109 Định lượng Albumin trong huyết thanh và huyết tương
OSR6102
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 9.502.500
110 Định lượng Acid Uric
OSR6198
11 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 60.799.200
111 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol)
OSR6183
13 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 236.568.150
112 Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa
ODR2000
15 Can Theo quy định tại Chương V. Ai-len 54.699.750
113 Đo hoạt độ Lipase
OSR6130
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 40.842.900
114 Dung dịch kiểm tra chất lượng mẫu
OSR62166
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 71.358.000
115 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol)
OSR6287
9 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 174.872.250
116 Đo hoạt độ Amylase
OSR6106
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 32.356.800
117 Dung dịch ly giải hồng cầu dùng cho xét nghiệm HbA1c
472137
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 57.708.000
118 Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HbA1c
B12396
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. New Zealand 28.170.450
119 Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HDL/LDL-Cholesterol
ODC0005
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Na Uy 3.764.250
120 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HDL
ODC0011
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 27.373.500
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8550 dự án đang đợi nhà thầu
  • 418 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 431 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24867 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38644 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Ngôn từ hay ho không bao che được cho hành động xấu xí. "

Khuyết Danh

Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây