Gói thầu số 01: Dịch vụ xét nghiệm 33 thông số nhóm B theo QCĐP 01:2021/BN năm 2024 tại 11 trạm cấp nước tập trung do Trung tâm Nước sạch và VSMT nông thôn Bắc Ninh quản lý

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
8
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 01: Dịch vụ xét nghiệm 33 thông số nhóm B theo QCĐP 01:2021/BN năm 2024 tại 11 trạm cấp nước tập trung do Trung tâm Nước sạch và VSMT nông thôn Bắc Ninh quản lý
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
407.745.360 VND
Ngày đăng tải
16:11 13/08/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
466/QĐ-TTN
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn Bắc Ninh
Ngày phê duyệt
12/08/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0314612412 Liên danh FAO+AVATEK

CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ KIỂM NGHIỆM FAO

276.460.800 VND 276.460.800 VND 200 ngày
2 vn0317692663 Liên danh FAO+AVATEK

CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ AVATEK

276.460.800 VND 276.460.800 VND 200 ngày

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn0311259830 CÔNG TY CỔ PHẦN BIỂN ĐỨC Xếp hạng thứ hai
2 vn1801088223 Liên danh Công ty Cổ phần Khoa học và Công nghệ NATEK - NHONHO CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ NATEK Xếp hạng thứ bảy
3 vn0105467088 Trung tâm Dịch vụ Khoa học Kỹ thuật Sức khỏe và Môi trường Xếp hạng thứ sáu
4 vn0110272207 Trung tâm Xét nghiệm thuộc Trường Đại học Y tế công cộng Xếp hạng thứ ba
5 vn0110527751 Liên danh Nhà thầu ISTEE - CDCQN Viện Khoa học công nghệ Năng lượng và Môi trường Xếp hạng thứ tư
6 vnz000023982 VIỆN Y HỌC LAO ĐỘNG VÀ CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG Xếp hạng thứ năm
7 vn5701937551 Liên danh Nhà thầu ISTEE - CDCQN Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Ninh Xếp hạng thứ tư
8 vn1801287028 Liên danh Công ty Cổ phần Khoa học và Công nghệ NATEK - NHONHO CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ NHONHO Xếp hạng thứ bảy

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
65 Monochloroacetic acid Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 160.000 5.280.000
66 Trichloroaxetonitril Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 160.000 5.280.000
1 Tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus) Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 100.000 3.300.000
2 Trực khuẩn mủ xanh (Ps. Aeruginosa) Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 160.000 5.280.000
3 Cadmi (Cd) Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 200.000 6.600.000
4 Kẽm (Zincum) (Zn) Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 200.000 6.600.000
5 Natri (Na) Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 200.000 6.600.000
6 Nhôm (Aluminium) (Al) Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 200.000 6.600.000
7 Nickel (Ni) Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 200.000 6.600.000
8 Seleni (Se) Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 200.000 6.600.000
9 Sunfua Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 160.000 5.280.000
10 Thủy ngân (Hydrargyrum) (Hg) Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 200.000 6.600.000
11 Xyanua (CN) Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 120.000 3.960.000
12 Benzen Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 160.000 5.280.000
13 Etylbenzen Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 160.000 5.280.000
14 Phenol và dẫn xuất của Phenol Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 700.000 23.100.000
15 Styren Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 160.000 5.280.000
16 Toluen Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 160.000 5.280.000
17 Xylen Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 160.000 5.280.000
18 Carbofuran Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 200.000 6.600.000
19 Chlorpyrifos Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 200.000 6.600.000
20 Cyanazine Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 160.000 5.280.000
21 DDT và các dẫn xuất Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 200.000 6.600.000
22 Hydroxyatrazine Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 160.000 5.280.000
23 MCPA Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 160.000 5.280.000
24 Permethrin Mg/t Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 200.000 6.600.000
25 Propanil Uq/L Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 160.000 5.280.000
26 Bromodichloromethane Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 160.000 5.280.000
27 Bromoform Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 160.000 5.280.000
28 Chloroform Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 160.000 5.280.000
29 Dibromochloromethane Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 160.000 5.280.000
30 Formaldehyde Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 160.000 5.280.000
31 Monochloramine Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 160.000 5.280.000
32 Monochloroacetic acid Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 160.000 5.280.000
33 Trichloroaxetonitril Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 160.000 5.280.000
34 Tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus) Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 100.000 3.300.000
35 Trực khuẩn mủ xanh (Ps. Aeruginosa) Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 160.000 5.280.000
36 Cadmi (Cd) Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 200.000 6.600.000
37 Kẽm (Zincum) (Zn) Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 200.000 6.600.000
38 Natri (Na) Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 200.000 6.600.000
39 Nhôm (Aluminium) (Al) Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 200.000 6.600.000
40 Nickel (Ni) Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 200.000 6.600.000
41 Seleni (Se) Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 200.000 6.600.000
42 Sunfua Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 160.000 5.280.000
43 Thủy ngân (Hydrargyrum) (Hg) Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 200.000 6.600.000
44 Xyanua (CN) Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 120.000 3.960.000
45 Benzen Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 160.000 5.280.000
46 Etylbenzen Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 160.000 5.280.000
47 Phenol và dẫn xuất của Phenol Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 700.000 23.100.000
48 Styren Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 160.000 5.280.000
49 Toluen Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 160.000 5.280.000
50 Xylen Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 160.000 5.280.000
51 Carbofuran Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 200.000 6.600.000
52 Chlorpyrifos Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 200.000 6.600.000
53 Cyanazine Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 160.000 5.280.000
54 DDT và các dẫn xuất Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 200.000 6.600.000
55 Hydroxyatrazine Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 160.000 5.280.000
56 MCPA Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 160.000 5.280.000
57 Permethrin Mg/t Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 200.000 6.600.000
58 Propanil Uq/L Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 160.000 5.280.000
59 Bromodichloromethane Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 160.000 5.280.000
60 Bromoform Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 160.000 5.280.000
61 Chloroform Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 160.000 5.280.000
62 Dibromochloromethane Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 160.000 5.280.000
63 Formaldehyde Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 160.000 5.280.000
64 Monochloramine Theo quy định tại Chương V 33 Mẫu 160.000 5.280.000
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8546 dự án đang đợi nhà thầu
  • 421 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 435 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24871 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38646 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Ý nghĩa thực sự của lòng can đảm là thấy sợ hãi, và rồi bước lên trước khi đầu gối run lên và trái tim đập mạnh – thậm chí ngay cả khi không ai hiểu được bước chân ấy trừ chính bạn. Tôi biết điều đó không dễ. Nhưng có hành động bạo dạn là cách duy nhất để thực sự tiến lên về hướng viễn cảnh lớn lao mà vũ trụ dành cho bạn. "

Oprah Winfrey

Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây