Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Giá trúng thầu | Tổng giá lô (VND) | Số mặt hàng trúng thầu | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0105402524 | Công ty TNHH thiết bị y tế Thảo Linh | 2.063.257.850 | 2.065.638.768 | 22 | Xem chi tiết |
2 | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 75.600.000 | 79.892.460 | 2 | Xem chi tiết |
3 | vn0103657372 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HAMEMY | 3.497.737.020 | 3.579.807.717 | 64 | Xem chi tiết |
4 | vn0400459581 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TƯỜNG KHUÊ | 194.575.000 | 279.866.000 | 6 | Xem chi tiết |
5 | vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 69.865.000 | 94.209.500 | 4 | Xem chi tiết |
6 | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 68.680.500 | 140.485.990 | 3 | Xem chi tiết |
7 | vn2901707983 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HẰNG HƯNG | 66.600.000 | 95.776.000 | 4 | Xem chi tiết |
8 | vn2900440536 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÍ CÔNG NGHIỆP NGHỆ AN | 163.920.000 | 193.240.000 | 3 | Xem chi tiết |
9 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 294.479.850 | 307.917.225 | 14 | Xem chi tiết |
10 | vn0106646266 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED | 107.949.660 | 120.451.800 | 1 | Xem chi tiết |
Tổng cộng: 10 nhà thầu | 6.602.664.880 | 6.957.285.460 | 123 |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chất kiểm chuẩn xét nghiệm sinh hóa mức bất thường |
|
Theo quy định tại Chương V. | Centronic GmbH/ Đức; CPATH020; Centropath | 11.799.900 | |||
2 | Hóa chất dùng để định lượng GLUCOSE trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Centronic GmbH/Đức | 85.398.250 | |||
3 | Hóa chất dùng để định lượng HDL trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Centronic GmbH/ Đức; CF04911120; HDL-Cholesterol fluid homogeneous | 246.999.480 | |||
4 | Hóa chất dùng để định lượng LDL trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Centronic GmbH/ Đức; LF05917080; LDL-Cholesterol fluid homogeneous | 532.999.740 | |||
5 | Hóa chất dùng để định lượng GGT trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Centronic GmbH/ Đức; GF01000060; Gamma-GT-3-Carboxy Fluid 5+1 | 18.199.335 | |||
6 | Hóa chất dùng để định lượng Cacium trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Centronic GmbH/ Đức; CF06000050; Calcium Arsenazo III Fluid Mono | 2.990.820 | |||
7 | Chất kiểm chuẩn xét nghiệm Lipoprotein mức thấp |
|
Theo quy định tại Chương V. | Centronic GmbH/Đức | 14.072.000 | |||
8 | Chất kiểm chuẩn xét nghiệm Lipoprotein mức cao |
|
Theo quy định tại Chương V. | Centronic GmbH/Đức | 22.344.000 | |||
9 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Lipoprotein |
|
Theo quy định tại Chương V. | Centronic GmbH/Đức | 65.340.000 | |||
10 | Chất kiểm chuẩn xét nghiệm CK-MB mức bình thường |
|
Theo quy định tại Chương V. | Centronic GmbH/ Đức; CNMB001; Centronorm CK-MB | 2.259.810 | |||
11 | Chất kiểm chuẩn xét nghiệm CK-MB mức bất thường |
|
Theo quy định tại Chương V. | Centronic GmbH/ Đức; CPMB001; Centropath CK-MB | 2.259.810 | |||
12 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK-MB |
|
Theo quy định tại Chương V. | Centronic GmbH/ Đức; CF14917084; CK-MB FLUID 5+1 | 45.999.870 | |||
13 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK-NAC |
|
Theo quy định tại Chương V. | Centronic GmbH/Đức | 27.790.000 | |||
14 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Fe |
|
Theo quy định tại Chương V. | Centronic GmbH/Đức | 9.893.600 | |||
15 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm đông máu PT trong máu/ huyết thanh/ huyết tương |
|
Theo quy định tại Chương V. | MeDia IVD s.r.l - Ý | 189.972.000 | |||
16 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm đông máu Fibrinogen trong máu/ huyết thanh/ huyết tương |
|
Theo quy định tại Chương V. | MeDia IVD s.r.l - Ý | 193.992.000 | |||
17 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm đông máu APTT trong máu/ huyết thanh/ huyết tương |
|
Theo quy định tại Chương V. | MeDia IVD s.r.l - Ý | 187.980.000 | |||
18 | Cuvette phản ứng cho máy xét nghiệm đông máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | MeDia IVD s.r.l - Ý | 124.250.000 | |||
19 | Bi từ phản ứng cho máy xét nghiệm đông máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | MeDia IVD s.r.l - Ý | 19.498.000 | |||
20 | Hóa chất định lượng Amylase trong huyết thanh/huyết tương |
|
Theo quy định tại Chương V. | Centronic GmbH/ Đức; AF04000060; Alpha-Amylase ESP FLUID (5+1) liquid IFCC | 29.199.660 | |||
21 | Hóa chất định lượng Albumin trong huyết thanh và huyết tương |
|
Theo quy định tại Chương V. | Centronic GmbH/ Đức; AF01000100; Albumin fluid Mono | 3.639.930 | |||
22 | Hóa chất định lượng Uric Acid trong huyết thanh, huyết tương. |
|
Theo quy định tại Chương V. | Centronic GmbH/ Đức; UF02000120; Uric acid PAP fluid 5+1 | 30.999.675 | |||
23 | Hóa chất định lượng AST trong huyết thanh và huyết tương |
|
Theo quy định tại Chương V. | Centronic GmbH/ Đức; GF04000120; GOT (ASAT)-IFCC FLUID (5 + 1) | 78.750.000 | |||
24 | Hóa chất định lượng ALT trong huyết thanh và huyết tương |
|
Theo quy định tại Chương V. | Centronic GmbH/ Đức; GF05000120; GPT (ALAT)-IFCC FLUID (5+1) | 78.750.000 | |||
25 | Hóa chất định lượng Bilirubin trực tiếp trong huyết thanh và huyết tương |
|
Theo quy định tại Chương V. | Centronic GmbH/ Đức; BF07917050; Bilirubin direct Vanadate | 8.820.000 | |||
26 | Hóa chất định lượng Bilirubin toàn phần trong huyết thanh và huyết tương |
|
Theo quy định tại Chương V. | Centronic GmbH/ Đức; BF08917050; Bilirubin total Vanadate | 8.820.000 | |||
27 | Hóa chất định lượng Creatinine trong huyết thanh và huyết tương |
|
Theo quy định tại Chương V. | Centronic GmbH/ Đức; CF05917084; Creatinine-Jaffe kin.fluid (5+1) | 65.998.800 | |||
28 | Hóa chất định lượng Cholesterol trong huyết thanh và huyết tương |
|
Theo quy định tại Chương V. | Centronic GmbH/ Đức; CF03000100; Cholesterol CHOD/PAP Monoreagent | 84.999.915 | |||
29 | Hóa chất định lượng Glucose trong huyết thanh và huyết tương |
|
Theo quy định tại Chương V. | Centronic GmbH/ Đức; GF03000100; Glucose GOD/PAP Fluid Monoreagent | 42.298.200 | |||
30 | Dung dịch Chuẩn máy |
|
Theo quy định tại Chương V. | Centronic GmbH/ Đức; CCAL020; Centrocal | 11.799.900 | |||
31 | Dung dịch Kiểm tra thường quy |
|
Theo quy định tại Chương V. | Centronic GmbH/ Đức; CNORM020; Centronorm | 11.799.900 | |||
32 | Dung dịch Kiểm tra mức bất thường |
|
Theo quy định tại Chương V. | Centronic GmbH/ Đức; CPATH020; Centropath | 11.799.900 | |||
33 | Hóa chất định lượng GGT |
|
Theo quy định tại Chương V. | Centronic GmbH/ Đức; GF01000060; Gamma-GT-3-Carboxy Fluid 5+1 | 10.399.620 | |||
34 | Hóa chất cho xét nghiệm CRP |
|
Theo quy định tại Chương V. | Centronic GmbH/ Đức; CF17000060; CRP | 33.759.600 | |||
35 | Chất chuẩn dùng cho xét nghiệm CRP |
|
Theo quy định tại Chương V. | Centronic GmbH/ Đức; CF17CS; CRP Calibrator Set | 22.359.960 | |||
36 | Chất kiểm chuẩn chất lượng mức thấp cho xét nghiệm CRP |
|
Theo quy định tại Chương V. | Centronic GmbH/ Đức; CF17CL; CRP Control Low | 6.744.675 | |||
37 | Chất kiểm chuẩn chất lượng mức cao cho xét nghiệm CRP |
|
Theo quy định tại Chương V. | Centronic GmbH/ Đức; CF17CH; CRP Control High | 6.739.950 | |||
38 | Dung dịch rửa sinh hóa 1 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Diatron MI Zrt/ Hungary; VA0000SL-1; Hypochorite cleaning solution | 9.249.975 | |||
39 | Dung dịch rửa sinh hóa 2 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Diatron MI Zrt/ Hungary; VA0000SL-2; Rinsing solution | 9.249.975 | |||
40 | Dịch dịch rửa sinh hóa 3 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Diatron MI Zrt/ Hungary; VA0002SL; Additive for Wash Solution | 26.699.400 | |||
41 | Cuvet cho máy sinh hóa Pictus 700 |
|
Theo quy định tại Chương V. | 10030352-16;Diatron MI Plc - Hungary | 15.120.000 | |||
42 | Bóng đèn cho máy sinh hóa Pictus 700 |
|
Theo quy định tại Chương V. | 10030469;Diatron MI Plc - Hungary | 60.480.000 | |||
43 | Chất thử chẩn đoán lượng Na, K, CL |
|
Theo quy định tại Chương V. | Medica Corporation/ Mỹ; 2121; Easylyte Na/ K/Cl Solution Pack | 122.987.340 | |||
44 | Dung dịch đổ trong điện cực dùng để tráng đầy lớp vỏ điện cực |
|
Theo quy định tại Chương V. | Medica Corporation/ Mỹ; 2492; Easylyte internal Filling Solution | 2.598.970 | |||
45 | Dung dịch rửa máy hệ thống |
|
Theo quy định tại Chương V. | Medica Corporation/ Mỹ; 2118; Daily Cleaning Solution Kit | 47.294.100 | |||
46 | Dung dịch chuẩn 2 mức máy điện giải |
|
Theo quy định tại Chương V. | Medica Corporation/ Mỹ; 2814; Bi Level Quality Control Kit | 15.479.625 | |||
47 | Bộ phận cảm biến K+ máy điện giải |
|
Theo quy định tại Chương V. | Medica Corporation/ Mỹ; 2101; Easylyte K+ Electrode | 7.349.870 | |||
48 | Bộ phận cảm biến Na+ máy điện giải |
|
Theo quy định tại Chương V. | Medica Corporation/ Mỹ; 2102; Easylyte Na+ Electrode | 7.799.990 | |||
49 | Bộ phận cảm biến Cl- máy điện giải |
|
Theo quy định tại Chương V. | Medica Corporation/ Mỹ; 2113; Easylyte Cl- Electrode | 7.574.930 | |||
50 | Bộ phận cảm biến Quy chiếu máy điện giải |
|
Theo quy định tại Chương V. | Medica Corporation/ Mỹ; 2103; Easylyte Reference Electrode | 7.799.990 | |||
51 | Dây bơm cho máy điện giải |
|
Theo quy định tại Chương V. | Medica Corporation/ Mỹ; 2104; Easylyte Tubing Kit | 2.299.880 | |||
52 | Màng điện cực |
|
Theo quy định tại Chương V. | Medica Corporation/ Mỹ; 2258; Easylyte Membrane Assembly | 2.299.000 | |||
53 | Bộ phát hiện mẫu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Medica Corporation/ Mỹ; 2257; Easylyte Sample Detector | 5.298.920 | |||
54 | Van dùng cho máy điện giải |
|
Theo quy định tại Chương V. | Medica Corporation/ Mỹ; 2108; Easylyte Solution Valve | 6.930.000 | |||
55 | Kim hút bệnh phẩm máy xét nghiệm điện giải |
|
Theo quy định tại Chương V. | Medica Corporation/ Mỹ; 2107; Easylyte Sample Probe | 2.598.970 | |||
56 | Dùng kiểm tra ánh sáng sót lại trong dụng cụ chẩn đoán |
|
Theo quy định tại Chương V. | Diatron MI Zrt/ Hungary; VA0000SL-4; Sodium nitrite (for Stray Light test) | 93.660 | |||
57 | Thẻ đọc kết quả bệnh nhân |
|
Theo quy định tại Chương V. | Alcor Scientific Inc/ Mỹ; 112-01000; Test Card, 1000 Tests | 16.466.940 | |||
58 | Hóa chất kiểm chuẩn 1 lọ mức 1 và 1 lọ mức 2 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Alcor Scientific Inc/ Mỹ; DSC01; Seditrol® | 9.124.500 | |||
59 | Dung dịch rửa cho máy MiniiSed |
|
Theo quy định tại Chương V. | Alcor Scientific Inc/ Mỹ; 112-12-003; miniiWASH | 51.809.625 | |||
60 | Dung dịch pha loãng dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
|
Theo quy định tại Chương V. | Diatron MI Zrt/ Hungary; D1042; Diatro•Dil SYS | 303.660.000 | |||
61 | Dung dịch phá vỡ hồng cầu máy xét nghiệm huyết học |
|
Theo quy định tại Chương V. | Diatron MI Zrt/ Hungary; D2245; Diatro•Lyse-KX SYS | 430.185.000 | |||
62 | Dung dịch rửa máy xét nghiệm huyết học |
|
Theo quy định tại Chương V. | Diatron MI Zrt/ Hungary; D8101; Diatro• Hypoclean SYS | 85.497.300 | |||
63 | Hóa chất dùng kiểm tra ánh sáng sót lại trong dụng cụ chẩn đoán |
|
Theo quy định tại Chương V. | Diatron MI Zrt/ Hungary; VA0000SL-4; Sodium nitrite (for Stray Light test) | 51.660 | |||
64 | Hóa chất dùng để thử máy, kiểm tra trong xét nghiệm chẩn đoán trong Invitro |
|
Theo quy định tại Chương V. | Diatron MI Zrt/ Hungary; VA0000SL-6; Potassium dichromate 2g/l | 103.425 | |||
65 | Chuẩn huyết học |
|
Theo quy định tại Chương V. | R&D Systems/ Mỹ; 3D501; R&D CBC-3D Control | 44.849.700 | |||
66 | Dung dịch pha loãng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Boule Medical AB/ Thụy Điển; 1504460; Medonic M-series Diluent, RFID | 291.999.750 | |||
67 | Dung dịch ly giải |
|
Theo quy định tại Chương V. | Boule Medical AB/ Thụy Điển; 1504461; Medonic M-series Lyse, RFID | 371.136.150 | |||
68 | Chất chuẩn |
|
Theo quy định tại Chương V. | Boule Medical AB/ Thụy Điển; 1504025; Boule Cal 1x3.0ml | 17.974.950 | |||
69 | Chất kiểm tra chất lượng QC mức thường |
|
Theo quy định tại Chương V. | Boule Medical AB/ Thụy Điển; 1504019; Boule Con-Diff N 1x4.5 ml | 10.555.860 | |||
70 | Chất kiểm tra chất lượng QC mức thấp |
|
Theo quy định tại Chương V. | Boule Medical AB/ Thụy Điển; 1504020; Boule Con-Diff L 1x4.5 ml | 10.555.860 | |||
71 | Chất kiểm tra chất lượng QC mức cao |
|
Theo quy định tại Chương V. | Boule Medical AB/ Thụy Điển; 1504021; Boule Con-Diff H 1x4.5 ml | 10.555.860 | |||
72 | Dung dịch rửa máy |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mã REF: A16792 ; Tên thương mại: Access WASH BUFFER II ; Xuất xứ: Trung Quốc | 77.868.000 | |||
73 | Giếng phán ứng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mã REF: 81901 ; Tên thương mại: Access Immunoassay System Reaction Vessels ; Xuất xứ: Mỹ | 22.831.200 | |||
74 | Hóa chất định lượng AFP |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mã REF: 33210 ; Tên thương mại: ACCESS AFP ; Xuất xứ: Mỹ | 14.238.000 | |||
75 | Hóa chất định lượng hormone TSH |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mã REF: B63284 ; Tên thương mại: ACCESS TSH (3rd IS) ; Xuất xứ: Mỹ | 101.388.000 | |||
76 | Chất chuẩn của hóa chất định lượng hormone TSH |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mã REF: B63285 ; Tên thương mại: ACCESS TSH (3rd IS) CALIBRATORS ; Xuất xứ: Mỹ | 20.260.800 | |||
77 | Định lượng total βhCG |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mã REF: A85264 ; Tên thương mại: ACCESS TOTAL βhCG (5th IS) ; Xuất xứ: Mỹ | 13.305.600 | |||
78 | Chất chuẩn Total βhCG |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mã REF: B11754 ; Tên thương mại: ACCESS TOTAL βhCG (5th IS) CALIBRATORS ; Xuất xứ: Mỹ | 3.168.900 | |||
79 | Chất chuẩn CA 125 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mã REF: 386358 ; Tên thương mại: ACCESS OV MONITOR CALIBRATORS ; Xuất xứ: Mỹ | 5.065.200 | |||
80 | Chất chuẩn CA 19-9 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mã REF: 387688 ; Tên thương mại: ACCESS GI MONITOR CALIBRATORS ; Xuất xứ: Mỹ | 7.793.100 | |||
81 | Định lượng hsTnI |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mã REF: B52699 ; Tên thương mại: ACCESS hsTnI ; Xuất xứ: Mỹ | 13.666.800 | |||
82 | Dung dịch kiểm tra máy |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mã REF: 81910 ; Tên thương mại: ACCESS SYSTEM CHECK SOLUTION ; Xuất xứ: Mỹ | 1.584.450 | |||
83 | Ống lấy mẫu 0.5 mL |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mã REF: 110021 ; Tên thương mại: SAMPLE CUP, 0.5ML ; Xuất xứ: Ý | 1.499.400 | |||
84 | Chất kiểm chứng hãng thứ 3 cho các xét nghiệm miễn dịch 3 mức |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mã: IA3112;Tên: IMMUNOASSAY PREMIUM PLUS-TRI-LEVEL (IA PREMIUM PLUS 1, 2 AND 3);XX: Vương Quốc Anh | 10.231.200 | |||
85 | Ống lấy mẫu 3 mL |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mã REF: 110911 ; Tên thương mại: SAMPLE CUP, 3.0ML ; Xuất xứ: Ý | 1.579.200 | |||
86 | Hóa chất định lượng Triglycerides |
|
Theo quy định tại Chương V. | Centronic GmbH/ Đức; TF01000100; Triglycerides fluid Mono | 107.949.660 | |||
87 | Anti A |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập; 810002; Anti - A (IgM) xác định nhóm máu hệ ABO; Spectrum Diagnostics | 3.234.000 | |||
88 | Anti AB |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập; 816002; Anti - AB (IgM) xác định nhóm máu hệ ABO; Spectrum Diagnostics | 1.617.000 | |||
89 | Anti B |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập; 814002; Anti - B (IgM) xác định nhóm máu hệ ABO; Spectrum Diagnostics | 3.234.000 | |||
90 | Anti D |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập; 822002; Anti - D (IgM+IgG) phát hiện typ Rho (D); Spectrum Diagnostics | 5.680.000 | |||
91 | Bộ nhuộm Gram |
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam, B100900, MELAB- Color Gram Set (Bộ nhuộm Gram) | 2.530.500 | |||
92 | Cloramin B |
|
Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, | 12.750.000 | |||
93 | CO2 y tế |
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần khí công nghiệp Bắc Hà/Việt Nam | 3.960.000 | |||
94 | Chèn lưỡi nhựa |
|
Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc - HTA1101 HTA1102 HTA1103 HTA1104 HTA1105 HTA1106 HTA1107 HTA1108 HTA1109 - Hitec Medical Co., Ltd | 445.000 | |||
95 | Gel bôi trơn |
|
Theo quy định tại Chương V. | Turkuaz - Thổ Nhĩ kỳ | 11.200.000 | |||
96 | Giấy in kết quả xét nghiệm nước tiểu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, Công ty TNHH TMDV giấy Hải Anh | 7.825.000 | |||
97 | Giấy siêu âm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc - USP-110S - Zeit Trading Co., Ltd | 48.845.000 | |||
98 | Kit thử nhanh phát hiện kháng nguyên virus viêm gan B |
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam, HBS025, MELAB HBsAg RAPID TEST | 14.700.000 | |||
99 | Khẩu trang y tế |
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Bông Bạch Tuyết | 30.000.000 | |||
100 | Mũ phẫu thuật , vô trùng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Bông Bạch Tuyết | 16.700.000 | |||
101 | Oxy y tế 10L |
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần khí công nghiệp Nghệ An/ Việt Nam | 3.960.000 | |||
102 | Oxy y tế 40L |
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần khí công nghiệp Nghệ An/ Việt Nam | 156.000.000 | |||
103 | Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết |
|
Theo quy định tại Chương V. | CTK Biotech,Inc -Mỹ | 8.700.000 | |||
104 | Test nhanh chuẩn đoán HbsAg |
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam, HBS025, MELAB HBsAg RAPID TEST | 51.450.000 | |||
105 | Test nhanh chuẩn đoán HIV |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc; AM4361-K; Asan Easy Test HIV 1/2; Asan Pharmaceutical Co., Ltd | 149.940.000 | |||
106 | Test nhanh phát hiện 04 chất gây nghiện: Thuốc phiện, Ma túy tổng hợp, Ma túy đá, Bồ đà (MOP-AMP-MET-THC) trong nước tiểu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; TDOA00AM; Quick Test DOA Multi 4 Drug (THC-MET-AMP-MOP); Công ty CP SXKD Sinh Phẩm Chẩn Đoán Y Tế Việt Mỹ | 30.870.000 | |||
107 | Hóa chất dùng để định lượng AMYLASE trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Centronic GmbH/Đức | 41.688.600 | |||
108 | Hóa chất dùng để định lượng ALBUMIN trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Centronic GmbH/Đức | 10.233.000 | |||
109 | Hóa chất dùng để định lượng URIC ACID trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Centronic GmbH/Đức | 34.704.000 | |||
110 | Hóa chất dùng để định lượng hoạt độ men GOT trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Centronic GmbH/Đức | 93.897.500 | |||
111 | Hóa chất dùng để định lượng hoạt độ men GPT trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Centronic GmbH/Đức | 95.740.000 | |||
112 | Hóa chất dùng để định lượng CREATININE trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Centronic GmbH/Đức | 53.452.500 | |||
113 | Hóa chất dùng để định lượng CHOLESTEROL trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Centronic GmbH/Đức | 90.776.400 | |||
114 | Hóa chất dùng để định lượng TRIGLYCERIDES trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Centronic GmbH/Đức | 223.761.000 | |||
115 | Hóa chất dùng để định lượng UREA trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Centronic GmbH/ Đức; UF01917084; Urea UV Fluid 5+1; | 42.499.065 | |||
116 | Hóa chất dùng để định lượng HbA1C đường được gắn trên hồng cầu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Centronic GmbH/Đức | 374.475.000 | |||
117 | Hóa chất dùng để chuẩn của phản ứng HbA1C |
|
Theo quy định tại Chương V. | Centronic GmbH/ Đức; CCALHbA1cT; HbA1c Calibrationset | 53.199.300 | |||
118 | Dung dịch kiểm tra cho xét nghiệm HbA1c mức thấp |
|
Theo quy định tại Chương V. | Centronic GmbH/ Đức; CNORMHbA1c; HbA1c Control low | 14.559.615 | |||
119 | Dung dịch kiểm tra cho xét nghiệm HbA1c mức cao |
|
Theo quy định tại Chương V. | Centronic GmbH/ Đức; CPATHHbA1C; HbA1c Control high | 14.559.615 | |||
120 | Dung dịch rửa tính axit |
|
Theo quy định tại Chương V. | Centronic GmbH/Đức | 58.000.000 | |||
121 | Dung dịch rửa tính kiềm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Centronic GmbH/Đức | 46.000.000 | |||
122 | Hóa chất chuẩn chung cho các xét nghiệm sinh hóa |
|
Theo quy định tại Chương V. | Centronic GmbH/ Đức; CCAL020; Centrocal | 11.799.900 | |||
123 | Chất kiểm chuẩn xét nghiệm sinh hóa mức bình thường |
|
Theo quy định tại Chương V. | Centronic GmbH/ Đức; CNORM020; Centronorm | 11.799.900 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Một vài thứ trên thế gian này còn mạnh hơn một cú đẩy cật lực. Một nụ cười. Một từ thể hiện sự lạc quan và hy vọng. Một câu nói “bạn có thể làm được ” khi mọi việc trở nên khó khăn. "
Richard M De Vos
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...