Gói thầu số 01: Mua thuốc Generic tập trung cấp địa phương cho các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Yên Bái năm 2024-2025

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
30
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 01: Mua thuốc Generic tập trung cấp địa phương cho các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Yên Bái năm 2024-2025
Bên mời thầu
Chủ đầu tư
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
430.963.424.211 VND
Ngày đăng tải
18:00 05/07/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
Quyết định 239/QĐ-SYT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Sở Y tế tỉnh Yên Bái
Ngày phê duyệt
03/07/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn5200845187 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN 500.587.888 504.442.876 8 Xem chi tiết
2 vn5200229798 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THANH PHƯƠNG 45.165.771.159 45.860.534.979 40 Xem chi tiết
3 vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 24.662.412.882 25.831.568.887 25 Xem chi tiết
4 vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 9.204.623.600 9.593.160.064 25 Xem chi tiết
5 vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 8.672.088.240 8.680.304.240 8 Xem chi tiết
6 vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 4.135.538.240 4.149.666.940 7 Xem chi tiết
7 vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 1.984.758.720 2.148.287.120 16 Xem chi tiết
8 vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 20.279.662.732 20.346.493.352 20 Xem chi tiết
9 vn0101135959 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HIỆP THUẬN THÀNH 23.591.850.000 23.613.064.000 3 Xem chi tiết
10 vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 2.178.257.930 2.602.256.610 34 Xem chi tiết
11 vn0104739902 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SÔNG NHUỆ 1.483.530.600 1.493.511.600 4 Xem chi tiết
12 vn0101422463 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIA MINH 3.620.090.000 3.620.090.000 5 Xem chi tiết
13 vn0102897124 CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG 1.553.580.000 1.553.580.000 3 Xem chi tiết
14 vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 2.060.635.390 2.252.577.985 15 Xem chi tiết
15 vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 3.751.107.920 3.772.630.840 16 Xem chi tiết
16 vn0101309965 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIPHARCO 11.162.864.500 11.162.864.500 11 Xem chi tiết
17 vn0109035096 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED 1.835.528.310 1.897.322.590 9 Xem chi tiết
18 vn0104867284 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH QUÂN 2.149.866.200 2.149.866.200 7 Xem chi tiết
19 vn0106778456 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA 430.424.000 570.900.000 1 Xem chi tiết
20 vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 401.431.600 453.297.400 8 Xem chi tiết
21 vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 2.552.531.354 2.640.704.976 27 Xem chi tiết
22 vn0101343765 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂN Á CHÂU 8.623.104.840 9.833.354.660 6 Xem chi tiết
23 vn0107008643 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ 2B 8.628.930.600 8.789.186.680 9 Xem chi tiết
24 vn0900257583 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐỨC MINH HƯNG YÊN 15.368.572.000 15.369.815.200 9 Xem chi tiết
25 vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 863.882.500 863.882.500 5 Xem chi tiết
26 vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 389.713.720 473.274.470 8 Xem chi tiết
27 vn0105383141 CÔNG TY TNHH BENEPHAR 1.227.150.000 1.341.850.000 3 Xem chi tiết
28 vn0313515938 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SUN RISE 266.479.500 294.892.500 1 Xem chi tiết
29 vn4300843657 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TỨ HƯNG 969.219.600 969.304.000 4 Xem chi tiết
30 vn0104752195 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEZA 4.831.876.000 5.152.440.000 10 Xem chi tiết
31 vn0102302539 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VINACARE 1.071.821.100 1.071.821.100 1 Xem chi tiết
32 vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 2.556.721.500 3.050.010.050 9 Xem chi tiết
33 vn0108352261 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TÂY DƯƠNG 101.896.000 101.896.000 1 Xem chi tiết
34 vn0500465187 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT 444.059.500 446.058.700 3 Xem chi tiết
35 vn0101841961 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÁI AN 2.576.100.330 2.659.056.980 4 Xem chi tiết
36 vn0107541097 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RIGHMED 206.400.000 206.400.000 1 Xem chi tiết
37 vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 2.173.253.610 2.173.253.610 13 Xem chi tiết
38 vn0305706103 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN 797.726.900 1.059.016.940 11 Xem chi tiết
39 vn0302533156 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR 73.476.000 74.170.000 2 Xem chi tiết
40 vn0104628582 Công ty TNHH Dược phẩm HQ 6.656.527.000 6.660.867.000 6 Xem chi tiết
41 vn0102041728 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM 991.325.000 991.325.000 4 Xem chi tiết
42 vn0107012015 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HACINCO VIỆT NAM 7.094.880.000 7.125.200.000 1 Xem chi tiết
43 vn1400460395 CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO 747.480.800 862.910.800 2 Xem chi tiết
44 vn0300470246 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG VIDIPHA 1.285.155.300 1.285.155.300 1 Xem chi tiết
45 vn0106451796 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM 1A VIỆT NAM 33.171.184.000 33.171.184.000 2 Xem chi tiết
46 vn0102159060 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĂN LAM 6.447.840.000 6.447.840.000 2 Xem chi tiết
47 vn0107763798 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH LINH 3.910.888.800 3.910.888.800 1 Xem chi tiết
48 vn0108493209 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SƠN HÀ 4.275.498.500 4.275.498.500 2 Xem chi tiết
49 vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 14.638.231.440 14.922.396.840 15 Xem chi tiết
50 vn0104827637 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SANTA VIỆT NAM 6.657.918.000 6.667.319.500 3 Xem chi tiết
51 vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 2.050.308.000 2.050.308.000 3 Xem chi tiết
52 vn0101370222 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG LINH 2.547.226.000 2.547.226.000 3 Xem chi tiết
53 vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 2.275.052.900 2.324.730.600 7 Xem chi tiết
54 vn0100531195 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BA ĐÌNH 913.980.660 949.327.960 12 Xem chi tiết
55 vn0100280537 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN THẢO 4.190.548.000 4.190.548.000 3 Xem chi tiết
56 vn0102005670 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẤT VIỆT 2.282.280.000 2.282.280.000 1 Xem chi tiết
57 vn0101549325 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH 104.710.000 114.148.000 2 Xem chi tiết
58 vn0101599887 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HIẾU ANH 668.224.000 668.224.000 2 Xem chi tiết
59 vn0301445281 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC THUẬN GIA 265.050.000 265.050.000 1 Xem chi tiết
60 vn0500398741 CÔNG TY TNHH TRƯỜNG SƠN 125.888.000 125.888.000 1 Xem chi tiết
61 vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 2.639.996.400 2.732.444.000 6 Xem chi tiết
62 vn0104968941 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM HÀ NỘI 621.600.000 621.600.000 1 Xem chi tiết
63 vn0106476906 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Q&V VIỆT NAM 1.478.700.000 1.893.505.000 3 Xem chi tiết
64 vn0107854131 CÔNG TY CỔ PHẦN AMERIVER VIỆT NAM 1.909.335.500 1.981.696.390 2 Xem chi tiết
65 vn0303114528 CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC 39.097.428 39.097.428 2 Xem chi tiết
66 vn0101660387 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN VƯỢNG 2.341.305.000 2.341.305.000 3 Xem chi tiết
67 vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 3.023.164.200 3.091.814.110 8 Xem chi tiết
68 vn0106706733 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VIỆT TÍN 11.195.080.000 11.670.880.000 4 Xem chi tiết
69 vn0107575836 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN BẮC 3.855.600.000 3.855.600.000 1 Xem chi tiết
70 vn0105124972 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH VIỆT 506.768.000 506.768.000 2 Xem chi tiết
71 vn0312124321 CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAV 29.312.000 35.840.000 1 Xem chi tiết
72 vn0103869433 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ATM 6.183.464.200 6.183.464.200 3 Xem chi tiết
73 vn0101630600 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KIM TINH 1.780.420.000 1.780.420.000 2 Xem chi tiết
74 vn0107852007 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC PHÚC 824.040.000 824.040.000 3 Xem chi tiết
75 vn0101273927 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT HÙNG 2.362.353.000 2.362.353.000 2 Xem chi tiết
76 vn0104738916 CÔNG TY CỔ PHẦN VADPHARMA 704.138.400 704.138.400 2 Xem chi tiết
77 vn0600206147 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ 1.172.395.500 1.172.395.500 2 Xem chi tiết
78 vn0102332332 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG THỊNH 2.422.800.000 2.422.800.000 1 Xem chi tiết
79 vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 1.064.000.000 1.064.000.000 1 Xem chi tiết
80 vn0301018498 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÍN ĐỨC 313.950.000 313.950.000 1 Xem chi tiết
81 vn0303459402 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN 815.360.000 873.600.000 1 Xem chi tiết
82 vn2600424614 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HỒNG ĐỨC 1.401.663.144 1.480.012.724 2 Xem chi tiết
83 vn0101326304 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM HƯNG VIỆT 666.366.000 666.366.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 83 nhà thầu 371.196.494.137 379.283.214.601 520

Danh sách hàng hóa

Mã thuốc Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc Tên hoạt chất GĐKLH hoặc GPNK Nước sản xuất Đơn vị tính Số lượng Thành tiền (VNĐ)
MRG-01 Atropin sulfat Atropin sulfat VD-24897-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 145.506 61.112.520
DP-01 Bupivacaine Aguettant 5mg/ml Bupivacaine hydrochloride anhydrous (dưới dạng Bupivacaine hydrochloride) VN-19692-16 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Pháp Lọ 3.120 143.520.000
DP-02 Bucarvin Bupivacain hydroclorid 893114039423 (VD-17042-12) CV gia hạn số 198/ QĐ-QLD ngày 24/03/2023 Việt Nam Ống 14.560 269.360.000
MRG-04 Fentanyl Fentanyl VN-18481-14 Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa Ống 36.160 379.680.000
MRG-07 Levocin Levobupivacain (dưới dạng levobupivacain hydroclorid) 893114219323 Việt Nam Ống 2.400 201.600.000
MRG-08 Lidonalin Lidocain hydroclorid + Adrenalin VD-21404-14 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 2.200 9.702.000
MRG-12 Novocain 3% Procain hydroclorid VD-23766-15 Việt Nam Ống 4.050 2.004.750
MRG-13 Fresofol 1% Mct/Lct Propofol VN-17438-13 Áo Ống 24.191 610.580.840
MRG-14 Fresofol 1% Mct/Lct Propofol VN-17438-13 Áo Ống 5.840 147.401.600
MRG-16 Sevoflurane Sevoflurane VN-18162-14 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Mỹ Chai 888 1.378.176.000
MRG-17 Notrixum Atracurium Besylat VN-20077-16 (Có QĐ gia hạn số 03/QĐ-QLD ngày 03/01/2024) Indonesia Ống 380 9.698.740
MRG-18 Vinstigmin Neostigmin methylsulfat 893114078724 (VD-30606-18) (QĐ gia hạn số 90/QĐ-QLD ngày 31/01/2024) Việt Nam Ống 21.050 98.724.500
MRG-19 Rocuronium Kabi 10mg/ml Rocuronium bromide VN-22745-21 Áo Lọ 11.030 511.792.000
MRG-20 Rocuronium 25mg Rocuronium bromid VD-35272-21 Việt Nam Ống 4.970 104.370.000
MRG-22 Aeneas 5 Aescin VD-35624-22 Việt Nam Lọ 54.440 3.353.504.000
MRG-24 Celecoxib Celecoxib VD-33466-19 Việt Nam Viên 89.000 31.061.000
DP-05 Diclofenac Diclofenac 893110303923 (VD-29907-18) QĐ gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023 Việt Nam Viên 334.900 29.471.200
MRG-30 Roticox 90mg film - coated tablets Etoricoxib VN-21718-19 Slovenia Viên 20.440 275.940.000
DP-06 Ibuprofen Ibuprofen VD-22478-15 Việt Nam Viên 229.450 68.376.100
MRG-33 Antarene Codeine 200mg/30mg Ibuprofen + Codein phosphat hemihydrat VN-21380-18 Pháp Viên 133.280 1.199.520.000
MRG-34 Inflafen 75 Ketoprofen VD-25199-16 Việt Nam Viên 120.300 70.736.400
MRG-35 Nidal Ketoprofen 893100274323 (SĐK cũ: VD-22441-15) Việt Nam Tube 7.270 145.400.000
MRG-36 Movepain Ketorolac Tromethamin VN-20076-16 (Có QĐ gia hạn số 03/QĐ-QLD ngày 03/01/2024) Indonesia Ống 4.400 30.712.000
MRG-37 Algesin-N Ketorolac trometamol VN-21533-18 Rumani Ống 33.160 1.160.600.000
MRG-38 Loxoprofen Loxoprofen sodium (dưới dạng Loxoprofen sodium hydrate 68mg) VD-34188-20 Việt Nam Viên 8.000 3.184.000
MRG-39 Meloxicam Meloxicam VD-31741-19 Việt Nam Viên 372.960 31.328.640
MRG-41 Morphin 30mg Morphin VD-19031-13; Gia hạn số: 574/QĐ-QLD ngày 26/09/2022 Việt Nam Viên 23.920 171.028.000
MRG-42 Nefopam Medisol 20mg/2ml Nefopam hydroclorid VN-23007-22 Pháp Ống 17.300 430.424.000
MRG-43 Nisitanol Nefopam hydroclorid VD-17594-12 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam ống 13.400 33.232.000
DP-07 Partamol Tab. Paracetamol VD-23978-15 Việt Nam Viên 4.738.980 2.274.710.400
DP-08 Para-OPC 150mg Paracetamol VD-26951-17; Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Việt Nam Gói 860.300 632.320.500
DP-09 AGIMOL 150 Paracetamol VD-22790-15 Việt Nam Gói 168.000 47.880.000
DP-11 AGIMOL 80 Paracetamol VD-26722-17 Việt Nam Gói 67.880 20.364.000
DP-12 Panactol Paracetamol VD-18743-13 Việt Nam Viên 562.800 63.033.600
DP-13 Paracetamol 250mg Paracetamol VD-32958-19 Việt Nam Gói 641.770 209.217.020
MRG-44 Paracetamol 10mg/ml Paracetamol VD-33956-19 Việt Nam Túi 122.960 1.128.403.920
MRG-45 Biragan 150 Paracetamol VD-21236-14 Việt Nam Viên 12.220 19.246.500
MRG-47 Grial-E Paracetamol + Chlopheniramin VD-28003-17 Việt Nam Gói 303.900 303.900.000
MRG-50 Maxibumol Fort Paracetamol + ibuprofen VD-32548-19 Việt Nam Gói 27.600 165.600.000
MRG-51 Maxibumol Paracetamol + Ibuprofen VD-30599-18 Việt Nam Gói 135.200 513.760.000
MRG-52 Mycemol Paracetamol + Methocarbamol VD-35701-22 Việt Nam Viên 149.120 414.553.600
DP-14 Piroxicam Piroxicam VD-31120-18 Việt Nam Viên 96.760 14.997.800
MRG-55 Neo-Endusix Tenoxicam VN-20244-17 Hy Lạp Lọ 8.914 472.442.000
DP-15 Darinol 300 Allopurinol VD-28788-18 (893110264323) Việt Nam Viên 205.000 104.345.000
DP-16 Milurit Allopurinol VN-21853-19 Hungary Viên 32.100 80.250.000
MRG-57 Sadapron 100 Allopurinol VN-20971-18 Cyprus Viên 290.600 508.550.000
MRG-59 Colchicine Colchicin VD-19169-13 Việt Nam Viên 147.950 133.155.000
MRG-60 Euzmo Probenecid VD-36079-22 Việt Nam Viên 61.500 266.479.500
MRG-61 Cytan Diacerein VD-17177-12 Việt Nam Viên 22.400 12.051.200
MRG-62 Glucosamin 500 Glucosamin VD-29202-18 Việt Nam Viên 12.000 3.708.000
MRG-63 Vorifend 500 Glucosamin sulfat VD-32594-19 Việt Nam Viên 739.500 1.035.300.000
MRG-64 Glucosamin Glucosamin hydroclorid (tương đương Glucosamin 208mg) VD-31738-19 Việt Nam Viên 119.960 22.792.400
MRG-65 Katrypsin Alpha chymotrypsin 893110347723 (VD-18964-13) Việt Nam Viên 12.000 1.464.000
MRG-66 Katrypsin Fort Alphachymotrypsin VD-20759-14 Việt Nam Viên 37.600 10.603.200
MRG-67 Zopylas inj.4mg Zoledronic acid VD-29987-18 Việt Nam Lọ 304 158.080.000
MRG-69 Cetirizine Stella 10mg Cetirizin dihydroclorid VD-30834-18 Việt Nam Viên 93.200 37.280.000
MRG-70 Cinnarizin Pharma Cinnarizin VN-23072-22 Bulgaria Viên 926.600 648.620.000
MRG-71 Deslora Desloratadin VD-26406-17 Việt Nam Viên 32.800 49.200.000
MRG-72 Desloratadine Danapha Desloratadin 893100211323 Việt Nam Chai 30.180 449.682.000
MRG-73 Sosallergy syrup Desloratadin 893100274523 (SĐK cũ: VD-29679-18) Việt Nam Ống 42.600 66.030.000
MRG-74 Dimedrol Diphenhydramin hydroclorid VD-24899-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 174.746 80.383.160
DP-17 Adrenalin 1mg/1ml Adrenalin (Dưới dạng Adrenalin bitartrat) VD-31774-19 Việt Nam Ống 64.110 82.317.240
MRG-75 SaViFexo 60 Fexofenadin VD-25775-16 Việt Nam Viên 347.650 253.089.200
MRG-76 Fexophar 120 Fexofenadin VD-19970-13 Việt Nam Viên 4.800 2.016.000
MRG-77 Xonatrix forte Fexofenadin hydroclorid VD-34679-20 Việt Nam Viên 22.700 24.289.000
MRG-78 Fefasdin 60 Fexofenadin hydroclorid 893100097023 (VD-26174-17) Việt Nam Viên 12.000 2.808.000
MRG-80 Ketotifen Helcor 1 mg Ketotifen VN-23267-22 Romania Viên 18.800 101.896.000
DP-18 Lorytec 10 Loratadin VN-15187-12 Cyprus Viên 41.750 62.249.250
DP-19 Lorastad 10 Tab. Loratadin VD-23354-15 Việt Nam Viên 363.300 308.805.000
MRG-81 Loratas Loratadin 893100219423 Việt Nam Lọ 4.100 57.400.000
MRG-82 Mezinet tables 5mg Mequitazin VN-15807-12 Đài Loan Viên 2.000 7.960.000
MRG-83 Pipolphen Promethazin hydroclorid VN-19640-16 Hungary Ống 200 3.000.000
MRG-85 Derikad Deferoxamine mesylate VD-33405-19 Việt Nam Lọ 5.500 695.750.000
MRG-86 Vinroxamin Deferoxamine mesylat VD-34793-20 Việt Nam Lọ 1.310 166.370.000
MRG-88 Ephedrine Aguettant 30mg/ml Ephedrin VN-19221-15; Gia hạn số: 185/QĐ-QLD ngày 19/04/2022 Pháp Ống 15.094 871.678.500
MRG-89 Calci folinat 50mg/5ml Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) VD-24226-16 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Ống 6.800 128.758.000
MRG-90 Calci folinat 100mg/10ml Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) VD-24225-16 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Ống 4.600 133.561.000
MRG-91 BFS-Naloxone Naloxon hydroclorid VD-23379-15 Việt Nam Ống 684 20.109.600
MRG-92 Natri bicarbonat 1,4% Natri bicarbonat VD-25877-16 Việt Nam Chai 606 24.179.400
MRG-93 Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4% Natri Bicarbonate VN-17173-13 Pháp Ống 760 17.480.000
MRG-94 Noradrenalin Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat) 893110078424 (VD-24902-16) (QĐ gia hạn số 90/QĐ-QLD ngày 31/01/2024) Việt Nam Ống 14.750 236.000.000
MRG-95 Noradrenalin Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat) VD-24342-16 (QĐ gia hạn số 447/QĐ-QLD ngày 02/8/2022) Việt Nam Ống 17.880 607.920.000
MRG-96 Phenylalpha 50 micrograms/ml Phenylephrin (dưới dạng phenylephrin hydroclorid) VN-22162-19 Pháp Ống 3.138 380.560.950
MRG-97 Kalira Polystyren VD-33992-20 Việt Nam Gói 1.880 27.636.000
MRG-98 Sorbitol 3% Sorbitol VD-18005-12 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Can 780 109.200.000
MRG-99 Sugam-BFS Sugammadex VD-34671-20 Việt Nam Ống 16 25.200.000
MRG-100 Gabapentin Gabapentin VD-22908-15 Việt Nam Viên 14.900 5.662.000
MRG-101 Neupencap Gabapentin VD-23441-15. Gia hạn đến ngày 20/04/2027. Số QĐ 201/QĐ-QLD Việt Nam Viên 14.400 12.240.000
MRG-102 Remebentin 100 Gabapentin VN-9825-10 Cyprus Viên 10.200 31.620.000
MRG-104 Garnotal 10 Phenobarbital VD-31519-19 Việt Nam Viên 30.388 4.254.320
MRG-107 Pregabalin 75mg Pregabalin VD-34763-20 Việt Nam Viên 119.080 68.947.320
MRG-108 Dalyric Pregabalin VD-25091-16 (893110263923) Việt Nam Viên 33.800 32.786.000
MRG-109 Demencur 100 Pregabalin VD-35550-22 Việt Nam Viên 153.480 1.289.232.000
MRG-110 pms-Topiramate 25mg Topiramate VN-20596-17 (gia hạn đến 31/12/2024) Canada Viên 55.000 275.000.000
MRG-111 SUNTOPIROL 25 Topiramate VN-18099-14 kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) India Viên 9.000 26.460.000
MRG-112 Dalekine 500 Natri valproat VD-18906-13 (893114094423) Việt Nam Viên 76.800 192.000.000
MRG-113 Depakine 200mg Natri Valproat VN-21128-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Tây Ban Nha Viên 92.000 228.068.000
DP-22 Fabamox 250mg Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) VD-21362-14 Việt Nam Gói 1.229.000 2.580.900.000
DP-23 Amoxicillin 500mg capsules Amoxicilin VN-22949-21 Ireland Viên 3.032.000 7.094.880.000
DP-24 Amoxicilin 250mg Amoxicilin VD-18308-13 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Gói 426.000 253.896.000
DP-25 Moxacin 500 mg Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat compacted) VD-35877-22 Việt Nam Viên 679.000 712.950.000
DP-26 Midagentin 250/62,5 Amoxicilin + Acid clavulanic VD-24800-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Gói 354.000 570.648.000
MRG-115 AUGXICINE 625 Amoxicilin + Acid clavulanic VD-22533-15 Việt Nam Viên 805.740 1.285.155.300
MRG-116 Augmentin 250mg/31,25mg Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate); Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) VN-17444-13 Pháp Gói 362.540 3.868.301.800
MRG-117 Ama-Power Ampicilin + Sulbactam VN-19857-16 Gia hạn đến 30/12/2027 theo QĐ số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022 Rumani Lọ 449.180 27.849.160.000
MRG-118 Nerusyn 750 Ampicilin + Sulbactam VD-26160-17 Việt Nam Lọ 77.960 2.182.880.000
MRG-119 Benzylpenicillin 1.000.000 IU Benzylpenicilin VD-24794-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 1.200 3.972.000
MRG-122 Droxicef 500mg Cefadroxil VD-23835-15 Việt Nam Viên 1.542.200 3.392.840.000
MRG-123 Cefanew Cefalexin VN-20701-17 Gia hạn đến 31/12/2024 theo QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Rumani Viên 1.478.340 5.322.024.000
MRG-125 Cephalexin 500mg Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) VD-18300-13 Việt Nam Viên 1.527.900 4.106.995.200
MRG-127 Firstlexin Cephalexin VD-15813-11 Việt Nam Gói 570.500 1.557.465.000
MRG-128 Tenafathin 1000 Cephalothin VD-23661-15 (Công văn gia hạn số: 279/QĐ-QLD ngày 25/05/2022) Việt Nam Lọ 50.800 3.910.888.800
MRG-129 Tenadol 1000 Cefamandol VD-35454-21 Việt Nam Lọ 72.400 4.561.200.000
MRG-130 Cefamandol 2g Cefamandol (dưới dạng Cefamandol nafat) VD-31707-19 Việt Nam Lọ 129.100 15.492.000.000
MRG-131 Cefamandol 1g Cefamandol VD-25795-16 Việt Nam Lọ 100.450 3.515.750.000
DP-29 Cefazolin 1g Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) VD-24227-16 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 49.910 348.870.900
DP-30 Zamifen 1g Cefazolin (dưới dạng cefazolin sodium) 893610167123 Việt Nam Lọ 89.200 1.980.240.000
DP-31 Zolifast 1000 Cefazolin (dưới dạng cefazolin natri) VD-23021-15 Việt Nam Lọ 37.800 657.266.400
DP-33 Cefixime 100mg Cefixim VD-32524-19 Việt Nam Gói 73.200 71.516.400
MRG-132 Kocepo Inj. Cefoperazon VN-18677-15 Korea Lọ 131.510 5.391.910.000
MRG-133 Sulraapix 2g Cefoperazon + Sulbactam VD-35471-21 Việt Nam Lọ 212.140 15.677.146.000
MRG-135 Cefpodoxim 200 Cefpodoxim VD-20866-14 Việt Nam Viên 86.800 137.925.200
MRG-136 Cepoxitil 200 Cefpodoxim VD-24433-16 Việt Nam Viên 27.800 272.440.000
MRG-137 Ceftazidime 1000 Ceftazidim VD-19012-13 Việt Nam Lọ 39.000 581.490.000
MRG-138 Bicefzidim 1g Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat phối hợp với natri carbonat) VD-28222-17 Việt Nam Lọ 45.200 424.789.600
MRG-140 Cloxacillin 1g Cloxacilin VD-26156-17 Việt Nam Lọ 95.200 4.264.960.000
MRG-141 Syntarpen Cloxacilin VN-21542-18 Ba Lan Lọ 61.300 3.678.000.000
MRG-142 Butapenem 500 Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) VD-29168-18 + QĐ số 136/QĐ-QLD ngày 01/03/2023 đến 31/12/2024 Việt Nam Lọ 4.580 2.830.440.000
MRG-144 Mizapenem 0,5g Meropenem VD-20773-14 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 2.590 79.966.250
MRG-145 Oxacilline Panpharma Oxacillin (dưới dạng Oxacillin Natri) VN-22319-19 Pháp Lọ 47.380 3.411.360.000
MRG-146 Oxacilin 1g Oxacilin VD-31240-18 Việt Nam Lọ 9.200 248.400.000
MRG-147 Zobacta 3,375g Piperacilin + Tazobactam VD-25700-16 Việt Nam Lọ 31.600 3.160.000.000
DP-34 Vinphacine Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) 893110307123 (VD-28702-18) QĐ gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023 Việt Nam Ống 50.382 283.650.660
DP-35 Gentamicin 80mg Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) VD-25858-16 Việt Nam Ống 31.080 31.701.600
MRG-149 MEPOLY Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat); Polymyxin B sulfat; Dexamethason (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) VD-21973-14 Việt Nam Lọ 33.304 1.232.248.000
MRG-150 Eyetobrin 0,3% Tobramycin VN-21787-19 Greece Lọ 2.680 90.986.000
MRG-151 Tobramycin 80mg/2ml Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) VD-28673-18 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Ống 5.570 22.753.450
MRG-152 Tobramycin 0,3% Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) VD-27954-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 17.500 47.582.500
MRG-153 Medphatobra 40 Tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfat) VN-22357-19 Đức Ống 40.300 1.994.850.000
MRG-154 Philtobax Eye Drops Tobramycin VN-19519-15 Hàn Quốc Lọ 4.940 135.850.000
MRG-155 Tobidex Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat)+ Dexamethason natri phosphat VD-28242-17 Việt Nam Lọ 8.320 52.416.000
DP-36 Metronidazol 250mg Metronidazol VD-22945-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 883.900 117.558.700
DP-38 Metronidazol Kabi Metronidazol VD-26377-17 Việt Nam Chai nhựa 221.546 1.326.395.902
MRG-156 Neo-Tergynan Metronidazol + Neomycin + Nystatin VN-18967-15 Pháp Viên 23.160 273.288.000
MRG-158 Tinidazol Tinidazol VD-22177-15 Việt Nam Viên 90.800 34.685.600
MRG-159 Tinidazol Tinidazol VD-34615-20 Việt Nam Chai 2.520 43.606.080
DP-39 Clindamycin 600mg/4ml Clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphat) 893110216823 Việt Nam Ống 480 8.368.800
DP-40 Fullgram Injection 600mg/4ml Clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphat) VN-20968-18 (CV gia hạn: Số 225/QĐ-QLD đến ngày 31/12/2024) Hàn Quốc Ống 6.336 513.216.000
MRG-161 Vizimtex Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 520110070923 (VN-20412-17) Hy Lạp Lọ 420 111.300.000
MRG-163 Daphazyl Spiramycin; Metronidazol VD-28787-18 (893115264223) Việt Nam Viên 191.040 286.560.000
DP-41 Ciprofloxacin 0,3% Ciprofloxacin VD-22941-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 15.980 31.512.560
DP-42 Ciprofloxacin 200mg/ 100ml Ciprofloxacin VD-34943-21 Việt Nam Lọ 400 4.798.000
DP-43 Nafloxin solution for infusion 200mg/100ml Ciprofloxacin VN-20713-17 Greece Chai 6.320 225.624.000
MRG-164 Ciprofloxacin Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 893115287023 (VD-30407-18) Việt Nam Viên 62.000 44.950.000
MRG-165 Ciprofloxacin Ciprofloxacin VD-32956-19 Việt Nam Viên 47.650 26.207.500
MRG-167 Kaflovo Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) VD-33460-19 Việt Nam Viên 78.900 76.454.100
MRG-168 Incarxol Norfloxacin VN-19614-16 Spain Viên 400 2.472.000
MRG-169 Ofloxacin 0,3% Ofloxacin VD-23602-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 15.190 31.519.250
MRG-171 Oris Ofloxacin VN-21606-18 India Chai 18.360 867.510.000
MRG-172 Sulfadiazin bạc Mỗi 20 g chứa: Sulfadiazin bạc 200mg VD-28280-17 Việt Nam Tuýp 520 10.374.000
DP-44 Cotrimoxazol 480mg Sulfamethoxazol + Trimethoprim VD-24799-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 148.550 32.532.450
DP-45 Biseptol 480 Sulfamethoxazol + Trimethoprim VN-23059-22 Ba Lan Viên 339.400 848.500.000
DP-46 Doxycyclin 100 mg Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) VD-28382-17 QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023 Việt Nam Viên 69.200 34.530.800
MRG-174 Colistin TZF Natri colistimethat VN-19363-15 Ba Lan Lọ 2.980 1.126.440.000
MRG-175 Bidicolis 2 MIU Colistimethat natri (tương đương Colistin base 66,67mg) VD-33723-19 Việt Nam Lọ 440 184.800.000
MRG-176 Colistin 1 MIU Colistimethat natri (tương đương với Colistin base 33,33mg) VD-35188-21 Việt Nam Lọ 2.580 774.000.000
MRG-177 Fosmicin for I.V.Use 2g Fosfomycin sodium VN-13785-11, có c/v gia hạn Nhật Bản lọ 3.520 654.720.000
MRG-179 Valbivi 1.0g Vancomycin VD-18366-13 Việt Nam Lọ 8.054 248.868.600
DP-47 Tenofovir 300 Tenofovir disoproxil fumarat VD3-175-22 Việt Nam Viên 57.120 82.766.880
DP-48 SaVi Tenofovir 300 Tenofovir (TDF) VD-35348-21 Việt Nam Viên 115.440 275.901.600
MRG-180 Myvelpa Sofosbuvir + Velpatasvir 890110196823 (SĐK cũ: VN3-242-19) Ấn Độ viên 9.240 2.282.280.000
DP-49 Acyclovir Stella 800mg Acyclovir VD-23346-15 Việt Nam Viên 38.300 157.030.000
MRG-181 Zovitit Aciclovir VN-15819-12 Romania Viên 109.600 323.320.000
MRG-182 Aciclovir 200mg Aciclovir VD-22934-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 136.600 55.186.400
MRG-183 A.T Entecavir 0.5 Entecavir 893114096323 Việt Nam Viên 64.160 134.736.000
MRG-184 Pirolam Ciclopirox olamin VN-20311-17 (Có QĐ gia hạn số 3/QĐ-QLD ngày 03/01/2024) Nước SX, đóng gói, kiểm soát lô: Ba Lan; Nước xuất xưởng lô: Ba Lan Tuýp 200 19.600.000
MRG-186 Zolomax fort Clotrimazol VD-26726-17 Việt Nam Viên 2.800 13.524.000
DP-51 Klevaflu Sol.Inf 2mg/1ml Fluconazol VN-21775-19 Greece Chai 336 76.608.000
DP-52 Flucozal 150 Fluconazole VN-15186-12 Cyprus Viên 8.000 181.600.000
DP-53 Fluconazol Stella 150mg Fluconazol VD-32401-19 Việt Nam Viên 7.600 68.400.000
MRG-188 Spulit Itraconazol VN-19599-16; Công văn gia hạn SĐK số: 302/QĐ-QLD ngày 27/04/2023 Romania Viên 7.120 106.088.000
DP-54 A.T Ketoconazole 2% Ketoconazol VD-35727-22 Việt Nam Tuýp 11.131 35.619.200
MRG-189 Micomedil Miconazol nitrat VN-18018-14 (gia hạn đến 23/09/2027) Cyprus Tuýp 6.743 404.580.000
MRG-191 Kem Tenafin 1% Terbinafin hydroclorid VD-32014-19 Việt Nam Tuýp 3.666 91.613.340
MRG-193 Valygyno Nystatin + Neomycin + Polymyxin B VD-25203-16 Việt Nam Viên 55.450 199.620.000
MRG-194 Polygynax Neomycin + Polymyxin B + Nystatin 300110010524 (VN-21788-19), CV gia hạn số 03/QĐ-QLD ngày 03/01/2024), hạn đến 03/01/2029 Pháp Viên 27.900 265.050.000
MRG-196 HCQ Hydroxychloroquine sulfate VN-16598-13 kèm công văn số 21404/QLD-ĐK ngày 10/12/2014 về việc tăng hạn dùng và công văn số 1531/QLD-ĐK ngày 01/2/2016 về việc thay đổi cách ghi địa chỉ nhà sản xuất, thay đổi mẫu nhãn; và quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1); Công văn Số: 4559/QLD-ĐK ngày 4/5/2023 V/v công bố danh mục nội dung thay đổi nhỏ chỉ yêu cầu thông báo theo quy định tại khoản 2 Điều 38 Thông tư số 08/2022/TT-BYT (Đợt 1) India Viên 13.440 60.211.200
MRG-197 Flunarizine 5mg Flunarizin VD-23073-15 Việt Nam Viên 3.050 725.900
MRG-198 Flunarizin 10mg Flunarizin 893110158223 Việt Nam Viên 113.600 39.760.000
MRG-199 Fluzinstad 5 Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) VD-25479-16 Việt Nam Viên 30.400 28.576.000
MRG-200 MIRENZINE 5 Flunarizin VD-28991-18 Việt Nam Viên 652.600 815.750.000
MRG-201 Capelodine Capecitabin 893114109223 (QLĐB-667-18) Việt Nam Viên 33.600 621.600.000
DP-55 Bocartin 150 Carboplatin VD-21239-14 Việt Nam Lọ 2.280 592.754.400
MRG-202 Bocartin 50 Carboplatin VD-21241-14 Việt Nam Lọ 1.000 129.147.000
MRG-207 Epirubicin Bidiphar 10 Epirubicin hydrochloride 893114092723 (QLĐB-636-17) Việt Nam Lọ 200 24.759.000
DP-56 5-Fluorouracil "Ebewe" Fluorouracil VN-17422-13 Áo Lọ 8.860 930.300.000
MRG-210 Biluracil 1g Fluorouracil 893114114923 (QLĐB-591-17) Việt Nam Lọ 1.760 134.904.000
MRG-211 Gemita 1g Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin HCl) VN-21384-18 Ấn Độ Lọ 840 239.400.000
MRG-212 Gemita 200mg Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin HCl) VN-21730-19 Ấn Độ Lọ 1.920 201.600.000
MRG-213 Irinotecan bidiphar 100mg/5ml Irinotecan hydroclorid trihydrat 893114093523 (QLĐB-637-17) Việt Nam Lọ 620 340.993.800
MRG-214 Irinotecan Bidiphar 40mg/2ml Irinotecan hydroclorid trihydrat 893114115123 (QLĐB-695-18) Việt Nam Lọ 1.000 274.995.000
MRG-215 Methotrexat Methotrexate 893114226823 Việt Nam Lọ 184 12.693.240
MRG-217 SUNPEXITAZ 500 Pemetrexed (dưới dạng Pemetrexed dinatri heptahydrate) 890114087523 (VN3-65-18) theo quyết định số 241/QĐ-QLD ngày 5/4/2023 V/v ban hành danh mục 26 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 114.1 India Lọ 276 256.680.000
MRG-219 Vinorelbin Bidiphar 10mg/1ml Vinorelbin (dưới dạng Vinorelbin tartrat) 893114093623 (QLĐB-696-18) Việt Nam Lọ 360 137.970.000
MRG-220 Erlova Erlotinib (dưới dạng Erlotinib hydrochloride) QLĐB-769-19 (893114392223) Việt Nam Viên 2.100 162.750.000
MRG-221 Rofiptil Tablet Imatinib (dưới dạng imatinib mesylat) VN2-543-17 Hàn Quốc Viên 9.240 186.278.400
MRG-222 BESTANE Exemestane (micronized) 25mg VN3-344-21 India Viên 5.880 151.704.000
MRG-223 LETROZSUN Letrozole 890114033823 (VN-20632-17) theo quyết định 146/QĐ-QLD ngày 2/3/2023 V/v ban hành danh mục 170 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 112 India viên 42.000 348.600.000
MRG-226 Dutasteride-5A Farma 0,5mg Dutasterid VD-33759-19 Việt Nam Viên 158.100 632.400.000
MRG-227 Dutasvitae 0,5mg Dutasteride VN-22876-21 Spain Viên 62.500 1.050.000.000
MRG-228 SYNDOPA 275 Levodopa + Carbidopa (dưới dạng carbidopa anhydrous) VN-22686-20 kèm quyết định số 517/QĐ-QLD ngày 5/9/2022 V/v sửa đổi thông tin tại danh mục thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục QLD India Viên 22.440 71.808.000
MRG-231 Hemafer-S Sắt (III) (dưới dạng Iron (III) hydroxid Sucrose complex) 20mg VN-21729-19 Hy Lạp Ống 440 39.160.000
MRG-234 Vincynon Etamsylat VD-20893-14 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 91.700 651.070.000
MRG-235 Vaxcel Heparin Sodium Injection 5000 IU/ml Heparin Sodium QLSP-1093-18 Malaysia Ống 22.750 2.751.612.500
MRG-237 Vitamin K1 10mg/1ml Phytomenadion VD-25217-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Ống 10.700 16.585.000
DP-57 Tranexamic acid 250mg/5ml Tranexamic acid VD-26911-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Ống 57.260 85.431.920
DP-58 MEDSAMIC 500MG/5ML Tranexamic acid VN-19493-15 - Gia hạn visa đến 31/12/2022 theo Nghị quyết số 12/2021/UBTVQH15 (Điều 6 - Khoản 5) - Công văn gia hạn visa số 663e/QLD-ĐK, ngày 08/02/2021) Cyprus Ống 31.940 688.179.240
MRG-238 Acid tranexamic 500mg Acid tranexamic VD-26894-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 59.620 88.654.940
MRG-242 Reliporex 2000IU Erythropoietin QLSP-0811-14 India Bơm tiêm 37.380 2.463.342.000
MRG-243 Nitromint Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) VN-20270-17 Hungary Lọ 20 3.000.000
MRG-244 Niglyvid Glyceryl trinitrate VN-18846-15 Germany ống 316 25.369.428
MRG-245 Nitralmyl 0,6 Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) VD-34179-20 Việt Nam Viên 22.300 44.600.000
MRG-246 Nadecin 10mg Isosorbid dinitrat VN-17014-13 Romania Viên 173.040 449.904.000
MRG-247 Pecrandil 5 Nicorandil VD-25180-16 Việt Nam Viên 234.230 467.288.850
MRG-248 Pecrandil 10 Nicorandil VD-30394-18 Việt Nam Viên 228.880 675.196.000
MRG-249 Trimpol MR Trimetazidine dihydrochloride 590110080523 (SĐK cũ: VN-19729-16 ) Poland Viên 1.229.100 3.195.660.000
MRG-251 Metazydyna Trimetazidin dihydroclorid VN-21630-18 Poland Viên 302.600 544.680.000
DP-60 Amiodarona GP Amiodaron hydroclorid VN-23269-22 Bồ Đào Nha Viên 63.860 424.669.000
MRG-253 BFS - Amiron Amiodaron hydroclorid VD-28871-18 Việt Nam Lọ 2.404 57.696.000
MRG-254 Kavasdin 5 Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) VD-20761-14 Việt Nam Viên 3.208.500 336.892.500
MRG-256 Amdepin Duo Amlodipin + Atorvastatin VN-20918-18 Ấn Độ Viên 767.800 2.917.640.000
MRG-257 Troysar AM Losartan + Amlodipin VN-23093-22 Ấn Độ Viên 400.400 2.002.000.000
MRG-259 Natrixam 1.5mg/5mg Indapamide 1,5mg, Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) 5mg 300110029823 Pháp Viên 647.600 3.229.581.200
MRG-261 Plaxsav 5 Benazepril hydroclorid VD-32536-19 Việt Nam Viên 104.000 348.400.000
MRG-262 Bisoprolol 5mg Bisoprolol fumarat VN-22178-19 Ba Lan Viên 471.760 327.873.200
MRG-264 Bisoplus HCT 5/12.5 Bisoprolol fumarate + hydrochlorothiazide 893110049223 (VD-18530-13) Việt Nam Viên 305.400 732.960.000
DP-62 Captopril Stella 25mg Captopril 893110337223 (SĐK cũ: VD-27519-17) Việt Nam Viên 282.400 134.140.000
MRG-265 Captazib 25/25 Captopril + hydroclorothiazid VD-32937-19 Việt Nam Viên 1.410.000 1.974.000.000
MRG-266 Aucardil 12,5 Carvedilol VD-30276-18 Việt Nam Viên 70.000 51.450.000
MRG-267 Doxazosin DWP 2mg Doxazosin VD-35356-21 Việt Nam Viên 47.390 50.754.690
DP-63 Gygaril-10 Enalapril 893110103323 (VD-21056-14) Việt Nam Viên 72.000 32.400.000
DP-64 Gygaril 5 Enalapril 893110047023 (VD-18098-12) Việt Nam Viên 206.600 72.310.000
MRG-268 Ebitac Forte Enalapril + Hydroclorothiazid VN-17896-14 Ukraine Viên 311.550 1.215.045.000
MRG-269 Enaplus HCT 10/12.5 Enalapril + Hydroclorothiazid VD-35391-21 Việt Nam Viên 1.534.300 5.293.335.000
MRG-270 Enaplus HCT 10/25 Enalapril + Hydroclorothiazid VD-34905-20 Việt Nam Viên 1.101.600 3.855.600.000
MRG-271 Enhydra 10/25 Enalapril maleate+ Hydroclorothiazid VD-35830-22 Việt Nam Viên 1.180.900 2.893.205.000
MRG-272 Bidifolin MR 5mg Felodipin VD-35645-22 Việt Nam Viên 376.600 450.790.200
MRG-273 Indapamid DWP 2,5mg Indapamid VD-35592-22 Việt Nam Viên 180.800 250.588.800
MRG-274 Irbesartan Irbesartan VD-35515-21 Việt Nam Viên 53.800 19.260.400
MRG-275 IHYBES-H 150 Irbesartan + Hydroclorothiazid VD-25611-16 Việt Nam Viên 119.000 69.020.000
MRG-277 Auroliza 30 Lisinopril VN-22716-21 Ấn Độ Viên 133.500 759.748.500
MRG-278 A.T Lisinopril 10 mg Lisinopril VD-34120-20 Việt Nam Viên 264.000 77.880.000
MRG-279 Savi Lisinopril 10 Lisinopril VD-29121-18 Việt Nam Viên 545.750 873.200.000
MRG-280 Lisiplus HCT 10/12.5 Lisinopril (dưới dạng lisinopril dihydrate) + Hydrochlorothiazide VD-17766-12 Việt Nam Viên 1.032.500 3.097.500.000
MRG-281 UmenoHCT 20/25 Lisinopril + Hydroclorothiazid VD-29133-18 Việt Nam Viên 638.360 2.521.522.000
MRG-282 Losartan Losartan kali VD-22912-15 Việt Nam Viên 482.880 95.610.240
MRG-283 Agilosart-H 50/12,5 Losartan kali + hydroclorothiazid VD-29653-18 Việt Nam Viên 439.320 182.757.120
MRG-284 Savi Losartan plus HCT 50/12.5 Losartan + Hydroclorothiazid VD-20810-14 Việt Nam Viên 1.234.000 1.739.940.000
DP-65 Agidopa Methyldopa VD-30201-18 Việt Nam Viên 41.060 22.418.760
MRG-285 Egilok Metoprolol VN-22910-21 Hungary Viên 214.700 340.299.500
MRG-287 Sun-Nicar 10mg/50ml Nicardipin hydroclorid VD-32436-19 Việt Nam Chai 5.080 415.544.000
MRG-288 COMEGIM Perindopril erbumin 893110257823 (VD-27754-17) Việt Nam Viên 532.000 133.000.000
MRG-289 Cosaten Perindopril tert-butylamin VD-18905-13. Gia hạn đến 30/12/2027. Số QĐ 854/QĐ-QLD Việt Nam Viên 106.000 72.080.000
MRG-290 Coveram 5mg/5mg Perindopril arginine 5mg; (tương đương 3,395mg perindopril); Amlodipine(dưới dạng amlodipin besilate) 5mg VN-18635-15 Ailen Viên 499.660 3.292.259.740
MRG-291 VT-Amlopril 4mg/10mg Perindopril tert-butylamin + Amlodipin VN-22964-21 Ấn Độ Viên 416.400 2.073.672.000
MRG-292 VT-Amlopril Perindopril + Amlodipin VN-22963-21 Ấn Độ Viên 366.000 1.262.700.000
MRG-293 Coversyl Plus Arginine 5mg/1.25mg Perindopril arginine (tương ứng với 3,395mg perindopril) 5 mg; Indapamide 1,25 mg VN-18353-14 Pháp Viên 461.500 2.999.750.000
MRG-294 SaViDopril Plus Perindopril erbumin + Indapamid hemihydrat VD-26260-17 Việt Nam Viên 271.880 435.008.000
MRG-295 Quineril 5 Quinapril VD-23590-15 Việt Nam Viên 347.000 255.045.000
MRG-296 ZHEKOF-HCT Telmisartan + Hydroclorothiazid VD-28489-17 Việt Nam Viên 383.600 383.216.400
MRG-297 PRUNITIL Telmisartan; Hydrochlorothiazide VD-35733-22 Việt Nam Viên 344.500 129.187.500
MRG-299 Heptaminol Heptaminol HCl VD-23802-15 (Kèm QĐ 854/QĐ-QLD, 30/12/2022) Việt Nam Viên 34.700 37.476.000
MRG-300 Digoxin-BFS Digoxin VD-31618-19 Việt Nam Lọ 60 960.000
MRG-301 Digoxin/Anfarm Digoxin VN-21737-19 Hy Lạp Ống 1.524 37.338.000
DP-69 Dobutamine Panpharma 250mg/20ml Dobutamine Hydrochloride, Dobutamine VN-15651-12 Đức Lọ 9.420 751.716.000
DP-70 Butavell Dobutamine (dưới dạng dobutamine HCL) VN-20074-16 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Indonesia Lọ 474 17.494.392
DP-71 Dobucin Dobutamin VN-16920-13 Ấn Độ Ống 5.900 194.405.000
MRG-303 NISTEN Ivabradin VD-20362-13 Việt Nam Viên 12.800 29.312.000
MRG-304 Bixebra 7.5 mg Ivabradin (dưới dạng Ivabradin hydrochloride) VN-22878-21 Slovenia Viên 131.750 1.330.675.000
MRG-305 AZENMAROL 1 Acenocoumarol 893110257623 (VD-28825-18) Việt Nam Viên 42.400 11.236.000
MRG-306 AZENMAROL 4 Acenocoumarol 893110257723 (VD-28826-18) Việt Nam Viên 80.600 27.404.000
MRG-307 Aspirin 100 Aspirin 100% VD-32920-19 Việt Nam Gói 76.700 130.390.000
MRG-308 Camzitol Acid acetylsalicylic VN-22015-19 Portugal Viên 109.600 317.840.000
MRG-309 Aspirin Stella 81mg Aspirin VD-27517-17 Việt Nam Viên 26.800 9.112.000
MRG-310 Kaclocide Plus Clopidogrel + Acetylsalicylic acid VD-36136-22 Việt Nam Viên 214.600 289.710.000
MRG-311 Duoridin Clopidogrel + Acetylsalicylic acid VD-29590-18 (Kèm CV gia hạn SĐK số: 302/QĐ-QLD) Việt Nam Viên 163.300 816.500.000
MRG-312 Daklife 75mg Clopidogrel 893110301723 (VD-27392-17) Việt Nam Viên 34.800 9.326.400
MRG-313 Langitax 20 Rivaroxaban 893110290923 (SĐK cũ: VD-29000-18) Việt Nam Viên 28.720 389.672.960
DP-73 Lipotatin 20mg Atorvastatin VD-24004-15 Việt Nam Viên 206.600 91.110.600
DP-74 Insuact 20 Atorvastatin 893110370523 (VD-30491-18) Việt Nam Viên 128.400 43.399.200
MRG-314 Atorvastatin 10 Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) VD-21312-14 Việt Nam Viên 125.950 13.224.750
MRG-315 Atorvastatin 10 mg Atorvastatin VD-35559-22 Việt Nam Viên 44.400 15.540.000
MRG-316 Atorvastatin + Ezetimibe-5A FARMA 20+10mg Atorvastatin + Ezetimibe VD-33758-19 Việt Nam Viên 116.200 238.210.000
MRG-317 Atovze 40/10 Atorvastatin + Ezetimibe VD-34579-20 Việt Nam Viên 227.000 1.702.500.000
MRG-318 Zafular Bezafibrat VN-19248-15 Cyprus Viên 503.420 2.265.390.000
MRG-319 Agibeza 200 Bezafibrat VD-30269-18 Việt Nam Viên 7.200 5.292.000
MRG-320 Ciprofibrate -5a Farma 100mg Ciprofibrate VD-34347-20 Việt Nam Viên 102.200 608.090.000
MRG-321 TV.Fenofibrat Fenofibrat VD-19502-13 Việt Nam Viên 180.000 70.200.000
MRG-322 Savifibrat 200M Fenofibrat VD-29839-18 Việt Nam Viên 459.600 965.160.000
MRG-323 Lipanthyl 200M Fenofibrate VN-17205-13 Pháp Viên 42.200 297.636.600
MRG-324 Autifan 40 Fluvastatin VD-27804-17 Việt Nam Viên 25.200 144.900.000
MRG-325 Gemfibrozil 600mg Gemfibrozil VD-35446-21 Việt Nam Viên 240.000 310.080.000
MRG-326 Lovastatin 20mg Lovastatin 893110301923 (VD-22237-15) Việt Nam Viên 254.400 373.968.000
MRG-327 Lovastatin DWP 10mg Lovastatin VD-35744-22 Việt Nam Viên 318.000 327.222.000
MRG-328 Lowsta 20mg Lovastatin 529110030223 (VN-17513-13) Cyprus Viên 326.200 1.141.700.000
MRG-329 Pravastatin SaVi 10 Pravastatin VD-25265-16 ( Duy trì hiệu lực SĐK: 62/ QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Viên 299.600 1.258.320.000
MRG-330 Fasthan 20 Pravastatin natri VD-28021-17 Việt Nam Viên 83.200 536.640.000
MRG-331 Agivastar 40 Pravastatin natri VD-25608-16 Việt Nam Viên 151.000 231.483.000
DP-75 A.T Simvastatin 20 Simvastatin VD-26107-17 Việt Nam Viên 80.000 22.800.000
DP-76 Simvastatin Savi 20 Simvastatin VD-25275-16 Việt Nam Viên 81.000 53.055.000
MRG-332 Nimovac-V Nimodipin VN-18714-15 Hy Lạp Lọ 114 66.804.000
MRG-333 Psocabet Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrat) + Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) VD-29755-18 + QĐ số 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023 đến ngày 31/12/2024 Việt Nam Tuýp 1.960 294.000.000
MRG-334 Derminate Clobetasol propionat VD-35578-22 Việt Nam Tuýp 6.094 54.236.600
MRG-335 Cồn BSI Mỗi chai 20ml chứa: Acid Benzoic 1g ; Acid Salicylic 1g; Iod 0,3g VD-32100-19 Việt Nam Chai 4.760 21.420.000
MRG-336 Panthenol Mỗi 20 g chứa: Dexpanthenol 1000mg VD-26394-17 Việt Nam Tuýp 600 10.740.000
MRG-337 D.E.P Diethylphtalat VS-4958-16 (Kèm QĐ 62/QĐ-QLD, 08/02/2023) Việt Nam Lọ 4.500 36.000.000
MRG-338 Myspa Isotretinoin VD-22926-15 Việt Nam Viên 16.800 41.983.200
MRG-339 Bacterocin Oint Mupirocin VN-21777-19 Hàn Quốc Tube 6.770 247.105.000
MRG-340 Atimupicin Mupirocin VD-33402-19 Việt Nam Tuýp 9.160 302.197.560
MRG-341 Asosalic Salicylic acid + Betamethason dipropionat 531110404223 (VN-20961-18) Cộng Hòa Macedonia Tube 4.720 448.400.000
MRG-342 Fraizeron Secukinumab QLSP-H02-983-16 Thụy Sỹ Lọ 252 1.970.640.000
MRG-343 Chamcromus 0,1% Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) VD-26294-17 + QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 đến ngày 31/12/2024 Việt Nam Tuýp 620 43.400.000
MRG-344 Tyrosur Gel Tyrothricin VN-22211-19 Đức Tuýp 3.268 195.589.800
MRG-345 A.T Urea 20% Urea VD-33398-19 Việt Nam Tuýp 2.000 107.982.000
MRG-347 Alcool 70° Cồn 70 độ VD-31793-19 Việt Nam Chai 15.296 269.821.440
DP-77 Betadine Antiseptic Solution 10% w/v Povidon iod VN-19506-15 Cyprus Chai 4.680 198.432.000
MRG-351 Betadine Gargle and Mouthwash Povidon iod VN-20035-16 Cyprus Chai 100 5.650.800
MRG-352 Betadine Ointment 10% w/w Povidon iod VN-20577-17 Cyprus Tuýp 530 27.157.200
DP-78 Vinzix Furosemid 893110305923 (VD-29913-18) QĐ gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023) Việt Nam Ống 106.348 64.872.280
DP-79 AGIFUROS Furosemid 893110255223 (VD-27744-17) Việt Nam Viên 202.216 20.221.600
DP-80 Furosemidum Polpharma Furosemide VN-18406-14 Ba Lan Ống 13.170 57.948.000
DP-81 Uloviz Furosemide VN-22344-19 Romania Viên 9.000 25.200.000
MRG-354 Savispirono-Plus Spironolacton+Furosemid VD-21895-14 Việt Nam Viên 8.400 10.752.000
DP-82 Spironolacton Spironolactone VD-34696-20 Việt Nam Viên 282.520 89.841.360
DP-84 Cimetidin 200 Cimetidine 893110154123 Việt Nam Viên 201.000 63.315.000
MRG-356 Vinfadin 40mg Famotidin VD-32939-19 Việt Nam Ống 6.000 408.000.000
MRG-357 Lansoprazol Lansoprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột Lansoprazol 8,5%) VD-21314-14 Việt Nam Viên 33.800 9.633.000
MRG-359 Atirlic Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd VD-26749-17 Việt Nam Gói 764.630 2.007.153.750
MRG-360 Vilanta Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon VD-18273-13 Việt Nam Gói 489.630 1.713.705.000
MRG-362 Omevin Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) 893110374823 (VD-25326-16) QĐ gia hạn số 776/QĐ-QLD ngày 19/10/2023 Việt Nam Lọ 16.500 96.195.000
MRG-363 Vinxium Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol natri) VD-22552-15 (QĐ gia hạn số 574/QĐ-QLD ngày 26/09/2022) Việt Nam Lọ 30.160 256.360.000
MRG-364 Esomeprazol 20mg Esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa Esomeprazole magnesium (dưới dạng Esomeprazole magnesium trihydrate) 22,5%) VD-33458-19 Việt Nam Viên 1.457.300 326.435.200
DP-85 A.T Pantoprazol Pantoprazol VD-24732-16 Việt Nam Lọ 13.100 78.403.500
DP-86 SaVi Pantoprazole 40 Pantoprazol VD-20248-13 Việt Nam Viên 65.900 51.072.500
MRG-365 Rabeloc I.V. Rabeprazole natri 20mg VN-16603-13, có c/v gia hạn Ấn Độ Lọ 20.160 2.687.328.000
MRG-366 AYITE Rebamipid VD-20520-14 Việt Nam Viên 125.600 351.680.000
MRG-368 Granisetron-Hameln 1mg/ml Injection Granisetrone VN-19846-16 Germany ống 440 13.728.000
MRG-369 Vincomid Metoclopramid VD-21919-14 (QĐ gia hạn số 833/QĐ-QLD ngày 21/12/2022) Việt Nam Ống 7.076 7.203.368
DP-87 Ondanov 8mg Injection Ondansetron (dưới dạng ondansetron hydroclorid dihydrat) VN-20859-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Indonesia Ống 9.900 71.280.000
MRG-370 Accord Palonosetron Palonosetron VN-22800-21 Ấn Độ Lọ 1.680 756.000.000
MRG-372 Drotaverin Drotaverin hydroclorid VD-25706-16 Việt Nam Viên 40.550 7.055.700
MRG-373 Vinopa Drotaverin clohydrat VD-18008-12 (QĐ gia hạn số 833/QĐ-QLD ngày 21/12/2022) Việt Nam Ống 40.050 90.513.000
MRG-374 Drotusc Drotaverin clohydrat VD-25197-16 Việt Nam Viên 339.460 185.345.160
DP-89 Atithios Tab Hyoscin butylbromid VD-34655-20 Việt Nam Viên 800 700.000
MRG-375 Atithios inj Hyoscin butylbromid VD-31598-19 Việt Nam Ống 27.120 97.632.000
MRG-377 Paparin Papaverin hydroclorid 893110375423 (VD-20485-14) QĐ gia hạn số 776/QĐ-QLD ngày 19/10/2023 Việt Nam Ống 44.320 99.720.000
MRG-379 Stiprol Glycerol VD-21083-14 Việt Nam Tuýp 1.172 8.121.960
MRG-380 A.T Sodium phosphates Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat VD-33397-19 Việt Nam Chai 1.310 57.640.000
MRG-381 Golistin-enema Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat VD-25147-16 Việt Nam Lọ 1.142 59.355.450
MRG-383 Biosubtyl- II Bacillus subtilis QLSP-856-15 Việt Nam Viên 463.320 648.648.000
MRG-387 Siro Snapcef Kẽm Gluconat VD-21199-14 (Kèm CV gia hạn SĐK số: 62/QĐ-QLD) Việt Nam Chai 8.647 247.304.200
MRG-388 Faskit Kẽm Gluconat VD-30383-18 Việt Nam Gói 51.400 48.830.000
MRG-389 Lacbiosyn Lactobacillus acidophilus QLSP-851-15 Việt Nam Gói 545.220 400.736.700
DP-90 Loperamid 2mg Loperamid hydroclorid VD-25721-16 (QĐ gia hạn số: 435 /QĐ-QLD ngày 19/6/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 107.900 14.242.800
MRG-390 NORMAGUT Men Saccharomyces boulardii QLSP-823-14 kèm công văn 10227/QLD-ĐK ngày 5/6/2018 v/v đính chính dạng bào chế trong tờ hướng dẫn sử dụng và công văn số 805e/QLD-ĐK ngày 09/02/2021 V/v duy trì hiệu lực giấy phép lưu hành; Quyết định 317/QĐ-QLD ngày 17/6/2022 V/v gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam Đợt 44 (hiệu lực 5 năm kể từ ngày ký (17/6/2022)) Germany Viên 106.000 689.000.000
MRG-392 Venokern 500mg Viên nén bao phim Diosmin + Hesperidin VN-21394-18 Spain Viên 277.205 859.335.500
MRG-393 Hepa- Merz L-Ornithin - L-Aspartat VN-17364-13 ( Duy trì hiệu lực SĐK số: 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Đức Ống 4.540 522.100.000
MRG-395 SaVi Mesalazine 500 Mesalazin VD-35552-22 Việt Nam Viên 8.400 65.520.000
MRG-396 Octreotide Octreotid VN-19094-15 Italy Ống 520 48.037.080
MRG-397 OCTRIDE 100 Octreotid (dưới dạng octreotid acetat) 0,1mg/ml VN-22579-20 kèm theo quyết định 566/QĐ-QLD ngày 4/10/2021 V/v Về việc sửa đổi thông tin tại Danh mục thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục Quản lý Dược India Ống 1.420 117.860.000
MRG-402 Maxxhepa urso 150 Ursodeoxycholic acid VD-27770-17 Việt Nam Viên 30.180 54.082.560
MRG-403 Satarex Beclometason (dipropionat) VD-25904-16 Việt Nam Lọ 844 47.179.600
MRG-404 Dexamethasone Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) VD-27152-17 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 6.120 4.345.200
MRG-406 Depaxan Dexamethason VN-21697-19 Rumani Ống 16.120 386.880.000
MRG-407 Best GSV Mỗi 60 ml chứa: Dexclorpheniramin maleat 24 mg; Betamethason 3 mg VD-26809-17 Việt Nam Lọ 6.300 195.142.500
MRG-408 Zetavian Betamethason + dexchlorpheniramin maleat VD-29218-18 Việt Nam Gói 4.000 11.180.000
DP-94 Mebikol 16 Methylprednisolon VD-19205-13 Việt Nam Viên 337.950 207.839.250
DP-95 Methylsolon 16 Methylprednisolon VD-22238-15 Việt Nam Viên 298.400 212.460.800
DP-97 Methylprednisolon 4 Methylprednisolon VD-22479-15 Việt Nam Viên 260.000 53.300.000
MRG-410 Soli-Medon 125 Methyl prednisolon (dưới dạng methyl prednisolon natri succinat) VD-23777-15 Việt Nam Lọ 25.240 526.506.400
MRG-411 Asbesone Betamethason 531110007624 (VN-20447-17) Cộng Hòa Macedonia Tube 2.090 128.535.000
MRG-415 SaVi Acarbose 100 Acarbose VD-24268-16 Việt Nam Viên 18.400 71.760.000
DP-100 Gliclada 30mg Gliclazid 383110402323 (SĐK cũ: VN-20615-17) Slovenia Viên 2.424.600 6.262.741.800
MRG-417 Gliclada 60mg modified - release tablets Gliclazide VN-21712-19 Slovenia Viên 620.440 2.978.112.000
MRG-418 Glizym-M Gliclazid + Metformin VN3-343-21 Ấn Độ Viên 1.070.000 3.424.000.000
MRG-419 SaViPiride 4 Glimepirid 893110371823 (VD-24275-16) Việt Nam Viên 160.000 112.000.000
MRG-420 Savdiaride 2 Glimepirid VD-28029-17 Việt Nam Viên 44.000 17.512.000
MRG-421 PERGLIM M-1 Glimepiride + Metformin hydrochloride VN-20806-17 kèm công văn số 10271/QLD-ĐK ngày 5/6/2018 V/v bổ sung qui cách đóng gói, thay đổi mẫu nhãn và công văn số 1008/QLD-ĐK ngày 06/02/2020 V/v thông báo thay đổi tên CSSX thuốc thành phẩm (không thay đổi địa điểm); quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) India Viên 1.071.200 2.785.120.000
MRG-422 PERGLIM M-2 Glimepiride + Metformin hydrochloride VN-20807-17 kèm công văn số 10253/QLD-ĐK ngày 5/6/2018 V/v: bổ sung qui cách đóng gói; thay đổi mẫu nhãn và công văn số 1008/QLD-ĐK ngày 06/02/2020 V/v thông báo thay đổi tên CSSX thuốc thành phẩm (không thay đổi địa điểm); quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) India Viên 468.630 1.405.890.000
MRG-423 Comiaryl 2mg/500mg Glimepirid + Metformin hydroclorid VD-33885-19 Việt Nam Viên 428.900 1.071.821.100
MRG-424 Glaritus Insulin Glargine 890410091623 (QLSP-1069-17) Ấn Độ Ống 9.343 1.952.687.000
MRG-425 Wosulin-R Insulin người 890410092323 (VN-13426-11) Ấn Độ Lọ 8.294 754.754.000
MRG-426 SCILIN R Regular human insulin QLSP-0650-13 (QĐ gia hạn giấy ĐKLH số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Ba Lan Lọ 9.464 984.256.000
MRG-427 Wosulin-N Insulin human VN-13425-11 Ấn Độ Lọ 17.890 1.624.412.000
MRG-428 Mixtard 30 Insulin Human (rDNA) (isophane insulin crystals) + Insulin Human (rDNA) (soluble fraction) QLSP-1055-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Pháp Lọ 117.427 6.575.912.000
MRG-429 Mixtard 30 Insulin Human (rDNA) (isophane insulin crystals) + Insulin Human (rDNA) (soluble fraction) QLSP-1055-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Pháp Lọ 134.863 7.552.328.000
DP-101 Metformin Stella 850mg Metformin HCI VD-26565-17 Việt Nam Viên 984.540 689.178.000
MRG-432 PANFOR SR-750 Metformin hydrochlorid VN-20188-16 kèm công văn số 6712/QLD-ĐK ngày 16/5/2017 V/v đính chính quyết định cấp SĐK thuốc nước ngoài và công văn số 1008/QLD-ĐK ngày 06/02/2020 V/v thông báo thay đổi tên CSSX thuốc thành phẩm (không thay đổi địa điểm), công văn 10521/QLD-ĐK ngày 07/09/2021 V/v thay đổi mẫu nhãn hộp, nhãn vỉ và quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) India Viên 1.682.120 1.429.802.000
MRG-433 Haduliptin Sitagliptin (dưới dạng sitagliptin phosphat monohydrate) 893110237423 Việt Nam Viên 15.120 133.056.000
MRG-434 A.T Sitagliptin 100mg Sitagliptin VD-31594-19 Việt Nam Viên 136.200 292.830.000
MRG-435 Sitomet 50/1000 Sitagliptin+ Metformin 893110213323 Việt Nam Viên 269.200 2.422.800.000
MRG-436 Disthyrox Levothyroxin (muối natri) VD-21846-14 Việt Nam Viên 999.720 293.917.680
MRG-437 Berlthyrox 100 (SX bán thành phẩm: Berlin Chemie AG(merarini Group); Đ/c: Tempelhger Weg 83, D-12347 Berlin) Levothyroxin (muối natri) VN-10763-10 Đức Viên 942.700 504.344.500
DP-103 Propylthiouracil Propylthiouracil VD-31138-18 (QĐ gia hạn giấy ĐKLH số 758/QĐ-QLD ngày 13/10/2023) Việt Nam Viên 593.500 188.139.500
MRG-438 Basethyrox Propylthiouracil (PTU) VD-21287-14 Việt Nam Viên 276.740 174.346.200
MRG-439 Mezamazol Thiamazol VD-21298-14 Việt Nam Viên 439.900 193.995.900
MRG-440 Thysedow 10 mg Thiamazol VD-27216-17 Việt Nam Viên 24.600 12.915.000
MRG-441 Thyrozol 5mg (Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Merck KGaA & Co. Werk Spittal; địa chỉ: Hӧsslgasse 20 9800 Spittal/Drau-Austria) Thiamazole VN-21907-19 CSSX: Đức; CSĐG và xuất xưởng: Áo Viên 115.000 161.000.000
MRG-442 GLOCKNER-5 Thiamazol VD-23921-15 Việt Nam Viên 274.760 274.760.000
MRG-443 GLOCKNER-10 Thiamazol VD-23920-15 Việt Nam Viên 131.000 247.590.000
MRG-445 Baclofus 10 Baclofen VD-31103-18 Việt Nam Viên 10.080 7.832.160
MRG-446 Eperison 50 Eperison hydrochlorid 893110216023 Việt Nam Viên 298.400 68.035.200
MRG-447 Ryzonal Eperison HCl VD-27451-17 Việt Nam Viên 44.740 19.148.720
MRG-448 Sciomir Thiocolchicosid VN-16109-13 Italy Ống 3.934 125.888.000
MRG-449 NAVALDO Fluorometholon acetat 893110087324 (VD-30738-18) Việt Nam Lọ 8.180 179.960.000
MRG-450 Laci-eye Hydroxypropylmethylcellulose VD-27827-17 Việt Nam Ống 11.080 270.296.600
MRG-451 Dexamoxi Moxifloxacin + Dexamethason VD-26542-17 Việt Nam Ống 12.740 280.280.000
MRG-452 Natri clorid 0,9% Natri clorid VD-22949-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 137.800 181.896.000
MRG-453 Hyaluron Eye Drops Natri hyaluronat VN-21104-18 Korea Ống 17.200 206.400.000
MRG-454 Timolol 0,5% Timolol (dưới dạng Timolol maleat) 893110368323 Việt Nam Lọ 468 12.636.000
MRG-456 Divaser-F Betahistin.2HCl VD-20359-13 Việt Nam Viên 323.900 178.145.000
MRG-458 Xylometazolin 0,05% Xylometazolin hydroclorid VD-25219-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 9.716 25.455.920
MRG-459 Hemotocin Carbetocin VD-26774-17 Việt Nam Lọ 912 316.008.000
MRG-460 Hemastop Carboprost tromethamin VD-30320-18 Việt Nam Lọ 103 29.870.000
DP-105 Vingomin Methyl ergometrin maleat 893110079024 (VD-24908-16) (QĐ gia hạn số 90/QĐ-QLD ngày 31/01/2024) Việt Nam Ống 4.690 54.075.700
DP-107 Vinphatoxin Oxytocin 893114305223 (VD-28703-18) QĐ gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023 Việt Nam Ống 14.050 38.356.500
DP-108 Heraprostol Misoprostol (dưới dạng Misoprostol HPMC 1% dispersion) VD-29544-18 Việt Nam Viên 27.430 93.262.000
MRG-463 Atosiban-BFS Atosiban VD-34930-21 Việt Nam Lọ 624 982.800.000
MRG-465 Salbutamol Renaudin 5mg/5ml (0,1%) Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) VN-16406-13 Pháp Ống 35.075 4.033.625.000
MRG-468 Prismasol B0 Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) VN-21678-19 Ý Túi 1.520 1.064.000.000
MRG-469 Seduxen 5 mg Diazepam 599112027923 Hungary Viên 269.080 339.040.800
MRG-472 Phamzopic 7.5mg Zopiclon VN-18734-15 Canada Viên 18.400 44.160.000
MRG-473 Amriamid 200 Amisulprid VD-31566-19 Việt Nam Viên 600 1.638.000
MRG-474 Aminazin 1,25% Clorpromazin hydroclorid VD-30228-18. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 528/QĐ-QLD Việt Nam Ống 2.700 5.670.000
MRG-476 Lepigin 100 Clozapin VD-24684-16 (893110040323) Việt Nam Viên 20.600 43.260.000
MRG-477 Lepigin 25 Clozapin VD-22741-15. Gia hạn đến 30/12/2027. Số QĐ 854/QĐ-QLD Việt Nam Viên 4.000 7.560.000
MRG-478 Haloperidol 0,5% Haloperidol VD-28791-18. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 136/QĐ-QLD Việt Nam Ống 3.548 7.450.800
MRG-481 Tisercin Levomepromazin (dưới dạng Levomepromazin maleat) 599110027023 (VN-19943-16) Hungary Viên 230.000 313.950.000
MRG-482 Levosulpirid 50 Levosulpirid VD-34694-20 Việt Nam Viên 2.000 2.700.000
MRG-483 Lucikvin Meclofenoxat hydroclorid VD-31252-18 (QĐ gia hạn số 758/QĐ-QLD ngày 13/10/2023) Việt Nam Lọ 26.340 1.185.300.000
MRG-484 Bidilucil 500 Meclophenoxat 893110051223 (VD-20667-14 Kèm CV gia hạn SĐK số: 198/QĐ-QLD) Việt Nam Lọ 88.270 5.119.660.000
MRG-485 Olanxol Olanzapin VD-26068-17 (893110094623) Việt Nam Viên 135.000 311.850.000
MRG-486 A.T Olanzapine ODT 10 mg Olanzapine 893110275823 (VD-27792-17) Việt Nam Viên 160 49.600
MRG-487 Egolanza Olanzapin VN-19639-16 Hungary Viên 20.400 59.160.000
MRG-488 Zapnex-5 Olanzapin VD-27457-17 Việt Nam Viên 20.000 8.000.000
MRG-490 Seropin Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) VN-20259-17 (gia hạn đến 30/12/2027) Hy Lạp Viên 5.900 88.500.000
DP-109 Risdontab 2 Risperidon VD-31523-19 Việt Nam Viên 90.000 207.900.000
MRG-491 Rileptid Risperidone VN-16749-13 Hungary Viên 9.000 23.400.000
DP-110 Stogurad Sulpirid VD-27452-17 Việt Nam Viên 17.200 8.256.000
MRG-492 Sulpirid DWP 100mg Sulpirid VD-35226-21 Việt Nam Viên 20.000 8.820.000
MRG-494 Amitriptyline Hydrochloride 25mg Amitriptylin HCl VD-29099-18 Việt Nam Viên 25.000 55.000.000
MRG-495 Pramital Citalopram VN-21205-18 Hy Lạp Viên 16.000 158.400.000
MRG-496 Jewell Mirtazapine VD-28466-17 Việt Nam Viên 4.000 8.000.000
MRG-497 Mirzaten 30mg Mirtazapin VN-17922-14; Công văn gia hạn số đăng ký số: 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023 Slovenia Viên 40.000 560.000.000
MRG-498 Inosert-50 Sertraline hydrochloride tương đương Sertraline VN-16286-13 Ấn Độ Viên 23.000 32.200.000
MRG-500 Gikanin N-acetyl-dl- leucin VD-22909-15 Việt Nam Viên 99.200 35.712.000
MRG-501 Tanganil 500mg Acetylleucine VN-22534-20 Pháp Viên 142.800 658.593.600
MRG-502 Vintanil 1000 N-Acetyl – DL – Leucin VD-27160-17 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 120.560 2.893.440.000
MRG-503 SaViLeucin N-Acetyl DL-Leucin VD-29126-18 + QĐ số 136/QĐ-QLD ngày 01/03/2023 đến ngày 31/12/2024 Việt Nam Viên 394.900 868.780.000
MRG-505 Citicolin 500 mg/2ml Citicolin VD-33285-19 Việt Nam Ống 3.400 38.556.000
MRG-510 Vinphaton Vinpocetin 893110306223 (VD-29910-18) QĐ gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023 Việt Nam Viên 1.600 460.800
MRG-511 Vicetin Vinpocetin VN-22014-19 Bulgaria Viên 157.620 628.903.800
MRG-512 Diaphyllin Venosum Aminophylin VN-19654-16 Hungary Ống 1.656 28.980.000
MRG-513 Bambuterol 20 Bambuterol hydrochloride VD-35816-22 Việt Nam Viên 67.400 63.086.400
MRG-514 Hayex Bambuterol hydroclorid VD-28462-17 Việt Nam Viên 6.700 10.720.000
MRG-516 BENITA Budesonide 893100314323 (VD-23879-15) Việt Nam Lọ 7.090 638.100.000
DP-111 Salbutamol Renaudin 0,5mg/1ml Salbutamol sulphat VN-20115-16 Pháp Ống 25.340 365.529.500
DP-112 Vinsalmol Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) VD-26324-17 (QĐ gia hạn số 833/QĐ-QLD ngày 21/12/2022) Việt Nam Ống 2.160 4.320.000
MRG-518 Vinsalmol Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) 893115305523 (VD-23730-15) (QĐ gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023) Việt Nam Ống 153.260 645.224.600
MRG-521 Buto-Asma Salbutamol (dưới dạng Salbutamol Sulfate) VN-16442-13 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Tây Ban Nha Bình 2.870 140.630.000
MRG-522 Atisalbu Salbutamol 893115277823 (VD-25647-16) Việt Nam Chai 200 2.840.000
MRG-525 Vinsalpium Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat); Ipratropium bromid (Ipratropium bromid monohydrat) VD-33654-19 Việt Nam Ống 53.840 678.384.000
MRG-526 Seretide Evohaler DC 25/125mcg Mỗi liều xịt chứa: 25mcg Salmeterol (dạng xinafoate micronised) và 125mcg Fluticasone propionate (dạng micronised) VN-21286-18 Tây Ban Nha Bình xịt 3.152 662.474.752
DP-113 Bromhexin Actavis 8mg Bromhexin hydrochlorid VN-19552-16 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) Bulgaria Viên 234.800 112.704.000
MRG-527 Medovent 30mg Ambroxol VN-17515-13 Cyprus Viên 582.400 815.360.000
MRG-528 Ambixol 15mg/5ml syrup Ambroxol VN-20667-17 Bulgaria Lọ 28.460 1.583.799.000
MRG-529 Ambroxol Ambroxol HCl VD-21200-14. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD Việt Nam Chai 23.620 208.564.600
MRG-531 Terpin-Codein 15 Terpin hydrat + Codein VD-30578-18 Việt Nam Viên 644.500 394.434.000
MRG-532 Savi Eprazinone 50 Eprazinon dihydrochlorid VD-21352-14 Việt Nam Viên 466.000 370.470.000
MRG-533 ACECYST Acetylcystein VD-25112-16 Việt Nam Viên 370.800 72.306.000
MRG-534 BFS-Cafein Cafein (citrat) VD-24589-16 Việt Nam Ống 2.260 94.920.000
MRG-535 Dkasolon Mometason furoat VD-32495-19 Việt Nam Lọ 740 69.930.000
MRG-536 Curosurf Surfactant (Phospholipid chiết xuất từ phổi lợn hoặc phổi bò; hoặc chất diện hoạt chiết xuất từ phổi bò (Bovine lung surfactant)) 800410111224 (VN-18909-15); (TKHQ + Thẻ kho + Hóa đơn) Ý Lọ 102 1.426.980.000
MRG-537 Kaleorid Kali chlorid VN-15699-12 Đan Mạch Viên 155.010 325.521.000
MRG-538 Dipartate Magnesi aspartat + Kali aspartat VD-26641-17 Việt Nam Viên 312.040 314.536.320
MRG-539 Panangin Magnesi aspartat anhydrat; Kali aspartat anhydrat VN-19159-15 Hungary Ống 220 5.035.800
MRG-542 Theresol Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan VD-20942-14 Việt Nam Gói 188.030 300.848.000
MRG-545 Aminic Acid amin VN-22857-21 Nhật Bản Túi 7.894 828.870.000
MRG-553 Calci clorid 500mg/ 5ml Calci clorid dihydrat VD-22935-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Ống 15.358 12.870.004
MRG-555 Glucose 30% Glucose khan VD-23167-15 Việt Nam Chai 1.830 28.784.070
MRG-556 Glucose 5% Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat) VD-35954-22 Việt Nam Chai 169.053 1.278.040.680
MRG-561 Kali clorid 500mg/ 5ml Kali clorid VD-23599-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Ống 89.710 89.440.870
MRG-563 Mannitol D-Mannitol VD-23168-15 Việt Nam Chai 6.790 128.331.000
MRG-564 Natriclorid 10% Natri clorid VD-23169-15 Việt Nam Chai 2.221 26.423.237
MRG-565 Natri Clorid 0,9% Natri clorid VD-35956-22 Việt Nam Chai 811.980 5.081.370.840
MRG-566 Natri clorid 0,9% Natri clorid VD-32457-19 Việt Nam Túi 126.480 725.109.840
MRG-567 Natri clorid 0,9% Natri clorid 893110118423 Việt Nam Chai 102.236 719.230.260
MRG-568 Natriclorid 0,9% Natri clorid 893110039623 (SĐK cũ: VD-21954-14) Việt Nam Chai nhựa 25.240 324.334.000
MRG-570 SMOFlipid 20% Dầu đậu nành tinh chế; triglycerid mạch trung bình; dầu oliu tinh chế; dầu cá tinh chế VN-19955-16 Áo Chai 1.878 272.310.000
MRG-571 Lactated Ringer's Natri clorid + Natri lactat + Kali clorid + Calci clorid dihydrat 893110118323 Việt Nam Chai 97.588 682.432.884
MRG-572 Lactated ringer's and dextrose Dextrose khan + Natri clorid + Kali clorid + Natri lactat + Calci clorid.2H2O VD-21953-14 Việt Nam Lọ 5.646 61.541.400
MRG-573 Nước cất tiêm Nước để pha thuốc tiêm VD-18797-13 Việt Nam Ống 1.805.600 1.236.836.000
MRG-574 Calcium Hasan 250mg Calci 250mg dưới dạng (Calci carbonat + Calci lactat gluconat) VD-28536-17, CVGH số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Việt Nam Viên 152.800 272.748.000
MRG-575 Caldihasan Calci (dưới dạng Calci carbonat 1250mg) 500mg; Cholecalciferol 100.000IU/g (Dry vitamin D3 100SD/S) (tương đương vitamin D3 125IU) 1,25mg VD-34896-20 Việt Nam Viên 513.560 431.390.400
MRG-576 Fucalmax Calci lactat VD-26877-17 Việt Nam Ống 327.800 1.046.337.600
MRG-577 Calcium Calcium lactate pentahydrate (tương đương calcium (Ca+) 39mg) VD-33457-19 Việt Nam Viên 93.320 46.846.640
MRG-581 Meza-Calci Tricalcium phosphat VD-25695-16 Việt Nam Gói 206.000 147.084.000
MRG-583 Vitamin B1 Thiamin nitrat VD-26869-17 Việt Nam Viên 269.120 59.206.400
MRG-584 Medi - Neuro forte Vitamin B1 + B6 + B12 VD-28186-17 Việt Nam Viên 958.800 666.366.000
MRG-585 Vinrovit 5000 Vitamin B1 + B6 + B12 VD-24344-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 26.500 178.875.000
MRG-586 Agi- neurin Thiamin mononitrat + Pyridoxin hydroclorid + Cyanocobalamin VD-23485-15 Việt Nam Viên 337.760 106.394.400
MRG-590 Dubemin Injection Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12 VN-20721-17 Bangladesh Ống 36.360 454.500.000
MRG-592 Vitamin B12 Cyanocobalamin VD-23769-15 Việt Nam Ống 27.860 12.202.680
MRG-593 Vitamin C - OPC 100mg Hương cam Vitamin C VD-21330-14 Việt Nam Viên 146.900 117.226.200
MRG-594 Vitamin C Acid Ascorbic VD-31749-19 Việt Nam Viên 167.000 25.384.000
MRG-595 Babi B.O.N Vitamin D3 (Cholecalciferol) VD-24822-16 (gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam lọ 6.050 223.245.000
MRG-596 Vitamin E 400IU Vitamin E (dl-alpha tocopheryl acetat) VD-18448-13 Việt Nam Viên 26.040 11.718.000
MRG-597 Incepavit 400 Capsule Vitamin E VN-17386-13 Bangladesh Viên 16.900 30.420.000
MRG-601 Acocina Ô đầu, Mã tiền, Thiên niên kiện, Quế nhục, Đại hồi, Huyết giác, Tinh dầu long não, Methyl salicylat. VD-35952-22 Việt Nam Lọ 62.540 1.713.908.700
MRG-602 XOANGSPRAY Liên kiều, Kim ngân hoa, Hoàng cầm, Menthol, Eucalyptol, Camphor. VD-20945-14 Việt Nam Chai 16.200 567.000.000
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1878 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Không thể có thiên tài nếu không có nghị lực đặc biệt và khả năng làm việc đặc biệt. Cái thứ thiên tài không cần nghị lực đặc biệt và khả năng làm việc đặc biệt chỉ là một cái bong bóng xà phòng đẹp đẽ hoặc một văn tự cho hưởng những phúc lợi tương lai ở một nơi nào đó trên mặt trăng. "

Khuyết Danh

Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây