Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Giá trúng thầu | Tổng giá lô (VND) | Số mặt hàng trúng thầu | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 810.000.000 | 830.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
2 | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 1.003.751.600 | 1.275.828.000 | 4 | Xem chi tiết |
3 | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 599.802.525 | 742.559.925 | 7 | Xem chi tiết |
4 | vn0303669801 | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 59.090.000 | 92.685.000 | 1 | Xem chi tiết |
Tổng cộng: 4 nhà thầu | 2.472.644.125 | 2.941.072.925 | 13 |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dụng cụ, máy khâu cắt nối tự động sử dụng trong kỹ thuật Longo |
PPHD34
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 810.000.000 | |
2 | Dụng cụ cắt bao quy đầu các cỡ |
SRDCS-A/B
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | China | 102.900.000 | |
3 | Lưới dùng trong điều trị và phẫu thuật |
RM1015
|
60 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 37.800.000 | |
4 | Lưới dùng trong điều trị và phẫu thuật |
RM611
RM0611
|
100 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 33.600.000 | |
5 | Điện cực tim |
EK-S 44 PSG
|
15.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 20.160.000 | |
6 | Bóng bóp dùng trong gây mê các cỡ |
HW017-x
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.205.000 | |
7 | Bóp bóng sơ sinh |
HW005-I
|
13 | Bộ/1 cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.184.000 | |
8 | Bóp bóng TE |
HW005-P
|
3 | Bộ/1 cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 504.000 | |
9 | Bóp bóng Người lớn |
HW005-A
|
30 | Bộ/1 cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 5.040.000 | |
10 | Mask gây mê các số |
HW001-0;
HW001-1;
HW001-2;
HW001-3;
HW001-4;
HW001-5;
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 462.000 | |
11 | Mask khí dung các cỡ |
HW034-A; HW034-P; HW034-I
|
660 | Bộ/1 cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 7.623.000 | |
12 | Mask oxy nồng độ cao người lớn các cỡ |
HW019-A
|
950 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 12.947.550 | |
13 | Mask oxy nồng độ cao TE |
HW019-P
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 681.450 | |
14 | Mask oxy nồng độ cao sơ sinh |
HW019-I
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 408.870 | |
15 | Ống nội khí quản có bóng chèn các số |
GT014-100
|
2.810 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | China | 31.275.300 | |
16 | Ống nội khí quản không bóng chèn các số |
GT014-100
|
110 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | China | 1.224.300 | |
17 | Ống nội khí quản đường mũi có bóng chèn các số |
GT014-300
|
20 | Túi 1 cái | Theo quy định tại Chương V. | China | 735.000 | |
18 | Ống nối nội khí quản |
AL-17309.V001
|
750 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Turkey | 15.750.000 | |
19 | Canule mở khí quản bằng nhựa các số |
GT015-100
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | China | 4.410.000 | |
20 | Airway các số |
GT016-100
|
2.100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | China | 8.599.500 | |
21 | Sonde dạ dày các số không nắp |
SMD-602
|
3.755 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 19.634.895 | |
22 | Sonde dạ dày các số có nắp. |
SMD-603
|
105 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 330.750 | |
23 | Sonde oxy 2 lỗ người lớn |
EC260xxxxx
|
7.110 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 37.178.190 | |
24 | Sonde oxy 2 lỗ sơ sinh 02 râu dài |
HW036-A
HW036-P
HW036-I
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.102.500 | |
25 | Sonde oxy 2 lỗ trẻ em |
EC260xxxxx
|
225 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.176.525 | |
26 | Sonde oxy 1 lỗ các số |
HW035-A
HW035-P
HW035-I
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 12.558.000 | |
27 | Sonde Rectal các số |
SMD 605
|
210 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 1.543.500 | |
28 | Sonde thông tiểu 1 nhánh các số |
SMD-502
|
1.105 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 4.849.845 | |
29 | Sonde thông tiểu 2 nhánh các số (có tráng Silicon trong lồng ống) |
SMD-500-2WAY
|
6.010 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 50.484.000 | |
30 | Sonde thông tiểu 3 nhánh (có tráng Silicon trong lồng ống) các số 16FR- 24FR |
SMD-501-3WAY
|
1.550 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 26.007.450 | |
31 | Ống thông niệu quản (Sonde Double J) các số |
500 xxx
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 109.200.000 | |
32 | Ống thông số 28 |
OT
|
500 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 5.239.500 | |
33 | Túi đựng nước tiểu |
NLUB115
NLUB115S
|
5.500 | Gói/bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 34.650.000 | |
34 | Dây hút dịch phẫu thuật tiệt khuẩn |
DHDPT02: MPV
|
8.350 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 73.480.000 | |
35 | Ống hút nhớt các số |
DHD:ECO
|
8.150 | 1 Bộ/ Gói | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 18.337.500 | |
36 | Bộ rửa dạ dày |
GT105-100
|
60 | Bộ/1 túi | Theo quy định tại Chương V. | China | 5.040.000 | |
37 | Dây dẫn đường PTFE |
SPGW1232C SPGW1235C
|
200 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 70.000.000 | |
38 | Dây dẫn đường hydrophilic |
URO-HY-N-S-ST-032-D-150cm
URO-HY-N-S-ST-035-D-150cm
|
200 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 155.400.000 | |
39 | Dây dẫn đường Zebra |
SPGW3332
SPGW3335
|
30 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 105.000.000 | |
40 | Rọ lấy sỏi niệu quản các cỡ |
DO-903475
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 147.000.000 | |
41 | Que tán sỏi niệu quản 0,8mm |
27632634
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 252.000.000 | |
42 | Que tán sỏi niệu quản 1mm |
27632635
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 12.600.000 | |
43 | Dây máy thở gây mê người người lớn và trẻ em |
AMB-12225059,
AMB-15265059
|
20 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.340.000 | |
44 | Lọc cai máy thở |
EM12-407
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 18.000.000 | |
45 | Lọc khuẩn Người lớn, trẻ em có cổng đo CO2 |
AMB-11202100,
AMB-11202200
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 23.250.000 | |
46 | Lọc khuẩn 3 chức năng |
AMB-11202100
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 15.500.000 | |
47 | Lọ hút đàm kín để cấy đàm |
AMExx-T
|
150 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan | 2.047.500 | |
48 | Bộ hút đàm kín có màng lọc hai cổng các cỡ |
BCSSxx-CMVW-xx
|
600 | Bộ/1 cái | Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan | 119.574.000 | |
49 | Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn ( bộ dây dẫn truyền cảm ứng động mạch một đường) |
AF-T0001; AF-T0002
|
20 | Bộ/1 Gói | Theo quy định tại Chương V. | Israel | 8.400.000 | |
50 | Catheter động mạch quay |
HP-2000; HP-2022
|
20 | 1 Bộ/ Gói | Theo quy định tại Chương V. | Israel | 7.560.000 | |
51 | Bộ Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 đường |
HJ-I7015; HJ-I7020
|
50 | Bộ/ 1 Gói | Theo quy định tại Chương V. | Israel | 34.650.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đôi khi buông bỏ chỉ đơn giản là thay tiêu đề bạn dán lên một sự kiện. Nhìn vào cùng sự kiện ấy bằng con mắt khác. "
Steve Maraboli
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...