Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mã thuốc | Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc | Tên hoạt chất | GĐKLH hoặc GPNK | Nước sản xuất | Đơn vị tính | Số lượng | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DES-1- N1-23 | Suprane | Desflurane | VN-17261-13 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Mỹ | Chai | 30 | 81.000.000 |
MID-10- N4-23 | Zodalan | Midazolam | VD-27704-17. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Ống | 200 | 3.150.000 |
MOR-11- N4-23 | Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml) | Morphin hydroclorid | VD-24315-16 (Quyết định gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 100 | 699.300 |
PRO-12- N1-23 | Propofol-Lipuro 1% (10mg/ml) 20ml | Propofol | VN-22233-19 | Đức | Ống | 1.000 | 25.500.000 |
PRO-13- N5-23 | Fresofol 1% Mct/Lct | Propofol | VN-17438-13 | Áo | Ống | 1.000 | 25.650.000 |
SEV-14- N1-23 | Sevoflurane | Sevoflurane | VN-18162-14 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Mỹ | Chai | 30 | 46.560.000 |
SEV-15- N5-23 | Sevoflurane | Sevoflurane | VN-18162-14 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Mỹ | Chai | 20 | 31.040.000 |
ATR-17- N2-23 | Notrixum 25mg/2,5ml | Atracurium Besylat | VN-20077-16 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Indonesia | Ống | 100 | 2.553.200 |
NEO-18- N4-23 | Vinstigmin | Neostigmin methylsulfat | VD-30606-18 (QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) | Việt Nam | Ống | 500 | 2.505.000 |
ROC-19- N4-23 | Rocuronium-BFS | Rocuronium bromid | VD-26775-17 | Việt Nam | Ống | 800 | 32.800.000 |
ACE-21- N1-23 | Aceclonac | Aceclofenac | VN-20696-17 | Greece | Viên | 50.000 | 295.000.000 |
ACE-22- N2-23 | Speenac S | Aceclofenac | VN-19212-15 | Hàn Quốc | Viên | 50.000 | 236.000.000 |
ACE-23- N3-23 | Clanzacr | Aceclofenac | VN-15948-12 | Hàn Quốc | Viên | 15.000 | 104.850.000 |
CEL-25- N3-23 | Mibecerex | Celecoxib | VD-33101-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 247.800.000 |
DEX-26- N2-23 | Eupicom Soft Capsule | Dexibuprofen | VN-20086-16 | Korea | Viên | 20.000 | 117.600.000 |
DEX-27- N4-23 | Anyfen | Dexibuprofen | VD-21719-14 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 105.000.000 |
DIC-28- N5-23 | DIFEN PLASTER | Diclofenac | VN-22546-20 | Hàn Quốc | Miếng | 30.000 | 249.000.000 |
DIC-30- N5-23 | Dobutane | Diclofenac | VN-18970-15 | Thái Lan | Chai | 500 | 87.500.000 |
DIC-31- N1-23 | Elaria 100mg | Diclofenac | VN-20017-16 | Cyprus | Viên | 3.000 | 42.000.000 |
ETO-32- N4-23 | Betadolac | Etodolac | VD-33570-19 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 150.000.000 |
ETO-33- N4-23 | Etodolac DWP 500mg | Etodolac | VD-35358-21 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 249.900.000 |
ETO-34- N2-23 | SAVI ETORICOXIB 30 | Etoricoxib | VD-25268-16 (Quyết định 62/QĐ-QLD, gia hạn hiệu lực đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 20.000 | 80.000.000 |
FLU-35- N4-23 | Amedolfen 100 | Flurbiprofen | VD-29055-18 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 30.000.000 |
KET-36- N4-23 | Ketoprofen EC DWP 100mg | Ketoprofen | VD-35224-21 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 74.970.000 |
KET-37- N1-23 | Fastum Gel | Ketoprofen | VN-12132-11 | Ý | Tuýp | 3.000 | 142.500.000 |
KET-38- N2-23 | DAEHWAKEBANON | Ketoprofen | VN-23028-22 | Hàn Quốc | Miếng | 80.000 | 840.000.000 |
KET-39- N4-23 | Etonsaid 10 | Ketorolac tromethamin | VD-33902-19 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 35.700.000 |
KET-40- N1-23 | Acular | Ketorolac tromethamine | VN-18806-15 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) | Ireland | Lọ | 1.000 | 67.245.000 |
LOX-41- N4-23 | Loxoprofen | Loxoprofen sodium (dưới dạng Loxoprofen sodium hydrate 68mg) | VD-34188-20 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 33.360.000 |
LOX-42- N4-23 | FABALOFEN 60 DT | Loxoprofen | VD-30524-18 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 264.900.000 |
MEL-43- N3-23 | Meloxicam | Meloxicam | VD-31741-19 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 42.500.000 |
MEL-44- N4-23 | Meloxicam SPM | Meloxicam | VD-25901-16 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 126.000.000 |
NAB-45- N2-23 | Coxtone | Nabumeton | VD-28718-18 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 68.000.000 |
NAB-46- N4-23 | BUTOCOX 750 | Nabumeton | VD-32779-19 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 105.000.000 |
NAP-47- N1-23 | Nadaxena | Naproxen | VN-21926-19 | Ba Lan | Viên | 8.000 | 55.120.000 |
NAP-48- N4-23 | Meyerproxen 500 | Naproxen | VD-31368-18 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 20.160.000 |
NEF-49- N1-23 | Acupan | Nefopam hydrochloride | VN-18589-15 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Pháp | Ống | 500 | 13.585.000 |
PAR-50- N1-23 | Efferalgan 80mg Suppo | Paracetamol | VN-20952-18 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Pháp | Viên | 1.000 | 1.938.000 |
PAR-51- N1-23 | Efferalgan 150mg Suppo | Paracetamol | VN-21850-19 | Pháp | Viên | 500 | 1.210.000 |
PAR-52- N4-23 | BAKIDOL 160 | Paracetamol | VD-29072-18 | Việt Nam | Gói/Ống | 5.000 | 10.500.000 |
PAR-53- N1-23 | Efferalgan 300mg Suppo | Paracetamol | VN-21217-18 (Có QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) | Pháp | Viên | 500 | 1.415.500 |
PAR-54- N2-23 | Hapacol 325 | Paracetamol | VD-20559-14 CV gia hạn số 352/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 20.000 | 3.800.000 |
PAR-55- N4-23 | Panactol 325mg | Paracetamol | VD-19389-13 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 3.720.000 |
PAR-56- N4-23 | PARACETAMOL KABI 1000 | Paracetamol | VD-19568-13 (Quyết định 62/QĐ-QLD, gia hạn hiệu lực đến 31/12/2024) | Việt Nam | Chai | 3.000 | 41.895.000 |
PAR-57- N4-23 | BAKIDOL EXTRA 250/2 | Paracetamol + chlorphemramin | VD-22506-15 | Việt Nam | Gói/Ống | 5.000 | 10.500.000 |
PAR-59- N4-23 | Effer-paralmax Codein 10 | Paracetamol + codein phosphat | VD-29694-18 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 42.000.000 |
PAR-60- N2-23 | SaViMetoc | Paracetamol + methocarbamol | VD-30501-18 (Gia hạn đến hết ngày 31/12/2024; Số QĐ: 528/QĐ-QLD) | Việt Nam | Viên | 60.000 | 183.000.000 |
PAR-61- N4-23 | Parocontin F | Paracetamol + methocarbamol | VD-27064-17 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 168.000.000 |
PAR-62- N3-23 | Tatanol Ultra | Paracetamol + tramadol | VD-28305-17 | Việt Nam | Viên | 45.000 | 94.500.000 |
TEN-64- N4-23 | Tenonic | Tenoxicam | VD-22342-15 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 96.000.000 |
TRA-65- N1-23 | Tramadol-hameln 50mg/ml | Tramadol hydrochloride | VN-19416-15 (Quyết định gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Germany | Ống | 200 | 2.793.000 |
COL-66- N4-23 | Colchicin | Colchicin | VD-22172-15 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 18.000.000 |
DIA-67- N4-23 | Cytan | Diacerein | VD-17177-12 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 16.170.000 |
GLU-68- N4-23 | Glucosamin | Glucosamin hydroclorid (tương đương Glucosamin 415mg) | VD-31739-19 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 8.700.000 |
GLU-70- N4-23 | Mongor | Glucosamin | VD-20050-13 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 240.000.000 |
ALP-71- N4-23 | Katrypsin | Alpha chymotrypsin | VD-18964-13 | Việt Nam | Viên | 15.000 | 2.010.000 |
ALP-72- N4-23 | Katrypsin Fort | Alphachymotrypsin | VD-20759-14 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 2.920.000 |
MET-73- N4-23 | Methocarbamol 750mg | Methocarbamol | VD-26189-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 70.000 | 61.530.000 |
MET-74- N4-23 | Mycotrova 1000 | Methocarbamol | VD-27941-17 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 124.950.000 |
RIS-75- N1-23 | RESIDRON | Risedronat | VN-20314-17 kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | Greece | Viên | 5.000 | 275.000.000 |
CET-76- N1-23 | Bluecezine | Cetirizin | VN-20660-17 Có công văn gia hạn Visa đến 31/12/2024 | Bồ Đào Nha | Viên | 20.000 | 81.000.000 |
CET-77- N3-23 | Cetirizine Stella 10mg | Cetirizin dihydrochlorid | VD-30834-18 (có CV gia hạn) | Việt Nam | viên | 40.000 | 18.400.000 |
CIN-78- N4-23 | Cinnarizin | Cinnarizin | VD-31734-19 | Việt Nam | Viên | 120.000 | 8.280.000 |
CHL-79- N4-23 | Clorpheniramin | Clorpheniramin maleat | VD-32848-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 3.200.000 |
DES-81- N4-23 | Sosallergy syrup | Desloratadin | VD-29679-18 | Việt Nam | Ống | 20.000 | 29.360.000 |
DEX-82- N4-23 | Dexclorpheniramin 2 | Dexclorpheniramin maleat | VD-23580-15 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 4.800.000 |
DIP-83- N4-23 | DIMEDROL | Diphenhydramin | VD-23761-15 | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống | 1.000 | 520.000 |
EBA-84- N1-23 | Ebastine Normon 10mg Orodispersible Tablets | Ebastin | VN-22104-19 | Tây Ban Nha | Viên | 25.000 | 247.500.000 |
EBA-85- N4-23 | Blosatin 20 | Ebastin | VD-29507-18 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 60.060.000 |
FEX-86- N4-23 | A.T Fexofenadin | Fexofenadin hydroclorid | VD-29684-18 | Việt Nam | Gói | 20.000 | 99.600.000 |
FEX-87- N3-23 | Danapha - Telfadin | Fexofenadin hydroclorid | VD-24082-16. Gia hạn đến 30/12/2027. Số QĐ 854/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 100.000 | 189.000.000 |
FEX-88- N4-23 | Fexofenadin OD DWP 60 | Fexofenadin | VD-35359-21 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 89.460.000 |
FEX-89- N4-23 | Apixodin DT 120 | Fexofenadin | VD-33264-19 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 180.000.000 |
FEX-90- N3-23 | Danapha - Telfadin 180 | Fexofenadin hydroclorid | VD-28786-18. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 136/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 75.000 | 313.875.000 |
KET-91- N4-23 | Ketotifen DWP 1mg | Ketotifen | VD-35846-22 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 32.760.000 |
LEV-92- N4-23 | Aticizal | Levocetirizin | VD-27797-17 | Việt Nam | Ống | 5.000 | 29.925.000 |
LEV-93- N4-23 | Clanzen | Levocetirizin dihydrochlorid | VD-28970-18 | Việt Nam | Viên | 70.000 | 10.500.000 |
LEV-94- N2-23 | ACRITEL-10 | Levocetirizin | VD-28899-18 (Quyết định 136/QĐ-QLD, gia hạn hiệu lực đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 30.000 | 89.700.000 |
CAL-95- N2-23 | Growpone 10% | Calci gluconat | VN-16410-13 Có công văn gia hạn Visa đến 31/12/2024 | Ukraine | Chai/Lọ/Ống >= 10ml | 100 | 1.350.000 |
NAL-98- N1-23 | Naloxone-hameln 0.4mg/ml Injection | Naloxon hydroclorid | VN-17327-13 (Quyết định gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Germany | Ống | 50 | 2.199.750 |
NOR-99- N4-23 | BFS-Noradrenaline 1mg | Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) | VD-21778-14 | Việt Nam | Ống | 600 | 15.449.400 |
CAR-100- N3-23 | Carbamazepin 200mg | Carbamazepin | VD-23439-15. Gia hạn đến 30/12/2027. Số QĐ 854/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 10.000 | 9.280.000 |
GAB-101- N1-23 | Tebantin 300mg | Gabapentin | VN-17714-14 | Hungary | Viên | 20.000 | 100.000.000 |
GAB-102- N2-23 | Gabarica 400 | Gabapentin | VD-24848-16 | Việt Nam | Viên | 15.000 | 57.000.000 |
LEV-103- N3-23 | Levetstad 500 | Levetiracetam | VD-21105-14 (có CV gia hạn) | Việt Nam | viên | 3.000 | 23.100.000 |
PRE-104- N2-23 | Dalyric | Pregabalin | VD-25091-16. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 15.000 | 17.700.000 |
PRE-105- N4-23 | Lyapi 100 | Pregabalin | VD-33271-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 94.000.000 |
PRE-106- N4-23 | Pregabalin 150 | Pregabalin | VD-35018-21 | Việt Nam | Viên | 15.000 | 12.525.000 |
VAL-107- N5-23 | ENCORATE | Valproat natri | VN-16379-13 kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | India | Viên | 8.000 | 4.400.000 |
VAL-108- N4-23 | Epilepmat EC 500mg | Valproat natri | 893114129023 | Việt Nam | Viên | 8.000 | 19.992.000 |
ALB-110- N2-23 | SaVi Albendazol 200 | Albendazol | VD-24850-16 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 5.400.000 |
IVE-111- N4-23 | Ivermectin 3 A.T | Ivermectin | VD-25656-16 | Việt Nam | Viên | 3.500 | 25.025.000 |
IVE-112- N4-23 | Ascarantel 6 | Ivermectin | VD-26217-17 | Việt Nam | Viên | 1.500 | 35.250.000 |
PRA-113- N4-23 | Distocide | Praziquantel | VD-23933-15 (Quyết định số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 gia hạn hiệu lực SĐK đến ngày 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 1.000 | 8.400.000 |
TRI-114- N5-23 | Deworm | Triclabendazol | VN-16567-13 | Ấn Độ | Viên | 1.000 | 23.000.000 |
AMO-115- N3-23 | Fabamox 1g | Amoxicilin | VD-23035-15 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 174.300.000 |
AMO-116- N2-23 | Imefed SC 250mg/62,5mg | Amoxicilin + acid clavulanic | VD-32838-19 | Ấn Độ | Gói | 40.000 | 392.000.000 |
AMO-117- N3-23 | Auclanityl 500/125mg | Amoxicilin + acid clavulanic | VD-29841-18 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 83.450.000 |
AMO-118- N4-23 | Auclatyl 500mg/125mg | Amoxicilin + acid clavulanic | VD-30506-18 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 133.520.000 |
AMO-119- N4-23 | Vigentin 500/125 DT | Amoxicilin + acid clavulanic | VD-30544-18 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 188.700.000 |
AMO-120- N3-23 | Klamentin 875/125 | Amoxicilin + acid clavulanic | VD-24618-16 CV gia hạn số 833/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 200.000 | 956.000.000 |
AMO-121- N4-23 | Midantin 875/125 | Amoxicilin + Acid clavulanic | VD-25214-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 100.000 | 214.800.000 |
AMO-122- N4-23 | Iba-Mentin 1000mg/62,5mg | Amoxicilin + acid clavulanic | VD-28065-17 | Việt Nam | Viên | 75.000 | 1.192.500.000 |
AMO-123- N4-23 | Augbidil | Amoxicilin + acid clavulanic | 893110092423 (VD-19318-13) | Việt Nam | Lọ | 500 | 14.962.500 |
CEF-124- N2-23 | Imenir 125 mg | Cefdinir | VD-27893-17 | Việt Nam | Gói | 5.000 | 60.000.000 |
CEF-126- N3-23 | Cefixime 50mg | Cefixim | VD-32525-19 | Việt Nam | Gói | 12.000 | 9.552.000 |
CEF-127- N3-23 | Cefixime 100mg | Cefixim | VD-32524-19 | Việt Nam | Gói | 15.000 | 14.595.000 |
CEF-128- N3-23 | MECEFIX-B.E 250MG | Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) | VD-29378-18 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 49.500.000 |
CEF-129- N4-23 | Cefotaxime 1g | Cefotaxim | VD-24229-16 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 10.000 | 57.850.000 |
CEF-130- N3-23 | CEBEST | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) | VD-28340-17 | Việt Nam | Gói | 10.000 | 60.000.000 |
CEF-131- N3-23 | CEBEST | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) | VD-28341-17 | Việt Nam | Gói | 5.000 | 39.500.000 |
CEF-134- N2-23 | Zoximcef 1 g | Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) | VD-29359-18 | Việt Nam | Lọ | 5.000 | 345.000.000 |
CEF-135- N4-23 | Ceftriaxone 1g | Ceftriaxon | VD-24797-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 3.000 | 19.326.000 |
CEF-136- N3-23 | Cefuroxime 125mg | Cefuroxim | VD-23598-15 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Gói | 10.000 | 16.130.000 |
CEF-137- N4-23 | Cefuroxime 125mg | Cefuroxim | VD-23598-15 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Gói | 5.000 | 8.065.000 |
CEF-138- N4-23 | Cefcenat 500 | Cefuroxim | VD-32889-19 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 359.250.000 |
IMI-139- N4-23 | Cepemid 1g | Imipenem + Cilastatin | VD-26896-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 1.000 | 54.750.000 |
NEO-142- N1-23 | Maxitrol Oint | Dexamethason + Neomycin sulfat + Polymyxin B sulfat | VN-21925-19 | Bỉ | Tuýp | 500 | 25.950.000 |
NEO-143- N4-23 | MEPOLY | Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat); Polymyxin B sulfat; Dexamethason (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) | VD-21973-14 | Việt Nam | Lọ | 500 | 18.500.000 |
MET-146- N4-23 | Metronidazol DWP 375mg | Metronidazol | VD-35847-22 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 24.150.000 |
MET-147- N4-23 | Gelacmeigel | Metronidazol | VD-28279-17 | Việt Nam | Tuýp >= 15g | 5.000 | 72.450.000 |
MET-149- N4-23 | NEO- MEGYNA | Metronidazol, Neomycin sulfat, Nystatin | VD-20651-14 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 6.300.000 |
TIN-150- N4-23 | Tinidazol | Tinidazol | VD-22177-15 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 20.000.000 |
CLI-151- N4-23 | Clindacine 600 | Clindamycin (Clindamycin phosphat) | VD-18004-12 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 500 | 9.000.000 |
AZI-152- N3-23 | Zaromax 250 | Azithromycin | VD-26005-16 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 5.000 | 6.250.000 |
ERY-154- N4-23 | Medskin Ery | Erythromycin | VD-23465-15 CV gia hạn số 198/QĐ-QLD | Việt Nam | Tuýp | 5.000 | 47.000.000 |
SPI-155- N3-23 | Infecin 3 M.I.U | Spiramycin | VD-22297-15 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 210.000.000 |
SPI-156- N2-23 | Daphazyl | Spiramycin; Metronidazol | VD-28787-18. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 136/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 30.000 | 43.200.000 |
CIP-158- N3-23 | Ciprofloxacin | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) | VD-30407-18 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 29.400.000 |
LEV-159- N1-23 | Fluituss | Levofloxacin | VN-22750-21 | Hy Lạp | Chai/Lọ/Ống | 500 | 42.000.000 |
LEV-160- N4-23 | Bivelox I.V 500mg/100ml | Levofloxacin | VD-33729-19 | Việt Nam | Chai | 500 | 7.948.500 |
MOX-161- N3-23 | Moloxcin 400 | Moxifloxacin | VD-23385-15 CV gia hạn số 277/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 5.000 | 105.000.000 |
MOX-162- N1-23 | Tamvelier (cơ sở xuất xưởng: Pharmathen SA, địa chỉ: Dervenakion 6, Pallini Attiki, 15351, Hy Lạp) | Moxifloxacin | VN-22555-20 | Greece | Chai/Lọ/Ống | 1.000 | 79.275.000 |
SUL-165- N4-23 | Sulfadiazin bạc | Sulfadiazin bạc | VD-28280-17 | Việt Nam | Tuýp >= 20g | 3.000 | 65.835.000 |
SUL-166- N4-23 | Meyer-Salazin 500 | Sulfasalazin | VD-33834-19 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 113.400.000 |
TET-168- N4-23 | Tetracyclin 1% | Tetracyclin hydroclorid | VD-26395-17 | Việt Nam | Tuýp >= 5g | 500 | 1.775.000 |
LAM-169- N2-23 | Lamivudine SaVi 100 | Lamivudin | VD-34229-20 | Việt Nam | Viên | 8.000 | 17.600.000 |
LAM-170- N4-23 | Lamivudin 100 | Lamivudin | VD3-182-22 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 3.000.000 |
LAM-171- N4-23 | Lamivudin 150 | Lamivudin | VD3-183-22 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 9.300.000 |
ACI-173- N4-23 | ACICLOVIR 5% | Aciclovir | VD-18434-13 | Việt Nam | Tuýp >=5g | 1.000 | 4.100.000 |
ACI-174- N4-23 | Aciclovir 200mg | Aciclovir | VD-22934-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 5.000 | 2.020.000 |
CLO-175- N4-23 | Shinpoong Cristan | Clotrimazol | VD-26517-17 (Quyết định số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 gia hạn hiệu lực SĐK đến ngày 31/12/2024) | Việt Nam | Viên đặt âm đạo | 2.000 | 2.300.000 |
CLO-176- N4-23 | Wzitamy TM | Clotrimazol | VD-33535-19 | Việt Nam | Viên đặt âm đạo | 3.000 | 18.000.000 |
GRI-178- N4-23 | GIFULDIN 500 | Griseofulvin | VD-28828-18 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 13.400.000 |
ITR-179- N4-23 | Hasanox | Itraconazol (dưới dạng Itraconazole pellets 22,0%) | VD-33904-19 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 95.760.000 |
NYS-181- N4-23 | NYSTATIN 25000IU | Nystatin | VD-18216-13 | Việt Nam | Gói | 3.000 | 2.940.000 |
TER-182- N5-23 | Terbinafin DWP 250mg | Terbinafin | 893110159623 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 13.986.000 |
NYS-184- N4-23 | Vaginapoly | Nystatin + neomycin + polymyxin B | VD-16740-12 | Việt Nam | Viên đặt âm đạo | 10.000 | 41.900.000 |
DIH-185- N4-23 | Migomik | Dihydroergotamin mesylat | VD-23371-15 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 19.320.000 |
FLU-186- N3-23 | MIRENZINE 5 | Flunarizin | VD-28991-18 (Quyết định 136/QĐ-QLD, gia hạn hiệu lực đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 10.000 | 12.500.000 |
FLU-187- N4-23 | Mezapizin 10 | Flunarizin | VD-24224-16 | Việt Nam | Viên | 8.000 | 2.856.000 |
ALF-188- N2-23 | Prolufo | Alfuzosin | VN-23223-22 | Ấn Độ | Viên | 15.000 | 90.000.000 |
ALF-189- N3-23 | Alsiful S.R. Tablets 10mg | Alfuzosin | VN-22539-20 | Đài Loan | Viên | 15.000 | 102.000.000 |
DUT-190- N2-23 | Dutabit 0.5 | Dutasterid | VN-22590-20 | Ấn Độ | Viên | 10.000 | 126.000.000 |
TAM-192- N3-23 | Xalgetz 0,4mg | Tamsulosin HCl | VN-11880-11 | Pakistan | Viên | 20.000 | 68.000.000 |
TAM-193- N3-23 | Xalgetz 0,4mg | Tamsulosin HCl | VN-11880-11 | Pakistan | Viên | 8.000 | 27.200.000 |
LEV-194- N5-23 | SYNDOPA 275 | Levodopa + carbidopa | VN-22686-20 kèm quyết định số 517/QĐ-QLD ngày 5/9/2022 V/v sửa đổi thông tin tại danh mục thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục QLD | India | Viên | 15.000 | 47.250.000 |
TRI-195- N4-23 | Trihexyphenidyl | Trihexyphenidyl hydroclorid | VD-30410-18 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 2.800.000 |
FOL-196- N4-23 | AGINFOLIX 5 | Folic acid (vitamin B9) | VD-25119-16 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 1.650.000 |
SAT-197- N4-23 | Mekoferrat-B9 | Ferrous fumarate; Acid folic | VD-23805-15 (Kèm QĐ số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Viên | 40.000 | 13.800.000 |
SAT-198- N1-23 | Folihem | Sắt Fumarat + acid folic | VN-19441-15 (CV gia hạn 853/QĐ-QLD, 30/12/2022) | Cyprus | Viên | 30.000 | 67.500.000 |
SAT-199- N4-23 | Enpovid FE FOLIC | Sắt sulfat + folic acid | VD-20049-13 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 24.000.000 |
ENO-200- N1-23 | Gemapaxane 4000IU/0,4ml | Enoxaparin natri | VN-16312-13 (Có QĐ gia hạn số 343/QĐ-QLD ngày 19/05/2023) | Ý | Bơm tiêm | 1.000 | 70.000.000 |
PHY-201- N5-23 | Vitamin K1 1mg/1ml | Vitamin K1 | VD-18908-13. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Ống | 1.000 | 1.000.000 |
TRA-202- N4-23 | Cammic | Acid tranexamic | VD-17592-12 (QĐ gia hạn số 854/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Việt Nam | Viên | 8.000 | 12.240.000 |
TRA-203- N4-23 | Acid tranexamic 650mg | Acid tranexamic | VD-34941-21 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 38.500.000 |
DIL-204- N2-23 | Diltiazem Stella 60mg | Diltiazem hydroclorid | VD-27522-17 (có CV gia hạn) | Việt Nam | viên | 10.000 | 13.000.000 |
GLY-206- N4-23 | A.T Nitroglycerin inj | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | VD-25659-16 | Việt Nam | Ống 5ml | 1.000 | 49.980.000 |
GLY-207- N1-23 | Glyceryl Trinitrate - Hameln 1mg/ml | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | VN-18845-15 (Quyết định gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Germany | Ống | 300 | 24.084.900 |
ISO-208- N4-23 | Isosorbid | Isosorbid dinitrat (dưới dạng diluted isosorbid dinitrat) | VD-22910-15 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 4.350.000 |
ISO-209- N3-23 | VASOTRATE-30 OD | Isosorbid | VN-12691-11 | Ấn Độ | Viên | 10.000 | 25.530.000 |
NIC-210- N4-23 | Pecrandil 10 | Nicorandil | VD-30394-18 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 149.100.000 |
TRI-213- N1-23 | Vastarel OD 80mg | Trimetazidin dihydrochloride | VN3-389-22 | Hungary | Viên | 60.000 | 324.600.000 |
ADE-214- N5-23 | BFS-Adenosin | Adenosin triphosphat | VD-31612-19 | Việt Nam | Lọ | 100 | 80.000.000 |
PRO-216- N4-23 | Dorocardyl 40mg | Propranolol hydrochlorid | VD-25425-16 QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 19.800.000 |
AML-217- N4-23 | Kavasdin 5 | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) | VD-20761-14 | Việt Nam | Viên | 300.000 | 29.400.000 |
AML-218- N5-23 | Kavasdin 5 | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) | VD-20761-14 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 39.200.000 |
AML-220- N1-23 | Aldan Tablets 10mg | Amlodipine | VN-15792-12 (Gia hạn 05 năm kể từ ngày 30/12/2022; Số QĐ: 853/QĐ-QLD) | Poland | Viên | 30.000 | 19.500.000 |
AML-221- N2-23 | Amlodipine Stella 10mg | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) | VD-30105-18 (có CV gia hạn) | Việt Nam | viên | 30.000 | 21.000.000 |
AML-222- N3-23 | Apitim 10 | Amlodipin | VD-35986-22 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 12.400.000 |
AML-223- N1-23 | Amaloris 5mg/10mg | Amlodipin + atorvastatin | 383110181023 | Slovenia | Viên | 5.000 | 45.000.000 |
AML-225- N5-23 | Troysar AM | Losartan kali + Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate ) | VN-23093-22 | India | Viên | 100.000 | 520.000.000 |
AML-226- N1-23 | Natrixam 1.5mg/5mg | Indapamide 1,5mg, Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) 5mg | VN3-7-17 | Pháp | Viên | 70.000 | 349.090.000 |
AML-227- N1-23 | TRIPLIXAM 5mg/1.25mg/5mg | Perindopril (dưới dạng Perindopril Arginine 5mg) 3,395mg; Indapamide 1,25mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg; | VN3-11-17 | Ailen | Viên | 30.000 | 256.710.000 |
AML-228- N1-23 | Wamlox 5mg/80mg | Amlodipin + valsartan | 383110181323 | Slovenia | Viên | 60.000 | 534.000.000 |
BIS-229- N1-23 | Bisoprolol Fumarate 2.5mg | Bisoprolol fumarate | VN-18126-14 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Ireland | Viên | 50.000 | 35.000.000 |
BIS-231- N4-23 | Bisoprolol DWP 3.75mg | Bisoprolol | VD-35533-21 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 19.950.000 |
BIS-232- N1-23 | Bisoprolol 5mg | Bisoprolol fumarat | VN-22178-19 | Ba Lan | Viên | 30.000 | 20.850.000 |
BIS-233- N3-23 | SaVi Prolol 5 | Bisoprolol | VD-23656-15 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 22.250.000 |
BIS-234- N4-23 | Bisoprolol DWP 7.5mg | Bisoprolol | VD-35842-22 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 15.960.000 |
BIS-235- N2-23 | Bisoprolol Plus HCT 2.5/6.25 | Bisoprolol fumarat + Hydrochlorothiazid | VD-20806-14 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 110.000.000 |
BIS-236- N2-23 | SaviProlol Plus HCT 5/6.25 | Bisoprolol fumarat + Hydrochlorothiazid | VD-20814-14 (Gia hạn 05 năm kể từ ngày 20/04/2022; Số QĐ: 201/QĐ-QLD) | Việt Nam | Viên | 50.000 | 125.000.000 |
BIS-237- N2-23 | Bisoplus HCT 5/12.5 | Bisoprolol+ Hydrochlorothiazid | VD-18530-13 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 120.000.000 |
CAN-240- N4-23 | Cardesartan 12 | Candesartan | VD-35346-21 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 89.460.000 |
CAN-241- N4-23 | Casathizid MM 16/12,5 | Candesartan + hydrochlorothiazid | VD-32322-19 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 65.000.000 |
CAN-242- N4-23 | Nady-Candesartan HCT 8/12,5 | Candesartan + hydrochlorothiazid | VD-35337-21 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 319.200.000 |
CAR-243- N2-23 | Peruzi-6,25 | Carvedilol | VD-18514-13 | Việt Nam | Viên | 25.000 | 11.875.000 |
CAR-244- N2-23 | Peruzi 12,5 | Carvedilol | VD-31090-18 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 16.600.000 |
CIL-245- N4-23 | BV Cilpin 5 | Cilnidipin | 893110166023 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 64.000.000 |
CIL-246- N1-23 | Atelec Tablets 10 | Cilnidipine | VN-15704-12 (Có QĐ gia hạn số 86/QĐ-QLD ngày 24/02/2022) | Nhật | Viên | 20.000 | 180.000.000 |
DOX-247- N4-23 | Tensodoz 2 | Doxazosin (dưới dạng Doxazosin mesylat) | VD-28510-17 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 11.200.000 |
ENA-248- N4-23 | Meyernazid | Enalapril + hydrochlorothiazid | VD-34421-20 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 65.520.000 |
ENA-249- N1-23 | Enap HL 20mg/12.5mg | Enalapril + hydrochlorothiazid | 383110139423 | Slovenia | Viên | 20.000 | 119.700.000 |
IRB-252- N4-23 | Irbesartan OD DWP 100mg | Irbesartan | VD-35223-21 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 119.700.000 |
IRB-253- N3-23 | SaVi Irbesartan 150 | Irbesartan | VD-31851-19 | Việt Nam | Viên | 120.000 | 287.280.000 |
IRB-254- N4-23 | Ibartain MR | Irbesartan | VD-7792-09 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 260.000.000 |
LIS-256- N2-23 | SaVi Lisinopril 5 | Lisinopril | VD-24852-16 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 67.200.000 |
LIS-257- N2-23 | UmenoHCT 10/12,5 | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) + Hydroclorothiazid | VD-29131-18 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 56.700.000 |
LOS-258- N3-23 | Pyzacar 25 mg | Losartan | VD-26430-17 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 199.000.000 |
LOS-259- N4-23 | Losartan 25 | Losartan potassium | 893110216123 | Việt Nam | Viên | 300.000 | 47.700.000 |
LOS-260- N3-23 | SaVi Losartan 50 | Losartan | VD-29122-18 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 460.000.000 |
LOS-261- N4-23 | Losartan | Losartan kali | VD-22912-15 | Việt Nam | Viên | 600.000 | 121.200.000 |
LOS-262- N3-23 | Combizar | Losartan potassium + Hydrochlorothiazide | VD-28623-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Viên | 200.000 | 290.000.000 |
LOS-263- N2-23 | Lostad HCT 100/12.5 | Losartan kali + Hydroclorothiazid | VD-27525-17 (có CV gia hạn) | Việt Nam | viên | 50.000 | 205.000.000 |
MET-264- N1-23 | Betaloc Zok 25mg | Metoprolol succinat | VN-17243-13 | Thụy Điển | Viên | 20.000 | 87.780.000 |
MET-265- N1-23 | Betaloc Zok 50mg | Metoprolol succinat | VN-17244-13 | Thụy Điển | Viên | 20.000 | 109.800.000 |
NIF-267- N3-23 | Nifehexal 30 LA | Nifedipin 30mg | VN-19669-16 | Slovenia | Viên | 50.000 | 154.000.000 |
PER-268- N4-23 | Periwel 4 | Perindopril | 893110042923 (VD-22468-15) | Việt Nam | Viên | 80.000 | 160.000.000 |
PER-269- N1-23 | Viacoram 3.5mg/2.5mg | Perindopril (tương ứng 3,5mg perindopril arginine) 2,378 mg; Amlodipine (tương ứng 3,4675mg amlodipine besilate) 2,5mg | VN3-46-18 | Ailen | Viên | 50.000 | 298.000.000 |
PER-270- N1-23 | BEATIL 4mg/5mg (Xuất xưởng: Gedeon Richter Plc.; Đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103, Hungary) | Perindopril tert- butylamin; Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) | VN-20510-17 | Ba Lan | Viên | 60.000 | 238.800.000 |
PER-271- N1-23 | Viacoram 7mg/5mg | Perindopril (tương ứng 7mg perindopril arginine) 4,756 mg; Amlodipine (tương ứng với 6,935mg Amlodipine besilate) 5mg | VN3-47-18 | Ailen | Viên | 30.000 | 197.670.000 |
PER-272- N4-23 | Dorover Plus | Perindopril tert-butylamin + Indapamid | 893110002823 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 252.000.000 |
PER-273- N4-23 | Apicorsyl Plus 8/2.5 | Perindopril + indapamid | 893110210823 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 167.500.000 |
QUI-274- N4-23 | Pectaril 10mg | Quinapril | VD-32827-19 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 99.750.000 |
RAM-275- N4-23 | Ramipril 2,5mg | Ramipril | VD-31783-19 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 101.100.000 |
RAM-276- N2-23 | GENSLER | Ramipril | VD-27439-17 (Quyết định 62/QĐ-QLD, gia hạn hiệu lực đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 150.000 | 382.500.000 |
RAM-277- N2-23 | Prohytens 10 | Ramipril | VN-22454-19 | Indonesia | Viên | 80.000 | 447.840.000 |
TEL-278- N4-23 | Telmisartan | Telmisartan | VD-35197-21 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 11.750.000 |
TEL-279- N2-23 | SaVi Telmisartan 80 | Telmisartan | VD-26258-17 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 18.000.000 |
TEL-280- N4-23 | AGIMSTAN 80 | Telmisartan | VD-30273-18 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 27.500.000 |
TEL-281- N1-23 | Tolucombi 40mg/12,5mg Tablets | Telmisartan + Hydroclorothiazid | VN-21113-18 | Slovenia | Viên | 60.000 | 531.000.000 |
TEL-282- N2-23 | Telmisartan 80mg and Hydrochlorothiazide 12.5 mg Tablets | Telmisartan + Hydrochlorothiazide | VN-22764-21 | India | Viên | 50.000 | 399.000.000 |
TEL-283- N4-23 | CadisAPC 80/12.5 | Telmisartan + Hydroclorothiazid | VD-31586-19 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 57.400.000 |
TEL-284- N2-23 | Telmisartan 80mg and Hydroclorothiazid 25mg | Telmisartan + Hydroclorothiazid | VN- 22763-21 | Ấn Độ | Viên | 30.000 | 279.000.000 |
VAL-285- N2-23 | Valsartan Stella 40mg | Valsartan | 893110107923 (VD-26570-17) | Việt Nam | Viên | 30.000 | 105.000.000 |
VAL-286- N2-23 | Dembele | Valsartan; Hydroclorothiazid | VD-21051-14 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 88.500.000 |
DIG-288- N4-23 | DIGOXINEQUALY | Digoxin | VD-31550-19 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 1.920.000 |
IVA-289- N2-23 | IVABRADINE TABLETS 7.5MG | Ivabradin | VN-22873-21 | India | Viên | 20.000 | 95.600.000 |
ACE-290- N4-23 | Vincerol 1mg | Acenocoumarol | VD-28148-17 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Viên | 5.000 | 1.400.000 |
ACE-291- N4-23 | Doaspin 81 mg | Acid acetylsalicylic | VD-28370-17 QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 42.000.000 |
ACE-293- N3-23 | Duoridin | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) + Aspirin | VD-29590-18 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 250.000.000 |
ACE-294- N5-23 | Arsolvon | Acetylsalicylic acid + Clopidogrel | VD-34558-20 | Việt Nam | Viên | 15.000 | 24.885.000 |
CLO-295- N4-23 | Ediwel | Clopidogrel | VD-20441-14 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 500.000.000 |
ATO-296- N3-23 | LIPOTATIN 10MG | Atorvastatin | VD-24581-16 (Quyết định 62/QĐ-QLD, gia hạn hiệu lực đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 150.000 | 54.000.000 |
ATO-297- N4-23 | Atorvastatin 10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) | VD-21312-14 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 16.200.000 |
ATO-298- N4-23 | MEYERATOR 40 | Atorvastatin | VD-21471-14 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 30.450.000 |
ATO-299- N1-23 | Zentocor 40mg | Atorvastatin | VN-20475-17 | Hy Lạp | Viên | 30.000 | 330.000.000 |
FLU-303- N4-23 | Autifan 20 | Fluvastatin | VD-27803-17 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 227.850.000 |
LOV-304- N4-23 | Vastanic 10 | Lovastatin | VD-30090-18 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 63.000.000 |
PRA-305- N4-23 | Pravastatin DWP 5mg | Pravastatin | VD-35850-22 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 37.800.000 |
PRA-306- N4-23 | Hypevas 10 | Pravastatin | VD-26822-17 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 72.240.000 |
PRA-307- N4-23 | MYAVASTIN 20 | Pravastatin | VD-34424-20 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 45.150.000 |
ROS-308- N3-23 | SaVi Rosuvastatin 10 | Rosuvastatin | VD-27050-17 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 90.000.000 |
ROS-309- N3-23 | Danapha-Rosu 20 | Rosuvastatin (dưới dạng rosuvastatin calci) | VD-33287-19 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 41.500.000 |
CAL-311- N4-23 | Trozimed | Mỗi tuýp 30g chứa: Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrat) | VD-28486-17 | Việt Nam | Tuýp | 1.000 | 93.000.000 |
CLO-313- N4-23 | Derminate | Clobetasol propionat | VD-35578-22 | Việt Nam | Tuýp | 3.000 | 26.700.000 |
CON-315- N4-23 | CỒN BORIC 3% | Acid boric | VD-23481-15 | Việt Nam | Chai | 500 | 3.150.000 |
CRO-317- N4-23 | Crotamiton Stella 10% | Crotamiton | VD-24574-16 (có CV gia hạn) | Việt Nam | tuýp | 1.500 | 36.000.000 |
DIE-319- N4-23 | D.E.P | Diethyl phtalat | VS-4958-16 (Kèm QĐ số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Lọ | 2.500 | 20.000.000 |
FUS-320- N4-23 | Fucipa | Fusidic acid | VD-31487-19 | Việt Nam | Tuýp >= 5g | 2.000 | 30.000.000 |
FUS-321- N1-23 | Fucidin Cream | Acid Fusidic | VN-14209-11 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Ireland | Tuýp | 1.000 | 75.075.000 |
FUS-322- N4-23 | Fucipa - B | Fusidic acid + betamethason | VD-31488-19 | Việt Nam | Tuýp >= 5g | 1.500 | 25.500.000 |
FUS-323- N4-23 | Corsidic H | Fusidic acid + hydrocortison | VD-36078-22 | Việt Nam | Tuýp 10g | 1.000 | 54.000.000 |
ISO-324- N4-23 | Imanok | Isotretinoin | VD-23292-15 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 252.000.000 |
ISO-325- N2-23 | SOTRETRAN 20MG | Isotretinoin | 890110033723 (VN-20348-17) theo quyết định 146/QĐ-QLD ngày 2/3/2023 V/v ban hành danh mục 170 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 112 | India | Viên | 20.000 | 262.000.000 |
MUP-327- N4-23 | Atimupicin | Mỗi 5 g chứa: Mupirocin (dưới dạng Mupirocin calcium) 100mg | VD-33402-19 | Việt Nam | Tuýp | 2.000 | 64.000.000 |
SAL-329- N4-23 | Betasalic | Salicylic acid + betamethason dipropionat | VD-30028-18 | Việt Nam | Tuýp | 3.000 | 46.470.000 |
TAC-330- N4-23 | CHAMCROMUS 0,03% | Tacrolimus | VD-26293-17 | Việt Nam | Tuýp >= 10g | 1.000 | 45.000.000 |
TAC-331- N5-23 | CHAMCROMUS 0,1% | Tacrolimus | VD-26294-17 | Việt Nam | Tuýp >= 10g | 800 | 51.840.000 |
URE-333- N4-23 | A.T Urea 20% | Urea | VD-33398-19 | Việt Nam | Tuýp >= 20g | 2.000 | 107.982.000 |
IOH-334- N1-23 | Omnipaque | Iohexol | VN-10687-10 | Ireland | Chai | 800 | 192.620.800 |
IOH-335- N1-23 | Omnipaque | Iohexol | VN-20358-17 | Ireland | Chai | 300 | 182.742.000 |
DON-336- N4-23 | GYSUDO | Đồng Sulfat | VD-18926-13 | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống >= 90ml | 1.500 | 7.425.000 |
POV-337- N4-23 | POVIDINE | Povidon iodin | VD-17906-12 | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống >= 20ml | 2.000 | 12.756.000 |
NAT-340- N4-23 | Nước muối sinh lý Natri clorid 0,9 % | Natri clorid | VD-32743-19 | Việt Nam | Chai | 1.200 | 7.560.000 |
NAT-341- N4-23 | Nước muối sinh lý Natri clorid 0,9 % | Natri clorid | VD-32743-19 | Việt Nam | Chai | 800 | 7.123.200 |
SPI-343- N2-23 | Entacron 50 | Spironolacton | VD-25262-16 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 11.550.000 |
ATT-344- N4-23 | Maltagit | Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd | VD-26824-17 | Việt Nam | Gói | 30.000 | 53.550.000 |
BIS-345- N4-23 | Tridabu | Bismuth | VD-36140-22 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 157.920.000 |
BIS-346- N4-23 | Amebismo | Bismuth | VD-26970-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 152.000.000 |
FAM-348- N4-23 | Bifamodin 20mg/2ml | Famotidin | 893110145023 | Việt Nam | Ống | 500 | 15.991.500 |
GUA-349- N4-23 | Pepsia | Guaiazulen + Dimethicon | VD-20795-14 | Việt Nam | Gói | 100.000 | 350.000.000 |
LAN-350- N4-23 | Lansoprazol | Lansoprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột Lansoprazol 8,5%) | VD-21314-14 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 16.920.000 |
MAG-351- N4-23 | Gelactive | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | VD-31402-18 | Việt Nam | Gói | 150.000 | 374.850.000 |
MAG-352- N4-23 | Remint-S fort | Gel nhôm hydroxyd khô + Magnesi hydroxyd | VD-21655-14 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 9.600.000 |
MAG-353- N4-23 | Varogel S | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | VD-26519-17 (Quyết định số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 gia hạn hiệu lực SĐK đến ngày 31/12/2024) | Việt Nam | Gói 10ml | 100.000 | 315.000.000 |
MAG-354- N4-23 | Pasigel | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | VD-34622-20 | Việt Nam | Gói | 200.000 | 620.000.000 |
MAG-355- N4-23 | Digazo | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | VD-31443-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 316.000.000 |
MAG-356- N4-23 | LAHM | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | VD-20361-13 (Quyết định 62/QĐ-QLD, gia hạn hiệu lực đến 31/12/2024) | Việt Nam | Gói | 150.000 | 487.500.000 |
MAG-357- N4-23 | Mezatrihexyl | Magnesi trisilicat + Nhôm hydroxyd | VD-32826-19 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 47.880.000 |
NIZ-358- N4-23 | NIZTAHIS 150 | Nizatidin | VD-30285-18 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 29.800.000 |
NIZ-359- N4-23 | NIZTAHIS 300 | Nizatidin | VD-31573-19 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 77.700.000 |
OME-360- N4-23 | Kagasdine | Omeprazol (dưới dạng Omeprazol pellet 8,5%) | VD-33461-19 | Việt Nam | Viên | 500.000 | 74.000.000 |
OME-362- N4-23 | Vacoomez 40 | Omeprazol | VD-30641-18 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 116.400.000 |
ESO-363- N1-23 | Nexium | Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole magnesi trihydrate) | VN-17834-14 | Thụy Điển | Gói | 6.000 | 134.736.000 |
ESO-364- N3-23 | Stadnex 20 CAP | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol (magnesi dihydrat) vi hạt 22%) | VD-22345-15 (có CV gia hạn) | Việt Nam | viên | 200.000 | 660.000.000 |
ESO-365- N5-23 | Esomeprazol 20mg | Esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa Esomeprazole magnesium (dưới dạng Esomeprazole magnesium trihydrate) 22,5%) | VD-33458-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 24.500.000 |
ESO-366- N3-23 | Nexipraz 40 | Esomeprazol | VD-30318-18 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 1.360.000.000 |
ESO-367- N4-23 | SaVi Esomeprazole 40 | Esomeprazol | VD-28032-17 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 218.600.000 |
PAN-369- N4-23 | Naptogast 20 | Pantoprazol | VD-13226-10 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 640.000.000 |
PAN-370- N4-23 | A.T Pantoprazol | Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) | VD-24732-16 | Việt Nam | Lọ | 6.000 | 35.910.000 |
RAB-371- N4-23 | Rabeprazol 20mg | Rabeprazol natri | VD-35672-22 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 20.750.000 |
REB-372- N4-23 | Rebamipid Sachet DWP 100mg | Rebamipid | 893110159423 | Việt Nam | Gói | 8.000 | 23.856.000 |
SUC-373- N4-23 | SucraHasan | Sucralfat | VD-35320-21 | Việt Nam | Gói | 8.000 | 16.800.000 |
MET-374- N1-23 | Elitan 10mg/2ml | Metoclopramid | VN-19239-15 (Quyết định gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Cyprus | Ống | 1.000 | 14.200.000 |
ALV-376- N4-23 | Mezaverin 120 mg | Alverin | VD-30390-18 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 58.800.000 |
ALV-377- N4-23 | Nady-spasmyl | Alverin citrat + simethicon | VD-21623-14 (Quyết định số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 về việc duy trì hiệu lực giấy đăng ký lưu hành) | Việt Nam | Viên | 80.000 | 134.400.000 |
ATR-380- N4-23 | Atropin sulfat | Atropin sulfat | VD-24897-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 1.000 | 450.000 |
DRO-381- N3-23 | Drotusc | Drotaverin clohydrat | VD-25197-16 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 28.350.000 |
DRO-382- N3-23 | Drotusc Forte | Drotaverin clohydrat | VD-24789-16 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 31.500.000 |
TIR-383- N2-23 | Katies | Tiropramide HCl | VD-19170-13 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 20.000.000 |
MON-384- N1-23 | Fleet Enema | Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat | VN-21175-18 | Mỹ | Chai 133ml | 500 | 29.500.000 |
MON-385- N5-23 | A.T SODIUM PHOSPHATES | Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat | VD-33397-19 | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống >= 45ml | 800 | 35.200.000 |
SOR-386- N4-23 | Sorbitol 5g | Sorbitol | VD-25582-16. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Gói | 60.000 | 30.000.000 |
ATT-387- N4-23 | Trifagis | Attapulgit mormoiron hoạt hóa | VD-33949-19 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 96.000.000 |
BAC-389- N4-23 | Baci-subti | Bacillus subtilis | QLSP-840-15 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 90.000.000 |
BAC-390- N4-23 | Bacillus subtilis | Bacillus subtilis | QLSP-841-15 | Việt Nam | Gói | 20.000 | 58.000.000 |
BAC-391- N4-23 | ENTEROBELLA | Bacillus clausii | QLSP-0795-14 QĐ gia hạn 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 hiệu lực 31/12/2024 | Việt Nam | Gói | 50.000 | 156.450.000 |
DIO-392- N4-23 | Atizal | Dioctahedral smectit | VD-24739-16 | Việt Nam | Gói | 11.000 | 65.835.000 |
KEM-394- N4-23 | A.T Zinc | Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) | VD-24740-16 | Việt Nam | Viên | 70.000 | 10.640.000 |
KEM-395- N4-23 | A.T Zinc siro | Kẽm gluconat | VD-25649-16 | Việt Nam | Ống | 20.000 | 32.340.000 |
LAC-396- N4-23 | BACIVIT-H | Lactobacillus acidophilus | QLSP-834-15 (CVGH: 62/QĐ-QLD) | Việt Nam | Gói | 20.000 | 20.040.000 |
LAC-397- N4-23 | LACBIOSYN® | Lactobacillus acidophilus | QLSP-851-15 | Việt Nam | Gói | 50.000 | 40.950.000 |
RAC-398- N4-23 | RACEDAGIM 10 | Racecadotril | VD-24711-16 | Việt Nam | Gói | 20.000 | 70.000.000 |
SAC-399- N1-23 | Bioflora 100mg | Saccharomyces boulardii CNCM I-745 | VN-16392-13 (Có QĐ gia hạn số 683/QĐ-QLD ngày 25/10/2022) | Pháp | Gói | 50.000 | 275.000.000 |
SAC-400- N4-23 | Zentomyces | Saccharomyces boulardii | QLSP-910-15 (Quyết định gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Gói | 30.000 | 118.800.000 |
SAC-401- N1-23 | NORMAGUT | Saccharomyces boulardii | QLSP-823-14 kèm công văn 10227/QLD-ĐK ngày 5/6/2018 v/v đính chính dạng bào chế trong tờ hướng dẫn sử dụng và công văn số 805e/QLD-ĐK ngày 09/02/2021 V/v duy trì hiệu lực giấy phép lưu hành; Quyết định 317/QĐ-QLD ngày 17/6/20222 V/v gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam Đợt 44 (hiệu lực 5 năm kể từ ngày ký (17/6/2022)) | Germany | Viên | 15.000 | 101.700.000 |
CAO-402- N4-23 | Dopolys-S | Cao khô lá bạch quả (hàm lượng Ginkgo flavonoid toàn phần 3,08mg); Heptaminol hydroclorid; Troxerutin | VD-34855-20 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 166.000.000 |
DIO-403- N2-23 | Diosfort | Diosmin | VD-28020-17 Có công văn gia hạn Visa đến 31/12/2024 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 178.500.000 |
DIO-404- N4-23 | Dacolfort | Diosmin + Hesperidin | VD-30231-18. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 528/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 120.000 | 98.400.000 |
DIO-405- N1-23 | Daflon 1000mg | 1000mg phân đoạn flavonoid vi hạt tinh chế ứng với: Diosmin 90% 900mg; Các flavonoid biểu thị bằng hesperidin 10% 100mg | VN3-291-20 | Pháp | Viên | 40.000 | 252.800.000 |
AMY-406- N4-23 | Pancres | Amylase + lipase + protease | VD-25570-16 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 750.000.000 |
MES-408- N2-23 | SaVi Mesalazine 500 | Mesalazin | VD-35552-22 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 79.500.000 |
OCT-409- N2-23 | OCTRIDE 100 | Octreotid | VN-22579-20 kèm theo quyết định 566/QĐ-QLD ngày 4/10/2021 V/v Về việc sửa đổi thông tin tại Danh mục thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục Quản lý Dược | India | Ống | 800 | 67.200.000 |
SIM-410- N1-23 | Espumisan L | Simethicon | VN-22001-19 | Đức | Lọ | 1.000 | 53.300.000 |
SIM-412- N4-23 | Flathin 125 mg | Simethicon | VD-35302-21 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 23.940.000 |
TRI-413- N4-23 | AGITRITINE 100 | Trimebutin maleat | VD-31062-18 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 26.400.000 |
TRI-414- N4-23 | AGITRITINE 200 | Trimebutin maleat | VD-13753-11 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 32.500.000 |
URS-416- N2-23 | Uruso | Ursodeoxycholic acid | VN-14659-12 | Hàn Quốc | Viên | 11.000 | 64.900.000 |
URS-417- N2-23 | Urxyl | Ursodeoxycholic acid | VD-29726-18 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 55.990.000 |
OTI-418- N4-23 | Amerisen | Otilonium bromide | VD-34927-21 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 33.300.000 |
BET-419- N4-23 | Betamethason | Betamethason | VD-28278-17 | Việt Nam | Tuýp >=30g | 1.500 | 39.750.000 |
DEX-420- N4-23 | Dexamethasone | Dexamethasone phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) | VD-27152-17 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 3.000 | 2.130.000 |
BET-422- N4-23 | Cedetamin | Betamethasone; Dexchlorpheniramine maleate | VD-17929-12 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 4.400.000 |
HYD-426- N4-23 | Valgesic 10 | Hydrocortison | VD-34893-20 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 49.990.000 |
GLI-431- N3-23 | GliritDHG 500 mg/2,5mg | Glibenclamid + metformin | VD-24598-16 CV gia hạn số 833/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 120.000 | 252.000.000 |
GLI-432- N4-23 | Lazibet MR 60 | Gliclazid | VD-30652-18 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 130.200.000 |
GLI-433- N1-23 | Gliclada 60mg modified - release tablets | Gliclazid | VN-21712-19 | Slovenia | Viên | 50.000 | 244.650.000 |
GLI-434- N2-23 | Glumeron 60 MR | Gliclazid | VD-35985-22 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 222.000.000 |
GLI-435- N3-23 | Melanov-M | Gliclazide + Metformin hydrochloride | VN-20575-17 | India | Viên | 300.000 | 1.170.000.000 |
GLI-436- N1-23 | Canzeal 2mg | Glimepiride | VN-11157-10 | Ba Lan | Viên | 60.000 | 100.620.000 |
GLI-437- N1-23 | Canzeal 4mg | Glimepiride | VN-11158-10 | Ba Lan | Viên | 50.000 | 137.700.000 |
GLI-438- N3-23 | PERGLIM M-1. | Glimepirid + metformin | VN-20806-17 kèm công văn số 10271/QLD-ĐK ngày 5/6/2018 V/v bổ sung qui cách đóng gói, thay đổi mẫu nhãn và công văn số 1008/QLD-ĐK ngày 06/02/2020 V/v thông báo thay đổi tên CSSX thuốc thành phẩm (không thay đổi địa điểm); quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | India | Viên | 200.000 | 520.000.000 |
GLI-439- N3-23 | PERGLIM M-2. | Glimepirid + metformin | VN-20807-17 kèm công văn số 10253/QLD-ĐK ngày 5/6/2018 V/v: bổ sung qui cách đóng gói; thay đổi mẫu nhãn và công văn số 1008/QLD-ĐK ngày 06/02/2020 V/v thông báo thay đổi tên CSSX thuốc thành phẩm (không thay đổi địa điểm); quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | India | Viên | 100.000 | 300.000.000 |
GLI-440- N4-23 | MITIPIZID 5MG | Glipizid | VD-35325-21 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 165.000.000 |
INS-441- N1-23 | Actrapid | Insulin Human | QLSP-1029-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Pháp | Lọ | 500 | 32.500.000 |
INS-442- N5-23 | INSUNOVA -G PEN | Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) | QLSP-907-15 kèm công văn số 1728/QLD-ĐK ngày 2/2/2016 V/v bổ sung quy cách đóng gói, thay đổi hạn dùng sản phẩm và công văn số 14039/QLD-ĐK ngày 19/08/2019 V/v thay đổi một số nội dung đôi với thuốc đã được cấp số đăng ký; Quyết định 317/QĐ-QLD ngày 17/6/2022 V/v gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam Đợt 44 (hiệu lực 5 năm kể từ ngày ký (17/6/2022) | India | Bút tiêm | 1.000 | 230.000.000 |
INS-443- N1-23 | Humalog Mix 75/25 Kwikpen | Insulin lispro (trong đó 25% là dung dịch insulin lispro và 75% là hỗn dịch insulin lispro protamine) | QLSP-1088-18 (Có QĐ gia hạn số 302/QĐ-QLD ngày 27/04/2023) | Pháp | Bút tiêm | 2.000 | 356.160.000 |
INS-444- N1-23 | Humalog Mix50 Kwikpen | Insulin lispro (trong đó 50% là dung dịch insulin lispro và 50% là hỗn dịch insulin lispro protamine) | QLSP-1083-18 (Có QĐ gia hạn số 343/QĐ-QLD ngày 19/05/2023) | Ý | Bút tiêm | 1.000 | 178.080.000 |
MET-448- N4-23 | Glumeform 500 XR | Metformin | VD-35538-22 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 298.400.000 |
MET-449- N2-23 | Glumeform 750 XR | Metformin | VD-35539-22 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 716.000.000 |
MET-450- N3-23 | PANFOR SR-1000 | Metformin | VN-20187-16 kèm công văn số 6712/QLD-ĐK ngày 16/5/2017 V/v đính chính quyết định cấp SĐK thuốc nước ngoài và công văn số 1008/QLD-ĐK ngày 06/02/2020 V/v thông báo thay đổi tên CSSX thuốc thành phẩm (không thay đổi địa điểm) và quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | India | Viên | 600.000 | 930.000.000 |
LEV-451- N4-23 | Disthyrox | Levothyroxin (muối natri) | VD-21846-14 | Việt Nam | Viên | 8.000 | 2.352.000 |
PRO-452- N4-23 | Basethyrox | Propylthiouracil (PTU) | VD-21287-14 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 3.675.000 |
THI-453- N4-23 | Mezamazol | Thiamazol | VD-21298-14 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 15.435.000 |
BAC-455- N4-23 | Balisal | Baclofen | VD-35255-21 | Việt Nam | Viên | 8.000 | 10.000.000 |
BAC-456- N4-23 | Baclofus 10 | Baclofen | VD-31103-18 | Việt Nam | Viên | 15.000 | 11.655.000 |
BOT-457- N1-23 | Botox | Botulinum toxin* type A (* từ vi khuẩn Clostridium botulinum) | QLSP-815-14 (Có QĐ gia hạn số 683/QĐ-QLD ngày 25/10/2022) | Ireland | Lọ | 10 | 52.809.750 |
EPE-458- N4-23 | Eperison 50 | Eperison hydrochlorid | 893110216023 | Việt Nam | Viên | 300.000 | 72.600.000 |
EPE-459- N5-23 | Eperison 50 | Eperison hydrochlorid | 893110216023 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 48.400.000 |
THI-460- N4-23 | Lucitromyl 4mg | Thiocolchicosid | VD-35017-21 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 172.000.000 |
THI-461- N4-23 | MEYERCOSID 8 | Thiocolchicosid | VD-30776-18 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 493.500.000 |
BRI-464- N1-23 | Combigan | Brimonidine tartrate + Timolol (dưới dạng Timolol maleat) | VN-20373-17 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Ireland | Lọ | 500 | 91.756.500 |
HYD-468- N4-23 | SYSEYE | Hydroxypropyl methylcellulose | VD-25905-16 | Việt Nam | Lọ | 1.500 | 45.000.000 |
IND-469- N1-23 | Indocollyre | Indomethacin | VN-12548-11 | Pháp | Lọ | 200 | 13.600.000 |
LOT-470- N1-23 | Lotemax | Loteprednol etabonat | VN-18326-14 | Mỹ | Lọ | 200 | 43.900.000 |
MOX-471- N5-23 | Dexamoxi | Moxifloxacin + Dexamethason | VD-26542-17 | Việt Nam | Ống | 200 | 4.400.000 |
NAT-472- N1-23 | Refresh Tears | Natri Carboxymethyl cellulose | VN-19386-15 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) | Mỹ | Lọ | 3.000 | 192.303.000 |
NAT-473- N1-23 | Optive | Natri carboxymethylcellulose + Glycerin | VN-20127-16 (Có QĐ gia hạn số 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Mỹ | Lọ | 1.000 | 82.849.000 |
NAT-474- N4-23 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | VD-22949-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 60.000 | 81.900.000 |
NAT-475- N4-23 | Ninosat | Natri clorid | 893100093123 (VD-20422-14) | Việt Nam | Lọ | 2.000 | 30.996.000 |
NAT-476- N4-23 | Nasomom Clean&Clear | Natri clorid | VD-25050-16 | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống >= 70ml | 2.000 | 45.600.000 |
NAT-477- N1-23 | Tearbalance Ophthalmic solution 0.1% | Natri hyaluronat | VN-18776-15 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Nhật | Lọ | 2.000 | 110.400.000 |
NAT-478- N1-23 | Sanlein 0.3 | Natri hyaluronat | VN-19343-15 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) | Nhật | Lọ | 200 | 25.200.000 |
OLO-479- N4-23 | Tavulop | Olopatadin hydroclorid | VD-35926-22 | Việt Nam | Lọ | 1.000 | 86.240.000 |
POL-481- N1-23 | Systane Drop 15ml | Polyethylene glycol 400 + Propylene glycol | VN-13977-11 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Mỹ | Chai | 2.000 | 149.400.000 |
TET-482- N4-23 | TETRACAIN 0,5% | Tetracain hydroclorid 50mg | VD-31558-19 | Việt Nam | Chai | 500 | 7.507.500 |
TIM-483- N1-23 | Timolol Maleate Eye Drops 0.5% | Mỗi ml dung dịch chứa:Timolol (dưới dạng Timolol maleat) 5mg | VN-21434-18 | Bỉ | Lọ | 200 | 8.440.000 |
TRO-485- N1-23 | Mydrin-P | Tropicamide + Phenylephrin hydroclorid | VN-21339-18 (Có QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) | Nhật | Lọ | 200 | 13.500.000 |
BET-486- N2-23 | SaVi Betahistine 8 | Betahistin | VD-29119-18 | Việt Nam | Viên | 25.000 | 19.750.000 |
BET-487- N4-23 | Betahistin | Betahistine dihydrochloride | VD-34690-20 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 8.200.000 |
BET-488- N1-23 | Betaserc 24mg | Betahistin dihydroclorid | VN-21651-19 | Pháp | Viên | 20.000 | 119.240.000 |
FLU-489- N4-23 | MESECA | Fluticason propionat | VD-23880-15 | Việt Nam | Lọ | 4.000 | 384.000.000 |
FLU-490- N2-23 | Flusort | Fluticason propionat | VN-18900-15 | Ấn Độ | Chai/Bình/Lọ >= 120 liều | 500 | 75.000.000 |
CAR-492- N1-23 | Duratocin | Carbetocin | VN-19945-16 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) | Đức | Lọ | 300 | 107.469.900 |
ETI-496- N1-23 | Stresam | Etifoxin hydrochlorid | VN-21988-19 | Pháp | Viên | 30.000 | 99.000.000 |
ROT-497- N4-23 | Rotundin 30 | Rotundin | VD-22913-15 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 15.600.000 |
ROT-498- N4-23 | Rotundin 60 | Rotundin | VD-20224-13 | Việt Nam | Viên | 65.000 | 38.350.000 |
CLO-499- N4-23 | Clorpromazin | Chlorpromazine hydrochloride | VD-34691-20 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 1.240.000 |
HAL-500- N4-23 | Haloperidol 1,5 mg | Haloperidol | VD-24085-16. Gia hạn đến 30/12/2027. Số QĐ 854/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 1.000 | 126.000 |
OLA-501- N2-23 | OLANZAPINE TABLETS USP 5MG | Olanzapin | VN-22874-21 | India | Viên | 5.000 | 2.100.000 |
SUL-502- N4-23 | Sulpirid DWP 100mg | Sulpirid | VD-35226-21 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 22.050.000 |
AMI-505- N4-23 | Amitriptylin | Amitriptylin hydroclorid | VD-26865-17 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 8.000.000 |
FLU-506- N2-23 | Nufotin | Fluoxetin HCl | VD-31043-18 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 5.050.000 |
SER-507- N1-23 | Asentra 50mg | Sertralin | VN-19911-16 | Slovenia | Viên | 5.000 | 43.500.000 |
ACE-508- N2-23 | Stadleucin | Acetylleucin | VD-27543-17 (có CV gia hạn) | Việt Nam | viên | 60.000 | 132.000.000 |
ACE-509- N4-23 | Gikanin | N-acetyl-dl- leucin | VD-22909-15 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 31.440.000 |
ACE-510- N4-23 | Davertyl | N-Acetyl-DL-Leucin | VD-34628-20 | Việt Nam | Ống | 4.000 | 54.936.000 |
CYT-512- N2-23 | HORNOL | Cytidin-5monophosphat disodium + uridin | VD-16719-12 (Quyết định gia hạn số 854/QĐ-QLD, ngày 30/12/2022) | Việt Nam | Viên | 50.000 | 219.500.000 |
GIN-513- N2-23 | GILOBA | Ginkgo Biloba | VN-20891-18 kèm công văn 16965/QLD-ĐK ngày 4/9/2018 V/v đính chính Quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài và quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | Thailand | Viên | 50.000 | 175.000.000 |
MEC-515- N4-23 | Galanmer | Mecobalamin | VD-28236-17 | Việt Nam | Viên | 25.000 | 10.500.000 |
PIR-516- N2-23 | Neuropyl 400 | Piracetam | VD-25094-16. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
PIR-517- N4-23 | Piracetam 800 mg | Piracetam | VD-32044-19 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 300.000.000 |
PIR-518- N1-23 | PRACETAM 1200 | Piracetam | 893110050123 (VD-18536-13) | Việt Nam | Viên | 60.000 | 153.000.000 |
PIR-520- N4-23 | Piracetam 3g/15ml | Piracetam | VD-34718-20 | Việt Nam | Ống | 3.000 | 16.035.000 |
BAM-521- N4-23 | Bambuterol 10 A.T | Bambuterol hydroclorid | VD-25650-16 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 1.550.000 |
BUD-522- N1-23 | Pulmicort Respules | Budesonid | VN-21666-19 | Thụy Điển | Ống | 3.000 | 74.718.000 |
BUD-523- N4-23 | BENITA | Budesonide | VD-23879-15 | Việt Nam | Lọ | 3.000 | 270.000.000 |
BUD-524- N1-23 | Symbicort Turbuhaler | Budesonid, Formoterol fumarate dihydrate | VN-20379-17 | Thụy Điển | Ống | 500 | 109.500.000 |
NAT-525- N2-23 | Derdiyok | Montelukast (dưới dạng montelukast natri) | VD-22319-15 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.500.000 |
SAL-526- N1-23 | Ventolin Nebules | Mỗi 2,5ml chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2,5mg | VN-20765-17 | Úc | Ống | 5.000 | 22.875.000 |
SAL-527- N4-23 | Vinsalmol | Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) | VD-23730-15 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 3.000 | 13.230.000 |
SAL-528- N2-23 | Buto-Asma | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol Sulfate) | VN-16442-13 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Tây Ban Nha | Bình | 500 | 25.500.000 |
SAL-529- N4-23 | Sallet | Salbutamol sulfat | VD-34495-20 | Việt Nam | Ống/Gói >= 5ml | 50.000 | 199.500.000 |
SAL-530- N5-23 | Salzol | Salbutamol sulfat | VN-22767-21 | Ấn Độ | Viên | 50.000 | 34.850.000 |
SAL-531- N1-23 | Combivent | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate)+Ipratropium bromide anhydrous (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) | VN-19797-16 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Pháp | Lọ | 5.000 | 80.370.000 |
SAL-532- N1-23 | Seretide Evohaler DC 25/250 mcg | Mỗi liều xịt chứa: Salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate micronised); Fluticason propionate (dạng micronised) | VN-22403-19 | Tây Ban Nha | Bình xịt | 200 | 55.618.000 |
TER-533- N4-23 | Vinterlin | Terbutalin sulfat | VD-20895-14 (QĐ gia hạn số 201/QĐ-QLD ngày 20/04/2022) | Việt Nam | Ống | 200 | 987.000 |
AMB-534- N4-23 | Ambroxol | Ambroxol hydroclorid | VD-31730-19 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 7.560.000 |
AMB-535- N4-23 | Ambroxol | Ambroxol HCl | VD-21200-14. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Chai | 2.500 | 22.100.000 |
AMB-536- N4-23 | A.T Ambroxol | Ambroxol | VD-24125-16 | Việt Nam | Gói | 20.000 | 30.240.000 |
BRO-537- N4-23 | Agi-Bromhexine 16 | Bromhexin hydroclorid | VD-30270-18 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 63.000.000 |
CAR-538- N4-23 | Carbocistein tab DWP 250mg | Carbocistein | VD-35354-21 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 47.880.000 |
CAR-540- N4-23 | Cynamus | Carbocistein | VD-27822-17 | Việt Nam | Ống | 15.000 | 45.000.000 |
COD-542- N4-23 | Terpin codein 10 | Terpin hydrat + Codein phosphat | VD-35730-22 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 40.800.000 |
DEX-543- N4-23 | Rodilar | Dextromethorphan HBr | VD-32152-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 12.800.000 |
DEX-544- N4-23 | Dextromethorphan | Dextromethorphan hydrobromid | VD-24219-16 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 14.750.000 |
N-A-545- N4-23 | Acetylcysteine 100mg | Acetylcystein | VD-35587-22 | Việt Nam | Gói | 10.000 | 4.450.000 |
N-A-547- N4-23 | Acetylcystein | Acetylcystein | VD-33456-19 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 12.120.000 |
N-A-548- N4-23 | Vacomuc 200 sachet | N-acetylcystein | VD-32094-19 | Việt Nam | Gói | 30.000 | 14.460.000 |
KAL-550- N1-23 | Kaleorid | Kali chlorid | VN-15699-12 | Đan Mạch | Viên | 5.000 | 10.500.000 |
MAG-551- N4-23 | MEYERAPAGIL | Magnesi aspartat + Kali aspartat | VD-34036-20 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 21.000.000 |
NAT-552- N4-23 | THERESOL | Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan | VD-20942-14 | Việt Nam | Gói >= 5,6g | 30.000 | 46.800.000 |
ACI-554- N4-23 | Amiparen- 5 | Acid amin* | VD-28286-17 (Quyết định gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Chai | 300 | 15.900.000 |
GLU-556- N4-23 | GLUCOSE 5% | Glucose | VD-28252-17 (Quyết định 62/QĐ-QLD, gia hạn hiệu lực đến 31/12/2024) | Việt Nam | Chai | 5.000 | 43.050.000 |
GLU-557- N4-23 | GLUCOSE 20% | Glucose | VD-29314-18 (Quyết định 136/QĐ-QLD, gia hạn hiệu lực đến 31/12/2024) | Việt Nam | Chai | 100 | 1.176.000 |
GLU-558- N4-23 | GLUCOSE 30% | Glucose | VD-23167-15 (Quyết định gia hạn số 201/QĐ-QLD, ngày 20/04/2022) | Việt Nam | Chai | 100 | 1.638.000 |
KAL-559- N4-23 | Kali clorid 500mg/ 5ml | Kali clorid | VD-23599-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Ống | 300 | 306.900 |
MAG-560- N4-23 | MAGNESI SULFAT KABI 15% | Magnesi sulfat | VD-19567-13 (Quyết định gia hạn số 574/QĐ-QLD ngày 26/09/2022) | Việt Nam | Ống | 1.000 | 2.900.000 |
MAN-561- N4-23 | MANNITOL | Manitol | VD-23168-15 (Quyết định gia hạn số 574/QĐ-QLD ngày 26/09/2022 ) | Việt Nam | Chai | 100 | 1.984.500 |
NAT-562- N4-23 | NATRI CLORID 0,9% | Natri clorid | VD-21954-14 (Quyết định 62/QĐ-QLD, gia hạn hiệu lực đến 31/12/2024) | Việt Nam | Chai | 6.000 | 44.730.000 |
NAT-563- N4-23 | NATRI CLORID 0,9% | Natri clorid | VD-21954-14 (Quyết định 62/QĐ-QLD, gia hạn hiệu lực đến 31/12/2024) | Việt Nam | Chai | 6.000 | 47.250.000 |
NAT-564- N4-23 | NATRI CLORID 3% | Natri clorid | VD-23170-15 (Quyết định gia hạn số 201/QĐ-QLD, ngày 20/04/2022) | Việt Nam | Chai | 1.500 | 12.298.500 |
NHU-565- N5-23 | SMOFlipid 20% | Dầu đậu nành tinh chế; triglycerid mạch trung bình; dầu oliu tinh chế; dầu cá tinh chế | VN-19955-16 | Áo | Chai | 200 | 29.000.000 |
RIN-566- N4-23 | RINGER LACTATE | Ringer lactat | VD-22591-15 (Quyết định 62/QĐ-QLD, gia hạn hiệu lực đến 31/12/2024) | Việt Nam | Chai | 5.000 | 42.000.000 |
NUO-567- N4-23 | NƯỚC CẤT PHA TIÊM | Nước cất pha tiêm | VD-23172-15 (Quyết định gia hạn số 574/QĐ-QLD ngày 26/09/2022) | Việt Nam | Chai | 500 | 4.462.500 |
CAL-569- N4-23 | Powerforte | Calci carbonat + calci gluconolactat | VD-19612-13 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 136.500.000 |
CAL-571- N4-23 | NUTRIOS | Calci carbonat + vitamin D3 | VD-19150-13 (CVGH: 62/QĐ-QLD) | Việt Nam | Viên | 70.000 | 102.900.000 |
CAL-572- N4-23 | Caldihasan | Calci carbonat + vitamin D3 | VD-34896-20 | Việt Nam | Viên | 70.000 | 58.800.000 |
CAL-575- N4-23 | Calcitriol DHT 0,5mcg | Calcitriol | VD-35005-21 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 23.940.000 |
VIT-578- N4-23 | AGIRENYL | Vitamin A | VD-14666-11 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 8.400.000 |
VIT-580- N4-23 | AD TAMY | Vitamin A + D | GC-297-18 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 112.000.000 |
VIT-581- N4-23 | Vitamin B1 | Thiamin hydroclorid | VD-25834-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 1.000 | 750.000 |
VIT-582- N4-23 | Vitamin B1 | Thiamin nitrat | VD-26869-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 9.000.000 |
VIT-583- N2-23 | SaVi 3B | Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) + Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) + Vitamin B12 (dưới dạng Vitamin B12 0,1% SD) | VD-30494-18 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 231.000.000 |
VIT-585- N4-23 | PIVINEURON | Vitamin B1 + B6 + B12 | VD-31272-18 | Việt Nam | Viên | 70.000 | 126.000.000 |
VIT-586- N5-23 | Dubemin Injection | Vitamin B1 + B6 + B12 | VN-20721-17 | Bangladesh | Chai/Lọ/Ống | 1.000 | 13.500.000 |
VIT-587- N4-23 | Bequantene | Vitamin B5 | VD-25330-16 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 38.000.000 |
VIT-588- N4-23 | Magnesi-B6 | Magnesi lactat dihydrat + Pyridoxin hydroclorid | VD-23583-15 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 20.250.000 |
VIT-589- N4-23 | Pimagie | Vitamin B6 + magnesi lactat | VD-32073-19 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 75.000.000 |
VIT-590- N4-23 | Debomin | Magnesi lactat dihydrat + Vitamin B6 | VD-22507-15 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 130.000.000 |
VIT-591- N4-23 | Vitamin C 250 | Acid Ascorbic | VD-35019-21 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 12.700.000 |
VIT-592- N2-23 | SaVi C 500 | Acid ascorbic | VD-23653-15 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 59.850.000 |
VIT-593- N4-23 | Vitamin C | Acid Ascorbic | VD-31749-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 31.600.000 |
VIT-594- N4-23 | Cesyrup | Acid ascorbic (dưới dạng natri ascorbat) | VD-20314-13 (Kèm QĐ số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Chai | 4.500 | 47.250.000 |
VIT-598- N4-23 | Goldgro W | Vitamin D3 | VD-20410-14 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 39.000.000 |
VIT-599- N4-23 | VITAMIN E 400IU | Vitamin E | VD-18448-13 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 112.500.000 |
VIT-600- N4-23 | Vitamin PP 50mg | Nicotinamid | VD-25218-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 20.000 | 1.820.000 |
VIT-601- N4-23 | Vitamin PP | Nicotinamid | VD-31750-19 | Việt Nam | Viên | 70.000 | 14.000.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Danh tiếng là đóa hướng dương đội chiếc vương miện vàng rực nhưng không mùi hương. Còn tình bạn là đóa hoa hồng phập phồng thở, từng cánh mỏng đều tỏa hương thơm ngát. "
Oliver Wendell Holmes
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1962, Hội đồng Chính phủ ra Nghị định...