Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4300506757 | Công ty TNHH Thương Mại và Công Nghệ Thành Trung |
2.400.775.000 VND | 2.400.775.000 VND | 58 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | XT1: Máy vi tính xách tay |
Lenovo V15 G2 ITL
|
3 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | China | 10.250.000 | |
2 | In3: Máy in |
Canon 161dn+
|
3 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 6.150.000 | |
3 | XT1: Máy vi tính xách tay |
Lenovo V15 G2 ITL
|
4 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | China | 10.250.000 | |
4 | In5: Máy in |
Canon 621CW
|
1 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Philippines | 8.400.000 | |
5 | MB1: Máy vi tính để bàn |
CMS X-Media XQ3K-B86
|
21 | Bộ | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.000.000 | |
6 | In1: Máy in |
Laser đen trắng HP Model 107A - 4ZB77A
|
6 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | China | 2.575.000 | |
7 | XT3: Máy vi tính xách tay |
Lenovo V14 G2 ITL
|
22 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | China | 13.350.000 | |
8 | XT1: Máy vi tính xách tay |
Lenovo V15 G2 ITL
|
2 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | China | 10.250.000 | |
9 | MB2: Máy vi tính để bàn |
CMS X-Media XQ5P-B66
|
4 | Bộ | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 14.250.000 | |
10 | XT1: Máy vi tính xách tay |
Lenovo V15 G2 ITL
|
3 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | China | 10.250.000 | |
11 | MB1: Máy vi tính để bàn |
CMS X-Media XQ3K-B86
|
23 | Bộ | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.000.000 | |
12 | In3: Máy in |
Canon 161dn+
|
20 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 6.150.000 | |
13 | In4: Máy in |
Canon LBP223dw
|
3 | cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Philippines | 5.700.000 | |
14 | XT1: Máy vi tính xách tay |
Lenovo V15 G2 ITL
|
1 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | China | 10.250.000 | |
15 | MB3: Máy vi tính để bàn |
CMS X-Media XN2M-F86
|
1 | bộ | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 9.650.000 | |
16 | In1: Máy in |
Laser đen trắng HP Model 107A - 4ZB77A
|
1 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | China | 2.575.000 | |
17 | MB4: Máy vi tính để bàn |
CMS X-Media XN1E-B66
|
1 | bộ | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 8.800.000 | |
18 | In1: Máy in |
Laser đen trắng HP Model 107A - 4ZB77A
|
1 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | China | 2.575.000 | |
19 | MB1: Máy vi tính để bàn |
CMS X-Media XQ3K-B86
|
1 | Bộ | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.000.000 | |
20 | MB5: Máy vi tính để bàn |
CMS X-Media XN1E-B66
|
2 | Bộ | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 8.800.000 | |
21 | MB5: Máy vi tính để bàn |
CMS X-Media XN1E-B66
|
2 | Bộ | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 8.800.000 | |
22 | MB3: Máy vi tính để bàn |
CMS X-Media XN2M-F86
|
1 | Bộ | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 9.650.000 | |
23 | MB5: Máy vi tính để bàn |
CMS X-Media XN1E-B66
|
2 | Bộ | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 8.800.000 | |
24 | XT1: Máy vi tính xách tay |
Lenovo V15 G2 ITL
|
1 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | China | 10.250.000 | |
25 | MB3: Máy vi tính để bàn |
CMS X-Media XN2M-F86
|
1 | Bộ | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 9.650.000 | |
26 | In1: Máy in |
Laser đen trắng HP Model 107A - 4ZB77A
|
1 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | China | 2.575.000 | |
27 | MB1: Máy vi tính để bàn |
CMS X-Media XQ3K-B86
|
1 | Bộ | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.000.000 | |
28 | MB1: Máy vi tính để bàn |
CMS X-Media XQ3K-B86
|
2 | Bộ | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.000.000 | |
29 | In1: Máy in |
Laser đen trắng HP Model 107A - 4ZB77A
|
1 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | China | 2.575.000 | |
30 | XT2: Máy vi tính xách tay |
Lenovo V15 G2 ITL
|
29 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | China | 10.250.000 | |
31 | XT2: Máy vi tính xách tay |
Lenovo V15 G2 ITL
|
2 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | China | 10.250.000 | |
32 | XT2: Máy vi tính xách tay |
Lenovo V15 G2 ITL
|
1 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | China | 10.250.000 | |
33 | In1: Máy in |
Laser đen trắng HP Model 107A - 4ZB77A
|
1 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | China | 2.575.000 | |
34 | XT2: Máy vi tính xách tay |
Lenovo V15 G2 ITL
|
1 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | China | 10.250.000 | |
35 | In1: Máy in |
Laser đen trắng HP Model 107A - 4ZB77A
|
1 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | China | 2.575.000 | |
36 | In1: Máy in |
Laser đen trắng HP Model 107A - 4ZB77A
|
2 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | China | 2.575.000 | |
37 | XT2: Máy vi tính xách tay |
Lenovo V15 G2 ITL
|
3 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | China | 10.250.000 | |
38 | In1: Máy in |
Laser đen trắng HP Model 107A - 4ZB77A
|
2 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | China | 2.575.000 | |
39 | XT2: Máy vi tính xách tay |
Lenovo V15 G2 ITL
|
2 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | China | 10.250.000 | |
40 | XT2: Máy vi tính xách tay |
Lenovo V15 G2 ITL
|
2 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | China | 10.250.000 | |
41 | XT2: Máy vi tính xách tay |
Lenovo V15 G2 ITL
|
1 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | China | 10.250.000 | |
42 | XT2: Máy vi tính xách tay |
Lenovo V15 G2 ITL
|
1 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | China | 10.250.000 | |
43 | In1: Máy in |
Laser đen trắng HP Model 107A - 4ZB77A
|
1 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | China | 2.575.000 | |
44 | XT2: Máy vi tính xách tay |
Lenovo V15 G2 ITL
|
2 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | China | 10.250.000 | |
45 | In1: Máy in |
Laser đen trắng HP Model 107A - 4ZB77A
|
2 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | China | 2.575.000 | |
46 | In1: Máy in |
Laser đen trắng HP Model 107A - 4ZB77A
|
1 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | China | 2.575.000 | |
47 | MB1: Máy vi tính để bàn |
CMS X-Media XQ3K-B86
|
2 | Bộ | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.000.000 | |
48 | In3: Máy in |
Máy in Canon 161dn+
|
2 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 6.150.000 | |
49 | XT1: Máy vi tính xách tay |
Lenovo V15 G2 ITL
|
1 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | China | 10.250.000 | |
50 | XT1: Máy vi tính xách tay |
Lenovo V15 G2 ITL
|
2 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | China | 10.250.000 | |
51 | XT1: Máy vi tính xách tay |
Lenovo V15 G2 ITL
|
1 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | China | 10.250.000 | |
52 | In3: Máy in |
Canon 161dn+
|
1 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 6.150.000 | |
53 | XT1: Máy vi tính xách tay |
Lenovo V15 G2 ITL
|
2 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | China | 10.250.000 | |
54 | MB1: Máy vi tính để bàn |
CMS X-Media XQ3K-B86
|
2 | Bộ | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.000.000 | |
55 | XT1: Máy vi tính xách tay |
Lenovo V15 G2 ITL
|
1 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | China | 10.250.000 | |
56 | MB3: Máy vi tính để bàn |
CMS X-Media XN2M-F86
|
1 | Bộ | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 9.650.000 | |
57 | XT1: Máy vi tính xách tay |
Lenovo V15 G2 ITL
|
1 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | China | 10.250.000 | |
58 | In1: Máy in |
Laser đen trắng HP Model 107A - 4ZB77A
|
1 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | China | 2.575.000 | |
59 | MB1: Máy vi tính để bàn |
CMS X-Media XQ3K-B86
|
1 | Bộ | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.000.000 | |
60 | XT1: Máy vi tính xách tay |
Lenovo V15 G2 ITL
|
1 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | China | 10.250.000 | |
61 | MB3: Máy vi tính để bàn |
CMS X-Media XN2M-F86
|
1 | Bộ | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 9.650.000 | |
62 | In1: Máy in |
Laser đen trắng HP Model 107A - 4ZB77A
|
1 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | China | 2.575.000 | |
63 | MB3: Máy vi tính để bàn |
CMS X-Media XN2M-F86
|
2 | Bộ | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 9.650.000 | |
64 | In3: Máy in |
Máy in Canon 161dn+
|
2 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 6.150.000 | |
65 | XT1: Máy vi tính xách tay |
Lenovo V15 G2 ITL
|
1 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | China | 10.250.000 | |
66 | XT1: Máy vi tính xách tay |
Lenovo V15 G2 ITL
|
1 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | China | 10.250.000 | |
67 | MB1: Máy vi tính để bàn |
CMS X-Media XQ3K-B86
|
2 | Bộ | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.000.000 | |
68 | MB1: Máy vi tính để bàn |
CMS X-Media XQ3K-B86
|
2 | Bộ | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.000.000 | |
69 | In5: Máy in |
Máy in Canon 621CW
|
3 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Philippines | 8.400.000 | |
70 | MB3: Máy vi tính để bàn |
CMS X-Media XN2M-F86
|
1 | Bộ | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 9.650.000 | |
71 | In1: Máy in |
Laser đen trắng HP Model 107A - 4ZB77A
|
1 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | China | 2.575.000 | |
72 | XT1: Máy vi tính xách tay |
Lenovo V15 G2 ITL
|
1 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | China | 10.250.000 | |
73 | XT1: Máy vi tính xách tay |
Lenovo V15 G2 ITL
|
1 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | China | 10.250.000 | |
74 | MB6: Máy vi tính để bàn |
CMS X-Media XN2M-F86
|
1 | Bộ | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 8.950.000 | |
75 | In2: Máy in |
Canon 6230DN
|
2 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.250.000 | |
76 | MB7: Máy vi tính để bàn |
CMS X-Media XN5L-F86
|
8 | Bộ | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 11.650.000 | |
77 | In1: Máy in |
Laser đen trắng HP Model 107A - 4ZB77A
|
2 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | China | 2.575.000 | |
78 | MB1: Máy vi tính để bàn |
CMS X-Media XQ3K-B86
|
1 | Bộ | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt nam | 13.000.000 | |
79 | MB3: Máy vi tính để bàn |
CMS X-Media XN2M-F86
|
2 | Bộ | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 9.650.000 | |
80 | In3: Máy in |
Canon 161dn+
|
2 | cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 6.150.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tôi không muốn đi đến cuối đời và phát hiện ra tôi mới chỉ sống hết chiều dài của nó. Tôi muốn sống cả chiều rộng nữa. "
Anne Wilson Schaef