Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn4300506612 | Công ty TNHH MTV Tuấn Huy - Công ty CP Đầu Tư & Thương Mại Đại Việt | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TUẤN HUY |
25.238.115.600 VND | 25.238.115.600 VND | |||
2 | vn4300366595 | Công ty TNHH MTV Tuấn Huy - Công ty CP Đầu Tư & Thương Mại Đại Việt | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & THƯƠNG MẠI ĐẠI VIỆT |
25.238.115.600 VND | 25.238.115.600 VND |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xã Bình An |
160.2 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 1.938.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Xã Bình Châu |
733.8 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 1.927.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Xã Bình Dương |
32.9 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 1.903.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Xã Bình Trị |
258.8 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 1.903.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Xã Bình Hải |
528.2 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 1.909.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Xã Bình Chánh |
230.6 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 1.903.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Xã Bình Trung |
182.7 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 1.896.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Xã Tịnh Giang |
276.7 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 1.950.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Xã Tịnh Bắc |
94.9 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 1.925.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Xã Tịnh Minh |
196.1 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 1.930.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Xã Tịnh Sơn |
162.2 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 1.905.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Xã Tịnh Trà |
151 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 1.923.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Xã Nghĩa Hiệp |
177.4 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 1.910.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Xã Nghĩa Lâm |
224.8 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 1.935.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Xã Nghĩa Trung |
246.6 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 1.899.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Xã Nghĩa Hòa |
201.8 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 1.905.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Xã Nghĩa Kỳ |
182.6 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 1.898.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Xã Nghĩa Thắng |
172 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 1.909.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Xã Đức Tân |
276.5 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 1.918.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Xã Đức Lợi |
63.8 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 1.930.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Xã Đức Thạnh |
399.5 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 1.918.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Xã Đức Minh |
321.4 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 1.925.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Xã Đức Nhuận |
208.8 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 1.907.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Xã Đức Hòa |
352.9 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 1.925.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Xã Đức Phú |
133.3 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 1.944.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Xã Hành Tín Đông |
127.7 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 1.958.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Xã Hành Thịnh |
236.7 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 1.932.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Xã Hành Thuận |
273 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 1.895.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Xã Hành Thiện |
184.7 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 1.941.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Xã Hành Minh |
103.5 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 1.909.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Xã Trà Thủy |
35 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 2.000.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Xã Trà Sơn |
135.8 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 2.000.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Xã Trà Thanh |
77.2 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 2.080.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Xã Trà Phú |
73.9 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 1.970.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Xã Trà Bình |
67.1 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 1.960.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Xã Sơn Linh |
90 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 2.020.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Xã Sơn Trung |
186 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 2.050.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Xã Sơn Kỳ |
75.9 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 2.119.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Xã Sơn Thủy |
78.5 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 2.099.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Xã Sơn Giang |
30 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 2.020.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Xã Sơn Thượng |
29.1 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 2.054.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Xã Sơn Hải |
53.1 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 2.070.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Xã Sơn Mùa |
104 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 2.130.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Xã Sơn Dung |
68 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 2.125.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Xã Sơn Tân |
81 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 2.084.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Xã Long Mai |
123.5 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 1.958.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Xã Thanh An |
60.1 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 1.975.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Xã Ba Vì |
200 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 2.075.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Xã Ba Điền |
37.6 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 2.010.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Xã Ba Cung |
5 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 2.000.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Xã Ba Liên |
6 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 1.965.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Xã Ba Ngạc |
23 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 2.120.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Xã Ba Dinh |
61.1 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 2.025.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Xã Ba Tô |
95.6 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 2.050.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Xã Phổ An |
2262.2 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 1.950.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Xã Phổ Khánh |
227.3 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 1.973.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Xã Phổ Nhơn |
214.9 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 1.969.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Xã Phổ Cường |
123 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 1.953.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Xã Phổ Thuận |
215.1 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 1.939.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Xã Tịnh Kỳ |
186.2 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 1.921.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Xã Tịnh Châu |
250.2 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 1.891.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Xã Tịnh Khê |
156.1 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 1.900.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Xã Tịnh Ấn Tây |
137 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 1.859.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Xã Tịnh Long |
148.8 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 1.890.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Xã Tịnh Ấn Đông |
120 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 1.875.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Xã Tịnh An |
141.5 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 1.900.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Xã Nghĩa Hà |
124.1 | Tấn | Xi măng PCB 40 theo tiêu chuẩn TCVN 6260-2009, loại 50kg/bao (± 0,5 kg) | 1.900.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Thời gian là sự khoan dung của Vĩnh hằng; không có sự mau lẹ của Thời gian, thứ nhanh nhất trong mọi thứ, tất cả đều là tra tấn vĩnh hằng. "
William Blake
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...