Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2300686778 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN ECO VIỆT NAM |
12.032.037.816 VND | 0 | 12.032.037.816 VND | 30 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cầu dao liên động 3 pha 35kV ngoài trời đường dây (Chém ngang)-630A |
DN 35-630
|
9 | Bộ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 18.544.248 | Thuế VAT 8% |
2 | Chống sét van 3 pha dùng cho lưới 35kV kèm Disconnector (Ur≥48kV, điện áp làm việc liên tục MCOV≥38kVrms) |
PA-DM-097-48-00/00
|
13 | Bộ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | POLYMER APPARAT / Nga | 7.796.736 | Thuế VAT 8% |
3 | Cầu chì cắt tải (LBFCO)-35kV (bộ 1 pha) |
LBFCO 40,5kV
|
3 | Bộ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Vina Electric/ Việt Nam | 1.655.640 | Thuế VAT 8% |
4 | Cầu dao phụ tải 3 pha 24kV 630A ngoài trời dập hồ quang bằng dầu |
DPN 24-630
|
2 | Bộ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 25.328.484 | Thuế VAT 8% |
5 | Cầu dao liên động 3 pha 24kV ngoài trời đường dây (Chém ngang)-630A |
DN 24-630
|
12 | Bộ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 15.685.596 | Thuế VAT 8% |
6 | Chống sét van 3 pha dùng cho lưới 24kV kèm Disconnector |
PA-DM-092-24-00/00
|
56 | Bộ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | POLYMER APPARAT / Nga | 4.158.324 | Thuế VAT 8% |
7 | Cầu chì cắt tải (LBFCO)-22kV (bộ 1 pha) |
LBFCO 27kV
|
48 | Bộ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Vina Electric/ Việt Nam | 1.570.320 | Thuế VAT 8% |
8 | Tủ PP hạ thế - 1000A, 04 lộ ra 250A và 01 lộ ra 200A |
TĐ 1000-5
|
3 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 76.204.152 | Thuế VAT 8% |
9 | Tủ PP hạ thế - 630A, 04 lộ ra 250A |
TĐ 630-4.1
|
2 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 58.906.332 | Thuế VAT 8% |
10 | Tủ PP hạ thế - 630A, 02 lộ ra 250A + 02 lộ ra 200A |
TĐ 630-4.2
|
3 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 58.238.892 | Thuế VAT 8% |
11 | Tủ PP hạ thế - 630A, 01 lộ ra 250A + 03 lộ ra 200A |
TĐ 630-4.3
|
1 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 57.905.172 | Thuế VAT 8% |
12 | Tủ PP hạ thế - 630A, 01 lộ ra 250A + 02 lộ ra 200A (Tủ mặt đất) |
TĐ 630-3
|
1 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 57.118.716 | Thuế VAT 8% |
13 | Tủ PP hạ thế - 500A, 03 lộ ra 250A |
TĐ 500-3
|
1 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 49.328.244 | Thuế VAT 8% |
14 | Tủ PP hạ thế - 400A, 03 lộ ra 250A |
TĐ 400-3
|
1 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 45.301.356 | Thuế VAT 8% |
15 | Tủ PP hạ thế - 75A, 01 lộ ra 75A |
TĐ 75-1
|
1 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 26.980.128 | Thuế VAT 8% |
16 | Chuỗi néo đơn Polymer dùng cho lưới 35kV (Dây ACSR70) |
DHC 35
|
30 | Chuỗi | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 618.090 | Thuế VAT 10% |
17 | Chuỗi néo đơn Polymer dùng cho lưới 35kV (Dây ACSR120) |
DHC 35
|
36 | Chuỗi | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 821.150 | Thuế VAT 10% |
18 | Chuỗi néo đơn Polymer dùng cho lưới 35kV (Dây AC/XLPE/PVC-150) |
DHC 35
|
18 | Chuỗi | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 796.730 | Thuế VAT 10% |
19 | Chuỗi sứ néo kép polymer 35kV 120kN (Dây AC/XLPE/PVC-150) (Đã bao gồm phụ kiện) |
DHC 35
|
18 | Chuỗi | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 2.352.130 | Thuế VAT 10% |
20 | Chuỗi sứ néo kép polymer 35kV 120kN (Dây ACSR-120/19) (Đã bao gồm phụ kiện) |
DHC 35
|
3 | Chuỗi | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 2.501.290 | Thuế VAT 10% |
21 | Sứ đứng Gốm 35kV cả ty |
LPML 537-06SP
|
143 | Quả | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Minh Long 2/ Việt Nam | 526.570 | Thuế VAT 10% |
22 | Chuỗi đỡ đơn Polymer dùng cho lưới 22kV (Dây ACSR150/19) |
DHC 24
|
48 | Chuỗi | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 527.010 | Thuế VAT 10% |
23 | Chuỗi đỡ đơn Polymer dùng cho lưới 22kV (Dây ACSR120/19) |
DHC 24
|
9 | Chuỗi | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 527.010 | Thuế VAT 10% |
24 | Chuỗi néo đơn Polymer dùng cho lưới 22kV (Dây ACSR70) |
DHC 24
|
120 | Chuỗi | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 578.050 | Thuế VAT 10% |
25 | Chuỗi néo đơn Polymer dùng cho lưới 22kV (Dây ACSR120/19) |
DHC 24
|
30 | Chuỗi | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 781.220 | Thuế VAT 10% |
26 | Chuỗi néo đơn Polymer dùng cho lưới 22kV (Dây ACSR150/19) |
DHC 24
|
86 | Chuỗi | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 781.220 | Thuế VAT 10% |
27 | Chuỗi sứ néo kép polymer 22kV 120kN (Dây ACSR-150/19) (Đã bao gồm phụ kiện) |
DHC 24
|
6 | Chuỗi | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 2.421.320 | Thuế VAT 10% |
28 | Chuỗi sứ néo kép polymer 22kV 120kN (Dây AC 150/19 XLPE2.5/HDPE) (Đã bao gồm phụ kiện) |
DHC 24
|
6 | Chuỗi | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 2.193.730 | Thuế VAT 10% |
29 | Sứ đứng Gốm 22kV cả ty |
LPML 09-24SP
|
704 | Quả | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Minh Long 2/ Việt Nam | 318.670 | Thuế VAT 10% |
30 | Cáp ngầm Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 20/35(40,5)kV 3x300sqmm |
Al-CVTAV-TWW 3x300SQ
|
2.123 | Mét | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | LS-VINA / Việt Nam | 1.303.500 | Thuế VAT 10% |
31 | Cáp ngầm Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 20/35(40,5)kV 3x70sqmm |
Al-CVTAV-TWW 3x70SQ
|
151 | Mét | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | LS-VINA / Việt Nam | 676.500 | Thuế VAT 10% |
32 | Dây đồng Cu/XLPE-2,5/PVC-1x50mm2-22kV (Đấu nối từ CD, SI xuống đầu cáp, CSV trung áp, thanh cái DEBA) |
CV 1x50SQ
|
410 | Mét | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | LS-VINA / Việt Nam | 181.500 | Thuế VAT 10% |
33 | Cáp ngầm đơn pha Cu/XLPE/PVC/DATA/FR-PVC/W 12,7/22(24)kV 1x240mm2 |
FR2-CVATAV-TWW 1x240SQ
|
375 | Mét | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | LS-VINA / Việt Nam | 1.017.500 | Thuế VAT 10% |
34 | Cáp ngầm Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 12,7/22(24)kV 3x70sqmm |
Al-CVTAV-TWW 3x70SQ
|
1.054 | Mét | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | LS-VINA / Việt Nam | 550.000 | Thuế VAT 10% |
35 | Cáp ngầm Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 12,7/22(24)kV 3x300sqmm |
Al-CVTAV-TWW 3x300SQ
|
3.492 | Mét | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | LS-VINA / Việt Nam | 1.080.200 | Thuế VAT 10% |
36 | Dây ACSR - 70/11 |
ACSR 70/11
|
12.248 | Mét | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | CADI YEN VIEN / Việt Nam | 26.180 | Thuế VAT 10% |
37 | Dây ACSR - 95/16 |
ACSR 95/16
|
180 | Mét | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | CADI YEN VIEN / Việt Nam | 36.300 | Thuế VAT 10% |
38 | Dây ACSR - 120/19 |
ACSR 120/19
|
3.671 | Mét | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | CADI YEN VIEN / Việt Nam | 45.100 | Thuế VAT 10% |
39 | Dây ACSR - 150/19 |
ACSR 150/19
|
6824.5 | Mét | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | CADI YEN VIEN / Việt Nam | 55.000 | Thuế VAT 10% |
40 | Dây ACSR/XLPE4.3/HDPE - 150/19 |
ACSR/XLPE4.3/HDPE 150/19
|
744 | Mét | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | CADI YEN VIEN / Việt Nam | 103.950 | Thuế VAT 10% |
41 | Cáp vặn xoắn AL/XLPE 4x120 |
Al/XLPE 4x120
|
1.360 | Mét | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | CADI YEN VIEN / Việt Nam | 170.500 | Thuế VAT 10% |
42 | Đầu cáp ngoài trời co nguội 35kV 3x300 (bao gồm cả đầu cốt) |
36KV OD3C-QTII(M)8S-33-300/500
|
12 | Đầu | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tập đoàn 3M đóng gói tại 3M Vietnam | 9.072.000 | Thuế VAT 8% |
43 | Đầu cáp ngoài trời co nguội 35kV 3x70 (bao gồm cả đầu cốt) |
36KV OD 3C-QTII(K)8S-33-35/95
|
2 | Đầu | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tập đoàn 3M đóng gói tại 3M Vietnam | 8.100.000 | Thuế VAT 8% |
44 | Đầu cáp ngoài trời co nguội 35kV 3x50 (bao gồm cả đầu cốt) |
36KV OD 3C-QTII(K)8S-33-35/95
|
2 | Đầu | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tập đoàn 3M đóng gói tại 3M Vietnam | 7.560.000 | Thuế VAT 8% |
45 | Đầu cáp Tplug co nguội 35kV 3x240 (Bao gồm cả đầu cốt (1 bộ gồm 3 pha) |
94-EE-900-36-630-TPLUG-3X1CX240
|
1 | Đầu | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tập đoàn 3M đóng gói tại 3M Vietnam | 18.036.000 | Thuế VAT 8% |
46 | Hộp nối cáp 35kV 3x300 (bao gồm cả đầu cốt) |
VN-6B 300-CU/3
|
4 | Đầu | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tập đoàn 3M đóng gói tại 3M Vietnam | 16.308.000 | Thuế VAT 8% |
47 | Đầu cáp ngoài trời co nguội 22kV 1x240 (3 pha/ bộ; bao gồm cả đầu cốt) |
24KV OD1C-QTII(L)6S-12-240/300
|
1 | Đầu | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tập đoàn 3M đóng gói tại 3M Vietnam | 7.776.000 | Thuế VAT 8% |
48 | Đầu cáp trong nhà co nguội 22kV 1x240 (3 pha/ bộ; bao gồm cả đầu cốt) |
24KV ID1C-QTII(L)4S-12-240/300
|
1 | Đầu | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tập đoàn 3M đóng gói tại 3M Vietnam | 7.020.000 | Thuế VAT 8% |
49 | Đầu cáp ngoài trời co nguội 22kV 3x300 (bao gồm cả đầu cốt) |
24KV OD3C-QTII(L)6S-32-240/300
|
19 | Đầu | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tập đoàn 3M đóng gói tại 3M Vietnam | 7.560.000 | Thuế VAT 8% |
50 | Đầu cáp ngoài trời co nguội 22kV 3x70 (bao gồm cả đầu cốt) |
24KV OD 3C-QTII(K)6S-32-70/95
|
3 | Đầu | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tập đoàn 3M đóng gói tại 3M Vietnam | 5.400.000 | Thuế VAT 8% |
51 | Đầu cáp ngoài trời co nguội 22kV 3x240 (bao gồm cả đầu cốt) |
24KV OD3C-QTII(L)6S-32-240/300
|
1 | Đầu | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tập đoàn 3M đóng gói tại 3M Vietnam | 6.912.000 | Thuế VAT 8% |
52 | Đầu cáp trong nhà co nguội 22kV 3x240 (bao gồm cả đầu cốt) |
24KV ID3C-QTII(L)4S-32-240/300
|
1 | Đầu | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tập đoàn 3M đóng gói tại 3M Vietnam | 6.642.000 | Thuế VAT 8% |
53 | Đầu cáp Tplug co nguội 22kV 3x300 (Bao gồm cả đầu cốt (1 bộ gồm 3 pha) |
93-EE-900-24-630-TPLUG-3X1CX30 0
|
1 | Đầu | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tập đoàn 3M đóng gói tại 3M Vietnam | 14.256.000 | Thuế VAT 8% |
54 | Hộp nối cáp 22kV 3x300 (bao gồm cả đầu cốt) |
VN-5B 300-CU/3
|
7 | Hộp | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tập đoàn 3M đóng gói tại 3M Vietnam | 11.232.000 | Thuế VAT 8% |
55 | Hộp nối cáp 22kV 3x70 (bao gồm cả đầu cốt) |
VN-5B 50..70-CU/3
|
2 | Hộp | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Tập đoàn 3M đóng gói tại 3M Vietnam | 8.100.000 | Thuế VAT 8% |
56 | Đầu cốt nhôm- 50mm |
AL-50
|
53 | Bộ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Thái Dương/ Việt Nam | 27.060 | Thuế VAT 10% |
57 | Đầu cốt đồng- nhôm- 50mm |
AM 50
|
113 | Bộ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Thái Dương/ Việt Nam | 44.000 | Thuế VAT 10% |
58 | Đầu cốt đồng - nhôm-120mm |
AM 120
|
6 | Bộ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Thái Dương/ Việt Nam | 110.440 | Thuế VAT 10% |
59 | Đầu cốt đồng - nhôm-150mm |
AM 150
|
72 | Bộ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Thái Dương/ Việt Nam | 90.860 | Thuế VAT 10% |
60 | Đầu cốt đồng - 35mm |
C35-N
|
17 | Bộ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Thái Dương/ Việt Nam | 33.110 | Thuế VAT 10% |
61 | Đầu cốt đồng - 50mm |
C50-N
|
380 | Bộ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Thái Dương/ Việt Nam | 32.010 | Thuế VAT 10% |
62 | Đầu cốt đồng 95mm |
C95-N
|
26 | Bộ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Thái Dương/ Việt Nam | 56.320 | Thuế VAT 10% |
63 | Đầu cốt đồng 120mm |
C120-N
|
42 | Bộ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Thái Dương/ Việt Nam | 59.290 | Thuế VAT 10% |
64 | Đầu cốt đồng 150mm |
C150-N
|
140 | Bộ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Thái Dương/ Việt Nam | 80.850 | Thuế VAT 10% |
65 | Đầu cốt đồng 185mm |
C185-N
|
66 | Bộ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Thái Dương/ Việt Nam | 101.750 | Thuế VAT 10% |
66 | Đầu cốt đồng - nhôm 2 lỗ - 50mm |
AM 50
|
70 | Bộ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Đức Phát/ Việt Nam | 66.880 | Thuế VAT 10% |
67 | Đầu cốt đồng - nhôm 2 lỗ - 70mm |
AM 70
|
3 | Bộ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Đức Phát/ Việt Nam | 178.310 | Thuế VAT 10% |
68 | Đầu cốt đồng - nhôm 2 lỗ - 120mm |
AM 120
|
99 | Bộ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Đức Phát/ Việt Nam | 130.570 | Thuế VAT 10% |
69 | Đầu cốt đồng - nhôm 2 lỗ - 150mm |
AM 150
|
95 | Bộ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Đức Phát/ Việt Nam | 171.820 | Thuế VAT 10% |
70 | Đầu cốt đồng 2 lỗ - 50mm |
M 50
|
6 | Bộ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Đức Phát/ Việt Nam | 76.670 | Thuế VAT 10% |
71 | Đầu cốt đồng 2 lỗ - 150mm |
M 150
|
62 | Bộ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Đức Phát/ Việt Nam | 130.020 | Thuế VAT 10% |
72 | Kẹp cáp nhôm- nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông 35-95 |
CAPC 25-150
|
48 | Bộ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Thái Dương/ Việt Nam | 33.660 | Thuế VAT 10% |
73 | Kẹp cáp nhôm-nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông 95-120 |
CAPC 25-150
|
118 | Bộ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Thái Dương/ Việt Nam | 42.240 | Thuế VAT 10% |
74 | Kẹp cáp nhôm-nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông 150-185 |
CAPC 50-240
|
162 | Bộ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Thái Dương/ Việt Nam | 47.630 | Thuế VAT 10% |
75 | Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6kV: 1x150mm2 |
CEV1C21
|
343 | mét | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Thăng Long / Việt Nam | 445.500 | Thuế VAT 10% |
76 | Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6kV: 1x185mm2 |
CEV1C22
|
231 | mét | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Thăng Long / Việt Nam | 594.000 | Thuế VAT 10% |
77 | Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6kV: 1x120mm3 |
CEV1C20
|
147 | mét | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Thăng Long / Việt Nam | 363.000 | Thuế VAT 10% |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Cán bộ, Đảng viên, đoàn viên, phải làm đầu tầu, gương mẫu. Muốn làm gương mẫu thì điều quan trọng nhất là các chú từ tỉnh đến huyện, đến xã phải đoàn kết, đoàn kết thật sự, làm sao tự mình nêu gương và giáo dục cho Đảng viên, đoàn viên, cán bộ giữ gìn, phát triển đạo đức cách mạng, làm sao cho nhân dân biết hưởng quyền dân chủ, biết dùng quyền dân chủ của mình, dám nói, dám làm. "
Hồ Chí Minh
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...