Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0100109106 | Tập đoàn Công nghiệp Viễn thông Quân đội |
8.405.186.776 VND | 8.405.186.776 VND | 4 tháng |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy chủ |
Fujutsu RX 2530 M6, Năm SX: 2021
|
1 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Nhật Bản | 485.100.000 | Hàng hoá mới 100 % |
2 | Phần mềm thương mại cho máy chủ |
Windows Server 2022 Standard, Microsoft SQL Server 2019 Standard/Microsoft
|
1 | Phần mềm | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Microsoft | 79.128.140 | Hàng hoá mới 100 % |
3 | Máy tính đại biểu |
Microsoft Surface Pro 7 + For Businress, Năm sx: 2021
|
10 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 48.510.000 | Hàng hoá mới 100 % |
4 | Máy điều khiển hệ thống thiết bị dành cho quản trị mạng |
Dell Latitude 3520, Năm SX: 2021
|
1 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 19.619.600 | Hàng hoá mới 100 % |
5 | Màn hình LED |
Q2-PRO/Qiangli, Năm sx: 2021
|
18.2 | m2 | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 48.510.000 | Hàng hoá mới 100 % |
6 | Sửa phong chính phòng họp |
Chất liệu gỗ sồi Nga, Sơn PU cao cấp
|
1 | Gói | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Việt Nam | 163.856.000 | Hàng hoá mới 100 % |
7 | Bộ điều khiển trung tâm và cấp nguồn hệ thống |
DICEN DCNM APS2/BOSCH, Năm SX: 2021
|
1 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Bồ Đào Nha | 108.475.906 | Hàng hoá mới 100 % |
8 | Hộp đại biểu có dây, màn hình chạm 4,3 |
DCNM-DE/BOSCH, Năm SX: 2021
|
22 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Bồ Đào Nha | 41.503.000 | Hàng hoá mới 100 % |
9 | Micro định hướng cao |
DCNM-HDMIC/BOSCH, Năm SX: 2021
|
22 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Bồ Đào Nha | 10.995.600 | Hàng hoá mới 100 % |
10 | Bộ phần mềm bản quyền Hệ thống và phần mềm quản lý hội thảo |
DCNM-LMPM/BOSCH, Năm SX: 2021
|
1 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Hà lan | 100.749.880 | Hàng hoá mới 100 % |
11 | Phần mềm Autotracking (tích hợp hệ thống hội thảo và Hội nghị truyền hình) |
Dịch vụ Autotracking
|
1 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Việt Nam | 49.000.000 | Hàng hoá mới 100 % |
12 | Cable assembly 2m |
DCNM-CB02-I/BOSCH, Năm SX: 2021
|
22 | Sợi | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 2.434.124 | Hàng hoá mới 100 % |
13 | Cable assembly 5m |
DCNM-CB05-I/BOSCH, Năm SX: 2021
|
2 | Sợi | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 3.018.400 | Hàng hoá mới 100 % |
14 | Cable assembly 25m |
DCNM-CB25-I/BOSCH, Năm SX: 2021
|
3 | Sợi | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 10.348.800 | Hàng hoá mới 100 % |
15 | Loa hộp |
Model: EVID-S5.2XB, Hãng Electrovoice - Bosch, Năm SX: 2021
|
2 | Cặp | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 13.075.062 | Hàng hoá mới 100 % |
16 | Bộ Amply |
Model: D170387, Hãng Electrovoic, Năm SX: 2021
|
1 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 30.550.520 | Hàng hoá mới 100 % |
17 | Bộ chống phản hồi âm |
Model AE-1999, Hãng SX: DSPPA, Năm SX: 2021
|
1 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 19.404.000 | Hàng hoá mới 100 % |
18 | Cáp loa |
Model: LY-215, Hãng Klotz/Đức, Năm SX: 2021
|
60 | m | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Đức | 59.290 | Hàng hoá mới 100 % |
19 | Bàn trộn |
Model: DC-CMS600-3-MIG, Hãng SX: Dynacord/Đức, Năm SX: 2021
|
1 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Đức | 38.856.510 | Hàng hoá mới 100 % |
20 | Thiết bị điều khiển |
Model: Dell Latitude 3520, Năm SX: 2021
|
1 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 19.619.600 | Hàng hoá mới 100 % |
21 | Thí nghiệm, hiệu chỉnh hệ thống âm thanh |
Thí nghiệm, hiệu chỉnh hệ thống âm thanh
|
1 | Gói | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Việt Nam | 21.560.000 | Hàng hoá mới 100 % |
22 | Vật tư phụ thi công (Ổ cắm điện, dây điện, Ống ghen, vít, dây nguồn, băng keo, dây thít,...) |
Vật Tư
|
1 | Gói | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Việt Nam | 5.390.000 | Hàng hoá mới 100 % |
23 | Màn hình Led |
Model: Q2-Pro/Hãng SX: Qiangli , Năm SX: 2021
|
4.608 | m2 | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 48.510.000 | Hàng hoá mới 100 % |
24 | Thiết bị đầu cuối, phần mềm |
Polycom-Group500, Năm SX: 2021
|
1 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Lào | 287.728.980 | Hàng hoá mới 100 % |
25 | Cáp HDCI Dài 15M |
HDCI Cable 15m /Polycom, Năm SX: 2021
|
1 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 4.743.200 | Hàng hoá mới 100 % |
26 | Bộ chia 1 ra 8 cổng HDMI 1.4 |
Hãng SX: Ugreen/40203, Năm SX: 2021
|
1 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 1.837.990 | Hàng hoá mới 100 % |
27 | Bộ nguồn |
Model: PRO2000SFCU, Hãng SX: PROLINK, Năm SX: 2021
|
1 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 5.719.868 | Hàng hoá mới 100 % |
28 | Cáp HDMI 1.4 |
Hãng SX: Ugreen/40103, Năm SX: 2021
|
1 | Sợi | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 377.300 | Hàng hoá mới 100 % |
29 | Tủ rack âm thanh |
Model: NET-CS-1506-B, Hãng NETONE, Năm SX: 2021
|
1 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Việt Nam | 2.727.340 | Hàng hoá mới 100 % |
30 | Cáp mạng |
1427254-6/Comscope, Năm SX: 2021
|
100 | Mét | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 14.553 | Hàng hoá mới 100 % |
31 | Trang trí: Tượng Bác Hồ |
Trang trí tượng Bác Hồ
|
1 | Gói | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Việt Nam | 26.950.000 | Hàng hoá mới 100 % |
32 | Giá treo ti vi gật gù |
E85/KALOC, Năm SX: 2021
|
2 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 830.060 | Hàng hoá mới 100 % |
33 | Ghen bán nguyệt D30 |
D30/Năm SX: 2021
|
10 | Mét | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Việt Nam | 118.580 | Hàng hoá mới 100 % |
34 | Thiết bị mã hoá và giải mã, camera 12x. Điều khiển từ xa. Bộ giải mã . Bộ xử lý HD 720P; Microphone đa hướng. Camera; Phụ kiện, dây cáp, Điều khiển từ xa. Bao gồm key kích hoạt của hãng. |
Polycom/Group500, Năm SX: 2021
|
3 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Lào | 287.728.980 | Hàng hoá mới 100 % |
35 | Cáp HDCI Dài 10M |
HDCI Cable 10m /Polycom, Năm SX: 2021
|
1 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 3.557.400 | Hàng hoá mới 100 % |
36 | Cáp HDMI 1.4 dài 10M |
Hãng: Ugreen, Model: 40104, Năm SX: 2021
|
1 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 770.770 | Hàng hoá mới 100 % |
37 | Bộ chia 1 ra 8 cổng HDMI 1.4 |
Hãng: Ugreen, Model: 40203
|
1 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 1.837.990 | Hàng hoá mới 100 % |
38 | Giá treo tivi gật gù |
E85/KALOC, Năm SX: 2021
|
1 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 830.060 | Hàng hoá mới 100 % |
39 | Cáp mạng |
1427254-6/Comscope, Năm SX: 2021
|
30 | Mét | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 14.553 | Hàng hoá mới 100 % |
40 | Ghen bán nguyệt D30 |
D30/Năm SX: 2021
|
10 | Mét | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Việt Nam | 118.580 | Hàng hoá mới 100 % |
41 | Cáp HDCI Dài 15M |
HDCI Cable 15m /Polycom, Năm SX: 2021
|
1 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 4.743.200 | Hàng hoá mới 100 % |
42 | Cáp mạng |
1427254-6/Comscope, Năm SX: 2021
|
30 | Mét | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 14.553 | Hàng hoá mới 100 % |
43 | Ghen bán nguyệt đi sàn D50 |
D50/Năm SX: 2021
|
10 | Mét | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Việt Nam | 145.530 | Hàng hoá mới 100 % |
44 | Cáp HDCI Dài 20M |
HDCI Cable 20m /Polycom, Năm SX: 2021
|
1 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 5.929.000 | Hàng hoá mới 100 % |
45 | Cáp mạng |
1427254-6/Comscope, Năm SX: 2021
|
30 | Mét | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 14.553 | Hàng hoá mới 100 % |
46 | Ghen bán nguyệt D30 |
D30/Năm SX: 2021
|
20 | Mét | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Việt Nam | 118.580 | Hàng hoá mới 100 % |
47 | Thiết bị đầu cuối, phần mềm |
Polycom/Group500, Năm SX: 2021
|
5 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Lào | 287.728.980 | Hàng hoá mới 100 % |
48 | Màn hình Tivi 85 Inch |
Model: QA85Q60, Hãng: Samsung, Năm SX: 2021
|
20 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Việt Nam | 73.419.346 | Hàng hoá mới 100 % |
49 | Màn hình Tivi 55 Inch |
Hãng Samsung, Model: QA55Q60, Năm SX 2021
|
4 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Việt Nam | 23.177.000 | Hàng hoá mới 100 % |
50 | Màn hình Tivi 32 Inch |
Model: UA32, Hãng: Samsung, Năm SX: 2021
|
1 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Việt Nam | 10.780.000 | Hàng hoá mới 100 % |
51 | Cáp HDCI Dài 15M |
HDCI Cable 15m /Polycom, Năm SX: 2021
|
1 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 4.743.200 | Hàng hoá mới 100 % |
52 | Cáp HDMI 2.0 |
Hãng Ugreen, Model: 50217, Năm SX: 2021
|
2 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 3.794.560 | Hàng hoá mới 100 % |
53 | Cáp HDMI 1.4 dài 25M |
Hãng Ugreen, Model: 10112, Năm SX: 2021
|
2 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 1.719.410 | Hàng hoá mới 100 % |
54 | Cáp HDMI 2.0 dài 15m |
Hãng Ugreen, Model: 40468, Năm SX: 2021
|
1 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 948.640 | Hàng hoá mới 100 % |
55 | Cáp HDMI 1.4 dài 10M |
Hãng Ugreen, Model: 40104, Năm SX: 2021
|
1 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 770.770 | Hàng hoá mới 100 % |
56 | Bộ chia 1 ra 8 cổng HDMI 1.4 |
Hãng Ugreen, Model: 40203, Năm SX: 2021
|
1 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 1.837.990 | Hàng hoá mới 100 % |
57 | Giá treo tivi gật gù |
E85//KALOC, Năm SX: 2021
|
4 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 830.060 | Hàng hoá mới 100 % |
58 | Bộ khung vát đựng tivi 32inch |
Bộ khung vát đựng tivi 32inch/Năm SX: 2021
|
1 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Việt Nam | 323.400 | Hàng hoá mới 100 % |
59 | Ghen bán nguyệt D30 |
D30/Năm SX: 2021
|
100 | Mét | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Việt Nam | 118.580 | Hàng hoá mới 100 % |
60 | CÁP MẠNG |
1427254-6/Comscope, Năm SX: 2021
|
100 | Mét | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 14.553 | Hàng hoá mới 100 % |
61 | Vật tư phụ trợ: Dây điện (70 mét dây 2 x 1,5); ổ cắm điện: 05 ổ Lioa; ghen, vít, nở: 1 kg |
Vật tư
|
1 | Gói | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Việt Nam | 2.156.000 | Hàng hoá mới 100 % |
62 | Cáp HDCI Dài 15M |
HDCI Cable 15m /Polycom, Năm SX: 2021
|
1 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 4.743.200 | Hàng hoá mới 100 % |
63 | Cáp HDMI 1.4 dài 25M |
Hãng Ugreen, Model: 10112, Năm SX: 2021
|
2 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 1.719.410 | Hàng hoá mới 100 % |
64 | Cáp HDMI 1.4 dài 20M |
Hãng Ugreen, Model: 10113, Năm SX: 2021
|
2 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 1.363.670 | Hàng hoá mới 100 % |
65 | Cáp HDMI 2.0 dài 15m |
Hãng Ugreen, Model: 40468, Năm SX: 2021
|
1 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 948.640 | Hàng hoá mới 100 % |
66 | Bộ chia cổng HDMI 1 ra 4 |
Hãng Ugreen, Model: 40202, Năm SX: 2021
|
1 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 1.245.090 | Hàng hoá mới 100 % |
67 | Giá treo tivi gật gù |
E85/KALOC, Năm SX: 2021
|
4 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 830.060 | Hàng hoá mới 100 % |
68 | CÁP MẠNG |
1427254-6/Comscope, Năm SX: 2021
|
30 | Mét | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 14.553 | Hàng hoá mới 100 % |
69 | Vật tư phụ trợ: Dây điện (70 mét dây 2 x 1,5); ổ cắm điện: 05 ổ Lioa; ghen, vít, nở: 1 kg |
Vật Tư
|
1 | Gói | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Việt Nam | 2.156.000 | Hàng hoá mới 100 % |
70 | Ghen bán nguyệt D30 |
D30/Năm SX: 2021
|
90 | Mét | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Việt Nam | 118.580 | Hàng hoá mới 100 % |
71 | Ghen bán nguyệt đi sàn D50 |
D50/Năm SX: 2021
|
20 | Mét | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Việt Nam | 145.530 | Hàng hoá mới 100 % |
72 | Cáp HDCI Dài 15M |
HDCI Cable 15m /Polycom, Năm SX: 2021
|
1 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 4.743.200 | Hàng hoá mới 100 % |
73 | Cáp HDMI 2.0 |
Hãng Ugreen, Model: 50217, Năm SX: 2021
|
1 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 3.794.560 | Hàng hoá mới 100 % |
74 | Cáp HDMI 1.4 dài 25M |
Hãng Ugreen, Model: 10112, Năm SX: 2021
|
1 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 1.719.410 | Hàng hoá mới 100 % |
75 | Cáp HDMI 1.4 dài 20M |
Hãng Ugreen, Model: 10113, Năm SX: 2021
|
2 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 1.363.670 | Hàng hoá mới 100 % |
76 | Cáp HDMI 2.0 dài 15m |
Hãng Ugreen, Model: 40468, Năm SX: 2021
|
1 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 948.640 | Hàng hoá mới 100 % |
77 | Bộ chia 1 ra 8 cổng HDMI 1.4 |
Hãng Ugreen, Model: 40203, Năm SX: 2021
|
1 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 1.837.990 | Hàng hoá mới 100 % |
78 | Giá treo tivi gật gù |
E85/KALOC, Năm SX: 2021
|
4 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 830.060 | Hàng hoá mới 100 % |
79 | CÁP MẠNG |
1427254-6/Comscope, Năm SX: 2021
|
30 | Mét | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 14.553 | Hàng hoá mới 100 % |
80 | Vật tư phụ trợ: Dây điện (70 mét dây 2 x 1,5); ổ cắm điện: 05 ổ Lioa; ghen, vít, nở: 1 kg |
Vật Tư
|
1 | Gói | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Việt Nam | 2.156.000 | Hàng hoá mới 100 % |
81 | Ghen bán nguyệt D30 |
D30/Năm 2021
|
90 | Mét | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Việt Nam | 118.580 | Hàng hoá mới 100 % |
82 | Cáp HDCI Dài 15M |
HDCI Cable 15m /Polycom, Năm SX: 2021
|
1 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 4.743.200 | Hàng hoá mới 100 % |
83 | Cáp HDMI 2.0 |
Hãng Ugreen, Model: 50217, Năm SX: 2021
|
1 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 3.794.560 | Hàng hoá mới 100 % |
84 | Cáp HDMI 1.4 dài 25M |
Hãng Ugreen, Model: 10112, Năm SX: 2021
|
1 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 1.719.410 | Hàng hoá mới 100 % |
85 | Cáp HDMI 1.4 dài 20M |
Hãng Ugreen, Model: 10113, Năm SX: 2021
|
1 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 1.363.670 | Hàng hoá mới 100 % |
86 | Cáp HDMI 2.0 dài 15m |
Hãng Ugreen, Model: 40468, Năm SX: 2021
|
2 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 948.640 | Hàng hoá mới 100 % |
87 | Bộ chia 1 ra 8 cổng HDMI 1.4 |
Hãng Ugreen, Model: 40203, Năm SX: 2021
|
1 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 1.837.990 | Hàng hoá mới 100 % |
88 | Giá treo tivi gật gù |
E85/KALOC, Năm SX: 2021
|
3 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 830.060 | Hàng hoá mới 100 % |
89 | Giá treo tivi kéo dài |
NBSP5/North Bayou, Năm SX: 2021
|
1 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 2.695.000 | Hàng hoá mới 100 % |
90 | CÁP MẠNG |
1427254-6/Comscope, Năm SX: 2021
|
30 | Mét | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 14.553 | Hàng hoá mới 100 % |
91 | Vật tư phụ trợ: Dây điện (70 mét dây 2 x 1,5); ổ cắm điện: 05 ổ Lioa; ghen, vít, nở: 1 kg |
Vật Tư
|
1 | Gói | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Việt Nam | 2.156.000 | Hàng hoá mới 100 % |
92 | Ghen bán nguyệt D30 |
D30/Năm SX: 2021
|
100 | Mét | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Việt Nam | 118.580 | Hàng hoá mới 100 % |
93 | Cáp HDCI Dài 15M |
HDCI Cable 15m /Polycom, Năm SX: 2021
|
1 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 4.743.200 | Hàng hoá mới 100 % |
94 | Cáp HDMI 2.0 |
Hãng Ugreen, Model: 50217, Năm SX: 2021
|
1 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 3.794.560 | Hàng hoá mới 100 % |
95 | Cáp HDMI 1.4 dài 25M |
Hãng Ugreen, Model: 10112, Năm SX: 2021
|
2 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 1.719.410 | Hàng hoá mới 100 % |
96 | Cáp HDMI 1.4 dài 20M |
Hãng Ugreen, Model: 10113, Năm SX: 2021
|
1 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 1.363.670 | Hàng hoá mới 100 % |
97 | Cáp HDMI 2.0 dài 15m |
Hãng Ugreen, Model: 40468, Năm SX: 2021
|
1 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 948.640 | Hàng hoá mới 100 % |
98 | Bộ chia 1 ra 8 cổng HDMI 1.4 |
Hãng Ugreen, Model: 40203, Năm SX: 2021
|
1 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 1.837.990 | Hàng hoá mới 100 % |
99 | Giá treo tivi gật gù |
E85/KALOC, Năm SX: 2021
|
4 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Việt Nam | 830.060 | Hàng hoá mới 100 % |
100 | Giá treo Camera hội nghị truyền hình |
Giá treo Camera hội nghị truyền hình
|
1 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Việt Nam | 980.980 | Hàng hoá mới 100 % |
101 | CÁP MẠNG |
1427254-6/Comscope, Năm SX: 2021
|
30 | Mét | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Trung Quốc | 14.553 | Hàng hoá mới 100 % |
102 | Vật tư phụ trợ: Dây điện (70 mét dây 2 x 1,5); ổ cắm điện: 05 ổ Lioa; ghen, vít, nở: 1 kg |
Vật Tư
|
1 | Gói | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Việt Nam | 2.156.000 | Hàng hoá mới 100 % |
103 | Ghen bán nguyệt D30 |
D30/Năm SX: 2021
|
30 | Mét | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Việt Nam | 118.580 | Hàng hoá mới 100 % |