Gói thầu: Mua sắm tập trung xi măng hỗ trợ cho các xã để xây dựng đường giao thông nông thôn năm 2022

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
135
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu: Mua sắm tập trung xi măng hỗ trợ cho các xã để xây dựng đường giao thông nông thôn năm 2022
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
26.975.000.000 VND
Giá dự toán
25.247.000.000 VND
Ngày đăng tải
09:51 23/11/2022
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
1171/QĐ-SGTVT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Sở Giao thông vận tải Quảng Ngãi
Ngày phê duyệt
23/11/2022
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn4300506612 Công ty TNHH MTV Tuấn Huy - Công ty CP Đầu Tư & Thương Mại Đại Việt

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TUẤN HUY

25.238.115.600 VND 25.238.115.600 VND
2 vn4300366595 Công ty TNHH MTV Tuấn Huy - Công ty CP Đầu Tư & Thương Mại Đại Việt

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & THƯƠNG MẠI ĐẠI VIỆT

25.238.115.600 VND 25.238.115.600 VND

Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa: Xem chi tiết

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng Đơn vị tính Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Tên chương
1
Xã Bình An
160.2 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 1.938.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Xã Bình Châu
733.8 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 1.927.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Xã Bình Dương
32.9 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 1.903.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Xã Bình Trị
258.8 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 1.903.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Xã Bình Hải
528.2 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 1.909.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Xã Bình Chánh
230.6 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 1.903.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Xã Bình Trung
182.7 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 1.896.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Xã Tịnh Giang
276.7 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 1.950.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Xã Tịnh Bắc
94.9 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 1.925.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Xã Tịnh Minh
196.1 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 1.930.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Xã Tịnh Sơn
162.2 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 1.905.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Xã Tịnh Trà
151 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 1.923.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Xã Nghĩa Hiệp
177.4 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 1.910.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Xã Nghĩa Lâm
224.8 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 1.935.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Xã Nghĩa Trung
246.6 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 1.899.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Xã Nghĩa Hòa
201.8 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 1.905.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Xã Nghĩa Kỳ
182.6 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 1.898.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Xã Nghĩa Thắng
172 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 1.909.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Xã Đức Tân
276.5 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 1.918.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Xã Đức Lợi
63.8 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 1.930.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Xã Đức Thạnh
399.5 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 1.918.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Xã Đức Minh
321.4 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 1.925.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Xã Đức Nhuận
208.8 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 1.907.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Xã Đức Hòa
352.9 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 1.925.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Xã Đức Phú
133.3 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 1.944.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Xã Hành Tín Đông
127.7 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 1.958.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Xã Hành Thịnh
236.7 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 1.932.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Xã Hành Thuận
273 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 1.895.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Xã Hành Thiện
184.7 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 1.941.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Xã Hành Minh
103.5 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 1.909.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Xã Trà Thủy
35 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 2.000.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Xã Trà Sơn
135.8 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 2.000.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Xã Trà Thanh
77.2 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 2.080.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Xã Trà Phú
73.9 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 1.970.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Xã Trà Bình
67.1 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 1.960.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Xã Sơn Linh
90 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 2.020.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Xã Sơn Trung
186 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 2.050.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Xã Sơn Kỳ
75.9 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 2.119.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Xã Sơn Thủy
78.5 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 2.099.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Xã Sơn Giang
30 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 2.020.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Xã Sơn Thượng
29.1 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 2.054.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Xã Sơn Hải
53.1 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 2.070.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Xã Sơn Mùa
104 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 2.130.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Xã Sơn Dung
68 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 2.125.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Xã Sơn Tân
81 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 2.084.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Xã Long Mai
123.5 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 1.958.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Xã Thanh An
60.1 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 1.975.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Xã Ba Vì
200 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 2.075.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Xã Ba Điền
37.6 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 2.010.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Xã Ba Cung
5 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 2.000.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Xã Ba Liên
6 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 1.965.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Xã Ba Ngạc
23 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 2.120.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Xã Ba Dinh
61.1 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 2.025.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Xã Ba Tô
95.6 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 2.050.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Xã Phổ An
2262.2 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 1.950.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Xã Phổ Khánh
227.3 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 1.973.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Xã Phổ Nhơn
214.9 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 1.969.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Xã Phổ Cường
123 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 1.953.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Xã Phổ Thuận
215.1 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 1.939.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Xã Tịnh Kỳ
186.2 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 1.921.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Xã Tịnh Châu
250.2 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 1.891.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
Xã Tịnh Khê
156.1 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 1.900.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
Xã Tịnh Ấn Tây
137 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 1.859.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
Xã Tịnh Long
148.8 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 1.890.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
Xã Tịnh Ấn Đông
120 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 1.875.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
Xã Tịnh An
141.5 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 1.900.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
Xã Nghĩa Hà
124.1 Tấn Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) 1.900.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Đóng lại

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8808 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1241 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1870 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25516 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39869 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Thời gian là sự khoan dung của Vĩnh hằng; không có sự mau lẹ của Thời gian, thứ nhanh nhất trong mọi thứ, tất cả đều là tra tấn vĩnh hằng. "

William Blake

Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây