Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Giá trúng thầu | Tổng giá lô (VND) | Số mặt hàng trúng thầu | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 6.708.255.386 | 6.708.255.386 | 1 | Xem chi tiết |
2 | vn5400358166 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HBI | 6.652.300.000 | 8.077.750.572 | 2 | Xem chi tiết |
3 | vn0104742253 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ PHƯƠNG TÂY | 1.717.450.000 | 4.766.633.300 | 1 | Xem chi tiết |
Tổng cộng: 3 nhà thầu | 15.078.005.386 | 19.552.639.258 | 4 |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dung dịch pha loãng mẫu thường quy |
|
5.800.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | M-68 DS DILUENT/105-001974-00/Mindray | 1.044.000.000 | |
2 | Dung dịch ly giải |
|
368.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | M-68LD Lyse/105-002026-00/Mindray | 1.242.000.000 | |
3 | Chất nhuộm huỳnh quang tế bào |
|
3.552 | ml | Theo quy định tại Chương V. | M-68FD Dye /105-002233-00/Mindray | 1.083.360.000 | |
4 | Dung dịch ly giải hồng cầu và hemoglobin |
|
92.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | M-68LH Lyse/105-002029-00/Mindray | 310.500.000 | |
5 | Dung dịch ly giải hồng cầu và phân biệt bạch cầu |
|
392.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | M-68LB Lyse/105-002028-00/Mindray | 1.323.000.000 | |
6 | Dung dịch rửa kim |
|
4.450 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Probe Cleanser/105-002225-00/Mindray | 222.500.000 | |
7 | Chất kiểm chuẩn xét nghiệm mức thường |
|
315 | ml | Theo quy định tại Chương V. | BC-6D Hematology Control (N)/105-002422-00/Mindray | 188.527.500 | |
8 | Hoá chất kiểm chuẩn xét nghiệm thường quy 3 mức |
|
405 | ml | Theo quy định tại Chương V. | BC-6D Hematology Control (2L, 2N, 2H)/105-002424-00/Mindray | 242.392.500 | |
9 | Dung dịch pha loãng thường quy |
|
1.200.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | DS Diluent/105-012283-00/Mindray | 174.000.000 | |
10 | Dung dịch ly giải |
|
50.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | M-6LD Lyse/105-012288-00/Mindray | 166.250.000 | |
11 | Chất nhuộm huỳnh quang tế bào |
|
672 | ml | Theo quy định tại Chương V. | M-6FD Dye/105-012298-00/Mindray | 201.600.000 | |
12 | Dung dịch ly giải hồng cầu và hemoglobin |
|
16.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | M-6LH Lyse/105-012292-00/Mindray | 54.000.000 | |
13 | Dung dịch ly giải hồng cầu non |
|
48.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | M-6LN Lyse/105-012290-00/Mindray | 162.000.000 | |
14 | Chất nhuộm huỳnh quang tế bào hồng cầu non |
|
672 | ml | Theo quy định tại Chương V. | M-6FN Dye/105-012294-00/Mindray | 63.000.000 | |
15 | Chất chuẩn huyết học |
|
9 | ml | Theo quy định tại Chương V. | SC-CAL PLUS Hematology Calibrator/105-003223-00/Mindray | 5.580.000 | |
16 | Dug dịch rửa kim |
|
11 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Neo CeIN Cleaner/N16401/NeoMedica | 10.395.000 | |
17 | Dug dịch rửa kim |
|
15 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Neo CeIN Cleaner/N16401/NeoMedica | 14.175.000 | |
18 | Dung dịch pha loãng |
|
6 | thùng | Theo quy định tại Chương V. | Neo Diluent NK/N110105/NeoMedica | 16.629.888 | |
19 | Dung dịch pha loãng |
|
23 | thùng | Theo quy định tại Chương V. | Neo Diluent ST/N16105/NeoMedica | 68.465.250 | |
20 | Dung dịch rửa hệ thống |
|
13 | thùng | Theo quy định tại Chương V. | Neo Rinse NK/N110303/NeoMedica | 27.732.900 | |
21 | Dung dịch ly giải |
|
30 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Neo Lysis NK/N110211/NeoMedica | 45.766.260 | |
22 | Dung dịch ly giải |
|
5 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Neo Lyse NK/N110201/NeoMedica | 11.730.000 | |
23 | Dung dịch ly giải |
|
23 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Neo Lyser WH/N16201/NeoMedica | 30.651.088 | |
24 | Dung dịch pha loãng |
|
7.290.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: HAD320 Hãng sản xuất: SFRI SAS Xuất xứ: Pháp | 801.900.000 | |
25 | Dung dịch ly giải màng hồng cầu để đo Hemoglobin |
|
55.500 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: HNKL303 Hãng sản xuất: SFRI SAS Xuất xứ: Pháp | 488.400.000 | |
26 | Chất kiểm chuẩn xét nghiệm huyết học mức thường |
|
192 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: H051600 Hãng sản xuất: SFRI SAS Xuất xứ: Pháp | 172.800.000 | |
27 | Dung dịch pha loãng |
|
380 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Diluit-OT/ 1140 | 570.000.000 | |
28 | Dung dịch ly giải |
|
315 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Lyse-ABX3/ 1273 | 488.250.000 | |
29 | Dung dịch rửa |
|
191 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Cleaner/ 1391 | 334.250.000 | |
30 | Dung dịch pha loãng |
|
135 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Diluit-OT/ 1140 | 202.500.000 | |
31 | Dung dịch ly giải |
|
79 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Lyse-ABX3/ 1273 | 122.450.000 | |
32 | Dung dịch rửa |
|
18 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: HNKG002 Hãng sản xuất: SFRI SAS Xuất xứ: Pháp | 41.400.000 | |
33 | Dung dịch rửa |
|
78 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: HXC101 Hãng sản xuất: SFRI SAS Xuất xứ: Pháp | 124.800.000 | |
34 | Dung dịch pha loãng |
|
505 | thùng | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: HMD320 Hãng sản xuất: SFRI SAS Xuất xứ: Pháp | 1.818.000.000 | |
35 | Dung dịch ly giải |
|
360 | thùng | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: HML305 Hãng sản xuất: SFRI SAS Xuất xứ: Pháp | 1.656.000.000 | |
36 | Kiểm tra chất lượng mức thường |
|
102 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: H031111 Hãng sản xuất: SFRI SAS Xuất xứ: Pháp | 306.000.000 | |
37 | Kiểm tra chất lượng mức thấp |
|
63 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: H031111 Hãng sản xuất: SFRI SAS Xuất xứ: Pháp | 189.000.000 | |
38 | Kiểm tra chất lượng mức cao |
|
63 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: H031111 Hãng sản xuất: SFRI SAS Xuất xứ: Pháp | 189.000.000 | |
39 | Chất chuẩn máy |
|
24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: H131001 Hãng sản xuất: SFRI SAS Xuất xứ: Pháp | 67.200.000 | |
40 | Dung dịch pha loãng |
|
95 | thùng | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: W-31D Hãng sản xuất: Shenzhen Lifotronic Technology Xuất xứ: Trung Quốc | 209.000.000 | |
41 | Dung dịch ly giải |
|
100 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: W-31L Hãng sản xuất: Shenzhen Lifotronic Technology Xuất xứ: Trung Quốc | 180.000.000 | |
42 | Dung dịch pha loãng |
|
51 | thùng | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: HYD001 Hãng sản xuất: SFRI SAS Xuất xứ: Pháp | 132.600.000 | |
43 | Dung dịch ly giải hồng cầu |
|
51 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: HYL311 Hãng sản xuất: SFRI SAS Xuất xứ: Pháp | 112.200.000 | |
44 | chất chuẩn máy xét nghiệm huyết học |
|
24 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: H032111 Hãng sản xuất: SFRI SAS Xuất xứ: Pháp | 48.000.000 | |
45 | chất chuẩn máy xét nghiệm huyết học |
|
24 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: H032111 Hãng sản xuất: SFRI SAS Xuất xứ: Pháp | 48.000.000 | |
46 | chất chuẩn máy xét nghiệm huyết học |
|
24 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: H032111 Hãng sản xuất: SFRI SAS Xuất xứ: Pháp | 48.000.000 | |
47 | Chất kiểm chuẩn xét nghiệm huyết học thường quy 3 mức |
|
5 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: H031111 Hãng sản xuất: SFRI SAS Xuất xứ: Pháp | 20.000.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Ăn ốc nói mò. "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...