Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0311394607 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VĂN PHÒNG KHANG MINH |
4.684.596.680 VND | 4.684.596.680 VND | 365 ngày | 03/04/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn3701580812 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MINH QUỐC | E-HSDT không đáp ứng yêu cầu E-HSMT | |
2 | vn6000559462 | CÔNG TY TNHH NỘI THẤT XINH | Căn cứ vào biên bản mở thầu, Hệ thống tự động xếp hạng nhà thầu theo giá dự thầu thấp nhất - nhà thầu xếp hạng III |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bảng tên dẻo ngang |
2257 | Cái | Jelun/ China | 700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bao thư 12x18 |
9750 | Cái | International Mic/ Việt Nam | 200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Bao thư 12x22 |
7800 | Cái | International Mic/ Việt Nam | 220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Bao thư A3 |
100 | Cái | International Mic/ Việt Nam | 900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Bao thư A4 |
310 | Cái | International Mic/ Việt Nam | 700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bao thư A5 |
16500 | Cái | International Mic/ Việt Nam | 250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Bao thư sọc có keo |
17140 | Cái | Minh Phúc/ Việt Nam | 300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Bao thư sọc không keo |
2314 | Cái | International Mic/ Việt Nam | 120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Băng keo 2 mặt 1.2P |
382 | Cuộn | USA Tape / Việt Nam | 900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Băng keo 2 mặt 2.4P |
419 | Cuộn | USA Tape / Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Băng keo 2 mặt 5ly |
369 | Cuộn | USA Tape / Việt Nam | 700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Băng keo 2 mặt 5P |
381 | Cuộn | USA Tape / Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Băng keo đục 5P |
554 | Cuộn | USA Tape / Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Băng keo si 3.5P |
397 | Cuộn | USA Tape / Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Băng keo si 5P |
387 | Cuộn | USA Tape / Việt Nam | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Băng keo trong 1.2P |
461 | Cuộn | USA Tape / Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Băng keo trong 2.5P |
463 | Cuộn | USA Tape / Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Băng keo trong 5P |
66 | Cuộn | USA Tape / Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Băng keo xanh |
420 | Cuộn | USA Tape / Việt Nam | 9.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Bấm kim số 10 |
1188 | Cái | Double/ Thailand Mã SP: ST 10SA | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Bấm kim 100 tờ |
4 | Cái | Viễn Đông/ Việt Nam Mã SP:50SA | 34.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Bấm kim 200 tờ |
258 | Cái | Viễn Đông/ Việt Nam | 39.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Bấm lỗ |
24 | Cái | Eagle/ Đài Loan Mã SP: E837 | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Bìa 1 kẹp A4 |
162 | Cái | Long Dinh/ Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Bìa 2 kẹp A4 |
227 | Cái | Long Dinh/ Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Bìa 3 dây 10P |
8241 | Cái | Diệp Tiến Huy/ Việt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Bìa 3 dây 15P |
283 | Cái | Diệp Tiến Huy/ Việt Nam | 11.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Bìa 3 dây 20P |
503 | Cái | Diệp Tiến Huy/ Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Bìa 3 dây 7P |
680 | Cái | Diệp Tiến Huy/ Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Bìa còng 10P |
20 | Cái | Kingjim/ Việt Nam Mã SP: 2697 GSV | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Bìa còng 7P |
227 | Cái | Kingjim/ Việt Nam Mã SP: 2695 GSV | 29.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Bìa còng nhẫn 2.5P |
187 | Cái | Long Dinh/ Việt Nam | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Bìa kiếng A4 |
187 | Xấp | Hải Hà/ Việt Nam | 56.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Bìa lá A4/F4 |
3439 | Cái | Double/ Thailand | 1.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Bìa lỗ |
2314 | Xấp | Nguyễn Trần/ Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Bìa nút F4 |
830 | Cái | Long Dinh/ Việt Nam | 3.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Bìa thái A4 màu |
1442 | Xấp | Rose/ Thailand | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Bìa thái A5 xanh |
1528 | Xấp | Rose/ Thailand | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Bìa trình ký 2M A4 |
330 | Cái | Thành Phát/Việt Nam | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Bút ký gel nước |
120 | Cây | Pentel/ Japan | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Bút bi màu đỏ |
6424 | Cây | Thiên Long/ Việt Nam Mã SP: FO023 | 2.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Bút bi màu xanh |
19632 | Cây | Thiên Long/ Việt Nam Mã SP: TL027 | 2.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Bút bi lông kim màu đen |
156 | Cây | Unibal/ Japan Mã SP: UB150 | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Bút bi lông kim màu xanh |
325 | Cây | Unibal/ Japan Mã SP: UB150 | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Bút cắm bàn |
1417 | Bộ | Thiên Long/ Việt Nam Mã SP: PH02 | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Bút chì bấm |
755 | Cây | Pentel/ Japan | 9.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Bút chì gỗ |
377 | Cây | Staedler/ Đức Mã SP: 134 | 3.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Bút dạ quang |
1010 | Cây | Thiên Long/ Việt Nam Mã SP: HL03 | 6.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Bút ghi đĩa đỏ |
505 | Cây | Thiên Long/ Việt Nam Mã SP: PM04 | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Bút ghi đĩa xanh |
13507 | Cây | Thiên Long/ Việt Nam Mã SP: PM04 | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Bút lông bảng đen |
792 | Cây | Leaderart/ Malaysia Mã SP: LA500 | 6.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Bút lông bảng xanh |
9569 | Cây | Leaderart/ Malaysia Mã SP: LA500 | 6.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Bút lông dầu đỏ |
1200 | Cây | Leaderart/ Malaysia Mã SP: LA311 | 6.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Bút lông dầu xanh |
1665 | Cây | Leaderart/ Malaysia Mã SP: LA311 | 6.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Bút sáp xé |
1000 | Cây | G-Star/ Japan | 4.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Bút xóa |
926 | Cây | Thiên Long/ Việt Nam Mã SP: CP02 | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Cây ghim giấy |
107 | Cây | Xương Kiểu/ Việt Nam Mã SP: 178 | 9.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Dao rọc giấy lớn |
75 | Cái | SDI/ China Mã SP: 405 | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Dao rọc giấy nhỏ |
1071 | Cái | SDI/ China Mã SP: 404 | 21.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Decal màu cam |
2190 | Tờ | Amazon/ USA Mã SP: LYPK-F1809A | 2.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Decal màu đỏ |
5190 | Tờ | Amazon/ USA Mã SP: LYPK-F1809A | 2.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Decal màu hồng |
3360 | Tờ | Amazon/ USA Mã SP: LYPK-F1809A | 2.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Decal màu vàng |
6590 | Tờ | Amazon/ USA Mã SP: LYPK-F1809A | 2.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Decal màu xanh |
5190 | Tờ | Amazon/ USA Mã SP: LYPK-F1809A | 2.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Đĩa DVD |
230 | Cái | Maxcel/ Nhật bản | 4.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Ghim kẹp nhọn |
1647 | Hộp | NT/ China Mã SP: C62 | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Ghim kẹp tròn |
1244 | Hộp | NT/ China Mã SP: C63 | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Gôm |
710 | Cục | Thiên Long/ Việt Nam Mã SP: E06 | 3.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Gỡ ghim |
147 | Cái | Eagle/ Taiwan | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Giấy A0 |
55 | Tờ | M&T/ Indonesia | 1.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Giấy fax nhiệt |
9870 | Cuộn | Vũ Hoàng Minh/ Việt Nam Mã SP: K80 | 21.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Giấy in A3 |
71 | Ream | Double/ Thailand | 140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Giấy in A4 |
24725 | Ream | Double/ Thailand | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Giấy in A5 |
21450 | Ream | Double/ Thailand | 38.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Giấy in ảnh mặt bóng |
100000 | Tờ | Parot/ China Mã SP: 5760 | 840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Giấy pho xanh |
5 | Ream | Summer/ Thailand | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Giấy than |
23 | Xấp | Horse/ Thailand Mã SP: 4400 | 59.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Hồ khô |
2467 | Thỏi | Double/ Thailand | 3.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Hồ nước |
62424 | Lọ | Quốc Toàn/ Việt Nam | 3.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Hộp cắm viết lớn |
76 | Cái | Xương Kiểu/ Việt Nam Mã SP: 176 | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Hộp cắm viết nhỏ |
55 | Cái | Xương Kiểu/ Việt Nam Mã SP: 183 | 29.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Hộp hồ sơ 10P |
77 | Cái | Nguyễn Trần/ Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Kéo VP |
202 | Cây | Stationery/ China Mã SP: S180 | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Kẹp bướm 15mm |
2250 | Hộp | Slecho/ China Mã SP: 105 | 3.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Kẹp bướm 19mm |
2378 | Hộp | Slecho/ China Mã SP:107 | 4.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Kẹp bướm 25mm |
2438 | Hộp | Slecho/ China Mã SP:109 | 6.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Kẹp bướm 32mm |
2416 | Hộp | Slecho/ China Mã SP:155 | 15.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Kẹp bướm 41mm |
2389 | Hộp | Slecho/ China Mã SP:200 | 21.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Kẹp bướm 51mm |
2365 | Hộp | Slecho/ China Mã SP:260 | 25.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Kệ rổ 1 ngăn |
20 | Cái | Xương Kiểu/ Việt Nam Mã SP: 187 | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Kim bấm 23/10 |
422 | Hộp | Viễn Đông/ Việt Nam Mã SP: 23A | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Kim bấm 23/13 |
37 | Hộp | Viễn Đông/ Việt Nam Mã SP: 23D | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Kim bấm 23/15 |
22 | Hộp | Viễn Đông/ Việt Nam Mã SP: 23F | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Kim bấm 23/17 |
27 | Hộp | Viễn Đông/ Việt Nam Mã SP: 23H | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Kim bấm 23/20 |
21 | Hộp | Viễn Đông/ Việt Nam Mã SP: 23K | 23.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Kim bấm 23/23 |
86 | Hộp | Viễn Đông/ Việt Nam Mã Sp: 23N | 31.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Kim bấm 23/8 |
26 | Hộp | Viễn Đông/ Việt Nam Mã SP: 238 | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Kim bấm 24/6 |
60 | Hộp | Viễn Đông/ Việt Nam Mã SP: 246 | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Kim bấm số 10 |
123724 | Hộp | Plus/ Việt Nam Mã SP: 30-112VN | 3.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Lò xo nhựa |
5 | Hộp | DSB/ Đức Mã SP: S32 | 98.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Lưỡi dao lớn |
19 | Hộp | SDI/ China Mã SP: 1404 | 13.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Lưỡi dao nhỏ |
33 | Hộp | SDI/ China Mã SP: 1403 | 7.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Móc kẹp bảng tên |
1100 | Cái | Jelun/ China | 1.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Mực dấu |
353 | Hộp | Horse/ Thailand | 9.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Mực dấu |
347 | Lọ | Sao Đỏ/ Việt Nam | 74.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Mực dấu |
148 | Lọ | Shiny/ Taiwan Mã SP: S61/S62/S63 | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Note 3 màu |
156 | Xấp | Viễn Đông/ Việt Nam Mã SP: 7046 | 6.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Note 4 màu |
765 | Xấp | Viễn Đông/ Việt Nam Mã SP: 7096 | 6.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Note 5 màu |
815 | Xấp | Viễn Đông/ Việt Nam Mã SP: 40434 | 6.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Note Signhere |
985 | Xấp | 3M/ Việt Nam Mã: 680-9 | 34.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Pin 2A |
1359 | Cặp | Maxell/ Indonesia | 5.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Pin 3A |
1115 | Cặp | Maxell/ Indonesia | 5.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Rổ xéo 3 ngăn |
1500 | Cái | Xương Kiểu/ Việt Nam Mã SP: 212 | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Sổ caro 21x30 mỏng |
98 | Cuốn | Hòa Bình/ Việt Nam | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Sổ caro 25x33 dày |
135 | Cuốn | Hòa Bình/ Việt Nam | 31.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Sổ caro 30x40 dày |
178 | Cuốn | Hòa Bình/ Việt Nam | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Sổ da A4 dầy |
347 | Cuốn | Hòa Bình/ Việt Nam | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Tập 100 trang |
448 | Cuốn | Hòa Bình/ Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Tập 200 trang |
429 | Cuốn | Hòa Bình/ Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Thước kẻ 20cm |
168 | Cây | Win Q/ Taiwan | 3.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Thước kẻ 30cm |
306 | Cái | Win Q/ Taiwan | 4.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Thước kẻ 50cm |
197 | Cây | Win Q/ Taiwan | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Xóa kéo |
330 | Cây | Plus/ Việt Nam Mã SP: 42-V226 | 17.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Thói xấu là cửa ngõ của sự tha hóa. "
Ngạn ngữ Đức
Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...