Gói thầu số 02: Đo đạc Bản đồ địa chính, lập hồ sơ địa chính, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất 04 xã: Trạm Thản, Liên Hoa, Trung Giáp, Trị Quận, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
11
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 02: Đo đạc Bản đồ địa chính, lập hồ sơ địa chính, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất 04 xã: Trạm Thản, Liên Hoa, Trung Giáp, Trị Quận, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
17.256.699.000 VND
Ngày đăng tải
08:42 09/07/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
969
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Ủy ban nhân dân huyện Phù Ninh
Ngày phê duyệt
08/07/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0103727245 Liên danh: Công ty cổ phần tư vấn Geopro - Công ty Cổ phần Trắc địa Bản đồ và Tài nguyên Môi trường - Trường Phú

CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN GEOPRO

17.146.385.333,92 VND 17.146.385.000 VND 18 ngày
2 vn5100224309 Liên danh: Công ty cổ phần tư vấn Geopro - Công ty Cổ phần Trắc địa Bản đồ và Tài nguyên Môi trường - Trường Phú

CÔNG TY CỔ PHẦN TRẮC ĐỊA BẢN ĐỒ & TÀI NGUYÊN MÔI TRƯỜNG - TRƯỜNG PHÚ

17.146.385.333,92 VND 17.146.385.000 VND 18 ngày

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
2.26 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/2000: xã Liên Hoa, Đất giao thông, thủy hệ không thuộc diện phải cấp GCN, KK1 Theo quy định tại Chương V 42.65 Ha 593.016 25.292.132
2.27 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/2000: xã Liên Hoa, Các loại đất khác, KK1 Theo quy định tại Chương V 0 Ha 1.685.052 0
2.28 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/2000: xã Liên Hoa, Các loại đất khác, KK2 Theo quy định tại Chương V 46.12 Ha 1.898.682 87.567.214
2.29 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/2000: xã Liên Hoa, Các loại đất khác, KK3 Theo quy định tại Chương V 180.18 Ha 2.176.566 392.173.662
2.30 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/2000: xã Liên Hoa, Các loại đất khác, KK4 Theo quy định tại Chương V 158.94 Ha 2.619.221 416.298.986
2.31 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/2000: xã Liên Hoa, Các loại đất khác, KK5 Theo quy định tại Chương V 0 Ha 3.240.602 0
2.32 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/5000: xã Liên Hoa, Đất giao thông, thủy hệ không thuộc diện phải cấp GCN, KK1 Theo quy định tại Chương V 8.99 Ha 280.672 2.523.241
2.33 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/5000: xã Liên Hoa, Các loại đất khác, KK1 Theo quy định tại Chương V 49.76 Ha 643.902 32.040.564
2.34 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/5000: xã Liên Hoa, Các loại đất khác, KK2 Theo quy định tại Chương V 127.82 Ha 719.496 91.965.979
2.35 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/5000: xã Liên Hoa, Các loại đất khác, KK3 Theo quy định tại Chương V 0 Ha 811.138 0
2.36 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/5000: xã Liên Hoa, Các loại đất khác, KK4 Theo quy định tại Chương V 151.21 Ha 922.247 139.452.969
2.37 Biên tập, in BĐ ĐC về tỷ lệ 1/1000 từ tỷ lệ 1/2000: xã Liên Hoa, KK1-5 Theo quy định tại Chương V 427.89 Ha 11.227 4.803.921
2.38 Biên tập, in BĐ ĐC về tỷ lệ 1/1000 từ tỷ lệ 1/5000: xã Liên Hoa, KK1-5 Theo quy định tại Chương V 337.78 Ha 11.227 3.792.256
2.39 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/1000: xã Trung Giáp, Đất giao thông, thủy hệ không thuộc diện phải cấp GCN, KK1 Theo quy định tại Chương V 28.47 Ha 1.219.466 34.718.197
2.40 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/1000: xã Trung Giáp, Các loại đất khác, KK1 Theo quy định tại Chương V 10.53 Ha 3.773.223 39.732.038
2.41 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/1000: xã Trung Giáp, Các loại đất khác, KK2 Theo quy định tại Chương V 88.3 Ha 4.283.170 378.203.911
2.42 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/1000: xã Trung Giáp, Các loại đất khác, KK3 Theo quy định tại Chương V 94.7 Ha 5.198.723 492.319.068
2.43 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/1000: xã Trung Giáp, Các loại đất khác, KK4 Theo quy định tại Chương V 0.11 Ha 6.767.506 744.426
2.44 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/1000: xã Trung Giáp, Các loại đất khác, KK5 Theo quy định tại Chương V 0 Ha 8.123.467 0
2.45 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/2000: xã Trung Giáp, Đất giao thông, thủy hệ không thuộc diện phải cấp GCN, KK1 Theo quy định tại Chương V 54.53 Ha 593.016 32.337.162
2.46 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/2000: xã Trung Giáp, Các loại đất khác, KK1 Theo quy định tại Chương V 63.93 Ha 1.685.052 107.725.374
2.47 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/2000: xã Trung Giáp, Các loại đất khác, KK2 Theo quy định tại Chương V 50.54 Ha 1.898.682 95.959.388
2.48 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/2000: xã Trung Giáp, Các loại đất khác, KK3 Theo quy định tại Chương V 171.03 Ha 2.176.566 372.258.083
2.49 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/2000: xã Trung Giáp, Các loại đất khác, KK4 Theo quy định tại Chương V 92.6 Ha 2.619.221 242.539.865
2.50 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/2000: xã Trung Giáp, Các loại đất khác, KK5 Theo quy định tại Chương V 0 Ha 3.240.602 0
2.51 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/5000: xã Trung Giáp, Đất giao thông, thủy hệ không thuộc diện phải cấp GCN, KK1 Theo quy định tại Chương V 11.35 Ha 280.672 3.185.627
2.52 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/5000: xã Trung Giáp, Các loại đất khác, KK1 Theo quy định tại Chương V 55.75 Ha 643.902 35.897.537
2.53 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/5000: xã Trung Giáp, Các loại đất khác, KK2 Theo quy định tại Chương V 160.26 Ha 719.496 115.306.429
2.54 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/5000: xã Trung Giáp, Các loại đất khác, KK3 Theo quy định tại Chương V 25 Ha 811.138 20.278.450
2.55 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/5000: xã Trung Giáp, Các loại đất khác, KK4 Theo quy định tại Chương V 48.57 Ha 922.247 44.793.537
2.56 Biên tập, in BĐ ĐC về tỷ lệ 1/1000 từ tỷ lệ 1/2000: xã Trung Giáp, KK1-5 Theo quy định tại Chương V 571.79 Ha 11.227 6.419.486
2.57 Biên tập, in BĐ ĐC về tỷ lệ 1/1000 từ tỷ lệ 1/5000: xã Trung Giáp, KK1-5 Theo quy định tại Chương V 300.93 Ha 11.227 3.378.541
2.58 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/1000: xã Trị Quận, Đất giao thông, thủy hệ không thuộc diện phải cấp GCN, KK1 Theo quy định tại Chương V 39.3 Ha 1.219.466 47.925.014
2.59 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/1000: xã Trị Quận, Các loại đất khác, KK1 Theo quy định tại Chương V 0 Ha 3.773.223 0
2.60 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/1000: xã Trị Quận, Các loại đất khác, KK2 Theo quy định tại Chương V 124.94 Ha 4.283.170 535.139.260
2.61 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/1000: xã Trị Quận, Các loại đất khác, KK3 Theo quy định tại Chương V 303.19 Ha 5.198.723 1.576.200.826
2.62 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/1000: xã Trị Quận, Các loại đất khác, KK4 Theo quy định tại Chương V 6.84 Ha 6.767.506 46.289.741
2.63 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/1000: xã Trị Quận, Các loại đất khác, KK5 Theo quy định tại Chương V 1.98 Ha 8.123.467 16.084.465
2.64 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/2000: xã Trị Quận, Đất giao thông, thủy hệ không thuộc diện phải cấp GCN, KK1 Theo quy định tại Chương V 25.73 Ha 593.016 15.258.302
2.65 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/2000: xã Trị Quận, Các loại đất khác, KK1 Theo quy định tại Chương V 28.48 Ha 1.685.052 47.990.281
2.66 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/2000: xã Trị Quận, Các loại đất khác, KK2 Theo quy định tại Chương V 19.56 Ha 1.898.682 37.138.220
2.67 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/2000: xã Trị Quận, Các loại đất khác, KK3 Theo quy định tại Chương V 46.34 Ha 2.176.566 100.862.068
2.68 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/2000: xã Trị Quận, Các loại đất khác, KK4 Theo quy định tại Chương V 157.92 Ha 2.619.221 413.627.380
2.69 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/2000: xã Trị Quận, Các loại đất khác, KK5 Theo quy định tại Chương V 1.09 Ha 3.240.602 3.532.256
2.70 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/5000: xã Trị Quận, Đất giao thông, thủy hệ không thuộc diện phải cấp GCN, KK1 Theo quy định tại Chương V 112.73 Ha 280.672 31.640.155
2.71 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/5000: xã Trị Quận, Các loại đất khác, KK1 Theo quy định tại Chương V 24.07 Ha 643.902 15.498.721
2.72 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/5000: xã Trị Quận, Các loại đất khác, KK2 Theo quy định tại Chương V 40.61 Ha 719.496 29.218.733
2.73 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/5000: xã Trị Quận, Các loại đất khác, KK3 Theo quy định tại Chương V 36.26 Ha 811.138 29.411.864
2.74 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/5000: xã Trị Quận, Các loại đất khác, KK4 Theo quy định tại Chương V 53.97 Ha 922.247 49.773.671
2.75 Biên tập, in BĐ ĐC về tỷ lệ 1/1000 từ tỷ lệ 1/2000: xã Trị Quận, KK1-5 Theo quy định tại Chương V 279.12 Ha 11.227 3.133.680
2.76 Biên tập, in BĐ ĐC về tỷ lệ 1/1000 từ tỷ lệ 1/5000: xã Trị Quận, KK1-5 Theo quy định tại Chương V 267.64 Ha 11.227 3.004.794
3 Hồ sơ kê khai, đăng ký thuộc đối tượng cấp GCN Theo quy định tại Chương V 0 6.963.130.000
3.1 Hồ sơ kê khai, đăng ký thuộc đối tượng cấp GCN: xã Trạm Thản, Kê khai đăng ký lần đầu, KK3 Theo quy định tại Chương V 220 hồ sơ 620.000 136.400.000
3.2 Hồ sơ kê khai, đăng ký thuộc đối tượng cấp GCN: xã Trạm Thản, Kê khai đăng ký cấp đổi, KK3 Theo quy định tại Chương V 3993 hồ sơ 515.000 2.056.395.000
3.3 Hồ sơ kê khai, đăng ký thuộc đối tượng cấp GCN: xã Liên Hoa, Kê khai đăng ký lần đầu, KK3 Theo quy định tại Chương V 359 hồ sơ 620.000 222.580.000
3.4 Hồ sơ kê khai, đăng ký thuộc đối tượng cấp GCN: xã Liên Hoa, Kê khai đăng ký cấp đổi, KK3 Theo quy định tại Chương V 2925 hồ sơ 515.000 1.506.375.000
3.5 Hồ sơ kê khai, đăng ký thuộc đối tượng cấp GCN: xã Trung Giáp, Kê khai đăng ký lần đầu, KK3 Theo quy định tại Chương V 186 hồ sơ 620.000 115.320.000
3.6 Hồ sơ kê khai, đăng ký thuộc đối tượng cấp GCN: xã Trung Giáp, Kê khai đăng ký cấp đổi, KK3 Theo quy định tại Chương V 2776 hồ sơ 515.000 1.429.640.000
3.7 Hồ sơ kê khai, đăng ký thuộc đối tượng cấp GCN: xã Trị Quận, Kê khai đăng ký lần đầu, KK3 Theo quy định tại Chương V 430 hồ sơ 620.000 266.600.000
3.8 Hồ sơ kê khai, đăng ký thuộc đối tượng cấp GCN: xã Trị Quận, Kê khai đăng ký cấp đổi, KK3 Theo quy định tại Chương V 2388 hồ sơ 515.000 1.229.820.000
4 Hồ sơ kê khai, đăng ký thuộc đối tượng cấp GCN Theo quy định tại Chương V 0 611.980.000
4.1 Hồ sơ kê khai, đăng ký thuộc đối tượng cấp GCN, xã Trạm Thản, KK3 Theo quy định tại Chương V 337 hồ sơ 370.000 124.690.000
4.2 Hồ sơ kê khai, đăng ký thuộc đối tượng cấp GCN, xã Liên Hoa, KK3 Theo quy định tại Chương V 540 hồ sơ 370.000 199.800.000
4.3 Hồ sơ kê khai, đăng ký thuộc đối tượng cấp GCN, xã Trung Giáp, KK3 Theo quy định tại Chương V 336 hồ sơ 370.000 124.320.000
4.4 Hồ sơ kê khai, đăng ký thuộc đối tượng cấp GCN, xã Trị Quận, KK3 Theo quy định tại Chương V 441 hồ sơ 370.000 163.170.000
1 LƯỚI ĐỊA CHÍNH Theo quy định tại Chương V 0 344.803.984
1.1 Chọn điểm, chôn mốc; xây tường vây; tiếp điểm; đo ngắm; tính toán và phục vụ kiểm tra nghiệm thu: xã Trạm Thản, KK3 Theo quy định tại Chương V 7 Điểm 12.314.428 86.200.996
1.2 Chọn điểm, chôn mốc; xây tường vây; tiếp điểm; đo ngắm; tính toán và phục vụ kiểm tra nghiệm thu: xã Liên Hoa, KK3 Theo quy định tại Chương V 6 Điểm 12.314.428 73.886.568
1.3 Chọn điểm, chôn mốc; xây tường vây; tiếp điểm; đo ngắm; tính toán và phục vụ kiểm tra nghiệm thu: xã Trung Giáp, KK3 Theo quy định tại Chương V 7 Điểm 12.314.428 86.200.996
1.4 Chọn điểm, chôn mốc; xây tường vây; tiếp điểm; đo ngắm; tính toán và phục vụ kiểm tra nghiệm thu: xã Trị Quận, KK3 Theo quy định tại Chương V 8 Điểm 12.314.428 98.515.424
2 ĐO ĐẠC THÀNH LẬP BĐĐC Theo quy định tại Chương V 0 9.226.471.350
2.1 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/1000: xã Trạm Thản, Đất giao thông, thủy hệ không thuộc diện phải cấp GCN, KK1 Theo quy định tại Chương V 26.18 Ha 1.219.466 31.925.620
2.2 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/1000: xã Trạm Thản, Các loại đất khác, KK1 Theo quy định tại Chương V 0 Ha 3.773.223 0
2.3 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/1000: xã Trạm Thản, Các loại đất khác, KK2 Theo quy định tại Chương V 72.79 Ha 4.283.170 311.771.944
2.4 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/1000: xã Trạm Thản, Các loại đất khác, KK3 Theo quy định tại Chương V 123.12 Ha 5.198.723 640.066.776
2.5 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/1000: xã Trạm Thản, Các loại đất khác, KK4 Theo quy định tại Chương V 4.02 Ha 6.767.506 27.205.374
2.6 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/1000: xã Trạm Thản, Các loại đất khác, KK5 Theo quy định tại Chương V 0 Ha 8.123.467 0
2.7 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/2000: xã Trạm Thản, Đất giao thông, thủy hệ không thuộc diện phải cấp GCN, KK1 Theo quy định tại Chương V 36.71 Ha 593.016 21.769.617
2.8 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/2000: xã Trạm Thản, Các loại đất khác, KK1 Theo quy định tại Chương V 3.41 Ha 1.685.052 5.746.027
2.9 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/2000: xã Trạm Thản, Các loại đất khác, KK2 Theo quy định tại Chương V 62.25 Ha 1.898.682 118.192.955
2.10 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/2000: xã Trạm Thản, Các loại đất khác, KK3 Theo quy định tại Chương V 196.32 Ha 2.176.566 427.303.437
2.11 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/2000: xã Trạm Thản, Các loại đất khác, KK4 Theo quy định tại Chương V 114.99 Ha 2.619.221 301.184.223
2.12 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/2000: xã Trạm Thản, Các loại đất khác, KK5 Theo quy định tại Chương V 0 Ha 3.240.602 0
2.13 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/5000: xã Trạm Thản, Đất giao thông, thủy hệ không thuộc diện phải cấp GCN, KK1 Theo quy định tại Chương V 16.13 Ha 280.672 4.527.239
2.14 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/5000: xã Trạm Thản, Các loại đất khác, KK1 Theo quy định tại Chương V 4.9 Ha 643.902 3.155.120
2.15 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/5000: xã Trạm Thản, Các loại đất khác, KK2 Theo quy định tại Chương V 128.83 Ha 719.496 92.692.670
2.16 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/5000: xã Trạm Thản, Các loại đất khác, KK3 Theo quy định tại Chương V 219.16 Ha 811.138 177.769.004
2.17 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/5000: xã Trạm Thản, Các loại đất khác, KK4 Theo quy định tại Chương V 72.86 Ha 922.247 67.194.916
2.18 Biên tập, in BĐ ĐC về tỷ lệ 1/1000 từ tỷ lệ 1/2000: xã Trạm Thản, KK1-5 Theo quy định tại Chương V 418.63 Ha 11.227 4.699.959
2.19 Biên tập, in BĐ ĐC về tỷ lệ 1/1000 từ tỷ lệ 1/5000: xã Trạm Thản, KK1-5 Theo quy định tại Chương V 498.25 Ha 11.227 5.593.853
2.20 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/1000: xã Liên Hoa, Đất giao thông, thủy hệ không thuộc diện phải cấp GCN, KK1 Theo quy định tại Chương V 19.75 Ha 1.219.466 24.084.454
2.21 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/1000: xã Liên Hoa, Các loại đất khác, KK1 Theo quy định tại Chương V 69.84 Ha 3.773.223 263.521.894
2.22 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/1000: xã Liên Hoa, Các loại đất khác, KK2 Theo quy định tại Chương V 10.18 Ha 4.283.170 43.602.671
2.23 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/1000: xã Liên Hoa, Các loại đất khác, KK3 Theo quy định tại Chương V 82.91 Ha 5.198.723 431.026.124
2.24 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/1000: xã Liên Hoa, Các loại đất khác, KK4 Theo quy định tại Chương V 0 Ha 6.767.506 0
2.25 Đo đạc thành lập BĐĐC 1/1000: xã Liên Hoa, Các loại đất khác, KK5 Theo quy định tại Chương V 0 Ha 8.123.467 0
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây