Gói thầu số 02: Sửa chữa máy cắt Plasma CNC, máy phay CNC, thiết bị làm sạch tôn vỏ bằng nước áp lực cao

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
3
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 02: Sửa chữa máy cắt Plasma CNC, máy phay CNC, thiết bị làm sạch tôn vỏ bằng nước áp lực cao
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
3.253.132.000 VND
Ngày đăng tải
14:33 19/09/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
Số 2119/QĐ-ĐTHH
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Công ty TNHH MTV Đóng tàu Hồng Hà
Ngày phê duyệt
19/09/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0104174427

Công ty cổ phần Tecnovi

3.253.132.000 VND 3.253.132.000 VND 90 ngày

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
5.2.12 Vòng bi Theo quy định tại Chương V 4 cái 2.446.400 9.785.600
5.2.13 Đệm dầu Theo quy định tại Chương V 2 cái 652.300 1.304.600
6 Máy phun nước áp lực cao CE40-2000 (MPAL-02) Theo quy định tại Chương V 0 245.325.400
6.1 Đầu bơm Theo quy định tại Chương V 0 50.226.000
6.1.1 Bộ phụ kiện pít tông cao áp Theo quy định tại Chương V 4 bộ 10.599.600 42.398.400
6.1.2 Bộ phụ kiện van cao áp Theo quy định tại Chương V 4 bộ 1.956.900 7.827.600
6.2 Súng phun Dump Gun 40 KPSI Theo quy định tại Chương V 0 195.099.400
6.2.1 Bộ chuyển đổi 40KPSI Theo quy định tại Chương V 2 bộ 30.818.700 61.637.400
6.2.2 Gioăng chữ O Theo quy định tại Chương V 4 bộ 473.300 1.893.200
6.2.3 Kim phun Theo quy định tại Chương V 4 cái 1.810.600 7.242.400
6.2.4 Kim phun Theo quy định tại Chương V 4 cái 1.794.100 7.176.400
6.2.5 Bộ gá kim phun Theo quy định tại Chương V 1 bộ 35.873.200 35.873.200
6.2.6 Mặt chặn Theo quy định tại Chương V 4 cái 3.588.200 14.352.800
6.2.7 Đệm cacbua Theo quy định tại Chương V 4 cái 7.338.100 29.352.400
6.2.8 Gá đệm các bua Theo quy định tại Chương V 4 cái 6.196.300 24.785.200
6.2.9 Gioăng chữ O Theo quy định tại Chương V 4 cái 36.300 145.200
6.2.10 Gioăng chữ O Theo quy định tại Chương V 4 cái 90.200 360.800
6.2.11 Vòng bi Theo quy định tại Chương V 2 cái 1.247.400 2.494.800
6.2.12 Vòng bi Theo quy định tại Chương V 4 cái 2.446.400 9.785.600
7 Máy phun nước áp lực cao CE40-2000 (MPAL-03) Theo quy định tại Chương V 0 245.325.400
7.1 Đầu bơm Theo quy định tại Chương V 0 50.226.000
7.1.1 Bộ phụ kiện pít tông cao áp Theo quy định tại Chương V 4 bộ 10.599.600 42.398.400
7.1.2 Bộ phụ kiện van cao áp Theo quy định tại Chương V 4 bộ 1.956.900 7.827.600
7.2 Súng phun Dump Gun 40 KPSI Theo quy định tại Chương V 0 195.099.400
7.2.1 Bộ chuyển đổi 40KPSI Theo quy định tại Chương V 2 bộ 30.818.700 61.637.400
7.2.2 Gioăng chữ O Theo quy định tại Chương V 4 bộ 473.300 1.893.200
7.2.3 Kim phun Theo quy định tại Chương V 4 cái 1.810.600 7.242.400
7.2.4 Kim phun Theo quy định tại Chương V 4 cái 1.794.100 7.176.400
7.2.5 Bộ gá kim phun Theo quy định tại Chương V 1 bộ 35.873.200 35.873.200
7.2.6 Mặt chặn Theo quy định tại Chương V 4 cái 3.588.200 14.352.800
7.2.7 Đệm cacbua Theo quy định tại Chương V 4 cái 7.338.100 29.352.400
7.2.8 Gá đệm các bua Theo quy định tại Chương V 4 cái 6.196.300 24.785.200
7.2.9 Gioăng chữ O Theo quy định tại Chương V 4 cái 36.300 145.200
7.2.10 Gioăng chữ O Theo quy định tại Chương V 4 cái 90.200 360.800
7.2.11 Vòng bi Theo quy định tại Chương V 2 cái 1.247.400 2.494.800
7.2.12 Vòng bi Theo quy định tại Chương V 4 cái 2.446.400 9.785.600
1 Máy cắt plasma CNC số 2 WQK 7000 GS Theo quy định tại Chương V 0 784.576.800
1.1 Bộ lưu điện Theo quy định tại Chương V 1 Bộ 13.176.000 13.176.000
1.2 Xich dẫn cáp 300 x 45 Theo quy định tại Chương V 30 m 5.616.000 168.480.000
1.3 Van điện từ cho mỏ ôxy Theo quy định tại Chương V 2 Cái 864.000 1.728.000
1.4 Van điều chỉnh áp lực khí 120V 1/8FPT -SV7 Theo quy định tại Chương V 2 Cái 10.368.000 20.736.000
1.5 Cảm biến tiệm cận Theo quy định tại Chương V 10 Cái 1.209.600 12.096.000
1.6 Thân mỏ cắt Theo quy định tại Chương V 1 Cái 71.280.000 71.280.000
1.7 Cáp nối mỏ Theo quy định tại Chương V 1 Cái 84.240.000 84.240.000
1.8 Dây gas (Hose assembly 100ft) Theo quy định tại Chương V 2 Cái 31.320.000 62.640.000
1.9 Dây ôxy (Hose Between Oxygen Supply and Gas Console) Theo quy định tại Chương V 2 Cái 14.472.000 28.944.000
1.10 Thay mới cáp dẫn mỏ Theo quy định tại Chương V 1 Cái 60.480.000 60.480.000
1.11 Chia cáp 45 Theo quy định tại Chương V 100 Cái 64.800 6.480.000
1.12 Cầu chì 100A Theo quy định tại Chương V 1 Cái 7.560.000 7.560.000
1.13 Cầu chì 125A/250V Theo quy định tại Chương V 2 Cái 7.560.000 15.120.000
1.14 Contactor 90A 3P 120VAC Theo quy định tại Chương V 1 Cái 27.000.000 27.000.000
1.15 Van điện từ 240V 3/8 NPT NC Theo quy định tại Chương V 2 Cái 25.920.000 51.840.000
1.16 Thay thế cảm biến lưu lượng và áp suất Theo quy định tại Chương V 2 Cái 23.976.000 47.952.000
1.17 Cổ bơm 70GPH Positive Displace Theo quy định tại Chương V 1 Cái 38.880.000 38.880.000
1.18 Bánh răng trục X Theo quy định tại Chương V 4 Cái 3.240.000 12.960.000
1.19 Bánh răng trục Y Theo quy định tại Chương V 4 Cái 3.240.000 12.960.000
1.20 Dây đai dẫn động Theo quy định tại Chương V 2 Cái 20.012.400 40.024.800
2 Máy CNC số 3 FSC6000D Theo quy định tại Chương V 0 1.071.640.800
2.1 Van điện từ burkert 110-120VAC/DC 3W Theo quy định tại Chương V 10 Cái 21.600.000 216.000.000
2.2 Cuộn dây van điện từ 120VAC Theo quy định tại Chương V 10 Cái 9.720.000 97.200.000
2.3 Van điều khiển khí Theo quy định tại Chương V 2 Cái 6.480.000 12.960.000
2.4 Van điều khiển khí chữ T Theo quy định tại Chương V 3 Cái 6.480.000 19.440.000
2.5 Cuộn dây van điện từ Theo quy định tại Chương V 5 Cái 12.960.000 64.800.000
2.6 Thân mỏ cắt máy cắt Theo quy định tại Chương V 1 Cái 73.008.000 73.008.000
2.7 Thân trên mỏ cắt máy cắt Theo quy định tại Chương V 1 Cái 47.520.000 47.520.000
2.8 Bộ lưu điện Theo quy định tại Chương V 1 Bộ 13.176.000 13.176.000
2.9 Cáp điều khiển chống nhiễu Imatek 4x1,5 Theo quy định tại Chương V 100 m 129.600 12.960.000
2.10 Cáp điều khiển chống nhiễu Imatek 7x1,5 Theo quy định tại Chương V 100 m 172.800 17.280.000
2.11 Máng nhựa dẫn cáp 300 Theo quy định tại Chương V 30 m 5.616.000 168.480.000
2.12 Chia cáp 45 Theo quy định tại Chương V 100 Cái 64.800 6.480.000
2.13 Quạt trao đổi nhiệt 115VAC Theo quy định tại Chương V 1 Cái 138.240.000 138.240.000
2.14 6” fan: 230 CFM, 115 VAC 50-60 Hz Theo quy định tại Chương V 1 Cái 10.584.000 10.584.000
2.15 Cảm biến nhiệt Theo quy định tại Chương V 1 Cái 4.320.000 4.320.000
2.16 Van áp lực nước: 1/4 NPT, 200 psi Theo quy định tại Chương V 1 Cái 22.680.000 22.680.000
2.17 Van kiểm tra: 1/4 NPT Theo quy định tại Chương V 1 Cái 8.208.000 8.208.000
2.18 Đầu bơm nước làm mát Theo quy định tại Chương V 1 Cái 39.960.000 39.960.000
2.19 Động cơ bơm nước Theo quy định tại Chương V 1 Cái 45.360.000 45.360.000
2.20 Dây đai dẫn động Theo quy định tại Chương V 2 Cái 20.012.400 40.024.800
2.21 Bánh răng trục X Theo quy định tại Chương V 2 Cái 3.240.000 6.480.000
2.22 Bánh răng trục Y Theo quy định tại Chương V 2 Cái 3.240.000 6.480.000
3 Máy cắt plama CNC số 4 Theo quy định tại Chương V 0 294.621.000
3.1 Cảm biến tiệm cận Theo quy định tại Chương V 5 Cái 1.209.600 6.048.000
3.2 Mỏ cắt Plasma Theo quy định tại Chương V 1 Cái 59.949.600 59.949.600
3.3 Cáp điều khiển chống nhiễu Imatek 7x1,5 Theo quy định tại Chương V 100 Cái 172.800 17.280.000
3.4 Van điện từ Theo quy định tại Chương V 2 Cái 12.960.000 25.920.000
3.5 Van điện từ Theo quy định tại Chương V 2 Cái 12.528.000 25.056.000
3.6 Van điện từ Theo quy định tại Chương V 3 Cái 6.912.000 20.736.000
3.7 Van điện từ Theo quy định tại Chương V 2 Cái 16.200.000 32.400.000
3.8 Dây đai inox PC60.DD.02 35x0,5x13000 Theo quy định tại Chương V 2 Cái 20.012.400 40.024.800
3.9 Bánh răng trục X Theo quy định tại Chương V 2 Cái 3.240.000 6.480.000
3.10 Bo mạch Theo quy định tại Chương V 1 Cái 20.394.000 20.394.000
3.11 Bo mạch Theo quy định tại Chương V 1 Cái 16.728.800 16.728.800
3.12 Bo mạch Theo quy định tại Chương V 1 Cái 23.603.800 23.603.800
4 Máy phay CNC Theo quy định tại Chương V 0 360.936.000
4.1 Sửa chữa máy phay Theo quy định tại Chương V 0 209.520.000
4.1.1 Hệ thống khí nén; Định vị trục chính M19; Dây tay qya trục X/Y/Z/ Bộ phanh motor trục Z; Thay dao tự động (chương trình thao dao tự động) Theo quy định tại Chương V 1 Gói 209.520.000 209.520.000
4.2 Thay thế phụ tùng Theo quy định tại Chương V 0 151.416.000
4.2.1 Đầu kẹp dao BT40 Theo quy định tại Chương V 24 Cái 3.024.000 72.576.000
4.2.2 Bộ Colet gá dao Theo quy định tại Chương V 5 Bộ 5.400.000 27.000.000
4.2.3 Dao phay ngón Theo quy định tại Chương V 3 Bộ 17.280.000 51.840.000
5 Máy phun nước áp lực cao CE40-2000 (MPAL-01) Theo quy định tại Chương V 0 250.706.600
5.1 Đầu bơm Theo quy định tại Chương V 0 54.302.600
5.1.1 Bộ phụ kiện pít tông cao áp Theo quy định tại Chương V 4 bộ 10.599.600 42.398.400
5.1.2 Bộ phụ kiện van cao áp Theo quy định tại Chương V 4 bộ 1.956.900 7.827.600
5.1.3 Bộ phụ kiện pít tông áp lực Theo quy định tại Chương V 2 bộ 2.038.300 4.076.600
5.2 Súng phun Dump Gun 40 KPSI Theo quy định tại Chương V 0 196.404.000
5.2.1 Bộ chuyển đổi 40KPSI Theo quy định tại Chương V 2 Bộ 30.818.700 61.637.400
5.2.2 Gioăng chữ O Theo quy định tại Chương V 4 Bộ 473.300 1.893.200
5.2.3 Kim phun Theo quy định tại Chương V 4 cái 1.810.600 7.242.400
5.2.4 Kim phun Theo quy định tại Chương V 4 cái 1.794.100 7.176.400
5.2.5 Bộ gá kim phun Theo quy định tại Chương V 1 bộ 35.873.200 35.873.200
5.2.6 Mặt chặn Theo quy định tại Chương V 4 cái 3.588.200 14.352.800
5.2.7 Đệm cacbua Theo quy định tại Chương V 4 cái 7.338.100 29.352.400
5.2.8 Gá đệm các bua Theo quy định tại Chương V 4 cái 6.196.300 24.785.200
5.2.9 Gioăng chữ O Theo quy định tại Chương V 4 cái 36.300 145.200
5.2.10 Gioăng chữ O Theo quy định tại Chương V 4 cái 90.200 360.800
5.2.11 Vòng bi Theo quy định tại Chương V 2 cái 1.247.400 2.494.800
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây