Gói thầu số 01: Gói thầu thuốc generic (gồm 05 nhóm, 601 mặt hàng)

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
14
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 01: Gói thầu thuốc generic (gồm 05 nhóm, 601 mặt hàng)
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
64.968.114.800 VND
Ngày đăng tải
17:09 29/12/2023
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
924/QĐ-BVĐHTV
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
BỆNH VIỆN TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINH
Ngày phê duyệt
29/12/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 3.268.209.850 3.913.806.250 33 Xem chi tiết
2 vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 208.176.950 231.121.950 8 Xem chi tiết
3 vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 899.317.000 1.215.415.500 15 Xem chi tiết
4 vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 3.462.259.800 3.639.911.000 27 Xem chi tiết
5 vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 2.080.250.000 2.180.890.000 12 Xem chi tiết
6 vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 42.692.000 60.833.000 9 Xem chi tiết
7 vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 1.722.084.500 1.966.017.000 19 Xem chi tiết
8 vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 429.649.400 469.679.800 6 Xem chi tiết
9 vn0315086882 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRE XANH 374.275.000 378.700.000 2 Xem chi tiết
10 vn0302975997 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN 447.900.000 463.899.500 4 Xem chi tiết
11 vn0310638120 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y ĐÔNG 611.350.000 662.350.000 5 Xem chi tiết
12 vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 909.090.000 1.258.890.000 8 Xem chi tiết
13 vn2500268633 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN 117.600.000 118.000.000 1 Xem chi tiết
14 vn2200369207 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC 704.430.000 865.430.000 4 Xem chi tiết
15 vn0314545004 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN Y DƯỢC MEDIMED 87.500.000 87.500.000 1 Xem chi tiết
16 vn0311194365 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI PHÁT 830.000.000 874.806.000 3 Xem chi tiết
17 vn0312087239 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT 727.500.000 727.500.000 3 Xem chi tiết
18 vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 780.003.000 1.015.497.000 12 Xem chi tiết
19 vn0303234399 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHẠM ANH 223.000.000 241.500.000 3 Xem chi tiết
20 vn0313972490 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN 40.000.000 74.000.000 2 Xem chi tiết
21 vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 359.716.000 426.188.000 9 Xem chi tiết
22 vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 977.844.000 1.143.965.000 21 Xem chi tiết
23 vn0303694357 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CÁT THÀNH 840.000.000 840.000.000 1 Xem chi tiết
24 vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 511.785.000 665.420.000 11 Xem chi tiết
25 vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 1.161.115.000 1.953.950.000 47 Xem chi tiết
26 vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 698.279.900 806.731.000 16 Xem chi tiết
27 vn0309465233 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN PHÁT 2.324.990.000 2.360.170.000 8 Xem chi tiết
28 vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 322.075.000 338.350.000 10 Xem chi tiết
29 vn0311051649 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA 293.630.000 444.645.000 6 Xem chi tiết
30 vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 2.618.850.000 2.944.825.000 10 Xem chi tiết
31 vn0302533156 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR 93.850.000 115.212.500 4 Xem chi tiết
32 vn0303760507 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG 106.000.000 121.800.000 2 Xem chi tiết
33 vn0303317510 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MƯỜI THÁNG BA 327.500.000 334.800.000 3 Xem chi tiết
34 vn4400116704 CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO 293.500.000 298.500.000 2 Xem chi tiết
35 vn0314022149 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC TUỆ NAM 456.000.000 456.000.000 3 Xem chi tiết
36 vn1400460395 CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO 479.800.000 486.800.000 4 Xem chi tiết
37 vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 251.548.500 294.007.000 7 Xem chi tiết
38 vn2001192989 CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM PHARMA 198.060.000 323.500.000 3 Xem chi tiết
39 vn0301160832 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐÔ THÀNH 474.000.000 474.000.000 3 Xem chi tiết
40 vn0301329486 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 1.108.500.000 1.134.340.000 8 Xem chi tiết
41 vn0302850437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIỆN CHÍ 174.300.000 174.300.000 1 Xem chi tiết
42 vn0302128158 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH TRÍ 260.850.000 260.850.000 3 Xem chi tiết
43 vn3600510960 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A 86.760.000 127.050.000 2 Xem chi tiết
44 vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 238.800.000 346.200.000 1 Xem chi tiết
45 vn0303513667 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH MỸ 569.100.000 591.750.000 3 Xem chi tiết
46 vn0313369758 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT và C 411.705.000 500.205.000 4 Xem chi tiết
47 vn0312594302 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDBOLIDE 244.160.000 246.000.000 2 Xem chi tiết
48 vn0305706103 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN 278.108.200 369.825.000 9 Xem chi tiết
49 vn0400102077 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 389.815.000 416.500.000 4 Xem chi tiết
50 vn0303459402 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN 190.000.000 210.000.000 2 Xem chi tiết
51 vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 1.119.130.000 1.367.040.000 8 Xem chi tiết
52 vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 21.817.500 25.396.500 5 Xem chi tiết
53 vn0312461951 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ NHẬP KHẨU DƯỢC ĐÔNG NAM Á 535.332.000 537.982.000 3 Xem chi tiết
54 vn0313515938 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SUN RISE 96.000.000 96.000.000 1 Xem chi tiết
55 vn0314228855 CÔNG TY TNHH RM HEALTHCARE 58.250.000 111.275.000 2 Xem chi tiết
56 vnz000019802 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO 379.700.000 389.400.000 4 Xem chi tiết
57 vn0312147840 Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN 1.262.600.000 1.265.000.000 4 Xem chi tiết
58 vn1200100557 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TIPHARCO 576.220.000 645.100.000 3 Xem chi tiết
59 vn0305925578 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM 348.000.000 352.000.000 3 Xem chi tiết
60 vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 866.500.000 876.000.000 7 Xem chi tiết
61 vn1500202535 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 803.500.000 803.500.000 5 Xem chi tiết
62 vn1801589967 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA 1.302.110.000 1.466.720.000 9 Xem chi tiết
63 vn0310838761 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ Y TẾ DƯỢC VIỆT 55.400.000 55.500.000 2 Xem chi tiết
64 vn0106778456 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA 90.000.000 112.500.000 1 Xem chi tiết
65 vn0302525081 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN KHANG 102.000.000 107.730.000 1 Xem chi tiết
66 vn0304026070 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH 67.500.000 67.500.000 1 Xem chi tiết
67 vn0309379217 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ ÂU VIỆT 1.690.000.000 1.690.000.000 2 Xem chi tiết
68 vn0305483312 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NAM ĐỒNG 163.200.000 206.435.000 2 Xem chi tiết
69 vn0310496959 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGUYÊN PHÁT 660.000.000 660.000.000 2 Xem chi tiết
70 vn0311557996 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y.A.C 250.000.000 250.000.000 1 Xem chi tiết
71 vn0315647760 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DƯỢC NAM HÙNG 399.000.000 399.000.000 1 Xem chi tiết
72 vn0312124321 CÔNG TY TNHH SAN TA VIỆT NAM 147.000.000 147.000.000 2 Xem chi tiết
73 vn3900324838 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HÙNG THỊNH 269.535.000 301.000.000 2 Xem chi tiết
74 vn0304123959 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOA SEN 46.470.000 48.300.000 1 Xem chi tiết
75 vn0309537209 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRƯỜNG TÍN 930.000.000 1.200.000.000 1 Xem chi tiết
76 vn1801550670 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ PHƯƠNG 186.850.000 186.850.000 2 Xem chi tiết
77 vn0314119045 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HELIOS 350.000.000 420.000.000 1 Xem chi tiết
78 vn0305376624 CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH 77.700.000 91.140.000 1 Xem chi tiết
79 vn0303609231 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG KHANH 1.360.000.000 1.500.000.000 1 Xem chi tiết
80 vn0108493209 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SƠN HÀ 640.000.000 760.000.000 1 Xem chi tiết
81 vn2001317155 CÔNG TY TNHH MN PHARMA 79.600.000 93.350.000 2 Xem chi tiết
82 vn0304124198 CÔNG TY CỔ PHẦN SUNDIAL PHARMA 134.400.000 139.440.000 1 Xem chi tiết
83 vn0310211882 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ÂU VIỆT 82.000.000 86.200.000 2 Xem chi tiết
84 vn0100108430 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX 58.000.000 60.000.000 1 Xem chi tiết
85 vn0313449805 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BELLA 156.450.000 185.000.000 1 Xem chi tiết
86 vn0302064627 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ÚC CHÂU 122.940.000 206.900.000 2 Xem chi tiết
87 vn0304528578 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH 57.500.000 57.500.000 2 Xem chi tiết
88 vn0312108859 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN SEAPHACO 152.000.000 152.400.000 3 Xem chi tiết
Tổng cộng: 88 nhà thầu 50.402.633.600 56.770.789.000 479

Danh sách hàng hóa

Mã thuốc Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc Tên hoạt chất GĐKLH hoặc GPNK Nước sản xuất Đơn vị tính Số lượng Thành tiền (VNĐ)
DES-1- N1-23 Suprane Desflurane VN-17261-13 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Mỹ Chai 30 81.000.000
MID-10- N4-23 Zodalan Midazolam VD-27704-17. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD Việt Nam Ống 200 3.150.000
MOR-11- N4-23 Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml) Morphin hydroclorid VD-24315-16 (Quyết định gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 100 699.300
PRO-12- N1-23 Propofol-Lipuro 1% (10mg/ml) 20ml Propofol VN-22233-19 Đức Ống 1.000 25.500.000
PRO-13- N5-23 Fresofol 1% Mct/Lct Propofol VN-17438-13 Áo Ống 1.000 25.650.000
SEV-14- N1-23 Sevoflurane Sevoflurane VN-18162-14 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Mỹ Chai 30 46.560.000
SEV-15- N5-23 Sevoflurane Sevoflurane VN-18162-14 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Mỹ Chai 20 31.040.000
ATR-17- N2-23 Notrixum 25mg/2,5ml Atracurium Besylat VN-20077-16 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Indonesia Ống 100 2.553.200
NEO-18- N4-23 Vinstigmin Neostigmin methylsulfat VD-30606-18 (QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) Việt Nam Ống 500 2.505.000
ROC-19- N4-23 Rocuronium-BFS Rocuronium bromid VD-26775-17 Việt Nam Ống 800 32.800.000
ACE-21- N1-23 Aceclonac Aceclofenac VN-20696-17 Greece Viên 50.000 295.000.000
ACE-22- N2-23 Speenac S Aceclofenac VN-19212-15 Hàn Quốc Viên 50.000 236.000.000
ACE-23- N3-23 Clanzacr Aceclofenac VN-15948-12 Hàn Quốc Viên 15.000 104.850.000
CEL-25- N3-23 Mibecerex Celecoxib VD-33101-19 Việt Nam Viên 100.000 247.800.000
DEX-26- N2-23 Eupicom Soft Capsule Dexibuprofen VN-20086-16 Korea Viên 20.000 117.600.000
DEX-27- N4-23 Anyfen Dexibuprofen VD-21719-14 Việt Nam Viên 30.000 105.000.000
DIC-28- N5-23 DIFEN PLASTER Diclofenac VN-22546-20 Hàn Quốc Miếng 30.000 249.000.000
DIC-30- N5-23 Dobutane Diclofenac VN-18970-15 Thái Lan Chai 500 87.500.000
DIC-31- N1-23 Elaria 100mg Diclofenac VN-20017-16 Cyprus Viên 3.000 42.000.000
ETO-32- N4-23 Betadolac Etodolac VD-33570-19 Việt Nam Viên 20.000 150.000.000
ETO-33- N4-23 Etodolac DWP 500mg Etodolac VD-35358-21 Việt Nam Viên 50.000 249.900.000
ETO-34- N2-23 SAVI ETORICOXIB 30 Etoricoxib VD-25268-16 (Quyết định 62/QĐ-QLD, gia hạn hiệu lực đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 20.000 80.000.000
FLU-35- N4-23 Amedolfen 100 Flurbiprofen VD-29055-18 Việt Nam Viên 20.000 30.000.000
KET-36- N4-23 Ketoprofen EC DWP 100mg Ketoprofen VD-35224-21 Việt Nam Viên 30.000 74.970.000
KET-37- N1-23 Fastum Gel Ketoprofen VN-12132-11 Ý Tuýp 3.000 142.500.000
KET-38- N2-23 DAEHWAKEBANON Ketoprofen VN-23028-22 Hàn Quốc Miếng 80.000 840.000.000
KET-39- N4-23 Etonsaid 10 Ketorolac tromethamin VD-33902-19 Việt Nam Viên 20.000 35.700.000
KET-40- N1-23 Acular Ketorolac tromethamine VN-18806-15 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) Ireland Lọ 1.000 67.245.000
LOX-41- N4-23 Loxoprofen Loxoprofen sodium (dưới dạng Loxoprofen sodium hydrate 68mg) VD-34188-20 Việt Nam Viên 80.000 33.360.000
LOX-42- N4-23 FABALOFEN 60 DT Loxoprofen VD-30524-18 Việt Nam Viên 100.000 264.900.000
MEL-43- N3-23 Meloxicam Meloxicam VD-31741-19 Việt Nam Viên 250.000 42.500.000
MEL-44- N4-23 Meloxicam SPM Meloxicam VD-25901-16 Việt Nam Viên 30.000 126.000.000
NAB-45- N2-23 Coxtone Nabumeton VD-28718-18 Việt Nam Viên 20.000 68.000.000
NAB-46- N4-23 BUTOCOX 750 Nabumeton VD-32779-19 Việt Nam Viên 20.000 105.000.000
NAP-47- N1-23 Nadaxena Naproxen VN-21926-19 Ba Lan Viên 8.000 55.120.000
NAP-48- N4-23 Meyerproxen 500 Naproxen VD-31368-18 Việt Nam Viên 10.000 20.160.000
NEF-49- N1-23 Acupan Nefopam hydrochloride VN-18589-15 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Pháp Ống 500 13.585.000
PAR-50- N1-23 Efferalgan 80mg Suppo Paracetamol VN-20952-18 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Pháp Viên 1.000 1.938.000
PAR-51- N1-23 Efferalgan 150mg Suppo Paracetamol VN-21850-19 Pháp Viên 500 1.210.000
PAR-52- N4-23 BAKIDOL 160 Paracetamol VD-29072-18 Việt Nam Gói/Ống 5.000 10.500.000
PAR-53- N1-23 Efferalgan 300mg Suppo Paracetamol VN-21217-18 (Có QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) Pháp Viên 500 1.415.500
PAR-54- N2-23 Hapacol 325 Paracetamol VD-20559-14 CV gia hạn số 352/QĐ-QLD Việt Nam Viên 20.000 3.800.000
PAR-55- N4-23 Panactol 325mg Paracetamol VD-19389-13 Việt Nam Viên 30.000 3.720.000
PAR-56- N4-23 PARACETAMOL KABI 1000 Paracetamol VD-19568-13 (Quyết định 62/QĐ-QLD, gia hạn hiệu lực đến 31/12/2024) Việt Nam Chai 3.000 41.895.000
PAR-57- N4-23 BAKIDOL EXTRA 250/2 Paracetamol + chlorphemramin VD-22506-15 Việt Nam Gói/Ống 5.000 10.500.000
PAR-59- N4-23 Effer-paralmax Codein 10 Paracetamol + codein phosphat VD-29694-18 Việt Nam Viên 20.000 42.000.000
PAR-60- N2-23 SaViMetoc Paracetamol + methocarbamol VD-30501-18 (Gia hạn đến hết ngày 31/12/2024; Số QĐ: 528/QĐ-QLD) Việt Nam Viên 60.000 183.000.000
PAR-61- N4-23 Parocontin F Paracetamol + methocarbamol VD-27064-17 Việt Nam Viên 60.000 168.000.000
PAR-62- N3-23 Tatanol Ultra Paracetamol + tramadol VD-28305-17 Việt Nam Viên 45.000 94.500.000
TEN-64- N4-23 Tenonic Tenoxicam VD-22342-15 Việt Nam Viên 30.000 96.000.000
TRA-65- N1-23 Tramadol-hameln 50mg/ml Tramadol hydrochloride VN-19416-15 (Quyết định gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Germany Ống 200 2.793.000
COL-66- N4-23 Colchicin Colchicin VD-22172-15 Việt Nam Viên 60.000 18.000.000
DIA-67- N4-23 Cytan Diacerein VD-17177-12 Việt Nam Viên 30.000 16.170.000
GLU-68- N4-23 Glucosamin Glucosamin hydroclorid (tương đương Glucosamin 415mg) VD-31739-19 Việt Nam Viên 30.000 8.700.000
GLU-70- N4-23 Mongor Glucosamin VD-20050-13 Việt Nam Viên 60.000 240.000.000
ALP-71- N4-23 Katrypsin Alpha chymotrypsin VD-18964-13 Việt Nam Viên 15.000 2.010.000
ALP-72- N4-23 Katrypsin Fort Alphachymotrypsin VD-20759-14 Việt Nam Viên 10.000 2.920.000
MET-73- N4-23 Methocarbamol 750mg Methocarbamol VD-26189-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 70.000 61.530.000
MET-74- N4-23 Mycotrova 1000 Methocarbamol VD-27941-17 Việt Nam Viên 50.000 124.950.000
RIS-75- N1-23 RESIDRON Risedronat VN-20314-17 kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) Greece Viên 5.000 275.000.000
CET-76- N1-23 Bluecezine Cetirizin VN-20660-17 Có công văn gia hạn Visa đến 31/12/2024 Bồ Đào Nha Viên 20.000 81.000.000
CET-77- N3-23 Cetirizine Stella 10mg Cetirizin dihydrochlorid VD-30834-18 (có CV gia hạn) Việt Nam viên 40.000 18.400.000
CIN-78- N4-23 Cinnarizin Cinnarizin VD-31734-19 Việt Nam Viên 120.000 8.280.000
CHL-79- N4-23 Clorpheniramin Clorpheniramin maleat VD-32848-19 Việt Nam Viên 80.000 3.200.000
DES-81- N4-23 Sosallergy syrup Desloratadin VD-29679-18 Việt Nam Ống 20.000 29.360.000
DEX-82- N4-23 Dexclorpheniramin 2 Dexclorpheniramin maleat VD-23580-15 Việt Nam Viên 80.000 4.800.000
DIP-83- N4-23 DIMEDROL Diphenhydramin VD-23761-15 Việt Nam Chai/Lọ/Ống 1.000 520.000
EBA-84- N1-23 Ebastine Normon 10mg Orodispersible Tablets Ebastin VN-22104-19 Tây Ban Nha Viên 25.000 247.500.000
EBA-85- N4-23 Blosatin 20 Ebastin VD-29507-18 Việt Nam Viên 20.000 60.060.000
FEX-86- N4-23 A.T Fexofenadin Fexofenadin hydroclorid VD-29684-18 Việt Nam Gói 20.000 99.600.000
FEX-87- N3-23 Danapha - Telfadin Fexofenadin hydroclorid VD-24082-16. Gia hạn đến 30/12/2027. Số QĐ 854/QĐ-QLD Việt Nam Viên 100.000 189.000.000
FEX-88- N4-23 Fexofenadin OD DWP 60 Fexofenadin VD-35359-21 Việt Nam Viên 60.000 89.460.000
FEX-89- N4-23 Apixodin DT 120 Fexofenadin VD-33264-19 Việt Nam Viên 30.000 180.000.000
FEX-90- N3-23 Danapha - Telfadin 180 Fexofenadin hydroclorid VD-28786-18. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 136/QĐ-QLD Việt Nam Viên 75.000 313.875.000
KET-91- N4-23 Ketotifen DWP 1mg Ketotifen VD-35846-22 Việt Nam Viên 30.000 32.760.000
LEV-92- N4-23 Aticizal Levocetirizin VD-27797-17 Việt Nam Ống 5.000 29.925.000
LEV-93- N4-23 Clanzen Levocetirizin dihydrochlorid VD-28970-18 Việt Nam Viên 70.000 10.500.000
LEV-94- N2-23 ACRITEL-10 Levocetirizin VD-28899-18 (Quyết định 136/QĐ-QLD, gia hạn hiệu lực đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 30.000 89.700.000
CAL-95- N2-23 Growpone 10% Calci gluconat VN-16410-13 Có công văn gia hạn Visa đến 31/12/2024 Ukraine Chai/Lọ/Ống >= 10ml 100 1.350.000
NAL-98- N1-23 Naloxone-hameln 0.4mg/ml Injection Naloxon hydroclorid VN-17327-13 (Quyết định gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Germany Ống 50 2.199.750
NOR-99- N4-23 BFS-Noradrenaline 1mg Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) VD-21778-14 Việt Nam Ống 600 15.449.400
CAR-100- N3-23 Carbamazepin 200mg Carbamazepin VD-23439-15. Gia hạn đến 30/12/2027. Số QĐ 854/QĐ-QLD Việt Nam Viên 10.000 9.280.000
GAB-101- N1-23 Tebantin 300mg Gabapentin VN-17714-14 Hungary Viên 20.000 100.000.000
GAB-102- N2-23 Gabarica 400 Gabapentin VD-24848-16 Việt Nam Viên 15.000 57.000.000
LEV-103- N3-23 Levetstad 500 Levetiracetam VD-21105-14 (có CV gia hạn) Việt Nam viên 3.000 23.100.000
PRE-104- N2-23 Dalyric Pregabalin VD-25091-16. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 15.000 17.700.000
PRE-105- N4-23 Lyapi 100 Pregabalin VD-33271-19 Việt Nam Viên 10.000 94.000.000
PRE-106- N4-23 Pregabalin 150 Pregabalin VD-35018-21 Việt Nam Viên 15.000 12.525.000
VAL-107- N5-23 ENCORATE Valproat natri VN-16379-13 kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) India Viên 8.000 4.400.000
VAL-108- N4-23 Epilepmat EC 500mg Valproat natri 893114129023 Việt Nam Viên 8.000 19.992.000
ALB-110- N2-23 SaVi Albendazol 200 Albendazol VD-24850-16 Việt Nam Viên 3.000 5.400.000
IVE-111- N4-23 Ivermectin 3 A.T Ivermectin VD-25656-16 Việt Nam Viên 3.500 25.025.000
IVE-112- N4-23 Ascarantel 6 Ivermectin VD-26217-17 Việt Nam Viên 1.500 35.250.000
PRA-113- N4-23 Distocide Praziquantel VD-23933-15 (Quyết định số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 gia hạn hiệu lực SĐK đến ngày 31/12/2024) Việt Nam Viên 1.000 8.400.000
TRI-114- N5-23 Deworm Triclabendazol VN-16567-13 Ấn Độ Viên 1.000 23.000.000
AMO-115- N3-23 Fabamox 1g Amoxicilin VD-23035-15 Việt Nam Viên 50.000 174.300.000
AMO-116- N2-23 Imefed SC 250mg/62,5mg Amoxicilin + acid clavulanic VD-32838-19 Ấn Độ Gói 40.000 392.000.000
AMO-117- N3-23 Auclanityl 500/125mg Amoxicilin + acid clavulanic VD-29841-18 Việt Nam Viên 50.000 83.450.000
AMO-118- N4-23 Auclatyl 500mg/125mg Amoxicilin + acid clavulanic VD-30506-18 Việt Nam Viên 80.000 133.520.000
AMO-119- N4-23 Vigentin 500/125 DT Amoxicilin + acid clavulanic VD-30544-18 Việt Nam Viên 20.000 188.700.000
AMO-120- N3-23 Klamentin 875/125 Amoxicilin + acid clavulanic VD-24618-16 CV gia hạn số 833/QĐ-QLD Việt Nam Viên 200.000 956.000.000
AMO-121- N4-23 Midantin 875/125 Amoxicilin + Acid clavulanic VD-25214-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 100.000 214.800.000
AMO-122- N4-23 Iba-Mentin 1000mg/62,5mg Amoxicilin + acid clavulanic VD-28065-17 Việt Nam Viên 75.000 1.192.500.000
AMO-123- N4-23 Augbidil Amoxicilin + acid clavulanic 893110092423 (VD-19318-13) Việt Nam Lọ 500 14.962.500
CEF-124- N2-23 Imenir 125 mg Cefdinir VD-27893-17 Việt Nam Gói 5.000 60.000.000
CEF-126- N3-23 Cefixime 50mg Cefixim VD-32525-19 Việt Nam Gói 12.000 9.552.000
CEF-127- N3-23 Cefixime 100mg Cefixim VD-32524-19 Việt Nam Gói 15.000 14.595.000
CEF-128- N3-23 MECEFIX-B.E 250MG Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) VD-29378-18 Việt Nam Viên 5.000 49.500.000
CEF-129- N4-23 Cefotaxime 1g Cefotaxim VD-24229-16 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 10.000 57.850.000
CEF-130- N3-23 CEBEST Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) VD-28340-17 Việt Nam Gói 10.000 60.000.000
CEF-131- N3-23 CEBEST Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) VD-28341-17 Việt Nam Gói 5.000 39.500.000
CEF-134- N2-23 Zoximcef 1 g Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) VD-29359-18 Việt Nam Lọ 5.000 345.000.000
CEF-135- N4-23 Ceftriaxone 1g Ceftriaxon VD-24797-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 3.000 19.326.000
CEF-136- N3-23 Cefuroxime 125mg Cefuroxim VD-23598-15 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Gói 10.000 16.130.000
CEF-137- N4-23 Cefuroxime 125mg Cefuroxim VD-23598-15 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Gói 5.000 8.065.000
CEF-138- N4-23 Cefcenat 500 Cefuroxim VD-32889-19 Việt Nam Viên 150.000 359.250.000
IMI-139- N4-23 Cepemid 1g Imipenem + Cilastatin VD-26896-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 1.000 54.750.000
NEO-142- N1-23 Maxitrol Oint Dexamethason + Neomycin sulfat + Polymyxin B sulfat VN-21925-19 Bỉ Tuýp 500 25.950.000
NEO-143- N4-23 MEPOLY Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat); Polymyxin B sulfat; Dexamethason (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) VD-21973-14 Việt Nam Lọ 500 18.500.000
MET-146- N4-23 Metronidazol DWP 375mg Metronidazol VD-35847-22 Việt Nam Viên 50.000 24.150.000
MET-147- N4-23 Gelacmeigel Metronidazol VD-28279-17 Việt Nam Tuýp >= 15g 5.000 72.450.000
MET-149- N4-23 NEO- MEGYNA Metronidazol, Neomycin sulfat, Nystatin VD-20651-14 Việt Nam Viên 3.000 6.300.000
TIN-150- N4-23 Tinidazol Tinidazol VD-22177-15 Việt Nam Viên 50.000 20.000.000
CLI-151- N4-23 Clindacine 600 Clindamycin (Clindamycin phosphat) VD-18004-12 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 500 9.000.000
AZI-152- N3-23 Zaromax 250 Azithromycin VD-26005-16 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 5.000 6.250.000
ERY-154- N4-23 Medskin Ery Erythromycin VD-23465-15 CV gia hạn số 198/QĐ-QLD Việt Nam Tuýp 5.000 47.000.000
SPI-155- N3-23 Infecin 3 M.I.U Spiramycin VD-22297-15 Việt Nam Viên 30.000 210.000.000
SPI-156- N2-23 Daphazyl Spiramycin; Metronidazol VD-28787-18. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 136/QĐ-QLD Việt Nam Viên 30.000 43.200.000
CIP-158- N3-23 Ciprofloxacin Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) VD-30407-18 Việt Nam Viên 40.000 29.400.000
LEV-159- N1-23 Fluituss Levofloxacin VN-22750-21 Hy Lạp Chai/Lọ/Ống 500 42.000.000
LEV-160- N4-23 Bivelox I.V 500mg/100ml Levofloxacin VD-33729-19 Việt Nam Chai 500 7.948.500
MOX-161- N3-23 Moloxcin 400 Moxifloxacin VD-23385-15 CV gia hạn số 277/QĐ-QLD Việt Nam Viên 5.000 105.000.000
MOX-162- N1-23 Tamvelier (cơ sở xuất xưởng: Pharmathen SA, địa chỉ: Dervenakion 6, Pallini Attiki, 15351, Hy Lạp) Moxifloxacin VN-22555-20 Greece Chai/Lọ/Ống 1.000 79.275.000
SUL-165- N4-23 Sulfadiazin bạc Sulfadiazin bạc VD-28280-17 Việt Nam Tuýp >= 20g 3.000 65.835.000
SUL-166- N4-23 Meyer-Salazin 500 Sulfasalazin VD-33834-19 Việt Nam Viên 30.000 113.400.000
TET-168- N4-23 Tetracyclin 1% Tetracyclin hydroclorid VD-26395-17 Việt Nam Tuýp >= 5g 500 1.775.000
LAM-169- N2-23 Lamivudine SaVi 100 Lamivudin VD-34229-20 Việt Nam Viên 8.000 17.600.000
LAM-170- N4-23 Lamivudin 100 Lamivudin VD3-182-22 Việt Nam Viên 5.000 3.000.000
LAM-171- N4-23 Lamivudin 150 Lamivudin VD3-183-22 Việt Nam Viên 10.000 9.300.000
ACI-173- N4-23 ACICLOVIR 5% Aciclovir VD-18434-13 Việt Nam Tuýp >=5g 1.000 4.100.000
ACI-174- N4-23 Aciclovir 200mg Aciclovir VD-22934-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 5.000 2.020.000
CLO-175- N4-23 Shinpoong Cristan Clotrimazol VD-26517-17 (Quyết định số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 gia hạn hiệu lực SĐK đến ngày 31/12/2024) Việt Nam Viên đặt âm đạo 2.000 2.300.000
CLO-176- N4-23 Wzitamy TM Clotrimazol VD-33535-19 Việt Nam Viên đặt âm đạo 3.000 18.000.000
GRI-178- N4-23 GIFULDIN 500 Griseofulvin VD-28828-18 Việt Nam Viên 10.000 13.400.000
ITR-179- N4-23 Hasanox Itraconazol (dưới dạng Itraconazole pellets 22,0%) VD-33904-19 Việt Nam Viên 30.000 95.760.000
NYS-181- N4-23 NYSTATIN 25000IU Nystatin VD-18216-13 Việt Nam Gói 3.000 2.940.000
TER-182- N5-23 Terbinafin DWP 250mg Terbinafin 893110159623 Việt Nam Viên 2.000 13.986.000
NYS-184- N4-23 Vaginapoly Nystatin + neomycin + polymyxin B VD-16740-12 Việt Nam Viên đặt âm đạo 10.000 41.900.000
DIH-185- N4-23 Migomik Dihydroergotamin mesylat VD-23371-15 Việt Nam Viên 10.000 19.320.000
FLU-186- N3-23 MIRENZINE 5 Flunarizin VD-28991-18 (Quyết định 136/QĐ-QLD, gia hạn hiệu lực đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 10.000 12.500.000
FLU-187- N4-23 Mezapizin 10 Flunarizin VD-24224-16 Việt Nam Viên 8.000 2.856.000
ALF-188- N2-23 Prolufo Alfuzosin VN-23223-22 Ấn Độ Viên 15.000 90.000.000
ALF-189- N3-23 Alsiful S.R. Tablets 10mg Alfuzosin VN-22539-20 Đài Loan Viên 15.000 102.000.000
DUT-190- N2-23 Dutabit 0.5 Dutasterid VN-22590-20 Ấn Độ Viên 10.000 126.000.000
TAM-192- N3-23 Xalgetz 0,4mg Tamsulosin HCl VN-11880-11 Pakistan Viên 20.000 68.000.000
TAM-193- N3-23 Xalgetz 0,4mg Tamsulosin HCl VN-11880-11 Pakistan Viên 8.000 27.200.000
LEV-194- N5-23 SYNDOPA 275 Levodopa + carbidopa VN-22686-20 kèm quyết định số 517/QĐ-QLD ngày 5/9/2022 V/v sửa đổi thông tin tại danh mục thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục QLD India Viên 15.000 47.250.000
TRI-195- N4-23 Trihexyphenidyl Trihexyphenidyl hydroclorid VD-30410-18 Việt Nam Viên 20.000 2.800.000
FOL-196- N4-23 AGINFOLIX 5 Folic acid (vitamin B9) VD-25119-16 Việt Nam Viên 10.000 1.650.000
SAT-197- N4-23 Mekoferrat-B9 Ferrous fumarate; Acid folic VD-23805-15 (Kèm QĐ số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023) Việt Nam Viên 40.000 13.800.000
SAT-198- N1-23 Folihem Sắt Fumarat + acid folic VN-19441-15 (CV gia hạn 853/QĐ-QLD, 30/12/2022) Cyprus Viên 30.000 67.500.000
SAT-199- N4-23 Enpovid FE FOLIC Sắt sulfat + folic acid VD-20049-13 Việt Nam Viên 30.000 24.000.000
ENO-200- N1-23 Gemapaxane 4000IU/0,4ml Enoxaparin natri VN-16312-13 (Có QĐ gia hạn số 343/QĐ-QLD ngày 19/05/2023) Ý Bơm tiêm 1.000 70.000.000
PHY-201- N5-23 Vitamin K1 1mg/1ml Vitamin K1 VD-18908-13. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD Việt Nam Ống 1.000 1.000.000
TRA-202- N4-23 Cammic Acid tranexamic VD-17592-12 (QĐ gia hạn số 854/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Việt Nam Viên 8.000 12.240.000
TRA-203- N4-23 Acid tranexamic 650mg Acid tranexamic VD-34941-21 Việt Nam Viên 10.000 38.500.000
DIL-204- N2-23 Diltiazem Stella 60mg Diltiazem hydroclorid VD-27522-17 (có CV gia hạn) Việt Nam viên 10.000 13.000.000
GLY-206- N4-23 A.T Nitroglycerin inj Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) VD-25659-16 Việt Nam Ống 5ml 1.000 49.980.000
GLY-207- N1-23 Glyceryl Trinitrate - Hameln 1mg/ml Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) VN-18845-15 (Quyết định gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Germany Ống 300 24.084.900
ISO-208- N4-23 Isosorbid Isosorbid dinitrat (dưới dạng diluted isosorbid dinitrat) VD-22910-15 Việt Nam Viên 30.000 4.350.000
ISO-209- N3-23 VASOTRATE-30 OD Isosorbid VN-12691-11 Ấn Độ Viên 10.000 25.530.000
NIC-210- N4-23 Pecrandil 10 Nicorandil VD-30394-18 Việt Nam Viên 50.000 149.100.000
TRI-213- N1-23 Vastarel OD 80mg Trimetazidin dihydrochloride VN3-389-22 Hungary Viên 60.000 324.600.000
ADE-214- N5-23 BFS-Adenosin Adenosin triphosphat VD-31612-19 Việt Nam Lọ 100 80.000.000
PRO-216- N4-23 Dorocardyl 40mg Propranolol hydrochlorid VD-25425-16 QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023 Việt Nam Viên 20.000 19.800.000
AML-217- N4-23 Kavasdin 5 Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) VD-20761-14 Việt Nam Viên 300.000 29.400.000
AML-218- N5-23 Kavasdin 5 Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) VD-20761-14 Việt Nam Viên 400.000 39.200.000
AML-220- N1-23 Aldan Tablets 10mg Amlodipine VN-15792-12 (Gia hạn 05 năm kể từ ngày 30/12/2022; Số QĐ: 853/QĐ-QLD) Poland Viên 30.000 19.500.000
AML-221- N2-23 Amlodipine Stella 10mg Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) VD-30105-18 (có CV gia hạn) Việt Nam viên 30.000 21.000.000
AML-222- N3-23 Apitim 10 Amlodipin VD-35986-22 Việt Nam Viên 40.000 12.400.000
AML-223- N1-23 Amaloris 5mg/10mg Amlodipin + atorvastatin 383110181023 Slovenia Viên 5.000 45.000.000
AML-225- N5-23 Troysar AM Losartan kali + Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate ) VN-23093-22 India Viên 100.000 520.000.000
AML-226- N1-23 Natrixam 1.5mg/5mg Indapamide 1,5mg, Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) 5mg VN3-7-17 Pháp Viên 70.000 349.090.000
AML-227- N1-23 TRIPLIXAM 5mg/1.25mg/5mg Perindopril (dưới dạng Perindopril Arginine 5mg) 3,395mg; Indapamide 1,25mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg; VN3-11-17 Ailen Viên 30.000 256.710.000
AML-228- N1-23 Wamlox 5mg/80mg Amlodipin + valsartan 383110181323 Slovenia Viên 60.000 534.000.000
BIS-229- N1-23 Bisoprolol Fumarate 2.5mg Bisoprolol fumarate VN-18126-14 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Ireland Viên 50.000 35.000.000
BIS-231- N4-23 Bisoprolol DWP 3.75mg Bisoprolol VD-35533-21 Việt Nam Viên 50.000 19.950.000
BIS-232- N1-23 Bisoprolol 5mg Bisoprolol fumarat VN-22178-19 Ba Lan Viên 30.000 20.850.000
BIS-233- N3-23 SaVi Prolol 5 Bisoprolol VD-23656-15 Việt Nam Viên 50.000 22.250.000
BIS-234- N4-23 Bisoprolol DWP 7.5mg Bisoprolol VD-35842-22 Việt Nam Viên 20.000 15.960.000
BIS-235- N2-23 Bisoprolol Plus HCT 2.5/6.25 Bisoprolol fumarat + Hydrochlorothiazid VD-20806-14 Việt Nam Viên 50.000 110.000.000
BIS-236- N2-23 SaviProlol Plus HCT 5/6.25 Bisoprolol fumarat + Hydrochlorothiazid VD-20814-14 (Gia hạn 05 năm kể từ ngày 20/04/2022; Số QĐ: 201/QĐ-QLD) Việt Nam Viên 50.000 125.000.000
BIS-237- N2-23 Bisoplus HCT 5/12.5 Bisoprolol+ Hydrochlorothiazid VD-18530-13 Việt Nam Viên 50.000 120.000.000
CAN-240- N4-23 Cardesartan 12 Candesartan VD-35346-21 Việt Nam Viên 60.000 89.460.000
CAN-241- N4-23 Casathizid MM 16/12,5 Candesartan + hydrochlorothiazid VD-32322-19 Việt Nam Viên 50.000 65.000.000
CAN-242- N4-23 Nady-Candesartan HCT 8/12,5 Candesartan + hydrochlorothiazid VD-35337-21 Việt Nam Viên 100.000 319.200.000
CAR-243- N2-23 Peruzi-6,25 Carvedilol VD-18514-13 Việt Nam Viên 25.000 11.875.000
CAR-244- N2-23 Peruzi 12,5 Carvedilol VD-31090-18 Việt Nam Viên 20.000 16.600.000
CIL-245- N4-23 BV Cilpin 5 Cilnidipin 893110166023 Việt Nam Viên 20.000 64.000.000
CIL-246- N1-23 Atelec Tablets 10 Cilnidipine VN-15704-12 (Có QĐ gia hạn số 86/QĐ-QLD ngày 24/02/2022) Nhật Viên 20.000 180.000.000
DOX-247- N4-23 Tensodoz 2 Doxazosin (dưới dạng Doxazosin mesylat) VD-28510-17 Việt Nam Viên 10.000 11.200.000
ENA-248- N4-23 Meyernazid Enalapril + hydrochlorothiazid VD-34421-20 Việt Nam Viên 40.000 65.520.000
ENA-249- N1-23 Enap HL 20mg/12.5mg Enalapril + hydrochlorothiazid 383110139423 Slovenia Viên 20.000 119.700.000
IRB-252- N4-23 Irbesartan OD DWP 100mg Irbesartan VD-35223-21 Việt Nam Viên 60.000 119.700.000
IRB-253- N3-23 SaVi Irbesartan 150 Irbesartan VD-31851-19 Việt Nam Viên 120.000 287.280.000
IRB-254- N4-23 Ibartain MR Irbesartan VD-7792-09 Việt Nam Viên 40.000 260.000.000
LIS-256- N2-23 SaVi Lisinopril 5 Lisinopril VD-24852-16 Việt Nam Viên 80.000 67.200.000
LIS-257- N2-23 UmenoHCT 10/12,5 Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) + Hydroclorothiazid VD-29131-18 Việt Nam Viên 20.000 56.700.000
LOS-258- N3-23 Pyzacar 25 mg Losartan VD-26430-17 Việt Nam Viên 100.000 199.000.000
LOS-259- N4-23 Losartan 25 Losartan potassium 893110216123 Việt Nam Viên 300.000 47.700.000
LOS-260- N3-23 SaVi Losartan 50 Losartan VD-29122-18 Việt Nam Viên 400.000 460.000.000
LOS-261- N4-23 Losartan Losartan kali VD-22912-15 Việt Nam Viên 600.000 121.200.000
LOS-262- N3-23 Combizar Losartan potassium + Hydrochlorothiazide VD-28623-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Viên 200.000 290.000.000
LOS-263- N2-23 Lostad HCT 100/12.5 Losartan kali + Hydroclorothiazid VD-27525-17 (có CV gia hạn) Việt Nam viên 50.000 205.000.000
MET-264- N1-23 Betaloc Zok 25mg Metoprolol succinat VN-17243-13 Thụy Điển Viên 20.000 87.780.000
MET-265- N1-23 Betaloc Zok 50mg Metoprolol succinat VN-17244-13 Thụy Điển Viên 20.000 109.800.000
NIF-267- N3-23 Nifehexal 30 LA Nifedipin 30mg VN-19669-16 Slovenia Viên 50.000 154.000.000
PER-268- N4-23 Periwel 4 Perindopril 893110042923 (VD-22468-15) Việt Nam Viên 80.000 160.000.000
PER-269- N1-23 Viacoram 3.5mg/2.5mg Perindopril (tương ứng 3,5mg perindopril arginine) 2,378 mg; Amlodipine (tương ứng 3,4675mg amlodipine besilate) 2,5mg VN3-46-18 Ailen Viên 50.000 298.000.000
PER-270- N1-23 BEATIL 4mg/5mg (Xuất xưởng: Gedeon Richter Plc.; Đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103, Hungary) Perindopril tert- butylamin; Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) VN-20510-17 Ba Lan Viên 60.000 238.800.000
PER-271- N1-23 Viacoram 7mg/5mg Perindopril (tương ứng 7mg perindopril arginine) 4,756 mg; Amlodipine (tương ứng với 6,935mg Amlodipine besilate) 5mg VN3-47-18 Ailen Viên 30.000 197.670.000
PER-272- N4-23 Dorover Plus Perindopril tert-butylamin + Indapamid 893110002823 Việt Nam Viên 200.000 252.000.000
PER-273- N4-23 Apicorsyl Plus 8/2.5 Perindopril + indapamid 893110210823 Việt Nam Viên 50.000 167.500.000
QUI-274- N4-23 Pectaril 10mg Quinapril VD-32827-19 Việt Nam Viên 50.000 99.750.000
RAM-275- N4-23 Ramipril 2,5mg Ramipril VD-31783-19 Việt Nam Viên 60.000 101.100.000
RAM-276- N2-23 GENSLER Ramipril VD-27439-17 (Quyết định 62/QĐ-QLD, gia hạn hiệu lực đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 150.000 382.500.000
RAM-277- N2-23 Prohytens 10 Ramipril VN-22454-19 Indonesia Viên 80.000 447.840.000
TEL-278- N4-23 Telmisartan Telmisartan VD-35197-21 Việt Nam Viên 50.000 11.750.000
TEL-279- N2-23 SaVi Telmisartan 80 Telmisartan VD-26258-17 Việt Nam Viên 20.000 18.000.000
TEL-280- N4-23 AGIMSTAN 80 Telmisartan VD-30273-18 Việt Nam Viên 50.000 27.500.000
TEL-281- N1-23 Tolucombi 40mg/12,5mg Tablets Telmisartan + Hydroclorothiazid VN-21113-18 Slovenia Viên 60.000 531.000.000
TEL-282- N2-23 Telmisartan 80mg and Hydrochlorothiazide 12.5 mg Tablets Telmisartan + Hydrochlorothiazide VN-22764-21 India Viên 50.000 399.000.000
TEL-283- N4-23 CadisAPC 80/12.5 Telmisartan + Hydroclorothiazid VD-31586-19 Việt Nam Viên 50.000 57.400.000
TEL-284- N2-23 Telmisartan 80mg and Hydroclorothiazid 25mg Telmisartan + Hydroclorothiazid VN- 22763-21 Ấn Độ Viên 30.000 279.000.000
VAL-285- N2-23 Valsartan Stella 40mg Valsartan 893110107923 (VD-26570-17) Việt Nam Viên 30.000 105.000.000
VAL-286- N2-23 Dembele Valsartan; Hydroclorothiazid VD-21051-14 Việt Nam Viên 30.000 88.500.000
DIG-288- N4-23 DIGOXINEQUALY Digoxin VD-31550-19 Việt Nam Viên 3.000 1.920.000
IVA-289- N2-23 IVABRADINE TABLETS 7.5MG Ivabradin VN-22873-21 India Viên 20.000 95.600.000
ACE-290- N4-23 Vincerol 1mg Acenocoumarol VD-28148-17 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Viên 5.000 1.400.000
ACE-291- N4-23 Doaspin 81 mg Acid acetylsalicylic VD-28370-17 QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023 Việt Nam Viên 200.000 42.000.000
ACE-293- N3-23 Duoridin Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) + Aspirin VD-29590-18 Việt Nam Viên 50.000 250.000.000
ACE-294- N5-23 Arsolvon Acetylsalicylic acid + Clopidogrel VD-34558-20 Việt Nam Viên 15.000 24.885.000
CLO-295- N4-23 Ediwel Clopidogrel VD-20441-14 Việt Nam Viên 250.000 500.000.000
ATO-296- N3-23 LIPOTATIN 10MG Atorvastatin VD-24581-16 (Quyết định 62/QĐ-QLD, gia hạn hiệu lực đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 150.000 54.000.000
ATO-297- N4-23 Atorvastatin 10 Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) VD-21312-14 Việt Nam Viên 150.000 16.200.000
ATO-298- N4-23 MEYERATOR 40 Atorvastatin VD-21471-14 Việt Nam Viên 50.000 30.450.000
ATO-299- N1-23 Zentocor 40mg Atorvastatin VN-20475-17 Hy Lạp Viên 30.000 330.000.000
FLU-303- N4-23 Autifan 20 Fluvastatin VD-27803-17 Việt Nam Viên 50.000 227.850.000
LOV-304- N4-23 Vastanic 10 Lovastatin VD-30090-18 Việt Nam Viên 50.000 63.000.000
PRA-305- N4-23 Pravastatin DWP 5mg Pravastatin VD-35850-22 Việt Nam Viên 30.000 37.800.000
PRA-306- N4-23 Hypevas 10 Pravastatin VD-26822-17 Việt Nam Viên 80.000 72.240.000
PRA-307- N4-23 MYAVASTIN 20 Pravastatin VD-34424-20 Việt Nam Viên 50.000 45.150.000
ROS-308- N3-23 SaVi Rosuvastatin 10 Rosuvastatin VD-27050-17 Việt Nam Viên 100.000 90.000.000
ROS-309- N3-23 Danapha-Rosu 20 Rosuvastatin (dưới dạng rosuvastatin calci) VD-33287-19 Việt Nam Viên 50.000 41.500.000
CAL-311- N4-23 Trozimed Mỗi tuýp 30g chứa: Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrat) VD-28486-17 Việt Nam Tuýp 1.000 93.000.000
CLO-313- N4-23 Derminate Clobetasol propionat VD-35578-22 Việt Nam Tuýp 3.000 26.700.000
CON-315- N4-23 CỒN BORIC 3% Acid boric VD-23481-15 Việt Nam Chai 500 3.150.000
CRO-317- N4-23 Crotamiton Stella 10% Crotamiton VD-24574-16 (có CV gia hạn) Việt Nam tuýp 1.500 36.000.000
DIE-319- N4-23 D.E.P Diethyl phtalat VS-4958-16 (Kèm QĐ số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023) Việt Nam Lọ 2.500 20.000.000
FUS-320- N4-23 Fucipa Fusidic acid VD-31487-19 Việt Nam Tuýp >= 5g 2.000 30.000.000
FUS-321- N1-23 Fucidin Cream Acid Fusidic VN-14209-11 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Ireland Tuýp 1.000 75.075.000
FUS-322- N4-23 Fucipa - B Fusidic acid + betamethason VD-31488-19 Việt Nam Tuýp >= 5g 1.500 25.500.000
FUS-323- N4-23 Corsidic H Fusidic acid + hydrocortison VD-36078-22 Việt Nam Tuýp 10g 1.000 54.000.000
ISO-324- N4-23 Imanok Isotretinoin VD-23292-15 Việt Nam Viên 60.000 252.000.000
ISO-325- N2-23 SOTRETRAN 20MG Isotretinoin 890110033723 (VN-20348-17) theo quyết định 146/QĐ-QLD ngày 2/3/2023 V/v ban hành danh mục 170 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 112 India Viên 20.000 262.000.000
MUP-327- N4-23 Atimupicin Mỗi 5 g chứa: Mupirocin (dưới dạng Mupirocin calcium) 100mg VD-33402-19 Việt Nam Tuýp 2.000 64.000.000
SAL-329- N4-23 Betasalic Salicylic acid + betamethason dipropionat VD-30028-18 Việt Nam Tuýp 3.000 46.470.000
TAC-330- N4-23 CHAMCROMUS 0,03% Tacrolimus VD-26293-17 Việt Nam Tuýp >= 10g 1.000 45.000.000
TAC-331- N5-23 CHAMCROMUS 0,1% Tacrolimus VD-26294-17 Việt Nam Tuýp >= 10g 800 51.840.000
URE-333- N4-23 A.T Urea 20% Urea VD-33398-19 Việt Nam Tuýp >= 20g 2.000 107.982.000
IOH-334- N1-23 Omnipaque Iohexol VN-10687-10 Ireland Chai 800 192.620.800
IOH-335- N1-23 Omnipaque Iohexol VN-20358-17 Ireland Chai 300 182.742.000
DON-336- N4-23 GYSUDO Đồng Sulfat VD-18926-13 Việt Nam Chai/Lọ/Ống >= 90ml 1.500 7.425.000
POV-337- N4-23 POVIDINE Povidon iodin VD-17906-12 Việt Nam Chai/Lọ/Ống >= 20ml 2.000 12.756.000
NAT-340- N4-23 Nước muối sinh lý Natri clorid 0,9 % Natri clorid VD-32743-19 Việt Nam Chai 1.200 7.560.000
NAT-341- N4-23 Nước muối sinh lý Natri clorid 0,9 % Natri clorid VD-32743-19 Việt Nam Chai 800 7.123.200
SPI-343- N2-23 Entacron 50 Spironolacton VD-25262-16 Việt Nam Viên 5.000 11.550.000
ATT-344- N4-23 Maltagit Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd VD-26824-17 Việt Nam Gói 30.000 53.550.000
BIS-345- N4-23 Tridabu Bismuth VD-36140-22 Việt Nam Viên 40.000 157.920.000
BIS-346- N4-23 Amebismo Bismuth VD-26970-17 Việt Nam Viên 40.000 152.000.000
FAM-348- N4-23 Bifamodin 20mg/2ml Famotidin 893110145023 Việt Nam Ống 500 15.991.500
GUA-349- N4-23 Pepsia Guaiazulen + Dimethicon VD-20795-14 Việt Nam Gói 100.000 350.000.000
LAN-350- N4-23 Lansoprazol Lansoprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột Lansoprazol 8,5%) VD-21314-14 Việt Nam Viên 60.000 16.920.000
MAG-351- N4-23 Gelactive Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd VD-31402-18 Việt Nam Gói 150.000 374.850.000
MAG-352- N4-23 Remint-S fort Gel nhôm hydroxyd khô + Magnesi hydroxyd VD-21655-14 Việt Nam Viên 50.000 9.600.000
MAG-353- N4-23 Varogel S Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd VD-26519-17 (Quyết định số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 gia hạn hiệu lực SĐK đến ngày 31/12/2024) Việt Nam Gói 10ml 100.000 315.000.000
MAG-354- N4-23 Pasigel Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon VD-34622-20 Việt Nam Gói 200.000 620.000.000
MAG-355- N4-23 Digazo Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon VD-31443-19 Việt Nam Viên 80.000 316.000.000
MAG-356- N4-23 LAHM Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon VD-20361-13 (Quyết định 62/QĐ-QLD, gia hạn hiệu lực đến 31/12/2024) Việt Nam Gói 150.000 487.500.000
MAG-357- N4-23 Mezatrihexyl Magnesi trisilicat + Nhôm hydroxyd VD-32826-19 Việt Nam Viên 30.000 47.880.000
NIZ-358- N4-23 NIZTAHIS 150 Nizatidin VD-30285-18 Việt Nam Viên 20.000 29.800.000
NIZ-359- N4-23 NIZTAHIS 300 Nizatidin VD-31573-19 Việt Nam Viên 20.000 77.700.000
OME-360- N4-23 Kagasdine Omeprazol (dưới dạng Omeprazol pellet 8,5%) VD-33461-19 Việt Nam Viên 500.000 74.000.000
OME-362- N4-23 Vacoomez 40 Omeprazol VD-30641-18 Việt Nam Viên 400.000 116.400.000
ESO-363- N1-23 Nexium Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole magnesi trihydrate) VN-17834-14 Thụy Điển Gói 6.000 134.736.000
ESO-364- N3-23 Stadnex 20 CAP Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol (magnesi dihydrat) vi hạt 22%) VD-22345-15 (có CV gia hạn) Việt Nam viên 200.000 660.000.000
ESO-365- N5-23 Esomeprazol 20mg Esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa Esomeprazole magnesium (dưới dạng Esomeprazole magnesium trihydrate) 22,5%) VD-33458-19 Việt Nam Viên 100.000 24.500.000
ESO-366- N3-23 Nexipraz 40 Esomeprazol VD-30318-18 Việt Nam Viên 200.000 1.360.000.000
ESO-367- N4-23 SaVi Esomeprazole 40 Esomeprazol VD-28032-17 Việt Nam Viên 200.000 218.600.000
PAN-369- N4-23 Naptogast 20 Pantoprazol VD-13226-10 Việt Nam Viên 400.000 640.000.000
PAN-370- N4-23 A.T Pantoprazol Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) VD-24732-16 Việt Nam Lọ 6.000 35.910.000
RAB-371- N4-23 Rabeprazol 20mg Rabeprazol natri VD-35672-22 Việt Nam Viên 50.000 20.750.000
REB-372- N4-23 Rebamipid Sachet DWP 100mg Rebamipid 893110159423 Việt Nam Gói 8.000 23.856.000
SUC-373- N4-23 SucraHasan Sucralfat VD-35320-21 Việt Nam Gói 8.000 16.800.000
MET-374- N1-23 Elitan 10mg/2ml Metoclopramid VN-19239-15 (Quyết định gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Cyprus Ống 1.000 14.200.000
ALV-376- N4-23 Mezaverin 120 mg Alverin VD-30390-18 Việt Nam Viên 100.000 58.800.000
ALV-377- N4-23 Nady-spasmyl Alverin citrat + simethicon VD-21623-14 (Quyết định số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 về việc duy trì hiệu lực giấy đăng ký lưu hành) Việt Nam Viên 80.000 134.400.000
ATR-380- N4-23 Atropin sulfat Atropin sulfat VD-24897-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 1.000 450.000
DRO-381- N3-23 Drotusc Drotaverin clohydrat VD-25197-16 Việt Nam Viên 50.000 28.350.000
DRO-382- N3-23 Drotusc Forte Drotaverin clohydrat VD-24789-16 Việt Nam Viên 30.000 31.500.000
TIR-383- N2-23 Katies Tiropramide HCl VD-19170-13 Việt Nam Viên 10.000 20.000.000
MON-384- N1-23 Fleet Enema Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat VN-21175-18 Mỹ Chai 133ml 500 29.500.000
MON-385- N5-23 A.T SODIUM PHOSPHATES Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat VD-33397-19 Việt Nam Chai/Lọ/Ống >= 45ml 800 35.200.000
SOR-386- N4-23 Sorbitol 5g Sorbitol VD-25582-16. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD Việt Nam Gói 60.000 30.000.000
ATT-387- N4-23 Trifagis Attapulgit mormoiron hoạt hóa VD-33949-19 Việt Nam Viên 20.000 96.000.000
BAC-389- N4-23 Baci-subti Bacillus subtilis QLSP-840-15 Việt Nam Viên 30.000 90.000.000
BAC-390- N4-23 Bacillus subtilis Bacillus subtilis QLSP-841-15 Việt Nam Gói 20.000 58.000.000
BAC-391- N4-23 ENTEROBELLA Bacillus clausii QLSP-0795-14 QĐ gia hạn 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 hiệu lực 31/12/2024 Việt Nam Gói 50.000 156.450.000
DIO-392- N4-23 Atizal Dioctahedral smectit VD-24739-16 Việt Nam Gói 11.000 65.835.000
KEM-394- N4-23 A.T Zinc Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) VD-24740-16 Việt Nam Viên 70.000 10.640.000
KEM-395- N4-23 A.T Zinc siro Kẽm gluconat VD-25649-16 Việt Nam Ống 20.000 32.340.000
LAC-396- N4-23 BACIVIT-H Lactobacillus acidophilus QLSP-834-15 (CVGH: 62/QĐ-QLD) Việt Nam Gói 20.000 20.040.000
LAC-397- N4-23 LACBIOSYN® Lactobacillus acidophilus QLSP-851-15 Việt Nam Gói 50.000 40.950.000
RAC-398- N4-23 RACEDAGIM 10 Racecadotril VD-24711-16 Việt Nam Gói 20.000 70.000.000
SAC-399- N1-23 Bioflora 100mg Saccharomyces boulardii CNCM I-745 VN-16392-13 (Có QĐ gia hạn số 683/QĐ-QLD ngày 25/10/2022) Pháp Gói 50.000 275.000.000
SAC-400- N4-23 Zentomyces Saccharomyces boulardii QLSP-910-15 (Quyết định gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Gói 30.000 118.800.000
SAC-401- N1-23 NORMAGUT Saccharomyces boulardii QLSP-823-14 kèm công văn 10227/QLD-ĐK ngày 5/6/2018 v/v đính chính dạng bào chế trong tờ hướng dẫn sử dụng và công văn số 805e/QLD-ĐK ngày 09/02/2021 V/v duy trì hiệu lực giấy phép lưu hành; Quyết định 317/QĐ-QLD ngày 17/6/20222 V/v gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam Đợt 44 (hiệu lực 5 năm kể từ ngày ký (17/6/2022)) Germany Viên 15.000 101.700.000
CAO-402- N4-23 Dopolys-S Cao khô lá bạch quả (hàm lượng Ginkgo flavonoid toàn phần 3,08mg); Heptaminol hydroclorid; Troxerutin VD-34855-20 Việt Nam Viên 50.000 166.000.000
DIO-403- N2-23 Diosfort Diosmin VD-28020-17 Có công văn gia hạn Visa đến 31/12/2024 Việt Nam Viên 30.000 178.500.000
DIO-404- N4-23 Dacolfort Diosmin + Hesperidin VD-30231-18. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 528/QĐ-QLD Việt Nam Viên 120.000 98.400.000
DIO-405- N1-23 Daflon 1000mg 1000mg phân đoạn flavonoid vi hạt tinh chế ứng với: Diosmin 90% 900mg; Các flavonoid biểu thị bằng hesperidin 10% 100mg VN3-291-20 Pháp Viên 40.000 252.800.000
AMY-406- N4-23 Pancres Amylase + lipase + protease VD-25570-16 Việt Nam Viên 250.000 750.000.000
MES-408- N2-23 SaVi Mesalazine 500 Mesalazin VD-35552-22 Việt Nam Viên 10.000 79.500.000
OCT-409- N2-23 OCTRIDE 100 Octreotid VN-22579-20 kèm theo quyết định 566/QĐ-QLD ngày 4/10/2021 V/v Về việc sửa đổi thông tin tại Danh mục thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục Quản lý Dược India Ống 800 67.200.000
SIM-410- N1-23 Espumisan L Simethicon VN-22001-19 Đức Lọ 1.000 53.300.000
SIM-412- N4-23 Flathin 125 mg Simethicon VD-35302-21 Việt Nam Viên 20.000 23.940.000
TRI-413- N4-23 AGITRITINE 100 Trimebutin maleat VD-31062-18 Việt Nam Viên 80.000 26.400.000
TRI-414- N4-23 AGITRITINE 200 Trimebutin maleat VD-13753-11 Việt Nam Viên 50.000 32.500.000
URS-416- N2-23 Uruso Ursodeoxycholic acid VN-14659-12 Hàn Quốc Viên 11.000 64.900.000
URS-417- N2-23 Urxyl Ursodeoxycholic acid VD-29726-18 Việt Nam Viên 10.000 55.990.000
OTI-418- N4-23 Amerisen Otilonium bromide VD-34927-21 Việt Nam Viên 10.000 33.300.000
BET-419- N4-23 Betamethason Betamethason VD-28278-17 Việt Nam Tuýp >=30g 1.500 39.750.000
DEX-420- N4-23 Dexamethasone Dexamethasone phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) VD-27152-17 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 3.000 2.130.000
BET-422- N4-23 Cedetamin Betamethasone; Dexchlorpheniramine maleate VD-17929-12 Việt Nam Viên 50.000 4.400.000
HYD-426- N4-23 Valgesic 10 Hydrocortison VD-34893-20 Việt Nam Viên 10.000 49.990.000
GLI-431- N3-23 GliritDHG 500 mg/2,5mg Glibenclamid + metformin VD-24598-16 CV gia hạn số 833/QĐ-QLD Việt Nam Viên 120.000 252.000.000
GLI-432- N4-23 Lazibet MR 60 Gliclazid VD-30652-18 Việt Nam Viên 200.000 130.200.000
GLI-433- N1-23 Gliclada 60mg modified - release tablets Gliclazid VN-21712-19 Slovenia Viên 50.000 244.650.000
GLI-434- N2-23 Glumeron 60 MR Gliclazid VD-35985-22 Việt Nam Viên 100.000 222.000.000
GLI-435- N3-23 Melanov-M Gliclazide + Metformin hydrochloride VN-20575-17 India Viên 300.000 1.170.000.000
GLI-436- N1-23 Canzeal 2mg Glimepiride VN-11157-10 Ba Lan Viên 60.000 100.620.000
GLI-437- N1-23 Canzeal 4mg Glimepiride VN-11158-10 Ba Lan Viên 50.000 137.700.000
GLI-438- N3-23 PERGLIM M-1. Glimepirid + metformin VN-20806-17 kèm công văn số 10271/QLD-ĐK ngày 5/6/2018 V/v bổ sung qui cách đóng gói, thay đổi mẫu nhãn và công văn số 1008/QLD-ĐK ngày 06/02/2020 V/v thông báo thay đổi tên CSSX thuốc thành phẩm (không thay đổi địa điểm); quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) India Viên 200.000 520.000.000
GLI-439- N3-23 PERGLIM M-2. Glimepirid + metformin VN-20807-17 kèm công văn số 10253/QLD-ĐK ngày 5/6/2018 V/v: bổ sung qui cách đóng gói; thay đổi mẫu nhãn và công văn số 1008/QLD-ĐK ngày 06/02/2020 V/v thông báo thay đổi tên CSSX thuốc thành phẩm (không thay đổi địa điểm); quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) India Viên 100.000 300.000.000
GLI-440- N4-23 MITIPIZID 5MG Glipizid VD-35325-21 Việt Nam Viên 100.000 165.000.000
INS-441- N1-23 Actrapid Insulin Human QLSP-1029-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Pháp Lọ 500 32.500.000
INS-442- N5-23 INSUNOVA -G PEN Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) QLSP-907-15 kèm công văn số 1728/QLD-ĐK ngày 2/2/2016 V/v bổ sung quy cách đóng gói, thay đổi hạn dùng sản phẩm và công văn số 14039/QLD-ĐK ngày 19/08/2019 V/v thay đổi một số nội dung đôi với thuốc đã được cấp số đăng ký; Quyết định 317/QĐ-QLD ngày 17/6/2022 V/v gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam Đợt 44 (hiệu lực 5 năm kể từ ngày ký (17/6/2022) India Bút tiêm 1.000 230.000.000
INS-443- N1-23 Humalog Mix 75/25 Kwikpen Insulin lispro (trong đó 25% là dung dịch insulin lispro và 75% là hỗn dịch insulin lispro protamine) QLSP-1088-18 (Có QĐ gia hạn số 302/QĐ-QLD ngày 27/04/2023) Pháp Bút tiêm 2.000 356.160.000
INS-444- N1-23 Humalog Mix50 Kwikpen Insulin lispro (trong đó 50% là dung dịch insulin lispro và 50% là hỗn dịch insulin lispro protamine) QLSP-1083-18 (Có QĐ gia hạn số 343/QĐ-QLD ngày 19/05/2023) Ý Bút tiêm 1.000 178.080.000
MET-448- N4-23 Glumeform 500 XR Metformin VD-35538-22 Việt Nam Viên 400.000 298.400.000
MET-449- N2-23 Glumeform 750 XR Metformin VD-35539-22 Việt Nam Viên 400.000 716.000.000
MET-450- N3-23 PANFOR SR-1000 Metformin VN-20187-16 kèm công văn số 6712/QLD-ĐK ngày 16/5/2017 V/v đính chính quyết định cấp SĐK thuốc nước ngoài và công văn số 1008/QLD-ĐK ngày 06/02/2020 V/v thông báo thay đổi tên CSSX thuốc thành phẩm (không thay đổi địa điểm) và quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) India Viên 600.000 930.000.000
LEV-451- N4-23 Disthyrox Levothyroxin (muối natri) VD-21846-14 Việt Nam Viên 8.000 2.352.000
PRO-452- N4-23 Basethyrox Propylthiouracil (PTU) VD-21287-14 Việt Nam Viên 5.000 3.675.000
THI-453- N4-23 Mezamazol Thiamazol VD-21298-14 Việt Nam Viên 35.000 15.435.000
BAC-455- N4-23 Balisal Baclofen VD-35255-21 Việt Nam Viên 8.000 10.000.000
BAC-456- N4-23 Baclofus 10 Baclofen VD-31103-18 Việt Nam Viên 15.000 11.655.000
BOT-457- N1-23 Botox Botulinum toxin* type A (* từ vi khuẩn Clostridium botulinum) QLSP-815-14 (Có QĐ gia hạn số 683/QĐ-QLD ngày 25/10/2022) Ireland Lọ 10 52.809.750
EPE-458- N4-23 Eperison 50 Eperison hydrochlorid 893110216023 Việt Nam Viên 300.000 72.600.000
EPE-459- N5-23 Eperison 50 Eperison hydrochlorid 893110216023 Việt Nam Viên 200.000 48.400.000
THI-460- N4-23 Lucitromyl 4mg Thiocolchicosid VD-35017-21 Việt Nam Viên 200.000 172.000.000
THI-461- N4-23 MEYERCOSID 8 Thiocolchicosid VD-30776-18 Việt Nam Viên 100.000 493.500.000
BRI-464- N1-23 Combigan Brimonidine tartrate + Timolol (dưới dạng Timolol maleat) VN-20373-17 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Ireland Lọ 500 91.756.500
HYD-468- N4-23 SYSEYE Hydroxypropyl methylcellulose VD-25905-16 Việt Nam Lọ 1.500 45.000.000
IND-469- N1-23 Indocollyre Indomethacin VN-12548-11 Pháp Lọ 200 13.600.000
LOT-470- N1-23 Lotemax Loteprednol etabonat VN-18326-14 Mỹ Lọ 200 43.900.000
MOX-471- N5-23 Dexamoxi Moxifloxacin + Dexamethason VD-26542-17 Việt Nam Ống 200 4.400.000
NAT-472- N1-23 Refresh Tears Natri Carboxymethyl cellulose VN-19386-15 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) Mỹ Lọ 3.000 192.303.000
NAT-473- N1-23 Optive Natri carboxymethylcellulose + Glycerin VN-20127-16 (Có QĐ gia hạn số 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Mỹ Lọ 1.000 82.849.000
NAT-474- N4-23 Natri clorid 0,9% Natri clorid VD-22949-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 60.000 81.900.000
NAT-475- N4-23 Ninosat Natri clorid 893100093123 (VD-20422-14) Việt Nam Lọ 2.000 30.996.000
NAT-476- N4-23 Nasomom Clean&Clear Natri clorid VD-25050-16 Việt Nam Chai/Lọ/Ống >= 70ml 2.000 45.600.000
NAT-477- N1-23 Tearbalance Ophthalmic solution 0.1% Natri hyaluronat VN-18776-15 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Nhật Lọ 2.000 110.400.000
NAT-478- N1-23 Sanlein 0.3 Natri hyaluronat VN-19343-15 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) Nhật Lọ 200 25.200.000
OLO-479- N4-23 Tavulop Olopatadin hydroclorid VD-35926-22 Việt Nam Lọ 1.000 86.240.000
POL-481- N1-23 Systane Drop 15ml Polyethylene glycol 400 + Propylene glycol VN-13977-11 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Mỹ Chai 2.000 149.400.000
TET-482- N4-23 TETRACAIN 0,5% Tetracain hydroclorid 50mg VD-31558-19 Việt Nam Chai 500 7.507.500
TIM-483- N1-23 Timolol Maleate Eye Drops 0.5% Mỗi ml dung dịch chứa:Timolol (dưới dạng Timolol maleat) 5mg VN-21434-18 Bỉ Lọ 200 8.440.000
TRO-485- N1-23 Mydrin-P Tropicamide + Phenylephrin hydroclorid VN-21339-18 (Có QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) Nhật Lọ 200 13.500.000
BET-486- N2-23 SaVi Betahistine 8 Betahistin VD-29119-18 Việt Nam Viên 25.000 19.750.000
BET-487- N4-23 Betahistin Betahistine dihydrochloride VD-34690-20 Việt Nam Viên 50.000 8.200.000
BET-488- N1-23 Betaserc 24mg Betahistin dihydroclorid VN-21651-19 Pháp Viên 20.000 119.240.000
FLU-489- N4-23 MESECA Fluticason propionat VD-23880-15 Việt Nam Lọ 4.000 384.000.000
FLU-490- N2-23 Flusort Fluticason propionat VN-18900-15 Ấn Độ Chai/Bình/Lọ >= 120 liều 500 75.000.000
CAR-492- N1-23 Duratocin Carbetocin VN-19945-16 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) Đức Lọ 300 107.469.900
ETI-496- N1-23 Stresam Etifoxin hydrochlorid VN-21988-19 Pháp Viên 30.000 99.000.000
ROT-497- N4-23 Rotundin 30 Rotundin VD-22913-15 Việt Nam Viên 40.000 15.600.000
ROT-498- N4-23 Rotundin 60 Rotundin VD-20224-13 Việt Nam Viên 65.000 38.350.000
CLO-499- N4-23 Clorpromazin Chlorpromazine hydrochloride VD-34691-20 Việt Nam Viên 10.000 1.240.000
HAL-500- N4-23 Haloperidol 1,5 mg Haloperidol VD-24085-16. Gia hạn đến 30/12/2027. Số QĐ 854/QĐ-QLD Việt Nam Viên 1.000 126.000
OLA-501- N2-23 OLANZAPINE TABLETS USP 5MG Olanzapin VN-22874-21 India Viên 5.000 2.100.000
SUL-502- N4-23 Sulpirid DWP 100mg Sulpirid VD-35226-21 Việt Nam Viên 50.000 22.050.000
AMI-505- N4-23 Amitriptylin Amitriptylin hydroclorid VD-26865-17 Việt Nam Viên 50.000 8.000.000
FLU-506- N2-23 Nufotin Fluoxetin HCl VD-31043-18 Việt Nam Viên 5.000 5.050.000
SER-507- N1-23 Asentra 50mg Sertralin VN-19911-16 Slovenia Viên 5.000 43.500.000
ACE-508- N2-23 Stadleucin Acetylleucin VD-27543-17 (có CV gia hạn) Việt Nam viên 60.000 132.000.000
ACE-509- N4-23 Gikanin N-acetyl-dl- leucin VD-22909-15 Việt Nam Viên 80.000 31.440.000
ACE-510- N4-23 Davertyl N-Acetyl-DL-Leucin VD-34628-20 Việt Nam Ống 4.000 54.936.000
CYT-512- N2-23 HORNOL Cytidin-5monophosphat disodium + uridin VD-16719-12 (Quyết định gia hạn số 854/QĐ-QLD, ngày 30/12/2022) Việt Nam Viên 50.000 219.500.000
GIN-513- N2-23 GILOBA Ginkgo Biloba VN-20891-18 kèm công văn 16965/QLD-ĐK ngày 4/9/2018 V/v đính chính Quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài và quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) Thailand Viên 50.000 175.000.000
MEC-515- N4-23 Galanmer Mecobalamin VD-28236-17 Việt Nam Viên 25.000 10.500.000
PIR-516- N2-23 Neuropyl 400 Piracetam VD-25094-16. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 100.000 70.000.000
PIR-517- N4-23 Piracetam 800 mg Piracetam VD-32044-19 Việt Nam Viên 250.000 300.000.000
PIR-518- N1-23 PRACETAM 1200 Piracetam 893110050123 (VD-18536-13) Việt Nam Viên 60.000 153.000.000
PIR-520- N4-23 Piracetam 3g/15ml Piracetam VD-34718-20 Việt Nam Ống 3.000 16.035.000
BAM-521- N4-23 Bambuterol 10 A.T Bambuterol hydroclorid VD-25650-16 Việt Nam Viên 5.000 1.550.000
BUD-522- N1-23 Pulmicort Respules Budesonid VN-21666-19 Thụy Điển Ống 3.000 74.718.000
BUD-523- N4-23 BENITA Budesonide VD-23879-15 Việt Nam Lọ 3.000 270.000.000
BUD-524- N1-23 Symbicort Turbuhaler Budesonid, Formoterol fumarate dihydrate VN-20379-17 Thụy Điển Ống 500 109.500.000
NAT-525- N2-23 Derdiyok Montelukast (dưới dạng montelukast natri) VD-22319-15 Việt Nam Viên 10.000 7.500.000
SAL-526- N1-23 Ventolin Nebules Mỗi 2,5ml chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2,5mg VN-20765-17 Úc Ống 5.000 22.875.000
SAL-527- N4-23 Vinsalmol Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) VD-23730-15 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 3.000 13.230.000
SAL-528- N2-23 Buto-Asma Salbutamol (dưới dạng Salbutamol Sulfate) VN-16442-13 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Tây Ban Nha Bình 500 25.500.000
SAL-529- N4-23 Sallet Salbutamol sulfat VD-34495-20 Việt Nam Ống/Gói >= 5ml 50.000 199.500.000
SAL-530- N5-23 Salzol Salbutamol sulfat VN-22767-21 Ấn Độ Viên 50.000 34.850.000
SAL-531- N1-23 Combivent Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate)+Ipratropium bromide anhydrous (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) VN-19797-16 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Pháp Lọ 5.000 80.370.000
SAL-532- N1-23 Seretide Evohaler DC 25/250 mcg Mỗi liều xịt chứa: Salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate micronised); Fluticason propionate (dạng micronised) VN-22403-19 Tây Ban Nha Bình xịt 200 55.618.000
TER-533- N4-23 Vinterlin Terbutalin sulfat VD-20895-14 (QĐ gia hạn số 201/QĐ-QLD ngày 20/04/2022) Việt Nam Ống 200 987.000
AMB-534- N4-23 Ambroxol Ambroxol hydroclorid VD-31730-19 Việt Nam Viên 60.000 7.560.000
AMB-535- N4-23 Ambroxol Ambroxol HCl VD-21200-14. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD Việt Nam Chai 2.500 22.100.000
AMB-536- N4-23 A.T Ambroxol Ambroxol VD-24125-16 Việt Nam Gói 20.000 30.240.000
BRO-537- N4-23 Agi-Bromhexine 16 Bromhexin hydroclorid VD-30270-18 Việt Nam Viên 100.000 63.000.000
CAR-538- N4-23 Carbocistein tab DWP 250mg Carbocistein VD-35354-21 Việt Nam Viên 60.000 47.880.000
CAR-540- N4-23 Cynamus Carbocistein VD-27822-17 Việt Nam Ống 15.000 45.000.000
COD-542- N4-23 Terpin codein 10 Terpin hydrat + Codein phosphat VD-35730-22 Việt Nam Viên 60.000 40.800.000
DEX-543- N4-23 Rodilar Dextromethorphan HBr VD-32152-19 Việt Nam Viên 80.000 12.800.000
DEX-544- N4-23 Dextromethorphan Dextromethorphan hydrobromid VD-24219-16 Việt Nam Viên 50.000 14.750.000
N-A-545- N4-23 Acetylcysteine 100mg Acetylcystein VD-35587-22 Việt Nam Gói 10.000 4.450.000
N-A-547- N4-23 Acetylcystein Acetylcystein VD-33456-19 Việt Nam Viên 60.000 12.120.000
N-A-548- N4-23 Vacomuc 200 sachet N-acetylcystein VD-32094-19 Việt Nam Gói 30.000 14.460.000
KAL-550- N1-23 Kaleorid Kali chlorid VN-15699-12 Đan Mạch Viên 5.000 10.500.000
MAG-551- N4-23 MEYERAPAGIL Magnesi aspartat + Kali aspartat VD-34036-20 Việt Nam Viên 20.000 21.000.000
NAT-552- N4-23 THERESOL Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan VD-20942-14 Việt Nam Gói >= 5,6g 30.000 46.800.000
ACI-554- N4-23 Amiparen- 5 Acid amin* VD-28286-17 (Quyết định gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Chai 300 15.900.000
GLU-556- N4-23 GLUCOSE 5% Glucose VD-28252-17 (Quyết định 62/QĐ-QLD, gia hạn hiệu lực đến 31/12/2024) Việt Nam Chai 5.000 43.050.000
GLU-557- N4-23 GLUCOSE 20% Glucose VD-29314-18 (Quyết định 136/QĐ-QLD, gia hạn hiệu lực đến 31/12/2024) Việt Nam Chai 100 1.176.000
GLU-558- N4-23 GLUCOSE 30% Glucose VD-23167-15 (Quyết định gia hạn số 201/QĐ-QLD, ngày 20/04/2022) Việt Nam Chai 100 1.638.000
KAL-559- N4-23 Kali clorid 500mg/ 5ml Kali clorid VD-23599-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Ống 300 306.900
MAG-560- N4-23 MAGNESI SULFAT KABI 15% Magnesi sulfat VD-19567-13 (Quyết định gia hạn số 574/QĐ-QLD ngày 26/09/2022) Việt Nam Ống 1.000 2.900.000
MAN-561- N4-23 MANNITOL Manitol VD-23168-15 (Quyết định gia hạn số 574/QĐ-QLD ngày 26/09/2022 ) Việt Nam Chai 100 1.984.500
NAT-562- N4-23 NATRI CLORID 0,9% Natri clorid VD-21954-14 (Quyết định 62/QĐ-QLD, gia hạn hiệu lực đến 31/12/2024) Việt Nam Chai 6.000 44.730.000
NAT-563- N4-23 NATRI CLORID 0,9% Natri clorid VD-21954-14 (Quyết định 62/QĐ-QLD, gia hạn hiệu lực đến 31/12/2024) Việt Nam Chai 6.000 47.250.000
NAT-564- N4-23 NATRI CLORID 3% Natri clorid VD-23170-15 (Quyết định gia hạn số 201/QĐ-QLD, ngày 20/04/2022) Việt Nam Chai 1.500 12.298.500
NHU-565- N5-23 SMOFlipid 20% Dầu đậu nành tinh chế; triglycerid mạch trung bình; dầu oliu tinh chế; dầu cá tinh chế VN-19955-16 Áo Chai 200 29.000.000
RIN-566- N4-23 RINGER LACTATE Ringer lactat VD-22591-15 (Quyết định 62/QĐ-QLD, gia hạn hiệu lực đến 31/12/2024) Việt Nam Chai 5.000 42.000.000
NUO-567- N4-23 NƯỚC CẤT PHA TIÊM Nước cất pha tiêm VD-23172-15 (Quyết định gia hạn số 574/QĐ-QLD ngày 26/09/2022) Việt Nam Chai 500 4.462.500
CAL-569- N4-23 Powerforte Calci carbonat + calci gluconolactat VD-19612-13 Việt Nam Viên 35.000 136.500.000
CAL-571- N4-23 NUTRIOS Calci carbonat + vitamin D3 VD-19150-13 (CVGH: 62/QĐ-QLD) Việt Nam Viên 70.000 102.900.000
CAL-572- N4-23 Caldihasan Calci carbonat + vitamin D3 VD-34896-20 Việt Nam Viên 70.000 58.800.000
CAL-575- N4-23 Calcitriol DHT 0,5mcg Calcitriol VD-35005-21 Việt Nam Viên 30.000 23.940.000
VIT-578- N4-23 AGIRENYL Vitamin A VD-14666-11 Việt Nam Viên 30.000 8.400.000
VIT-580- N4-23 AD TAMY Vitamin A + D GC-297-18 Việt Nam Viên 200.000 112.000.000
VIT-581- N4-23 Vitamin B1 Thiamin hydroclorid VD-25834-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 1.000 750.000
VIT-582- N4-23 Vitamin B1 Thiamin nitrat VD-26869-17 Việt Nam Viên 40.000 9.000.000
VIT-583- N2-23 SaVi 3B Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) + Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) + Vitamin B12 (dưới dạng Vitamin B12 0,1% SD) VD-30494-18 Việt Nam Viên 150.000 231.000.000
VIT-585- N4-23 PIVINEURON Vitamin B1 + B6 + B12 VD-31272-18 Việt Nam Viên 70.000 126.000.000
VIT-586- N5-23 Dubemin Injection Vitamin B1 + B6 + B12 VN-20721-17 Bangladesh Chai/Lọ/Ống 1.000 13.500.000
VIT-587- N4-23 Bequantene Vitamin B5 VD-25330-16 Việt Nam Viên 20.000 38.000.000
VIT-588- N4-23 Magnesi-B6 Magnesi lactat dihydrat + Pyridoxin hydroclorid VD-23583-15 Việt Nam Viên 150.000 20.250.000
VIT-589- N4-23 Pimagie Vitamin B6 + magnesi lactat VD-32073-19 Việt Nam Viên 50.000 75.000.000
VIT-590- N4-23 Debomin Magnesi lactat dihydrat + Vitamin B6 VD-22507-15 Việt Nam Viên 50.000 130.000.000
VIT-591- N4-23 Vitamin C 250 Acid Ascorbic VD-35019-21 Việt Nam Viên 100.000 12.700.000
VIT-592- N2-23 SaVi C 500 Acid ascorbic VD-23653-15 Việt Nam Viên 50.000 59.850.000
VIT-593- N4-23 Vitamin C Acid Ascorbic VD-31749-19 Việt Nam Viên 200.000 31.600.000
VIT-594- N4-23 Cesyrup Acid ascorbic (dưới dạng natri ascorbat) VD-20314-13 (Kèm QĐ số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023) Việt Nam Chai 4.500 47.250.000
VIT-598- N4-23 Goldgro W Vitamin D3 VD-20410-14 Việt Nam Viên 30.000 39.000.000
VIT-599- N4-23 VITAMIN E 400IU Vitamin E VD-18448-13 Việt Nam Viên 250.000 112.500.000
VIT-600- N4-23 Vitamin PP 50mg Nicotinamid VD-25218-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 20.000 1.820.000
VIT-601- N4-23 Vitamin PP Nicotinamid VD-31750-19 Việt Nam Viên 70.000 14.000.000
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8600 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1129 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1904 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25355 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 40449 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
30
Thứ tư
tháng 9
28
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Đinh Mão
giờ Canh Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Dần (3-5) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Dậu (17-19)

"Danh tiếng là đóa hướng dương đội chiếc vương miện vàng rực nhưng không mùi hương. Còn tình bạn là đóa hoa hồng phập phồng thở, từng cánh mỏng đều tỏa hương thơm ngát. "

Oliver Wendell Holmes

Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1962, Hội đồng Chính phủ ra Nghị định...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây