Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn2900474937 | CÔNG TY TNHH XÂY LẮP HUY HIỆP |
12.046.054.541,541 VND | 12.046.054.000 VND | 1 ngày |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2.4.1 | Duy trì cây ăn quả, cây cảnh | Theo quy định tại Chương V | 0.44 | 100cây/năm | 14.250.800 | 6.270.352 | |
2.4.2 | Trồng hoa màu | Theo quy định tại Chương V | 3.2 | 100m2/lần | 3.662.636 | 11.720.434 | |
2.4.3 | Duy trì cây hàng rào dâm bụt, đường viền, cao <1m, rộng 0.6 m | Theo quy định tại Chương V | 0.7878 | 100m2/năm | 4.408.194 | 3.472.775 | |
3 | Tại khu dịch vụ Làng Sen, trục chính và khu tưởng niệm Chủ tịch Hồ Chí Minh, khu dịch vụ làng Hoàng Trù và Cây xanh Khu lưu niệm, khu nhà làm việc, khu ao sen giếng cốc, khu trồng cây ăn quả | Theo quy định tại Chương V | 0 | 3.303.082.376 | |||
3.1 | Tại khu dịch vụ Làng Sen, trục chính và khu tưởng niệm Chủ tịch Hồ Chí Minh (Thuộc gói thầu 7,10) | Theo quy định tại Chương V | 0 | 1.000.647.632 | |||
3.1.1 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 130 | 1 cây/năm | 175.000 | 22.750.000 | |
3.1.2 | Duy trì cây cảnh trổ hoa | Theo quy định tại Chương V | 1.97 | 100 cây/năm | 14.055.700 | 27.689.729 | |
3.1.3 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 2.58 | 100cây/năm | 14.250.800 | 36.767.064 | |
3.1.4 | Tưới nước giếng khoan bằng máy bơm điện cho cây cảnh tạo hình 150 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 387 | 100 cây/lần | 51.572 | 19.958.364 | |
3.1.5 | Duy trì thảm lá màu | Theo quy định tại Chương V | 9.26 | 100m2/năm | 13.845.580 | 128.210.071 | |
3.1.6 | Tưới nước giếng khoan bằng máy bơm điện cho thảm lá màu 150 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 1389.75 | 100m2/lần | 51.572 | 71.672.187 | |
3.1.7 | Duy trì cây đường viền | Theo quy định tại Chương V | 1.8 | 100m2/năm | 4.408.194 | 7.934.749 | |
3.1.8 | Tưới nước giếng khoan bằng máy bơm điện cho cây bồn viền 150 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 269.334 | 100m2/lần | 51.572 | 13.890.093 | |
3.1.9 | Tưới nước giếng khoan bằng máy bơm điện cho bồn hoa 150 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 294.45 | 100m2/lần | 51.572 | 15.185.375 | |
3.1.10 | Nhổ cỏ tạp 6 lần/100 | Theo quy định tại Chương V | 436.086 | 100m2/lần | 30.250 | 13.191.602 | |
3.1.11 | Trồng dặm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 363.408 | 1m2/lần | 31.205 | 11.340.147 | |
3.1.12 | Phun thuốc trừ sâu cỏ 6 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 436.086 | 100m2/lần | 29.296 | 12.775.575 | |
3.1.13 | Bón phân thảm cỏ 6 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 436.086 | 100m2/lần | 78.679 | 34.310.810 | |
3.1.14 | Cắt xén thảm cỏ 6 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 436.086 | 100m2/lần | 52.114 | 22.726.186 | |
3.1.15 | Tưới nước giếng khoan bằng máy bơm điện cho thảm cỏ 150 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 10902.15 | 100m2/lần | 51.572 | 562.245.680 | |
3.2 | Tại khu dịch vụ làng Hoàng Trù và Cây xanh Khu lưu niệm, khu nhà làm việc, khu ao sen giếng cốc, khu trồng cây ăn quả (Thuộc gói thầu 2,12) | Theo quy định tại Chương V | 0 | 2.302.434.744 | |||
3.2.1 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 244 | 1 cây/năm | 175.000 | 42.700.000 | |
3.2.2 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 4.07 | 100cây/năm | 14.250.800 | 58.000.756 | |
3.2.3 | Tưới nước giếng khoan bằng máy bơm điện cho cây cảnh tạo hình 150 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 610.5 | 100 cây/lần | 51.572 | 31.484.706 | |
3.2.4 | Duy trì cây đường viền | Theo quy định tại Chương V | 2.652 | 100m2/năm | 4.408.194 | 11.690.530 | |
3.2.5 | Tưới nước giếng khoan bằng máy bơm điện cho cây viền bồn 150 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 397.8 | 100m2/lần | 51.572 | 20.515.342 | |
3.2.6 | Nhổ cỏ tạp 6 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 1420.02 | 100m2/lần | 30.250 | 42.955.605 | |
3.2.7 | Trồng dặm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 1183.35 | 1m2/lần | 31.205 | 36.926.437 | |
3.2.8 | Phun thuốc trừ sâu cỏ 6 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 1420.02 | 100m2/lần | 29.296 | 41.600.906 | |
3.2.9 | Bón phân thảm cỏ 6 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 1420.02 | 100m2/lần | 78.679 | 111.725.754 | |
3.2.10 | Cắt xén thảm cỏ 6 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 1420.02 | 100m2/lần | 52.114 | 74.002.922 | |
3.2.11 | Tưới nước giếng khoan bằng máy bơm điện cho thảm cỏ 150 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 35500.5 | 100m2/lần | 51.572 | 1.830.831.786 | |
4 | Hai bên đường lên xuống khu mộ Bà Hoàng Thị Loan | Theo quy định tại Chương V | 0 | 1.375.875.010 | |||
4.1 | Cắt xén thảm cỏ 6 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 193.69 | 100m2/lần | 52.114 | 10.093.961 | |
4.2 | Nhổ cỏ tạp 6 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 193.69 | 100m2/lần | 30.250 | 5.859.123 | |
4.3 | Trồng dặm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 161.41 | 1m2/lần | 31.205 | 5.036.799 | |
4.4 | Phun thuốc trừ sâu cỏ 6 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 193.69 | 100m2/lần | 29.296 | 5.674.342 | |
4.5 | Bón phân thảm cỏ 6 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 193.689 | 100m2/lần | 78.679 | 15.239.257 | |
4.6 | Tưới nước giếng khoan bằng máy bơm điện cho thảm lá màu 150 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 4842.3 | 100m2/lần | 51.572 | 249.727.096 | |
4.7 | Duy trì thảm lá mầu không hàng rào | Theo quy định tại Chương V | 28.35 | 100m2/năm | 13.845.580 | 392.522.193 | |
4.8 | Tưới nước giếng khoan bằng máy bơm điện cho cây bồn viền 150 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 4252.5 | 100m2/lần | 51.572 | 219.309.930 | |
4.9 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 5.97 | 100cây/năm | 14.250.800 | 85.077.276 | |
4.10 | Tưới nước giếng khoan bằng máy bơm điện cho cây cảnh tạo hình 150 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 895.5 | 100 cây/lần | 51.572 | 46.182.726 | |
4.11 | Phát thảm cây, cỏ dại bằng máy hai bên đường lên xuống khu mộ 12 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 6519 | 100m2/lần | 52.332 | 341.152.308 | |
5 | Cây xanh, thảm cỏ khu vực đường nối hai đường lên xuống khu mộ Bà Hoàng Thị Loan (Thuộc gói thầu 11 xây lắp) | Theo quy định tại Chương V | 0 | 1.417.435.458 | |||
5.1 | Cắt xén thảm cỏ 6 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 648.98 | 100m2/lần | 52.114 | 33.820.944 | |
5.2 | Nhổ cỏ tạp 6 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 648.98 | 100m2/lần | 30.250 | 19.631.645 | |
5.3 | Trồng dặm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 545 | 1m2/lần | 31.205 | 17.006.725 | |
5.4 | Phun thuốc trừ sâu cỏ 6 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 648.98 | 100m2/lần | 29.296 | 19.012.518 | |
5.5 | Bón phân thảm cỏ 6 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 648.98 | 100m2/lần | 78.679 | 51.061.097 | |
5.6 | Tưới nước giếng khoan bằng máy bơm điện cho thảm cỏ và viền bồn 150 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 16350 | 100m2/lần | 51.572 | 843.202.200 | |
5.7 | Duy trì thảm lá màu | Theo quy định tại Chương V | 18.797 | 100m2/năm | 13.845.580 | 260.255.367 | |
5.8 | Tưới nước giếng khoan bằng máy bơm điện cho thảm lá màu 150 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 2818.5 | 100m2/lần | 51.572 | 145.355.682 | |
5.9 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.8 | 100cây/năm | 14.250.800 | 11.400.640 | |
5.10 | Tưới nước giếng khoan bằng máy bơm điện cho cây cảnh tạo hình 150 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 120 | 100 cây/lần | 51.572 | 6.188.640 | |
5.11 | Duy trì cây bóng mát loại 1: 60 cây | Theo quy định tại Chương V | 60 | 1 cây/năm | 175.000 | 10.500.000 | |
6 | Tại đền thờ Nguyễn Đắc Đài và công viên Đại Huệ | Theo quy định tại Chương V | 0 | 3.313.981.530 | |||
6.1 | Tại đền thờ Nguyễn Đắc Đài | Theo quy định tại Chương V | 0 | 358.702.987 | |||
6.1.1 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 19 | 1 cây/năm | 175.000 | 3.325.000 | |
6.1.2 | Duy trì cây cảnh trổ hoa | Theo quy định tại Chương V | 0.26 | 100 cây/năm | 14.055.700 | 3.654.482 | |
6.1.3 | Duy trì cây cảnh tạo hình, cây ăn quả | Theo quy định tại Chương V | 0.97 | 100cây/năm | 14.250.800 | 13.823.276 | |
6.1.4 | Tưới nước giếng khoan bằng máy bơm điện cho cây cảnh tạo hình 150 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 145.5 | 100 cây/lần | 51.572 | 7.503.726 | |
6.1.5 | Duy trì cây đường viền | Theo quy định tại Chương V | 1.2 | 100m2/năm | 4.408.194 | 5.289.833 | |
6.1.6 | Tưới nước giếng khoan bằng máy bơm điện cho cây bồn viền 150 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 180 | 100m2/lần | 51.572 | 9.282.960 | |
6.1.7 | Nhổ cỏ tạp 6 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 209.76 | 100m2/lần | 30.250 | 6.345.240 | |
6.1.8 | Trồng dặm cỏ khôn | Theo quy định tại Chương V | 174.8 | 1m2/lần | 31.205 | 5.454.634 | |
6.1.9 | Phun thuốc trừ sâu cỏ 6 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 209.76 | 100m2/lần | 29.296 | 6.145.129 | |
6.1.10 | Bón phân thảm cỏ 6 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 209.76 | 100m2/lần | 78.679 | 16.503.707 | |
6.1.11 | Cắt xén thảm cỏ 6 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 209.76 | 100m2/lần | 52.114 | 10.931.433 | |
6.1.12 | Tưới nước giếng khoan bằng máy bơm điện cho thảm cỏ 150 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 5244 | 100m2/lần | 51.572 | 270.443.568 | |
6.2 | Công viên Đại Huệ | Theo quy định tại Chương V | 0 | 2.955.278.543 | |||
6.2.1 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 71 | 1 cây/năm | 175.000 | 12.425.000 | |
6.2.2 | Duy trì cây cảnh trổ hoa | Theo quy định tại Chương V | 1.53 | 100 cây/năm | 14.055.700 | 21.505.221 | |
6.2.3 | Duy trì cây cảnh tạo hình, cây ăn quả | Theo quy định tại Chương V | 3.05 | 100cây/năm | 14.250.800 | 43.464.940 | |
6.2.4 | Tưới nước giếng khoan bằng máy bơm điện cho cây cảnh tạo hình 150 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 457.5 | 100 cây/lần | 51.572 | 23.594.190 | |
6.2.5 | Duy trì thảm cây, thảm lá màu | Theo quy định tại Chương V | 33.05 | 100m2/năm | 13.845.580 | 457.596.419 | |
6.2.6 | Tưới nước giếng khoan bằng máy bơm điện cho thảm cây, thảm lá màu 150 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 4957.5 | 100m2/lần | 51.572 | 255.668.190 | |
6.2.7 | Nhổ cỏ tạp 6 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 1422 | 100m2/lần | 30.250 | 43.015.500 | |
6.2.8 | Trồng dặm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 1185 | 1m2/lần | 31.205 | 36.977.925 | |
6.2.9 | Phun thuốc trừ sâu cỏ 6 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 1422 | 100m2/lần | 29.296 | 41.658.912 | |
6.2.10 | Bón phân thảm cỏ 6 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 1422 | 100m2/lần | 78.679 | 111.881.538 | |
6.2.11 | Cắt xén thảm cỏ 6 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 1422 | 100m2/lần | 52.114 | 74.106.108 | |
6.2.12 | Tưới nước giếng khoan bằng máy bơm điện cho thảm cỏ 150 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 35550 | 100m2/lần | 51.572 | 1.833.384.600 | |
7 | Tại hai bên đường vào Quê Ngoại Bác Hồ | Theo quy định tại Chương V | 0 | 291.342.483 | |||
7.1 | Duy trì thảm cây, thảm lá màu | Theo quy định tại Chương V | 12.43 | 100m2/năm | 13.845.580 | 172.100.559 | |
7.2 | Tưới nước giếng khoan bằng máy bơm điện cho thảm cây, thảm lá màu 150 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 1864.5 | 100m2/lần | 51.572 | 96.155.994 | |
7.3 | Duy trì cây cảnh tạo hình, cây ăn quả | Theo quy định tại Chương V | 1.05 | 100cây/năm | 14.250.800 | 14.963.340 | |
7.4 | Tưới nước giếng khoan bằng máy bơm điện cho cây cảnh tạo hình 150 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 157.5 | 100 cây/lần | 51.572 | 8.122.590 | |
8 | Chăm sóc thảm cỏ tại sân vận động Làng Sen | Theo quy định tại Chương V | 0 | 698.562.237 | |||
8.1 | Phát thảm cỏ bằng máy 6 lần năm | Theo quy định tại Chương V | 482.562 | 100m2/lần | 52.114 | 25.148.236 | |
8.2 | Làm cỏ tạp 6 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 482.562 | 100m2/lần | 30.250 | 14.597.501 | |
8.3 | Trồng dặm cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 368.905 | 1m2/lần | 31.205 | 11.511.681 | |
8.4 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ 6 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 482.562 | 100m2/lần | 29.296 | 14.137.136 | |
8.5 | Bón phân thảm cỏ 6 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 482.562 | 100m2/lần | 78.679 | 37.967.496 | |
8.6 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ bằng máy bơm điện 150 lần | Theo quy định tại Chương V | 11541.15 | 100m2/lần | 51.572 | 595.200.188 | |
1 | Chăm sóc cây xanh, cây cảnh, bồn hoa, thảm màu tại khu mộ bà Hoàng Thị Loan năm 2024 | Theo quy định tại Chương V | 0 | 269.821.404 | |||
1.1 | Cắt xén cỏ 6 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 12.75 | 100m2/lần | 52.114 | 664.454 | |
1.2 | Nhổ cỏ tạp 6 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 12.75 | 100m2/lần | 30.250 | 385.688 | |
1.3 | Trồng dặm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 10.625 | 1m2/lần | 31.205 | 331.553 | |
1.4 | Phòng trừ sâu cỏ 6 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 12.75 | 100m2/lần | 29.296 | 373.524 | |
1.5 | Bón phân cỏ 6 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 12.75 | 100m2/lần | 78.679 | 1.003.157 | |
1.6 | Tưới nước thảm cỏ bằng giếng khoan 150 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 318.75 | 100m2/lần | 51.572 | 16.438.575 | |
1.7 | Duy trì thảm lá màu không có hàng rào | Theo quy định tại Chương V | 9.2 | 100m2/năm | 13.845.580 | 127.379.336 | |
1.8 | Tưới nước thảm lá màu bằng giếng khoan 150 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 1380 | 100m2/lần | 51.572 | 71.169.360 | |
1.9 | Duy trì cây đường viền | Theo quy định tại Chương V | 0.53 | 100m2/năm | 4.408.194 | 2.336.343 | |
1.10 | Tưới nước cây đường viền giếng khoan 150 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 79.5 | 100m2/lần | 51.572 | 4.099.974 | |
1.11 | Trồng dặm cây đường viền | Theo quy định tại Chương V | 2.6565 | 1m2 trồng dặm/lần | 69.720 | 185.211 | |
1.12 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 1.55 | 100cây/năm | 14.250.800 | 22.088.740 | |
1.13 | Duy trì cây bóng mát | Theo quy định tại Chương V | 65 | 1 cây/năm | 175.000 | 11.375.000 | |
1.14 | Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng giếng 150 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 232.5 | 100 cây/lần | 51.572 | 11.990.490 | |
2 | Chăm sóc cây xanh, cây ăn quả tại Quê Nội, Quê Ngoại Bác Hồ, nhà cụ Nguyễn Sinh Nhậm và các di tích lân cận | Theo quy định tại Chương V | 0 | 1.375.954.042 | |||
2.1 | Tại quê Nội Bác Hồ và di tích lân cận | Theo quy định tại Chương V | 0 | 928.645.115 | |||
2.1.1 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m | Theo quy định tại Chương V | 12.121 | 100m2/năm | 4.408.194 | 53.431.719 | |
2.1.2 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm điện | Theo quy định tại Chương V | 1818.15 | 100m2/lần | 51.572 | 93.765.632 | |
2.1.3 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 60.605 | 1m2 trồng dặm/lần | 69.720 | 4.225.381 | |
2.1.4 | Duy trì cây cảnh tạo hình, cây ăn quả | Theo quy định tại Chương V | 2.22 | 100cây/năm | 14.250.800 | 31.636.776 | |
2.1.5 | Tưới nước giếng khoan cây cảnh tạo hình, cây ăn quả bằng máy bơm điện | Theo quy định tại Chương V | 333 | 100 cây/lần | 51.572 | 17.173.476 | |
2.1.6 | Trồng hoa màu | Theo quy định tại Chương V | 32.69 | 100m2/lần | 3.662.636 | 119.731.556 | |
2.1.7 | Tưới nước giếng khoan hoa màu bằng máy bơm điện | Theo quy định tại Chương V | 4903.5 | 100m2/lần | 51.572 | 252.883.302 | |
2.1.8 | Phun thuốc trừ sâu hoa màu | Theo quy định tại Chương V | 196.14 | 100m2/lần | 68.262 | 13.388.909 | |
2.1.9 | Bón phân và xử lý đất hoa màu | Theo quy định tại Chương V | 196.14 | 100m2/lần | 192.234 | 37.704.777 | |
2.1.10 | Duy trì hồ sen | Theo quy định tại Chương V | 36.3 | 100m2/năm | 3.091.580 | 112.224.354 | |
2.1.11 | Duy trì thảm lá mầu không hàng rào | Theo quy định tại Chương V | 0.575 | 100m2/năm | 13.845.580 | 7.961.209 | |
2.1.12 | Tưới nước giếng khoan thảm lá màu bằng máy bơm điện 150 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 86.25 | 100m2/lần | 51.572 | 4.448.085 | |
2.1.13 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 282 | 1 cây/năm | 175.000 | 49.350.000 | |
2.1.14 | Phát thảm cỏ bằng máy 6 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 86.82 | 100m2/lần | 52.114 | 4.524.537 | |
2.1.15 | Nhổ cỏ tạp 6 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 86.82 | 100m2/lần | 30.250 | 2.626.305 | |
2.1.16 | Trồng dặm cỏ tính | Theo quy định tại Chương V | 72.35 | 1m2/lần | 31.205 | 2.257.682 | |
2.1.17 | Phun thuốc trừ sâu cỏ 6 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 86.82 | 100m2/lần | 29.296 | 2.543.479 | |
2.1.18 | Bón phân thảm cỏ 6 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 86.82 | 100m2/lần | 78.679 | 6.830.911 | |
2.1.19 | Tưới nước giếng khoan bằng máy bơm điện cho thảm cỏ 150 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 2170.5 | 100m2/lần | 51.572 | 111.937.026 | |
2.2 | Tại quê Ngoại Bác Hồ và di tích lân cận | Theo quy định tại Chương V | 0 | 409.955.006 | |||
2.2.1 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m | Theo quy định tại Chương V | 4.079 | 100m2/năm | 4.408.194 | 17.981.023 | |
2.2.2 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm điện 150 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 611.85 | 100m2/lần | 51.572 | 31.554.328 | |
2.2.3 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 20.395 | 1m2 trồng dặm/lần | 69.720 | 1.421.939 | |
2.2.4 | Duy trì cây cảnh và cây ăn quả | Theo quy định tại Chương V | 0.83 | 100cây/năm | 14.250.800 | 11.828.164 | |
2.2.5 | Tưới nước giếng khoan cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng máy bơm điện | Theo quy định tại Chương V | 124.5 | 100 cây/lần | 51.572 | 6.420.714 | |
2.2.6 | Trồng hoa màu | Theo quy định tại Chương V | 26.17 | 100m2/lần | 3.662.636 | 95.851.173 | |
2.2.7 | Tưới nước giếng khoan hoa màu bằng máy bơm điện | Theo quy định tại Chương V | 39.255 | 100m2/lần | 51.572 | 2.024.459 | |
2.2.8 | Phun thuốc trừ sâu hoa màu | Theo quy định tại Chương V | 157.02 | 100m2/lần | 8.262 | 1.297.299 | |
2.2.9 | Bón phân và xử lý trồng hoa màu | Theo quy định tại Chương V | 157.02 | 100m2/lần | 9.234 | 1.449.923 | |
2.2.10 | Tưới nước giếng khoan hoa màu bằng máy bơm điện | Theo quy định tại Chương V | 3925.5 | 100m2/lần | 51.572 | 202.445.886 | |
2.2.11 | Phun thuốc trừ sâu hoa màu | Theo quy định tại Chương V | 157.02 | 100m2/lần | 8.262 | 1.297.299 | |
2.2.12 | Bón phân và xử lý trồng hoa màu | Theo quy định tại Chương V | 157.02 | 100m2/lần | 9.234 | 1.449.923 | |
2.2.13 | Duy trì cây cảnh tạo hình trổ hoa | Theo quy định tại Chương V | 0.68 | 100 cây/năm | 14.055.700 | 9.557.876 | |
2.2.14 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 145 | 1 cây/năm | 175.000 | 25.375.000 | |
2.3 | Tại nhà cụ Nguyễn Sinh Nhậm | Theo quy định tại Chương V | 0 | 15.890.360 | |||
2.3.1 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m | Theo quy định tại Chương V | 0.216 | 100m2/năm | 4.408.194 | 952.170 | |
2.3.2 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm điện | Theo quy định tại Chương V | 32.4 | 100m2/lần | 51.572 | 1.670.933 | |
2.3.3 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 1.08 | 1m2 trồng dặm/lần | 69.720 | 75.298 | |
2.3.4 | Duy trì cây cảnh tạo hình, cây ăn quả | Theo quy định tại Chương V | 0.6 | 100cây/năm | 14.250.800 | 8.550.480 | |
2.3.5 | Tưới nước giếng khoan cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng máy bơm điện | Theo quy định tại Chương V | 90 | 100 cây/lần | 51.572 | 4.641.480 | |
2.4 | Tại vườn nhà cụ Vương Thúc Quý | Theo quy định tại Chương V | 0 | 21.463.561 |