Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn5700396282 | Nhà thầu liên danh Công ty Cổ phần Thanh Tuyền Group và Công ty Cổ phần môi trường và dịch vụ công ích thị xã Kinh Môn (Viết tắt là : Liên danh Thanh Tuyền – DVCI Kinh Môn). | CÔNG TY CỔ PHẦN THANH TUYỀN GROUP |
11.092.265.797,832 VND | 11.092.266.000 VND | 300 ngày | ||
2 | vn0801333240 | Nhà thầu liên danh Công ty Cổ phần Thanh Tuyền Group và Công ty Cổ phần môi trường và dịch vụ công ích thị xã Kinh Môn (Viết tắt là : Liên danh Thanh Tuyền – DVCI Kinh Môn). | CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VÀ DỊCH VỤ CÔNG ÍCH THỊ XÃ KINH MÔN |
11.092.265.797,832 VND | 11.092.266.000 VND | 300 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vét rãnh hở hình thang bằng máy (80%) |
|
24.72 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 76.432 | ||
2 | Vét rãnh hở hình thang bằng thủ công (20%) |
|
6.18 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 114.535 | ||
3 | Vét rãnh hở bằng thủ công; Rãnh tam giác - Rộng mặt 0,4 m, sâu 0,2 m |
|
4882.73 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 103.627 | ||
4 | Vét rãnh hở bằng máy; Rãnh hình thang (120x40x40cm) |
|
950.56 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 75.341 | ||
5 | Vét rãnh hở bằng thủ công; Rãnh hình thang (120x40x40 cm) |
|
237.64 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 109.081 | ||
6 | Vét rãnh kín bằng máy; lòng rãnh 60cm |
|
433.344 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 78.453 | ||
7 | Vét rãnh kín bằng máy; lòng rãnh 80cm |
|
112 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 112.137 | ||
8 | Vét rãnh kín bằng thủ công; lòng rãnh 60cm |
|
108.336 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 157.514 | ||
9 | Vét rãnh kín bằng thủ công; lòng rãnh 80cm |
|
28 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 206.817 | ||
10 | Bổ sung nắp rãnh bê tông, nắp hố ga; nắp rãnh bê tông |
|
200 | nắp tấm | Theo quy định tại Chương V | 402.024 | ||
11 | Vệ sinh mặt đường bằng thủ công; đường cấp III-VI |
|
411.488 | lần/km | Theo quy định tại Chương V | 1.897.907 | ||
12 | Phát quang cây dại |
|
557.99 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.058.236 | ||
13 | Thông cống, thanh thải dòng chảy; Ø ≤ 1m |
|
120 | m dài cống | Theo quy định tại Chương V | 84.418 | ||
14 | Đào hót đất sụt bằng thủ công |
|
m3 | Theo quy định tại Chương V | 227.474 | |||
15 | Hót sụt nhỏ bằng máy |
|
120 | 10 m3 | Theo quy định tại Chương V | 481.227 | ||
16 | Sơn biển báo, cột biển báo; 2 nước |
|
56.68 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 69.336 | ||
17 | Sơn cọc H |
|
36 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 192.681 | ||
18 | Sơn cột Km |
|
12 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 279.945 | ||
19 | Sơn cọc tiêu, cọc MLG, cột thủy chí |
|
7.2 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 222.416 | ||
20 | Thay thế cột biển báo |
|
36 | cột | Theo quy định tại Chương V | 581.478 | ||
21 | Thay thế cọc tiêu, cọc MLG, H, cột thủy chí... |
|
60 | cọc | Theo quy định tại Chương V | 895.078 | ||
22 | Cắt khe dọc đường bê tông đầm lăn (RCC, chiều dày mặt đường <= 22cm |
|
5 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 1.145.217 | ||
23 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực |
|
125 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 104.231 | ||
24 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
|
0.5 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 31.756.479 | ||
25 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 300 (thay thế mặt đường cũ bị hưng hỏng) |
|
50 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.984.375 | ||
26 | Cào bóc lớp mặt đường bê tông Asphalt bằng máy, chiều dày lớp bóc <= 7cm |
|
100m2 | Theo quy định tại Chương V | 6.695.034 | |||
27 | Rải thảm mặt đường Carboncor Asphalt (loại CA 9,5) bằng cơ giới, chiều dày mặt đường đã lèn ép 4cm |
|
2 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 32.889.212 | ||
28 | Rải thảm mặt đường Carboncor Asphalt (loại CA 9,5) bằng cơ giới, chiều dày mặt đường đã lèn ép 3cm |
|
2 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 26.113.425 | ||
29 | Công tác xúc dọn phế thải xây dựng bằng thủ công |
|
1tấn phế thải xây dựng | Theo quy định tại Chương V | 245.432 | |||
30 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85 |
|
0.26 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 31.435.991 | ||
31 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa mác 200 |
|
52.2 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.703.048 | ||
32 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 100 |
|
110 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.771.023 | ||
33 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 100 |
|
500 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 147.430 | ||
34 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp |
|
2.57 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 13.635.838 | ||
35 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính > 10mm |
|
0.2 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 26.137.907 | ||
36 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 300 |
|
47.2 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.272.007 | ||
37 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu |
|
1.666 | 1 cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 41.886 | ||
38 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày <= 60cm, cao <=2 m, vữa XM mác 125 |
|
300 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.116.193 | ||
39 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng, vữa XM mác 75 |
|
500 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 199.667 | ||
40 | Duy trì trạm đèn 2 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ L=500-1.000m (thực hiện b/q = 4ngày/lần) |
|
3.003 | 1 trạm/ngày | Theo quy định tại Chương V | 144.749 | ||
41 | Duy trì trạm đèn 2 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ L=1.000-1.500m (thực hiện b/q = 4ngày/lần) |
|
3.822 | 1 trạm/ngày | Theo quy định tại Chương V | 144.749 | ||
42 | Duy trì trạm đèn 2 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ L=1.500-3.000m (thực hiện b/q = 4ngày/lần) |
|
6.188 | 1 trạm/ngày | Theo quy định tại Chương V | 144.749 | ||
43 | Duy trì trạm đèn 2 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ L>3.000m (thực hiện b/q = 4ngày/lần) |
|
1.456 | 1 trạm/ngày | Theo quy định tại Chương V | 144.749 | ||
44 | Duy trì trạm đèn led, đèn cầu cột thị xã Đông Triều (1 ngày/ lần) |
|
730 | 1 trạm/ngày | Theo quy định tại Chương V | 144.749 | ||
45 | Thay bóng đèn LED bằng thủ công |
|
5 | 20 bóng | Theo quy định tại Chương V | 2.819.116 | ||
46 | Thay bóng cao áp 150W Sodium bằng cơ giới, chiều cao cột H<10m |
|
10 | 20 bóng | Theo quy định tại Chương V | 8.549.010 | ||
47 | Thay bóng cao áp 250W Sodium bằng cơ giới, chiều cao cột H<10m |
|
30 | 20 bóng | Theo quy định tại Chương V | 9.449.010 | ||
48 | Thay bộ mồi (tụ kích) 150W, chiều cao cột 10÷ <14m |
|
100 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.046.010 | ||
49 | Thay bộ mồi (tụ kích) 250W, chiều cao cột 10÷ <14m |
|
200 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.046.010 | ||
50 | Thay chấn lưu 150W, chiều cao cột 10 đến <14 m |
|
100 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.052.670 | ||
51 | Thay chấn lưu 250W, chiều cao cột 10 <= H <12m |
|
200 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.052.670 | ||
52 | Thay cần đèn cao áp chữ L |
|
100 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.993.036 | ||
53 | Thay tủ điện điều khiển chiếu sáng 100A |
|
5 | tủ | Theo quy định tại Chương V | 13.362.216 | ||
54 | Lắp đèn dây rắn trang trí |
|
5 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.341.267 | ||
55 | Lắp đèn bóng 3W trang trí cây, H<3m |
|
0.5 | 100 bóng | Theo quy định tại Chương V | 431.233 | ||
56 | Thay quả cầu nhựa bằng thủ công |
|
50 | 1 quả | Theo quy định tại Chương V | 878.191 | ||
57 | Thay bộ đồng hồ thời gian |
|
20 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.800.157 | ||
58 | Thay Attomat 3fa 100A |
|
15 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.219.741 | ||
59 | Thay Attomat 1fa 32A |
|
15 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 342.116 | ||
60 | Thay hộp vỏ tủ điều khiển khu vực |
|
5 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 9.751.982 | ||
61 | Thay khởi động từ 50A |
|
5 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 342.116 | ||
62 | Sơn chụp, sơn cần đèn |
|
100 | cột | Theo quy định tại Chương V | 983.394 | ||
63 | Sơn cột đèn chùm bằng thủ công |
|
100 | cột | Theo quy định tại Chương V | 1.387.964 | ||
64 | Đánh số cột bê tông ly tâm |
|
100 | 10 cột | Theo quy định tại Chương V | 669.025 | ||
65 | Đánh số cột thép |
|
10 | 10 cột | Theo quy định tại Chương V | 629.650 | ||
66 | Thay dầu máy biến áp |
|
100 | lít | Theo quy định tại Chương V | 33.750 | ||
67 | Vận chuyển cột đèn, cột bê tông ≤10m |
|
20 | cột | Theo quy định tại Chương V | 59.508 | ||
68 | Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột bê tông ≤10m |
|
20 | 1 cột | Theo quy định tại Chương V | 4.721.260 | ||
69 | Lắp bộ điều khiển nhấp nháy ≥ 4 kênh (trang trí) |
|
18 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.201.100 | ||
70 | Thay choá đèn (lốp đèn đơn) đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao H <12m |
|
12 | 10 lốp | Theo quy định tại Chương V | 19.085.044 | ||
71 | Thay dây lên đèn |
|
17 | 40m | Theo quy định tại Chương V | 4.300.499 | ||
72 | Thay đèn chiếu sáng đường phố LED - 150W |
|
6 | 20 bóng | Theo quy định tại Chương V | 116.324.010 | ||
73 | Thay thế dây dẫn 4 ruột Dây dẫn điện, Cáp AL/XLPE 4x25mm2 |
|
10 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 6.499.804 | ||
74 | Lắp nguồn cấp và hộp bảo vệ (đèn ngang đường) |
|
10 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 562.500 | ||
75 | Lắp nguồn cấp và hộp bảo vệ (đèn ngang đường) |
|
10 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 562.500 | ||
76 | Đánh số cột |
|
14.7 | 10 cột | Theo quy định tại Chương V | 669.025 | ||
77 | Lắp đặt đèn sân vườn (khu liên cơ quan phía trước cafe hoành) |
|
48 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 653.607 | ||
78 | Đắp phụ nền, lề đường |
|
771.54 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 892.396 | ||
79 | Bạt lề đường bằng thủ công |
|
514.36 | 100 m dài | Theo quy định tại Chương V | 909.896 | ||
80 | Bạt lề đường bằng máy |
|
514.36 | 100 m dài | Theo quy định tại Chương V | 7.118 | ||
81 | Phát quang cây cỏ bằng thủ công; |
|
30.8616 | km/ lần | Theo quy định tại Chương V | 4.448.382 | ||
82 | Cắt cỏ bằng máy; trung du |
|
586.3704 | km/ lần | Theo quy định tại Chương V | 143.823 | ||
83 | Vét rãnh hở hình chữ nhật bằng máy; lòng rãnh ≤60cm (80%) |
|
81.52 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 90.431 | ||
84 | Vét rãnh hở bằng thủ công; Rãnh chữ nhật Lòng rãnh 60cm - Chiều sâu 0,1m (20%) |
|
20.38 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 93.264 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nỗ lực lớn nhất của tình bạn không phải là chỉ thẳng cho bạn thấy khuyết điểm mà là làm cách nào cho bạn thấy được nó. "
La Rochfoucauld
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...