1 |
KHU VỰC SÂN VẬN ĐỘNG CHO BUỔI LỄ MÍT TINH |
Theo quy định tại Chương V |
0 |
|
|
|
226.110.000 |
1.1 |
Backdrop chính trang trí trên mặt sân khấu sân vận động |
Theo quy định tại Chương V |
169.4 |
|
m2 |
150.000 |
25.410.000 |
1.2 |
Sân khấu chính tại sân vận động |
Theo quy định tại Chương V |
136 |
|
m2 |
200.000 |
27.200.000 |
1.3 |
Nhà sự kiện hợp kim nhôm |
Theo quy định tại Chương V |
1000 |
|
m2 |
100.000 |
100.000.000 |
1.4 |
Âm thanh phục vụ lễ chính sân vận động |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
bộ (trọn gói) |
30.000.000 |
30.000.000 |
1.5 |
Nhà bạt thay đồ đặt phía sau sân khấu |
Theo quy định tại Chương V |
2 |
|
chiếc |
2.000.000 |
4.000.000 |
1.6 |
Nhà bạt di động |
Theo quy định tại Chương V |
5 |
|
chiếc |
500.000 |
2.500.000 |
1.7 |
Ghế ngồi đại biểu |
Theo quy định tại Chương V |
500 |
|
chiếc |
25.000 |
12.500.000 |
1.8 |
Ghế vip khu đại biểu tham dự |
Theo quy định tại Chương V |
100 |
|
chiếc |
25.000 |
2.500.000 |
1.9 |
Bàn VIP khu vực đại biểu tham dự |
Theo quy định tại Chương V |
50 |
|
chiếc |
100.000 |
5.000.000 |
1.10 |
Thảm trải khu vực đường dẫn, hội nghị sự kiên |
Theo quy định tại Chương V |
500 |
|
md |
30.000 |
15.000.000 |
1.11 |
Bục phát biểu |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
chiếc |
2.000.000 |
2.000.000 |
2 |
KHU VỰC ĂN TỆC |
Theo quy định tại Chương V |
0 |
|
|
|
79.400.000 |
2.1 |
Nhà bạt phục vụ ăn tiệc |
Theo quy định tại Chương V |
968 |
|
m2 |
50.000 |
48.400.000 |
2.2 |
Bàn phục vụ tiệc |
Theo quy định tại Chương V |
80 |
|
chiếc |
100.000 |
8.000.000 |
2.3 |
ghế phục vụ tiệc |
Theo quy định tại Chương V |
400 |
|
chiếc |
20.000 |
8.000.000 |
2.4 |
Quạt hơi nước |
Theo quy định tại Chương V |
30 |
|
chiếc |
500.000 |
15.000.000 |
3 |
KHU VỰC ĐÓN TIẾP VÀ TRƯNG BÀY SẢN PHẨM |
Theo quy định tại Chương V |
0 |
|
|
|
76.800.000 |
3.1 |
Thuê nhà bạt khu vực tiếp khách, trưng bày sản phẩm |
Theo quy định tại Chương V |
432 |
|
m2 |
100.000 |
43.200.000 |
3.2 |
Cánh che sườn 3 hướng cho khu đón tiếp khách và khu trưng bày sản phẩm |
Theo quy định tại Chương V |
336 |
|
m2 |
100.000 |
33.600.000 |
4 |
THIẾT BỊ PHỤ TRỢ |
Theo quy định tại Chương V |
0 |
|
|
|
25.500.000 |
4.1 |
Cổng hơi, khinh khí cầu |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
bộ |
13.000.000 |
13.000.000 |
4.2 |
Pháo trang kim (Pháo điện) |
Theo quy định tại Chương V |
50 |
|
quả |
50.000 |
2.500.000 |
4.3 |
Bộ đàm phục vụ liên lạc điều hành (10 bộ) |
Theo quy định tại Chương V |
10 |
|
bộ |
500.000 |
5.000.000 |
4.4 |
Thuê dây cấp điện |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
bộ (trọn gói) |
5.000.000 |
5.000.000 |
5 |
Nhà vệ sinh di động |
Theo quy định tại Chương V |
4 |
|
chiếc |
4.000.000 |
16.000.000 |