Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Giá trúng thầu | Tổng giá lô (VND) | Số mặt hàng trúng thầu | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn5200845187 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN | 500.587.888 | 504.442.876 | 8 | Xem chi tiết |
2 | vn5200229798 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THANH PHƯƠNG | 45.165.771.159 | 45.860.534.979 | 40 | Xem chi tiết |
3 | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 24.662.412.882 | 25.831.568.887 | 25 | Xem chi tiết |
4 | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 9.204.623.600 | 9.593.160.064 | 25 | Xem chi tiết |
5 | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 8.672.088.240 | 8.680.304.240 | 8 | Xem chi tiết |
6 | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 4.135.538.240 | 4.149.666.940 | 7 | Xem chi tiết |
7 | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 1.984.758.720 | 2.148.287.120 | 16 | Xem chi tiết |
8 | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 20.279.662.732 | 20.346.493.352 | 20 | Xem chi tiết |
9 | vn0101135959 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HIỆP THUẬN THÀNH | 23.591.850.000 | 23.613.064.000 | 3 | Xem chi tiết |
10 | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 2.178.257.930 | 2.602.256.610 | 34 | Xem chi tiết |
11 | vn0104739902 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SÔNG NHUỆ | 1.483.530.600 | 1.493.511.600 | 4 | Xem chi tiết |
12 | vn0101422463 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIA MINH | 3.620.090.000 | 3.620.090.000 | 5 | Xem chi tiết |
13 | vn0102897124 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG | 1.553.580.000 | 1.553.580.000 | 3 | Xem chi tiết |
14 | vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 2.060.635.390 | 2.252.577.985 | 15 | Xem chi tiết |
15 | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 3.751.107.920 | 3.772.630.840 | 16 | Xem chi tiết |
16 | vn0101309965 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIPHARCO | 11.162.864.500 | 11.162.864.500 | 11 | Xem chi tiết |
17 | vn0109035096 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED | 1.835.528.310 | 1.897.322.590 | 9 | Xem chi tiết |
18 | vn0104867284 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH QUÂN | 2.149.866.200 | 2.149.866.200 | 7 | Xem chi tiết |
19 | vn0106778456 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA | 430.424.000 | 570.900.000 | 1 | Xem chi tiết |
20 | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 401.431.600 | 453.297.400 | 8 | Xem chi tiết |
21 | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 2.552.531.354 | 2.640.704.976 | 27 | Xem chi tiết |
22 | vn0101343765 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂN Á CHÂU | 8.623.104.840 | 9.833.354.660 | 6 | Xem chi tiết |
23 | vn0107008643 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ 2B | 8.628.930.600 | 8.789.186.680 | 9 | Xem chi tiết |
24 | vn0900257583 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐỨC MINH HƯNG YÊN | 15.368.572.000 | 15.369.815.200 | 9 | Xem chi tiết |
25 | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 863.882.500 | 863.882.500 | 5 | Xem chi tiết |
26 | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 389.713.720 | 473.274.470 | 8 | Xem chi tiết |
27 | vn0105383141 | CÔNG TY TNHH BENEPHAR | 1.227.150.000 | 1.341.850.000 | 3 | Xem chi tiết |
28 | vn0313515938 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SUN RISE | 266.479.500 | 294.892.500 | 1 | Xem chi tiết |
29 | vn4300843657 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TỨ HƯNG | 969.219.600 | 969.304.000 | 4 | Xem chi tiết |
30 | vn0104752195 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEZA | 4.831.876.000 | 5.152.440.000 | 10 | Xem chi tiết |
31 | vn0102302539 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VINACARE | 1.071.821.100 | 1.071.821.100 | 1 | Xem chi tiết |
32 | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 2.556.721.500 | 3.050.010.050 | 9 | Xem chi tiết |
33 | vn0108352261 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TÂY DƯƠNG | 101.896.000 | 101.896.000 | 1 | Xem chi tiết |
34 | vn0500465187 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | 444.059.500 | 446.058.700 | 3 | Xem chi tiết |
35 | vn0101841961 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÁI AN | 2.576.100.330 | 2.659.056.980 | 4 | Xem chi tiết |
36 | vn0107541097 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RIGHMED | 206.400.000 | 206.400.000 | 1 | Xem chi tiết |
37 | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 2.173.253.610 | 2.173.253.610 | 13 | Xem chi tiết |
38 | vn0305706103 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN | 797.726.900 | 1.059.016.940 | 11 | Xem chi tiết |
39 | vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 73.476.000 | 74.170.000 | 2 | Xem chi tiết |
40 | vn0104628582 | Công ty TNHH Dược phẩm HQ | 6.656.527.000 | 6.660.867.000 | 6 | Xem chi tiết |
41 | vn0102041728 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM | 991.325.000 | 991.325.000 | 4 | Xem chi tiết |
42 | vn0107012015 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HACINCO VIỆT NAM | 7.094.880.000 | 7.125.200.000 | 1 | Xem chi tiết |
43 | vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 747.480.800 | 862.910.800 | 2 | Xem chi tiết |
44 | vn0300470246 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG VIDIPHA | 1.285.155.300 | 1.285.155.300 | 1 | Xem chi tiết |
45 | vn0106451796 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM 1A VIỆT NAM | 33.171.184.000 | 33.171.184.000 | 2 | Xem chi tiết |
46 | vn0102159060 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĂN LAM | 6.447.840.000 | 6.447.840.000 | 2 | Xem chi tiết |
47 | vn0107763798 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH LINH | 3.910.888.800 | 3.910.888.800 | 1 | Xem chi tiết |
48 | vn0108493209 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SƠN HÀ | 4.275.498.500 | 4.275.498.500 | 2 | Xem chi tiết |
49 | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 14.638.231.440 | 14.922.396.840 | 15 | Xem chi tiết |
50 | vn0104827637 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SANTA VIỆT NAM | 6.657.918.000 | 6.667.319.500 | 3 | Xem chi tiết |
51 | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 2.050.308.000 | 2.050.308.000 | 3 | Xem chi tiết |
52 | vn0101370222 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG LINH | 2.547.226.000 | 2.547.226.000 | 3 | Xem chi tiết |
53 | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 2.275.052.900 | 2.324.730.600 | 7 | Xem chi tiết |
54 | vn0100531195 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BA ĐÌNH | 913.980.660 | 949.327.960 | 12 | Xem chi tiết |
55 | vn0100280537 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN THẢO | 4.190.548.000 | 4.190.548.000 | 3 | Xem chi tiết |
56 | vn0102005670 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẤT VIỆT | 2.282.280.000 | 2.282.280.000 | 1 | Xem chi tiết |
57 | vn0101549325 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH | 104.710.000 | 114.148.000 | 2 | Xem chi tiết |
58 | vn0101599887 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HIẾU ANH | 668.224.000 | 668.224.000 | 2 | Xem chi tiết |
59 | vn0301445281 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC THUẬN GIA | 265.050.000 | 265.050.000 | 1 | Xem chi tiết |
60 | vn0500398741 | CÔNG TY TNHH TRƯỜNG SƠN | 125.888.000 | 125.888.000 | 1 | Xem chi tiết |
61 | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 2.639.996.400 | 2.732.444.000 | 6 | Xem chi tiết |
62 | vn0104968941 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM HÀ NỘI | 621.600.000 | 621.600.000 | 1 | Xem chi tiết |
63 | vn0106476906 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Q&V VIỆT NAM | 1.478.700.000 | 1.893.505.000 | 3 | Xem chi tiết |
64 | vn0107854131 | CÔNG TY CỔ PHẦN AMERIVER VIỆT NAM | 1.909.335.500 | 1.981.696.390 | 2 | Xem chi tiết |
65 | vn0303114528 | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC | 39.097.428 | 39.097.428 | 2 | Xem chi tiết |
66 | vn0101660387 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN VƯỢNG | 2.341.305.000 | 2.341.305.000 | 3 | Xem chi tiết |
67 | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 3.023.164.200 | 3.091.814.110 | 8 | Xem chi tiết |
68 | vn0106706733 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VIỆT TÍN | 11.195.080.000 | 11.670.880.000 | 4 | Xem chi tiết |
69 | vn0107575836 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN BẮC | 3.855.600.000 | 3.855.600.000 | 1 | Xem chi tiết |
70 | vn0105124972 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH VIỆT | 506.768.000 | 506.768.000 | 2 | Xem chi tiết |
71 | vn0312124321 | CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAV | 29.312.000 | 35.840.000 | 1 | Xem chi tiết |
72 | vn0103869433 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ATM | 6.183.464.200 | 6.183.464.200 | 3 | Xem chi tiết |
73 | vn0101630600 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KIM TINH | 1.780.420.000 | 1.780.420.000 | 2 | Xem chi tiết |
74 | vn0107852007 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC PHÚC | 824.040.000 | 824.040.000 | 3 | Xem chi tiết |
75 | vn0101273927 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT HÙNG | 2.362.353.000 | 2.362.353.000 | 2 | Xem chi tiết |
76 | vn0104738916 | CÔNG TY CỔ PHẦN VADPHARMA | 704.138.400 | 704.138.400 | 2 | Xem chi tiết |
77 | vn0600206147 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ | 1.172.395.500 | 1.172.395.500 | 2 | Xem chi tiết |
78 | vn0102332332 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG THỊNH | 2.422.800.000 | 2.422.800.000 | 1 | Xem chi tiết |
79 | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 1.064.000.000 | 1.064.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
80 | vn0301018498 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÍN ĐỨC | 313.950.000 | 313.950.000 | 1 | Xem chi tiết |
81 | vn0303459402 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN | 815.360.000 | 873.600.000 | 1 | Xem chi tiết |
82 | vn2600424614 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HỒNG ĐỨC | 1.401.663.144 | 1.480.012.724 | 2 | Xem chi tiết |
83 | vn0101326304 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM HƯNG VIỆT | 666.366.000 | 666.366.000 | 1 | Xem chi tiết |
Tổng cộng: 83 nhà thầu | 371.196.494.137 | 379.283.214.601 | 520 |
Mã thuốc | Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc | Tên hoạt chất | GĐKLH hoặc GPNK | Nước sản xuất | Đơn vị tính | Số lượng | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MRG-01 | Atropin sulfat | Atropin sulfat | VD-24897-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 145.506 | 61.112.520 |
DP-01 | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | Bupivacaine hydrochloride anhydrous (dưới dạng Bupivacaine hydrochloride) | VN-19692-16 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Pháp | Lọ | 3.120 | 143.520.000 |
DP-02 | Bucarvin | Bupivacain hydroclorid | 893114039423 (VD-17042-12) CV gia hạn số 198/ QĐ-QLD ngày 24/03/2023 | Việt Nam | Ống | 14.560 | 269.360.000 |
MRG-04 | Fentanyl | Fentanyl | VN-18481-14 | Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa | Ống | 36.160 | 379.680.000 |
MRG-07 | Levocin | Levobupivacain (dưới dạng levobupivacain hydroclorid) | 893114219323 | Việt Nam | Ống | 2.400 | 201.600.000 |
MRG-08 | Lidonalin | Lidocain hydroclorid + Adrenalin | VD-21404-14 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 2.200 | 9.702.000 |
MRG-12 | Novocain 3% | Procain hydroclorid | VD-23766-15 | Việt Nam | Ống | 4.050 | 2.004.750 |
MRG-13 | Fresofol 1% Mct/Lct | Propofol | VN-17438-13 | Áo | Ống | 24.191 | 610.580.840 |
MRG-14 | Fresofol 1% Mct/Lct | Propofol | VN-17438-13 | Áo | Ống | 5.840 | 147.401.600 |
MRG-16 | Sevoflurane | Sevoflurane | VN-18162-14 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Mỹ | Chai | 888 | 1.378.176.000 |
MRG-17 | Notrixum | Atracurium Besylat | VN-20077-16 (Có QĐ gia hạn số 03/QĐ-QLD ngày 03/01/2024) | Indonesia | Ống | 380 | 9.698.740 |
MRG-18 | Vinstigmin | Neostigmin methylsulfat | 893114078724 (VD-30606-18) (QĐ gia hạn số 90/QĐ-QLD ngày 31/01/2024) | Việt Nam | Ống | 21.050 | 98.724.500 |
MRG-19 | Rocuronium Kabi 10mg/ml | Rocuronium bromide | VN-22745-21 | Áo | Lọ | 11.030 | 511.792.000 |
MRG-20 | Rocuronium 25mg | Rocuronium bromid | VD-35272-21 | Việt Nam | Ống | 4.970 | 104.370.000 |
MRG-22 | Aeneas 5 | Aescin | VD-35624-22 | Việt Nam | Lọ | 54.440 | 3.353.504.000 |
MRG-24 | Celecoxib | Celecoxib | VD-33466-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 31.061.000 |
DP-05 | Diclofenac | Diclofenac | 893110303923 (VD-29907-18) QĐ gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023 | Việt Nam | Viên | 334.900 | 29.471.200 |
MRG-30 | Roticox 90mg film - coated tablets | Etoricoxib | VN-21718-19 | Slovenia | Viên | 20.440 | 275.940.000 |
DP-06 | Ibuprofen | Ibuprofen | VD-22478-15 | Việt Nam | Viên | 229.450 | 68.376.100 |
MRG-33 | Antarene Codeine 200mg/30mg | Ibuprofen + Codein phosphat hemihydrat | VN-21380-18 | Pháp | Viên | 133.280 | 1.199.520.000 |
MRG-34 | Inflafen 75 | Ketoprofen | VD-25199-16 | Việt Nam | Viên | 120.300 | 70.736.400 |
MRG-35 | Nidal | Ketoprofen | 893100274323 (SĐK cũ: VD-22441-15) | Việt Nam | Tube | 7.270 | 145.400.000 |
MRG-36 | Movepain | Ketorolac Tromethamin | VN-20076-16 (Có QĐ gia hạn số 03/QĐ-QLD ngày 03/01/2024) | Indonesia | Ống | 4.400 | 30.712.000 |
MRG-37 | Algesin-N | Ketorolac trometamol | VN-21533-18 | Rumani | Ống | 33.160 | 1.160.600.000 |
MRG-38 | Loxoprofen | Loxoprofen sodium (dưới dạng Loxoprofen sodium hydrate 68mg) | VD-34188-20 | Việt Nam | Viên | 8.000 | 3.184.000 |
MRG-39 | Meloxicam | Meloxicam | VD-31741-19 | Việt Nam | Viên | 372.960 | 31.328.640 |
MRG-41 | Morphin 30mg | Morphin | VD-19031-13; Gia hạn số: 574/QĐ-QLD ngày 26/09/2022 | Việt Nam | Viên | 23.920 | 171.028.000 |
MRG-42 | Nefopam Medisol 20mg/2ml | Nefopam hydroclorid | VN-23007-22 | Pháp | Ống | 17.300 | 430.424.000 |
MRG-43 | Nisitanol | Nefopam hydroclorid | VD-17594-12 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | ống | 13.400 | 33.232.000 |
DP-07 | Partamol Tab. | Paracetamol | VD-23978-15 | Việt Nam | Viên | 4.738.980 | 2.274.710.400 |
DP-08 | Para-OPC 150mg | Paracetamol | VD-26951-17; Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Gói | 860.300 | 632.320.500 |
DP-09 | AGIMOL 150 | Paracetamol | VD-22790-15 | Việt Nam | Gói | 168.000 | 47.880.000 |
DP-11 | AGIMOL 80 | Paracetamol | VD-26722-17 | Việt Nam | Gói | 67.880 | 20.364.000 |
DP-12 | Panactol | Paracetamol | VD-18743-13 | Việt Nam | Viên | 562.800 | 63.033.600 |
DP-13 | Paracetamol 250mg | Paracetamol | VD-32958-19 | Việt Nam | Gói | 641.770 | 209.217.020 |
MRG-44 | Paracetamol 10mg/ml | Paracetamol | VD-33956-19 | Việt Nam | Túi | 122.960 | 1.128.403.920 |
MRG-45 | Biragan 150 | Paracetamol | VD-21236-14 | Việt Nam | Viên | 12.220 | 19.246.500 |
MRG-47 | Grial-E | Paracetamol + Chlopheniramin | VD-28003-17 | Việt Nam | Gói | 303.900 | 303.900.000 |
MRG-50 | Maxibumol Fort | Paracetamol + ibuprofen | VD-32548-19 | Việt Nam | Gói | 27.600 | 165.600.000 |
MRG-51 | Maxibumol | Paracetamol + Ibuprofen | VD-30599-18 | Việt Nam | Gói | 135.200 | 513.760.000 |
MRG-52 | Mycemol | Paracetamol + Methocarbamol | VD-35701-22 | Việt Nam | Viên | 149.120 | 414.553.600 |
DP-14 | Piroxicam | Piroxicam | VD-31120-18 | Việt Nam | Viên | 96.760 | 14.997.800 |
MRG-55 | Neo-Endusix | Tenoxicam | VN-20244-17 | Hy Lạp | Lọ | 8.914 | 472.442.000 |
DP-15 | Darinol 300 | Allopurinol | VD-28788-18 (893110264323) | Việt Nam | Viên | 205.000 | 104.345.000 |
DP-16 | Milurit | Allopurinol | VN-21853-19 | Hungary | Viên | 32.100 | 80.250.000 |
MRG-57 | Sadapron 100 | Allopurinol | VN-20971-18 | Cyprus | Viên | 290.600 | 508.550.000 |
MRG-59 | Colchicine | Colchicin | VD-19169-13 | Việt Nam | Viên | 147.950 | 133.155.000 |
MRG-60 | Euzmo | Probenecid | VD-36079-22 | Việt Nam | Viên | 61.500 | 266.479.500 |
MRG-61 | Cytan | Diacerein | VD-17177-12 | Việt Nam | Viên | 22.400 | 12.051.200 |
MRG-62 | Glucosamin 500 | Glucosamin | VD-29202-18 | Việt Nam | Viên | 12.000 | 3.708.000 |
MRG-63 | Vorifend 500 | Glucosamin sulfat | VD-32594-19 | Việt Nam | Viên | 739.500 | 1.035.300.000 |
MRG-64 | Glucosamin | Glucosamin hydroclorid (tương đương Glucosamin 208mg) | VD-31738-19 | Việt Nam | Viên | 119.960 | 22.792.400 |
MRG-65 | Katrypsin | Alpha chymotrypsin | 893110347723 (VD-18964-13) | Việt Nam | Viên | 12.000 | 1.464.000 |
MRG-66 | Katrypsin Fort | Alphachymotrypsin | VD-20759-14 | Việt Nam | Viên | 37.600 | 10.603.200 |
MRG-67 | Zopylas inj.4mg | Zoledronic acid | VD-29987-18 | Việt Nam | Lọ | 304 | 158.080.000 |
MRG-69 | Cetirizine Stella 10mg | Cetirizin dihydroclorid | VD-30834-18 | Việt Nam | Viên | 93.200 | 37.280.000 |
MRG-70 | Cinnarizin Pharma | Cinnarizin | VN-23072-22 | Bulgaria | Viên | 926.600 | 648.620.000 |
MRG-71 | Deslora | Desloratadin | VD-26406-17 | Việt Nam | Viên | 32.800 | 49.200.000 |
MRG-72 | Desloratadine Danapha | Desloratadin | 893100211323 | Việt Nam | Chai | 30.180 | 449.682.000 |
MRG-73 | Sosallergy syrup | Desloratadin | 893100274523 (SĐK cũ: VD-29679-18) | Việt Nam | Ống | 42.600 | 66.030.000 |
MRG-74 | Dimedrol | Diphenhydramin hydroclorid | VD-24899-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 174.746 | 80.383.160 |
DP-17 | Adrenalin 1mg/1ml | Adrenalin (Dưới dạng Adrenalin bitartrat) | VD-31774-19 | Việt Nam | Ống | 64.110 | 82.317.240 |
MRG-75 | SaViFexo 60 | Fexofenadin | VD-25775-16 | Việt Nam | Viên | 347.650 | 253.089.200 |
MRG-76 | Fexophar 120 | Fexofenadin | VD-19970-13 | Việt Nam | Viên | 4.800 | 2.016.000 |
MRG-77 | Xonatrix forte | Fexofenadin hydroclorid | VD-34679-20 | Việt Nam | Viên | 22.700 | 24.289.000 |
MRG-78 | Fefasdin 60 | Fexofenadin hydroclorid | 893100097023 (VD-26174-17) | Việt Nam | Viên | 12.000 | 2.808.000 |
MRG-80 | Ketotifen Helcor 1 mg | Ketotifen | VN-23267-22 | Romania | Viên | 18.800 | 101.896.000 |
DP-18 | Lorytec 10 | Loratadin | VN-15187-12 | Cyprus | Viên | 41.750 | 62.249.250 |
DP-19 | Lorastad 10 Tab. | Loratadin | VD-23354-15 | Việt Nam | Viên | 363.300 | 308.805.000 |
MRG-81 | Loratas | Loratadin | 893100219423 | Việt Nam | Lọ | 4.100 | 57.400.000 |
MRG-82 | Mezinet tables 5mg | Mequitazin | VN-15807-12 | Đài Loan | Viên | 2.000 | 7.960.000 |
MRG-83 | Pipolphen | Promethazin hydroclorid | VN-19640-16 | Hungary | Ống | 200 | 3.000.000 |
MRG-85 | Derikad | Deferoxamine mesylate | VD-33405-19 | Việt Nam | Lọ | 5.500 | 695.750.000 |
MRG-86 | Vinroxamin | Deferoxamine mesylat | VD-34793-20 | Việt Nam | Lọ | 1.310 | 166.370.000 |
MRG-88 | Ephedrine Aguettant 30mg/ml | Ephedrin | VN-19221-15; Gia hạn số: 185/QĐ-QLD ngày 19/04/2022 | Pháp | Ống | 15.094 | 871.678.500 |
MRG-89 | Calci folinat 50mg/5ml | Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) | VD-24226-16 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Ống | 6.800 | 128.758.000 |
MRG-90 | Calci folinat 100mg/10ml | Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) | VD-24225-16 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Ống | 4.600 | 133.561.000 |
MRG-91 | BFS-Naloxone | Naloxon hydroclorid | VD-23379-15 | Việt Nam | Ống | 684 | 20.109.600 |
MRG-92 | Natri bicarbonat 1,4% | Natri bicarbonat | VD-25877-16 | Việt Nam | Chai | 606 | 24.179.400 |
MRG-93 | Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4% | Natri Bicarbonate | VN-17173-13 | Pháp | Ống | 760 | 17.480.000 |
MRG-94 | Noradrenalin | Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat) | 893110078424 (VD-24902-16) (QĐ gia hạn số 90/QĐ-QLD ngày 31/01/2024) | Việt Nam | Ống | 14.750 | 236.000.000 |
MRG-95 | Noradrenalin | Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat) | VD-24342-16 (QĐ gia hạn số 447/QĐ-QLD ngày 02/8/2022) | Việt Nam | Ống | 17.880 | 607.920.000 |
MRG-96 | Phenylalpha 50 micrograms/ml | Phenylephrin (dưới dạng phenylephrin hydroclorid) | VN-22162-19 | Pháp | Ống | 3.138 | 380.560.950 |
MRG-97 | Kalira | Polystyren | VD-33992-20 | Việt Nam | Gói | 1.880 | 27.636.000 |
MRG-98 | Sorbitol 3% | Sorbitol | VD-18005-12 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Can | 780 | 109.200.000 |
MRG-99 | Sugam-BFS | Sugammadex | VD-34671-20 | Việt Nam | Ống | 16 | 25.200.000 |
MRG-100 | Gabapentin | Gabapentin | VD-22908-15 | Việt Nam | Viên | 14.900 | 5.662.000 |
MRG-101 | Neupencap | Gabapentin | VD-23441-15. Gia hạn đến ngày 20/04/2027. Số QĐ 201/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 14.400 | 12.240.000 |
MRG-102 | Remebentin 100 | Gabapentin | VN-9825-10 | Cyprus | Viên | 10.200 | 31.620.000 |
MRG-104 | Garnotal 10 | Phenobarbital | VD-31519-19 | Việt Nam | Viên | 30.388 | 4.254.320 |
MRG-107 | Pregabalin 75mg | Pregabalin | VD-34763-20 | Việt Nam | Viên | 119.080 | 68.947.320 |
MRG-108 | Dalyric | Pregabalin | VD-25091-16 (893110263923) | Việt Nam | Viên | 33.800 | 32.786.000 |
MRG-109 | Demencur 100 | Pregabalin | VD-35550-22 | Việt Nam | Viên | 153.480 | 1.289.232.000 |
MRG-110 | pms-Topiramate 25mg | Topiramate | VN-20596-17 (gia hạn đến 31/12/2024) | Canada | Viên | 55.000 | 275.000.000 |
MRG-111 | SUNTOPIROL 25 | Topiramate | VN-18099-14 kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | India | Viên | 9.000 | 26.460.000 |
MRG-112 | Dalekine 500 | Natri valproat | VD-18906-13 (893114094423) | Việt Nam | Viên | 76.800 | 192.000.000 |
MRG-113 | Depakine 200mg | Natri Valproat | VN-21128-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Tây Ban Nha | Viên | 92.000 | 228.068.000 |
DP-22 | Fabamox 250mg | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) | VD-21362-14 | Việt Nam | Gói | 1.229.000 | 2.580.900.000 |
DP-23 | Amoxicillin 500mg capsules | Amoxicilin | VN-22949-21 | Ireland | Viên | 3.032.000 | 7.094.880.000 |
DP-24 | Amoxicilin 250mg | Amoxicilin | VD-18308-13 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Gói | 426.000 | 253.896.000 |
DP-25 | Moxacin 500 mg | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat compacted) | VD-35877-22 | Việt Nam | Viên | 679.000 | 712.950.000 |
DP-26 | Midagentin 250/62,5 | Amoxicilin + Acid clavulanic | VD-24800-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Gói | 354.000 | 570.648.000 |
MRG-115 | AUGXICINE 625 | Amoxicilin + Acid clavulanic | VD-22533-15 | Việt Nam | Viên | 805.740 | 1.285.155.300 |
MRG-116 | Augmentin 250mg/31,25mg | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate); Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) | VN-17444-13 | Pháp | Gói | 362.540 | 3.868.301.800 |
MRG-117 | Ama-Power | Ampicilin + Sulbactam | VN-19857-16 Gia hạn đến 30/12/2027 theo QĐ số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022 | Rumani | Lọ | 449.180 | 27.849.160.000 |
MRG-118 | Nerusyn 750 | Ampicilin + Sulbactam | VD-26160-17 | Việt Nam | Lọ | 77.960 | 2.182.880.000 |
MRG-119 | Benzylpenicillin 1.000.000 IU | Benzylpenicilin | VD-24794-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 1.200 | 3.972.000 |
MRG-122 | Droxicef 500mg | Cefadroxil | VD-23835-15 | Việt Nam | Viên | 1.542.200 | 3.392.840.000 |
MRG-123 | Cefanew | Cefalexin | VN-20701-17 Gia hạn đến 31/12/2024 theo QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Rumani | Viên | 1.478.340 | 5.322.024.000 |
MRG-125 | Cephalexin 500mg | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) | VD-18300-13 | Việt Nam | Viên | 1.527.900 | 4.106.995.200 |
MRG-127 | Firstlexin | Cephalexin | VD-15813-11 | Việt Nam | Gói | 570.500 | 1.557.465.000 |
MRG-128 | Tenafathin 1000 | Cephalothin | VD-23661-15 (Công văn gia hạn số: 279/QĐ-QLD ngày 25/05/2022) | Việt Nam | Lọ | 50.800 | 3.910.888.800 |
MRG-129 | Tenadol 1000 | Cefamandol | VD-35454-21 | Việt Nam | Lọ | 72.400 | 4.561.200.000 |
MRG-130 | Cefamandol 2g | Cefamandol (dưới dạng Cefamandol nafat) | VD-31707-19 | Việt Nam | Lọ | 129.100 | 15.492.000.000 |
MRG-131 | Cefamandol 1g | Cefamandol | VD-25795-16 | Việt Nam | Lọ | 100.450 | 3.515.750.000 |
DP-29 | Cefazolin 1g | Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) | VD-24227-16 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 49.910 | 348.870.900 |
DP-30 | Zamifen 1g | Cefazolin (dưới dạng cefazolin sodium) | 893610167123 | Việt Nam | Lọ | 89.200 | 1.980.240.000 |
DP-31 | Zolifast 1000 | Cefazolin (dưới dạng cefazolin natri) | VD-23021-15 | Việt Nam | Lọ | 37.800 | 657.266.400 |
DP-33 | Cefixime 100mg | Cefixim | VD-32524-19 | Việt Nam | Gói | 73.200 | 71.516.400 |
MRG-132 | Kocepo Inj. | Cefoperazon | VN-18677-15 | Korea | Lọ | 131.510 | 5.391.910.000 |
MRG-133 | Sulraapix 2g | Cefoperazon + Sulbactam | VD-35471-21 | Việt Nam | Lọ | 212.140 | 15.677.146.000 |
MRG-135 | Cefpodoxim 200 | Cefpodoxim | VD-20866-14 | Việt Nam | Viên | 86.800 | 137.925.200 |
MRG-136 | Cepoxitil 200 | Cefpodoxim | VD-24433-16 | Việt Nam | Viên | 27.800 | 272.440.000 |
MRG-137 | Ceftazidime 1000 | Ceftazidim | VD-19012-13 | Việt Nam | Lọ | 39.000 | 581.490.000 |
MRG-138 | Bicefzidim 1g | Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat phối hợp với natri carbonat) | VD-28222-17 | Việt Nam | Lọ | 45.200 | 424.789.600 |
MRG-140 | Cloxacillin 1g | Cloxacilin | VD-26156-17 | Việt Nam | Lọ | 95.200 | 4.264.960.000 |
MRG-141 | Syntarpen | Cloxacilin | VN-21542-18 | Ba Lan | Lọ | 61.300 | 3.678.000.000 |
MRG-142 | Butapenem 500 | Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) | VD-29168-18 + QĐ số 136/QĐ-QLD ngày 01/03/2023 đến 31/12/2024 | Việt Nam | Lọ | 4.580 | 2.830.440.000 |
MRG-144 | Mizapenem 0,5g | Meropenem | VD-20773-14 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 2.590 | 79.966.250 |
MRG-145 | Oxacilline Panpharma | Oxacillin (dưới dạng Oxacillin Natri) | VN-22319-19 | Pháp | Lọ | 47.380 | 3.411.360.000 |
MRG-146 | Oxacilin 1g | Oxacilin | VD-31240-18 | Việt Nam | Lọ | 9.200 | 248.400.000 |
MRG-147 | Zobacta 3,375g | Piperacilin + Tazobactam | VD-25700-16 | Việt Nam | Lọ | 31.600 | 3.160.000.000 |
DP-34 | Vinphacine | Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) | 893110307123 (VD-28702-18) QĐ gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023 | Việt Nam | Ống | 50.382 | 283.650.660 |
DP-35 | Gentamicin 80mg | Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) | VD-25858-16 | Việt Nam | Ống | 31.080 | 31.701.600 |
MRG-149 | MEPOLY | Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat); Polymyxin B sulfat; Dexamethason (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) | VD-21973-14 | Việt Nam | Lọ | 33.304 | 1.232.248.000 |
MRG-150 | Eyetobrin 0,3% | Tobramycin | VN-21787-19 | Greece | Lọ | 2.680 | 90.986.000 |
MRG-151 | Tobramycin 80mg/2ml | Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) | VD-28673-18 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Ống | 5.570 | 22.753.450 |
MRG-152 | Tobramycin 0,3% | Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) | VD-27954-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 17.500 | 47.582.500 |
MRG-153 | Medphatobra 40 | Tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfat) | VN-22357-19 | Đức | Ống | 40.300 | 1.994.850.000 |
MRG-154 | Philtobax Eye Drops | Tobramycin | VN-19519-15 | Hàn Quốc | Lọ | 4.940 | 135.850.000 |
MRG-155 | Tobidex | Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat)+ Dexamethason natri phosphat | VD-28242-17 | Việt Nam | Lọ | 8.320 | 52.416.000 |
DP-36 | Metronidazol 250mg | Metronidazol | VD-22945-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 883.900 | 117.558.700 |
DP-38 | Metronidazol Kabi | Metronidazol | VD-26377-17 | Việt Nam | Chai nhựa | 221.546 | 1.326.395.902 |
MRG-156 | Neo-Tergynan | Metronidazol + Neomycin + Nystatin | VN-18967-15 | Pháp | Viên | 23.160 | 273.288.000 |
MRG-158 | Tinidazol | Tinidazol | VD-22177-15 | Việt Nam | Viên | 90.800 | 34.685.600 |
MRG-159 | Tinidazol | Tinidazol | VD-34615-20 | Việt Nam | Chai | 2.520 | 43.606.080 |
DP-39 | Clindamycin 600mg/4ml | Clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphat) | 893110216823 | Việt Nam | Ống | 480 | 8.368.800 |
DP-40 | Fullgram Injection 600mg/4ml | Clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphat) | VN-20968-18 (CV gia hạn: Số 225/QĐ-QLD đến ngày 31/12/2024) | Hàn Quốc | Ống | 6.336 | 513.216.000 |
MRG-161 | Vizimtex | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) | 520110070923 (VN-20412-17) | Hy Lạp | Lọ | 420 | 111.300.000 |
MRG-163 | Daphazyl | Spiramycin; Metronidazol | VD-28787-18 (893115264223) | Việt Nam | Viên | 191.040 | 286.560.000 |
DP-41 | Ciprofloxacin 0,3% | Ciprofloxacin | VD-22941-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 15.980 | 31.512.560 |
DP-42 | Ciprofloxacin 200mg/ 100ml | Ciprofloxacin | VD-34943-21 | Việt Nam | Lọ | 400 | 4.798.000 |
DP-43 | Nafloxin solution for infusion 200mg/100ml | Ciprofloxacin | VN-20713-17 | Greece | Chai | 6.320 | 225.624.000 |
MRG-164 | Ciprofloxacin | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) | 893115287023 (VD-30407-18) | Việt Nam | Viên | 62.000 | 44.950.000 |
MRG-165 | Ciprofloxacin | Ciprofloxacin | VD-32956-19 | Việt Nam | Viên | 47.650 | 26.207.500 |
MRG-167 | Kaflovo | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) | VD-33460-19 | Việt Nam | Viên | 78.900 | 76.454.100 |
MRG-168 | Incarxol | Norfloxacin | VN-19614-16 | Spain | Viên | 400 | 2.472.000 |
MRG-169 | Ofloxacin 0,3% | Ofloxacin | VD-23602-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 15.190 | 31.519.250 |
MRG-171 | Oris | Ofloxacin | VN-21606-18 | India | Chai | 18.360 | 867.510.000 |
MRG-172 | Sulfadiazin bạc | Mỗi 20 g chứa: Sulfadiazin bạc 200mg | VD-28280-17 | Việt Nam | Tuýp | 520 | 10.374.000 |
DP-44 | Cotrimoxazol 480mg | Sulfamethoxazol + Trimethoprim | VD-24799-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 148.550 | 32.532.450 |
DP-45 | Biseptol 480 | Sulfamethoxazol + Trimethoprim | VN-23059-22 | Ba Lan | Viên | 339.400 | 848.500.000 |
DP-46 | Doxycyclin 100 mg | Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) | VD-28382-17 QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 69.200 | 34.530.800 |
MRG-174 | Colistin TZF | Natri colistimethat | VN-19363-15 | Ba Lan | Lọ | 2.980 | 1.126.440.000 |
MRG-175 | Bidicolis 2 MIU | Colistimethat natri (tương đương Colistin base 66,67mg) | VD-33723-19 | Việt Nam | Lọ | 440 | 184.800.000 |
MRG-176 | Colistin 1 MIU | Colistimethat natri (tương đương với Colistin base 33,33mg) | VD-35188-21 | Việt Nam | Lọ | 2.580 | 774.000.000 |
MRG-177 | Fosmicin for I.V.Use 2g | Fosfomycin sodium | VN-13785-11, có c/v gia hạn | Nhật Bản | lọ | 3.520 | 654.720.000 |
MRG-179 | Valbivi 1.0g | Vancomycin | VD-18366-13 | Việt Nam | Lọ | 8.054 | 248.868.600 |
DP-47 | Tenofovir 300 | Tenofovir disoproxil fumarat | VD3-175-22 | Việt Nam | Viên | 57.120 | 82.766.880 |
DP-48 | SaVi Tenofovir 300 | Tenofovir (TDF) | VD-35348-21 | Việt Nam | Viên | 115.440 | 275.901.600 |
MRG-180 | Myvelpa | Sofosbuvir + Velpatasvir | 890110196823 (SĐK cũ: VN3-242-19) | Ấn Độ | viên | 9.240 | 2.282.280.000 |
DP-49 | Acyclovir Stella 800mg | Acyclovir | VD-23346-15 | Việt Nam | Viên | 38.300 | 157.030.000 |
MRG-181 | Zovitit | Aciclovir | VN-15819-12 | Romania | Viên | 109.600 | 323.320.000 |
MRG-182 | Aciclovir 200mg | Aciclovir | VD-22934-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 136.600 | 55.186.400 |
MRG-183 | A.T Entecavir 0.5 | Entecavir | 893114096323 | Việt Nam | Viên | 64.160 | 134.736.000 |
MRG-184 | Pirolam | Ciclopirox olamin | VN-20311-17 (Có QĐ gia hạn số 3/QĐ-QLD ngày 03/01/2024) | Nước SX, đóng gói, kiểm soát lô: Ba Lan; Nước xuất xưởng lô: Ba Lan | Tuýp | 200 | 19.600.000 |
MRG-186 | Zolomax fort | Clotrimazol | VD-26726-17 | Việt Nam | Viên | 2.800 | 13.524.000 |
DP-51 | Klevaflu Sol.Inf 2mg/1ml | Fluconazol | VN-21775-19 | Greece | Chai | 336 | 76.608.000 |
DP-52 | Flucozal 150 | Fluconazole | VN-15186-12 | Cyprus | Viên | 8.000 | 181.600.000 |
DP-53 | Fluconazol Stella 150mg | Fluconazol | VD-32401-19 | Việt Nam | Viên | 7.600 | 68.400.000 |
MRG-188 | Spulit | Itraconazol | VN-19599-16; Công văn gia hạn SĐK số: 302/QĐ-QLD ngày 27/04/2023 | Romania | Viên | 7.120 | 106.088.000 |
DP-54 | A.T Ketoconazole 2% | Ketoconazol | VD-35727-22 | Việt Nam | Tuýp | 11.131 | 35.619.200 |
MRG-189 | Micomedil | Miconazol nitrat | VN-18018-14 (gia hạn đến 23/09/2027) | Cyprus | Tuýp | 6.743 | 404.580.000 |
MRG-191 | Kem Tenafin 1% | Terbinafin hydroclorid | VD-32014-19 | Việt Nam | Tuýp | 3.666 | 91.613.340 |
MRG-193 | Valygyno | Nystatin + Neomycin + Polymyxin B | VD-25203-16 | Việt Nam | Viên | 55.450 | 199.620.000 |
MRG-194 | Polygynax | Neomycin + Polymyxin B + Nystatin | 300110010524 (VN-21788-19), CV gia hạn số 03/QĐ-QLD ngày 03/01/2024), hạn đến 03/01/2029 | Pháp | Viên | 27.900 | 265.050.000 |
MRG-196 | HCQ | Hydroxychloroquine sulfate | VN-16598-13 kèm công văn số 21404/QLD-ĐK ngày 10/12/2014 về việc tăng hạn dùng và công văn số 1531/QLD-ĐK ngày 01/2/2016 về việc thay đổi cách ghi địa chỉ nhà sản xuất, thay đổi mẫu nhãn; và quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1); Công văn Số: 4559/QLD-ĐK ngày 4/5/2023 V/v công bố danh mục nội dung thay đổi nhỏ chỉ yêu cầu thông báo theo quy định tại khoản 2 Điều 38 Thông tư số 08/2022/TT-BYT (Đợt 1) | India | Viên | 13.440 | 60.211.200 |
MRG-197 | Flunarizine 5mg | Flunarizin | VD-23073-15 | Việt Nam | Viên | 3.050 | 725.900 |
MRG-198 | Flunarizin 10mg | Flunarizin | 893110158223 | Việt Nam | Viên | 113.600 | 39.760.000 |
MRG-199 | Fluzinstad 5 | Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) | VD-25479-16 | Việt Nam | Viên | 30.400 | 28.576.000 |
MRG-200 | MIRENZINE 5 | Flunarizin | VD-28991-18 | Việt Nam | Viên | 652.600 | 815.750.000 |
MRG-201 | Capelodine | Capecitabin | 893114109223 (QLĐB-667-18) | Việt Nam | Viên | 33.600 | 621.600.000 |
DP-55 | Bocartin 150 | Carboplatin | VD-21239-14 | Việt Nam | Lọ | 2.280 | 592.754.400 |
MRG-202 | Bocartin 50 | Carboplatin | VD-21241-14 | Việt Nam | Lọ | 1.000 | 129.147.000 |
MRG-207 | Epirubicin Bidiphar 10 | Epirubicin hydrochloride | 893114092723 (QLĐB-636-17) | Việt Nam | Lọ | 200 | 24.759.000 |
DP-56 | 5-Fluorouracil "Ebewe" | Fluorouracil | VN-17422-13 | Áo | Lọ | 8.860 | 930.300.000 |
MRG-210 | Biluracil 1g | Fluorouracil | 893114114923 (QLĐB-591-17) | Việt Nam | Lọ | 1.760 | 134.904.000 |
MRG-211 | Gemita 1g | Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin HCl) | VN-21384-18 | Ấn Độ | Lọ | 840 | 239.400.000 |
MRG-212 | Gemita 200mg | Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin HCl) | VN-21730-19 | Ấn Độ | Lọ | 1.920 | 201.600.000 |
MRG-213 | Irinotecan bidiphar 100mg/5ml | Irinotecan hydroclorid trihydrat | 893114093523 (QLĐB-637-17) | Việt Nam | Lọ | 620 | 340.993.800 |
MRG-214 | Irinotecan Bidiphar 40mg/2ml | Irinotecan hydroclorid trihydrat | 893114115123 (QLĐB-695-18) | Việt Nam | Lọ | 1.000 | 274.995.000 |
MRG-215 | Methotrexat | Methotrexate | 893114226823 | Việt Nam | Lọ | 184 | 12.693.240 |
MRG-217 | SUNPEXITAZ 500 | Pemetrexed (dưới dạng Pemetrexed dinatri heptahydrate) | 890114087523 (VN3-65-18) theo quyết định số 241/QĐ-QLD ngày 5/4/2023 V/v ban hành danh mục 26 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 114.1 | India | Lọ | 276 | 256.680.000 |
MRG-219 | Vinorelbin Bidiphar 10mg/1ml | Vinorelbin (dưới dạng Vinorelbin tartrat) | 893114093623 (QLĐB-696-18) | Việt Nam | Lọ | 360 | 137.970.000 |
MRG-220 | Erlova | Erlotinib (dưới dạng Erlotinib hydrochloride) | QLĐB-769-19 (893114392223) | Việt Nam | Viên | 2.100 | 162.750.000 |
MRG-221 | Rofiptil Tablet | Imatinib (dưới dạng imatinib mesylat) | VN2-543-17 | Hàn Quốc | Viên | 9.240 | 186.278.400 |
MRG-222 | BESTANE | Exemestane (micronized) 25mg | VN3-344-21 | India | Viên | 5.880 | 151.704.000 |
MRG-223 | LETROZSUN | Letrozole | 890114033823 (VN-20632-17) theo quyết định 146/QĐ-QLD ngày 2/3/2023 V/v ban hành danh mục 170 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 112 | India | viên | 42.000 | 348.600.000 |
MRG-226 | Dutasteride-5A Farma 0,5mg | Dutasterid | VD-33759-19 | Việt Nam | Viên | 158.100 | 632.400.000 |
MRG-227 | Dutasvitae 0,5mg | Dutasteride | VN-22876-21 | Spain | Viên | 62.500 | 1.050.000.000 |
MRG-228 | SYNDOPA 275 | Levodopa + Carbidopa (dưới dạng carbidopa anhydrous) | VN-22686-20 kèm quyết định số 517/QĐ-QLD ngày 5/9/2022 V/v sửa đổi thông tin tại danh mục thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục QLD | India | Viên | 22.440 | 71.808.000 |
MRG-231 | Hemafer-S | Sắt (III) (dưới dạng Iron (III) hydroxid Sucrose complex) 20mg | VN-21729-19 | Hy Lạp | Ống | 440 | 39.160.000 |
MRG-234 | Vincynon | Etamsylat | VD-20893-14 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 91.700 | 651.070.000 |
MRG-235 | Vaxcel Heparin Sodium Injection 5000 IU/ml | Heparin Sodium | QLSP-1093-18 | Malaysia | Ống | 22.750 | 2.751.612.500 |
MRG-237 | Vitamin K1 10mg/1ml | Phytomenadion | VD-25217-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Ống | 10.700 | 16.585.000 |
DP-57 | Tranexamic acid 250mg/5ml | Tranexamic acid | VD-26911-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Ống | 57.260 | 85.431.920 |
DP-58 | MEDSAMIC 500MG/5ML | Tranexamic acid | VN-19493-15 - Gia hạn visa đến 31/12/2022 theo Nghị quyết số 12/2021/UBTVQH15 (Điều 6 - Khoản 5) - Công văn gia hạn visa số 663e/QLD-ĐK, ngày 08/02/2021) | Cyprus | Ống | 31.940 | 688.179.240 |
MRG-238 | Acid tranexamic 500mg | Acid tranexamic | VD-26894-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 59.620 | 88.654.940 |
MRG-242 | Reliporex 2000IU | Erythropoietin | QLSP-0811-14 | India | Bơm tiêm | 37.380 | 2.463.342.000 |
MRG-243 | Nitromint | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | VN-20270-17 | Hungary | Lọ | 20 | 3.000.000 |
MRG-244 | Niglyvid | Glyceryl trinitrate | VN-18846-15 | Germany | ống | 316 | 25.369.428 |
MRG-245 | Nitralmyl 0,6 | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | VD-34179-20 | Việt Nam | Viên | 22.300 | 44.600.000 |
MRG-246 | Nadecin 10mg | Isosorbid dinitrat | VN-17014-13 | Romania | Viên | 173.040 | 449.904.000 |
MRG-247 | Pecrandil 5 | Nicorandil | VD-25180-16 | Việt Nam | Viên | 234.230 | 467.288.850 |
MRG-248 | Pecrandil 10 | Nicorandil | VD-30394-18 | Việt Nam | Viên | 228.880 | 675.196.000 |
MRG-249 | Trimpol MR | Trimetazidine dihydrochloride | 590110080523 (SĐK cũ: VN-19729-16 ) | Poland | Viên | 1.229.100 | 3.195.660.000 |
MRG-251 | Metazydyna | Trimetazidin dihydroclorid | VN-21630-18 | Poland | Viên | 302.600 | 544.680.000 |
DP-60 | Amiodarona GP | Amiodaron hydroclorid | VN-23269-22 | Bồ Đào Nha | Viên | 63.860 | 424.669.000 |
MRG-253 | BFS - Amiron | Amiodaron hydroclorid | VD-28871-18 | Việt Nam | Lọ | 2.404 | 57.696.000 |
MRG-254 | Kavasdin 5 | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) | VD-20761-14 | Việt Nam | Viên | 3.208.500 | 336.892.500 |
MRG-256 | Amdepin Duo | Amlodipin + Atorvastatin | VN-20918-18 | Ấn Độ | Viên | 767.800 | 2.917.640.000 |
MRG-257 | Troysar AM | Losartan + Amlodipin | VN-23093-22 | Ấn Độ | Viên | 400.400 | 2.002.000.000 |
MRG-259 | Natrixam 1.5mg/5mg | Indapamide 1,5mg, Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) 5mg | 300110029823 | Pháp | Viên | 647.600 | 3.229.581.200 |
MRG-261 | Plaxsav 5 | Benazepril hydroclorid | VD-32536-19 | Việt Nam | Viên | 104.000 | 348.400.000 |
MRG-262 | Bisoprolol 5mg | Bisoprolol fumarat | VN-22178-19 | Ba Lan | Viên | 471.760 | 327.873.200 |
MRG-264 | Bisoplus HCT 5/12.5 | Bisoprolol fumarate + hydrochlorothiazide | 893110049223 (VD-18530-13) | Việt Nam | Viên | 305.400 | 732.960.000 |
DP-62 | Captopril Stella 25mg | Captopril | 893110337223 (SĐK cũ: VD-27519-17) | Việt Nam | Viên | 282.400 | 134.140.000 |
MRG-265 | Captazib 25/25 | Captopril + hydroclorothiazid | VD-32937-19 | Việt Nam | Viên | 1.410.000 | 1.974.000.000 |
MRG-266 | Aucardil 12,5 | Carvedilol | VD-30276-18 | Việt Nam | Viên | 70.000 | 51.450.000 |
MRG-267 | Doxazosin DWP 2mg | Doxazosin | VD-35356-21 | Việt Nam | Viên | 47.390 | 50.754.690 |
DP-63 | Gygaril-10 | Enalapril | 893110103323 (VD-21056-14) | Việt Nam | Viên | 72.000 | 32.400.000 |
DP-64 | Gygaril 5 | Enalapril | 893110047023 (VD-18098-12) | Việt Nam | Viên | 206.600 | 72.310.000 |
MRG-268 | Ebitac Forte | Enalapril + Hydroclorothiazid | VN-17896-14 | Ukraine | Viên | 311.550 | 1.215.045.000 |
MRG-269 | Enaplus HCT 10/12.5 | Enalapril + Hydroclorothiazid | VD-35391-21 | Việt Nam | Viên | 1.534.300 | 5.293.335.000 |
MRG-270 | Enaplus HCT 10/25 | Enalapril + Hydroclorothiazid | VD-34905-20 | Việt Nam | Viên | 1.101.600 | 3.855.600.000 |
MRG-271 | Enhydra 10/25 | Enalapril maleate+ Hydroclorothiazid | VD-35830-22 | Việt Nam | Viên | 1.180.900 | 2.893.205.000 |
MRG-272 | Bidifolin MR 5mg | Felodipin | VD-35645-22 | Việt Nam | Viên | 376.600 | 450.790.200 |
MRG-273 | Indapamid DWP 2,5mg | Indapamid | VD-35592-22 | Việt Nam | Viên | 180.800 | 250.588.800 |
MRG-274 | Irbesartan | Irbesartan | VD-35515-21 | Việt Nam | Viên | 53.800 | 19.260.400 |
MRG-275 | IHYBES-H 150 | Irbesartan + Hydroclorothiazid | VD-25611-16 | Việt Nam | Viên | 119.000 | 69.020.000 |
MRG-277 | Auroliza 30 | Lisinopril | VN-22716-21 | Ấn Độ | Viên | 133.500 | 759.748.500 |
MRG-278 | A.T Lisinopril 10 mg | Lisinopril | VD-34120-20 | Việt Nam | Viên | 264.000 | 77.880.000 |
MRG-279 | Savi Lisinopril 10 | Lisinopril | VD-29121-18 | Việt Nam | Viên | 545.750 | 873.200.000 |
MRG-280 | Lisiplus HCT 10/12.5 | Lisinopril (dưới dạng lisinopril dihydrate) + Hydrochlorothiazide | VD-17766-12 | Việt Nam | Viên | 1.032.500 | 3.097.500.000 |
MRG-281 | UmenoHCT 20/25 | Lisinopril + Hydroclorothiazid | VD-29133-18 | Việt Nam | Viên | 638.360 | 2.521.522.000 |
MRG-282 | Losartan | Losartan kali | VD-22912-15 | Việt Nam | Viên | 482.880 | 95.610.240 |
MRG-283 | Agilosart-H 50/12,5 | Losartan kali + hydroclorothiazid | VD-29653-18 | Việt Nam | Viên | 439.320 | 182.757.120 |
MRG-284 | Savi Losartan plus HCT 50/12.5 | Losartan + Hydroclorothiazid | VD-20810-14 | Việt Nam | Viên | 1.234.000 | 1.739.940.000 |
DP-65 | Agidopa | Methyldopa | VD-30201-18 | Việt Nam | Viên | 41.060 | 22.418.760 |
MRG-285 | Egilok | Metoprolol | VN-22910-21 | Hungary | Viên | 214.700 | 340.299.500 |
MRG-287 | Sun-Nicar 10mg/50ml | Nicardipin hydroclorid | VD-32436-19 | Việt Nam | Chai | 5.080 | 415.544.000 |
MRG-288 | COMEGIM | Perindopril erbumin | 893110257823 (VD-27754-17) | Việt Nam | Viên | 532.000 | 133.000.000 |
MRG-289 | Cosaten | Perindopril tert-butylamin | VD-18905-13. Gia hạn đến 30/12/2027. Số QĐ 854/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 106.000 | 72.080.000 |
MRG-290 | Coveram 5mg/5mg | Perindopril arginine 5mg; (tương đương 3,395mg perindopril); Amlodipine(dưới dạng amlodipin besilate) 5mg | VN-18635-15 | Ailen | Viên | 499.660 | 3.292.259.740 |
MRG-291 | VT-Amlopril 4mg/10mg | Perindopril tert-butylamin + Amlodipin | VN-22964-21 | Ấn Độ | Viên | 416.400 | 2.073.672.000 |
MRG-292 | VT-Amlopril | Perindopril + Amlodipin | VN-22963-21 | Ấn Độ | Viên | 366.000 | 1.262.700.000 |
MRG-293 | Coversyl Plus Arginine 5mg/1.25mg | Perindopril arginine (tương ứng với 3,395mg perindopril) 5 mg; Indapamide 1,25 mg | VN-18353-14 | Pháp | Viên | 461.500 | 2.999.750.000 |
MRG-294 | SaViDopril Plus | Perindopril erbumin + Indapamid hemihydrat | VD-26260-17 | Việt Nam | Viên | 271.880 | 435.008.000 |
MRG-295 | Quineril 5 | Quinapril | VD-23590-15 | Việt Nam | Viên | 347.000 | 255.045.000 |
MRG-296 | ZHEKOF-HCT | Telmisartan + Hydroclorothiazid | VD-28489-17 | Việt Nam | Viên | 383.600 | 383.216.400 |
MRG-297 | PRUNITIL | Telmisartan; Hydrochlorothiazide | VD-35733-22 | Việt Nam | Viên | 344.500 | 129.187.500 |
MRG-299 | Heptaminol | Heptaminol HCl | VD-23802-15 (Kèm QĐ 854/QĐ-QLD, 30/12/2022) | Việt Nam | Viên | 34.700 | 37.476.000 |
MRG-300 | Digoxin-BFS | Digoxin | VD-31618-19 | Việt Nam | Lọ | 60 | 960.000 |
MRG-301 | Digoxin/Anfarm | Digoxin | VN-21737-19 | Hy Lạp | Ống | 1.524 | 37.338.000 |
DP-69 | Dobutamine Panpharma 250mg/20ml | Dobutamine Hydrochloride, Dobutamine | VN-15651-12 | Đức | Lọ | 9.420 | 751.716.000 |
DP-70 | Butavell | Dobutamine (dưới dạng dobutamine HCL) | VN-20074-16 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Indonesia | Lọ | 474 | 17.494.392 |
DP-71 | Dobucin | Dobutamin | VN-16920-13 | Ấn Độ | Ống | 5.900 | 194.405.000 |
MRG-303 | NISTEN | Ivabradin | VD-20362-13 | Việt Nam | Viên | 12.800 | 29.312.000 |
MRG-304 | Bixebra 7.5 mg | Ivabradin (dưới dạng Ivabradin hydrochloride) | VN-22878-21 | Slovenia | Viên | 131.750 | 1.330.675.000 |
MRG-305 | AZENMAROL 1 | Acenocoumarol | 893110257623 (VD-28825-18) | Việt Nam | Viên | 42.400 | 11.236.000 |
MRG-306 | AZENMAROL 4 | Acenocoumarol | 893110257723 (VD-28826-18) | Việt Nam | Viên | 80.600 | 27.404.000 |
MRG-307 | Aspirin 100 | Aspirin 100% | VD-32920-19 | Việt Nam | Gói | 76.700 | 130.390.000 |
MRG-308 | Camzitol | Acid acetylsalicylic | VN-22015-19 | Portugal | Viên | 109.600 | 317.840.000 |
MRG-309 | Aspirin Stella 81mg | Aspirin | VD-27517-17 | Việt Nam | Viên | 26.800 | 9.112.000 |
MRG-310 | Kaclocide Plus | Clopidogrel + Acetylsalicylic acid | VD-36136-22 | Việt Nam | Viên | 214.600 | 289.710.000 |
MRG-311 | Duoridin | Clopidogrel + Acetylsalicylic acid | VD-29590-18 (Kèm CV gia hạn SĐK số: 302/QĐ-QLD) | Việt Nam | Viên | 163.300 | 816.500.000 |
MRG-312 | Daklife 75mg | Clopidogrel | 893110301723 (VD-27392-17) | Việt Nam | Viên | 34.800 | 9.326.400 |
MRG-313 | Langitax 20 | Rivaroxaban | 893110290923 (SĐK cũ: VD-29000-18) | Việt Nam | Viên | 28.720 | 389.672.960 |
DP-73 | Lipotatin 20mg | Atorvastatin | VD-24004-15 | Việt Nam | Viên | 206.600 | 91.110.600 |
DP-74 | Insuact 20 | Atorvastatin | 893110370523 (VD-30491-18) | Việt Nam | Viên | 128.400 | 43.399.200 |
MRG-314 | Atorvastatin 10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) | VD-21312-14 | Việt Nam | Viên | 125.950 | 13.224.750 |
MRG-315 | Atorvastatin 10 mg | Atorvastatin | VD-35559-22 | Việt Nam | Viên | 44.400 | 15.540.000 |
MRG-316 | Atorvastatin + Ezetimibe-5A FARMA 20+10mg | Atorvastatin + Ezetimibe | VD-33758-19 | Việt Nam | Viên | 116.200 | 238.210.000 |
MRG-317 | Atovze 40/10 | Atorvastatin + Ezetimibe | VD-34579-20 | Việt Nam | Viên | 227.000 | 1.702.500.000 |
MRG-318 | Zafular | Bezafibrat | VN-19248-15 | Cyprus | Viên | 503.420 | 2.265.390.000 |
MRG-319 | Agibeza 200 | Bezafibrat | VD-30269-18 | Việt Nam | Viên | 7.200 | 5.292.000 |
MRG-320 | Ciprofibrate -5a Farma 100mg | Ciprofibrate | VD-34347-20 | Việt Nam | Viên | 102.200 | 608.090.000 |
MRG-321 | TV.Fenofibrat | Fenofibrat | VD-19502-13 | Việt Nam | Viên | 180.000 | 70.200.000 |
MRG-322 | Savifibrat 200M | Fenofibrat | VD-29839-18 | Việt Nam | Viên | 459.600 | 965.160.000 |
MRG-323 | Lipanthyl 200M | Fenofibrate | VN-17205-13 | Pháp | Viên | 42.200 | 297.636.600 |
MRG-324 | Autifan 40 | Fluvastatin | VD-27804-17 | Việt Nam | Viên | 25.200 | 144.900.000 |
MRG-325 | Gemfibrozil 600mg | Gemfibrozil | VD-35446-21 | Việt Nam | Viên | 240.000 | 310.080.000 |
MRG-326 | Lovastatin 20mg | Lovastatin | 893110301923 (VD-22237-15) | Việt Nam | Viên | 254.400 | 373.968.000 |
MRG-327 | Lovastatin DWP 10mg | Lovastatin | VD-35744-22 | Việt Nam | Viên | 318.000 | 327.222.000 |
MRG-328 | Lowsta 20mg | Lovastatin | 529110030223 (VN-17513-13) | Cyprus | Viên | 326.200 | 1.141.700.000 |
MRG-329 | Pravastatin SaVi 10 | Pravastatin | VD-25265-16 ( Duy trì hiệu lực SĐK: 62/ QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Viên | 299.600 | 1.258.320.000 |
MRG-330 | Fasthan 20 | Pravastatin natri | VD-28021-17 | Việt Nam | Viên | 83.200 | 536.640.000 |
MRG-331 | Agivastar 40 | Pravastatin natri | VD-25608-16 | Việt Nam | Viên | 151.000 | 231.483.000 |
DP-75 | A.T Simvastatin 20 | Simvastatin | VD-26107-17 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 22.800.000 |
DP-76 | Simvastatin Savi 20 | Simvastatin | VD-25275-16 | Việt Nam | Viên | 81.000 | 53.055.000 |
MRG-332 | Nimovac-V | Nimodipin | VN-18714-15 | Hy Lạp | Lọ | 114 | 66.804.000 |
MRG-333 | Psocabet | Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrat) + Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) | VD-29755-18 + QĐ số 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023 đến ngày 31/12/2024 | Việt Nam | Tuýp | 1.960 | 294.000.000 |
MRG-334 | Derminate | Clobetasol propionat | VD-35578-22 | Việt Nam | Tuýp | 6.094 | 54.236.600 |
MRG-335 | Cồn BSI | Mỗi chai 20ml chứa: Acid Benzoic 1g ; Acid Salicylic 1g; Iod 0,3g | VD-32100-19 | Việt Nam | Chai | 4.760 | 21.420.000 |
MRG-336 | Panthenol | Mỗi 20 g chứa: Dexpanthenol 1000mg | VD-26394-17 | Việt Nam | Tuýp | 600 | 10.740.000 |
MRG-337 | D.E.P | Diethylphtalat | VS-4958-16 (Kèm QĐ 62/QĐ-QLD, 08/02/2023) | Việt Nam | Lọ | 4.500 | 36.000.000 |
MRG-338 | Myspa | Isotretinoin | VD-22926-15 | Việt Nam | Viên | 16.800 | 41.983.200 |
MRG-339 | Bacterocin Oint | Mupirocin | VN-21777-19 | Hàn Quốc | Tube | 6.770 | 247.105.000 |
MRG-340 | Atimupicin | Mupirocin | VD-33402-19 | Việt Nam | Tuýp | 9.160 | 302.197.560 |
MRG-341 | Asosalic | Salicylic acid + Betamethason dipropionat | 531110404223 (VN-20961-18) | Cộng Hòa Macedonia | Tube | 4.720 | 448.400.000 |
MRG-342 | Fraizeron | Secukinumab | QLSP-H02-983-16 | Thụy Sỹ | Lọ | 252 | 1.970.640.000 |
MRG-343 | Chamcromus 0,1% | Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) | VD-26294-17 + QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 đến ngày 31/12/2024 | Việt Nam | Tuýp | 620 | 43.400.000 |
MRG-344 | Tyrosur Gel | Tyrothricin | VN-22211-19 | Đức | Tuýp | 3.268 | 195.589.800 |
MRG-345 | A.T Urea 20% | Urea | VD-33398-19 | Việt Nam | Tuýp | 2.000 | 107.982.000 |
MRG-347 | Alcool 70° | Cồn 70 độ | VD-31793-19 | Việt Nam | Chai | 15.296 | 269.821.440 |
DP-77 | Betadine Antiseptic Solution 10% w/v | Povidon iod | VN-19506-15 | Cyprus | Chai | 4.680 | 198.432.000 |
MRG-351 | Betadine Gargle and Mouthwash | Povidon iod | VN-20035-16 | Cyprus | Chai | 100 | 5.650.800 |
MRG-352 | Betadine Ointment 10% w/w | Povidon iod | VN-20577-17 | Cyprus | Tuýp | 530 | 27.157.200 |
DP-78 | Vinzix | Furosemid | 893110305923 (VD-29913-18) QĐ gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023) | Việt Nam | Ống | 106.348 | 64.872.280 |
DP-79 | AGIFUROS | Furosemid | 893110255223 (VD-27744-17) | Việt Nam | Viên | 202.216 | 20.221.600 |
DP-80 | Furosemidum Polpharma | Furosemide | VN-18406-14 | Ba Lan | Ống | 13.170 | 57.948.000 |
DP-81 | Uloviz | Furosemide | VN-22344-19 | Romania | Viên | 9.000 | 25.200.000 |
MRG-354 | Savispirono-Plus | Spironolacton+Furosemid | VD-21895-14 | Việt Nam | Viên | 8.400 | 10.752.000 |
DP-82 | Spironolacton | Spironolactone | VD-34696-20 | Việt Nam | Viên | 282.520 | 89.841.360 |
DP-84 | Cimetidin 200 | Cimetidine | 893110154123 | Việt Nam | Viên | 201.000 | 63.315.000 |
MRG-356 | Vinfadin 40mg | Famotidin | VD-32939-19 | Việt Nam | Ống | 6.000 | 408.000.000 |
MRG-357 | Lansoprazol | Lansoprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột Lansoprazol 8,5%) | VD-21314-14 | Việt Nam | Viên | 33.800 | 9.633.000 |
MRG-359 | Atirlic | Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd | VD-26749-17 | Việt Nam | Gói | 764.630 | 2.007.153.750 |
MRG-360 | Vilanta | Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon | VD-18273-13 | Việt Nam | Gói | 489.630 | 1.713.705.000 |
MRG-362 | Omevin | Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) | 893110374823 (VD-25326-16) QĐ gia hạn số 776/QĐ-QLD ngày 19/10/2023 | Việt Nam | Lọ | 16.500 | 96.195.000 |
MRG-363 | Vinxium | Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol natri) | VD-22552-15 (QĐ gia hạn số 574/QĐ-QLD ngày 26/09/2022) | Việt Nam | Lọ | 30.160 | 256.360.000 |
MRG-364 | Esomeprazol 20mg | Esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa Esomeprazole magnesium (dưới dạng Esomeprazole magnesium trihydrate) 22,5%) | VD-33458-19 | Việt Nam | Viên | 1.457.300 | 326.435.200 |
DP-85 | A.T Pantoprazol | Pantoprazol | VD-24732-16 | Việt Nam | Lọ | 13.100 | 78.403.500 |
DP-86 | SaVi Pantoprazole 40 | Pantoprazol | VD-20248-13 | Việt Nam | Viên | 65.900 | 51.072.500 |
MRG-365 | Rabeloc I.V. | Rabeprazole natri 20mg | VN-16603-13, có c/v gia hạn | Ấn Độ | Lọ | 20.160 | 2.687.328.000 |
MRG-366 | AYITE | Rebamipid | VD-20520-14 | Việt Nam | Viên | 125.600 | 351.680.000 |
MRG-368 | Granisetron-Hameln 1mg/ml Injection | Granisetrone | VN-19846-16 | Germany | ống | 440 | 13.728.000 |
MRG-369 | Vincomid | Metoclopramid | VD-21919-14 (QĐ gia hạn số 833/QĐ-QLD ngày 21/12/2022) | Việt Nam | Ống | 7.076 | 7.203.368 |
DP-87 | Ondanov 8mg Injection | Ondansetron (dưới dạng ondansetron hydroclorid dihydrat) | VN-20859-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Indonesia | Ống | 9.900 | 71.280.000 |
MRG-370 | Accord Palonosetron | Palonosetron | VN-22800-21 | Ấn Độ | Lọ | 1.680 | 756.000.000 |
MRG-372 | Drotaverin | Drotaverin hydroclorid | VD-25706-16 | Việt Nam | Viên | 40.550 | 7.055.700 |
MRG-373 | Vinopa | Drotaverin clohydrat | VD-18008-12 (QĐ gia hạn số 833/QĐ-QLD ngày 21/12/2022) | Việt Nam | Ống | 40.050 | 90.513.000 |
MRG-374 | Drotusc | Drotaverin clohydrat | VD-25197-16 | Việt Nam | Viên | 339.460 | 185.345.160 |
DP-89 | Atithios Tab | Hyoscin butylbromid | VD-34655-20 | Việt Nam | Viên | 800 | 700.000 |
MRG-375 | Atithios inj | Hyoscin butylbromid | VD-31598-19 | Việt Nam | Ống | 27.120 | 97.632.000 |
MRG-377 | Paparin | Papaverin hydroclorid | 893110375423 (VD-20485-14) QĐ gia hạn số 776/QĐ-QLD ngày 19/10/2023 | Việt Nam | Ống | 44.320 | 99.720.000 |
MRG-379 | Stiprol | Glycerol | VD-21083-14 | Việt Nam | Tuýp | 1.172 | 8.121.960 |
MRG-380 | A.T Sodium phosphates | Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat | VD-33397-19 | Việt Nam | Chai | 1.310 | 57.640.000 |
MRG-381 | Golistin-enema | Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat | VD-25147-16 | Việt Nam | Lọ | 1.142 | 59.355.450 |
MRG-383 | Biosubtyl- II | Bacillus subtilis | QLSP-856-15 | Việt Nam | Viên | 463.320 | 648.648.000 |
MRG-387 | Siro Snapcef | Kẽm Gluconat | VD-21199-14 (Kèm CV gia hạn SĐK số: 62/QĐ-QLD) | Việt Nam | Chai | 8.647 | 247.304.200 |
MRG-388 | Faskit | Kẽm Gluconat | VD-30383-18 | Việt Nam | Gói | 51.400 | 48.830.000 |
MRG-389 | Lacbiosyn | Lactobacillus acidophilus | QLSP-851-15 | Việt Nam | Gói | 545.220 | 400.736.700 |
DP-90 | Loperamid 2mg | Loperamid hydroclorid | VD-25721-16 (QĐ gia hạn số: 435 /QĐ-QLD ngày 19/6/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 107.900 | 14.242.800 |
MRG-390 | NORMAGUT | Men Saccharomyces boulardii | QLSP-823-14 kèm công văn 10227/QLD-ĐK ngày 5/6/2018 v/v đính chính dạng bào chế trong tờ hướng dẫn sử dụng và công văn số 805e/QLD-ĐK ngày 09/02/2021 V/v duy trì hiệu lực giấy phép lưu hành; Quyết định 317/QĐ-QLD ngày 17/6/2022 V/v gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam Đợt 44 (hiệu lực 5 năm kể từ ngày ký (17/6/2022)) | Germany | Viên | 106.000 | 689.000.000 |
MRG-392 | Venokern 500mg Viên nén bao phim | Diosmin + Hesperidin | VN-21394-18 | Spain | Viên | 277.205 | 859.335.500 |
MRG-393 | Hepa- Merz | L-Ornithin - L-Aspartat | VN-17364-13 ( Duy trì hiệu lực SĐK số: 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Đức | Ống | 4.540 | 522.100.000 |
MRG-395 | SaVi Mesalazine 500 | Mesalazin | VD-35552-22 | Việt Nam | Viên | 8.400 | 65.520.000 |
MRG-396 | Octreotide | Octreotid | VN-19094-15 | Italy | Ống | 520 | 48.037.080 |
MRG-397 | OCTRIDE 100 | Octreotid (dưới dạng octreotid acetat) 0,1mg/ml | VN-22579-20 kèm theo quyết định 566/QĐ-QLD ngày 4/10/2021 V/v Về việc sửa đổi thông tin tại Danh mục thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục Quản lý Dược | India | Ống | 1.420 | 117.860.000 |
MRG-402 | Maxxhepa urso 150 | Ursodeoxycholic acid | VD-27770-17 | Việt Nam | Viên | 30.180 | 54.082.560 |
MRG-403 | Satarex | Beclometason (dipropionat) | VD-25904-16 | Việt Nam | Lọ | 844 | 47.179.600 |
MRG-404 | Dexamethasone | Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) | VD-27152-17 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 6.120 | 4.345.200 |
MRG-406 | Depaxan | Dexamethason | VN-21697-19 | Rumani | Ống | 16.120 | 386.880.000 |
MRG-407 | Best GSV | Mỗi 60 ml chứa: Dexclorpheniramin maleat 24 mg; Betamethason 3 mg | VD-26809-17 | Việt Nam | Lọ | 6.300 | 195.142.500 |
MRG-408 | Zetavian | Betamethason + dexchlorpheniramin maleat | VD-29218-18 | Việt Nam | Gói | 4.000 | 11.180.000 |
DP-94 | Mebikol 16 | Methylprednisolon | VD-19205-13 | Việt Nam | Viên | 337.950 | 207.839.250 |
DP-95 | Methylsolon 16 | Methylprednisolon | VD-22238-15 | Việt Nam | Viên | 298.400 | 212.460.800 |
DP-97 | Methylprednisolon 4 | Methylprednisolon | VD-22479-15 | Việt Nam | Viên | 260.000 | 53.300.000 |
MRG-410 | Soli-Medon 125 | Methyl prednisolon (dưới dạng methyl prednisolon natri succinat) | VD-23777-15 | Việt Nam | Lọ | 25.240 | 526.506.400 |
MRG-411 | Asbesone | Betamethason | 531110007624 (VN-20447-17) | Cộng Hòa Macedonia | Tube | 2.090 | 128.535.000 |
MRG-415 | SaVi Acarbose 100 | Acarbose | VD-24268-16 | Việt Nam | Viên | 18.400 | 71.760.000 |
DP-100 | Gliclada 30mg | Gliclazid | 383110402323 (SĐK cũ: VN-20615-17) | Slovenia | Viên | 2.424.600 | 6.262.741.800 |
MRG-417 | Gliclada 60mg modified - release tablets | Gliclazide | VN-21712-19 | Slovenia | Viên | 620.440 | 2.978.112.000 |
MRG-418 | Glizym-M | Gliclazid + Metformin | VN3-343-21 | Ấn Độ | Viên | 1.070.000 | 3.424.000.000 |
MRG-419 | SaViPiride 4 | Glimepirid | 893110371823 (VD-24275-16) | Việt Nam | Viên | 160.000 | 112.000.000 |
MRG-420 | Savdiaride 2 | Glimepirid | VD-28029-17 | Việt Nam | Viên | 44.000 | 17.512.000 |
MRG-421 | PERGLIM M-1 | Glimepiride + Metformin hydrochloride | VN-20806-17 kèm công văn số 10271/QLD-ĐK ngày 5/6/2018 V/v bổ sung qui cách đóng gói, thay đổi mẫu nhãn và công văn số 1008/QLD-ĐK ngày 06/02/2020 V/v thông báo thay đổi tên CSSX thuốc thành phẩm (không thay đổi địa điểm); quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | India | Viên | 1.071.200 | 2.785.120.000 |
MRG-422 | PERGLIM M-2 | Glimepiride + Metformin hydrochloride | VN-20807-17 kèm công văn số 10253/QLD-ĐK ngày 5/6/2018 V/v: bổ sung qui cách đóng gói; thay đổi mẫu nhãn và công văn số 1008/QLD-ĐK ngày 06/02/2020 V/v thông báo thay đổi tên CSSX thuốc thành phẩm (không thay đổi địa điểm); quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | India | Viên | 468.630 | 1.405.890.000 |
MRG-423 | Comiaryl 2mg/500mg | Glimepirid + Metformin hydroclorid | VD-33885-19 | Việt Nam | Viên | 428.900 | 1.071.821.100 |
MRG-424 | Glaritus | Insulin Glargine | 890410091623 (QLSP-1069-17) | Ấn Độ | Ống | 9.343 | 1.952.687.000 |
MRG-425 | Wosulin-R | Insulin người | 890410092323 (VN-13426-11) | Ấn Độ | Lọ | 8.294 | 754.754.000 |
MRG-426 | SCILIN R | Regular human insulin | QLSP-0650-13 (QĐ gia hạn giấy ĐKLH số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Ba Lan | Lọ | 9.464 | 984.256.000 |
MRG-427 | Wosulin-N | Insulin human | VN-13425-11 | Ấn Độ | Lọ | 17.890 | 1.624.412.000 |
MRG-428 | Mixtard 30 | Insulin Human (rDNA) (isophane insulin crystals) + Insulin Human (rDNA) (soluble fraction) | QLSP-1055-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Pháp | Lọ | 117.427 | 6.575.912.000 |
MRG-429 | Mixtard 30 | Insulin Human (rDNA) (isophane insulin crystals) + Insulin Human (rDNA) (soluble fraction) | QLSP-1055-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Pháp | Lọ | 134.863 | 7.552.328.000 |
DP-101 | Metformin Stella 850mg | Metformin HCI | VD-26565-17 | Việt Nam | Viên | 984.540 | 689.178.000 |
MRG-432 | PANFOR SR-750 | Metformin hydrochlorid | VN-20188-16 kèm công văn số 6712/QLD-ĐK ngày 16/5/2017 V/v đính chính quyết định cấp SĐK thuốc nước ngoài và công văn số 1008/QLD-ĐK ngày 06/02/2020 V/v thông báo thay đổi tên CSSX thuốc thành phẩm (không thay đổi địa điểm), công văn 10521/QLD-ĐK ngày 07/09/2021 V/v thay đổi mẫu nhãn hộp, nhãn vỉ và quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | India | Viên | 1.682.120 | 1.429.802.000 |
MRG-433 | Haduliptin | Sitagliptin (dưới dạng sitagliptin phosphat monohydrate) | 893110237423 | Việt Nam | Viên | 15.120 | 133.056.000 |
MRG-434 | A.T Sitagliptin 100mg | Sitagliptin | VD-31594-19 | Việt Nam | Viên | 136.200 | 292.830.000 |
MRG-435 | Sitomet 50/1000 | Sitagliptin+ Metformin | 893110213323 | Việt Nam | Viên | 269.200 | 2.422.800.000 |
MRG-436 | Disthyrox | Levothyroxin (muối natri) | VD-21846-14 | Việt Nam | Viên | 999.720 | 293.917.680 |
MRG-437 | Berlthyrox 100 (SX bán thành phẩm: Berlin Chemie AG(merarini Group); Đ/c: Tempelhger Weg 83, D-12347 Berlin) | Levothyroxin (muối natri) | VN-10763-10 | Đức | Viên | 942.700 | 504.344.500 |
DP-103 | Propylthiouracil | Propylthiouracil | VD-31138-18 (QĐ gia hạn giấy ĐKLH số 758/QĐ-QLD ngày 13/10/2023) | Việt Nam | Viên | 593.500 | 188.139.500 |
MRG-438 | Basethyrox | Propylthiouracil (PTU) | VD-21287-14 | Việt Nam | Viên | 276.740 | 174.346.200 |
MRG-439 | Mezamazol | Thiamazol | VD-21298-14 | Việt Nam | Viên | 439.900 | 193.995.900 |
MRG-440 | Thysedow 10 mg | Thiamazol | VD-27216-17 | Việt Nam | Viên | 24.600 | 12.915.000 |
MRG-441 | Thyrozol 5mg (Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Merck KGaA & Co. Werk Spittal; địa chỉ: Hӧsslgasse 20 9800 Spittal/Drau-Austria) | Thiamazole | VN-21907-19 | CSSX: Đức; CSĐG và xuất xưởng: Áo | Viên | 115.000 | 161.000.000 |
MRG-442 | GLOCKNER-5 | Thiamazol | VD-23921-15 | Việt Nam | Viên | 274.760 | 274.760.000 |
MRG-443 | GLOCKNER-10 | Thiamazol | VD-23920-15 | Việt Nam | Viên | 131.000 | 247.590.000 |
MRG-445 | Baclofus 10 | Baclofen | VD-31103-18 | Việt Nam | Viên | 10.080 | 7.832.160 |
MRG-446 | Eperison 50 | Eperison hydrochlorid | 893110216023 | Việt Nam | Viên | 298.400 | 68.035.200 |
MRG-447 | Ryzonal | Eperison HCl | VD-27451-17 | Việt Nam | Viên | 44.740 | 19.148.720 |
MRG-448 | Sciomir | Thiocolchicosid | VN-16109-13 | Italy | Ống | 3.934 | 125.888.000 |
MRG-449 | NAVALDO | Fluorometholon acetat | 893110087324 (VD-30738-18) | Việt Nam | Lọ | 8.180 | 179.960.000 |
MRG-450 | Laci-eye | Hydroxypropylmethylcellulose | VD-27827-17 | Việt Nam | Ống | 11.080 | 270.296.600 |
MRG-451 | Dexamoxi | Moxifloxacin + Dexamethason | VD-26542-17 | Việt Nam | Ống | 12.740 | 280.280.000 |
MRG-452 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | VD-22949-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 137.800 | 181.896.000 |
MRG-453 | Hyaluron Eye Drops | Natri hyaluronat | VN-21104-18 | Korea | Ống | 17.200 | 206.400.000 |
MRG-454 | Timolol 0,5% | Timolol (dưới dạng Timolol maleat) | 893110368323 | Việt Nam | Lọ | 468 | 12.636.000 |
MRG-456 | Divaser-F | Betahistin.2HCl | VD-20359-13 | Việt Nam | Viên | 323.900 | 178.145.000 |
MRG-458 | Xylometazolin 0,05% | Xylometazolin hydroclorid | VD-25219-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 9.716 | 25.455.920 |
MRG-459 | Hemotocin | Carbetocin | VD-26774-17 | Việt Nam | Lọ | 912 | 316.008.000 |
MRG-460 | Hemastop | Carboprost tromethamin | VD-30320-18 | Việt Nam | Lọ | 103 | 29.870.000 |
DP-105 | Vingomin | Methyl ergometrin maleat | 893110079024 (VD-24908-16) (QĐ gia hạn số 90/QĐ-QLD ngày 31/01/2024) | Việt Nam | Ống | 4.690 | 54.075.700 |
DP-107 | Vinphatoxin | Oxytocin | 893114305223 (VD-28703-18) QĐ gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023 | Việt Nam | Ống | 14.050 | 38.356.500 |
DP-108 | Heraprostol | Misoprostol (dưới dạng Misoprostol HPMC 1% dispersion) | VD-29544-18 | Việt Nam | Viên | 27.430 | 93.262.000 |
MRG-463 | Atosiban-BFS | Atosiban | VD-34930-21 | Việt Nam | Lọ | 624 | 982.800.000 |
MRG-465 | Salbutamol Renaudin 5mg/5ml (0,1%) | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) | VN-16406-13 | Pháp | Ống | 35.075 | 4.033.625.000 |
MRG-468 | Prismasol B0 | Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) | VN-21678-19 | Ý | Túi | 1.520 | 1.064.000.000 |
MRG-469 | Seduxen 5 mg | Diazepam | 599112027923 | Hungary | Viên | 269.080 | 339.040.800 |
MRG-472 | Phamzopic 7.5mg | Zopiclon | VN-18734-15 | Canada | Viên | 18.400 | 44.160.000 |
MRG-473 | Amriamid 200 | Amisulprid | VD-31566-19 | Việt Nam | Viên | 600 | 1.638.000 |
MRG-474 | Aminazin 1,25% | Clorpromazin hydroclorid | VD-30228-18. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 528/QĐ-QLD | Việt Nam | Ống | 2.700 | 5.670.000 |
MRG-476 | Lepigin 100 | Clozapin | VD-24684-16 (893110040323) | Việt Nam | Viên | 20.600 | 43.260.000 |
MRG-477 | Lepigin 25 | Clozapin | VD-22741-15. Gia hạn đến 30/12/2027. Số QĐ 854/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 4.000 | 7.560.000 |
MRG-478 | Haloperidol 0,5% | Haloperidol | VD-28791-18. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 136/QĐ-QLD | Việt Nam | Ống | 3.548 | 7.450.800 |
MRG-481 | Tisercin | Levomepromazin (dưới dạng Levomepromazin maleat) | 599110027023 (VN-19943-16) | Hungary | Viên | 230.000 | 313.950.000 |
MRG-482 | Levosulpirid 50 | Levosulpirid | VD-34694-20 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 2.700.000 |
MRG-483 | Lucikvin | Meclofenoxat hydroclorid | VD-31252-18 (QĐ gia hạn số 758/QĐ-QLD ngày 13/10/2023) | Việt Nam | Lọ | 26.340 | 1.185.300.000 |
MRG-484 | Bidilucil 500 | Meclophenoxat | 893110051223 (VD-20667-14 Kèm CV gia hạn SĐK số: 198/QĐ-QLD) | Việt Nam | Lọ | 88.270 | 5.119.660.000 |
MRG-485 | Olanxol | Olanzapin | VD-26068-17 (893110094623) | Việt Nam | Viên | 135.000 | 311.850.000 |
MRG-486 | A.T Olanzapine ODT 10 mg | Olanzapine | 893110275823 (VD-27792-17) | Việt Nam | Viên | 160 | 49.600 |
MRG-487 | Egolanza | Olanzapin | VN-19639-16 | Hungary | Viên | 20.400 | 59.160.000 |
MRG-488 | Zapnex-5 | Olanzapin | VD-27457-17 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 8.000.000 |
MRG-490 | Seropin | Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) | VN-20259-17 (gia hạn đến 30/12/2027) | Hy Lạp | Viên | 5.900 | 88.500.000 |
DP-109 | Risdontab 2 | Risperidon | VD-31523-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 207.900.000 |
MRG-491 | Rileptid | Risperidone | VN-16749-13 | Hungary | Viên | 9.000 | 23.400.000 |
DP-110 | Stogurad | Sulpirid | VD-27452-17 | Việt Nam | Viên | 17.200 | 8.256.000 |
MRG-492 | Sulpirid DWP 100mg | Sulpirid | VD-35226-21 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 8.820.000 |
MRG-494 | Amitriptyline Hydrochloride 25mg | Amitriptylin HCl | VD-29099-18 | Việt Nam | Viên | 25.000 | 55.000.000 |
MRG-495 | Pramital | Citalopram | VN-21205-18 | Hy Lạp | Viên | 16.000 | 158.400.000 |
MRG-496 | Jewell | Mirtazapine | VD-28466-17 | Việt Nam | Viên | 4.000 | 8.000.000 |
MRG-497 | Mirzaten 30mg | Mirtazapin | VN-17922-14; Công văn gia hạn số đăng ký số: 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023 | Slovenia | Viên | 40.000 | 560.000.000 |
MRG-498 | Inosert-50 | Sertraline hydrochloride tương đương Sertraline | VN-16286-13 | Ấn Độ | Viên | 23.000 | 32.200.000 |
MRG-500 | Gikanin | N-acetyl-dl- leucin | VD-22909-15 | Việt Nam | Viên | 99.200 | 35.712.000 |
MRG-501 | Tanganil 500mg | Acetylleucine | VN-22534-20 | Pháp | Viên | 142.800 | 658.593.600 |
MRG-502 | Vintanil 1000 | N-Acetyl – DL – Leucin | VD-27160-17 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 120.560 | 2.893.440.000 |
MRG-503 | SaViLeucin | N-Acetyl DL-Leucin | VD-29126-18 + QĐ số 136/QĐ-QLD ngày 01/03/2023 đến ngày 31/12/2024 | Việt Nam | Viên | 394.900 | 868.780.000 |
MRG-505 | Citicolin 500 mg/2ml | Citicolin | VD-33285-19 | Việt Nam | Ống | 3.400 | 38.556.000 |
MRG-510 | Vinphaton | Vinpocetin | 893110306223 (VD-29910-18) QĐ gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023 | Việt Nam | Viên | 1.600 | 460.800 |
MRG-511 | Vicetin | Vinpocetin | VN-22014-19 | Bulgaria | Viên | 157.620 | 628.903.800 |
MRG-512 | Diaphyllin Venosum | Aminophylin | VN-19654-16 | Hungary | Ống | 1.656 | 28.980.000 |
MRG-513 | Bambuterol 20 | Bambuterol hydrochloride | VD-35816-22 | Việt Nam | Viên | 67.400 | 63.086.400 |
MRG-514 | Hayex | Bambuterol hydroclorid | VD-28462-17 | Việt Nam | Viên | 6.700 | 10.720.000 |
MRG-516 | BENITA | Budesonide | 893100314323 (VD-23879-15) | Việt Nam | Lọ | 7.090 | 638.100.000 |
DP-111 | Salbutamol Renaudin 0,5mg/1ml | Salbutamol sulphat | VN-20115-16 | Pháp | Ống | 25.340 | 365.529.500 |
DP-112 | Vinsalmol | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) | VD-26324-17 (QĐ gia hạn số 833/QĐ-QLD ngày 21/12/2022) | Việt Nam | Ống | 2.160 | 4.320.000 |
MRG-518 | Vinsalmol | Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) | 893115305523 (VD-23730-15) (QĐ gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023) | Việt Nam | Ống | 153.260 | 645.224.600 |
MRG-521 | Buto-Asma | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol Sulfate) | VN-16442-13 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Tây Ban Nha | Bình | 2.870 | 140.630.000 |
MRG-522 | Atisalbu | Salbutamol | 893115277823 (VD-25647-16) | Việt Nam | Chai | 200 | 2.840.000 |
MRG-525 | Vinsalpium | Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat); Ipratropium bromid (Ipratropium bromid monohydrat) | VD-33654-19 | Việt Nam | Ống | 53.840 | 678.384.000 |
MRG-526 | Seretide Evohaler DC 25/125mcg | Mỗi liều xịt chứa: 25mcg Salmeterol (dạng xinafoate micronised) và 125mcg Fluticasone propionate (dạng micronised) | VN-21286-18 | Tây Ban Nha | Bình xịt | 3.152 | 662.474.752 |
DP-113 | Bromhexin Actavis 8mg | Bromhexin hydrochlorid | VN-19552-16 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) | Bulgaria | Viên | 234.800 | 112.704.000 |
MRG-527 | Medovent 30mg | Ambroxol | VN-17515-13 | Cyprus | Viên | 582.400 | 815.360.000 |
MRG-528 | Ambixol 15mg/5ml syrup | Ambroxol | VN-20667-17 | Bulgaria | Lọ | 28.460 | 1.583.799.000 |
MRG-529 | Ambroxol | Ambroxol HCl | VD-21200-14. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Chai | 23.620 | 208.564.600 |
MRG-531 | Terpin-Codein 15 | Terpin hydrat + Codein | VD-30578-18 | Việt Nam | Viên | 644.500 | 394.434.000 |
MRG-532 | Savi Eprazinone 50 | Eprazinon dihydrochlorid | VD-21352-14 | Việt Nam | Viên | 466.000 | 370.470.000 |
MRG-533 | ACECYST | Acetylcystein | VD-25112-16 | Việt Nam | Viên | 370.800 | 72.306.000 |
MRG-534 | BFS-Cafein | Cafein (citrat) | VD-24589-16 | Việt Nam | Ống | 2.260 | 94.920.000 |
MRG-535 | Dkasolon | Mometason furoat | VD-32495-19 | Việt Nam | Lọ | 740 | 69.930.000 |
MRG-536 | Curosurf | Surfactant (Phospholipid chiết xuất từ phổi lợn hoặc phổi bò; hoặc chất diện hoạt chiết xuất từ phổi bò (Bovine lung surfactant)) | 800410111224 (VN-18909-15); (TKHQ + Thẻ kho + Hóa đơn) | Ý | Lọ | 102 | 1.426.980.000 |
MRG-537 | Kaleorid | Kali chlorid | VN-15699-12 | Đan Mạch | Viên | 155.010 | 325.521.000 |
MRG-538 | Dipartate | Magnesi aspartat + Kali aspartat | VD-26641-17 | Việt Nam | Viên | 312.040 | 314.536.320 |
MRG-539 | Panangin | Magnesi aspartat anhydrat; Kali aspartat anhydrat | VN-19159-15 | Hungary | Ống | 220 | 5.035.800 |
MRG-542 | Theresol | Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan | VD-20942-14 | Việt Nam | Gói | 188.030 | 300.848.000 |
MRG-545 | Aminic | Acid amin | VN-22857-21 | Nhật Bản | Túi | 7.894 | 828.870.000 |
MRG-553 | Calci clorid 500mg/ 5ml | Calci clorid dihydrat | VD-22935-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Ống | 15.358 | 12.870.004 |
MRG-555 | Glucose 30% | Glucose khan | VD-23167-15 | Việt Nam | Chai | 1.830 | 28.784.070 |
MRG-556 | Glucose 5% | Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat) | VD-35954-22 | Việt Nam | Chai | 169.053 | 1.278.040.680 |
MRG-561 | Kali clorid 500mg/ 5ml | Kali clorid | VD-23599-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Ống | 89.710 | 89.440.870 |
MRG-563 | Mannitol | D-Mannitol | VD-23168-15 | Việt Nam | Chai | 6.790 | 128.331.000 |
MRG-564 | Natriclorid 10% | Natri clorid | VD-23169-15 | Việt Nam | Chai | 2.221 | 26.423.237 |
MRG-565 | Natri Clorid 0,9% | Natri clorid | VD-35956-22 | Việt Nam | Chai | 811.980 | 5.081.370.840 |
MRG-566 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | VD-32457-19 | Việt Nam | Túi | 126.480 | 725.109.840 |
MRG-567 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | 893110118423 | Việt Nam | Chai | 102.236 | 719.230.260 |
MRG-568 | Natriclorid 0,9% | Natri clorid | 893110039623 (SĐK cũ: VD-21954-14) | Việt Nam | Chai nhựa | 25.240 | 324.334.000 |
MRG-570 | SMOFlipid 20% | Dầu đậu nành tinh chế; triglycerid mạch trung bình; dầu oliu tinh chế; dầu cá tinh chế | VN-19955-16 | Áo | Chai | 1.878 | 272.310.000 |
MRG-571 | Lactated Ringer's | Natri clorid + Natri lactat + Kali clorid + Calci clorid dihydrat | 893110118323 | Việt Nam | Chai | 97.588 | 682.432.884 |
MRG-572 | Lactated ringer's and dextrose | Dextrose khan + Natri clorid + Kali clorid + Natri lactat + Calci clorid.2H2O | VD-21953-14 | Việt Nam | Lọ | 5.646 | 61.541.400 |
MRG-573 | Nước cất tiêm | Nước để pha thuốc tiêm | VD-18797-13 | Việt Nam | Ống | 1.805.600 | 1.236.836.000 |
MRG-574 | Calcium Hasan 250mg | Calci 250mg dưới dạng (Calci carbonat + Calci lactat gluconat) | VD-28536-17, CVGH số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 152.800 | 272.748.000 |
MRG-575 | Caldihasan | Calci (dưới dạng Calci carbonat 1250mg) 500mg; Cholecalciferol 100.000IU/g (Dry vitamin D3 100SD/S) (tương đương vitamin D3 125IU) 1,25mg | VD-34896-20 | Việt Nam | Viên | 513.560 | 431.390.400 |
MRG-576 | Fucalmax | Calci lactat | VD-26877-17 | Việt Nam | Ống | 327.800 | 1.046.337.600 |
MRG-577 | Calcium | Calcium lactate pentahydrate (tương đương calcium (Ca+) 39mg) | VD-33457-19 | Việt Nam | Viên | 93.320 | 46.846.640 |
MRG-581 | Meza-Calci | Tricalcium phosphat | VD-25695-16 | Việt Nam | Gói | 206.000 | 147.084.000 |
MRG-583 | Vitamin B1 | Thiamin nitrat | VD-26869-17 | Việt Nam | Viên | 269.120 | 59.206.400 |
MRG-584 | Medi - Neuro forte | Vitamin B1 + B6 + B12 | VD-28186-17 | Việt Nam | Viên | 958.800 | 666.366.000 |
MRG-585 | Vinrovit 5000 | Vitamin B1 + B6 + B12 | VD-24344-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 26.500 | 178.875.000 |
MRG-586 | Agi- neurin | Thiamin mononitrat + Pyridoxin hydroclorid + Cyanocobalamin | VD-23485-15 | Việt Nam | Viên | 337.760 | 106.394.400 |
MRG-590 | Dubemin Injection | Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12 | VN-20721-17 | Bangladesh | Ống | 36.360 | 454.500.000 |
MRG-592 | Vitamin B12 | Cyanocobalamin | VD-23769-15 | Việt Nam | Ống | 27.860 | 12.202.680 |
MRG-593 | Vitamin C - OPC 100mg Hương cam | Vitamin C | VD-21330-14 | Việt Nam | Viên | 146.900 | 117.226.200 |
MRG-594 | Vitamin C | Acid Ascorbic | VD-31749-19 | Việt Nam | Viên | 167.000 | 25.384.000 |
MRG-595 | Babi B.O.N | Vitamin D3 (Cholecalciferol) | VD-24822-16 (gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | lọ | 6.050 | 223.245.000 |
MRG-596 | Vitamin E 400IU | Vitamin E (dl-alpha tocopheryl acetat) | VD-18448-13 | Việt Nam | Viên | 26.040 | 11.718.000 |
MRG-597 | Incepavit 400 Capsule | Vitamin E | VN-17386-13 | Bangladesh | Viên | 16.900 | 30.420.000 |
MRG-601 | Acocina | Ô đầu, Mã tiền, Thiên niên kiện, Quế nhục, Đại hồi, Huyết giác, Tinh dầu long não, Methyl salicylat. | VD-35952-22 | Việt Nam | Lọ | 62.540 | 1.713.908.700 |
MRG-602 | XOANGSPRAY | Liên kiều, Kim ngân hoa, Hoàng cầm, Menthol, Eucalyptol, Camphor. | VD-20945-14 | Việt Nam | Chai | 16.200 | 567.000.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Không thể có thiên tài nếu không có nghị lực đặc biệt và khả năng làm việc đặc biệt. Cái thứ thiên tài không cần nghị lực đặc biệt và khả năng làm việc đặc biệt chỉ là một cái bong bóng xà phòng đẹp đẽ hoặc một văn tự cho hưởng những phúc lợi tương lai ở một nơi nào đó trên mặt trăng. "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...