Gói thầu số 01TB: Mua sắm đồ dùng, đồ chơi trường Mầm non

        Đang xem
Số TBMT
Đã xem
127
Số KHLCNT
Gói thầu
Gói thầu số 01TB: Mua sắm đồ dùng, đồ chơi trường Mầm non
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
3.307.840.000 VND
Giá dự toán
3.307.840.000 VND
Hoàn thành
10:20 13/01/2021
Tỷ lệ giảm giá (%)
10%
Đính kèm thông báo kết quả LCNT
Thời gian thực hiện hợp đồng
20 ngày
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Lý do chọn nhà thầu

E-HSDT của Công TNHH Thuận Thành. (Địa chỉ: Số 345 đường Giải Phóng, phường Trường Thi, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định) xếp hạng thứ nhất, có đủ năng lực và kinh nghiệm đáp ứng các tiêu chí đánh giá, có giải pháp khả thi để thực hiện gói thầu và có gía dự thầu sau khi trừ đi giảm giá là: 2.970.180.450 VNĐ, giảm giá so với giá dự toán gói thầu được duyệt (giá dự toán toán gói thầu là 3.307.840.000 VNĐ) là 337.659.550 VNĐ, tương ứng 10,21%

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Số ĐKKD Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian thực hiện hợp đồng
1 0600341026

CÔNG TY TNHH THUẬN THÀNH

2.970.180.450 VND 2.970.180.450 VND 20 ngày

Danh sách hàng hóa

STT Tên hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Ti vi
MNTN1001
7 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 15.000.000
2 Đầu thu An droi dtv
MNTN1002
11 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 2.100.000
3 Vòng thể dục to
MNTN1003
15 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 40.500
4 Vòng thể dục nhỏ
MNTN1004
394 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 18.000
5 Gậy thể dục nhỏ
MNTN1005
559 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 5.000
6 Xắc xô
MNTN1006
202 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 108.000
7 Kính lúp
MNTN1007
36 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 22.500
8 Bộ dụng cụ bác sĩ
MNTN1008
24 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 351.000
9 Mô hình hàm răng
MNTN1009
49 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 93.200
10 Bộ nhận biết hình phẳng
MNTN1010
22 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 18.000
11 Dây thừng (20,0m)
MNTN1011
26 Sợi Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 77.700
12 Lô tô động vật
MNTN1012
20 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 13.100
13 Lô tô thực vật
MNTN1013
20 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 13.100
14 Lô tô phương tiện giao thông
MNTN1014
25 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 13.100
15 Lô tô đồ vật
MNTN1015
20 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 13.100
16 Lô tô lắp ghép các khía niệm tương phản
MNTN1016
30 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 36.000
17 Domino chữ cái và số
MNTN1017
355 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 55.800
18 Ghế băng thể dục
MNTN1018
14 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.500.000
19 Thùng đựng nước có vòi
MNTN1019
9 thùng Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.100.000
20 Bóng các loại
MNTN1020
651 quả Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 12.600
21 Đồ chơi Bowling
MNTN1021
182 Bộ Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 73.800
22 Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây
MNTN1022
14 Bộ Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 73.800
23 Đồ chơi các phương tiện giao thông
MNTN1023
15 Bộ Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 166.500
24 Dập kim
MNTN1024
44 Bộ Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 51.800
25 Bộ lắp ráp kỹ thuật
MNTN1025
6 Bộ Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 468.000
26 Cân chia vạch
MNTN1026
25 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 55.800
27 Bể chơi với cát và nước
MNTN1027
15 Bộ Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Trung Quốc 1.500.000
28 Bàn tính học đếm
MNTN1028
7 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 189.000
29 Bộ Tranh mẫu giáo 5-6 tuổi theo chủ đề
MNTN1029
31 Bộ Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 175.500
30 Bộ Tranh minh họa thơ mẫu giáo 5-6 tuổi
MNTN1030
26 Bộ Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 175.500
31 Bộ dụng cụ lao động
MNTN1031
27 Bộ Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 73.800
32 Bộ xếp hình xây dựng
MNTN1032
37 Bộ Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 252.000
33 Bộ động vật dưới nước
MNTN1033
43 Bộ Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Trung Quốc 130.500
34 Bộ động vật sống trong rừng
MNTN1034
42 Bộ Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Trung Quốc 130.500
35 Bộ động vật sống trong gia đình
MNTN1035
42 Bộ Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Trung Quốc 130.500
36 Bộ côn trùng
MNTN1036
19 Bộ Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Trung Quốc 94.500
37 Bộ đồ chơi nhà bếp
MNTN1037
39 Bộ Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 94.500
38 Bộ ghép hình hoa
MNTN1038
52 Bộ Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 94.500
39 Bộ hình khối
MNTN1039
25 Bộ Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 73.800
40 Bộ đồ chơi gia đình
MNTN1040
64 Bộ Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 189.000
41 Bộ đồ chơi đồ dùng ăn uống
MNTN1041
34 Bộ Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 94.500
42 Gạch xây dựng
MNTN1042
46 Thùng Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 378.000
43 Đất Nặn
MNTN1043
983 Bộ Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 12.200
44 Bộ trang phục nấu ăn
MNTN1044
7 Bộ Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 67.500
45 Búp bê bé trai
MNTN1045
81 Con Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 130.500
46 Búp bê bé gái
MNTN1046
81 Con Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 130.500
47 Bộ trang phục công an
MNTN1047
12 Bộ Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 346.500
48 Bộ trang phục công nhân
MNTN1048
8 Bộ Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 270.000
49 Bộ trang phục bác sĩ
MNTN1049
47 Bộ Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 76.500
50 Doanh trại bộ đội
MNTN1050
13 Bộ Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 73.800
51 Hàng rào lắp ghép lớn
MNTN1051
33 Túi Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 55.800
52 Bộ làm quen với toán 5-6 tuổi
MNTN1052
893 Bộ Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 55.800
53 Bộ dinh dưỡng 1
MNTN1053
41 Bộ Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 95.000
54 Bộ dinh dưỡng 2
MNTN1054
37 Bộ Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 95.000
55 Bộ dinh dưỡng 3
MNTN1055
37 Bộ Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 95.000
56 Bộ dinh dưỡng 4
MNTN1056
37 Bộ Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 95.000
57 Bàn giáo viên
MNTN1057
3 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 495.000
58 Ghế giáo viên
MNTN1058
3 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 350.000
59 Giá để đồ chơi và học liệu
MNTN1059
5 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 2.500.000
60 Nguyên liệu để đan tết
MNTN1060
23 Giỏ Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 72.000
61 Bộ luồn hạt
MNTN1061
32 Bộ Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 279.000
62 Ghép nút lớn
MNTN1062
30 Bộ Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 112.500
63 Lịch cho trẻ
MNTN1063
12 Bộ Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 283.500
64 Bộ trang phục bộ đội
MNTN1064
39 Bộ Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 315.000
65 Dập lỗ
MNTN1065
40 Bộ Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 81.000
66 Cốc uống nước
MNTN1066
418 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 18.000
67 Bình ủ nước
MNTN1067
1 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 2.600.000
68 Bộ chữ và số
MNTN1068
918 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 6.200
69 Nam châm thẳng
MNTN1069
314 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 18.600
70 Bục bật sâu
MNTN1070
50 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 300.000
71 Bộ tranh cảnh báo
MNTN1071
6 Bộ Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 55.800
72 Đồng hồ lắp ráp
MNTN1072
10 Bộ Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 166.500
73 Bảng quay 2 mặt
MNTN1073
10 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 810.000
74 Bộ sa bàn giao thông
MNTN1074
26 Bộ Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.200.000
75 Lô tô hình và số lượng
MNTN1075
422 Bộ Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 13.100
76 Con rối
MNTN1076
20 Bộ Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 4.900.000
77 Bàn cho trẻ
MNTN1077
176 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 225.000
78 Ghế cho trẻ
MNTN1078
400 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 72.000
79 Bập bênh đòn-bập bênh
MNNT1001
3 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 3.510.000
80 Xích đu treo
MNNT1002
2 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 7.920.000
81 Đu quay mâm trên ray- đu đạp chân 6 con giống
MNNT1003
3 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 15.980.000
82 Cầu trượt đôi
MNNT1004
5 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 18.900.000
83 Xích đu thuyền
MNNT1005
1 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 21.000.000
84 Xích đu quay
MNNT1006
3 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 3.800.000
85 Xích đu sàn lắc
MNNT1007
4 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 16.610.000
86 Bộ vận động đa năng
MNNT1008
5 Bộ Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 82.000.000
87 Khung thành
MNNT1009
3 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.980.000
88 Cầu thăng bằng dao động
MNNT1010
4 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 6.890.000
89 Nhà bóng
MNNT1011
7 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 34.600.000
90 Cầu thăng bằng cố định
MNNT1012
2 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 4.950.000
91 Thang leo
MNNT1013
5 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 4.950.000
92 Nhà leo nằm ngang
MNNT1014
6 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Trung Quốc 7.780.000
93 Xe đạp chân
MNNT1015
5 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 410.000
94 Ô tô đạp chân
MNNT1015
7 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Trung Quốc 3.560.000
95 Xe lắc
MNNT1017
2 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 580.000
96 Đồ chơi bóng rổ
MNNT1018
2 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Trung quốc 2.950.000
97 Giá phơi khăn
TTBT1001
13 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 650.000
98 Giá đựng ca cốc
TTBT1002
13 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 650.000
99 Tủ đựng chăn, màn, chiếu.
TTBT1003
10 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 6.500.000
100 Giá để giày dép
TTBT1004
14 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 850.000
101 Tủ để đồ dùng cá nhân của bé
TTBT1005
18 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 15.000.000
102 Thùng đựng rác có nắp đậy
TTBT1006
35 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 300.000
103 Giường ngủ cho trẻ (khung sắt- lưới) KT 120x 60 x 10 cm
TTBT1007
383 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 500.000
104 Nồi hấp
TTBT1008
8 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.800.000
105 Hệ thống lọc nước uống
TTBT1009
25 Hệ thống Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 7.000.000
106 Bàn chải đánh răng trẻ em
TTBT1010
878 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 15.000
107 Chén inox
TTBT1011
303 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 30.000
108 Thìa
TTBT1012
80 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 15.000
109 Bếp ga
TTBT1013
6 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.800.000
110 Hũ lưu trữ thực phẩm
TTBT1014
19 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 65.000
111 Máy xay sinh tố
TTBT1015
11 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Trung Quốc 3.500.000
112 Xe đẩy thức ăn
TTBT1016
8 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 3.960.000
113 Dao các loại
TTBT1017
12 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 200.000
114 Thớt
TTBT1018
8 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 720.000
115 Bảng thực đơn
TTBT1019
7 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 375.000
116 Lò vi sóng
TTBT1020
1 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Trung Quốc 3.600.000
117 Tủ sấy bát, đĩa
TTBT1021
9 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 45.000.000
118 Giá đựng chén
TTBT1022
2 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 850.000
119 Mền
TTBT1023
420 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 130.000
120 Máng rửa tay inox
TTBT1024
8 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 7.500.000
121 Bàn chia thức ăn
TTBT1025
1 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 3.500.000
122 Cân trọng lượng (30kg)
TTBT1026
1 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 650.000
123 Giá để xoang, nồi các loại
TTBT1027
3 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 2.970.000
124 Giá để rổ, rá inox
TTBT1028
3 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 2.970.000
125 Bàn chế biến 2 tầng
TTBT1029
3 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 3.960.000
126 Bàn thực phẩm 3 tầng
TTBT1030
3 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 4.950.000
127 Kệ inox 3 tầng
TTBT1031
1 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 2.500.000
128
TTBT1031
19 Cái Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 395.000
Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8550 dự án đang đợi nhà thầu
  • 412 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 432 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24872 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38637 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Trên thế giới này có vô số kiểu tương lai, nhưng hiện tại thì chỉ có một. Không nắm giữ được hiện tại, tương lai có ý nghĩa gì? "

Diệp Lạc Vô Tâm

Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây