Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0102680481 | Liên danh VECS-VECO&M | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐƯỜNG CAO TỐC VIỆT NAM |
69.097.257.234,646 VND | 69.097.257.234,646 VND | 24 ngày | ||
2 | vn0104403010 | Liên danh VECS-VECO&M | CÔNG TY CP VẬN HÀNH VÀ BẢO TRÌ ĐƯỜNG CAO TỐC VIỆT NAM |
69.097.257.234,646 VND | 69.097.257.234,646 VND | 24 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CÔNG TÁC DUY TU BẢO DƯỠNG THƯỜNG XUYÊN TRONG 24 THÁNG |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Phát quang cây cỏ mái taluy |
|
941.756 | 1 km/lần | Theo quy định tại Chương V | 3.320.963 | ||
3 | Cắt cỏ lề đường |
|
18755.774 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 46.503 | ||
4 | Bạt lề đường |
|
2641.966 | 100 m dài | Theo quy định tại Chương V | 619.006 | ||
5 | Cắt cỏ dải phân cách giữa |
|
5165.772 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 53.987 | ||
6 | Cắt cỏ nút giao (các đảo) |
|
715.417 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 46.599 | ||
7 | Tưới nước cây xanh tại nhánh ra vào nút giao, nhà điều hành, trạm dừng nghỉ |
|
2554.08 | 100 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 47.988 | ||
8 | Cắt tỉa cây chống lóa dải phân cách giữa |
|
4018.24 | 1 lần/100 cây | Theo quy định tại Chương V | 203.331 | ||
9 | Vét rãnh hở hình thang (rãnh biên, rãnh cơ, rãnh đỉnh) |
|
146564.729 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 91.790 | ||
10 | Vét rãnh kín phần tuyến |
|
3617.591 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 121.435 | ||
11 | Vệ sinh cống chui dân sinh |
|
37793.399 | 10m2 | Theo quy định tại Chương V | 11.413 | ||
12 | Thông cống, thanh thải dòng chảy D>1m |
|
130316.552 | 1m dài cống/lần | Theo quy định tại Chương V | 48.797 | ||
13 | Thông cống, thanh thải dòng chảy D<1m |
|
4631.556 | 1m dài cống/lần | Theo quy định tại Chương V | 41.347 | ||
14 | Vệ sinh mặt đường bằng xe quét hút đường chính |
|
9777.918 | 1 km/lần | Theo quy định tại Chương V | 157.613 | ||
15 | Vệ sinh mặt đường bằng xe rửa đường đường chính |
|
1955.584 | 1 km/lần | Theo quy định tại Chương V | 114.823 | ||
16 | Vệ sinh mặt đường bằng xe rửa đường đường nhánh |
|
1142.779 | 1 km/lần | Theo quy định tại Chương V | 62.696 | ||
17 | Vệ sinh mặt đường bằng xe quét hút đường nhánh |
|
228.556 | 1 km/lần | Theo quy định tại Chương V | 75.704 | ||
18 | Vệ sinh bề mặt biển báo |
|
11607.275 | 1 m2 | Theo quy định tại Chương V | 28.810 | ||
19 | Nắn chỉnh, tu sửa biển báo |
|
62.64 | 1 cột | Theo quy định tại Chương V | 63.190 | ||
20 | Vệ sinh hộ lan tôn sóng |
|
12438.002 | 100 md | Theo quy định tại Chương V | 567.185 | ||
21 | Vệ sinh, bắt xiết bu lông tấm chống chói |
|
2683.4 | 10 tấm | Theo quy định tại Chương V | 125.203 | ||
22 | Vệ sinh mắt phản quang |
|
20730.003 | 20 mắt | Theo quy định tại Chương V | 13.753 | ||
23 | Nắn sửa, vệ sinh trụ dẻo |
|
12.780 | trụ | Theo quy định tại Chương V | 26.084 | ||
24 | Vệ sinh khe co dãn |
|
26159.68 | 1 m dài | Theo quy định tại Chương V | 24.477 | ||
25 | Bảo dưỡng khe co giãn thép |
|
32.7 | 1 m dài | Theo quy định tại Chương V | 369.713 | ||
26 | Vệ sinh mố cầu |
|
10009.472 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 148.997 | ||
27 | Vệ sinh lan can cầu ( lan can thép chống gỉ) |
|
560.886 | 100 m dài | Theo quy định tại Chương V | 451.324 | ||
28 | Vệ sinh mặt cầu |
|
801.582 | 100md | Theo quy định tại Chương V | 6.680 | ||
29 | Bảo dưỡng máy phát điện |
|
24 | máy | Theo quy định tại Chương V | 14.692.969 | ||
30 | Bảo dưỡng trạm biến áp |
|
12 | trạm | Theo quy định tại Chương V | 35.062.281 | ||
31 | Duy trì trạm 2 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ |
|
5.840 | 1 trạm/1 ngày | Theo quy định tại Chương V | 150.337 | ||
32 | Kiểm tra định kỳ hệ thống cáp điều khiển và tủ nhận lệnh |
|
208 | 1 lần kiểm tra | Theo quy định tại Chương V | 2.432.043 | ||
33 | Kiểm tra tủ điện |
|
664 | 1 tủ/1 lần kiểm tra | Theo quy định tại Chương V | 1.326.506 | ||
34 | Vệ sinh cửa hầm |
|
171.36 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 202.142 | ||
35 | Vệ sinh vòm hầm |
|
674.29 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 156.998 | ||
36 | Vét rãnh kín trong hầm |
|
120 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 137.777 | ||
37 | Vệ sinh vạch sơn phân làn đường trong hầm |
|
76.32 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 547.462 | ||
38 | Bảo dưỡng khe co dãn mặt đường BTXM trong hầm |
|
21.2 | 1 m dài | Theo quy định tại Chương V | 166.172 | ||
39 | Bảo dưỡng thiết bị đầu cuối báo cháy |
|
20 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 9.366.857 | ||
40 | Bảo dưỡng quạt thông gió |
|
16 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 592.281 | ||
41 | Bảo dưỡng trụ chữa cháy |
|
12 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 13.007.791 | ||
42 | Nhà trạm trạm thu phí IC14 |
|
938 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 200.821 | ||
43 | Nhà trạm trạm thu phí IC16 |
|
470 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 200.821 | ||
44 | Nhà trạm trạm Phố Lu |
|
534 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 200.821 | ||
45 | Nhà trạm trạm thu phí IC17 |
|
470 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 200.821 | ||
46 | Nhà trạm trạm thu phí Km237 |
|
938 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 200.821 | ||
47 | CÔNG TÁC QUẢN LÝ, VẬN HÀNH TUYẾN ĐƯỜNG TRONG 24 THÁNG |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
48 | Quản lý hồ sơ kết cấu hạ tầng đường cao tốc (quản lý) |
|
5.551 | 50km/năm | Theo quy định tại Chương V | 13.428.931 | ||
49 | Đăng ký đường |
|
111.023 | 10km | Theo quy định tại Chương V | 927.581 | ||
50 | Kiểm tra định kỳ, kỹ thuật cầu Ngòi Thia, L=304m |
|
24 | cầu/ tháng | Theo quy định tại Chương V | 2.143.490 | ||
51 | Kiểm tra định kỳ, kỹ thuật Cầu Suối Trát, dài 374m |
|
24 | cầu/ tháng | Theo quy định tại Chương V | 2.453.008 | ||
52 | Kiểm tra định kỳ kết cấu hầm đường bộ |
|
48 | công | Theo quy định tại Chương V | 4.010.298 | ||
53 | Kiểm tra định kỳ, kỹ thuật cầu chiều dài cầu <=50m |
|
192 | cầu/ tháng | Theo quy định tại Chương V | 503.044 | ||
54 | Kiểm tra định kỳ, kỹ thuật cầu chiều dài cầu 50
|
528 |
cầu/ tháng |
Theo quy định tại Chương V |
| 799.297 |
| |
55 | Kiểm tra định kỳ, kỹ thuật cầu chiều dài cầu 100
|
432 |
cầu/ tháng |
Theo quy định tại Chương V |
| 1.683.634 |
| |
56 | Kiểm tra định kỳ, kỹ thuật cầu chiều dài cầu 200
|
168 |
cầu/ tháng |
Theo quy định tại Chương V |
| 2.125.803 |
| |
57 | Quản lý hồ sơ cầu, cập nhật tình trạng kỹ thuật của cầu Ngòi Thia, L=304m |
|
24 | cầu/ tháng | Theo quy định tại Chương V | 869.684 | ||
58 | Quản lý hồ sơ cầu, cập nhật tình trạng kỹ thuật của cầu Suối Trát, dài 374m |
|
24 | 1 lần/ 1 cầu | Theo quy định tại Chương V | 1.168.104 | ||
59 | Quản lý hồ sơ cầu, cập nhật tình trạng kỹ thuật của hầm A6, dài 530m |
|
8 | 1 lần/ 1 hầm | Theo quy định tại Chương V | 1.833.307 | ||
60 | Quản lý hồ sơ cầu, cập nhật tình trạng kỹ thuật của cầu (chiều dài cầu ≤ 50m) |
|
192 | 1 lần/ 1 cầu | Theo quy định tại Chương V | 106.579 | ||
61 | Quản lý hồ sơ cầu, cập nhật tình trạng kỹ thuật của cầu (chiều dài cầu 50 - ≤ 100m) |
|
528 | 1 lần/ 1 cầu | Theo quy định tại Chương V | 213.158 | ||
62 | Quản lý hồ sơ cầu, cập nhật tình trạng kỹ thuật của cầu (chiều dài cầu 100 - ≤ 200m) |
|
432 | 1 lần/ 1 cầu | Theo quy định tại Chương V | 426.316 | ||
63 | Quản lý hồ sơ cầu, cập nhật tình trạng kỹ thuật của cầu (chiều dài cầu 200 - ≤ 300m) |
|
168 | 1 lần/ 1 cầu | Theo quy định tại Chương V | 852.631 | ||
64 | Kiểm tra trước và sau mùa mưa bão cầu chiều dài <=50m |
|
32 | cầu/ năm | Theo quy định tại Chương V | 521.395 | ||
65 | Kiểm tra trước và sau mùa mưa bão cầu chiều dài 50m<=L <=100m |
|
88 | cầu/ năm | Theo quy định tại Chương V | 981.715 | ||
66 | Kiểm tra trước và sau mùa mưa bão cầu chiều dài 100m<=L <=200m |
|
72 | cầu/ năm | Theo quy định tại Chương V | 1.897.733 | ||
67 | Kiểm tra trước và sau mùa mưa bão cầu 200m<=L<=300m |
|
28 | cầu/ năm | Theo quy định tại Chương V | 2.809.130 | ||
68 | Kiểm tra trước và sau mùa mưa bão Cầu Suối Trát, dài 374m |
|
4 | cầu/ năm | Theo quy định tại Chương V | 3.377.356 | ||
69 | Kiểm tra trước và sau mùa mưa bão cầu Ngòi Thia, L=304m |
|
4 | cầu/ năm | Theo quy định tại Chương V | 3.112.056 | ||
70 | Quản lý hành lang an toàn đường cao tốc |
|
5.551 | 50km/năm | Theo quy định tại Chương V | 11.638.414 | ||
71 | Tuần đường cao tốc |
|
5869.926 | 100km | Theo quy định tại Chương V | 1.087.865 | ||
72 | Bảo dưỡng hệ thống cân tải trọng xe |
|
8 | 1 hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 452.073 |