Gói thầu số 01

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
24
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 01
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
6.269.477.118 VND
Ngày đăng tải
18:28 01/06/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
229/QĐ-BQL
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vực huyện Yên Sơn
Ngày phê duyệt
01/06/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn5000863573 Công ty cổ phần Ngân Đức - Công ty cổ phần Dịch vụ môi trường và Quản lý đô thị Tuyên Quang - Công ty TNHH Công nghệ môi trường Tâm Hà

CÔNG TY CỔ PHẦN NGÂN ĐỨC

6.182.140.900 VND 6.182.140.900 VND 213 ngày
2 vn5000826010 Công ty cổ phần Ngân Đức - Công ty cổ phần Dịch vụ môi trường và Quản lý đô thị Tuyên Quang - Công ty TNHH Công nghệ môi trường Tâm Hà

Công ty TNHH công nghệ môi trường Tâm Hà

6.182.140.900 VND 6.182.140.900 VND 213 ngày
3 vn5000124903 Công ty cổ phần Ngân Đức - Công ty cổ phần Dịch vụ môi trường và Quản lý đô thị Tuyên Quang - Công ty TNHH Công nghệ môi trường Tâm Hà

CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG VÀ QUẢN LÝ ĐÔ THỊ TUYÊN QUANG

6.182.140.900 VND 6.182.140.900 VND 213 ngày

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Quét gom rác đường phố, hè phố
Theo quy định tại Chương V
2 Công tác quét, gom rác hè phố bằng thủ công
717.36 Ha Theo quy định tại Chương V 650.000
3 Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công
1348.2 Km Theo quy định tại Chương V 434.000
4 Chăm sóc cây xanh, bồn hoa nơi công cộng
Theo quy định tại Chương V
5 Duy trì cây bóng mát loại 2
50 Cây /năm Theo quy định tại Chương V 1.040.000
6 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công
2.438 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 50.000
7 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công
240 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 170.000
8 Bón phân thảm cỏ
69 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 47.000
9 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ
69 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 32.500
10 Quét vôi gốc cây
50 Cây Theo quy định tại Chương V 20.000
11 Quản lý, duy trì hệ thống điện chiếu sáng đô thị
Theo quy định tại Chương V
12 Thay bóng cao áp bằng máy
100 Bóng Theo quy định tại Chương V 480.000
13 Thay chấn lưu bằng máy
70 Bộ Theo quy định tại Chương V 1.200.000
14 Thay bộ mồi bằng máy
40 Bộ Theo quy định tại Chương V 880.000
15 Thay chóa đèn ( lốp đèn) cao áp bằng máy
70 Bộ Theo quy định tại Chương V 1.330.000
16 Thay dây cáp nhôm trên lưới đèn chiếu sáng (cáp vặn xoắn)
100 m Theo quy định tại Chương V 74.000
17 Thu gom chất thải rắn sinh hoạt trên địa bàn các xã
Theo quy định tại Chương V
18 Thu gom chất thải rắn sinh hoạt trên địa bàn các Xã Trung Môn
1198.4 Km Theo quy định tại Chương V 420.000
19 Thu gom chất thải rắn sinh hoạt trên địa bàn các Xã Tứ Quận
1048.6 Km Theo quy định tại Chương V 410.000
20 Thu gom chất thải rắn sinh hoạt trên địa bàn các Xã Phúc Ninh
599.2 Km Theo quy định tại Chương V 375.000
21 Thu gom chất thải rắn sinh hoạt trên địa bàn các Xã Xuân Vân
749 Km Theo quy định tại Chương V 420.000
22 Thu gom chất thải rắn sinh hoạt trên địa bàn các Xã Phú Thịnh
684.8 Km Theo quy định tại Chương V 400.000
23 Thu gom chất thải rắn sinh hoạt trên địa bàn các Xã Đạo Viện
235.4 Km Theo quy định tại Chương V 330.000
24 Thu gom chất thải rắn sinh hoạt trên địa bàn các Xã Tân Long
898.8 Km Theo quy định tại Chương V 410.000
25 Thu gom chất thải rắn sinh hoạt trên địa bàn các Xã Kim Quan
727.6 Km Theo quy định tại Chương V 420.000
26 Thu gom chất thải rắn sinh hoạt trên địa bàn các Xã Trung Sơn
856 Km Theo quy định tại Chương V 420.000
27 Thu gom chất thải rắn sinh hoạt trên địa bàn các Xã Hoàng Khai
107 Km Theo quy định tại Chương V 400.000
28 Thu gom chất thải rắn sinh hoạt trên địa bàn các Xã Mỹ Bằng
321 Km Theo quy định tại Chương V 330.000
29 Thu gom chất thải rắn sinh hoạt trên địa bàn các Xã Đội Bình
214 Km Theo quy định tại Chương V 340.000
30 Thu gom chất thải rắn sinh hoạt trên địa bàn các Xã Thái Bình
214 Km Theo quy định tại Chương V 330.000
31 Thu gom chất thải rắn sinh hoạt trên địa bàn các Xã Nhữ Khê
214 Km Theo quy định tại Chương V 380.000
32 Vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt từ điểm tập kết về địa điểm xử lý
Theo quy định tại Chương V
33 Vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt từ điểm tập kết về địa điểm xử lý
404.46 Tấn Theo quy định tại Chương V 284.000
34 Vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt từ điểm tập kết về địa điểm xử lý
359.52 Tấn Theo quy định tại Chương V 284.000
35 Vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt từ điểm tập kết về địa điểm xử lý
269.64 Tấn Theo quy định tại Chương V 284.000
36 Vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt từ điểm tập kết về địa điểm xử lý
134.82 Tấn Theo quy định tại Chương V 284.000
37 Vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt từ điểm tập kết về địa điểm xử lý
359.52 Tấn Theo quy định tại Chương V 284.000
38 Vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt từ điểm tập kết về địa điểm xử lý
179.76 Tấn Theo quy định tại Chương V 284.000
39 Vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt từ điểm tập kết về địa điểm xử lý
179.76 Tấn Theo quy định tại Chương V 284.000
40 Vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt từ điểm tập kết về địa điểm xử lý
224.7 Tấn Theo quy định tại Chương V 284.000
41 Vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt từ điểm tập kết về địa điểm xử lý
269.64 Tấn Theo quy định tại Chương V 284.000
42 Vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt từ điểm tập kết về địa điểm xử lý
314.58 Tấn Theo quy định tại Chương V 284.000
43 Vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt từ điểm tập kết về địa điểm xử lý
224.7 Tấn Theo quy định tại Chương V 284.000
44 Vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt từ điểm tập kết về địa điểm xử lý
269.64 Tấn Theo quy định tại Chương V 284.000
45 Vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt từ điểm tập kết về địa điểm xử lý
269.64 Tấn Theo quy định tại Chương V 284.000
46 Vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt từ điểm tập kết về địa điểm xử lý
269.64 Tấn Theo quy định tại Chương V 284.000
47 Vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt từ điểm tập kết về địa điểm xử lý
134.82 Tấn Theo quy định tại Chương V 284.000
48 Xử lý chất thải rắn sinh hoạt
Theo quy định tại Chương V
49 Xử lý chất thải rắn sinh hoạt
404.46 Tấn Theo quy định tại Chương V 81.000
50 Xử lý chất thải rắn sinh hoạt
359.52 Tấn Theo quy định tại Chương V 81.000
51 Xử lý chất thải rắn sinh hoạt
269.64 Tấn Theo quy định tại Chương V 81.000
52 Xử lý chất thải rắn sinh hoạt
134.82 Tấn Theo quy định tại Chương V 81.000
53 Xử lý chất thải rắn sinh hoạt
359.52 Tấn Theo quy định tại Chương V 81.000
54 Xử lý chất thải rắn sinh hoạt
179.76 Tấn Theo quy định tại Chương V 81.000
55 Xử lý chất thải rắn sinh hoạt
179.76 Tấn Theo quy định tại Chương V 81.000
56 Xử lý chất thải rắn sinh hoạt
224.7 Tấn Theo quy định tại Chương V 81.000
57 Xử lý chất thải rắn sinh hoạt
269.64 Tấn Theo quy định tại Chương V 81.000
58 Xử lý chất thải rắn sinh hoạt
314.58 Tấn Theo quy định tại Chương V 81.000
59 Xử lý chất thải rắn sinh hoạt
224.7 Tấn Theo quy định tại Chương V 81.000
60 Xử lý chất thải rắn sinh hoạt
269.64 Tấn Theo quy định tại Chương V 81.000
61 Xử lý chất thải rắn sinh hoạt
269.64 Tấn Theo quy định tại Chương V 81.000
62 Xử lý chất thải rắn sinh hoạt
269.64 Tấn Theo quy định tại Chương V 81.000
63 Xử lý chất thải rắn sinh hoạt
134.82 Tấn Theo quy định tại Chương V 81.000
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8522 dự án đang đợi nhà thầu
  • 142 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 158 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23701 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37149 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Tôi yêu những người khát khao điều bất khả thi. "

Johann Wolfgang von Goethe

Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây