Gói thầu số 02: Mua hóa chất, vật tư tiêu hao sử dụng cho máy xét nghiêm huyết học

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
15
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 02: Mua hóa chất, vật tư tiêu hao sử dụng cho máy xét nghiêm huyết học
Bên mời thầu
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
19.552.639.258 VND
Ngày đăng tải
15:53 22/11/2023
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
3584/QĐ-SYT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Sở Y tế tỉnh Hòa Bình
Ngày phê duyệt
17/11/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 6.708.255.386 6.708.255.386 1 Xem chi tiết
2 vn5400358166 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HBI 6.652.300.000 8.077.750.572 2 Xem chi tiết
3 vn0104742253 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ PHƯƠNG TÂY 1.717.450.000 4.766.633.300 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 3 nhà thầu 15.078.005.386 19.552.639.258 4

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Dung dịch pha loãng mẫu thường quy
5.800.000 ml Theo quy định tại Chương V. M-68 DS DILUENT/105-001974-00/Mindray 1.044.000.000
2 Dung dịch ly giải
368.000 ml Theo quy định tại Chương V. M-68LD Lyse/105-002026-00/Mindray 1.242.000.000
3 Chất nhuộm huỳnh quang tế bào
3.552 ml Theo quy định tại Chương V. M-68FD Dye /105-002233-00/Mindray 1.083.360.000
4 Dung dịch ly giải hồng cầu và hemoglobin
92.000 ml Theo quy định tại Chương V. M-68LH Lyse/105-002029-00/Mindray 310.500.000
5 Dung dịch ly giải hồng cầu và phân biệt bạch cầu
392.000 ml Theo quy định tại Chương V. M-68LB Lyse/105-002028-00/Mindray 1.323.000.000
6 Dung dịch rửa kim
4.450 ml Theo quy định tại Chương V. Probe Cleanser/105-002225-00/Mindray 222.500.000
7 Chất kiểm chuẩn xét nghiệm mức thường
315 ml Theo quy định tại Chương V. BC-6D Hematology Control (N)/105-002422-00/Mindray 188.527.500
8 Hoá chất kiểm chuẩn xét nghiệm thường quy 3 mức
405 ml Theo quy định tại Chương V. BC-6D Hematology Control (2L, 2N, 2H)/105-002424-00/Mindray 242.392.500
9 Dung dịch pha loãng thường quy
1.200.000 ml Theo quy định tại Chương V. DS Diluent/105-012283-00/Mindray 174.000.000
10 Dung dịch ly giải
50.000 ml Theo quy định tại Chương V. M-6LD Lyse/105-012288-00/Mindray 166.250.000
11 Chất nhuộm huỳnh quang tế bào
672 ml Theo quy định tại Chương V. M-6FD Dye/105-012298-00/Mindray 201.600.000
12 Dung dịch ly giải hồng cầu và hemoglobin
16.000 ml Theo quy định tại Chương V. M-6LH Lyse/105-012292-00/Mindray 54.000.000
13 Dung dịch ly giải hồng cầu non
48.000 ml Theo quy định tại Chương V. M-6LN Lyse/105-012290-00/Mindray 162.000.000
14 Chất nhuộm huỳnh quang tế bào hồng cầu non
672 ml Theo quy định tại Chương V. M-6FN Dye/105-012294-00/Mindray 63.000.000
15 Chất chuẩn huyết học
9 ml Theo quy định tại Chương V. SC-CAL PLUS Hematology Calibrator/105-003223-00/Mindray 5.580.000
16 Dug dịch rửa kim
11 chai Theo quy định tại Chương V. Neo CeIN Cleaner/N16401/NeoMedica 10.395.000
17 Dug dịch rửa kim
15 chai Theo quy định tại Chương V. Neo CeIN Cleaner/N16401/NeoMedica 14.175.000
18 Dung dịch pha loãng
6 thùng Theo quy định tại Chương V. Neo Diluent NK/N110105/NeoMedica 16.629.888
19 Dung dịch pha loãng
23 thùng Theo quy định tại Chương V. Neo Diluent ST/N16105/NeoMedica 68.465.250
20 Dung dịch rửa hệ thống
13 thùng Theo quy định tại Chương V. Neo Rinse NK/N110303/NeoMedica 27.732.900
21 Dung dịch ly giải
30 chai Theo quy định tại Chương V. Neo Lysis NK/N110211/NeoMedica 45.766.260
22 Dung dịch ly giải
5 chai Theo quy định tại Chương V. Neo Lyse NK/N110201/NeoMedica 11.730.000
23 Dung dịch ly giải
23 chai Theo quy định tại Chương V. Neo Lyser WH/N16201/NeoMedica 30.651.088
24 Dung dịch pha loãng
7.290.000 ml Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: HAD320 Hãng sản xuất: SFRI SAS Xuất xứ: Pháp 801.900.000
25 Dung dịch ly giải màng hồng cầu để đo Hemoglobin
55.500 ml Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: HNKL303 Hãng sản xuất: SFRI SAS Xuất xứ: Pháp 488.400.000
26 Chất kiểm chuẩn xét nghiệm huyết học mức thường
192 ml Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: H051600 Hãng sản xuất: SFRI SAS Xuất xứ: Pháp 172.800.000
27 Dung dịch pha loãng
380 Thùng Theo quy định tại Chương V. Diluit-OT/ 1140 570.000.000
28 Dung dịch ly giải
315 lọ Theo quy định tại Chương V. Lyse-ABX3/ 1273 488.250.000
29 Dung dịch rửa
191 Thùng Theo quy định tại Chương V. Cleaner/ 1391 334.250.000
30 Dung dịch pha loãng
135 Thùng Theo quy định tại Chương V. Diluit-OT/ 1140 202.500.000
31 Dung dịch ly giải
79 lọ Theo quy định tại Chương V. Lyse-ABX3/ 1273 122.450.000
32 Dung dịch rửa
18 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: HNKG002 Hãng sản xuất: SFRI SAS Xuất xứ: Pháp 41.400.000
33 Dung dịch rửa
78 lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: HXC101 Hãng sản xuất: SFRI SAS Xuất xứ: Pháp 124.800.000
34 Dung dịch pha loãng
505 thùng Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: HMD320 Hãng sản xuất: SFRI SAS Xuất xứ: Pháp 1.818.000.000
35 Dung dịch ly giải
360 thùng Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: HML305 Hãng sản xuất: SFRI SAS Xuất xứ: Pháp 1.656.000.000
36 Kiểm tra chất lượng mức thường
102 lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: H031111 Hãng sản xuất: SFRI SAS Xuất xứ: Pháp 306.000.000
37 Kiểm tra chất lượng mức thấp
63 lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: H031111 Hãng sản xuất: SFRI SAS Xuất xứ: Pháp 189.000.000
38 Kiểm tra chất lượng mức cao
63 lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: H031111 Hãng sản xuất: SFRI SAS Xuất xứ: Pháp 189.000.000
39 Chất chuẩn máy
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: H131001 Hãng sản xuất: SFRI SAS Xuất xứ: Pháp 67.200.000
40 Dung dịch pha loãng
95 thùng Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: W-31D Hãng sản xuất: Shenzhen Lifotronic Technology Xuất xứ: Trung Quốc 209.000.000
41 Dung dịch ly giải
100 lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: W-31L Hãng sản xuất: Shenzhen Lifotronic Technology Xuất xứ: Trung Quốc 180.000.000
42 Dung dịch pha loãng
51 thùng Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: HYD001 Hãng sản xuất: SFRI SAS Xuất xứ: Pháp 132.600.000
43 Dung dịch ly giải hồng cầu
51 lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: HYL311 Hãng sản xuất: SFRI SAS Xuất xứ: Pháp 112.200.000
44 chất chuẩn máy xét nghiệm huyết học
24 lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: H032111 Hãng sản xuất: SFRI SAS Xuất xứ: Pháp 48.000.000
45 chất chuẩn máy xét nghiệm huyết học
24 lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: H032111 Hãng sản xuất: SFRI SAS Xuất xứ: Pháp 48.000.000
46 chất chuẩn máy xét nghiệm huyết học
24 lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: H032111 Hãng sản xuất: SFRI SAS Xuất xứ: Pháp 48.000.000
47 Chất kiểm chuẩn xét nghiệm huyết học thường quy 3 mức
5 bộ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: H031111 Hãng sản xuất: SFRI SAS Xuất xứ: Pháp 20.000.000
Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8499 dự án đang đợi nhà thầu
  • 145 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 165 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23718 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37187 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Ăn ốc nói mò. "

Khuyết Danh

Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây