Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0104174427 | Công ty cổ phần Tecnovi |
3.253.132.000 VND | 3.253.132.000 VND | 90 ngày |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
5.2.12 | Vòng bi | Theo quy định tại Chương V | 4 | cái | 2.446.400 | 9.785.600 | |
5.2.13 | Đệm dầu | Theo quy định tại Chương V | 2 | cái | 652.300 | 1.304.600 | |
6 | Máy phun nước áp lực cao CE40-2000 (MPAL-02) | Theo quy định tại Chương V | 0 | 245.325.400 | |||
6.1 | Đầu bơm | Theo quy định tại Chương V | 0 | 50.226.000 | |||
6.1.1 | Bộ phụ kiện pít tông cao áp | Theo quy định tại Chương V | 4 | bộ | 10.599.600 | 42.398.400 | |
6.1.2 | Bộ phụ kiện van cao áp | Theo quy định tại Chương V | 4 | bộ | 1.956.900 | 7.827.600 | |
6.2 | Súng phun Dump Gun 40 KPSI | Theo quy định tại Chương V | 0 | 195.099.400 | |||
6.2.1 | Bộ chuyển đổi 40KPSI | Theo quy định tại Chương V | 2 | bộ | 30.818.700 | 61.637.400 | |
6.2.2 | Gioăng chữ O | Theo quy định tại Chương V | 4 | bộ | 473.300 | 1.893.200 | |
6.2.3 | Kim phun | Theo quy định tại Chương V | 4 | cái | 1.810.600 | 7.242.400 | |
6.2.4 | Kim phun | Theo quy định tại Chương V | 4 | cái | 1.794.100 | 7.176.400 | |
6.2.5 | Bộ gá kim phun | Theo quy định tại Chương V | 1 | bộ | 35.873.200 | 35.873.200 | |
6.2.6 | Mặt chặn | Theo quy định tại Chương V | 4 | cái | 3.588.200 | 14.352.800 | |
6.2.7 | Đệm cacbua | Theo quy định tại Chương V | 4 | cái | 7.338.100 | 29.352.400 | |
6.2.8 | Gá đệm các bua | Theo quy định tại Chương V | 4 | cái | 6.196.300 | 24.785.200 | |
6.2.9 | Gioăng chữ O | Theo quy định tại Chương V | 4 | cái | 36.300 | 145.200 | |
6.2.10 | Gioăng chữ O | Theo quy định tại Chương V | 4 | cái | 90.200 | 360.800 | |
6.2.11 | Vòng bi | Theo quy định tại Chương V | 2 | cái | 1.247.400 | 2.494.800 | |
6.2.12 | Vòng bi | Theo quy định tại Chương V | 4 | cái | 2.446.400 | 9.785.600 | |
7 | Máy phun nước áp lực cao CE40-2000 (MPAL-03) | Theo quy định tại Chương V | 0 | 245.325.400 | |||
7.1 | Đầu bơm | Theo quy định tại Chương V | 0 | 50.226.000 | |||
7.1.1 | Bộ phụ kiện pít tông cao áp | Theo quy định tại Chương V | 4 | bộ | 10.599.600 | 42.398.400 | |
7.1.2 | Bộ phụ kiện van cao áp | Theo quy định tại Chương V | 4 | bộ | 1.956.900 | 7.827.600 | |
7.2 | Súng phun Dump Gun 40 KPSI | Theo quy định tại Chương V | 0 | 195.099.400 | |||
7.2.1 | Bộ chuyển đổi 40KPSI | Theo quy định tại Chương V | 2 | bộ | 30.818.700 | 61.637.400 | |
7.2.2 | Gioăng chữ O | Theo quy định tại Chương V | 4 | bộ | 473.300 | 1.893.200 | |
7.2.3 | Kim phun | Theo quy định tại Chương V | 4 | cái | 1.810.600 | 7.242.400 | |
7.2.4 | Kim phun | Theo quy định tại Chương V | 4 | cái | 1.794.100 | 7.176.400 | |
7.2.5 | Bộ gá kim phun | Theo quy định tại Chương V | 1 | bộ | 35.873.200 | 35.873.200 | |
7.2.6 | Mặt chặn | Theo quy định tại Chương V | 4 | cái | 3.588.200 | 14.352.800 | |
7.2.7 | Đệm cacbua | Theo quy định tại Chương V | 4 | cái | 7.338.100 | 29.352.400 | |
7.2.8 | Gá đệm các bua | Theo quy định tại Chương V | 4 | cái | 6.196.300 | 24.785.200 | |
7.2.9 | Gioăng chữ O | Theo quy định tại Chương V | 4 | cái | 36.300 | 145.200 | |
7.2.10 | Gioăng chữ O | Theo quy định tại Chương V | 4 | cái | 90.200 | 360.800 | |
7.2.11 | Vòng bi | Theo quy định tại Chương V | 2 | cái | 1.247.400 | 2.494.800 | |
7.2.12 | Vòng bi | Theo quy định tại Chương V | 4 | cái | 2.446.400 | 9.785.600 | |
1 | Máy cắt plasma CNC số 2 WQK 7000 GS | Theo quy định tại Chương V | 0 | 784.576.800 | |||
1.1 | Bộ lưu điện | Theo quy định tại Chương V | 1 | Bộ | 13.176.000 | 13.176.000 | |
1.2 | Xich dẫn cáp 300 x 45 | Theo quy định tại Chương V | 30 | m | 5.616.000 | 168.480.000 | |
1.3 | Van điện từ cho mỏ ôxy | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 864.000 | 1.728.000 | |
1.4 | Van điều chỉnh áp lực khí 120V 1/8FPT -SV7 | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 10.368.000 | 20.736.000 | |
1.5 | Cảm biến tiệm cận | Theo quy định tại Chương V | 10 | Cái | 1.209.600 | 12.096.000 | |
1.6 | Thân mỏ cắt | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 71.280.000 | 71.280.000 | |
1.7 | Cáp nối mỏ | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 84.240.000 | 84.240.000 | |
1.8 | Dây gas (Hose assembly 100ft) | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 31.320.000 | 62.640.000 | |
1.9 | Dây ôxy (Hose Between Oxygen Supply and Gas Console) | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 14.472.000 | 28.944.000 | |
1.10 | Thay mới cáp dẫn mỏ | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 60.480.000 | 60.480.000 | |
1.11 | Chia cáp 45 | Theo quy định tại Chương V | 100 | Cái | 64.800 | 6.480.000 | |
1.12 | Cầu chì 100A | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 7.560.000 | 7.560.000 | |
1.13 | Cầu chì 125A/250V | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 7.560.000 | 15.120.000 | |
1.14 | Contactor 90A 3P 120VAC | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 27.000.000 | 27.000.000 | |
1.15 | Van điện từ 240V 3/8 NPT NC | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 25.920.000 | 51.840.000 | |
1.16 | Thay thế cảm biến lưu lượng và áp suất | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 23.976.000 | 47.952.000 | |
1.17 | Cổ bơm 70GPH Positive Displace | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 38.880.000 | 38.880.000 | |
1.18 | Bánh răng trục X | Theo quy định tại Chương V | 4 | Cái | 3.240.000 | 12.960.000 | |
1.19 | Bánh răng trục Y | Theo quy định tại Chương V | 4 | Cái | 3.240.000 | 12.960.000 | |
1.20 | Dây đai dẫn động | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 20.012.400 | 40.024.800 | |
2 | Máy CNC số 3 FSC6000D | Theo quy định tại Chương V | 0 | 1.071.640.800 | |||
2.1 | Van điện từ burkert 110-120VAC/DC 3W | Theo quy định tại Chương V | 10 | Cái | 21.600.000 | 216.000.000 | |
2.2 | Cuộn dây van điện từ 120VAC | Theo quy định tại Chương V | 10 | Cái | 9.720.000 | 97.200.000 | |
2.3 | Van điều khiển khí | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 6.480.000 | 12.960.000 | |
2.4 | Van điều khiển khí chữ T | Theo quy định tại Chương V | 3 | Cái | 6.480.000 | 19.440.000 | |
2.5 | Cuộn dây van điện từ | Theo quy định tại Chương V | 5 | Cái | 12.960.000 | 64.800.000 | |
2.6 | Thân mỏ cắt máy cắt | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 73.008.000 | 73.008.000 | |
2.7 | Thân trên mỏ cắt máy cắt | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 47.520.000 | 47.520.000 | |
2.8 | Bộ lưu điện | Theo quy định tại Chương V | 1 | Bộ | 13.176.000 | 13.176.000 | |
2.9 | Cáp điều khiển chống nhiễu Imatek 4x1,5 | Theo quy định tại Chương V | 100 | m | 129.600 | 12.960.000 | |
2.10 | Cáp điều khiển chống nhiễu Imatek 7x1,5 | Theo quy định tại Chương V | 100 | m | 172.800 | 17.280.000 | |
2.11 | Máng nhựa dẫn cáp 300 | Theo quy định tại Chương V | 30 | m | 5.616.000 | 168.480.000 | |
2.12 | Chia cáp 45 | Theo quy định tại Chương V | 100 | Cái | 64.800 | 6.480.000 | |
2.13 | Quạt trao đổi nhiệt 115VAC | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 138.240.000 | 138.240.000 | |
2.14 | 6” fan: 230 CFM, 115 VAC 50-60 Hz | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 10.584.000 | 10.584.000 | |
2.15 | Cảm biến nhiệt | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 4.320.000 | 4.320.000 | |
2.16 | Van áp lực nước: 1/4 NPT, 200 psi | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 22.680.000 | 22.680.000 | |
2.17 | Van kiểm tra: 1/4 NPT | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 8.208.000 | 8.208.000 | |
2.18 | Đầu bơm nước làm mát | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 39.960.000 | 39.960.000 | |
2.19 | Động cơ bơm nước | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 45.360.000 | 45.360.000 | |
2.20 | Dây đai dẫn động | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 20.012.400 | 40.024.800 | |
2.21 | Bánh răng trục X | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 3.240.000 | 6.480.000 | |
2.22 | Bánh răng trục Y | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 3.240.000 | 6.480.000 | |
3 | Máy cắt plama CNC số 4 | Theo quy định tại Chương V | 0 | 294.621.000 | |||
3.1 | Cảm biến tiệm cận | Theo quy định tại Chương V | 5 | Cái | 1.209.600 | 6.048.000 | |
3.2 | Mỏ cắt Plasma | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 59.949.600 | 59.949.600 | |
3.3 | Cáp điều khiển chống nhiễu Imatek 7x1,5 | Theo quy định tại Chương V | 100 | Cái | 172.800 | 17.280.000 | |
3.4 | Van điện từ | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 12.960.000 | 25.920.000 | |
3.5 | Van điện từ | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 12.528.000 | 25.056.000 | |
3.6 | Van điện từ | Theo quy định tại Chương V | 3 | Cái | 6.912.000 | 20.736.000 | |
3.7 | Van điện từ | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 16.200.000 | 32.400.000 | |
3.8 | Dây đai inox PC60.DD.02 35x0,5x13000 | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 20.012.400 | 40.024.800 | |
3.9 | Bánh răng trục X | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 3.240.000 | 6.480.000 | |
3.10 | Bo mạch | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 20.394.000 | 20.394.000 | |
3.11 | Bo mạch | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 16.728.800 | 16.728.800 | |
3.12 | Bo mạch | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 23.603.800 | 23.603.800 | |
4 | Máy phay CNC | Theo quy định tại Chương V | 0 | 360.936.000 | |||
4.1 | Sửa chữa máy phay | Theo quy định tại Chương V | 0 | 209.520.000 | |||
4.1.1 | Hệ thống khí nén; Định vị trục chính M19; Dây tay qya trục X/Y/Z/ Bộ phanh motor trục Z; Thay dao tự động (chương trình thao dao tự động) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Gói | 209.520.000 | 209.520.000 | |
4.2 | Thay thế phụ tùng | Theo quy định tại Chương V | 0 | 151.416.000 | |||
4.2.1 | Đầu kẹp dao BT40 | Theo quy định tại Chương V | 24 | Cái | 3.024.000 | 72.576.000 | |
4.2.2 | Bộ Colet gá dao | Theo quy định tại Chương V | 5 | Bộ | 5.400.000 | 27.000.000 | |
4.2.3 | Dao phay ngón | Theo quy định tại Chương V | 3 | Bộ | 17.280.000 | 51.840.000 | |
5 | Máy phun nước áp lực cao CE40-2000 (MPAL-01) | Theo quy định tại Chương V | 0 | 250.706.600 | |||
5.1 | Đầu bơm | Theo quy định tại Chương V | 0 | 54.302.600 | |||
5.1.1 | Bộ phụ kiện pít tông cao áp | Theo quy định tại Chương V | 4 | bộ | 10.599.600 | 42.398.400 | |
5.1.2 | Bộ phụ kiện van cao áp | Theo quy định tại Chương V | 4 | bộ | 1.956.900 | 7.827.600 | |
5.1.3 | Bộ phụ kiện pít tông áp lực | Theo quy định tại Chương V | 2 | bộ | 2.038.300 | 4.076.600 | |
5.2 | Súng phun Dump Gun 40 KPSI | Theo quy định tại Chương V | 0 | 196.404.000 | |||
5.2.1 | Bộ chuyển đổi 40KPSI | Theo quy định tại Chương V | 2 | Bộ | 30.818.700 | 61.637.400 | |
5.2.2 | Gioăng chữ O | Theo quy định tại Chương V | 4 | Bộ | 473.300 | 1.893.200 | |
5.2.3 | Kim phun | Theo quy định tại Chương V | 4 | cái | 1.810.600 | 7.242.400 | |
5.2.4 | Kim phun | Theo quy định tại Chương V | 4 | cái | 1.794.100 | 7.176.400 | |
5.2.5 | Bộ gá kim phun | Theo quy định tại Chương V | 1 | bộ | 35.873.200 | 35.873.200 | |
5.2.6 | Mặt chặn | Theo quy định tại Chương V | 4 | cái | 3.588.200 | 14.352.800 | |
5.2.7 | Đệm cacbua | Theo quy định tại Chương V | 4 | cái | 7.338.100 | 29.352.400 | |
5.2.8 | Gá đệm các bua | Theo quy định tại Chương V | 4 | cái | 6.196.300 | 24.785.200 | |
5.2.9 | Gioăng chữ O | Theo quy định tại Chương V | 4 | cái | 36.300 | 145.200 | |
5.2.10 | Gioăng chữ O | Theo quy định tại Chương V | 4 | cái | 90.200 | 360.800 | |
5.2.11 | Vòng bi | Theo quy định tại Chương V | 2 | cái | 1.247.400 | 2.494.800 |