Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0108847313 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT T-A-T |
548.710.000 VND | 548.710.000 VND | 30 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nước cất |
114 | Lít | Việt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | PDA |
23 | Chai | Ấn Độ | 1.365.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | pH 10.01 buffer |
1 | Lọ | Mỹ | 714.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | pH 4.01 buffer |
1 | Lọ | Mỹ | 714.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | pH 7.00 buffer |
1 | Lọ | Mỹ | 714.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Phenol:Chloroform:Isoamyl alcohol (25:24:1) |
2 | Chai | Mỹ | 20.523.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Primers/20 nucleotide |
2 | Cặp | Mỹ | 357.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | PVP Polyvinylpyrrolidone |
3 | Lọ | Mỹ | 2.510.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Rifampicin |
2 | Lọ | Mỹ | 21.105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | RNase A |
2 | Ống | Mỹ | 1.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Ross storage solution |
3 | Lọ | Mỹ | 2.244.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Sacarose |
3 | Lọ | Đức | 505.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Streptomycin sulfate |
13 | Lọ | Mỹ | 3.315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | SYBR Safe DNA Gel Stain |
3 | Tuýp | Mỹ | 3.602.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Tetracyclin |
4 | Lọ | Mỹ | 8.140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Tryptone |
5 | Lọ | Canada | 2.754.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Tris HCl |
3 | Lọ | Mỹ | 6.590.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Yeast extract |
5 | Lọ | Canada | 1.530.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Bình tam giác 100 ml |
11 | Cái | Đức | 46.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Bình tam giác 150 ml |
10 | Cái | Đức | 82.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Bình tam giác 200 ml |
120 | Cái | Đức | 108.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Bút viết kính |
10 | Cái | Nhật Bản | 31.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Chai trung tính 1000 ml cổ hẹp |
20 | Chai | Đức | 164.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Chai trung tính 500 ml |
19 | Chai | Đức | 118.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Cốc đong thủy tinh 100 ml |
20 | Cái | Đức | 67.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Cốc đong thủy tinh 250 ml |
10 | Cái | Đức | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Cốc đong thủy tinh 500 ml |
10 | Cái | Đức | 118.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Đầu côn 10µl |
5 | Túi | Mỹ | 235.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Đầu côn 10µl có lọc |
5 | Hộp | Mỹ | 215.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Đầu côn 100µl có lọc |
5 | Hộp | Nhật Bản | 215.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Đầu côn 1000µl |
5 | Túi | Mỹ | 245.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Đầu côn 200µl |
5 | Túi | Đức | 199.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Đĩa petri |
100 | Cặp | Đức | 62.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Đĩa petri nhựa |
479 | Túi | Việt Nam | 34.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Đĩa petri thủy tinh |
30 | Cặp | Đức | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Eppendorf tube 0,2 mL |
5 | Túi | Mỹ | 266.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Eppendorf tube 0,5 mL |
5 | Túi | Mỹ | 235.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Eppendorf tube 1,5 mL |
5 | Túi | Mỹ | 255.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Filter Syringe |
3 | Hộp | Đức | 5.457.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Găng tay |
4 | Hộp | Việt Nam | 153.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Găng tay cao su |
15 | Hộp | Malaysia | 245.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Giấy thấm |
30 | Hộp | Anh | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Giấy lọc số 3 |
20 | Hộp | Anh | 420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Hạt hít ẩm Silicagel |
10 | Lọ | Trung Quốc | 102.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Lam kính |
15 | Hộp | Đức | 153.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Lamen |
10 | Hộp | Đức | 867.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Parafilm |
14 | Cuộn | Mỹ | 816.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Thùng mát đựng mẫu |
5 | Chiếc | Việt Nam | 347.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Túi nilon đựng mẫu |
4 | kg | Việt Nam | 158.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Túi zipper |
5 | kg | Việt Nam | 1.530.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | 2-Propanol |
3 | Chai | Đức | 632.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Agar |
3 | Kg | Việt Nam | 510.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Agarose electrophoresis |
2 | Lọ | Mỹ | 3.825.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Amonium acetate |
3 | Lọ | Đức | 1.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Ampicillin, sodium salt USP |
2 | Lọ | Mỹ | 1.479.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Aniline Blue |
2 | Lọ | Mỹ | 2.647.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Axit Fucxin |
9 | Lọ | Trung Quốc | 31.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Axit ascobic |
3 | Lọ | Hà Lan | 473.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Axit lactic |
3 | Lọ | Trung Quốc | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Axit Propionic |
3 | Lọ | Mỹ | 510.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Axit sorbic |
3 | Lọ | Mỹ | 357.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Ca3(PO4)2 |
2 | Lọ | Ấn Độ | 969.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Canada balsam |
3 | Lọ | Mỹ | 510.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Chloral hydrate |
3 | Lọ | Mỹ | 51.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Chloroform:isoamyl alcohol (24:1) |
3 | Chai | Canada | 806.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Cồn 96 độ |
180 | Lít | Việt Nam | 51.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Cồn tuyệt đối dùng trong sinh học phân tử |
3 | Chai | Mỹ | 827.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | CTAB Cetyltrimethylammonium bromide |
2 | Lọ | Đức | 3.313.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | DNeasy Plant Mini Kit |
3 | Bộ | Đức | 11.730.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | dNTP Mix |
2 | Kit | Mỹ | 735.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | DreamTaq Green Hot Start PCR Master Mix (2X) |
2 | Kit | Mỹ | 5.865.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | EDTA Ethylenediamine tetraacetic acid |
2 | Lọ | Mỹ | 5.687.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Fermentas GeneRuler 1kb DNA Ladder |
2 | Ống | Mỹ | 2.979.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | FeSO4.7H2O |
3 | Lọ | Đức | 969.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Formaldehyde solution about 37% |
3 | Lọ | Mỹ | 816.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | GeneRuler 100 bp Plus DNA Ladder |
2 | Ống | Mỹ | 7.723.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Glucose |
3 | Lọ | Nhật Bản | 1.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Glycerol |
3 | Chai | Mỹ | 2.744.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Isoamyl Alcohol |
3 | Chai | Đức | 2.768.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Neomycine sulfate |
3 | Lọ | Mỹ | 731.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại