Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0108847313 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT T-A-T |
352.226.000 VND | 352.226.000 VND | 45 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình định mức, A 24/29 1000ml, nút nhựa |
5 | Cái | Đức | 709.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bình định mức, A 12/21 100ml , nút nhựa |
5 | Cái | Đức | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Bình định mức, A 14/23 250ml , nút nhựa |
1 | Cái | Đức | 380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Bình định mức, A 19/26 500ml , nút nhựa |
8 | Cái | Đức | 472.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Bình định mức, A 12/21 50ml , nút nhựa |
10 | Cái | Đức | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bình nhựa có van, 10 lit HDPE |
5 | Cái | Ý | 642.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Bình tam giác, cổ hẹp 250ml |
5 | Cái | Đức | 104.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Bình tia 500ml |
10 | Cái | Đức | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Cá từ 6x20 |
10 | Cái | Đức | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Cá từ 8x40 |
10 | Cái | Đức | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Chai nhựa đựng mẫu PP MR 500ml |
10 | Cái | Ý | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Chai trung tính, GL 45 500ml |
10 | Cái | Đức | 160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Cốc nhựa PP có chia vạch 250ml 121oC |
5 | Cái | Ý | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Cốc đốt thấp thành 250ml |
5 | Cái | Đức | 89.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Cốc đốt thấp thành 600ml |
5 | Cái | Đức | 118.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Cuvet thạch anh 1cm |
1 | Hộp | Mỹ | 3.970.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Micro tips xanh, 100 - 1000ul, có khía |
1 | Túi | Ý | 270.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Micro tips trắng 1000-5000ul, có khía |
2 | Túi | Ý | 1.474.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Đĩa cân nhựa 100ml (78.5x78.5x23mm) |
100 | Cái | Ý | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Đũa thủy tinh |
2 | Cái | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Găng tay y tế |
20 | Hộp | Việt Nam | 102.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Giá để pipettor, 6 chỗ, dạng tròn |
1 | Cái | Đức | 7.477.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Giá đỡ pipette dạng tròn, cho 94 pipette, màu đỏ |
2 | Cái | Ý | 1.614.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Giá đựng ống nghiệm |
5 | Cái | Việt Nam | 163.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Giấy lọc định tính 1, TB nhanh 11um, 47mm |
10 | Hộp | Anh | 277.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Giấy thử pH |
5 | Hộp | Đức | 1.302.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Micropipet 1ml |
2 | Cái | Đức | 10.379.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Micropipet 5ml |
2 | Cái | Đức | 10.379.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Ống đong thủy tinh 250ml, class B |
2 | Cái | Đức | 359.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Ống đong thủy tinh 100ml, class A |
2 | Cái | Đức | 270.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Ống hút bầu 1ml, AS, dạng thẳng |
3 | Cái | Đức | 160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Ống hút bầu 10ml, AS |
3 | Cái | Đức | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Ống hút bầu vạch xanh 15ml, AS |
3 | Cái | Đức | 264.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Ống hút bầu 25ml, AS |
3 | Cái | Đức | 264.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Ống hút bầu 5ml, AS |
3 | Cái | Đức | 169.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Ống hút thẳng vạch nâu 2ml, AS |
3 | Cái | Đức | 132.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Ống hút thẳng vạch xanh 10ml, AS |
3 | Cái | Đức | 112.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Ống hút thẳng vạch nâu 1ml, AS |
3 | Cái | Đức | 132.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Ống hút thẳng vạch xanh 20ml, AS |
3 | Cái | Đức | 212.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Ống hút thẳng vạch nâu 5ml, AS |
3 | Cái | Đức | 157.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Amoni axetat |
1 | Lọ | Đức | 1.319.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Axit axetic (CH3COOH) |
2 | Chai | Đức | 1.223.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Axit Bacbituric |
1 | Lọ | Đức | 6.623.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Axit clohydric (HCl) |
15 | Chai | Đức | 779.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Axit nitric (HNO3) |
20 | Chai | Đức | 827.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Axit oxalic |
1 | Lọ | Đức | 1.287.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Axit sulphamic |
2 | Lọ | Đức | 3.272.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Axit Sunphuric H2SO4 |
40 | Chai | Đức | 794.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Cloramin T |
1 | Lọ | Đức | 2.113.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Cồn lau dụng cụ |
200 | Chai | Trung Quốc | 67.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Dung dịch amoniac 25% |
1 | Chai | Đức | 4.225.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Dung dịch chuẩn 7 anion |
1 | Chai | Bungari | 4.077.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Dung dịch chuẩn gốc Ca 1000ppm |
1 | Chai | Đức | 1.375.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Dung dịch chuẩn gốc K 1000ppm |
1 | Chai | Đức | 1.375.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Dung dịch chuẩn gốc Mg 1000ppm |
1 | Chai | Đức | 1.375.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Dung dịch chuẩn gốc Na 1000ppm |
1 | Chai | Đức | 1.375.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Kali hyro phatalat |
1 | Lọ | Đức | 2.367.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Magie clorua (MgCl2) |
4 | Lọ | Đức | 2.835.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Methyl da cam |
1 | Lọ | Đức | 1.985.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Natri hydroxyt (NaOH) |
2 | Lọ | Đức | 763.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Pyridin |
1 | Chai | Đức | 4.622.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Chuẩn CRM nước mặt (SO42-, Cl-, F-, NO3-) |
1 | Mẫu | Mỹ | 6.940.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Chuẩn CRM nước mặt (NH4+) |
1 | Mẫu | Mỹ | 5.917.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Chuẩn CRM nước mặt (CN-) |
1 | Mẫu | Mỹ | 5.368.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Chuẩn CRM nước mặt (PO43-) |
1 | Mẫu | Mỹ | 4.352.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Chuẩn CRM nước mặt (NO2-) |
1 | Mẫu | Mỹ | 5.355.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Chuẩn CRM nước mặt (Tổng kim loại trừ Cr6+ và Hg) |
1 | Mẫu | Mỹ | 6.293.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Chuẩn CRM nước mặt (Hg) |
1 | Mẫu | Mỹ | 4.060.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Chuẩn CRM nước mặt (Cr6+) |
1 | Mẫu | Mỹ | 5.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Chuẩn CRM nước thải (TSS) |
1 | Mẫu | Mỹ | 6.407.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Chuẩn CRM nước thải (BOD5, COD) |
1 | Mẫu | Mỹ | 6.535.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Chuẩn CRM nước thải (tổng N, tổng P) |
1 | Mẫu | Mỹ | 5.064.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Chuẩn CRM nước thải (Tổng dầu mỡ khoáng) |
1 | Mẫu | Mỹ | 6.617.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Chuẩn CRM đất (Tổng kim loại) |
1 | Mẫu | Mỹ | 25.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Chuẩn CRM chất thải (Tổng kim loại) |
1 | Mẫu | Mỹ | 27.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại