Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu đáp ứng được các yêu cầu về năng lực, kinh nghiệm, kỹ thuật, giá dự thầu đảm bảo yêu cầu của bên mời thầu
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0102817827 | TRUNG TÂM ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ PHÁT THANH TRUYỀN HÌNH |
441.457.900 VND | 437.043.000 VND | 5 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy truyền tín hiệu truyền thanh 2000W |
Máy truyền tín hiệu truyền thanh 2000W Model: TA2000; Hãng: GNC
|
1 | cái | Theo mô tả tại Mục 2 Chương V của HSMT | Việt Nam | 69.191.400 | |
2 | Loa nén |
Loa nén Model: TC631M; Hãng: Toa
|
30 | Bộ | Theo mô tả tại Mục 2 Chương V của HSMT | Indonesia | 1.679.200 | |
3 | Cáp truyền thanh |
Cáp truyền thanh Model: 1Fe(7x0,8)+2Cu(2x1,5); Hãng: GNC
|
4.880 | m | Theo mô tả tại Mục 2 Chương V của HSMT | Việt Nam | 32.600 | |
4 | Bảng phân tuyến feeder |
Bảng phân tuyến feeder
|
1 | Bộ | Theo mô tả tại Mục 2 Chương V của HSMT | Việt Nam | 3.903.000 | |
5 | Dây 2 x 1,5 |
Dây 2 x 1,5; Hãng: Trần Phú
|
200 | Mét | Theo mô tả tại Mục 2 Chương V của HSMT | Việt nam | 21.700 | |
6 | Kẹp treo dây đơn |
Kẹp treo dây đơn
|
244 | Bộ | Theo mô tả tại Mục 2 Chương V của HSMT | Việt Nam | 61.000 | |
7 | Nas lưu trữ dữ liệu |
Nas lưu trữ dữ liệu: Model: DS418; Hãng: Synology
|
1 | chiếc | Theo mô tả tại Mục 2 Chương V của HSMT | Taiwan | 17.087.000 | |
8 | 4TB NAS HDD ,3.5-inch, SATA |
4TB TOSHIBA NAS HDD
|
4 | chiếc | Theo mô tả tại Mục 2 Chương V của HSMT | Asia | 4.560.000 | |
9 | Swich mạng 8 port |
Swich mạng 8 port
|
1 | chiếc | Theo mô tả tại Mục 2 Chương V của HSMT | Asia | 1.291.000 | |
10 | Máy quay chuyên dụng |
Máy quay chuyên dụng: Model: PXW-X70; Hãng: Sony
|
1 | Chiếc | Theo mô tả tại Mục 2 Chương V của HSMT | Asia | 65.906.500 | |
11 | Pin dung lượng cao |
Pin dung lượng cao: Model: FV100; Hãng: wasabi
|
2 | Chiếc | Theo mô tả tại Mục 2 Chương V của HSMT | China | 2.780.200 | |
12 | Chân máy quay |
Chân máy quay: Model: TH Z, Hãng: Libec
|
1 | Chiếc | Theo mô tả tại Mục 2 Chương V của HSMT | Taiwan | 9.835.000 | |
13 | Túi máy quay chuyên nghiệp |
Túi máy quay chuyên nghiệp
|
1 | Chiếc | Theo mô tả tại Mục 2 Chương V của HSMT | Asia | 3.027.000 | |
14 | Thẻ nhớ |
Thẻ nhớ Model: SDXC 64Gb Hãng: Sony
|
2 | Chiếc | Theo mô tả tại Mục 2 Chương V của HSMT | Taiwan | 2.678.500 | |
15 | Bộ sạc pin |
Bộ sạc pin Hãng: wasabi
|
1 | Bộ | Theo mô tả tại Mục 2 Chương V của HSMT | China | 2.692.000 | |
16 | Đầu đọc thẻ nhớ chuyên dụng |
Đầu đọc thẻ nhớ chuyên dụng Hãng: Trancend
|
1 | Bộ | Theo mô tả tại Mục 2 Chương V của HSMT | China | 1.629.000 | |
17 | Micro phỏng vấn |
Micro phỏng vấn Model: ECM-XM1; Hãng: Sony
|
1 | Chiếc | Theo mô tả tại Mục 2 Chương V của HSMT | Japan | 4.395.600 | |
18 | Micro mu rùa |
Micro mu rùa Ký hiệu: MXL-FR-401M
|
1 | Bộ | Theo mô tả tại Mục 2 Chương V của HSMT | China | 4.655.000 |