Gói thầu số 01: Duy trì, chăm sóc cây xanh, cây cảnh, vườn hoa, thảm màu, thảm cỏ tại Khu di tích Kim Liên; Phát quang thảm cây, cỏ dại 2 bên đường lên xuống khu mộ bà Hoàng Thị Loan; chăm sóc cây xanh, cây cảnh, thảm cỏ tại các di tích lân cận quê Nội, quê Ngoại Bác Hồ và sân vận động Làng Sen năm 2024

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
4
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 01: Duy trì, chăm sóc cây xanh, cây cảnh, vườn hoa, thảm màu, thảm cỏ tại Khu di tích Kim Liên; Phát quang thảm cây, cỏ dại 2 bên đường lên xuống khu mộ bà Hoàng Thị Loan; chăm sóc cây xanh, cây cảnh, thảm cỏ tại các di tích lân cận quê Nội, quê Ngoại Bác Hồ và sân vận động Làng Sen năm 2024
Chủ đầu tư
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
12.201.907.000 VND
Ngày đăng tải
15:36 13/09/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
344/QĐ-KDT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Khu di tích Kim Liên
Ngày phê duyệt
13/09/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn2900474937

CÔNG TY TNHH XÂY LẮP HUY HIỆP

12.046.054.541,541 VND 12.046.054.000 VND 1 ngày

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
2.4.1 Duy trì cây ăn quả, cây cảnh Theo quy định tại Chương V 0.44 100cây/năm 14.250.800 6.270.352
2.4.2 Trồng hoa màu Theo quy định tại Chương V 3.2 100m2/lần 3.662.636 11.720.434
2.4.3 Duy trì cây hàng rào dâm bụt, đường viền, cao <1m, rộng 0.6 m Theo quy định tại Chương V 0.7878 100m2/năm 4.408.194 3.472.775
3 Tại khu dịch vụ Làng Sen, trục chính và khu tưởng niệm Chủ tịch Hồ Chí Minh, khu dịch vụ làng Hoàng Trù và Cây xanh Khu lưu niệm, khu nhà làm việc, khu ao sen giếng cốc, khu trồng cây ăn quả Theo quy định tại Chương V 0 3.303.082.376
3.1 Tại khu dịch vụ Làng Sen, trục chính và khu tưởng niệm Chủ tịch Hồ Chí Minh (Thuộc gói thầu 7,10) Theo quy định tại Chương V 0 1.000.647.632
3.1.1 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 130 1 cây/năm 175.000 22.750.000
3.1.2 Duy trì cây cảnh trổ hoa Theo quy định tại Chương V 1.97 100 cây/năm 14.055.700 27.689.729
3.1.3 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 2.58 100cây/năm 14.250.800 36.767.064
3.1.4 Tưới nước giếng khoan bằng máy bơm điện cho cây cảnh tạo hình 150 lần/năm Theo quy định tại Chương V 387 100 cây/lần 51.572 19.958.364
3.1.5 Duy trì thảm lá màu Theo quy định tại Chương V 9.26 100m2/năm 13.845.580 128.210.071
3.1.6 Tưới nước giếng khoan bằng máy bơm điện cho thảm lá màu 150 lần/năm Theo quy định tại Chương V 1389.75 100m2/lần 51.572 71.672.187
3.1.7 Duy trì cây đường viền Theo quy định tại Chương V 1.8 100m2/năm 4.408.194 7.934.749
3.1.8 Tưới nước giếng khoan bằng máy bơm điện cho cây bồn viền 150 lần/năm Theo quy định tại Chương V 269.334 100m2/lần 51.572 13.890.093
3.1.9 Tưới nước giếng khoan bằng máy bơm điện cho bồn hoa 150 lần/năm Theo quy định tại Chương V 294.45 100m2/lần 51.572 15.185.375
3.1.10 Nhổ cỏ tạp 6 lần/100 Theo quy định tại Chương V 436.086 100m2/lần 30.250 13.191.602
3.1.11 Trồng dặm cỏ Theo quy định tại Chương V 363.408 1m2/lần 31.205 11.340.147
3.1.12 Phun thuốc trừ sâu cỏ 6 lần/năm Theo quy định tại Chương V 436.086 100m2/lần 29.296 12.775.575
3.1.13 Bón phân thảm cỏ 6 lần/năm Theo quy định tại Chương V 436.086 100m2/lần 78.679 34.310.810
3.1.14 Cắt xén thảm cỏ 6 lần/năm Theo quy định tại Chương V 436.086 100m2/lần 52.114 22.726.186
3.1.15 Tưới nước giếng khoan bằng máy bơm điện cho thảm cỏ 150 lần/năm Theo quy định tại Chương V 10902.15 100m2/lần 51.572 562.245.680
3.2 Tại khu dịch vụ làng Hoàng Trù và Cây xanh Khu lưu niệm, khu nhà làm việc, khu ao sen giếng cốc, khu trồng cây ăn quả (Thuộc gói thầu 2,12) Theo quy định tại Chương V 0 2.302.434.744
3.2.1 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 244 1 cây/năm 175.000 42.700.000
3.2.2 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 4.07 100cây/năm 14.250.800 58.000.756
3.2.3 Tưới nước giếng khoan bằng máy bơm điện cho cây cảnh tạo hình 150 lần/năm Theo quy định tại Chương V 610.5 100 cây/lần 51.572 31.484.706
3.2.4 Duy trì cây đường viền Theo quy định tại Chương V 2.652 100m2/năm 4.408.194 11.690.530
3.2.5 Tưới nước giếng khoan bằng máy bơm điện cho cây viền bồn 150 lần/năm Theo quy định tại Chương V 397.8 100m2/lần 51.572 20.515.342
3.2.6 Nhổ cỏ tạp 6 lần/năm Theo quy định tại Chương V 1420.02 100m2/lần 30.250 42.955.605
3.2.7 Trồng dặm cỏ Theo quy định tại Chương V 1183.35 1m2/lần 31.205 36.926.437
3.2.8 Phun thuốc trừ sâu cỏ 6 lần/năm Theo quy định tại Chương V 1420.02 100m2/lần 29.296 41.600.906
3.2.9 Bón phân thảm cỏ 6 lần/năm Theo quy định tại Chương V 1420.02 100m2/lần 78.679 111.725.754
3.2.10 Cắt xén thảm cỏ 6 lần/năm Theo quy định tại Chương V 1420.02 100m2/lần 52.114 74.002.922
3.2.11 Tưới nước giếng khoan bằng máy bơm điện cho thảm cỏ 150 lần/năm Theo quy định tại Chương V 35500.5 100m2/lần 51.572 1.830.831.786
4 Hai bên đường lên xuống khu mộ Bà Hoàng Thị Loan Theo quy định tại Chương V 0 1.375.875.010
4.1 Cắt xén thảm cỏ 6 lần/năm Theo quy định tại Chương V 193.69 100m2/lần 52.114 10.093.961
4.2 Nhổ cỏ tạp 6 lần/năm Theo quy định tại Chương V 193.69 100m2/lần 30.250 5.859.123
4.3 Trồng dặm cỏ Theo quy định tại Chương V 161.41 1m2/lần 31.205 5.036.799
4.4 Phun thuốc trừ sâu cỏ 6 lần/năm Theo quy định tại Chương V 193.69 100m2/lần 29.296 5.674.342
4.5 Bón phân thảm cỏ 6 lần/năm Theo quy định tại Chương V 193.689 100m2/lần 78.679 15.239.257
4.6 Tưới nước giếng khoan bằng máy bơm điện cho thảm lá màu 150 lần/năm Theo quy định tại Chương V 4842.3 100m2/lần 51.572 249.727.096
4.7 Duy trì thảm lá mầu không hàng rào Theo quy định tại Chương V 28.35 100m2/năm 13.845.580 392.522.193
4.8 Tưới nước giếng khoan bằng máy bơm điện cho cây bồn viền 150 lần/năm Theo quy định tại Chương V 4252.5 100m2/lần 51.572 219.309.930
4.9 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 5.97 100cây/năm 14.250.800 85.077.276
4.10 Tưới nước giếng khoan bằng máy bơm điện cho cây cảnh tạo hình 150 lần/năm Theo quy định tại Chương V 895.5 100 cây/lần 51.572 46.182.726
4.11 Phát thảm cây, cỏ dại bằng máy hai bên đường lên xuống khu mộ 12 lần/năm Theo quy định tại Chương V 6519 100m2/lần 52.332 341.152.308
5 Cây xanh, thảm cỏ khu vực đường nối hai đường lên xuống khu mộ Bà Hoàng Thị Loan (Thuộc gói thầu 11 xây lắp) Theo quy định tại Chương V 0 1.417.435.458
5.1 Cắt xén thảm cỏ 6 lần/năm Theo quy định tại Chương V 648.98 100m2/lần 52.114 33.820.944
5.2 Nhổ cỏ tạp 6 lần/năm Theo quy định tại Chương V 648.98 100m2/lần 30.250 19.631.645
5.3 Trồng dặm cỏ Theo quy định tại Chương V 545 1m2/lần 31.205 17.006.725
5.4 Phun thuốc trừ sâu cỏ 6 lần/năm Theo quy định tại Chương V 648.98 100m2/lần 29.296 19.012.518
5.5 Bón phân thảm cỏ 6 lần/năm Theo quy định tại Chương V 648.98 100m2/lần 78.679 51.061.097
5.6 Tưới nước giếng khoan bằng máy bơm điện cho thảm cỏ và viền bồn 150 lần/năm Theo quy định tại Chương V 16350 100m2/lần 51.572 843.202.200
5.7 Duy trì thảm lá màu Theo quy định tại Chương V 18.797 100m2/năm 13.845.580 260.255.367
5.8 Tưới nước giếng khoan bằng máy bơm điện cho thảm lá màu 150 lần/năm Theo quy định tại Chương V 2818.5 100m2/lần 51.572 145.355.682
5.9 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.8 100cây/năm 14.250.800 11.400.640
5.10 Tưới nước giếng khoan bằng máy bơm điện cho cây cảnh tạo hình 150 lần/năm Theo quy định tại Chương V 120 100 cây/lần 51.572 6.188.640
5.11 Duy trì cây bóng mát loại 1: 60 cây Theo quy định tại Chương V 60 1 cây/năm 175.000 10.500.000
6 Tại đền thờ Nguyễn Đắc Đài và công viên Đại Huệ Theo quy định tại Chương V 0 3.313.981.530
6.1 Tại đền thờ Nguyễn Đắc Đài Theo quy định tại Chương V 0 358.702.987
6.1.1 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 19 1 cây/năm 175.000 3.325.000
6.1.2 Duy trì cây cảnh trổ hoa Theo quy định tại Chương V 0.26 100 cây/năm 14.055.700 3.654.482
6.1.3 Duy trì cây cảnh tạo hình, cây ăn quả Theo quy định tại Chương V 0.97 100cây/năm 14.250.800 13.823.276
6.1.4 Tưới nước giếng khoan bằng máy bơm điện cho cây cảnh tạo hình 150 lần/năm Theo quy định tại Chương V 145.5 100 cây/lần 51.572 7.503.726
6.1.5 Duy trì cây đường viền Theo quy định tại Chương V 1.2 100m2/năm 4.408.194 5.289.833
6.1.6 Tưới nước giếng khoan bằng máy bơm điện cho cây bồn viền 150 lần/năm Theo quy định tại Chương V 180 100m2/lần 51.572 9.282.960
6.1.7 Nhổ cỏ tạp 6 lần/năm Theo quy định tại Chương V 209.76 100m2/lần 30.250 6.345.240
6.1.8 Trồng dặm cỏ khôn Theo quy định tại Chương V 174.8 1m2/lần 31.205 5.454.634
6.1.9 Phun thuốc trừ sâu cỏ 6 lần/năm Theo quy định tại Chương V 209.76 100m2/lần 29.296 6.145.129
6.1.10 Bón phân thảm cỏ 6 lần/năm Theo quy định tại Chương V 209.76 100m2/lần 78.679 16.503.707
6.1.11 Cắt xén thảm cỏ 6 lần/năm Theo quy định tại Chương V 209.76 100m2/lần 52.114 10.931.433
6.1.12 Tưới nước giếng khoan bằng máy bơm điện cho thảm cỏ 150 lần/năm Theo quy định tại Chương V 5244 100m2/lần 51.572 270.443.568
6.2 Công viên Đại Huệ Theo quy định tại Chương V 0 2.955.278.543
6.2.1 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 71 1 cây/năm 175.000 12.425.000
6.2.2 Duy trì cây cảnh trổ hoa Theo quy định tại Chương V 1.53 100 cây/năm 14.055.700 21.505.221
6.2.3 Duy trì cây cảnh tạo hình, cây ăn quả Theo quy định tại Chương V 3.05 100cây/năm 14.250.800 43.464.940
6.2.4 Tưới nước giếng khoan bằng máy bơm điện cho cây cảnh tạo hình 150 lần/năm Theo quy định tại Chương V 457.5 100 cây/lần 51.572 23.594.190
6.2.5 Duy trì thảm cây, thảm lá màu Theo quy định tại Chương V 33.05 100m2/năm 13.845.580 457.596.419
6.2.6 Tưới nước giếng khoan bằng máy bơm điện cho thảm cây, thảm lá màu 150 lần/năm Theo quy định tại Chương V 4957.5 100m2/lần 51.572 255.668.190
6.2.7 Nhổ cỏ tạp 6 lần/năm Theo quy định tại Chương V 1422 100m2/lần 30.250 43.015.500
6.2.8 Trồng dặm cỏ Theo quy định tại Chương V 1185 1m2/lần 31.205 36.977.925
6.2.9 Phun thuốc trừ sâu cỏ 6 lần/năm Theo quy định tại Chương V 1422 100m2/lần 29.296 41.658.912
6.2.10 Bón phân thảm cỏ 6 lần/năm Theo quy định tại Chương V 1422 100m2/lần 78.679 111.881.538
6.2.11 Cắt xén thảm cỏ 6 lần/năm Theo quy định tại Chương V 1422 100m2/lần 52.114 74.106.108
6.2.12 Tưới nước giếng khoan bằng máy bơm điện cho thảm cỏ 150 lần/năm Theo quy định tại Chương V 35550 100m2/lần 51.572 1.833.384.600
7 Tại hai bên đường vào Quê Ngoại Bác Hồ Theo quy định tại Chương V 0 291.342.483
7.1 Duy trì thảm cây, thảm lá màu Theo quy định tại Chương V 12.43 100m2/năm 13.845.580 172.100.559
7.2 Tưới nước giếng khoan bằng máy bơm điện cho thảm cây, thảm lá màu 150 lần/năm Theo quy định tại Chương V 1864.5 100m2/lần 51.572 96.155.994
7.3 Duy trì cây cảnh tạo hình, cây ăn quả Theo quy định tại Chương V 1.05 100cây/năm 14.250.800 14.963.340
7.4 Tưới nước giếng khoan bằng máy bơm điện cho cây cảnh tạo hình 150 lần/năm Theo quy định tại Chương V 157.5 100 cây/lần 51.572 8.122.590
8 Chăm sóc thảm cỏ tại sân vận động Làng Sen Theo quy định tại Chương V 0 698.562.237
8.1 Phát thảm cỏ bằng máy 6 lần năm Theo quy định tại Chương V 482.562 100m2/lần 52.114 25.148.236
8.2 Làm cỏ tạp 6 lần/năm Theo quy định tại Chương V 482.562 100m2/lần 30.250 14.597.501
8.3 Trồng dặm cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 368.905 1m2/lần 31.205 11.511.681
8.4 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ 6 lần/năm Theo quy định tại Chương V 482.562 100m2/lần 29.296 14.137.136
8.5 Bón phân thảm cỏ 6 lần/năm Theo quy định tại Chương V 482.562 100m2/lần 78.679 37.967.496
8.6 Tưới nước giếng khoan thảm cỏ bằng máy bơm điện 150 lần Theo quy định tại Chương V 11541.15 100m2/lần 51.572 595.200.188
1 Chăm sóc cây xanh, cây cảnh, bồn hoa, thảm màu tại khu mộ bà Hoàng Thị Loan năm 2024 Theo quy định tại Chương V 0 269.821.404
1.1 Cắt xén cỏ 6 lần/năm Theo quy định tại Chương V 12.75 100m2/lần 52.114 664.454
1.2 Nhổ cỏ tạp 6 lần/năm Theo quy định tại Chương V 12.75 100m2/lần 30.250 385.688
1.3 Trồng dặm cỏ Theo quy định tại Chương V 10.625 1m2/lần 31.205 331.553
1.4 Phòng trừ sâu cỏ 6 lần/năm Theo quy định tại Chương V 12.75 100m2/lần 29.296 373.524
1.5 Bón phân cỏ 6 lần/năm Theo quy định tại Chương V 12.75 100m2/lần 78.679 1.003.157
1.6 Tưới nước thảm cỏ bằng giếng khoan 150 lần/năm Theo quy định tại Chương V 318.75 100m2/lần 51.572 16.438.575
1.7 Duy trì thảm lá màu không có hàng rào Theo quy định tại Chương V 9.2 100m2/năm 13.845.580 127.379.336
1.8 Tưới nước thảm lá màu bằng giếng khoan 150 lần/năm Theo quy định tại Chương V 1380 100m2/lần 51.572 71.169.360
1.9 Duy trì cây đường viền Theo quy định tại Chương V 0.53 100m2/năm 4.408.194 2.336.343
1.10 Tưới nước cây đường viền giếng khoan 150 lần/năm Theo quy định tại Chương V 79.5 100m2/lần 51.572 4.099.974
1.11 Trồng dặm cây đường viền Theo quy định tại Chương V 2.6565 1m2 trồng dặm/lần 69.720 185.211
1.12 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 1.55 100cây/năm 14.250.800 22.088.740
1.13 Duy trì cây bóng mát Theo quy định tại Chương V 65 1 cây/năm 175.000 11.375.000
1.14 Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng giếng 150 lần/năm Theo quy định tại Chương V 232.5 100 cây/lần 51.572 11.990.490
2 Chăm sóc cây xanh, cây ăn quả tại Quê Nội, Quê Ngoại Bác Hồ, nhà cụ Nguyễn Sinh Nhậm và các di tích lân cận Theo quy định tại Chương V 0 1.375.954.042
2.1 Tại quê Nội Bác Hồ và di tích lân cận Theo quy định tại Chương V 0 928.645.115
2.1.1 Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m Theo quy định tại Chương V 12.121 100m2/năm 4.408.194 53.431.719
2.1.2 Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm điện Theo quy định tại Chương V 1818.15 100m2/lần 51.572 93.765.632
2.1.3 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 60.605 1m2 trồng dặm/lần 69.720 4.225.381
2.1.4 Duy trì cây cảnh tạo hình, cây ăn quả Theo quy định tại Chương V 2.22 100cây/năm 14.250.800 31.636.776
2.1.5 Tưới nước giếng khoan cây cảnh tạo hình, cây ăn quả bằng máy bơm điện Theo quy định tại Chương V 333 100 cây/lần 51.572 17.173.476
2.1.6 Trồng hoa màu Theo quy định tại Chương V 32.69 100m2/lần 3.662.636 119.731.556
2.1.7 Tưới nước giếng khoan hoa màu bằng máy bơm điện Theo quy định tại Chương V 4903.5 100m2/lần 51.572 252.883.302
2.1.8 Phun thuốc trừ sâu hoa màu Theo quy định tại Chương V 196.14 100m2/lần 68.262 13.388.909
2.1.9 Bón phân và xử lý đất hoa màu Theo quy định tại Chương V 196.14 100m2/lần 192.234 37.704.777
2.1.10 Duy trì hồ sen Theo quy định tại Chương V 36.3 100m2/năm 3.091.580 112.224.354
2.1.11 Duy trì thảm lá mầu không hàng rào Theo quy định tại Chương V 0.575 100m2/năm 13.845.580 7.961.209
2.1.12 Tưới nước giếng khoan thảm lá màu bằng máy bơm điện 150 lần/năm Theo quy định tại Chương V 86.25 100m2/lần 51.572 4.448.085
2.1.13 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 282 1 cây/năm 175.000 49.350.000
2.1.14 Phát thảm cỏ bằng máy 6 lần/năm Theo quy định tại Chương V 86.82 100m2/lần 52.114 4.524.537
2.1.15 Nhổ cỏ tạp 6 lần/năm Theo quy định tại Chương V 86.82 100m2/lần 30.250 2.626.305
2.1.16 Trồng dặm cỏ tính Theo quy định tại Chương V 72.35 1m2/lần 31.205 2.257.682
2.1.17 Phun thuốc trừ sâu cỏ 6 lần/năm Theo quy định tại Chương V 86.82 100m2/lần 29.296 2.543.479
2.1.18 Bón phân thảm cỏ 6 lần/năm Theo quy định tại Chương V 86.82 100m2/lần 78.679 6.830.911
2.1.19 Tưới nước giếng khoan bằng máy bơm điện cho thảm cỏ 150 lần/năm Theo quy định tại Chương V 2170.5 100m2/lần 51.572 111.937.026
2.2 Tại quê Ngoại Bác Hồ và di tích lân cận Theo quy định tại Chương V 0 409.955.006
2.2.1 Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m Theo quy định tại Chương V 4.079 100m2/năm 4.408.194 17.981.023
2.2.2 Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm điện 150 lần/năm Theo quy định tại Chương V 611.85 100m2/lần 51.572 31.554.328
2.2.3 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 20.395 1m2 trồng dặm/lần 69.720 1.421.939
2.2.4 Duy trì cây cảnh và cây ăn quả Theo quy định tại Chương V 0.83 100cây/năm 14.250.800 11.828.164
2.2.5 Tưới nước giếng khoan cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng máy bơm điện Theo quy định tại Chương V 124.5 100 cây/lần 51.572 6.420.714
2.2.6 Trồng hoa màu Theo quy định tại Chương V 26.17 100m2/lần 3.662.636 95.851.173
2.2.7 Tưới nước giếng khoan hoa màu bằng máy bơm điện Theo quy định tại Chương V 39.255 100m2/lần 51.572 2.024.459
2.2.8 Phun thuốc trừ sâu hoa màu Theo quy định tại Chương V 157.02 100m2/lần 8.262 1.297.299
2.2.9 Bón phân và xử lý trồng hoa màu Theo quy định tại Chương V 157.02 100m2/lần 9.234 1.449.923
2.2.10 Tưới nước giếng khoan hoa màu bằng máy bơm điện Theo quy định tại Chương V 3925.5 100m2/lần 51.572 202.445.886
2.2.11 Phun thuốc trừ sâu hoa màu Theo quy định tại Chương V 157.02 100m2/lần 8.262 1.297.299
2.2.12 Bón phân và xử lý trồng hoa màu Theo quy định tại Chương V 157.02 100m2/lần 9.234 1.449.923
2.2.13 Duy trì cây cảnh tạo hình trổ hoa Theo quy định tại Chương V 0.68 100 cây/năm 14.055.700 9.557.876
2.2.14 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 145 1 cây/năm 175.000 25.375.000
2.3 Tại nhà cụ Nguyễn Sinh Nhậm Theo quy định tại Chương V 0 15.890.360
2.3.1 Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m Theo quy định tại Chương V 0.216 100m2/năm 4.408.194 952.170
2.3.2 Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm điện Theo quy định tại Chương V 32.4 100m2/lần 51.572 1.670.933
2.3.3 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 1.08 1m2 trồng dặm/lần 69.720 75.298
2.3.4 Duy trì cây cảnh tạo hình, cây ăn quả Theo quy định tại Chương V 0.6 100cây/năm 14.250.800 8.550.480
2.3.5 Tưới nước giếng khoan cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng máy bơm điện Theo quy định tại Chương V 90 100 cây/lần 51.572 4.641.480
2.4 Tại vườn nhà cụ Vương Thúc Quý Theo quy định tại Chương V 0 21.463.561
Video Huong dan su dung dauthau.info
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây