Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn1801460138 | CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG ĐÔ THỊ LÂM ĐỒNG |
4.092.693.471,3386 VND | 4.092.693.471 VND | 12 ngày |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HẠNG MỤC PHẦN KHỐI LƯỢNG CHỊU THUẾ | Theo quy định tại Chương V | 1 | hm | 0 | 0 | |
2 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 368 | 1 cây/ năm | 179.706 | 66.131.808 | |
3 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 368 | 1 cây | 34.901 | 12.843.568 | |
4 | Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 36.8 | 1 cây | 165.846 | 6.103.133 | |
5 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 15 | 1 cây/ năm | 1.154.079 | 17.311.185 | |
6 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 15 | 1 cây | 39.643 | 594.645 | |
7 | Duy trì cây bóng mát loại 3 | Theo quy định tại Chương V | 7 | 1 cây/ năm | 2.313.828 | 16.196.796 | |
8 | Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại 3 | Theo quy định tại Chương V | 7 | 1 cây | 1.117.612 | 7.823.284 | |
9 | Quét vôi gốc cây, cây loại 3 | Theo quy định tại Chương V | 7 | 1 cây | 79.287 | 555.009 | |
10 | Duy trì cây cảnh trồng chậu, đường kính chậu 1,2m | Theo quy định tại Chương V | 79 | 1 chậu | 99.823 | 7.886.017 | |
11 | Thay đất, phân chậu cảnh (2 lần/ năm) | Theo quy định tại Chương V | 1.58 | 100chậu/lần | 5.586.773 | 8.827.101 | |
12 | Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (160 lần/ năm) | Theo quy định tại Chương V | 568 | 100 cây/ lần | 50.939 | 28.933.352 | |
13 | Duy trì cây cảnh trổ hoa | Theo quy định tại Chương V | 0.41 | 100 cây/ năm | 19.343.160 | 7.930.696 | |
14 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 3.14 | 100 cây/ năm | 16.105.704 | 50.571.911 | |
15 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (160 lần/ năm) | Theo quy định tại Chương V | 340.128 | 100m2/ lần | 50.859 | 17.298.570 | |
16 | Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào | Theo quy định tại Chương V | 1.0002 | 100m2/ năm | 31.007.838 | 31.014.040 | |
17 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m | Theo quy định tại Chương V | 1.1256 | 100m2/ năm | 5.022.915 | 5.653.793 | |
18 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (150 lần/ năm) | Theo quy định tại Chương V | 3477.825 | 100m2/ lần | 50.859 | 176.878.702 | |
19 | Duy trì thảm cỏ công viên bằng máy, cây cỏ cao <10cm (6 lần/ năm) | Theo quy định tại Chương V | 139.113 | 100m2/lần | 23.060 | 3.207.946 | |
20 | Cắt cỏ dại bằng máy, cây cỏ cao >=10cm (6 lần/ năm) | Theo quy định tại Chương V | 717.2202 | 100m2/lần | 32.170 | 23.072.974 | |
21 | Xén lề cỏ lá gừng, cỏ hoàng lạc (6 lần/ năm) | Theo quy định tại Chương V | 98.3598 | 100md/ lần | 123.085 | 12.106.616 | |
22 | Làm cỏ tạp (12 lần/ năm) | Theo quy định tại Chương V | 278.226 | 100m2/ lần | 143.599 | 39.952.975 | |
23 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (6 lần/ năm) | Theo quy định tại Chương V | 139.113 | 100m2/ lần | 40.327 | 5.610.010 | |
24 | Bón phân thảm cỏ (6 lần/ năm) | Theo quy định tại Chương V | 139.113 | 100m2/ lần | 53.935 | 7.503.060 | |
25 | HẠNG MỤC: PHẦN KHỐI LƯỢNG KHÔNG CHỊU THUẾ | Theo quy định tại Chương V | 1 | HM | 0 | 0 | |
26 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 1726 | 1 cây/ năm | 166.394 | 287.196.044 | |
27 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 1726 | 1 cây | 32.316 | 55.777.416 | |
28 | Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 16.4 | 1 cây | 153.561 | 2.518.400 | |
29 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 16.4 | 1 cây | 1.961.649 | 32.171.044 | |
30 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 277 | 1 cây/ năm | 1.068.592 | 295.999.984 | |
31 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 277 | 1 cây | 36.707 | 10.167.839 | |
32 | Duy trì cây bóng mát loại 3 | Theo quy định tại Chương V | 5 | 1 cây/ năm | 2.142.434 | 10.712.170 | |
33 | Quét vôi gốc cây, cây loại 3 | Theo quy định tại Chương V | 5 | 1 cây | 73.414 | 367.070 | |
34 | Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (160 lần/ năm) | Theo quy định tại Chương V | 1121.6 | 100 cây/ lần | 47.166 | 52.901.386 | |
35 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 7.01 | 100 cây/ năm | 14.912.689 | 104.537.950 | |
36 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (160 lần/ năm) | Theo quy định tại Chương V | 2445.504 | 100m2/ lần | 47.092 | 115.163.674 | |
37 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng thủ công (160 lần/ năm) | Theo quy định tại Chương V | 92.656 | 100m2/ lần | 77.635 | 7.193.349 | |
38 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m | Theo quy định tại Chương V | 11.3876 | 100m2/ năm | 4.650.847 | 52.961.985 | |
39 | Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào | Theo quy định tại Chương V | 4.4759 | 100m2/ năm | 28.710.961 | 128.507.390 | |
40 | Vớt rác ven bờ trên mặt hồ bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 0.4003 | 1.000m2 | 1.563.537 | 625.884 | |
41 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (150 lần/ năm) | Theo quy định tại Chương V | 37495.56 | 100m2/ lần | 47.092 | 1.765.740.912 | |
42 | Duy trì thảm cỏ công viên bằng máy, cây cỏ cao <10cm (6 lần/ năm) | Theo quy định tại Chương V | 1499.8224 | 100m2/lần | 21.352 | 32.024.208 | |
43 | Xén lề cỏ lá gừng, cỏ hoàng lạc (6 lần/ năm) | Theo quy định tại Chương V | 294.8106 | 100md/ lần | 113.967 | 33.598.680 | |
44 | Xén lề cỏ nhung (6 lần/ năm) | Theo quy định tại Chương V | 11.6922 | 100md/ lần | 170.951 | 1.998.793 | |
45 | Làm cỏ tạp (12 lần/ năm) | Theo quy định tại Chương V | 2999.6448 | 100m2/ lần | 132.962 | 398.838.772 | |
46 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (6 lần/ năm) | Theo quy định tại Chương V | 1499.8224 | 100m2/ lần | 37.340 | 56.003.368 | |
47 | Bón phân thảm cỏ (6 lần/ năm) | Theo quy định tại Chương V | 1499.8224 | 100m2/ lần | 49.940 | 74.901.131 | |
48 | Quét vôi bồn cây bóng mát | Theo quy định tại Chương V | 1295.36 | m2 | 14.497 | 18.778.834 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Lời nói ác ý khiến tình cảm tổn thương, nhưng sự im lặng làm trái tim tan vỡ. "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...