Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0105085917 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN KIM |
6.366.416.000 VND | 6.366.416.000 VND | 50 ngày |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0110206099 | CÔNG TY TNHH HMKT VIỆT NAM | Không đánh giá do giá dự thầu không phải giá thấp nhất (đánh giá theo quy trình 2) |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khoang chứa |
12 | khoang | Việt Nam | 16.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Khoang chứa |
10 | khoang | Việt Nam | 22.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Khoang chứa |
6 | khoang | Việt Nam | 54.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Tấm phẳng |
88 | tấm | Việt Nam | 730.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Tấm phẳng |
24 | tấm | Việt Nam | 732.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Tấm định hình đứng |
12 | tấm | Việt Nam | 9.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Tấm định hình đứng |
10 | tấm | Việt Nam | 12.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Tấm định hình đứng |
12 | tấm | Việt Nam | 24.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Tấm định hình ngang |
12 | tấm | Việt Nam | 10.060.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Tấm định hình ngang |
12 | tấm | Việt Nam | 15.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Tấm định hình ngang |
10 | tấm | Việt Nam | 14.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Tấm định hình ngang |
10 | tấm | Việt Nam | 20.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Tấm định hình ngang |
6 | tấm | Việt Nam | 18.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Tấm định hình ngang |
6 | tấm | Việt Nam | 53.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Tấm vỏ tam giác |
132 | tấm | Việt Nam | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Tấm vỏ tam giác |
36 | tấm | Việt Nam | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Bộ giảm chấn |
22 | bộ | Việt Nam | 4.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Bộ giảm chấn |
6 | bộ | Việt Nam | 21.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Chân đỡ |
22 | chiếc | Việt Nam | 2.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Chân đỡ |
6 | chiếc | Việt Nam | 8.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Bánh xe |
22 | chiếc | Việt Nam | 145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Bánh xe |
50 | chiếc | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Bánh xe |
12 | chiếc | Việt Nam | 995.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Bình nhiên liệu |
12 | bình | Việt Nam | 3.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Bình nhiên liệu |
10 | bình | Việt Nam | 3.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Bình nhiên liệu |
6 | bình | Việt Nam | 25.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Cơ cấu chống rung cho động cơ |
22 | bộ | Việt Nam | 6.090.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Cơ cấu chống rung cho động cơ |
6 | bộ | Việt Nam | 30.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Động cơ piston |
12 | chiếc | Nhật Bản | 22.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Động cơ piston |
10 | chiếc | Nhật Bản | 38.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Động cơ piston |
6 | chiếc | Đức | 197.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Cánh quạt |
12 | chiếc | Việt Nam | 1.475.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Cánh quạt |
10 | chiếc | Việt Nam | 1.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Cánh quạt |
6 | chiếc | Việt Nam | 6.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Đầu đề khởi động |
22 | chiếc | Việt Nam | 255.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Đầu đề khởi động |
6 | chiếc | Việt Nam | 1.410.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Giá chống rung |
22 | chiếc | Việt Nam | 3.112.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Giá chống rung |
6 | chiếc | Việt Nam | 5.225.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Giá cố định |
22 | chiếc | Việt Nam | 1.335.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Giá cố định |
6 | chiếc | Việt Nam | 2.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Gía treo |
24 | chiếc | Việt Nam | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Keo kết dính nhanh |
560 | hộp | Việt Nam | 10.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Keo hai thành phần |
560 | hộp | Việt Nam | 68.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Chổi lông |
560 | cái | Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Găng tay cao su |
840 | đôi | Việt Nam | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Găng tay Nilon |
84 | hộp | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Quần áo bảo hộ, khẩu trang, mũ dùng một lần |
280 | bộ | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Dây thít nhựa |
28 | túi | Việt Nam | 41.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Đinh tai mũ |
1120 | chiếc | Việt Nam | 25.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Bộ vít chỏm cầu Inox các loại |
56 | bộ | Việt Nam | 245.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Bộ Bu-lông hãm Inox |
140 | bộ | Việt Nam | 115.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Bộ vít đầu chìm |
34 | bộ | Việt Nam | 115.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Đá mài |
224 | chiếc | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Đinh rút |
28 | túi | Việt Nam | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Bản lề lá |
220 | chiếc | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Sơn công nghiệp |
62 | hộp | Việt Nam | 440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Khớp bi cầu |
72 | chiếc | Việt Nam | 230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Cụm các cơ cấu chấp hành |
154 | cụm | Việt Nam | 1.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Cụm các cơ cấu chấp hành |
48 | cụm | Việt Nam | 3.135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Khối phản xạ vuông |
12 | khối | Trung Quốc | 1.280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Khối phản xạ vuông |
10 | khối | Trung Quốc | 1.520.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Khối phản xạ tròn |
10 | khối | Trung Quốc | 1.655.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Khối phản xạ tròn |
6 | khối | Trung Quốc | 25.285.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại