Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0108847313 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT T-A-T |
93.354.179 VND | 40 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá trúng thầu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giấy thử Sulphite |
Merck
|
1 | Hộp | Giấy thử Sulphite | Merck | 1.073.000 | |
2 | Sodium hypochlorite solution NaClO, (500ml/chai) |
Trung Quốc
|
2 | Chai | Sodium hypochlorite solution NaClO, (500ml/chai) | Trung Quốc | 68.000 | |
3 | Chloroform CHCl3, (2.5 lít/chai) |
Merck
|
2 | Chai | Chloroform CHCl3, (2.5 lít/chai) | Merck | 1.016.000 | |
4 | 1,10-Phenanthroline monohydrate C12H8N2.H2O, (10g/lọ) |
Merck
|
2 | Lọ | 1,10-Phenanthroline monohydrate C12H8N2.H2O, (10g/lọ) | Merck | 2.197.000 | |
5 | 1,10-Phenanthroline chloride monohydrate C12H9ClN2.H2O, (10g/lọ) |
Merck
|
1 | Lọ | 1,10-Phenanthroline chloride monohydrate C12H9ClN2.H2O, (10g/lọ) | Merck | 2.198.000 | |
6 | di-Sodium tetraborate decahydrate Na2B4O7.10H2O, (1kg/chai) |
Merck
|
1 | Chai | di-Sodium tetraborate decahydrate Na2B4O7.10H2O, (1kg/chai) | Merck | 2.109.000 | |
7 | 4-methylumbelliferyl-beta-D-glucuronide, (1g/lọ) |
Fisher
|
2 | Lọ | 4-methylumbelliferyl-beta-D-glucuronide, (1g/lọ) | Fisher | 1.461.000 | |
8 | Dung dịch chuẩn Nitrate (NO3) 1000mg/L, (500ml/chai) |
Merck
|
2 | Chai | Dung dịch chuẩn Nitrate (NO3) 1000mg/L, (500ml/chai) | Merck | 1.319.000 | |
9 | 4-aminobenzensufonamide (Sulfanilamide) C6H8N2O2S, (100g/lọ) |
Merck
|
3 | Lọ | 4-aminobenzensufonamide (Sulfanilamide) C6H8N2O2S, (100g/lọ) | Merck | 5.514.000 | |
10 | Sodium sulfide, Na2S.3H2O, (1kg/Chai ) |
VWR
|
1 | Chai | Sodium sulfide, Na2S.3H2O, (1kg/Chai ) | VWR | 2.064.179 | |
11 | di-Ammonium hydrogen phosphate (NH4)2HPO4 (500g/lọ) |
Merck
|
1 | Lọ | di-Ammonium hydrogen phosphate (NH4)2HPO4 (500g/lọ) | Merck | 1.194.000 | |
12 | Hoá chất - Cadmium granular, for analysis particle size about 3-6 mm EMSURE ® (**) 250g/chai |
Merck
|
1 | Chai | Hoá chất - Cadmium granular, for analysis particle size about 3-6 mm EMSURE ® (**) 250g/chai | Merck | 4.593.000 | |
13 | Giấy lọc bụi sợi thủy tinh đường kính 4 inch (10.16cm), (Hộp 100 tờ) |
Staplex, Mỹ
|
2 | Hộp | Giấy lọc bụi sợi thủy tinh đường kính 4 inch (10.16cm), (Hộp 100 tờ) | Staplex, Mỹ | 6.859.000 | |
14 | Giấy lọc định tính fi 11cm |
Trung Quốc
|
10 | Hộp | Giấy lọc định tính fi 11cm | Trung Quốc | 65.000 | |
15 | Pipet thẳng 5mL |
Isolab
|
24 | Cái | Pipet thẳng 5mL | Isolab | 54.000 | |
16 | Pipet thẳng 10mL |
Isolab
|
21 | Cái | Pipet thẳng 10mL | Isolab | 65.000 | |
17 | Pipet thẳng 25mL |
Isolab
|
8 | Cái | Pipet thẳng 25mL | Isolab | 135.000 | |
18 | Pipet thẳng 50mL |
Isolab
|
4 | Cái | Pipet thẳng 50mL | Isolab | 355.000 | |
19 | Pipet bầu 25mL |
Isolab
|
6 | Cái | Pipet bầu 25mL | Isolab | 190.000 | |
20 | Bình lắng quả lê, khóa nhựa kẻ độ 100ml - Isolab |
Isolab
|
1 | Cái | Bình lắng quả lê, khóa nhựa kẻ độ 100ml - Isolab | Isolab | 675.000 | |
21 | Bình lắng quả lê, khóa nhựa kẻ độ 1000ml - Isolab |
Isolab
|
1 | Cái | Bình lắng quả lê, khóa nhựa kẻ độ 1000ml - Isolab | Isolab | 1.323.000 | |
22 | Bình lắng quả lê, khóa nhựa kẻ độ 2000ml - Isolab |
Isolab
|
2 | Cái | Bình lắng quả lê, khóa nhựa kẻ độ 2000ml - Isolab | Isolab | 1.620.000 | |
23 | Ống đong nhựa 50mL |
Trung Quốc
|
5 | Cái | Ống đong nhựa 50mL | Trung Quốc | 25.000 | |
24 | Khẩu trang hoạt tính |
Việt Nam
|
200 | Cái | Khẩu trang hoạt tính | Việt Nam | 2.000 | |
25 | Bình tia 500ml |
Kartell - Ý
|
20 | Cái | Bình tia 500ml | Kartell - Ý | 69.000 | |
26 | Pipet man (Micropipette) 0-1ml |
Isolab
|
3 | Cái | Pipet man (Micropipette) 0-1ml | Isolab | 2.033.000 | |
27 | Pipet man (Micropipette) 0-5ml |
Isolab
|
3 | Cái | Pipet man (Micropipette) 0-5ml | Isolab | 2.033.000 | |
28 | Pipet man (Micropipette) 0-10ml |
Isolab
|
3 | Cái | Pipet man (Micropipette) 0-10ml | Isolab | 2.033.000 | |
29 | Bình hút ẩm 0 vòi Φ 400 |
Trung Quốc
|
2 | Chiếc | Bình hút ẩm 0 vòi Φ 400 | Trung Quốc | 2.425.000 | |
30 | Silicagen Ar (500g/lọ) |
Trung Quốc
|
5 | Lọ | Silicagen Ar (500g/lọ) | Trung Quốc | 100.000 |