Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0315339283 | CÔNG TY TNHH KINGMED |
98.173.680 VND | 3 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá trúng thầu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hóa chất định lượng Cholesterol |
.
|
1 | Hộp | 10 lọ x 44 ml | Erba Lachema S.R.O; CH Séc | 2.162.600 | |
2 | Hóa chất định lượng Creatinine |
.
|
1 | Hộp | R1: 5 lọ x 44ml; R2: 5 lọ x 11ml | Erba Lachema S.R.O; CH Séc | 797.500 | |
3 | Hóa chất định lượng Glucose |
.
|
2 | Hộp | 10 lọ x 44ml | Erba Lachema S.R.O; CH Séc | 1.000.000 | |
4 | Hóa chất định lượng GGT |
.
|
1 | Hộp | R1: 2 lọ x 44ml; R2: 2 lọ x 11ml | Erba Lachema S.R.O; CH Séc | 1.225.000 | |
5 | Hóa chất định lượng Urea |
.
|
1 | Hộp | R1: 5 lọ x 44ml; R2: 5 lọ x 11ml | Erba Lachema S.R.O; CH Séc | 1.288.680 | |
6 | Hóa chất định lượng AST/GOT |
.
|
1 | Hộp | R1: 6 lọ x 44ml; R2: 6 lọ x 11ml | Erba Lachema S.R.O; CH Séc | 1.550.000 | |
7 | Hóa chất định lượng ALT/GPT |
.
|
1 | Hộp | R1: 6 lọ x 44ml; R2: 6 lọ x 11ml | Erba Lachema S.R.O; CH Séc | 1.550.000 | |
8 | Hóa chất định lượng Triglycerides |
.
|
2 | Hộp | 10 lọ x 44 ml | Erba Lachema S.R.O; CH Séc | 3.550.000 | |
9 | Huyết thanh hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hoá thường quy (hoặc tương đương System Calibrator) |
.
|
1 | Chai/ Lọ | ≥ 5ml | Bio-Rad Laboratories; Mỹ | 612.000 | |
10 | Hóa chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy mức 1 (hoặc tương đương Control Serum 1) |
.
|
3 | Chai/ Lọ | ≥ 5ml | Bio-Rad Laboratories Inc.; Mỹ | 638.000 | |
11 | Hóa chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy mức 2 (hoặc tương đương Control Serum 2) |
.
|
1 | Chai/ Lọ | ≥ 5ml | Bio-Rad Laboratories Inc.; Mỹ | 638.000 | |
12 | Hóa chất hiệu chuẩn mức trung bình xét nghiệm định lượng Na, K, Cl (hoặc tương đương ISE Mid Standard) |
.
|
1 | Chai/ Lọ/ Can | ≥ 2 lít | Beckman Coulter Ireland Inc.; Ai- len | 1.961.250 | |
13 | Hóa chất đệm dùng cho xét nghiệm điện giải (hoặc tương đương ISE Buffer) |
.
|
1 | Chai/ Lọ/ Can | ≥ 2 lít | Beckman Coulter Ireland Inc.; Ai- len | 1.517.500 | |
14 | Hóa chất rửa máy sinh hóa (hoặc tương đương Wash Solution) |
.
|
1 | Chai/ Lọ/ Can | ≥ 5 lít | Beckman Coulter Ireland Inc.; Ai- len | 3.867.150 | |
15 | Hóa chất tạo điện thế cơ sở cho xét nghiệm định lượng Na, K, Cl (hoặc tương đương ISE Reference) |
.
|
1 | Chai/ Lọ/ Can | ≥ 1 lít | Beckman Coulter Ireland Inc.; Ai- len | 1.435.000 | |
16 | Hóa chất pha loãng máy huyết học 33 thông số (hoặc tương đương Isotonac3) |
.
|
7 | Can | ≥ 18 lít | Nihon Kohden; Nhật Bản | 2.600.000 | |
17 | Hóa chất ly giải 3 thành phần hồng cầu máy huyết học 33 thông số (hoặc tương đương Hemolynac 310) |
.
|
1 | Chai/ Lọ/ Can | ≥ 250ml | Nihon Kohden; Nhật Bản | 2.900.000 | |
18 | Hóa chất ly giải 5 thành phần hồng cầu máy huyết học 33 thông số (hoặc tương đương Hemolynac 510) |
.
|
1 | Chai/ Lọ/ Can | ≥ 250ml | Nihon Kohden; Nhật Bản | 3.250.000 | |
19 | Hóa chất rửa máy huyết học 33 thông số (hoặc tương đương Cleanac 710) |
.
|
2 | Chai/ Lọ/ Can | ≥ 2 lít | Nihon Kohden; Nhật Bản | 3.200.000 | |
20 | Máu chuẩn dùng kiểm tra chất lượng máy huyết học 33 thông số (hoặc tương đương MEK-5DN) |
.
|
1 | Chai/ Lọ | ≥ 3ml | R&D Systems Inc.; Mỹ | 3.710.000 | |
21 | Hóa chất pha loãng cho máy xét nghiệm huyết học 18 thông số (hoặc tương đương Diluent) |
.
|
2 | Can | ≥ 20 lít | Teco Diagnostic; Mỹ | 2.180.000 | |
22 | Test thử kháng thể viêm gan C - Anti HCV |
.
|
150 | Test | . | InTec Products, Inc.; Trung Quốc | 9.500 | |
23 | Test thử kháng nguyên viêm gan B - HBsAg |
.
|
100 | Test | . | InTec Products, Inc.; Trung Quốc | 7.500 | |
24 | Test thử kháng nguyên viêm gan B - HBeAg |
.
|
100 | Test | . | InTec Products, Inc.; Trung Quốc | 9.000 | |
25 | Test thử kháng thể viêm gan B - HBsAb |
.
|
50 | Test | . | Biotest; Trung Quốc | 22.000 | |
26 | Test thử kháng nguyên sốt xuất huyết - Dengue |
.
|
360 | Test | . | Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd.; Trung Quốc | 57.000 | |
27 | Test thử kháng thể sốt xuất huyết - Dengue IgG/IgM |
.
|
90 | Test | . | Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd.; Trung Quốc | 39.000 | |
28 | Test thử kháng thể Helicobacter pylori |
.
|
90 | Test | . | InTec Products, Inc.; Trung Quốc | 17.000 | |
29 | Test thử nước tiểu 10 thông số |
.
|
600 | Test | . | Acon Biotech; Trung Quốc | 0 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Những nhà lãnh đạo tồi trì trệ trong lao động nhưng vội vã lao theo lòng tham. Họ thuyết phục người dưới quyền mình rằng những hành vi thiếu trung thực sẽ dẫn đến nhiều của cải. "
XENOPHON