Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn5000863573 | Công ty cổ phần Ngân Đức - Công ty cổ phần Dịch vụ môi trường và Quản lý đô thị Tuyên Quang - Công ty TNHH Công nghệ môi trường Tâm Hà | CÔNG TY CỔ PHẦN NGÂN ĐỨC |
6.182.140.900 VND | 6.182.140.900 VND | 213 ngày | ||
2 | vn5000826010 | Công ty cổ phần Ngân Đức - Công ty cổ phần Dịch vụ môi trường và Quản lý đô thị Tuyên Quang - Công ty TNHH Công nghệ môi trường Tâm Hà | Công ty TNHH công nghệ môi trường Tâm Hà |
6.182.140.900 VND | 6.182.140.900 VND | 213 ngày | ||
3 | vn5000124903 | Công ty cổ phần Ngân Đức - Công ty cổ phần Dịch vụ môi trường và Quản lý đô thị Tuyên Quang - Công ty TNHH Công nghệ môi trường Tâm Hà | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG VÀ QUẢN LÝ ĐÔ THỊ TUYÊN QUANG |
6.182.140.900 VND | 6.182.140.900 VND | 213 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quét gom rác đường phố, hè phố |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
2 | Công tác quét, gom rác hè phố bằng thủ công |
|
717.36 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 650.000 | ||
3 | Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công |
|
1348.2 | Km | Theo quy định tại Chương V | 434.000 | ||
4 | Chăm sóc cây xanh, bồn hoa nơi công cộng |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
5 | Duy trì cây bóng mát loại 2 |
|
50 | Cây /năm | Theo quy định tại Chương V | 1.040.000 | ||
6 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công |
|
2.438 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 50.000 | ||
7 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công |
|
240 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 170.000 | ||
8 | Bón phân thảm cỏ |
|
69 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 47.000 | ||
9 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ |
|
69 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 32.500 | ||
10 | Quét vôi gốc cây |
|
50 | Cây | Theo quy định tại Chương V | 20.000 | ||
11 | Quản lý, duy trì hệ thống điện chiếu sáng đô thị |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
12 | Thay bóng cao áp bằng máy |
|
100 | Bóng | Theo quy định tại Chương V | 480.000 | ||
13 | Thay chấn lưu bằng máy |
|
70 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.200.000 | ||
14 | Thay bộ mồi bằng máy |
|
40 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 880.000 | ||
15 | Thay chóa đèn ( lốp đèn) cao áp bằng máy |
|
70 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.330.000 | ||
16 | Thay dây cáp nhôm trên lưới đèn chiếu sáng (cáp vặn xoắn) |
|
100 | m | Theo quy định tại Chương V | 74.000 | ||
17 | Thu gom chất thải rắn sinh hoạt trên địa bàn các xã |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
18 | Thu gom chất thải rắn sinh hoạt trên địa bàn các Xã Trung Môn |
|
1198.4 | Km | Theo quy định tại Chương V | 420.000 | ||
19 | Thu gom chất thải rắn sinh hoạt trên địa bàn các Xã Tứ Quận |
|
1048.6 | Km | Theo quy định tại Chương V | 410.000 | ||
20 | Thu gom chất thải rắn sinh hoạt trên địa bàn các Xã Phúc Ninh |
|
599.2 | Km | Theo quy định tại Chương V | 375.000 | ||
21 | Thu gom chất thải rắn sinh hoạt trên địa bàn các Xã Xuân Vân |
|
749 | Km | Theo quy định tại Chương V | 420.000 | ||
22 | Thu gom chất thải rắn sinh hoạt trên địa bàn các Xã Phú Thịnh |
|
684.8 | Km | Theo quy định tại Chương V | 400.000 | ||
23 | Thu gom chất thải rắn sinh hoạt trên địa bàn các Xã Đạo Viện |
|
235.4 | Km | Theo quy định tại Chương V | 330.000 | ||
24 | Thu gom chất thải rắn sinh hoạt trên địa bàn các Xã Tân Long |
|
898.8 | Km | Theo quy định tại Chương V | 410.000 | ||
25 | Thu gom chất thải rắn sinh hoạt trên địa bàn các Xã Kim Quan |
|
727.6 | Km | Theo quy định tại Chương V | 420.000 | ||
26 | Thu gom chất thải rắn sinh hoạt trên địa bàn các Xã Trung Sơn |
|
856 | Km | Theo quy định tại Chương V | 420.000 | ||
27 | Thu gom chất thải rắn sinh hoạt trên địa bàn các Xã Hoàng Khai |
|
107 | Km | Theo quy định tại Chương V | 400.000 | ||
28 | Thu gom chất thải rắn sinh hoạt trên địa bàn các Xã Mỹ Bằng |
|
321 | Km | Theo quy định tại Chương V | 330.000 | ||
29 | Thu gom chất thải rắn sinh hoạt trên địa bàn các Xã Đội Bình |
|
214 | Km | Theo quy định tại Chương V | 340.000 | ||
30 | Thu gom chất thải rắn sinh hoạt trên địa bàn các Xã Thái Bình |
|
214 | Km | Theo quy định tại Chương V | 330.000 | ||
31 | Thu gom chất thải rắn sinh hoạt trên địa bàn các Xã Nhữ Khê |
|
214 | Km | Theo quy định tại Chương V | 380.000 | ||
32 | Vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt từ điểm tập kết về địa điểm xử lý |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
33 | Vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt từ điểm tập kết về địa điểm xử lý |
|
404.46 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 284.000 | ||
34 | Vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt từ điểm tập kết về địa điểm xử lý |
|
359.52 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 284.000 | ||
35 | Vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt từ điểm tập kết về địa điểm xử lý |
|
269.64 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 284.000 | ||
36 | Vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt từ điểm tập kết về địa điểm xử lý |
|
134.82 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 284.000 | ||
37 | Vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt từ điểm tập kết về địa điểm xử lý |
|
359.52 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 284.000 | ||
38 | Vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt từ điểm tập kết về địa điểm xử lý |
|
179.76 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 284.000 | ||
39 | Vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt từ điểm tập kết về địa điểm xử lý |
|
179.76 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 284.000 | ||
40 | Vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt từ điểm tập kết về địa điểm xử lý |
|
224.7 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 284.000 | ||
41 | Vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt từ điểm tập kết về địa điểm xử lý |
|
269.64 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 284.000 | ||
42 | Vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt từ điểm tập kết về địa điểm xử lý |
|
314.58 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 284.000 | ||
43 | Vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt từ điểm tập kết về địa điểm xử lý |
|
224.7 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 284.000 | ||
44 | Vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt từ điểm tập kết về địa điểm xử lý |
|
269.64 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 284.000 | ||
45 | Vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt từ điểm tập kết về địa điểm xử lý |
|
269.64 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 284.000 | ||
46 | Vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt từ điểm tập kết về địa điểm xử lý |
|
269.64 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 284.000 | ||
47 | Vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt từ điểm tập kết về địa điểm xử lý |
|
134.82 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 284.000 | ||
48 | Xử lý chất thải rắn sinh hoạt |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
49 | Xử lý chất thải rắn sinh hoạt |
|
404.46 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 81.000 | ||
50 | Xử lý chất thải rắn sinh hoạt |
|
359.52 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 81.000 | ||
51 | Xử lý chất thải rắn sinh hoạt |
|
269.64 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 81.000 | ||
52 | Xử lý chất thải rắn sinh hoạt |
|
134.82 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 81.000 | ||
53 | Xử lý chất thải rắn sinh hoạt |
|
359.52 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 81.000 | ||
54 | Xử lý chất thải rắn sinh hoạt |
|
179.76 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 81.000 | ||
55 | Xử lý chất thải rắn sinh hoạt |
|
179.76 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 81.000 | ||
56 | Xử lý chất thải rắn sinh hoạt |
|
224.7 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 81.000 | ||
57 | Xử lý chất thải rắn sinh hoạt |
|
269.64 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 81.000 | ||
58 | Xử lý chất thải rắn sinh hoạt |
|
314.58 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 81.000 | ||
59 | Xử lý chất thải rắn sinh hoạt |
|
224.7 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 81.000 | ||
60 | Xử lý chất thải rắn sinh hoạt |
|
269.64 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 81.000 | ||
61 | Xử lý chất thải rắn sinh hoạt |
|
269.64 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 81.000 | ||
62 | Xử lý chất thải rắn sinh hoạt |
|
269.64 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 81.000 | ||
63 | Xử lý chất thải rắn sinh hoạt |
|
134.82 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 81.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tôi yêu những người khát khao điều bất khả thi. "
Johann Wolfgang von Goethe
Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...