Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu đáp ứng yêu cầu của E-HSMT
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0107028329 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ THIÊN LONG |
397.885.000 VND | 397.885.000 VND | 60 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thiết bị tập chân |
TL-23412/THIÊN LONG
|
1 | Bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | VIỆT NAM | 16.060.000 | |
2 | Thiết bị tập đạp xe |
TL-23512/THIÊN LONG
|
1 | Bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | VIỆT NAM | 14.795.000 | |
3 | Thiết bị đi bộ trên không |
TL-23411/THIÊN LONG
|
1 | Bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | VIỆT NAM | 14.740.000 | |
4 | Thiết bị xà kép |
TL-23222/THIÊN LONG
|
1 | Bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | VIỆT NAM | 11.400.000 | |
5 | Thiết bị tập lưng eo |
TL-23322/THIÊN LONG
|
1 | Bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | VIỆT NAM | 18.500.000 | |
6 | Thiết bị xà đơn |
TL-23213/THIÊN LONG
|
1 | Bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | VIỆT NAM | 13.970.000 | |
7 | Thiết bị đi bộ lắc tay |
TL-23511/THIÊN LONG
|
1 | Bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | VIỆT NAM | 18.810.000 | |
8 | Thiết bị tập toàn thân |
TL-23601/THIÊN LONG
|
1 | Bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | VIỆT NAM | 12.540.000 | |
9 | Thiết bị tập lưng bụng |
TL-23312/THIÊN LONG
|
1 | Bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | VIỆT NAM | 14.740.000 | |
10 | Thiết bị tập chèo thuyền |
TL-23602/THIÊN LONG
|
1 | Bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | VIỆT NAM | 18.480.000 | |
11 | Thiết bị tập 3 ghế tập chân |
TL-23132/THIÊN LONG
|
1 | Bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | VIỆT NAM | 27.600.000 | |
12 | Thiết bị tập kéo tay |
TL-23112/THIÊN LONG
|
1 | Bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | VIỆT NAM | 36.730.000 | |
13 | Thiết bị tập đẩy tay |
TL-23122/THIÊN LONG
|
1 | Bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | VIỆT NAM | 43.440.000 | |
14 | Trụ bóng rổ di động |
TL-33418/THIÊN LONG
|
2 | Cái | Tham chiếu Mục 2, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | VIỆT NAM | 30.000.000 | |
15 | Thiết bị bóng chuyền di động |
TL-33414/THIÊN LONG
|
1 | Bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | VIỆT NAM | 18.370.000 | |
16 | Thiết bị cầu lông di động |
TL-33415/THIÊN LONG
|
1 | Bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | VIỆT NAM | 14.850.000 | |
17 | Bàn bóng bàn |
TL-33419/THIÊN LONG
|
2 | Cái | Tham chiếu Mục 2, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | VIỆT NAM | 16.280.000 | |
18 | Trụ, lưới bóng bàn |
DHS P106
|
2 | Bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | VIỆT NAM | 550.000 | |
19 | Vợt bóng bàn |
DHS 4002
|
8 | Bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | VIỆT NAM | 900.000 | |
20 | Vật tư lắp đặt |
THIÊN LONG
|
1 | gói | Tham chiếu Mục 2, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | VIỆT NAM | 2.000.000 |