Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0103727245 | Liên danh: Công ty cổ phần tư vấn Geopro - Công ty Cổ phần Trắc địa Bản đồ và Tài nguyên Môi trường - Trường Phú | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN GEOPRO |
17.146.385.333,92 VND | 17.146.385.000 VND | 18 ngày | ||
2 | vn5100224309 | Liên danh: Công ty cổ phần tư vấn Geopro - Công ty Cổ phần Trắc địa Bản đồ và Tài nguyên Môi trường - Trường Phú | CÔNG TY CỔ PHẦN TRẮC ĐỊA BẢN ĐỒ & TÀI NGUYÊN MÔI TRƯỜNG - TRƯỜNG PHÚ |
17.146.385.333,92 VND | 17.146.385.000 VND | 18 ngày |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2.26 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/2000: xã Liên Hoa, Đất giao thông, thủy hệ không thuộc diện phải cấp GCN, KK1 | Theo quy định tại Chương V | 42.65 | Ha | 593.016 | 25.292.132 | |
2.27 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/2000: xã Liên Hoa, Các loại đất khác, KK1 | Theo quy định tại Chương V | 0 | Ha | 1.685.052 | 0 | |
2.28 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/2000: xã Liên Hoa, Các loại đất khác, KK2 | Theo quy định tại Chương V | 46.12 | Ha | 1.898.682 | 87.567.214 | |
2.29 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/2000: xã Liên Hoa, Các loại đất khác, KK3 | Theo quy định tại Chương V | 180.18 | Ha | 2.176.566 | 392.173.662 | |
2.30 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/2000: xã Liên Hoa, Các loại đất khác, KK4 | Theo quy định tại Chương V | 158.94 | Ha | 2.619.221 | 416.298.986 | |
2.31 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/2000: xã Liên Hoa, Các loại đất khác, KK5 | Theo quy định tại Chương V | 0 | Ha | 3.240.602 | 0 | |
2.32 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/5000: xã Liên Hoa, Đất giao thông, thủy hệ không thuộc diện phải cấp GCN, KK1 | Theo quy định tại Chương V | 8.99 | Ha | 280.672 | 2.523.241 | |
2.33 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/5000: xã Liên Hoa, Các loại đất khác, KK1 | Theo quy định tại Chương V | 49.76 | Ha | 643.902 | 32.040.564 | |
2.34 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/5000: xã Liên Hoa, Các loại đất khác, KK2 | Theo quy định tại Chương V | 127.82 | Ha | 719.496 | 91.965.979 | |
2.35 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/5000: xã Liên Hoa, Các loại đất khác, KK3 | Theo quy định tại Chương V | 0 | Ha | 811.138 | 0 | |
2.36 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/5000: xã Liên Hoa, Các loại đất khác, KK4 | Theo quy định tại Chương V | 151.21 | Ha | 922.247 | 139.452.969 | |
2.37 | Biên tập, in BĐ ĐC về tỷ lệ 1/1000 từ tỷ lệ 1/2000: xã Liên Hoa, KK1-5 | Theo quy định tại Chương V | 427.89 | Ha | 11.227 | 4.803.921 | |
2.38 | Biên tập, in BĐ ĐC về tỷ lệ 1/1000 từ tỷ lệ 1/5000: xã Liên Hoa, KK1-5 | Theo quy định tại Chương V | 337.78 | Ha | 11.227 | 3.792.256 | |
2.39 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/1000: xã Trung Giáp, Đất giao thông, thủy hệ không thuộc diện phải cấp GCN, KK1 | Theo quy định tại Chương V | 28.47 | Ha | 1.219.466 | 34.718.197 | |
2.40 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/1000: xã Trung Giáp, Các loại đất khác, KK1 | Theo quy định tại Chương V | 10.53 | Ha | 3.773.223 | 39.732.038 | |
2.41 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/1000: xã Trung Giáp, Các loại đất khác, KK2 | Theo quy định tại Chương V | 88.3 | Ha | 4.283.170 | 378.203.911 | |
2.42 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/1000: xã Trung Giáp, Các loại đất khác, KK3 | Theo quy định tại Chương V | 94.7 | Ha | 5.198.723 | 492.319.068 | |
2.43 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/1000: xã Trung Giáp, Các loại đất khác, KK4 | Theo quy định tại Chương V | 0.11 | Ha | 6.767.506 | 744.426 | |
2.44 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/1000: xã Trung Giáp, Các loại đất khác, KK5 | Theo quy định tại Chương V | 0 | Ha | 8.123.467 | 0 | |
2.45 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/2000: xã Trung Giáp, Đất giao thông, thủy hệ không thuộc diện phải cấp GCN, KK1 | Theo quy định tại Chương V | 54.53 | Ha | 593.016 | 32.337.162 | |
2.46 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/2000: xã Trung Giáp, Các loại đất khác, KK1 | Theo quy định tại Chương V | 63.93 | Ha | 1.685.052 | 107.725.374 | |
2.47 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/2000: xã Trung Giáp, Các loại đất khác, KK2 | Theo quy định tại Chương V | 50.54 | Ha | 1.898.682 | 95.959.388 | |
2.48 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/2000: xã Trung Giáp, Các loại đất khác, KK3 | Theo quy định tại Chương V | 171.03 | Ha | 2.176.566 | 372.258.083 | |
2.49 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/2000: xã Trung Giáp, Các loại đất khác, KK4 | Theo quy định tại Chương V | 92.6 | Ha | 2.619.221 | 242.539.865 | |
2.50 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/2000: xã Trung Giáp, Các loại đất khác, KK5 | Theo quy định tại Chương V | 0 | Ha | 3.240.602 | 0 | |
2.51 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/5000: xã Trung Giáp, Đất giao thông, thủy hệ không thuộc diện phải cấp GCN, KK1 | Theo quy định tại Chương V | 11.35 | Ha | 280.672 | 3.185.627 | |
2.52 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/5000: xã Trung Giáp, Các loại đất khác, KK1 | Theo quy định tại Chương V | 55.75 | Ha | 643.902 | 35.897.537 | |
2.53 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/5000: xã Trung Giáp, Các loại đất khác, KK2 | Theo quy định tại Chương V | 160.26 | Ha | 719.496 | 115.306.429 | |
2.54 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/5000: xã Trung Giáp, Các loại đất khác, KK3 | Theo quy định tại Chương V | 25 | Ha | 811.138 | 20.278.450 | |
2.55 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/5000: xã Trung Giáp, Các loại đất khác, KK4 | Theo quy định tại Chương V | 48.57 | Ha | 922.247 | 44.793.537 | |
2.56 | Biên tập, in BĐ ĐC về tỷ lệ 1/1000 từ tỷ lệ 1/2000: xã Trung Giáp, KK1-5 | Theo quy định tại Chương V | 571.79 | Ha | 11.227 | 6.419.486 | |
2.57 | Biên tập, in BĐ ĐC về tỷ lệ 1/1000 từ tỷ lệ 1/5000: xã Trung Giáp, KK1-5 | Theo quy định tại Chương V | 300.93 | Ha | 11.227 | 3.378.541 | |
2.58 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/1000: xã Trị Quận, Đất giao thông, thủy hệ không thuộc diện phải cấp GCN, KK1 | Theo quy định tại Chương V | 39.3 | Ha | 1.219.466 | 47.925.014 | |
2.59 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/1000: xã Trị Quận, Các loại đất khác, KK1 | Theo quy định tại Chương V | 0 | Ha | 3.773.223 | 0 | |
2.60 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/1000: xã Trị Quận, Các loại đất khác, KK2 | Theo quy định tại Chương V | 124.94 | Ha | 4.283.170 | 535.139.260 | |
2.61 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/1000: xã Trị Quận, Các loại đất khác, KK3 | Theo quy định tại Chương V | 303.19 | Ha | 5.198.723 | 1.576.200.826 | |
2.62 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/1000: xã Trị Quận, Các loại đất khác, KK4 | Theo quy định tại Chương V | 6.84 | Ha | 6.767.506 | 46.289.741 | |
2.63 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/1000: xã Trị Quận, Các loại đất khác, KK5 | Theo quy định tại Chương V | 1.98 | Ha | 8.123.467 | 16.084.465 | |
2.64 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/2000: xã Trị Quận, Đất giao thông, thủy hệ không thuộc diện phải cấp GCN, KK1 | Theo quy định tại Chương V | 25.73 | Ha | 593.016 | 15.258.302 | |
2.65 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/2000: xã Trị Quận, Các loại đất khác, KK1 | Theo quy định tại Chương V | 28.48 | Ha | 1.685.052 | 47.990.281 | |
2.66 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/2000: xã Trị Quận, Các loại đất khác, KK2 | Theo quy định tại Chương V | 19.56 | Ha | 1.898.682 | 37.138.220 | |
2.67 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/2000: xã Trị Quận, Các loại đất khác, KK3 | Theo quy định tại Chương V | 46.34 | Ha | 2.176.566 | 100.862.068 | |
2.68 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/2000: xã Trị Quận, Các loại đất khác, KK4 | Theo quy định tại Chương V | 157.92 | Ha | 2.619.221 | 413.627.380 | |
2.69 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/2000: xã Trị Quận, Các loại đất khác, KK5 | Theo quy định tại Chương V | 1.09 | Ha | 3.240.602 | 3.532.256 | |
2.70 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/5000: xã Trị Quận, Đất giao thông, thủy hệ không thuộc diện phải cấp GCN, KK1 | Theo quy định tại Chương V | 112.73 | Ha | 280.672 | 31.640.155 | |
2.71 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/5000: xã Trị Quận, Các loại đất khác, KK1 | Theo quy định tại Chương V | 24.07 | Ha | 643.902 | 15.498.721 | |
2.72 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/5000: xã Trị Quận, Các loại đất khác, KK2 | Theo quy định tại Chương V | 40.61 | Ha | 719.496 | 29.218.733 | |
2.73 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/5000: xã Trị Quận, Các loại đất khác, KK3 | Theo quy định tại Chương V | 36.26 | Ha | 811.138 | 29.411.864 | |
2.74 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/5000: xã Trị Quận, Các loại đất khác, KK4 | Theo quy định tại Chương V | 53.97 | Ha | 922.247 | 49.773.671 | |
2.75 | Biên tập, in BĐ ĐC về tỷ lệ 1/1000 từ tỷ lệ 1/2000: xã Trị Quận, KK1-5 | Theo quy định tại Chương V | 279.12 | Ha | 11.227 | 3.133.680 | |
2.76 | Biên tập, in BĐ ĐC về tỷ lệ 1/1000 từ tỷ lệ 1/5000: xã Trị Quận, KK1-5 | Theo quy định tại Chương V | 267.64 | Ha | 11.227 | 3.004.794 | |
3 | Hồ sơ kê khai, đăng ký thuộc đối tượng cấp GCN | Theo quy định tại Chương V | 0 | 6.963.130.000 | |||
3.1 | Hồ sơ kê khai, đăng ký thuộc đối tượng cấp GCN: xã Trạm Thản, Kê khai đăng ký lần đầu, KK3 | Theo quy định tại Chương V | 220 | hồ sơ | 620.000 | 136.400.000 | |
3.2 | Hồ sơ kê khai, đăng ký thuộc đối tượng cấp GCN: xã Trạm Thản, Kê khai đăng ký cấp đổi, KK3 | Theo quy định tại Chương V | 3993 | hồ sơ | 515.000 | 2.056.395.000 | |
3.3 | Hồ sơ kê khai, đăng ký thuộc đối tượng cấp GCN: xã Liên Hoa, Kê khai đăng ký lần đầu, KK3 | Theo quy định tại Chương V | 359 | hồ sơ | 620.000 | 222.580.000 | |
3.4 | Hồ sơ kê khai, đăng ký thuộc đối tượng cấp GCN: xã Liên Hoa, Kê khai đăng ký cấp đổi, KK3 | Theo quy định tại Chương V | 2925 | hồ sơ | 515.000 | 1.506.375.000 | |
3.5 | Hồ sơ kê khai, đăng ký thuộc đối tượng cấp GCN: xã Trung Giáp, Kê khai đăng ký lần đầu, KK3 | Theo quy định tại Chương V | 186 | hồ sơ | 620.000 | 115.320.000 | |
3.6 | Hồ sơ kê khai, đăng ký thuộc đối tượng cấp GCN: xã Trung Giáp, Kê khai đăng ký cấp đổi, KK3 | Theo quy định tại Chương V | 2776 | hồ sơ | 515.000 | 1.429.640.000 | |
3.7 | Hồ sơ kê khai, đăng ký thuộc đối tượng cấp GCN: xã Trị Quận, Kê khai đăng ký lần đầu, KK3 | Theo quy định tại Chương V | 430 | hồ sơ | 620.000 | 266.600.000 | |
3.8 | Hồ sơ kê khai, đăng ký thuộc đối tượng cấp GCN: xã Trị Quận, Kê khai đăng ký cấp đổi, KK3 | Theo quy định tại Chương V | 2388 | hồ sơ | 515.000 | 1.229.820.000 | |
4 | Hồ sơ kê khai, đăng ký thuộc đối tượng cấp GCN | Theo quy định tại Chương V | 0 | 611.980.000 | |||
4.1 | Hồ sơ kê khai, đăng ký thuộc đối tượng cấp GCN, xã Trạm Thản, KK3 | Theo quy định tại Chương V | 337 | hồ sơ | 370.000 | 124.690.000 | |
4.2 | Hồ sơ kê khai, đăng ký thuộc đối tượng cấp GCN, xã Liên Hoa, KK3 | Theo quy định tại Chương V | 540 | hồ sơ | 370.000 | 199.800.000 | |
4.3 | Hồ sơ kê khai, đăng ký thuộc đối tượng cấp GCN, xã Trung Giáp, KK3 | Theo quy định tại Chương V | 336 | hồ sơ | 370.000 | 124.320.000 | |
4.4 | Hồ sơ kê khai, đăng ký thuộc đối tượng cấp GCN, xã Trị Quận, KK3 | Theo quy định tại Chương V | 441 | hồ sơ | 370.000 | 163.170.000 | |
1 | LƯỚI ĐỊA CHÍNH | Theo quy định tại Chương V | 0 | 344.803.984 | |||
1.1 | Chọn điểm, chôn mốc; xây tường vây; tiếp điểm; đo ngắm; tính toán và phục vụ kiểm tra nghiệm thu: xã Trạm Thản, KK3 | Theo quy định tại Chương V | 7 | Điểm | 12.314.428 | 86.200.996 | |
1.2 | Chọn điểm, chôn mốc; xây tường vây; tiếp điểm; đo ngắm; tính toán và phục vụ kiểm tra nghiệm thu: xã Liên Hoa, KK3 | Theo quy định tại Chương V | 6 | Điểm | 12.314.428 | 73.886.568 | |
1.3 | Chọn điểm, chôn mốc; xây tường vây; tiếp điểm; đo ngắm; tính toán và phục vụ kiểm tra nghiệm thu: xã Trung Giáp, KK3 | Theo quy định tại Chương V | 7 | Điểm | 12.314.428 | 86.200.996 | |
1.4 | Chọn điểm, chôn mốc; xây tường vây; tiếp điểm; đo ngắm; tính toán và phục vụ kiểm tra nghiệm thu: xã Trị Quận, KK3 | Theo quy định tại Chương V | 8 | Điểm | 12.314.428 | 98.515.424 | |
2 | ĐO ĐẠC THÀNH LẬP BĐĐC | Theo quy định tại Chương V | 0 | 9.226.471.350 | |||
2.1 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/1000: xã Trạm Thản, Đất giao thông, thủy hệ không thuộc diện phải cấp GCN, KK1 | Theo quy định tại Chương V | 26.18 | Ha | 1.219.466 | 31.925.620 | |
2.2 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/1000: xã Trạm Thản, Các loại đất khác, KK1 | Theo quy định tại Chương V | 0 | Ha | 3.773.223 | 0 | |
2.3 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/1000: xã Trạm Thản, Các loại đất khác, KK2 | Theo quy định tại Chương V | 72.79 | Ha | 4.283.170 | 311.771.944 | |
2.4 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/1000: xã Trạm Thản, Các loại đất khác, KK3 | Theo quy định tại Chương V | 123.12 | Ha | 5.198.723 | 640.066.776 | |
2.5 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/1000: xã Trạm Thản, Các loại đất khác, KK4 | Theo quy định tại Chương V | 4.02 | Ha | 6.767.506 | 27.205.374 | |
2.6 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/1000: xã Trạm Thản, Các loại đất khác, KK5 | Theo quy định tại Chương V | 0 | Ha | 8.123.467 | 0 | |
2.7 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/2000: xã Trạm Thản, Đất giao thông, thủy hệ không thuộc diện phải cấp GCN, KK1 | Theo quy định tại Chương V | 36.71 | Ha | 593.016 | 21.769.617 | |
2.8 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/2000: xã Trạm Thản, Các loại đất khác, KK1 | Theo quy định tại Chương V | 3.41 | Ha | 1.685.052 | 5.746.027 | |
2.9 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/2000: xã Trạm Thản, Các loại đất khác, KK2 | Theo quy định tại Chương V | 62.25 | Ha | 1.898.682 | 118.192.955 | |
2.10 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/2000: xã Trạm Thản, Các loại đất khác, KK3 | Theo quy định tại Chương V | 196.32 | Ha | 2.176.566 | 427.303.437 | |
2.11 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/2000: xã Trạm Thản, Các loại đất khác, KK4 | Theo quy định tại Chương V | 114.99 | Ha | 2.619.221 | 301.184.223 | |
2.12 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/2000: xã Trạm Thản, Các loại đất khác, KK5 | Theo quy định tại Chương V | 0 | Ha | 3.240.602 | 0 | |
2.13 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/5000: xã Trạm Thản, Đất giao thông, thủy hệ không thuộc diện phải cấp GCN, KK1 | Theo quy định tại Chương V | 16.13 | Ha | 280.672 | 4.527.239 | |
2.14 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/5000: xã Trạm Thản, Các loại đất khác, KK1 | Theo quy định tại Chương V | 4.9 | Ha | 643.902 | 3.155.120 | |
2.15 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/5000: xã Trạm Thản, Các loại đất khác, KK2 | Theo quy định tại Chương V | 128.83 | Ha | 719.496 | 92.692.670 | |
2.16 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/5000: xã Trạm Thản, Các loại đất khác, KK3 | Theo quy định tại Chương V | 219.16 | Ha | 811.138 | 177.769.004 | |
2.17 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/5000: xã Trạm Thản, Các loại đất khác, KK4 | Theo quy định tại Chương V | 72.86 | Ha | 922.247 | 67.194.916 | |
2.18 | Biên tập, in BĐ ĐC về tỷ lệ 1/1000 từ tỷ lệ 1/2000: xã Trạm Thản, KK1-5 | Theo quy định tại Chương V | 418.63 | Ha | 11.227 | 4.699.959 | |
2.19 | Biên tập, in BĐ ĐC về tỷ lệ 1/1000 từ tỷ lệ 1/5000: xã Trạm Thản, KK1-5 | Theo quy định tại Chương V | 498.25 | Ha | 11.227 | 5.593.853 | |
2.20 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/1000: xã Liên Hoa, Đất giao thông, thủy hệ không thuộc diện phải cấp GCN, KK1 | Theo quy định tại Chương V | 19.75 | Ha | 1.219.466 | 24.084.454 | |
2.21 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/1000: xã Liên Hoa, Các loại đất khác, KK1 | Theo quy định tại Chương V | 69.84 | Ha | 3.773.223 | 263.521.894 | |
2.22 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/1000: xã Liên Hoa, Các loại đất khác, KK2 | Theo quy định tại Chương V | 10.18 | Ha | 4.283.170 | 43.602.671 | |
2.23 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/1000: xã Liên Hoa, Các loại đất khác, KK3 | Theo quy định tại Chương V | 82.91 | Ha | 5.198.723 | 431.026.124 | |
2.24 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/1000: xã Liên Hoa, Các loại đất khác, KK4 | Theo quy định tại Chương V | 0 | Ha | 6.767.506 | 0 | |
2.25 | Đo đạc thành lập BĐĐC 1/1000: xã Liên Hoa, Các loại đất khác, KK5 | Theo quy định tại Chương V | 0 | Ha | 8.123.467 | 0 |