Gói thầu số 01: Cung ứng vật tư y tế, hoá chất không thuộc Thông tư số 04/2017/TT-BYT cho Trung tâm Y tế huyện Tân Kỳ năm 2023; trong đó, mỗi mặt hàng là một phần của gói thầu

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
195
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 01: Cung ứng vật tư y tế, hoá chất không thuộc Thông tư số 04/2017/TT-BYT cho Trung tâm Y tế huyện Tân Kỳ năm 2023; trong đó, mỗi mặt hàng là một phần của gói thầu
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
8.112.225.510 VND
Ngày đăng tải
17:17 26/05/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
391/QĐ-TTYT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Trung tâm Y tế huyện Tân Kỳ
Ngày phê duyệt
24/05/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0105402524 Công ty TNHH thiết bị y tế Thảo Linh 2.063.257.850 2.065.638.768 22 Xem chi tiết
2 vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 75.600.000 79.892.460 2 Xem chi tiết
3 vn0103657372 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HAMEMY 3.497.737.020 3.579.807.717 64 Xem chi tiết
4 vn0400459581 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TƯỜNG KHUÊ 194.575.000 279.866.000 6 Xem chi tiết
5 vn2801615584 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH 69.865.000 94.209.500 4 Xem chi tiết
6 vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 68.680.500 140.485.990 3 Xem chi tiết
7 vn2901707983 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HẰNG HƯNG 66.600.000 95.776.000 4 Xem chi tiết
8 vn2900440536 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÍ CÔNG NGHIỆP NGHỆ AN 163.920.000 193.240.000 3 Xem chi tiết
9 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 294.479.850 307.917.225 14 Xem chi tiết
10 vn0106646266 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED 107.949.660 120.451.800 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 10 nhà thầu 6.602.664.880 6.957.285.460 123

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Chất kiểm chuẩn xét nghiệm sinh hóa mức bất thường
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/ Đức; CPATH020; Centropath 11.799.900
2 Hóa chất dùng để định lượng GLUCOSE trong máu
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/Đức 85.398.250
3 Hóa chất dùng để định lượng HDL trong máu
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/ Đức; CF04911120; HDL-Cholesterol fluid homogeneous 246.999.480
4 Hóa chất dùng để định lượng LDL trong máu
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/ Đức; LF05917080; LDL-Cholesterol fluid homogeneous 532.999.740
5 Hóa chất dùng để định lượng GGT trong máu
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/ Đức; GF01000060; Gamma-GT-3-Carboxy Fluid 5+1 18.199.335
6 Hóa chất dùng để định lượng Cacium trong máu
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/ Đức; CF06000050; Calcium Arsenazo III Fluid Mono 2.990.820
7 Chất kiểm chuẩn xét nghiệm Lipoprotein mức thấp
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/Đức 14.072.000
8 Chất kiểm chuẩn xét nghiệm Lipoprotein mức cao
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/Đức 22.344.000
9 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Lipoprotein
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/Đức 65.340.000
10 Chất kiểm chuẩn xét nghiệm CK-MB mức bình thường
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/ Đức; CNMB001; Centronorm CK-MB 2.259.810
11 Chất kiểm chuẩn xét nghiệm CK-MB mức bất thường
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/ Đức; CPMB001; Centropath CK-MB 2.259.810
12 Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK-MB
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/ Đức; CF14917084; CK-MB FLUID 5+1 45.999.870
13 Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK-NAC
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/Đức 27.790.000
14 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Fe
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/Đức 9.893.600
15 Hóa chất dùng cho xét nghiệm đông máu PT trong máu/ huyết thanh/ huyết tương
Theo quy định tại Chương V. MeDia IVD s.r.l - Ý 189.972.000
16 Hóa chất dùng cho xét nghiệm đông máu Fibrinogen trong máu/ huyết thanh/ huyết tương
Theo quy định tại Chương V. MeDia IVD s.r.l - Ý 193.992.000
17 Hóa chất dùng cho xét nghiệm đông máu APTT trong máu/ huyết thanh/ huyết tương
Theo quy định tại Chương V. MeDia IVD s.r.l - Ý 187.980.000
18 Cuvette phản ứng cho máy xét nghiệm đông máu
Theo quy định tại Chương V. MeDia IVD s.r.l - Ý 124.250.000
19 Bi từ phản ứng cho máy xét nghiệm đông máu
Theo quy định tại Chương V. MeDia IVD s.r.l - Ý 19.498.000
20 Hóa chất định lượng Amylase trong huyết thanh/huyết tương
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/ Đức; AF04000060; Alpha-Amylase ESP FLUID (5+1) liquid IFCC 29.199.660
21 Hóa chất định lượng Albumin trong huyết thanh và huyết tương
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/ Đức; AF01000100; Albumin fluid Mono 3.639.930
22 Hóa chất định lượng Uric Acid trong huyết thanh, huyết tương.
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/ Đức; UF02000120; Uric acid PAP fluid 5+1 30.999.675
23 Hóa chất định lượng AST trong huyết thanh và huyết tương
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/ Đức; GF04000120; GOT (ASAT)-IFCC FLUID (5 + 1) 78.750.000
24 Hóa chất định lượng ALT trong huyết thanh và huyết tương
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/ Đức; GF05000120; GPT (ALAT)-IFCC FLUID (5+1) 78.750.000
25 Hóa chất định lượng Bilirubin trực tiếp trong huyết thanh và huyết tương
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/ Đức; BF07917050; Bilirubin direct Vanadate 8.820.000
26 Hóa chất định lượng Bilirubin toàn phần trong huyết thanh và huyết tương
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/ Đức; BF08917050; Bilirubin total Vanadate 8.820.000
27 Hóa chất định lượng Creatinine trong huyết thanh và huyết tương
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/ Đức; CF05917084; Creatinine-Jaffe kin.fluid (5+1) 65.998.800
28 Hóa chất định lượng Cholesterol trong huyết thanh và huyết tương
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/ Đức; CF03000100; Cholesterol CHOD/PAP Monoreagent 84.999.915
29 Hóa chất định lượng Glucose trong huyết thanh và huyết tương
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/ Đức; GF03000100; Glucose GOD/PAP Fluid Monoreagent 42.298.200
30 Dung dịch Chuẩn máy
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/ Đức; CCAL020; Centrocal 11.799.900
31 Dung dịch Kiểm tra thường quy
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/ Đức; CNORM020; Centronorm 11.799.900
32 Dung dịch Kiểm tra mức bất thường
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/ Đức; CPATH020; Centropath 11.799.900
33 Hóa chất định lượng GGT
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/ Đức; GF01000060; Gamma-GT-3-Carboxy Fluid 5+1 10.399.620
34 Hóa chất cho xét nghiệm CRP
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/ Đức; CF17000060; CRP 33.759.600
35 Chất chuẩn dùng cho xét nghiệm CRP
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/ Đức; CF17CS; CRP Calibrator Set 22.359.960
36 Chất kiểm chuẩn chất lượng mức thấp cho xét nghiệm CRP
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/ Đức; CF17CL; CRP Control Low 6.744.675
37 Chất kiểm chuẩn chất lượng mức cao cho xét nghiệm CRP
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/ Đức; CF17CH; CRP Control High 6.739.950
38 Dung dịch rửa sinh hóa 1
Theo quy định tại Chương V. Diatron MI Zrt/ Hungary; VA0000SL-1; Hypochorite cleaning solution 9.249.975
39 Dung dịch rửa sinh hóa 2
Theo quy định tại Chương V. Diatron MI Zrt/ Hungary; VA0000SL-2; Rinsing solution 9.249.975
40 Dịch dịch rửa sinh hóa 3
Theo quy định tại Chương V. Diatron MI Zrt/ Hungary; VA0002SL; Additive for Wash Solution 26.699.400
41 Cuvet cho máy sinh hóa Pictus 700
Theo quy định tại Chương V. 10030352-16;Diatron MI Plc - Hungary 15.120.000
42 Bóng đèn cho máy sinh hóa Pictus 700
Theo quy định tại Chương V. 10030469;Diatron MI Plc - Hungary 60.480.000
43 Chất thử chẩn đoán lượng Na, K, CL
Theo quy định tại Chương V. Medica Corporation/ Mỹ; 2121; Easylyte Na/ K/Cl Solution Pack 122.987.340
44 Dung dịch đổ trong điện cực dùng để tráng đầy lớp vỏ điện cực
Theo quy định tại Chương V. Medica Corporation/ Mỹ; 2492; Easylyte internal Filling Solution 2.598.970
45 Dung dịch rửa máy hệ thống
Theo quy định tại Chương V. Medica Corporation/ Mỹ; 2118; Daily Cleaning Solution Kit 47.294.100
46 Dung dịch chuẩn 2 mức máy điện giải
Theo quy định tại Chương V. Medica Corporation/ Mỹ; 2814; Bi Level Quality Control Kit 15.479.625
47 Bộ phận cảm biến K+ máy điện giải
Theo quy định tại Chương V. Medica Corporation/ Mỹ; 2101; Easylyte K+ Electrode 7.349.870
48 Bộ phận cảm biến Na+ máy điện giải
Theo quy định tại Chương V. Medica Corporation/ Mỹ; 2102; Easylyte Na+ Electrode 7.799.990
49 Bộ phận cảm biến Cl- máy điện giải
Theo quy định tại Chương V. Medica Corporation/ Mỹ; 2113; Easylyte Cl- Electrode 7.574.930
50 Bộ phận cảm biến Quy chiếu máy điện giải
Theo quy định tại Chương V. Medica Corporation/ Mỹ; 2103; Easylyte Reference Electrode 7.799.990
51 Dây bơm cho máy điện giải
Theo quy định tại Chương V. Medica Corporation/ Mỹ; 2104; Easylyte Tubing Kit 2.299.880
52 Màng điện cực
Theo quy định tại Chương V. Medica Corporation/ Mỹ; 2258; Easylyte Membrane Assembly 2.299.000
53 Bộ phát hiện mẫu
Theo quy định tại Chương V. Medica Corporation/ Mỹ; 2257; Easylyte Sample Detector 5.298.920
54 Van dùng cho máy điện giải
Theo quy định tại Chương V. Medica Corporation/ Mỹ; 2108; Easylyte Solution Valve 6.930.000
55 Kim hút bệnh phẩm máy xét nghiệm điện giải
Theo quy định tại Chương V. Medica Corporation/ Mỹ; 2107; Easylyte Sample Probe 2.598.970
56 Dùng kiểm tra ánh sáng sót lại trong dụng cụ chẩn đoán
Theo quy định tại Chương V. Diatron MI Zrt/ Hungary; VA0000SL-4; Sodium nitrite (for Stray Light test) 93.660
57 Thẻ đọc kết quả bệnh nhân
Theo quy định tại Chương V. Alcor Scientific Inc/ Mỹ; 112-01000; Test Card, 1000 Tests 16.466.940
58 Hóa chất kiểm chuẩn 1 lọ mức 1 và 1 lọ mức 2
Theo quy định tại Chương V. Alcor Scientific Inc/ Mỹ; DSC01; Seditrol® 9.124.500
59 Dung dịch rửa cho máy MiniiSed
Theo quy định tại Chương V. Alcor Scientific Inc/ Mỹ; 112-12-003; miniiWASH 51.809.625
60 Dung dịch pha loãng dùng cho máy xét nghiệm huyết học
Theo quy định tại Chương V. Diatron MI Zrt/ Hungary; D1042; Diatro•Dil SYS 303.660.000
61 Dung dịch phá vỡ hồng cầu máy xét nghiệm huyết học
Theo quy định tại Chương V. Diatron MI Zrt/ Hungary; D2245; Diatro•Lyse-KX SYS 430.185.000
62 Dung dịch rửa máy xét nghiệm huyết học
Theo quy định tại Chương V. Diatron MI Zrt/ Hungary; D8101; Diatro• Hypoclean SYS 85.497.300
63 Hóa chất dùng kiểm tra ánh sáng sót lại trong dụng cụ chẩn đoán
Theo quy định tại Chương V. Diatron MI Zrt/ Hungary; VA0000SL-4; Sodium nitrite (for Stray Light test) 51.660
64 Hóa chất dùng để thử máy, kiểm tra trong xét nghiệm chẩn đoán trong Invitro
Theo quy định tại Chương V. Diatron MI Zrt/ Hungary; VA0000SL-6; Potassium dichromate 2g/l 103.425
65 Chuẩn huyết học
Theo quy định tại Chương V. R&D Systems/ Mỹ; 3D501; R&D CBC-3D Control 44.849.700
66 Dung dịch pha loãng
Theo quy định tại Chương V. Boule Medical AB/ Thụy Điển; 1504460; Medonic M-series Diluent, RFID 291.999.750
67 Dung dịch ly giải
Theo quy định tại Chương V. Boule Medical AB/ Thụy Điển; 1504461; Medonic M-series Lyse, RFID 371.136.150
68 Chất chuẩn
Theo quy định tại Chương V. Boule Medical AB/ Thụy Điển; 1504025; Boule Cal 1x3.0ml 17.974.950
69 Chất kiểm tra chất lượng QC mức thường
Theo quy định tại Chương V. Boule Medical AB/ Thụy Điển; 1504019; Boule Con-Diff N 1x4.5 ml 10.555.860
70 Chất kiểm tra chất lượng QC mức thấp
Theo quy định tại Chương V. Boule Medical AB/ Thụy Điển; 1504020; Boule Con-Diff L 1x4.5 ml 10.555.860
71 Chất kiểm tra chất lượng QC mức cao
Theo quy định tại Chương V. Boule Medical AB/ Thụy Điển; 1504021; Boule Con-Diff H 1x4.5 ml 10.555.860
72 Dung dịch rửa máy
Theo quy định tại Chương V. Mã REF: A16792 ; Tên thương mại: Access WASH BUFFER II ; Xuất xứ: Trung Quốc 77.868.000
73 Giếng phán ứng
Theo quy định tại Chương V. Mã REF: 81901 ; Tên thương mại: Access Immunoassay System Reaction Vessels ; Xuất xứ: Mỹ 22.831.200
74 Hóa chất định lượng AFP
Theo quy định tại Chương V. Mã REF: 33210 ; Tên thương mại: ACCESS AFP ; Xuất xứ: Mỹ 14.238.000
75 Hóa chất định lượng hormone TSH
Theo quy định tại Chương V. Mã REF: B63284 ; Tên thương mại: ACCESS TSH (3rd IS) ; Xuất xứ: Mỹ 101.388.000
76 Chất chuẩn của hóa chất định lượng hormone TSH
Theo quy định tại Chương V. Mã REF: B63285 ; Tên thương mại: ACCESS TSH (3rd IS) CALIBRATORS ; Xuất xứ: Mỹ 20.260.800
77 Định lượng total βhCG
Theo quy định tại Chương V. Mã REF: A85264 ; Tên thương mại: ACCESS TOTAL βhCG (5th IS) ; Xuất xứ: Mỹ 13.305.600
78 Chất chuẩn Total βhCG
Theo quy định tại Chương V. Mã REF: B11754 ; Tên thương mại: ACCESS TOTAL βhCG (5th IS) CALIBRATORS ; Xuất xứ: Mỹ 3.168.900
79 Chất chuẩn CA 125
Theo quy định tại Chương V. Mã REF: 386358 ; Tên thương mại: ACCESS OV MONITOR CALIBRATORS ; Xuất xứ: Mỹ 5.065.200
80 Chất chuẩn CA 19-9
Theo quy định tại Chương V. Mã REF: 387688 ; Tên thương mại: ACCESS GI MONITOR CALIBRATORS ; Xuất xứ: Mỹ 7.793.100
81 Định lượng hsTnI
Theo quy định tại Chương V. Mã REF: B52699 ; Tên thương mại: ACCESS hsTnI ; Xuất xứ: Mỹ 13.666.800
82 Dung dịch kiểm tra máy
Theo quy định tại Chương V. Mã REF: 81910 ; Tên thương mại: ACCESS SYSTEM CHECK SOLUTION ; Xuất xứ: Mỹ 1.584.450
83 Ống lấy mẫu 0.5 mL
Theo quy định tại Chương V. Mã REF: 110021 ; Tên thương mại: SAMPLE CUP, 0.5ML ; Xuất xứ: Ý 1.499.400
84 Chất kiểm chứng hãng thứ 3 cho các xét nghiệm miễn dịch 3 mức
Theo quy định tại Chương V. Mã: IA3112;Tên: IMMUNOASSAY PREMIUM PLUS-TRI-LEVEL (IA PREMIUM PLUS 1, 2 AND 3);XX: Vương Quốc Anh 10.231.200
85 Ống lấy mẫu 3 mL
Theo quy định tại Chương V. Mã REF: 110911 ; Tên thương mại: SAMPLE CUP, 3.0ML ; Xuất xứ: Ý 1.579.200
86 Hóa chất định lượng Triglycerides
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/ Đức; TF01000100; Triglycerides fluid Mono 107.949.660
87 Anti A
Theo quy định tại Chương V. Ai Cập; 810002; Anti - A (IgM) xác định nhóm máu hệ ABO; Spectrum Diagnostics 3.234.000
88 Anti AB
Theo quy định tại Chương V. Ai Cập; 816002; Anti - AB (IgM) xác định nhóm máu hệ ABO; Spectrum Diagnostics 1.617.000
89 Anti B
Theo quy định tại Chương V. Ai Cập; 814002; Anti - B (IgM) xác định nhóm máu hệ ABO; Spectrum Diagnostics 3.234.000
90 Anti D
Theo quy định tại Chương V. Ai Cập; 822002; Anti - D (IgM+IgG) phát hiện typ Rho (D); Spectrum Diagnostics 5.680.000
91 Bộ nhuộm Gram
Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam, B100900, MELAB- Color Gram Set (Bộ nhuộm Gram) 2.530.500
92 Cloramin B
Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, 12.750.000
93 CO2 y tế
Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần khí công nghiệp Bắc Hà/Việt Nam 3.960.000
94 Chèn lưỡi nhựa
Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc - HTA1101 HTA1102 HTA1103 HTA1104 HTA1105 HTA1106 HTA1107 HTA1108 HTA1109 - Hitec Medical Co., Ltd 445.000
95 Gel bôi trơn
Theo quy định tại Chương V. Turkuaz - Thổ Nhĩ kỳ 11.200.000
96 Giấy in kết quả xét nghiệm nước tiểu
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, Công ty TNHH TMDV giấy Hải Anh 7.825.000
97 Giấy siêu âm
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc - USP-110S - Zeit Trading Co., Ltd 48.845.000
98 Kit thử nhanh phát hiện kháng nguyên virus viêm gan B
Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam, HBS025, MELAB HBsAg RAPID TEST 14.700.000
99 Khẩu trang y tế
Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Bông Bạch Tuyết 30.000.000
100 Mũ phẫu thuật , vô trùng
Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Bông Bạch Tuyết 16.700.000
101 Oxy y tế 10L
Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần khí công nghiệp Nghệ An/ Việt Nam 3.960.000
102 Oxy y tế 40L
Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần khí công nghiệp Nghệ An/ Việt Nam 156.000.000
103 Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết
Theo quy định tại Chương V. CTK Biotech,Inc -Mỹ 8.700.000
104 Test nhanh chuẩn đoán HbsAg
Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam, HBS025, MELAB HBsAg RAPID TEST 51.450.000
105 Test nhanh chuẩn đoán HIV
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc; AM4361-K; Asan Easy Test HIV 1/2; Asan Pharmaceutical Co., Ltd 149.940.000
106 Test nhanh phát hiện 04 chất gây nghiện: Thuốc phiện, Ma túy tổng hợp, Ma túy đá, Bồ đà (MOP-AMP-MET-THC) trong nước tiểu
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; TDOA00AM; Quick Test DOA Multi 4 Drug (THC-MET-AMP-MOP); Công ty CP SXKD Sinh Phẩm Chẩn Đoán Y Tế Việt Mỹ 30.870.000
107 Hóa chất dùng để định lượng AMYLASE trong máu
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/Đức 41.688.600
108 Hóa chất dùng để định lượng ALBUMIN trong máu
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/Đức 10.233.000
109 Hóa chất dùng để định lượng URIC ACID trong máu
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/Đức 34.704.000
110 Hóa chất dùng để định lượng hoạt độ men GOT trong máu
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/Đức 93.897.500
111 Hóa chất dùng để định lượng hoạt độ men GPT trong máu
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/Đức 95.740.000
112 Hóa chất dùng để định lượng CREATININE trong máu
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/Đức 53.452.500
113 Hóa chất dùng để định lượng CHOLESTEROL trong máu
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/Đức 90.776.400
114 Hóa chất dùng để định lượng TRIGLYCERIDES trong máu
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/Đức 223.761.000
115 Hóa chất dùng để định lượng UREA trong máu
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/ Đức; UF01917084; Urea UV Fluid 5+1; 42.499.065
116 Hóa chất dùng để định lượng HbA1C đường được gắn trên hồng cầu
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/Đức 374.475.000
117 Hóa chất dùng để chuẩn của phản ứng HbA1C
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/ Đức; CCALHbA1cT; HbA1c Calibrationset 53.199.300
118 Dung dịch kiểm tra cho xét nghiệm HbA1c mức thấp
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/ Đức; CNORMHbA1c; HbA1c Control low 14.559.615
119 Dung dịch kiểm tra cho xét nghiệm HbA1c mức cao
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/ Đức; CPATHHbA1C; HbA1c Control high 14.559.615
120 Dung dịch rửa tính axit
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/Đức 58.000.000
121 Dung dịch rửa tính kiềm
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/Đức 46.000.000
122 Hóa chất chuẩn chung cho các xét nghiệm sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/ Đức; CCAL020; Centrocal 11.799.900
123 Chất kiểm chuẩn xét nghiệm sinh hóa mức bình thường
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/ Đức; CNORM020; Centronorm 11.799.900
MBBANK Banner giua trang
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8223 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1061 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1701 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24286 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38463 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Một vài thứ trên thế gian này còn mạnh hơn một cú đẩy cật lực. Một nụ cười. Một từ thể hiện sự lạc quan và hy vọng. Một câu nói “bạn có thể làm được ” khi mọi việc trở nên khó khăn. "

Richard M De Vos

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây