Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0101686089 | Liên danh CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ GIÁO DỤC VÀ ĐỒ CHƠI THÀNH ĐÔ và CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VISNAM và CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC và Công ty TNHH Điện tử Việt Nhật | 23.998.520.000 VND | 0 | 23.998.520.000 VND | 60 ngày |
# | Tên nhà thầu | Vai trò |
---|---|---|
1 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ GIÁO DỤC VÀ ĐỒ CHƠI THÀNH ĐÔ | Liên danh chính |
2 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VISNAM | Liên danh phụ |
3 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | Liên danh phụ |
4 | Công ty TNHH Điện tử Việt Nhật | Liên danh phụ |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ côn trùng |
MN562053
|
46 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 135.000 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 5-6 tuổi |
2 | Cân chia vạch |
MN562054
|
23 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 75.500 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 5-6 tuổi |
3 | Kính lúp |
MN562056
|
69 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 37.000 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 5-6 tuổi |
4 | Bộ ghép hình hoa |
MN562060
|
115 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 121.500 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 5-6 tuổi |
5 | Bảng chun học toán |
MN562061
|
115 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 30.500 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 5-6 tuổi |
6 | Đồng hồ học số. học hình |
MN562062
|
46 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 314.500 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 5-6 tuổi |
7 | Bộ làm quen với toán |
MN562064
|
207 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 75.500 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 5-6 tuổi |
8 | Lô tô lắp ghép các khái niệm tương phản |
MN562075
|
115 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 14.500 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 5-6 tuổi |
9 | Bộ tranh truyện mẫu giáo 5 - 6 tuổi |
MN562080
|
46 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 365.500 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 5-6 tuổi |
10 | Bộ tranh minh họa thơ mẫu giáo 5 - 6 tuổi |
MN562081
|
46 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 365.500 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 5-6 tuổi |
11 | Bộ Tranh mẫu giáo 5-6 tuổi theo chủ đề |
MN562082
|
46 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 365.500 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 5-6 tuổi |
12 | Bộ dụng cụ lao động |
MN562083
|
69 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 96.500 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 5-6 tuổi |
13 | Bộ đồ chơi nhà bếp |
MN562084
|
46 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 161.000 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 5-6 tuổi |
14 | Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình |
MN562085
|
46 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 281.000 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 5-6 tuổi |
15 | Bộ đồ chơi đồ dùng ăn uống |
MN562086
|
46 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 143.500 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 5-6 tuổi |
16 | Ti vi |
Samsung
|
23 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 16.900.000 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 5-6 tuổi |
17 | Bập bênh đế cong |
MNTD3116
|
124 | chiếc | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.119.500 | Đồ chơi ngoài trời |
18 | Con vật nhún |
MNTD3119
|
124 | con | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.899.500 | Đồ chơi ngoài trời |
19 | Xích đu sàn lắc |
MNTD3122
|
31 | chiếc | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 19.598.000 | Đồ chơi ngoài trời |
20 | Cầu trượt đơn |
MNTD3123
|
31 | bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 16.498.500 | Đồ chơi ngoài trời |
21 | Đu quay mâm không ray |
MNTD3125
|
31 | chiếc | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 18.499.000 | Đồ chơi ngoài trời |
22 | Cầu thăng bằng dao động |
MNTD3128
|
31 | chiếc | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 7.948.500 | Đồ chơi ngoài trời |
23 | Thang leo đứng |
MNTD3131
|
31 | chiếc | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 7.959.000 | Đồ chơi ngoài trời |
24 | Nhà leo nằm ngang |
MNTD3133
|
31 | chiếc | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.598.500 | Đồ chơi ngoài trời |
25 | Bộ vận động đa năng |
MNTD3136
|
31 | bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.298.000 | Đồ chơi ngoài trời |
26 | Nhà bóng (Nhà bóng + thang leo + cầu trượt) |
MNTD3139
|
31 | bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 47.838.000 | Đồ chơi ngoài trời |
27 | Bàn giáo viên |
LP-001GV
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.800.000 | Thiết bị phòng học bộ môn vật lý cấp trung học phổ thông |
28 | Bàn biểu diễn của giáo viên |
LP-002L
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.000.000 | Thiết bị phòng học bộ môn vật lý cấp trung học phổ thông |
29 | Bàn thí nghiệm cho học sinh môn Vật Lý (mỗi bàn 4 học sinh) |
LP-003HSL
|
22 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 6.200.000 | Thiết bị phòng học bộ môn vật lý cấp trung học phổ thông |
30 | Nguồn điện 0 -24 V (lắp cho bàn HS và bàn GV) |
ND-29-01
|
46 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.100.000 | Thiết bị phòng học bộ môn vật lý cấp trung học phổ thông |
31 | Ghế thí nghiệm |
LP-004
|
90 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 450.000 | Thiết bị phòng học bộ môn vật lý cấp trung học phổ thông |
32 | Hệ thống điều khiển trung tâm |
ND-29-02
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.020.000 | Thiết bị phòng học bộ môn vật lý cấp trung học phổ thông |
33 | Tủ y tế phòng học bộ môn |
LP-005
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.010.000 | Thiết bị phòng học bộ môn vật lý cấp trung học phổ thông |
34 | Bàn chuẩn bị thí nghiệm |
LP-005LH
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 11.400.000 | Thiết bị phòng học bộ môn vật lý cấp trung học phổ thông |
35 | Tủ đựng dụng cụ thí nghiệm |
LP-006
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.260.000 | Thiết bị phòng học bộ môn vật lý cấp trung học phổ thông |
36 | Giá để thiết bị |
LP-007
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.020.000 | Thiết bị phòng học bộ môn vật lý cấp trung học phổ thông |
37 | Bảng chống loá |
Geocon-001
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.200.000 | Thiết bị phòng học bộ môn vật lý cấp trung học phổ thông |
38 | Xe đẩy phòng thí nghiệm |
LP-008
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.500.000 | Thiết bị phòng học bộ môn vật lý cấp trung học phổ thông |
39 | Lắp đặt hệ thống điện |
.
|
2 | Phòng | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 7.500.000 | Thiết bị phòng học bộ môn vật lý cấp trung học phổ thông |
40 | Thiết bị thu nhận, xử lý và hiển thị dữ hiệu cầm tay (tích hợp cả phần mềm) |
GF004S-PA
|
2 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Singapore | 19.000.000 | Thiết bị phòng học bộ môn vật lý cấp trung học phổ thông |
41 | Bộ thí nghiệm điện cho khối THPT |
GF006E
|
2 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Singapore | 24.000.000 | Thiết bị phòng học bộ môn vật lý cấp trung học phổ thông |
42 | Cảm biến điện thế |
SV003A
|
4 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Singapore | 4.300.000 | Thiết bị phòng học bộ môn vật lý cấp trung học phổ thông |
43 | Cảm biến dòng điện |
SC003A
|
4 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Singapore | 4.300.000 | Thiết bị phòng học bộ môn vật lý cấp trung học phổ thông |
44 | Bộ thí nghiệm cảm ứng điện từ |
GFD002A
|
2 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Singapore | 6.300.000 | Thiết bị phòng học bộ môn vật lý cấp trung học phổ thông |
45 | Bộ thí nghiệm rơi tự do |
GF102A
|
2 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Singapore | 2.710.000 | Thiết bị phòng học bộ môn vật lý cấp trung học phổ thông |
46 | Bộ thí nghiệm sóng âm |
GFAM005A
|
2 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Singapore | 3.750.000 | Thiết bị phòng học bộ môn vật lý cấp trung học phổ thông |
47 | Bộ thí nghiệm cơ học - động lực học |
DM004F
|
2 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Singapore | 17.200.000 | Thiết bị phòng học bộ môn vật lý cấp trung học phổ thông |
48 | Cổng quang điện |
SPG004A
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Singapore | 2.580.000 | Thiết bị phòng học bộ môn vật lý cấp trung học phổ thông |
49 | Cảm biến lực |
SF002A
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Singapore | 7.800.000 | Thiết bị phòng học bộ môn vật lý cấp trung học phổ thông |
50 | Cảm biến chuyển động |
SM004A
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Singapore | 6.930.000 | Thiết bị phòng học bộ môn vật lý cấp trung học phổ thông |
51 | Bộ dụng cụ phụ |
BDCL 01
|
2 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 950.000 | Thiết bị phòng học bộ môn vật lý cấp trung học phổ thông |
52 | Bộ thí nghiệm cơ học - động học |
DM002G
|
2 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Singapore | 11.500.000 | Thiết bị phòng học bộ môn vật lý cấp trung học phổ thông |
53 | Cảm biến ánh sáng |
SL005A
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Singapore | 3.200.000 | Thiết bị phòng học bộ môn vật lý cấp trung học phổ thông |
54 | Cảm biến áp suất khí |
SG005A
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Singapore | 6.100.000 | Thiết bị phòng học bộ môn vật lý cấp trung học phổ thông |
55 | Cảm biến điện thế dải đo rộng |
SV005A
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Singapore | 2.500.000 | Thiết bị phòng học bộ môn vật lý cấp trung học phổ thông |
56 | Cảm biến dòng điện dải đo rộng |
SC009A
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Singapore | 2.500.000 | Thiết bị phòng học bộ môn vật lý cấp trung học phổ thông |
57 | Cảm biến nhiệt độ |
ST014A
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Singapore | 2.300.000 | Thiết bị phòng học bộ môn vật lý cấp trung học phổ thông |
58 | Cảm biến chuyển động quay |
SRM002A
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Singapore | 10.020.000 | Thiết bị phòng học bộ môn vật lý cấp trung học phổ thông |
59 | Phụ kiện cảm biến chuyển động quay |
DMRM002A
|
2 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Singapore | 6.720.000 | Thiết bị phòng học bộ môn vật lý cấp trung học phổ thông |
60 | Bộ tài liệu hướng dẫn thí nghiệm môn Vật Lý |
.
|
2 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 400.000 | Thiết bị phòng học bộ môn vật lý cấp trung học phổ thông |
61 | Bộ thiết bị điều khiển và trình chiếu |
.
|
2 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam/Trung quốc | 31.500.000 | Thiết bị phòng học bộ môn vật lý cấp trung học phổ thông |
62 | Bộ động vật sống trong rừng |
MN562051
|
46 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 131.000 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 5-6 tuổi |
63 | Bộ động vật nuôi trong gia đình |
MN562052
|
46 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 135.000 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 5-6 tuổi |
64 | Bàn giáo viên |
LP-001GV
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.800.000 | Thiết bị phòng học bộ môn hóa học cấp trung học phổ thông |
65 | Bàn biểu diễn của giáo viên |
LP-002H
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.200.000 | Thiết bị phòng học bộ môn hóa học cấp trung học phổ thông |
66 | Bàn thí nghiệm cho học sinh (mỗi bàn 4 học sinh) |
LP-003HSH
|
22 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 6.700.000 | Thiết bị phòng học bộ môn hóa học cấp trung học phổ thông |
67 | Nguồn điện 0-24 V (lắp cho bàn HS và bàn GV) |
ND-29-01
|
46 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.100.000 | Thiết bị phòng học bộ môn hóa học cấp trung học phổ thông |
68 | Ghế thí nghiệm |
LP-004
|
90 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 450.000 | Thiết bị phòng học bộ môn hóa học cấp trung học phổ thông |
69 | Hệ thống điều khiển trung tâm |
ND-29-02
|
2 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.020.000 | Thiết bị phòng học bộ môn hóa học cấp trung học phổ thông |
70 | Tủ y tế phòng học bộ môn |
LP-005
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.010.000 | Thiết bị phòng học bộ môn hóa học cấp trung học phổ thông |
71 | Quạt hút khí độc |
QH-29-02
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 6.400.000 | Thiết bị phòng học bộ môn hóa học cấp trung học phổ thông |
72 | Bảng chống loá |
Geocon-001
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.200.000 | Thiết bị phòng học bộ môn hóa học cấp trung học phổ thông |
73 | Xe đẩy phòng thí nghiệm |
LP-008
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.500.000 | Thiết bị phòng học bộ môn hóa học cấp trung học phổ thông |
74 | Bàn chuẩn bị thí nghiệm |
LP-005LH
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 9.500.000 | Thiết bị phòng học bộ môn hóa học cấp trung học phổ thông |
75 | Tủ đựng hóa chất |
LP-009
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 8.700.000 | Thiết bị phòng học bộ môn hóa học cấp trung học phổ thông |
76 | Tủ hút khí độc |
LP-010
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 28.000.000 | Thiết bị phòng học bộ môn hóa học cấp trung học phổ thông |
77 | Tủ đựng dụng cụ thí nghiệm |
LP-006
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.260.000 | Thiết bị phòng học bộ môn hóa học cấp trung học phổ thông |
78 | Giá để thiết bị |
LP-007
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.020.000 | Thiết bị phòng học bộ môn hóa học cấp trung học phổ thông |
79 | Lắp đặt hệ thống điện, nước |
.
|
2 | Phòng | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 10.500.000 | Thiết bị phòng học bộ môn hóa học cấp trung học phổ thông |
80 | Thiết bị thu nhận, xử lý và hiển thị dữ hiệu cầm tay (tích hợp cả phần mềm) |
GF004S-PA
|
2 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Singapore | 19.000.000 | Thiết bị phòng học bộ môn hóa học cấp trung học phổ thông |
81 | Bộ thí nghiệm chuẩn độ dung dịch |
GF200A
|
2 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Singapore | 14.000.000 | Thiết bị phòng học bộ môn hóa học cấp trung học phổ thông |
82 | Cảm biến pH |
SP002A
|
4 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Singapore | 5.240.000 | Thiết bị phòng học bộ môn hóa học cấp trung học phổ thông |
83 | Cảm biến độ dẫn |
SC008A
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Singapore | 6.090.000 | Thiết bị phòng học bộ môn hóa học cấp trung học phổ thông |
84 | Máy đo màu |
SCR003A
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Singapore | 6.570.000 | Thiết bị phòng học bộ môn hóa học cấp trung học phổ thông |
85 | Cảm biến áp suất khí |
SG005A
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Singapore | 6.100.000 | Thiết bị phòng học bộ môn hóa học cấp trung học phổ thông |
86 | Cảm biến điện thế |
SV003A
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Singapore | 4.300.000 | Thiết bị phòng học bộ môn hóa học cấp trung học phổ thông |
87 | Cảm biến dòng điện |
SC003A
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Singapore | 4.300.000 | Thiết bị phòng học bộ môn hóa học cấp trung học phổ thông |
88 | Bộ hóa chất phục vụ thí nghiệm |
.
|
2 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.800.000 | Thiết bị phòng học bộ môn hóa học cấp trung học phổ thông |
89 | Bộ tài liệu hướng dẫn thí nghiệm môn Hóa học |
.
|
2 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 400.000 | Thiết bị phòng học bộ môn hóa học cấp trung học phổ thông |
90 | Bộ thiết bị điều khiển và trình chiếu |
.
|
2 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam/ | 31.500.000 | Thiết bị phòng học bộ môn hóa học cấp trung học phổ thông |
91 | Bàn giáo viên |
LP-001GV
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.800.000 | Thiết bị phòng học bộ môn Sinh học cấp trung học phổ thông |
92 | Bàn biểu diễn của giáo viên |
LP-002H
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.200.000 | Thiết bị phòng học bộ môn Sinh học cấp trung học phổ thông |
93 | Bàn thí nghiệm cho học sinh (mỗi bàn 4 học sinh) |
LP-003HSH
|
22 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 6.700.000 | Thiết bị phòng học bộ môn Sinh học cấp trung học phổ thông |
94 | Nguồn điện 0 - 24 V (lắp cho bàn HS và bàn GV) |
ND-29-01
|
46 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.100.000 | Thiết bị phòng học bộ môn Sinh học cấp trung học phổ thông |
95 | Ghế thí nghiệm |
LP-004
|
90 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 450.000 | Thiết bị phòng học bộ môn Sinh học cấp trung học phổ thông |
96 | Hệ thống điều khiển trung tâm |
ND-29-02
|
2 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.020.000 | Thiết bị phòng học bộ môn Sinh học cấp trung học phổ thông |
97 | Tủ y tế phòng học bộ môn |
LP-005
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.010.000 | Thiết bị phòng học bộ môn Sinh học cấp trung học phổ thông |
98 | Cảm biến nhiệt độ |
ST014A
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Singapore | 2.300.000 | Thiết bị phòng học bộ môn hóa học cấp trung học phổ thông |
99 | Bộ dụng cụ phụ |
BDCH 02
|
2 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt nam | 1.300.000 | Thiết bị phòng học bộ môn hóa học cấp trung học phổ thông |
100 | Quạt hút khí độc |
QH-29-02
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 6.400.000 | Thiết bị phòng học bộ môn Sinh học cấp trung học phổ thông |
101 | Bảng chống loá |
Geocon-001
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.200.000 | Thiết bị phòng học bộ môn Sinh học cấp trung học phổ thông |
102 | Xe đẩy phòng thí nghiệm |
LP-008
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.500.000 | Thiết bị phòng học bộ môn Sinh học cấp trung học phổ thông |
103 | Cột ném bóng |
MN452026
|
46 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 799.000 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 4-5 tuổi |
104 | Bộ chun học toán |
MN452029
|
115 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 30.500 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 4-5 tuổi |
105 | Các khối hình học |
MN452033
|
115 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 64.500 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 4-5 tuổi |
106 | Bộ xâu dây tạo hình |
MN452034
|
115 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 117.500 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 4-5 tuổi |
107 | Bộ luồn hạt |
MN452046
|
46 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 448.500 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 4-5 tuổi |
108 | Bộ lắp ghép |
MN452047
|
46 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 4-5 tuổi |
109 | Búp bê bé trai |
MN452048
|
46 | Con | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 207.000 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 4-5 tuổi |
110 | Búp bê bé gái |
MN452049
|
46 | Con | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 224.000 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 4-5 tuổi |
111 | Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình |
MN452050
|
46 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 102.500 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 4-5 tuổi |
112 | Bộ ghép hình hoa |
MN452053
|
46 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 281.000 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 4-5 tuổi |
113 | Hàng rào lớn |
MN452055
|
46 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 428.000 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 4-5 tuổi |
114 | Bộ xây dựng |
MN452056
|
46 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 121.000 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 4-5 tuổi |
115 | Đồ chơi các phương tiện giao thông |
MN452059
|
46 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 197.500 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 4-5 tuổi |
116 | Bộ lắp ráp xe lửa |
MN452060
|
46 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 408.500 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 4-5 tuổi |
117 | Bộ động vật biển |
MN452061
|
46 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 142.500 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 4-5 tuổi |
118 | Bộ động vật sống trong rừng |
MN452062
|
46 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 131.500 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 4-5 tuổi |
119 | Bộ động vật nuôi trong gia đình |
MN452063
|
46 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 135.000 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 4-5 tuổi |
120 | Bộ côn trùng |
MN452064
|
46 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 135.000 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 4-5 tuổi |
121 | Cân thăng bằng |
MN452070
|
46 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 197.500 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 4-5 tuổi |
122 | Bộ làm quen với toán |
MN452071
|
46 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 75.500 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 4-5 tuổi |
123 | Đồng hồ lắp ráp |
MN452072
|
46 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 197.500 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 4-5 tuổi |
124 | Bàn tính học đếm |
MN452073
|
46 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 333.000 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 4-5 tuổi |
125 | Bộ nhận biết hình phẳng |
MN452074
|
46 | Túi | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 24.500 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 4-5 tuổi |
126 | Ghép nút lớn |
MN452075
|
46 | Túi | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 125.000 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 4-5 tuổi |
127 | Bộ đồ chơi nấu ăn gia đình |
MN452076
|
46 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 160.000 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 4-5 tuổi |
128 | Bộ xếp hình các phương tiện giao thông |
MN452077
|
46 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 377.500 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 4-5 tuổi |
129 | Bảng quay 2 mặt |
MN452080
|
23 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.499.500 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 4-5 tuổi |
130 | Bộ sa bàn giao thông |
MN452081
|
23 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 819.500 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 4-5 tuổi |
131 | Đomino học toán |
MN452087
|
46 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 58.500 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 4-5 tuổi |
132 | Bộ chữ số và số lượng |
MN452088
|
46 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 20.500 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 4-5 tuổi |
133 | Bộ trang phục công an |
MN452096
|
23 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 377.000 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 4-5 tuổi |
134 | Bộ trang phục bộ đội |
MN452097
|
23 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 356.500 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 4-5 tuổi |
135 | Bộ trang phục bác sỹ |
MN452098
|
23 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 137.500 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 4-5 tuổi |
136 | Bộ trang phục nấu ăn |
MN452099
|
23 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 73.000 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 4-5 tuổi |
137 | Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp |
MN452103
|
23 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 368.000 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 4-5 tuổi |
138 | Ti vi |
Samsung
|
23 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 16.900.000 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 4-5 tuổi |
139 | Nguyên liệu để đan tết |
MN562033
|
23 | kg | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 319.000 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 5-6 tuổi |
140 | Bộ dinh dưỡng 1 |
MN562038
|
23 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 83.000 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 5-6 tuổi |
141 | Bộ dinh dưỡng 2 |
MN562039
|
23 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 83.000 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 5-6 tuổi |
142 | Bộ dinh dưỡng 3 |
MN562040
|
23 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 83.000 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 5-6 tuổi |
143 | Bộ dinh dưỡng 4 |
MN562041
|
23 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 93.000 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 5-6 tuổi |
144 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây |
MN562042
|
23 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 85.500 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 5-6 tuổi |
145 | Bộ lắp ráp kỹ thuật |
MN562043
|
46 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 320.500 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 5-6 tuổi |
146 | Bộ xếp hình xây dựng |
MN562044
|
46 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 641.500 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 5-6 tuổi |
147 | Bộ luồn hạt |
MN562045
|
115 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 448.500 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 5-6 tuổi |
148 | Bộ lắp ghép |
MN562046
|
46 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 268.500 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 5-6 tuổi |
149 | Đồ chơi các phương tiện giao thông |
MN562047
|
46 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 197.500 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 5-6 tuổi |
150 | Bộ lắp ráp xe lửa |
MN562048
|
46 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 409.500 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 5-6 tuổi |
151 | Bộ sa bàn giao thông |
MN562049
|
23 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 819.000 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 5-6 tuổi |
152 | Bộ động vật sống dưới nước |
MN562050
|
46 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 142.000 | Đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học dùng cho lớp mẫu giáo 5-6 tuổi |
153 | Bàn chuẩn bị thí nghiệm |
LP-005LH
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 9.500.000 | Thiết bị phòng học bộ môn Sinh học cấp trung học phổ thông |
154 | Tủ đựng hóa chất |
LP-009
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 8.700.000 | Thiết bị phòng học bộ môn Sinh học cấp trung học phổ thông |
155 | Tủ đựng dụng cụ thí nghiệm |
LP-006
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 8.700.000 | Thiết bị phòng học bộ môn Sinh học cấp trung học phổ thông |
156 | Giá để thiết bị |
LP-007
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.020.000 | Thiết bị phòng học bộ môn Sinh học cấp trung học phổ thông |
157 | Lắp đặt hệ thống điện, nước |
.
|
2 | Phòng | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 10.500.000 | Thiết bị phòng học bộ môn Sinh học cấp trung học phổ thông |
158 | Thiết bị thu nhận, xử lý và hiển thị dữ hiệu cầm tay (tích hợp cả phần mềm) |
GF004S-PA
|
2 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Singapore | 19.000.000 | Thiết bị phòng học bộ môn Sinh học cấp trung học phổ thông |
159 | Cảm biến nhiệt độ |
ST014A
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Singapore | 2.300.000 | Thiết bị phòng học bộ môn Sinh học cấp trung học phổ thông |
160 | Cảm biến tốc độ hô hấp |
DRB002A
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Singapore | 2.500.000 | Thiết bị phòng học bộ môn Sinh học cấp trung học phổ thông |
161 | Cảm biến áp suất khí |
SG005A
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Singapore | 6.100.000 | Thiết bị phòng học bộ môn Sinh học cấp trung học phổ thông |
162 | Bộ thí nghiệm quang hợp/hô hấp |
GF902C
|
2 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Singapore | 19.640.000 | Thiết bị phòng học bộ môn Sinh học cấp trung học phổ thông |
163 | Cảm biến khí Ôxy |
SOG003A
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Singapore | 14.100.000 | Thiết bị phòng học bộ môn Sinh học cấp trung học phổ thông |
164 | Cảm biến độ ẩm tương đối |
SFR003A
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Singapore | 5.300.000 | Thiết bị phòng học bộ môn Sinh học cấp trung học phổ thông |
165 | Hộp đựng mẫu |
AB500C
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Singapore | 450.000 | Thiết bị phòng học bộ môn Sinh học cấp trung học phổ thông |
166 | Bộ thí nghiệm ống nghe |
GFSS003A
|
2 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Singapore | 4.570.000 | Thiết bị phòng học bộ môn Sinh học cấp trung học phổ thông |
167 | Bộ tài liệu hướng dẫn thí nghiệm môn Sinh học |
.
|
2 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 400.000 | Thiết bị phòng học bộ môn Sinh học cấp trung học phổ thông |
168 | Bộ thiết bị điều khiển và trình chiếu |
.
|
2 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam/Trung quốc | 31.500.000 | Thiết bị phòng học bộ môn Sinh học cấp trung học phổ thông |
169 | Máy camera vật thể |
GS60
|
2 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 15.000.000 | Thiết bị phòng học bộ môn Sinh học cấp trung học phổ thông |
170 | Hệ thống điều khiển của giáo viên + phần mềm |
.
|
19 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Trung Quốc/ Việt Nam | 48.000.000 | Thiết bị phòng học ngoại ngữ |
171 | Hệ thống cung cấp nguồn điện |
IK-670TM-PS
|
19 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 8.000.000 | Thiết bị phòng học ngoại ngữ |
172 | Bộ đọc và ghi bài giảng của giáo viên |
IK-1830R
|
19 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 6.200.000 | Thiết bị phòng học ngoại ngữ |
173 | Khối thiết bị điều khiển của học sinh |
IK-670SM
|
798 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 2.400.000 | Thiết bị phòng học ngoại ngữ |
174 | Bộ tai nghe kèm Microphone cho giáo viên và học viên |
LH 890E
|
817 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 850.000 | Thiết bị phòng học ngoại ngữ |
175 | Màn hình cảm ứng chuyên dụng cho phòng NN |
TD2423
|
19 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 7.500.000 | Thiết bị phòng học ngoại ngữ |
176 | Bộ tai nghe không dây dành cho giáo viên |
WHB005BS (Đế) và WHB005HS (Tai Nghe)
|
19 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 5.900.000 | Thiết bị phòng học ngoại ngữ |
177 | Máy chiếu + Màn chiếu + Giá treo + cáp HDMI + Bộ chia HDMI |
.
|
19 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 26.900.000 | Thiết bị phòng học ngoại ngữ |
178 | Bàn vi tính dành cho giáo viên |
LP-NN-GV01
|
19 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.500.000 | Thiết bị phòng học ngoại ngữ |
179 | Ghế dành cho giáo viên |
SG550
|
19 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 830.000 | Thiết bị phòng học ngoại ngữ |
180 | Bàn học sinh cấp Trung học |
LP-NN-HS01
|
399 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.500.000 | Thiết bị phòng học ngoại ngữ |
181 | Ghế học sinh Trung học |
G-01
|
798 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 360.000 | Thiết bị phòng học ngoại ngữ |
182 | Ổ cắm điện đa năng |
6D32N
|
19 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 150.000 | Thiết bị phòng học ngoại ngữ |
183 | Ổn áp |
SH-2000 II
|
19 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.200.000 | Thiết bị phòng học ngoại ngữ |
184 | Nẹp nhựa bán nguyệt |
.
|
266 | Cây | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 110.000 | Thiết bị phòng học ngoại ngữ |
185 | Chi phí phụ kiện và công lắp đặt cho toàn bộ hệ thống |
.
|
19 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 7.000.000 | Thiết bị phòng học ngoại ngữ |
186 | Bộ thiết bị âm thanh không dây |
AEPEL
|
40 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Hàn Quốc | 20.500.000 | Thiết bị hỗ trợ dạy và học ngoại ngữ cho các trường Tiểu học |
187 | Máy chiếu đa năng + Giá treo + cáp VGA + Bộ chia VGA 1:2 |
ALP
|
40 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 22.490.000 | Thiết bị hỗ trợ dạy và học ngoại ngữ cho các trường Tiểu học |
188 | Bộ thiết bị điều khiển kết hợp bảng tương tác thông minh tích hợp các phần mềm hỗ trợ giảng dạy |
FPT/FIT
|
40 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam/Trung quốc | 34.617.000 | Thiết bị hỗ trợ dạy và học ngoại ngữ cho các trường Tiểu học |
189 | Bảng nhóm |
.
|
1.840 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 40.000 | Thiết bị dạy học dùng chung lớp 1, lớp 2 cho các trường tiểu học |
190 | Máy chiếu + màn chiếu+giá treo+cáp HDMI |
ALP
|
92 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 22.490.000 | Thiết bị dạy học dùng chung lớp 1, lớp 2 cho các trường tiểu học |
191 | Tivi |
LG
|
92 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Indonexia | 18.495.000 | Thiết bị dạy học dùng chung lớp 1, lớp 2 cho các trường tiểu học |
192 | Mô hình súng tiểu liên AK 47 cắt bổ |
QP10053
|
16 | Khẩu | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.820.000 | Thiết bị quốc phòng – an ninh cấp trung học phổ thông |
193 | Mô hình súng trường CKC cắt bổ |
QP00053
|
16 | Khẩu | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.820.000 | Thiết bị quốc phòng – an ninh cấp trung học phổ thông |
194 | Mô hình lựu đạn Ф1 cắt bổ |
QP00052
|
16 | Quả | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 98.000 | Thiết bị quốc phòng – an ninh cấp trung học phổ thông |
195 | Máy bắn tập + máy tính nhúng chuyên dùng. |
QP10074
|
8 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 49.680.000 | Thiết bị quốc phòng – an ninh cấp trung học phổ thông |
196 | Dụng cụ băng bó cứu thương |
QP10049
|
64 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 970.000 | Thiết bị quốc phòng – an ninh cấp trung học phổ thông |
197 | Cáng cứu thương |
QP10048
|
64 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.450.000 | Thiết bị quốc phòng – an ninh cấp trung học phổ thông |
198 | Bộ tranh dùng cho lớp 10 |
QP10057
|
16 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 350.000 | Thiết bị quốc phòng – an ninh cấp trung học phổ thông |
199 | Bộ tranh dùng cho lớp 11 |
QP10058
|
16 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 970.000 | Thiết bị quốc phòng – an ninh cấp trung học phổ thông |
200 | Bộ tranh dùng cho lớp 12 |
QP10059
|
16 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 390.000 | Thiết bị quốc phòng – an ninh cấp trung học phổ thông |
201 | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 1 |
T1G16n0
|
535 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 19.000 | Sách về văn hóa giao thông, đuối nước, tai nạn thương tích, bạo hành trẻ em và học tập theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh – Sách cho trường Tiểu học |
202 | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 2 |
T2G15n1
|
535 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 19.000 | Sách về văn hóa giao thông, đuối nước, tai nạn thương tích, bạo hành trẻ em và học tập theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh – Sách cho trường Tiểu học |
203 | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 3 |
T3G16n1
|
535 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 19.000 | Sách về văn hóa giao thông, đuối nước, tai nạn thương tích, bạo hành trẻ em và học tập theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh – Sách cho trường Tiểu học |
204 | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 4 |
T4G08n1
|
535 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 19.000 | Sách về văn hóa giao thông, đuối nước, tai nạn thương tích, bạo hành trẻ em và học tập theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh – Sách cho trường Tiểu học |
205 | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 5 |
T5G08n1
|
535 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 19.000 | Sách về văn hóa giao thông, đuối nước, tai nạn thương tích, bạo hành trẻ em và học tập theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh – Sách cho trường Tiểu học |
206 | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 1 |
T1G17n1
|
535 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 25.000 | Sách về văn hóa giao thông, đuối nước, tai nạn thương tích, bạo hành trẻ em và học tập theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh – Sách cho trường Tiểu học |
207 | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 2 |
T2G16n1
|
535 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 25.000 | Sách về văn hóa giao thông, đuối nước, tai nạn thương tích, bạo hành trẻ em và học tập theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh – Sách cho trường Tiểu học |
208 | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 3 |
T3G17n1
|
535 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 25.000 | Sách về văn hóa giao thông, đuối nước, tai nạn thương tích, bạo hành trẻ em và học tập theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh – Sách cho trường Tiểu học |
209 | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 4 |
T4G09n1
|
535 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 25.000 | Sách về văn hóa giao thông, đuối nước, tai nạn thương tích, bạo hành trẻ em và học tập theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh – Sách cho trường Tiểu học |
210 | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 5 |
T5G09n1
|
535 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 25.000 | Sách về văn hóa giao thông, đuối nước, tai nạn thương tích, bạo hành trẻ em và học tập theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh – Sách cho trường Tiểu học |
211 | Thực hành giáo dục đạo đức cho học sinh lớp 1 |
T1G21H9
|
535 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 25.000 | Sách về văn hóa giao thông, đuối nước, tai nạn thương tích, bạo hành trẻ em và học tập theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh – Sách cho trường Tiểu học |
212 | Thực hành giáo dục đạo đức cho học sinh lớp 2 |
T2G20H9
|
535 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 25.000 | Sách về văn hóa giao thông, đuối nước, tai nạn thương tích, bạo hành trẻ em và học tập theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh – Sách cho trường Tiểu học |
213 | Thực hành giáo dục đạo đức cho học sinh lớp 3 |
T3G22H1
|
535 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 25.000 | Sách về văn hóa giao thông, đuối nước, tai nạn thương tích, bạo hành trẻ em và học tập theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh – Sách cho trường Tiểu học |
214 | Thực hành giáo dục đạo đức cho học sinh lớp 4 |
T4G01H1
|
535 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 25.000 | Sách về văn hóa giao thông, đuối nước, tai nạn thương tích, bạo hành trẻ em và học tập theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh – Sách cho trường Tiểu học |
215 | Thực hành giáo dục đạo đức cho học sinh lớp 5 |
T5G09H1
|
535 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 25.000 | Sách về văn hóa giao thông, đuối nước, tai nạn thương tích, bạo hành trẻ em và học tập theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh – Sách cho trường Tiểu học |
216 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 1 |
T1G08l1
|
535 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 19.000 | Sách về văn hóa giao thông, đuối nước, tai nạn thương tích, bạo hành trẻ em và học tập theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh – Sách cho trường Tiểu học |
217 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 |
T2G02l1
|
535 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 19.000 | Sách về văn hóa giao thông, đuối nước, tai nạn thương tích, bạo hành trẻ em và học tập theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh – Sách cho trường Tiểu học |
218 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 |
T3G02l1
|
535 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 19.000 | Sách về văn hóa giao thông, đuối nước, tai nạn thương tích, bạo hành trẻ em và học tập theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh – Sách cho trường Tiểu học |
219 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 |
T4G02l1
|
535 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 19.000 | Sách về văn hóa giao thông, đuối nước, tai nạn thương tích, bạo hành trẻ em và học tập theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh – Sách cho trường Tiểu học |
220 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 |
T5G02l1
|
535 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 19.000 | Sách về văn hóa giao thông, đuối nước, tai nạn thương tích, bạo hành trẻ em và học tập theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh – Sách cho trường Tiểu học |
221 | Kĩ năng phòng chống bạo lực học đường (Dành cho học sinh tiểu học) |
C1G07H0
|
535 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 25.000 | Sách về văn hóa giao thông, đuối nước, tai nạn thương tích, bạo hành trẻ em và học tập theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh – Sách cho trường Tiểu học |
222 | Hướng dẫn phòng chống xâm hại tình dục trẻ em (dành cho học sinh Tiểu học) |
C1G05h1
|
535 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 18.000 | Sách về văn hóa giao thông, đuối nước, tai nạn thương tích, bạo hành trẻ em và học tập theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh – Sách cho trường Tiểu học |
223 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước (Dành cho học sinh Tiểu học) |
C1G04h1
|
535 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 21.000 | Sách về văn hóa giao thông, đuối nước, tai nạn thương tích, bạo hành trẻ em và học tập theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh – Sách cho trường Tiểu học |
224 | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 6 |
T6G08n1
|
428 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 21.000 | Sách về văn hóa giao thông, đuối nước, tai nạn thương tích, bạo hành trẻ em và học tập theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh – Sách cho trường THCS |
225 | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 7 |
T7G08n1
|
428 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 21.000 | Sách về văn hóa giao thông, đuối nước, tai nạn thương tích, bạo hành trẻ em và học tập theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh – Sách cho trường THCS |
226 | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 8 |
T8G08n1
|
428 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 21.000 | Sách về văn hóa giao thông, đuối nước, tai nạn thương tích, bạo hành trẻ em và học tập theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh – Sách cho trường THCS |
227 | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 9 |
T9G08n1
|
428 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 21.000 | Sách về văn hóa giao thông, đuối nước, tai nạn thương tích, bạo hành trẻ em và học tập theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh – Sách cho trường THCS |
228 | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 6 |
T6G07n1
|
428 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 25.000 | Sách về văn hóa giao thông, đuối nước, tai nạn thương tích, bạo hành trẻ em và học tập theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh – Sách cho trường THCS |
229 | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 7 |
T7G07n1
|
428 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 25.000 | Sách về văn hóa giao thông, đuối nước, tai nạn thương tích, bạo hành trẻ em và học tập theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh – Sách cho trường THCS |
230 | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 8 |
T8G07n1
|
428 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 25.000 | Sách về văn hóa giao thông, đuối nước, tai nạn thương tích, bạo hành trẻ em và học tập theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh – Sách cho trường THCS |
231 | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 9 |
T9G07n1
|
428 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 25.000 | Sách về văn hóa giao thông, đuối nước, tai nạn thương tích, bạo hành trẻ em và học tập theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh – Sách cho trường THCS |
232 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 |
T6G02l1
|
428 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 19.000 | Sách về văn hóa giao thông, đuối nước, tai nạn thương tích, bạo hành trẻ em và học tập theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh – Sách cho trường THCS |
233 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7 |
T7G02l1
|
428 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 19.000 | Sách về văn hóa giao thông, đuối nước, tai nạn thương tích, bạo hành trẻ em và học tập theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh – Sách cho trường THCS |
234 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 8 |
T8G02l1
|
428 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 19.000 | Sách về văn hóa giao thông, đuối nước, tai nạn thương tích, bạo hành trẻ em và học tập theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh – Sách cho trường THCS |
235 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 9 |
T9G02l1
|
428 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 19.000 | Sách về văn hóa giao thông, đuối nước, tai nạn thương tích, bạo hành trẻ em và học tập theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh – Sách cho trường THCS |
236 | Hướng dẫn phòng chống xâm hại tình dục trẻ em (dành cho học sinh THCS) |
C2G18h1
|
428 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 18.000 | Sách về văn hóa giao thông, đuối nước, tai nạn thương tích, bạo hành trẻ em và học tập theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh – Sách cho trường THCS |
237 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước (Dành cho học sinh Trung học) |
C2G16h1
|
428 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 21.000 | Sách về văn hóa giao thông, đuối nước, tai nạn thương tích, bạo hành trẻ em và học tập theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh – Sách cho trường THCS |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Một tình yêu lâu dài là khi cả hai cùng chiến thắng, nhưng vẫn giữ được sự cân bằng. Khi sự cân bằng ấy mất đi, mối quan hệ sẽ đổ vỡ. "
Triệu Cách Vũ
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...