Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0105031911 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ SẢN XUẤT HCL |
737.283.603 VND | 737.283.603 VND | 30 ngày | 30/11/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0104751402 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HANAM | Không đạt yêu cầu kỹ thuật | |
2 | vn0107050275 | CÔNG TY TNHH GENERAL LÊ NGUYỄN | Không đạt yêu cầu kỹ thuật |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9. Tê thu HDPE |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
2 | Ba chạc 90độ CB phun HDPE DN 75-63 PN10 |
5 | Cái | Việt Nam, Tiền Phong | 202.284 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Ba chạc 90độ CB phun HDPE DN 75-50 PN10 |
5 | Cái | Việt Nam, Tiền Phong | 223.128 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Tê thu HDPE DN75-40 |
5 | Cái | Việt Nam- UHM | 314.604 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Ba chạc 90độ CB phun HDPE DN 50-40 PN16 |
1 | Cái | Việt Nam, Tiền Phong | 91.368 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | 10. Côn thu xiết zoăng HDPE |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
7 | Nối thẳng CB phun HDPE DN 75-63 PN10 |
7 | Cái | Việt Nam, Tiền Phong | 146.016 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Nối thẳng CB phun HDPE DN 50-40 PN16 |
4 | Cái | Việt Nam, Tiền Phong | 55.296 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Nối thẳng CB phun HDPE DN 40-32 PN16 |
5 | Cái | Việt Nam, Tiền Phong | 41.688 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | 11. Van cổng 2 chiều |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
11 | Van cổng ty chìm mặt bích tay quay DN80. Bảo hành 5 năm |
5 | Cái | HCK, Việt Nam, ATK | 2.112.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Van cửa ren đồng -PN16 DN65 |
5 | Cái | Việt Nam. Minh Hòa | 1.011.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Van cửa ren đồng -PN16 DN50 |
6 | Cái | Việt Nam. Minh Hòa | 551.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Van bi đồng tay bướm - PN16 DN15 |
150 | Cái | Việt Nam. Minh Hòa | 68.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | 12. Van ren bằng đồng 1 chiều |
0 | 0 | Việt Nm | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
16 | Van 1 chiều đồng lá lật - PN16 DN15 |
150 | Cái | Việt Nam. Minh Hòa | 53.130 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | 13. Băng tan |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
18 | Băng tan chống thấm (Băng tan to) |
300 | Cuộn | Việt Nam, Thiên Lộc | 3.888 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | 14. Rắc co |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
20 | Rắc co đồng DN15 |
100 | Bộ | Việt Nam. Minh Hòa | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | 15. Đầu bịt |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
22 | Nút bịt HDPE ren DN110 |
5 | Cái | Việt Nam- UHM | 419.148 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Đầu bịt phun HDPE DN 40 PN16 |
20 | Cái | Việt Nam, Tiền Phong | 28.404 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Đầu bịt phun HDPE DN 20 PN16 |
300 | Cái | Việt Nam, Tiền Phong | 8.208 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | B. KHỐI LƯỢNG VẬT TƯ LẮP ĐỒNG HỒ |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
26 | Ống nhựa HDPE PE100 DN20 PN16 dày 2mm |
1800 | Mét | Việt Nam, Tiền Phong | 7.344 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Khâu nối ren ngoài HDPE DN20x1/2" PN16 |
502 | Cái | Việt Nam, Tiền Phong | 11.448 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Nối góc 90 độ ren ngoài HDPE phun DN20 1/2" PN16 |
704 | Cái | Việt Nam, Tiền Phong | 11.988 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Rắc co đồng DN15 |
1000 | Cái | Việt Nam. Minh Hòa | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Hộp treo bảo vệ đồng hồ nhựa polyprolylene.
Kích thước 390x210xx270x120mm
(dài x rộng đỉnh x rộng đáy x cao) |
491 | Cái | Việt Nam, HCL | 83.455 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Van bi đồng tay bướm - PN16 DN15 |
477 | Cái | Việt Nam. Minh Hòa | 68.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Van 1 chiều đồng lá lật - PN16 DN15 |
474 | Cái | Việt Nam. Minh Hòa | 53.130 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Đồng hồ đo nước vỏ nhựa, cấp B, đa tia, bọc đồng. Đã kiểm định chất lượng |
500 | Cái | Việt Nam- UHM | 369.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Đai khởi thủy HDPE DN25-1/2" |
4 | Cái | Việt Nam- Hathaco | 10.692 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Đai khởi thuỷ HDPE DN32-1/2" PN16 |
45 | Cái | Việt Nam, Tiền Phong | 20.196 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Đai khởi thuỷ HDPE DN40-1/2" PN16 |
162 | Cái | Việt Nam, Tiền Phong | 29.592 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Đai khởi thuỷ HDPE DN50-1/2" PN16 |
90 | Cái | Việt Nam, Tiền Phong | 36.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Đai khởi thuỷ HDPE DN75-1/2" PN16 |
35 | Cái | Việt Nam, Tiền Phong | 65.124 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Đai khởi thuỷ HDPE DN63-1/2" PN16 |
130 | Cái | Việt Nam, Tiền Phong | 51.408 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Đai khởi thuỷ HDPE DN63-1/2" PN16 |
429 | Cái | Việt Nam, Tiền Phong | 20.196 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Băng tan chống thấm |
655 | Cuộn | Việt Nam, Thiên Lộc | 3.888 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Tê đều HDPE DN20 |
14 | Cái | Việt Nam, Tiền Phong | 20.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Măng sông HDPE DN20 |
2 | Cái | Việt Nam, Tiền Phong | 16.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | A. KHỐI LƯỢNG VẬT TƯ SỬA CHỮA THƯỜNG XUYÊN |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
45 | I. Đường ống |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
46 | Ống HDPE(PE100) DN 250 PN8 dài 6m |
6 | M | Việt Nam, Tiền Phong | 587.628 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Ống HDPE(PE100) DN 225 PN8 dài 6m |
6 | M | Việt Nam, Tiền Phong | 481.572 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Ống HDPE(PE100) DN 200 PN8 dài 6m |
6 | M | Việt Nam, Tiền Phong | 382.428 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Ống HDPE(PE100) DN 180 PN8 dài 6m |
6 | M | Việt Nam, Tiền Phong | 307.044 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Ống HDPE(PE100) DN 160 PN8 dài 6m |
6 | M | Việt Nam, Tiền Phong | 243.864 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Ống HDPE(PE100) DN 140 PN8 dài 6m |
12 | M | Việt Nam, Tiền Phong | 185.652 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Ống HDPE(PE100) DN 125 PN8 dài 6m |
12 | M | Việt Nam, Tiền Phong | 149.148 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Ống HDPE(PE100) DN 110 PN8 dài 6m |
36 | M | Việt Nam, Tiền Phong | 115.452 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Ống HDPE(PE100) DN 90 PN8 |
25 | M | Việt Nam, Tiền Phong | 86.076 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Ống HDPE(PE100) DN 63 PN8 |
100 | M | Việt Nam, Tiền Phong | 38.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Ống HDPE(PE100) DN 50 PN8 |
100 | M | Việt Nam, Tiền Phong | 24.732 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Ống HDPE(PE100) DN 40 PN8 |
180 | M | Việt Nam, Tiền Phong | 15.876 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Ống HDPE(PE100) DN 32 PN10 |
580 | M | Việt Nam, Tiền Phong | 12.636 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Ống HDPE(PE100) DN 20 PN16 |
2500 | M | Việt Nam, Tiền Phong | 7.344 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | II. Phụ kiện |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
61 | 1. Măng sông |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
62 | Nối thẳng HDPE vặn ren DN110 |
30 | Cái | Việt Nam- UHM | 524.988 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Nối thẳng phun HDPE DN 90 PN10 |
50 | Cái | Việt Nam, Tiền Phong | 224.964 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Nối thẳng phun HDPE DN 75 PN10 |
100 | Cái | Việt Nam, Tiền Phong | 128.736 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Nối thẳng phun HDPE DN 63 PN16 |
150 | Cái | Việt Nam, Tiền Phong | 80.568 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Nối thẳng phun HDPE DN 50 PN16 |
150 | Cái | Việt Nam, Tiền Phong | 61.128 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Nối thẳng phun HDPE DN 40 PN16 |
300 | Cái | Việt Nam, Tiền Phong | 46.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Nối thẳng phun HDPE DN 32 PN16 |
100 | Cái | Việt Nam, Tiền Phong | 31.644 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Nối thẳng phun HDPE DN 25 PN16 |
50 | Cái | Việt Nam, Tiền Phong | 24.408 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Nối thẳng phun HDPE DN 20 PN16 |
500 | Cái | Việt Nam, Tiền Phong | 16.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Đai sửa chữa Inox 304 DN280 L=300mm, dày 1,2mm, lắp ống ĐKN 280 |
4 | Cái | Việt Nam, ATK, HCL | 2.942.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Đai sửa chữa Inox 304 DN250 L=300mm, dày 1,2mm, lắp ống ĐKN 250 |
4 | Cái | Việt Nam, ATK, HCL | 2.706.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Đai sửa chữa Inox 304 DN225 L=300mm, dày 1mm, lắp ống ĐKN 225 |
4 | Cái | Việt Nam, ATK, HCL | 2.236.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Đai sửa chữa Inox 304 DN200 L=300mm, dày 1mm, lắp ống ĐKN 200 |
4 | Cái | Việt Nam, ATK, HCL | 2.000.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Đai sửa chữa Inox 304 DN180 L=300mm, dày 1mm, lắp ống ĐKN 180 |
4 | Cái | Việt Nam, ATK, HCL | 1.765.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Đai sửa chữa Inox 304 DN150 L=300mm, dày 1mm, lắp ống ĐKN 160 |
6 | Cái | Việt Nam, ATK, HCL | 1.529.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Đai sửa chữa Inox 304 DN140 L=300mm, dày 1mm, lắp ống ĐKN 140 |
1 | Cái | Việt Nam, ATK, HCL | 1.430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Đai sửa chữa Inox 304 DN125 L=300mm, dày 1mm, lắp ống ĐKN 125 |
4 | Cái | Việt Nam, ATK, HCL | 1.353.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Đai sửa chữa Inox 304 DN100 L=300mm, dày 1mm, lắp ống ĐKN 110 |
5 | Cái | Việt Nam, ATK, HCL | 1.177.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Đai sửa chữa Inox 304 DN80 L=300mm, dày 1mm, lắp ống ĐKN 90 |
5 | Cái | Việt Nam, ATK, HCL | 1.118.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Khớp nối mềm gang cầu EE DN300 gioăng đồng, bulong mạ kẽm, lắp ống HDPE D315 |
4 | Bộ | Việt Nam, ATK, HCL | 4.827.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Khớp nối mềm gang cầu EE DN225 gioăng đồng, bulong mạ kẽm, lắp ống HDPE D225 |
4 | Bộ | Việt Nam, ATK, HCL | 2.922.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Khớp nối mềm gang cầu EE DN150 gioăng cao su, bulong mạ kẽm, lắp ống HDPE D160 |
4 | Bộ | Việt Nam, ATK, HCL | 1.371.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Khớp nối mềm gang cầu EE DN180 gioăng cao su, bulong mạ kẽm, lắp ống HDPE D180 |
2 | Bộ | Việt Nam, ATK, HCL | 1.678.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Khớp nối mềm gang cầu EE DN150 gioăng cao su, bulong mạ kẽm, lắp ống HDPE D160 |
4 | Bộ | Việt Nam, ATK, HCL | 1.371.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Khớp nối mềm gang cầu EE DN140 gioăng cao su, bulong mạ kẽm, lắp ống HDPE D140 |
3 | Bộ | Việt Nam, ATK, HCL | 1.171.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Khớp nối mềm gang cầu EE DN150 gioăng đồng, bulong mạ kẽm, lắp ống HDPE D160 |
1 | Bộ | Việt Nam, ATK, HCL | 2.140.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | 2. Đai khởi thủy |
0 | 0 | Việt Nam, | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
89 | Đai khởi thủy phun HDPE DN 110 -2" PN16 |
5 | Cái | Việt Nam, Tiền Phong | 117.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Đai khởi thuỷ phun HDPE DN 110-1/2" PN16 |
8 | Cái | Việt Nam, Tiền Phong | 123.552 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Đai khởi thủy HDPE DN90x1.1/4" |
15 | Cái | Việt Nam- UHM | 102.168 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Đai khởi thuỷ phun HDPE DN 90-1/2" PN16 |
30 | Cái | Việt Nam, Tiền Phong | 78.084 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Đai khởi thuỷ phun HDPE DN 75-1/2" PN16 |
50 | Cái | Việt Nam, Tiền Phong | 65.124 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Đai khởi thuỷ phun HDPE DN 63-1/2" PN16 |
50 | Cái | Việt Nam, Tiền Phong | 51.408 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Đai khởi thuỷ phun HDPE DN 50-1/2" PN16 |
50 | Cái | Việt Nam, Tiền Phong | 36.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Đai khởi thuỷ phun HDPE DN 40-1/2" PN16 |
100 | Cái | Việt Nam, Tiền Phong | 29.592 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Đai khởi thuỷ phun HDPE DN 32-1/2" PN16 |
50 | Cái | Việt Nam, Tiền Phong | 20.196 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | 3. Cút góc 90 HDPE xiết zoăng |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
99 | Nối góc 90độ phun HDPE DN 90 PN10 |
9 | Cái | Việt Nam, Tiền Phong | 257.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Nối góc 90độ phun HDPE DN 75 PN10 |
5 | Cái | Việt Nam, Tiền Phong | 151.092 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Nối góc 90độ phun HDPE DN 63 PN16 |
5 | Cái | Việt Nam, Tiền Phong | 109.296 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Nối góc 90độ phun HDPE DN 50 PN16 |
20 | Cái | Việt Nam, Tiền Phong | 65.124 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Nối góc 90độ phun HDPE DN 40 PN16 |
2 | Cái | Việt Nam, Tiền Phong | 50.328 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Nối góc 90độ phun HDPE DN 32 PN16 |
10 | Cái | Việt Nam, Tiền Phong | 31.644 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Nối góc 90độ phun HDPE DN 25 PN16 |
5 | Cái | Việt Nam, Tiền Phong | 23.112 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Nối góc 90độ phun HDPE DN 20 PN16 |
600 | Cái | Việt Nam, Tiền Phong | 20.196 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | 4. Cút góc ren ngoài HDPE |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
108 | Nối góc 90độ ren ngoài phun HDPE DN 20 1/2" PN16 |
500 | Cái | Việt Nam, Tiền Phong | 11.988 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | 5. Cút góc ren trong HDPE |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
110 | Cút 90 độ ren trong HDPE DN20x1/2" |
100 | Cái | Việt Nam- UHM | 13.824 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | 6. Nối thẳng ren ngoài HDPE |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
112 | Khâu nối ren ngoài phun HDPE DN 63-2" PN16 |
15 | Cái | Việt Nam, Tiền Phong | 58.644 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Khâu nối ren ngoài phun HDPE DN 50-1 1/2" PN16 |
5 | Cái | Việt Nam, Tiền Phong | 33.372 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Khâu nối ren ngoài phun HDPE DN 40-1 1/2" PN16 |
35 | Cái | Việt Nam, Tiền Phong | 27.216 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Khâu nối ren ngoài phun HDPE DN 20-1/2" PN16 |
500 | Cái | Việt Nam, Tiền Phong | 11.448 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | 7. Nối thẳng ren trong |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
117 | 8. Tê đều HDPE |
0 | 0 | Việt Nam | 8 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Ba chạc 90độ phun HDPE DN 90 PN10 |
2 | Cái | \Việt Nam, Tiền Phong | 377.892 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Ba chạc 90độ phun HDPE DN 40 PN16 |
12 | Cái | Việt Nam, Tiền Phong | 66.528 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Ba chạc 90độ phun HDPE DN 32 PN16 |
6 | Cái | Việt Nam, Tiền Phong | 34.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Có công mài sắt, có ngày nên kim. "
Khuyết Danh