Gói thầu O&M2-NBLC-2024: Thực hiện công tác duy tu bảo dưỡng và quản lý vận hành tuyến đường cao tốc Nội Bài – Lào Cai (đoạn Km114+900-Km244+155) trong thời gian 24 tháng

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
101
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu O&M2-NBLC-2024: Thực hiện công tác duy tu bảo dưỡng và quản lý vận hành tuyến đường cao tốc Nội Bài – Lào Cai (đoạn Km114+900-Km244+155) trong thời gian 24 tháng
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
77.215.723.000 VND
Ngày đăng tải
18:48 28/03/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói và Theo đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
209/QĐ-VEC-HĐTV
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Tổng công ty đầu tư phát triển đường cao tốc Việt Nam
Ngày phê duyệt
27/03/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0102680481 Liên danh VECS-VECO&M

CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐƯỜNG CAO TỐC VIỆT NAM

69.097.257.234,646 VND 69.097.257.234,646 VND 24 ngày
2 vn0104403010 Liên danh VECS-VECO&M

CÔNG TY CP VẬN HÀNH VÀ BẢO TRÌ ĐƯỜNG CAO TỐC VIỆT NAM

69.097.257.234,646 VND 69.097.257.234,646 VND 24 ngày

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 CÔNG TÁC DUY TU BẢO DƯỠNG THƯỜNG XUYÊN TRONG 24 THÁNG
0 Theo quy định tại Chương V
2 Phát quang cây cỏ mái taluy
941.756 1 km/lần Theo quy định tại Chương V 3.320.963
3 Cắt cỏ lề đường
18755.774 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 46.503
4 Bạt lề đường
2641.966 100 m dài Theo quy định tại Chương V 619.006
5 Cắt cỏ dải phân cách giữa
5165.772 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 53.987
6 Cắt cỏ nút giao (các đảo)
715.417 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 46.599
7 Tưới nước cây xanh tại nhánh ra vào nút giao, nhà điều hành, trạm dừng nghỉ
2554.08 100 cây/ lần Theo quy định tại Chương V 47.988
8 Cắt tỉa cây chống lóa dải phân cách giữa
4018.24 1 lần/100 cây Theo quy định tại Chương V 203.331
9 Vét rãnh hở hình thang (rãnh biên, rãnh cơ, rãnh đỉnh)
146564.729 10m Theo quy định tại Chương V 91.790
10 Vét rãnh kín phần tuyến
3617.591 10m Theo quy định tại Chương V 121.435
11 Vệ sinh cống chui dân sinh
37793.399 10m2 Theo quy định tại Chương V 11.413
12 Thông cống, thanh thải dòng chảy D>1m
130316.552 1m dài cống/lần Theo quy định tại Chương V 48.797
13 Thông cống, thanh thải dòng chảy D<1m
4631.556 1m dài cống/lần Theo quy định tại Chương V 41.347
14 Vệ sinh mặt đường bằng xe quét hút đường chính
9777.918 1 km/lần Theo quy định tại Chương V 157.613
15 Vệ sinh mặt đường bằng xe rửa đường đường chính
1955.584 1 km/lần Theo quy định tại Chương V 114.823
16 Vệ sinh mặt đường bằng xe rửa đường đường nhánh
1142.779 1 km/lần Theo quy định tại Chương V 62.696
17 Vệ sinh mặt đường bằng xe quét hút đường nhánh
228.556 1 km/lần Theo quy định tại Chương V 75.704
18 Vệ sinh bề mặt biển báo
11607.275 1 m2 Theo quy định tại Chương V 28.810
19 Nắn chỉnh, tu sửa biển báo
62.64 1 cột Theo quy định tại Chương V 63.190
20 Vệ sinh hộ lan tôn sóng
12438.002 100 md Theo quy định tại Chương V 567.185
21 Vệ sinh, bắt xiết bu lông tấm chống chói
2683.4 10 tấm Theo quy định tại Chương V 125.203
22 Vệ sinh mắt phản quang
20730.003 20 mắt Theo quy định tại Chương V 13.753
23 Nắn sửa, vệ sinh trụ dẻo
12.780 trụ Theo quy định tại Chương V 26.084
24 Vệ sinh khe co dãn
26159.68 1 m dài Theo quy định tại Chương V 24.477
25 Bảo dưỡng khe co giãn thép
32.7 1 m dài Theo quy định tại Chương V 369.713
26 Vệ sinh mố cầu
10009.472 m2 Theo quy định tại Chương V 148.997
27 Vệ sinh lan can cầu ( lan can thép chống gỉ)
560.886 100 m dài Theo quy định tại Chương V 451.324
28 Vệ sinh mặt cầu
801.582 100md Theo quy định tại Chương V 6.680
29 Bảo dưỡng máy phát điện
24 máy Theo quy định tại Chương V 14.692.969
30 Bảo dưỡng trạm biến áp
12 trạm Theo quy định tại Chương V 35.062.281
31 Duy trì trạm 2 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ
5.840 1 trạm/1 ngày Theo quy định tại Chương V 150.337
32 Kiểm tra định kỳ hệ thống cáp điều khiển và tủ nhận lệnh
208 1 lần kiểm tra Theo quy định tại Chương V 2.432.043
33 Kiểm tra tủ điện
664 1 tủ/1 lần kiểm tra Theo quy định tại Chương V 1.326.506
34 Vệ sinh cửa hầm
171.36 100m2 Theo quy định tại Chương V 202.142
35 Vệ sinh vòm hầm
674.29 100m2 Theo quy định tại Chương V 156.998
36 Vét rãnh kín trong hầm
120 10m Theo quy định tại Chương V 137.777
37 Vệ sinh vạch sơn phân làn đường trong hầm
76.32 100m2 Theo quy định tại Chương V 547.462
38 Bảo dưỡng khe co dãn mặt đường BTXM trong hầm
21.2 1 m dài Theo quy định tại Chương V 166.172
39 Bảo dưỡng thiết bị đầu cuối báo cháy
20 bộ Theo quy định tại Chương V 9.366.857
40 Bảo dưỡng quạt thông gió
16 bộ Theo quy định tại Chương V 592.281
41 Bảo dưỡng trụ chữa cháy
12 bộ Theo quy định tại Chương V 13.007.791
42 Nhà trạm trạm thu phí IC14
938 m2 Theo quy định tại Chương V 200.821
43 Nhà trạm trạm thu phí IC16
470 m2 Theo quy định tại Chương V 200.821
44 Nhà trạm trạm Phố Lu
534 m2 Theo quy định tại Chương V 200.821
45 Nhà trạm trạm thu phí IC17
470 m2 Theo quy định tại Chương V 200.821
46 Nhà trạm trạm thu phí Km237
938 m2 Theo quy định tại Chương V 200.821
47 CÔNG TÁC QUẢN LÝ, VẬN HÀNH TUYẾN ĐƯỜNG TRONG 24 THÁNG
0 Theo quy định tại Chương V
48 Quản lý hồ sơ kết cấu hạ tầng đường cao tốc (quản lý)
5.551 50km/năm Theo quy định tại Chương V 13.428.931
49 Đăng ký đường
111.023 10km Theo quy định tại Chương V 927.581
50 Kiểm tra định kỳ, kỹ thuật cầu Ngòi Thia, L=304m
24 cầu/ tháng Theo quy định tại Chương V 2.143.490
51 Kiểm tra định kỳ, kỹ thuật Cầu Suối Trát, dài 374m
24 cầu/ tháng Theo quy định tại Chương V 2.453.008
52 Kiểm tra định kỳ kết cấu hầm đường bộ
48 công Theo quy định tại Chương V 4.010.298
53 Kiểm tra định kỳ, kỹ thuật cầu chiều dài cầu <=50m
192 cầu/ tháng Theo quy định tại Chương V 503.044
54 Kiểm tra định kỳ, kỹ thuật cầu chiều dài cầu 50
528 cầu/ tháng Theo quy định tại Chương V 799.297
55 Kiểm tra định kỳ, kỹ thuật cầu chiều dài cầu 100
432 cầu/ tháng Theo quy định tại Chương V 1.683.634
56 Kiểm tra định kỳ, kỹ thuật cầu chiều dài cầu 200
168 cầu/ tháng Theo quy định tại Chương V 2.125.803
57 Quản lý hồ sơ cầu, cập nhật tình trạng kỹ thuật của cầu Ngòi Thia, L=304m
24 cầu/ tháng Theo quy định tại Chương V 869.684
58 Quản lý hồ sơ cầu, cập nhật tình trạng kỹ thuật của cầu Suối Trát, dài 374m
24 1 lần/ 1 cầu Theo quy định tại Chương V 1.168.104
59 Quản lý hồ sơ cầu, cập nhật tình trạng kỹ thuật của hầm A6, dài 530m
8 1 lần/ 1 hầm Theo quy định tại Chương V 1.833.307
60 Quản lý hồ sơ cầu, cập nhật tình trạng kỹ thuật của cầu (chiều dài cầu ≤ 50m)
192 1 lần/ 1 cầu Theo quy định tại Chương V 106.579
61 Quản lý hồ sơ cầu, cập nhật tình trạng kỹ thuật của cầu (chiều dài cầu 50 - ≤ 100m)
528 1 lần/ 1 cầu Theo quy định tại Chương V 213.158
62 Quản lý hồ sơ cầu, cập nhật tình trạng kỹ thuật của cầu (chiều dài cầu 100 - ≤ 200m)
432 1 lần/ 1 cầu Theo quy định tại Chương V 426.316
63 Quản lý hồ sơ cầu, cập nhật tình trạng kỹ thuật của cầu (chiều dài cầu 200 - ≤ 300m)
168 1 lần/ 1 cầu Theo quy định tại Chương V 852.631
64 Kiểm tra trước và sau mùa mưa bão cầu chiều dài <=50m
32 cầu/ năm Theo quy định tại Chương V 521.395
65 Kiểm tra trước và sau mùa mưa bão cầu chiều dài 50m<=L <=100m
88 cầu/ năm Theo quy định tại Chương V 981.715
66 Kiểm tra trước và sau mùa mưa bão cầu chiều dài 100m<=L <=200m
72 cầu/ năm Theo quy định tại Chương V 1.897.733
67 Kiểm tra trước và sau mùa mưa bão cầu 200m<=L<=300m
28 cầu/ năm Theo quy định tại Chương V 2.809.130
68 Kiểm tra trước và sau mùa mưa bão Cầu Suối Trát, dài 374m
4 cầu/ năm Theo quy định tại Chương V 3.377.356
69 Kiểm tra trước và sau mùa mưa bão cầu Ngòi Thia, L=304m
4 cầu/ năm Theo quy định tại Chương V 3.112.056
70 Quản lý hành lang an toàn đường cao tốc
5.551 50km/năm Theo quy định tại Chương V 11.638.414
71 Tuần đường cao tốc
5869.926 100km Theo quy định tại Chương V 1.087.865
72 Bảo dưỡng hệ thống cân tải trọng xe
8 1 hệ thống Theo quy định tại Chương V 452.073
Video Huong dan su dung dauthau.info
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây