Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0107872268 | CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC XÂY DỰNG VÀ CƠ KHÍ ACM VIỆT NAM |
1.285.368.370 VND | 1.285.368.370 VND | 58 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn tròn B1 |
Bàn tròn B1
|
1 | Chiếc | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 6.138.000 | |
2 | Bàn trang trí B2 |
Bàn trang trí B2
|
1 | Chiếc | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 5.775.000 | |
3 | Bàn bán nguyệt B3 |
Bàn bán nguyệt B3
|
2 | Chiếc | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 6.297.500 | |
4 | Vách gỗ CNC trang trí |
Vách gỗ CNC trang trí
|
5.41 | M2 | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 2.750.000 | |
5 | Vách ốp tường |
Vách ốp tường
|
24 | md | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 2.475.000 | |
6 | Phào trang trí cổ trần |
Phào trang trí
|
24 | md | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 225.500 | |
7 | Rèm vải 2 lớp |
Rèm vải
|
30 | M2 | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 954.800 | |
8 | Ghế ngồi tiếp khách G1 |
Ghế ngồi tiếp khách G1
|
8 | Chiếc | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 8.745.000 | |
9 | Bàn nước B4 |
Bàn nước B4
|
1 | Chiếc | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 12.100.000 | |
10 | Bàn tròn B5 |
Bàn tròn B5
|
4 | Chiếc | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 3.935.800 | |
11 | Vách trang trí (2 tấm) |
Vách trang trí
|
2.58 | M2 | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 2.750.000 | |
12 | Chỉ trang trí trên tường |
Chỉ trang trí
|
18 | md | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 225.500 | |
13 | Ốp trang trí chân tường và trên tường |
Ốp trang trí chân tường và trên tường
|
26.5 | md | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 379.500 | |
14 | Phào trang trí cổ trần |
Phào trang trí
|
21 | md | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 225.500 | |
15 | Rèm vải 2 lớp |
Rèm vải
|
18 | M2 | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 954.800 | |
16 | Ghế làm việc G2 |
Ghế làm việc G2
|
12 | Chiếc | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 5.995.000 | |
17 | Bàn vuông BH |
Bàn vuông BH
|
1 | Chiếc | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 20.350.000 | |
18 | Vách trang trí (2 tấm) |
Vách trang trí
|
2.58 | md | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 2.750.000 | |
19 | Chỉ trang trí trên tường |
Chỉ trang trí
|
18 | md | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 225.500 | |
20 | Ốp trang trí chân tường và trên tường |
Ốp trang trí chân tường và trên tường
|
26.5 | md | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 379.500 | |
21 | Phào trang trí cổ trần |
Phào trang trí
|
21 | md | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 225.500 | |
22 | Rèm vải 2 lớp |
Rèm vải
|
18 | M2 | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 954.800 | |
23 | Bàn ăn tròn |
Bàn ăn tròn
|
1 | Chiếc | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 22.392.700 | |
24 | Ghế ăn |
Ghế ăn
|
10 | Chiếc | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 5.885.000 | |
25 | Vách gỗ CNC trang trí |
Vách gỗ CNC
|
5.41 | M2 | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 2.750.000 | |
26 | Vách ốp tường |
Vách ốp tường
|
24 | md | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 2.365.000 | |
27 | Phào trang trí cổ trần |
Phào trang trí
|
24 | md | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 225.500 | |
28 | Rèm vải 2 lớp |
Rèm vải
|
30 | md | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 954.800 | |
29 | Ghế làm việc G2 |
Ghế làm việc G2
|
12 | Chiếc | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 5.995.000 | |
30 | Bàn vuông BH |
Bàn vuông BH
|
1 | Chiếc | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 18.150.000 | |
31 | Vách trang trí (2 tấm) |
Vách trang trí
|
2.58 | M2 | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 2.750.000 | |
32 | Chỉ trang trí trên tường |
Chỉ trang trí
|
18 | md | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 225.500 | |
33 | Ốp trang trí chân tường và trên tường |
Ốp trang trí chân tường và trên tường
|
32.5 | md | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 379.500 | |
34 | Phào trang trí cổ trần |
Phào trang trí
|
21 | md | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 225.500 | |
35 | Rèm vải 2 lớp |
Rèm vải
|
4 | M2 | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 954.800 | |
36 | Hạ trần thạch cao |
Hạ trần thạch cao
|
170 | M2 | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 209.550 | |
37 | Đèn downlight |
Đèn downlight
|
70 | Chiếc | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 140.140 | |
38 | Đèn hắt |
Đèn hắt
|
28 | Chiếc | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 209.660 | |
39 | Nhân công điện |
Nhân công
|
170 | M2 | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 157.520 | |
40 | Bàn tròn B6 |
Bàn tròn B6
|
1 | Cái | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 5.445.000 | |
41 | Bàn trang trí B7 |
Bàn trang trí B7
|
2 | Cái | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 2.365.000 | |
42 | Vách gỗ CNC trang trí |
Vách gỗ CNC trang trí
|
3.36 | M2 | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 2.750.000 | |
43 | Vách CNC ốp tường |
Vách CNC ốp tường
|
8 | M2 | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 2.475.000 | |
44 | Phào cổ trần |
Phào cổ trần
|
16.2 | Md | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 225.500 | |
45 | Chỉ chân tường |
Chỉ chân tường
|
10.6 | Md | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 225.500 | |
46 | Ghế làm việc G4 |
Ghế làm việc G4
|
14 | Cái | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 4.422.000 | |
47 | Ghế làm việc chủ tọa G4 |
Ghế làm việc chủ tọa G4
|
1 | Cái | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 4.620.000 | |
48 | Bàn làm việc B5 |
Bàn làm việc B5
|
1 | Cái | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 17.600.000 | |
49 | Vách trang trí diện chính tường |
Vách trang trí diện tường chính
|
12.17 | M2 | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 2.750.000 | |
50 | Vách ốp trang trí diện tường cửa chính |
Vách ốp trang trí
|
12.87 | M2 | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 2.750.000 | |
51 | Vách trang trí diện tường cửa sổ |
Vách trang trí diện tường cửa sổ
|
9 | M2 | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 2.585.000 | |
52 | Phào trang trí cổ trần |
Phào trang trí
|
21.06 | Md | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 225.500 | |
53 | Rèm vải hai lớp |
Rèm vải
|
10.6 | M2 | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 954.800 | |
54 | Ghế chờ G5 |
Ghế chờ G5
|
6 | Cái | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 5.995.000 | |
55 | Bàn vuông B8 |
Bàn vuông B8
|
3 | Cái | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 4.730.000 | |
56 | Vách gỗ CNC trang trí |
Vách gỗ CNC
|
3.36 | M2 | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 2.750.000 | |
57 | Vách CNC ốp tường |
Vách CNC ốp tường
|
8 | M2 | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 2.475.000 | |
58 | Phào cổ trần |
Phào cổ trần
|
24 | Md | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 225.500 | |
59 | Chỉ chân tường |
Chỉ chân tường
|
10.6 | Md | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 225.500 | |
60 | Rèm vải hai lớp |
Rèm vải
|
9 | M2 | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 954.800 | |
61 | Bàn ăn |
Bàn ăn
|
1 | Cái | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 22.641.300 | |
62 | Ghế ăn |
Ghế ăn
|
18 | Cái | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 4.950.000 | |
63 | Ốp trang trí chân tường và trên tường |
Ốp trang trí chân tường và trên tường
|
36.5 | Md | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 379.500 | |
64 | Chỉ trang trí trên tường |
Chỉ trang trí trên tường
|
24 | Md | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 225.500 | |
65 | Phào trang trí cổ trần |
Phào trang trí
|
24 | Md | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 225.500 | |
66 | Rèm vải hai lớp |
Rèm vải
|
21.6 | M2 | Chi tiết tại Khoản 2.1, 2.2 Mục 2 Yêu cầu kỹ thuật, Chương V của E- HSMT | Việt Nam | 954.800 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Con người xuất sắc; anh ta không có kẻ thù; và cũng chẳng được bạn bè nào ưa thích. "
Oscar Wilde