Gói thầu số 02: Vận hành hệ thống điện chiếu sáng; Duy tu bảo dưỡng thường xuyên hệ thống đường bộ

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
27
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 02: Vận hành hệ thống điện chiếu sáng; Duy tu bảo dưỡng thường xuyên hệ thống đường bộ
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
11.329.099.000 VND
Ngày đăng tải
11:31 17/04/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
26/QĐ-KTTTĐT&MT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Đội Kiểm tra trật tự đô thị và môi trường thị xã Đông Triều
Ngày phê duyệt
17/04/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn5700396282 Nhà thầu liên danh Công ty Cổ phần Thanh Tuyền Group và Công ty Cổ phần môi trường và dịch vụ công ích thị xã Kinh Môn (Viết tắt là : Liên danh Thanh Tuyền – DVCI Kinh Môn).

CÔNG TY CỔ PHẦN THANH TUYỀN GROUP

11.092.265.797,832 VND 11.092.266.000 VND 300 ngày
2 vn0801333240 Nhà thầu liên danh Công ty Cổ phần Thanh Tuyền Group và Công ty Cổ phần môi trường và dịch vụ công ích thị xã Kinh Môn (Viết tắt là : Liên danh Thanh Tuyền – DVCI Kinh Môn).

CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VÀ DỊCH VỤ CÔNG ÍCH THỊ XÃ KINH MÔN

11.092.265.797,832 VND 11.092.266.000 VND 300 ngày

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Vét rãnh hở hình thang bằng máy (80%)
24.72 10m Theo quy định tại Chương V 76.432
2 Vét rãnh hở hình thang bằng thủ công (20%)
6.18 10m Theo quy định tại Chương V 114.535
3 Vét rãnh hở bằng thủ công; Rãnh tam giác - Rộng mặt 0,4 m, sâu 0,2 m
4882.73 10m Theo quy định tại Chương V 103.627
4 Vét rãnh hở bằng máy; Rãnh hình thang (120x40x40cm)
950.56 10m Theo quy định tại Chương V 75.341
5 Vét rãnh hở bằng thủ công; Rãnh hình thang (120x40x40 cm)
237.64 10m Theo quy định tại Chương V 109.081
6 Vét rãnh kín bằng máy; lòng rãnh 60cm
433.344 10m Theo quy định tại Chương V 78.453
7 Vét rãnh kín bằng máy; lòng rãnh 80cm
112 10m Theo quy định tại Chương V 112.137
8 Vét rãnh kín bằng thủ công; lòng rãnh 60cm
108.336 10m Theo quy định tại Chương V 157.514
9 Vét rãnh kín bằng thủ công; lòng rãnh 80cm
28 10m Theo quy định tại Chương V 206.817
10 Bổ sung nắp rãnh bê tông, nắp hố ga; nắp rãnh bê tông
200 nắp tấm Theo quy định tại Chương V 402.024
11 Vệ sinh mặt đường bằng thủ công; đường cấp III-VI
411.488 lần/km Theo quy định tại Chương V 1.897.907
12 Phát quang cây dại
557.99 100m2 Theo quy định tại Chương V 2.058.236
13 Thông cống, thanh thải dòng chảy; Ø ≤ 1m
120 m dài cống Theo quy định tại Chương V 84.418
14 Đào hót đất sụt bằng thủ công
m3 Theo quy định tại Chương V 227.474
15 Hót sụt nhỏ bằng máy
120 10 m3 Theo quy định tại Chương V 481.227
16 Sơn biển báo, cột biển báo; 2 nước
56.68 m2 Theo quy định tại Chương V 69.336
17 Sơn cọc H
36 m2 Theo quy định tại Chương V 192.681
18 Sơn cột Km
12 m2 Theo quy định tại Chương V 279.945
19 Sơn cọc tiêu, cọc MLG, cột thủy chí
7.2 m2 Theo quy định tại Chương V 222.416
20 Thay thế cột biển báo
36 cột Theo quy định tại Chương V 581.478
21 Thay thế cọc tiêu, cọc MLG, H, cột thủy chí...
60 cọc Theo quy định tại Chương V 895.078
22 Cắt khe dọc đường bê tông đầm lăn (RCC, chiều dày mặt đường <= 22cm
5 100m Theo quy định tại Chương V 1.145.217
23 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực
125 m3 Theo quy định tại Chương V 104.231
24 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95
0.5 100m3 Theo quy định tại Chương V 31.756.479
25 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 300 (thay thế mặt đường cũ bị hưng hỏng)
50 m3 Theo quy định tại Chương V 1.984.375
26 Cào bóc lớp mặt đường bê tông Asphalt bằng máy, chiều dày lớp bóc <= 7cm
100m2 Theo quy định tại Chương V 6.695.034
27 Rải thảm mặt đường Carboncor Asphalt (loại CA 9,5) bằng cơ giới, chiều dày mặt đường đã lèn ép 4cm
2 100m2 Theo quy định tại Chương V 32.889.212
28 Rải thảm mặt đường Carboncor Asphalt (loại CA 9,5) bằng cơ giới, chiều dày mặt đường đã lèn ép 3cm
2 100m2 Theo quy định tại Chương V 26.113.425
29 Công tác xúc dọn phế thải xây dựng bằng thủ công
1tấn phế thải xây dựng Theo quy định tại Chương V 245.432
30 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85
0.26 100m3 Theo quy định tại Chương V 31.435.991
31 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa mác 200
52.2 m3 Theo quy định tại Chương V 1.703.048
32 Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 100
110 m3 Theo quy định tại Chương V 1.771.023
33 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 100
500 m2 Theo quy định tại Chương V 147.430
34 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp
2.57 100m2 Theo quy định tại Chương V 13.635.838
35 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính > 10mm
0.2 tấn Theo quy định tại Chương V 26.137.907
36 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 300
47.2 m3 Theo quy định tại Chương V 2.272.007
37 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu
1.666 1 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 41.886
38 Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày <= 60cm, cao <=2 m, vữa XM mác 125
300 m3 Theo quy định tại Chương V 2.116.193
39 Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng, vữa XM mác 75
500 m2 Theo quy định tại Chương V 199.667
40 Duy trì trạm đèn 2 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ L=500-1.000m (thực hiện b/q = 4ngày/lần)
3.003 1 trạm/ngày Theo quy định tại Chương V 144.749
41 Duy trì trạm đèn 2 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ L=1.000-1.500m (thực hiện b/q = 4ngày/lần)
3.822 1 trạm/ngày Theo quy định tại Chương V 144.749
42 Duy trì trạm đèn 2 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ L=1.500-3.000m (thực hiện b/q = 4ngày/lần)
6.188 1 trạm/ngày Theo quy định tại Chương V 144.749
43 Duy trì trạm đèn 2 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ L>3.000m (thực hiện b/q = 4ngày/lần)
1.456 1 trạm/ngày Theo quy định tại Chương V 144.749
44 Duy trì trạm đèn led, đèn cầu cột thị xã Đông Triều (1 ngày/ lần)
730 1 trạm/ngày Theo quy định tại Chương V 144.749
45 Thay bóng đèn LED bằng thủ công
5 20 bóng Theo quy định tại Chương V 2.819.116
46 Thay bóng cao áp 150W Sodium bằng cơ giới, chiều cao cột H<10m
10 20 bóng Theo quy định tại Chương V 8.549.010
47 Thay bóng cao áp 250W Sodium bằng cơ giới, chiều cao cột H<10m
30 20 bóng Theo quy định tại Chương V 9.449.010
48 Thay bộ mồi (tụ kích) 150W, chiều cao cột 10÷ <14m
100 1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.046.010
49 Thay bộ mồi (tụ kích) 250W, chiều cao cột 10÷ <14m
200 1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.046.010
50 Thay chấn lưu 150W, chiều cao cột 10 đến <14 m
100 1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.052.670
51 Thay chấn lưu 250W, chiều cao cột 10 <= H <12m
200 1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.052.670
52 Thay cần đèn cao áp chữ L
100 1 bộ Theo quy định tại Chương V 2.993.036
53 Thay tủ điện điều khiển chiếu sáng 100A
5 tủ Theo quy định tại Chương V 13.362.216
54 Lắp đèn dây rắn trang trí
5 10m Theo quy định tại Chương V 1.341.267
55 Lắp đèn bóng 3W trang trí cây, H<3m
0.5 100 bóng Theo quy định tại Chương V 431.233
56 Thay quả cầu nhựa bằng thủ công
50 1 quả Theo quy định tại Chương V 878.191
57 Thay bộ đồng hồ thời gian
20 bộ Theo quy định tại Chương V 1.800.157
58 Thay Attomat 3fa 100A
15 bộ Theo quy định tại Chương V 1.219.741
59 Thay Attomat 1fa 32A
15 bộ Theo quy định tại Chương V 342.116
60 Thay hộp vỏ tủ điều khiển khu vực
5 bộ Theo quy định tại Chương V 9.751.982
61 Thay khởi động từ 50A
5 bộ Theo quy định tại Chương V 342.116
62 Sơn chụp, sơn cần đèn
100 cột Theo quy định tại Chương V 983.394
63 Sơn cột đèn chùm bằng thủ công
100 cột Theo quy định tại Chương V 1.387.964
64 Đánh số cột bê tông ly tâm
100 10 cột Theo quy định tại Chương V 669.025
65 Đánh số cột thép
10 10 cột Theo quy định tại Chương V 629.650
66 Thay dầu máy biến áp
100 lít Theo quy định tại Chương V 33.750
67 Vận chuyển cột đèn, cột bê tông ≤10m
20 cột Theo quy định tại Chương V 59.508
68 Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột bê tông ≤10m
20 1 cột Theo quy định tại Chương V 4.721.260
69 Lắp bộ điều khiển nhấp nháy ≥ 4 kênh (trang trí)
18 1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.201.100
70 Thay choá đèn (lốp đèn đơn) đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao H <12m
12 10 lốp Theo quy định tại Chương V 19.085.044
71 Thay dây lên đèn
17 40m Theo quy định tại Chương V 4.300.499
72 Thay đèn chiếu sáng đường phố LED - 150W
6 20 bóng Theo quy định tại Chương V 116.324.010
73 Thay thế dây dẫn 4 ruột Dây dẫn điện, Cáp AL/XLPE 4x25mm2
10 100m Theo quy định tại Chương V 6.499.804
74 Lắp nguồn cấp và hộp bảo vệ (đèn ngang đường)
10 bộ Theo quy định tại Chương V 562.500
75 Lắp nguồn cấp và hộp bảo vệ (đèn ngang đường)
10 bộ Theo quy định tại Chương V 562.500
76 Đánh số cột
14.7 10 cột Theo quy định tại Chương V 669.025
77 Lắp đặt đèn sân vườn (khu liên cơ quan phía trước cafe hoành)
48 bộ Theo quy định tại Chương V 653.607
78 Đắp phụ nền, lề đường
771.54 m3 Theo quy định tại Chương V 892.396
79 Bạt lề đường bằng thủ công
514.36 100 m dài Theo quy định tại Chương V 909.896
80 Bạt lề đường bằng máy
514.36 100 m dài Theo quy định tại Chương V 7.118
81 Phát quang cây cỏ bằng thủ công;
30.8616 km/ lần Theo quy định tại Chương V 4.448.382
82 Cắt cỏ bằng máy; trung du
586.3704 km/ lần Theo quy định tại Chương V 143.823
83 Vét rãnh hở hình chữ nhật bằng máy; lòng rãnh ≤60cm (80%)
81.52 10m Theo quy định tại Chương V 90.431
84 Vét rãnh hở bằng thủ công; Rãnh chữ nhật Lòng rãnh 60cm - Chiều sâu 0,1m (20%)
20.38 10m Theo quy định tại Chương V 93.264
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8542 dự án đang đợi nhà thầu
  • 146 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 163 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23691 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37141 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Nỗ lực lớn nhất của tình bạn không phải là chỉ thẳng cho bạn thấy khuyết điểm mà là làm cách nào cho bạn thấy được nó. "

La Rochfoucauld

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây