Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
E-HSDT của Công TNHH Thuận Thành. (Địa chỉ: Số 345 đường Giải Phóng, phường Trường Thi, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định) xếp hạng thứ nhất, có đủ năng lực và kinh nghiệm đáp ứng các tiêu chí đánh giá, có giải pháp khả thi để thực hiện gói thầu và có gía dự thầu sau khi trừ đi giảm giá là: 2.970.180.450 VNĐ, giảm giá so với giá dự toán gói thầu được duyệt (giá dự toán toán gói thầu là 3.307.840.000 VNĐ) là 337.659.550 VNĐ, tương ứng 10,21%
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0600341026 | CÔNG TY TNHH THUẬN THÀNH |
2.970.180.450 VND | 2.970.180.450 VND | 20 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ti vi |
MNTN1001
|
7 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.000.000 | |
2 | Đầu thu An droi dtv |
MNTN1002
|
11 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.100.000 | |
3 | Vòng thể dục to |
MNTN1003
|
15 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 40.500 | |
4 | Vòng thể dục nhỏ |
MNTN1004
|
394 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 18.000 | |
5 | Gậy thể dục nhỏ |
MNTN1005
|
559 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 5.000 | |
6 | Xắc xô |
MNTN1006
|
202 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 108.000 | |
7 | Kính lúp |
MNTN1007
|
36 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 22.500 | |
8 | Bộ dụng cụ bác sĩ |
MNTN1008
|
24 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 351.000 | |
9 | Mô hình hàm răng |
MNTN1009
|
49 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 93.200 | |
10 | Bộ nhận biết hình phẳng |
MNTN1010
|
22 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 18.000 | |
11 | Dây thừng (20,0m) |
MNTN1011
|
26 | Sợi | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 77.700 | |
12 | Lô tô động vật |
MNTN1012
|
20 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 13.100 | |
13 | Lô tô thực vật |
MNTN1013
|
20 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 13.100 | |
14 | Lô tô phương tiện giao thông |
MNTN1014
|
25 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 13.100 | |
15 | Lô tô đồ vật |
MNTN1015
|
20 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 13.100 | |
16 | Lô tô lắp ghép các khía niệm tương phản |
MNTN1016
|
30 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 36.000 | |
17 | Domino chữ cái và số |
MNTN1017
|
355 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 55.800 | |
18 | Ghế băng thể dục |
MNTN1018
|
14 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.500.000 | |
19 | Thùng đựng nước có vòi |
MNTN1019
|
9 | thùng | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.100.000 | |
20 | Bóng các loại |
MNTN1020
|
651 | quả | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 12.600 | |
21 | Đồ chơi Bowling |
MNTN1021
|
182 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 73.800 | |
22 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây |
MNTN1022
|
14 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 73.800 | |
23 | Đồ chơi các phương tiện giao thông |
MNTN1023
|
15 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 166.500 | |
24 | Dập kim |
MNTN1024
|
44 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 51.800 | |
25 | Bộ lắp ráp kỹ thuật |
MNTN1025
|
6 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 468.000 | |
26 | Cân chia vạch |
MNTN1026
|
25 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 55.800 | |
27 | Bể chơi với cát và nước |
MNTN1027
|
15 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 1.500.000 | |
28 | Bàn tính học đếm |
MNTN1028
|
7 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 189.000 | |
29 | Bộ Tranh mẫu giáo 5-6 tuổi theo chủ đề |
MNTN1029
|
31 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 175.500 | |
30 | Bộ Tranh minh họa thơ mẫu giáo 5-6 tuổi |
MNTN1030
|
26 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 175.500 | |
31 | Bộ dụng cụ lao động |
MNTN1031
|
27 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 73.800 | |
32 | Bộ xếp hình xây dựng |
MNTN1032
|
37 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 252.000 | |
33 | Bộ động vật dưới nước |
MNTN1033
|
43 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 130.500 | |
34 | Bộ động vật sống trong rừng |
MNTN1034
|
42 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 130.500 | |
35 | Bộ động vật sống trong gia đình |
MNTN1035
|
42 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 130.500 | |
36 | Bộ côn trùng |
MNTN1036
|
19 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 94.500 | |
37 | Bộ đồ chơi nhà bếp |
MNTN1037
|
39 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 94.500 | |
38 | Bộ ghép hình hoa |
MNTN1038
|
52 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 94.500 | |
39 | Bộ hình khối |
MNTN1039
|
25 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 73.800 | |
40 | Bộ đồ chơi gia đình |
MNTN1040
|
64 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 189.000 | |
41 | Bộ đồ chơi đồ dùng ăn uống |
MNTN1041
|
34 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 94.500 | |
42 | Gạch xây dựng |
MNTN1042
|
46 | Thùng | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 378.000 | |
43 | Đất Nặn |
MNTN1043
|
983 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 12.200 | |
44 | Bộ trang phục nấu ăn |
MNTN1044
|
7 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 67.500 | |
45 | Búp bê bé trai |
MNTN1045
|
81 | Con | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 130.500 | |
46 | Búp bê bé gái |
MNTN1046
|
81 | Con | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 130.500 | |
47 | Bộ trang phục công an |
MNTN1047
|
12 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 346.500 | |
48 | Bộ trang phục công nhân |
MNTN1048
|
8 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 270.000 | |
49 | Bộ trang phục bác sĩ |
MNTN1049
|
47 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 76.500 | |
50 | Doanh trại bộ đội |
MNTN1050
|
13 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 73.800 | |
51 | Hàng rào lắp ghép lớn |
MNTN1051
|
33 | Túi | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 55.800 | |
52 | Bộ làm quen với toán 5-6 tuổi |
MNTN1052
|
893 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 55.800 | |
53 | Bộ dinh dưỡng 1 |
MNTN1053
|
41 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 95.000 | |
54 | Bộ dinh dưỡng 2 |
MNTN1054
|
37 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 95.000 | |
55 | Bộ dinh dưỡng 3 |
MNTN1055
|
37 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 95.000 | |
56 | Bộ dinh dưỡng 4 |
MNTN1056
|
37 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 95.000 | |
57 | Bàn giáo viên |
MNTN1057
|
3 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 495.000 | |
58 | Ghế giáo viên |
MNTN1058
|
3 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 350.000 | |
59 | Giá để đồ chơi và học liệu |
MNTN1059
|
5 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.500.000 | |
60 | Nguyên liệu để đan tết |
MNTN1060
|
23 | Giỏ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 72.000 | |
61 | Bộ luồn hạt |
MNTN1061
|
32 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 279.000 | |
62 | Ghép nút lớn |
MNTN1062
|
30 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 112.500 | |
63 | Lịch cho trẻ |
MNTN1063
|
12 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 283.500 | |
64 | Bộ trang phục bộ đội |
MNTN1064
|
39 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 315.000 | |
65 | Dập lỗ |
MNTN1065
|
40 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 81.000 | |
66 | Cốc uống nước |
MNTN1066
|
418 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 18.000 | |
67 | Bình ủ nước |
MNTN1067
|
1 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.600.000 | |
68 | Bộ chữ và số |
MNTN1068
|
918 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 6.200 | |
69 | Nam châm thẳng |
MNTN1069
|
314 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 18.600 | |
70 | Bục bật sâu |
MNTN1070
|
50 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 300.000 | |
71 | Bộ tranh cảnh báo |
MNTN1071
|
6 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 55.800 | |
72 | Đồng hồ lắp ráp |
MNTN1072
|
10 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 166.500 | |
73 | Bảng quay 2 mặt |
MNTN1073
|
10 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 810.000 | |
74 | Bộ sa bàn giao thông |
MNTN1074
|
26 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.200.000 | |
75 | Lô tô hình và số lượng |
MNTN1075
|
422 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 13.100 | |
76 | Con rối |
MNTN1076
|
20 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 4.900.000 | |
77 | Bàn cho trẻ |
MNTN1077
|
176 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 225.000 | |
78 | Ghế cho trẻ |
MNTN1078
|
400 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 72.000 | |
79 | Bập bênh đòn-bập bênh |
MNNT1001
|
3 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.510.000 | |
80 | Xích đu treo |
MNNT1002
|
2 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 7.920.000 | |
81 | Đu quay mâm trên ray- đu đạp chân 6 con giống |
MNNT1003
|
3 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.980.000 | |
82 | Cầu trượt đôi |
MNNT1004
|
5 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 18.900.000 | |
83 | Xích đu thuyền |
MNNT1005
|
1 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 21.000.000 | |
84 | Xích đu quay |
MNNT1006
|
3 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.800.000 | |
85 | Xích đu sàn lắc |
MNNT1007
|
4 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 16.610.000 | |
86 | Bộ vận động đa năng |
MNNT1008
|
5 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 82.000.000 | |
87 | Khung thành |
MNNT1009
|
3 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.980.000 | |
88 | Cầu thăng bằng dao động |
MNNT1010
|
4 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 6.890.000 | |
89 | Nhà bóng |
MNNT1011
|
7 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 34.600.000 | |
90 | Cầu thăng bằng cố định |
MNNT1012
|
2 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 4.950.000 | |
91 | Thang leo |
MNNT1013
|
5 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 4.950.000 | |
92 | Nhà leo nằm ngang |
MNNT1014
|
6 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 7.780.000 | |
93 | Xe đạp chân |
MNNT1015
|
5 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 410.000 | |
94 | Ô tô đạp chân |
MNNT1015
|
7 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 3.560.000 | |
95 | Xe lắc |
MNNT1017
|
2 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 580.000 | |
96 | Đồ chơi bóng rổ |
MNNT1018
|
2 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Trung quốc | 2.950.000 | |
97 | Giá phơi khăn |
TTBT1001
|
13 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 650.000 | |
98 | Giá đựng ca cốc |
TTBT1002
|
13 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 650.000 | |
99 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu. |
TTBT1003
|
10 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 6.500.000 | |
100 | Giá để giày dép |
TTBT1004
|
14 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 850.000 | |
101 | Tủ để đồ dùng cá nhân của bé |
TTBT1005
|
18 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.000.000 | |
102 | Thùng đựng rác có nắp đậy |
TTBT1006
|
35 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 300.000 | |
103 | Giường ngủ cho trẻ (khung sắt- lưới) KT 120x 60 x 10 cm |
TTBT1007
|
383 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 500.000 | |
104 | Nồi hấp |
TTBT1008
|
8 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.800.000 | |
105 | Hệ thống lọc nước uống |
TTBT1009
|
25 | Hệ thống | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 7.000.000 | |
106 | Bàn chải đánh răng trẻ em |
TTBT1010
|
878 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.000 | |
107 | Chén inox |
TTBT1011
|
303 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 30.000 | |
108 | Thìa |
TTBT1012
|
80 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.000 | |
109 | Bếp ga |
TTBT1013
|
6 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.800.000 | |
110 | Hũ lưu trữ thực phẩm |
TTBT1014
|
19 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 65.000 | |
111 | Máy xay sinh tố |
TTBT1015
|
11 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 3.500.000 | |
112 | Xe đẩy thức ăn |
TTBT1016
|
8 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.960.000 | |
113 | Dao các loại |
TTBT1017
|
12 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 200.000 | |
114 | Thớt |
TTBT1018
|
8 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 720.000 | |
115 | Bảng thực đơn |
TTBT1019
|
7 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 375.000 | |
116 | Lò vi sóng |
TTBT1020
|
1 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 3.600.000 | |
117 | Tủ sấy bát, đĩa |
TTBT1021
|
9 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 45.000.000 | |
118 | Giá đựng chén |
TTBT1022
|
2 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 850.000 | |
119 | Mền |
TTBT1023
|
420 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 130.000 | |
120 | Máng rửa tay inox |
TTBT1024
|
8 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 7.500.000 | |
121 | Bàn chia thức ăn |
TTBT1025
|
1 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.500.000 | |
122 | Cân trọng lượng (30kg) |
TTBT1026
|
1 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 650.000 | |
123 | Giá để xoang, nồi các loại |
TTBT1027
|
3 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.970.000 | |
124 | Giá để rổ, rá inox |
TTBT1028
|
3 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.970.000 | |
125 | Bàn chế biến 2 tầng |
TTBT1029
|
3 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.960.000 | |
126 | Bàn thực phẩm 3 tầng |
TTBT1030
|
3 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 4.950.000 | |
127 | Kệ inox 3 tầng |
TTBT1031
|
1 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.500.000 | |
128 | Xô |
TTBT1031
|
19 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 395.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Trên thế giới này có vô số kiểu tương lai, nhưng hiện tại thì chỉ có một. Không nắm giữ được hiện tại, tương lai có ý nghĩa gì? "
Diệp Lạc Vô Tâm
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...