Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn4600827423 | CÔNG TY TNHH ÁNH DƯƠNG |
158.835.000 VND | 158.835.000 VND | 7 ngày | 07/03/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn1101860701 | CÔNG TY TNHH DV TM HƯNG THỊNH PHÚ | Không đáp ứng E-HSMT | |
2 | vn0102034819 | CÔNG TY TNHH TIN HỌC ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG HOÀN MAI | Không đáp ứng E-HSMT | |
3 | vn0100596731 | CÔNG TY TNHH BẮC CHƯƠNG DƯƠNG | Thương thảo không thành công | |
4 | vn8335749966 | Hộ kinh doanh tổng hợp Lường Thị Hòa | Có giá dự thầu xếp thứ 3 | |
5 | vn0106348573 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGỌC LINH | Không đáp ứng E-HSMT |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kẹp đen ECHO 51mm
(hoặc tương đương) |
105 | Hộp nhỏ | Kẹp đen Echomax 51mm/ECHO/Cty TNHH VPP Long Phú/Trung Quốc | 28.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
2 | Giấy nhớ Pronoti
(hoặc tương đương) |
115 | Tập | Giấy nhớ Pronoti/Pronoti International Inc/Trung Quốc | 8.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
3 | Giấy nhớ Pronoti
(hoặc tương đương) |
93 | Tập | Giấy nhớ Pronoti/Pronoti International Inc/Trung Quốc | 12.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
4 | Túi sơ mi đục lỗ gáy hàng
mỏng đựng hồ sơ A4
(100 tờ) |
6 | Tập | Túi sơ mi đục lỗ gáy hàng mỏng đựng hồ sơ A4(100 tờ)XiFu 303/XIFU/Trung Quốc | 50.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
5 | Cặp hộp Trà My 10 cm
(hoặc tương đương) |
93 | Chiếc | Cặp hộp Eke 10 cm/Công ty TNHH VPP Phương Bắc/Việt Nam | 28.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
6 | Cặp hộp Trà My 15 cm
(hoặc tương đương) |
118 | Chiếc | Cặp hộp Eke 15 cm/Công ty TNHH VPP Phương Bắc/Việt Nam | 42.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
7 | Cặp hộp Trà My 20 cm
(hoặc tương đương) |
124 | Chiếc | Cặp hộp Eke 20 cm/Công ty TNHH VPP Phương Bắc/Việt Nam | 50.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
8 | Mực dấu Deli màu xanh
(hoặc tương đương) |
4 | Hộp | Mực dấu Deli màu xanh E9874/DELI GROUP CO.,LTD/Trung Quốc | 25.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
9 | Mực dấu Deli màu đỏ
(hoặc tương đương) |
12 | Hộp | Mực dấu Deli màu đỏ E9874/DELI GROUP CO.,LTD/Trung Quốc | 25.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
10 | Bút xóa Thiên Long
(hoặc tương đương) |
121 | Cái | Bút xóa Thiên Long TL CP01/Công ty CP tập đoàn Thiên Long/Việt Nam | 14.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
11 | Bút nhớ dòng flexoffice
(hoặc tương đương) |
68 | Cái | Bút nhớ dòng Guangbo 9026/Guangbo Group/Trung Quốc | 6.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
12 | Dập ghim nhỏ 10 plus
(hoặc tương đương) |
32 | Cái | Dập ghim nhỏ 10 Double A/Double A (1991) Public Company Limited/Trung Quốc | 25.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
13 | Dập ghim Deli 391
(hoặc tương đương) |
7 | Cái | Dập ghim Deli 391/DELI GROUP CO.,LTD/Trung Quốc | 480.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
14 | Phong bì bưu điện |
2650 | Chiếc | Phong bì bưu điện/Cty TNHH VPP Hoàng Phát/Việt Nam | 250 | Bảng chào giá hàng hóa |
15 | Phong bì công ty |
2540 | Chiếc | Phong bì công ty/Công ty TNHH Hoàng Phong/Việt Nam | 1.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
16 | Đục lỗ Deli loại nhỏ,
loại đục được 35 tờ
(hoặc tương đương) |
3 | Cái | Đục lỗ Deli loại nhỏ E0104/DELI GROUP CO.,LTD/Trung Quốc | 125.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
17 | Cờ Tổ quốc |
8 | Cái | Cờ Tổ quốc/Cơ sở sản xuất Yến Thoáng/Việt Nam | 60.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
18 | Dấu chức danh Ban Giám đốc |
4 | Cái | Dấu chức danh Ban Giám đốc/Công ty TNHH TM Mẫn Đạt/Việt Nam | 180.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
19 | Dấu công ty
Dấu tròn |
1 | Cái | Dấu công ty Dấu tròn/Công ty TNHH TM Mẫn Đạt/Việt Nam | 480.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
20 | Dấu chức danh BQLDAKN |
1 | Cái | Dấu chức danh BQLDAKN/Công ty TNHH TM Mẫn Đạt/Việt Nam | 180.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
21 | Băng dính giấy Kraft (da bò)
(hoặc tương đương) |
60 | Cuộn | Băng dính giấy Kraft (da bò)/Công ty TNHH đầu tư SX&TM Khoa Việt/Việt Nam | 25.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
22 | Bút chì 2B Thiên Long
(hoặc tương đương) |
25 | Cái | Bút chì 2B Thiên Long GP01/Cty CP Tập đoàn Thiên Long/Việt Nam | 4.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
23 | Cặp file trình ký 2 mặt da |
20 | cái | Cặp file trình ký 2 mặt da Index GX092/INDEX/CT TNHH VPP Long Phú/Trung Quốc | 42.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
24 | Giấy than House Cacbon Paper
Tập 100 tờ
(hoặc tương đương) |
2 | Tập | Giấy than House Cacbon PaperTập 100 tờ 4400/Horse/Công ty SX TM và DV Đặng An/Thái Lan | 70.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
25 | Mút lau bảng Thiên Long
(hoặc tương đương) |
5 | Cái | Mút lau bảng Bến nghé BP02/Công ty CP TM DV TH Bến Nghé/Việt Nam | 10.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
26 | Giấy note trình ký |
80 | Tập | Giấy note trình ký NO.1326/XIAOYUANZHIXING/Trung Quốc | 8.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
27 | Bút ký mực Gel Pentel
mực màu xanh
(hoặc tương đương) |
48 | Cái | Bút ký mực Gel Eras mực màu xanh E788/Công ty TNHH Thanh Chương/Việt Nam | 20.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
28 | Ruột bút ký mực Gel Pentel
mực màu xanh
(hoặc tương đương) |
40 | Cái | Ruột bút ký mực Gel Eras mực màu xanh/Công ty TNHH Thanh Chương/Việt Nam | 15.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
29 | BB kiểm tra sử dụng điện
In trên giấy A4, chất liệu dày dặn
(in màu) |
7000 | Tờ | BB kiểm tra sử dụng điện In trên giấy A4, chất liệu dày dặn (in màu)/CT TNHH Hoàng Phong/Việt Nam | 1.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
30 | Máy tính Casio MX 120B
(hoặc tương đương) |
1 | Cái | Máy tính Casio MX 120B//Casio Electronics Factory/Trung Quốc | 250.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
31 | Kéo Flexoffice FO-SC02
(hoặc tương đương) |
15 | Cái | Kéo Zheng Tian F200/Zheng Tian/Trung Quốc | 18.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
32 | Giấy A4 Paper one indo
(hoặc tương đương) |
1005 | Gram | Giấy A4 Xương Giang 80/Công ty CP XNK Bắc Giang/Việt Nam | 73.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
33 | Giấy A3 Paper one indo
(hoặc tương đương) |
36 | Gram | Giấy A3 Xương Giang 80/Công ty CP XNK Bắc Giang/Việt Nam | 146.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
34 | Giấy in màu hồng Pgrand
(hoặc tương đương) |
40 | Gram | Giấy in màu hồng A4 Summer/Công ty TNHH sản xuất và XNK Hoàng Mai/Việt Nam | 88.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
35 | Giấy in màu xanh Pgrand
(hoặc tương đương) |
20 | Gram | Giấy in màu xanh A4 Summer/Công ty TNHH sản xuất và XNK Hoàng Mai/Việt Nam | 88.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
36 | Sổ A5 bìa mềm Heeton A25925
(hoặc tương đương) |
12 | Quyển | Sổ A5 bìa mềm Vinaplus A580180/Cty TNHH Việt Nam Plus A/Việt Nam | 35.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
37 | Sổ A4 Hải Tiến
(hoặc tương đương) |
34 | Quyển | Sổ A4 Hải Tiến 240 trang/Công ty CP giấy Hải Tiến/Việt Nam | 26.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
38 | Sổ thụt đầu A4 Hải Tiến
(hoặc tương đương) |
20 | Quyển | 6140 Hải Tiến/Công ty CP giấy Hải Tiến/Việt Nam | 36.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
39 | Bìa màu xanh Color Card One (hoặc tương đương) |
32 | Gram | Bìa màu xanh Color Card One/Công ty TNHH Duy Hưng/Việt Nam | 32.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
40 | Bìa màu hồng Color Card One (hoặc tương đương) |
10 | Gram | Bìa màu hồng Color Card One/Công ty TNHH Duy Hưng/Việt Nam | 32.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
41 | Bìa màu vàng Color Card One (hoặc tương đương) |
1 | Gram | Bìa màu vàng Color Card One/Công ty TNHH Duy Hưng/Việt Nam | 32.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
42 | Bút bi Double A DBP-107-B
mực màu xanh
(hoặc tương đương) |
1145 | Chiếc | Bút bi Double A DBP-107-B mực màu xanh/Double A (1991) Public Company Limited/Trung Quốc | 3.200 | Bảng chào giá hàng hóa |
43 | Bút viết bảng TL
(hoặc tương đương) |
111 | Chiếc | Bút viết bảng Guangbo/Guangbo Group/Trung Quốc | 6.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
44 | Bút lông dầu Faber-Castell 1564
(hoặc tương đương) |
60 | Chiếc | Bút lông dầu Quantum QS120/DHA Siamwalla LTD/Thái Lan | 8.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
45 | Đạn ghim 10 plus
(hoặc tương đương) |
81 | Hộp to | Đạn ghim 10 Double A/Double A (1991) Public Company Limited/Trung Quốc | 3.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
46 | Băng dính xi xanh 3 cm |
104 | Cuộn | Băng dính xi xanh 3 cm/Công ty TNHH đầu tư SX&TM Khoa Việt/Việt Nam | 10.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
47 | Băng dính xi xanh 5 cm |
104 | Cuộn | Băng dính xi xanh 5 cm/Công ty TNHH đầu tư SX&TM Khoa Việt/Việt Nam | 15.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
48 | Băng dính xi xanh 7 cm |
92 | Cuộn | Băng dính xi xanh 7 cm/Công ty TNHH đầu tư SX&TM Khoa Việt/Việt Nam | 20.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
49 | Băng dính trắng to
Kích thước 5cm |
58 | Cuộn | Băng dính trắng to kích thước 5cm/Công ty TNHH đầu tư SX&TM Khoa Việt/Việt Nam | 28.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
50 | Băng dính trắng nhỏ |
35 | Cuộn | Băng dính trắng nhỏ/Công ty TNHH đầu tư SX&TM Khoa Việt/Việt Nam | 3.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
51 | Băng dính 2 mặt 2cm |
40 | Cuộn | Băng dính 2 mặt 2cm/Công ty TNHH đầu tư SX&TM Khoa Việt/Việt Nam | 5.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
52 | Ghim cài C62 |
122 | Hộp | Ghim cài C62 Huixingzhen/Huixingzhen/Trung Quốc | 3.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
53 | Túi My Clear Hồng Hà
loại nhỏ
(hoặc tương đương) |
1140 | Chiếc | Túi My Clear Thăng Long AD-1/Công ty TNHH VPP Thăng Long/Việt Nam | 2.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
54 | Túi My Clear Hồng Hà
loại to
(hoặc tương đương) |
835 | Chiếc | Túi My Clear Thăng Long W209-FC/Công ty TNHH VPP Thăng Long/Việt Nam | 3.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
55 | Kẹp đen ECHO 15mm
(hoặc tương đương) |
307 | Hộp nhỏ | Kẹp đen Echomax 15mm/ECHO/Cty TNHH VPP Long Phú/Trung Quốc | 6.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
56 | Kẹp đen ECHO 25mm
(hoặc tương đương) |
271 | Hộp nhỏ | Kẹp đen Echomax 25mm/ECHO/Cty TNHH VPP Long Phú/Trung Quốc | 8.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
57 | Kẹp đen ECHO 32mm
(hoặc tương đương) |
132 | Hộp nhỏ | Kẹp đen Echomax 32mm/ECHO/Cty TNHH VPP Long Phú/Trung Quốc | 12.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
Đóng lại
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Người ta thường bảo động lực không kéo dài. Tắm cũng thế thôi – đó là vì sao ta lại cần làm điều đó hàng ngày. "
Zig Ziglar
Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...