Gói thầu số 03: Dịch vụ chăm sóc cây xanh tại Khu liên hợp thể thao tỉnh Quảng Ninh năm 2024

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
13
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 03: Dịch vụ chăm sóc cây xanh tại Khu liên hợp thể thao tỉnh Quảng Ninh năm 2024
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
3.184.742.000 VND
Ngày đăng tải
09:23 02/07/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
257/QĐ/HLTĐ
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN VÀ THI ĐẤU TDTT QUẢNG NINH
Ngày phê duyệt
24/06/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn5700904747 Liên danh Hạ Long - Thăng Long

CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG VÀ THƯƠNG MẠI HẠ LONG

1.620.530.945,96 VND 1.620.530.000 VND 270 ngày
2 vn5700462640 Liên danh Hạ Long - Thăng Long

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ CÂY XANH THĂNG LONG

1.620.530.945,96 VND 1.620.530.000 VND 270 ngày

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn2900326985 CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VÀ CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ NGHỆ AN Giá dự thầu của nhà thầu xếp hạng thứ 4
2 vn5700623792 CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG MÔI TRƯỜNG HAVICO Giá dự thầu của nhà thầu xếp hạng thứ 2
3 vn0107594821 CÔNG TY TNHH THẢO NGUYÊN PHÚ Giá dự thầu của nhà thầu xếp hạng thứ 3

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
1 Khu vực nhà thi đấu 5000 Theo quy định tại Chương V 0 858.307.291
1.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 Theo quy định tại Chương V 522.8 100m2/lần 1.280.000 669.184.000
1.2 Duy trì cây cau vua Theo quy định tại Chương V 84 1cây/năm 77.104 6.476.736
1.3 Duy trì cây sang Theo quy định tại Chương V 4 1cây/năm 137.448 549.792
1.4 Duy trì cây Sala Theo quy định tại Chương V 3 1cây/năm 137.448 412.344
1.5 Duy trì cây đa Theo quy định tại Chương V 1 1cây/năm 137.448 137.448
1.6 Duy trì cây phượng tây (hoa đỏ) Theo quy định tại Chương V 102 1cây/năm 137.448 14.019.696
1.7 Duy trì cây hoa sữa Theo quy định tại Chương V 105 1cây/năm 137.448 14.432.040
1.8 Duy trì cây cọ Dầu Theo quy định tại Chương V 495 1cây/năm 77.104 38.166.480
1.9 Duy trì cây Lộc Vừng Theo quy định tại Chương V 9 1cây/năm 137.448 1.237.032
1.10 Duy trì cây Sấu Theo quy định tại Chương V 51 1cây/năm 137.448 7.009.848
1.11 Duy trì cây Tùng Tháp Theo quy định tại Chương V 90 1cây/năm 127.505 11.475.421
1.12 Duy trì cây cọ thân trơn Theo quy định tại Chương V 55 1cây/năm 77.104 4.240.720
1.13 Duy trì cây Ban tím Theo quy định tại Chương V 95 1cây/năm 137.448 13.057.560
1.14 Duy trì cây Cau cảnh (06 cây/khóm) Theo quy định tại Chương V 0.18 100cây/năm 12.750.468 2.295.084
1.15 Duy trì cây Nga mi (03 cây/khóm) Theo quy định tại Chương V 1.44 100cây/năm 12.750.468 18.360.674
1.16 Duy trì cây Thiên Tuế (03 cây/khóm) Theo quy định tại Chương V 0.21 100cây/năm 12.750.468 2.677.598
1.17 Duy trì cây Hoa giấy (05 cây/khóm) Theo quy định tại Chương V 8.8 100cây/năm 59.358 522.350
1.18 Duy trì cây Dâm Bụt (06 cây/khóm) Theo quy định tại Chương V 45.42 100cây/năm 59.358 2.696.040
1.19 Duy trì cây thanh táo trang trí đường viền Theo quy định tại Chương V 5.889 100m2/năm 5.819.460 34.270.800
1.20 Duy trì cây Phi lao Theo quy định tại Chương V 110 1cây/năm 127.505 14.025.515
1.21 Duy trì cây keo Theo quy định tại Chương V 9 1cây/năm 127.505 1.147.542
1.22 Duy trì cây vối Theo quy định tại Chương V 1 1cây/năm 127.505 127.505
1.23 Duy trì cây chuối Theo quy định tại Chương V 0.14 100cây/năm 12.750.468 1.785.066
2 Trung tâm thể thao Theo quy định tại Chương V 0 762.223.655
2.1 Khu vực bể bơi Theo quy định tại Chương V 0 75.416.511
2.1.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 Theo quy định tại Chương V 30.25 100m2/lần 1.280.000 38.720.000
2.1.2 Duy trì cây cau vua Theo quy định tại Chương V 8 1cây/năm 77.104 616.832
2.1.3 Duy trì cây phượng tây (hoa đỏ) Theo quy định tại Chương V 3 1cây/năm 183.264 549.792
2.1.4 Duy trì cây tùng tháp Theo quy định tại Chương V 28 1cây/năm 127.505 3.570.131
2.1.5 Duy trì cây cọ thân trơn Theo quy định tại Chương V 33 1cây/năm 77.104 2.544.432
2.1.6 Duy trì cây Ban tím Theo quy định tại Chương V 7 1cây/năm 137.448 962.136
2.1.7 Duy trì Cây Cau cảnh (03 cây/khóm) Theo quy định tại Chương V 1.41 100cây/năm 12.750.468 17.978.160
2.1.8 Duy trì cây thanh táo trang trí đường viền Theo quy định tại Chương V 1.8 100m2/năm 5.819.460 10.475.028
2.2 Khu vực Trường Bắn Cung Theo quy định tại Chương V 0 58.952.564
2.2.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 Theo quy định tại Chương V 40 100m2/lần 1.280.000 51.200.000
2.2.2 Duy trì cây Ban tím Theo quy định tại Chương V 4 1cây/năm 137.448 549.792
2.2.3 Duy trì cây thanh táo trang trí đường viền Theo quy định tại Chương V 0.6 100m2/năm 5.819.460 3.491.676
2.2.4 Duy trì cây xoài Theo quy định tại Chương V 21 1cây/năm 137.448 2.886.408
2.2.5 Duy trì cây sấu Theo quy định tại Chương V 6 1cây/năm 137.448 824.688
2.3 Khu vực Trường Bắn Súng+ Dốc Thể lực Theo quy định tại Chương V 0 15.190.897
2.3.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 Theo quy định tại Chương V 5 100m2/lần 1.280.000 6.400.000
2.3.2 Duy trì cây phượng tây (hoa đỏ) Theo quy định tại Chương V 9 1cây/năm 137.448 1.237.032
2.3.3 Duy trì cây Ban tím Theo quy định tại Chương V 25 1cây/năm 137.448 3.436.200
2.3.4 Duy trì cây Sao đen Theo quy định tại Chương V 9 1cây/năm 137.448 1.237.032
2.3.5 Duy trì cây thanh táo trang trí đường viền Theo quy định tại Chương V 0.495 100m2/năm 5.819.460 2.880.633
2.4 Khu vực Nhà tập Võ Theo quy định tại Chương V 0 12.317.509
2.4.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 Theo quy định tại Chương V 5 100m2/lần 1.280.000 6.400.000
2.4.2 Duy trì cây Cây Phượng Tây (Hoa Đỏ) Theo quy định tại Chương V 8 1cây/năm 137.448 1.099.584
2.4.3 Duy trì cây Sấu Theo quy định tại Chương V 3 1cây/năm 137.448 412.344
2.4.4 Duy trì cây Bằng Lăng Theo quy định tại Chương V 13 1cây/năm 137.448 1.786.824
2.4.5 Duy trì cây lá mầu viền bờ làm hàng rào Theo quy định tại Chương V 0.45 100m2/năm 5.819.460 2.618.757
2.5 Khu vực Nhà để thuyền Theo quy định tại Chương V 0 14.111.578
2.5.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 Theo quy định tại Chương V 5 100m2/lần 1.280.000 6.400.000
2.5.2 Duy trì cây Ban tím Theo quy định tại Chương V 8 1cây/năm 137.448 1.099.584
2.5.3 Duy trì cây Sao đen Theo quy định tại Chương V 1 1cây/năm 137.448 137.448
2.5.4 Duy trì cây Sấu Theo quy định tại Chương V 7 1cây/năm 137.448 962.136
2.5.5 Duy trì cây keo Theo quy định tại Chương V 2 1cây/năm 137.448 274.896
2.5.6 Duy trì cây thanh táo trang trí đường viền Theo quy định tại Chương V 0.9 100m2/năm 5.819.460 5.237.514
2.6 Khu vực Bãi đỗ xe- Quảng trường Theo quy định tại Chương V 0 83.848.077
2.6.1 Duy trì cây phượng tây (hoa đỏ) Theo quy định tại Chương V 13 1cây/năm 137.448 1.786.824
2.6.2 Duy trì cây cọ dầu Theo quy định tại Chương V 48 1cây/năm 77.104 3.700.992
2.6.3 Duy trì cây cọ thân trơn Theo quy định tại Chương V 25 1cây/năm 77.104 1.927.600
2.6.4 Duy trì cây Ban tím Theo quy định tại Chương V 26 1cây/năm 137.448 3.573.648
2.6.5 Duy trì Cây Cau cảnh (03 cây/khóm) Theo quy định tại Chương V 3.15 100cây/năm 12.750.468 40.163.974
2.6.6 Duy trì cây Sao đen Theo quy định tại Chương V 108 1cây/năm 137.448 14.844.384
2.6.7 Tưới nước cây Ngâu xén tỉa Theo quy định tại Chương V 1.4 100cây/năm 12.750.468 17.850.655
2.7 Sân bóng đá kết hợp điền kinh Theo quy định tại Chương V 0 152.803.549
2.7.1 Cắt cỏ, tưới nước thảm cỏ mặt sân bằng xe bồn 8m3 Theo quy định tại Chương V 76.4 100m2/lần 1.578.138 120.569.743
2.7.2 Cắt cỏ, tưới nước thảm cỏ viền ngoài sân bằng xe bồn 8m3 Theo quy định tại Chương V 18.8 100m2/lần 1.578.138 29.668.994
2.7.3 Duy trì cây Tùng tháp Theo quy định tại Chương V 3 1cây/năm 127.505 382.514
2.7.4 Duy trì cây thanh táo trang trí đường viền Theo quy định tại Chương V 0.375 100m2/năm 5.819.460 2.182.298
2.8 Tuyến đường giao thông đê, kè sông Cái Cá Trung tâm Theo quy định tại Chương V 0 75.301.120
2.8.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 Theo quy định tại Chương V 21.56 100m2/lần 1.280.000 27.596.800
2.8.2 Duy trì cây cau cảnh Theo quy định tại Chương V 60 1cây/năm 77.104 4.626.240
2.8.3 Duy trì cây dừa cạn Theo quy định tại Chương V 138 1cây/năm 77.104 10.640.352
2.8.4 Duy trì cây sấu Theo quy định tại Chương V 102 1cây/năm 137.448 14.019.696
2.8.5 Duy trì cây keo Theo quy định tại Chương V 19 1cây/năm 137.448 2.611.512
2.8.6 Duy trì cây bạch đàn Theo quy định tại Chương V 115 1cây/năm 137.448 15.806.520
2.9 Chăm sóc cỏ Nhật khu vực bãi đỗ xe, quảng trường Theo quy định tại Chương V 0 41.728.000
2.9.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 Theo quy định tại Chương V 32.6 100m2/lần 1.280.000 41.728.000
2.10 Khu nhà tập phụ, sân tennis, ký túc xá + nhà ăn Theo quy định tại Chương V 0 232.553.849
2.10.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 Theo quy định tại Chương V 5.1 100m2/lần 1.305.098 6.656.000
2.10.2 Duy trì cây Tùng tháp Theo quy định tại Chương V 9 1cây/năm 127.505 1.147.542
2.10.3 Duy trì cây thanh táo trang trí đường viền Theo quy định tại Chương V 0.9 100m2/năm 5.819.460 5.237.514
2.10.4 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 Theo quy định tại Chương V 96.44 100m2/lần 1.280.000 123.443.200
2.10.5 Duy trì cây Tùng tháp Theo quy định tại Chương V 11 1cây/năm 127.505 1.402.551
2.10.6 Duy trì cây ban tím Theo quy định tại Chương V 59 1cây/năm 137.448 8.109.432
2.10.7 Duy trì Cây Cau cảnh (03 cây/khóm) Theo quy định tại Chương V 0.84 100cây/năm 12.750.468 10.710.393
2.10.8 Duy trì cây sao đen Theo quy định tại Chương V 14 1cây/năm 137.448 1.924.272
2.10.9 Duy trì cây mít Theo quy định tại Chương V 14 1cây/năm 137.448 1.924.272
2.10.10 Duy trì cây si Theo quy định tại Chương V 1 1cây/năm 795.449 795.449
2.10.11 Duy trì cây trứng cá Theo quy định tại Chương V 2 1cây/năm 137.448 274.896
2.10.12 Duy trì cây xoài Theo quy định tại Chương V 39 1cây/năm 137.448 5.360.472
2.10.13 Duy trì cây thanh táo trang trí đường viền Theo quy định tại Chương V 11.267 100m2/năm 5.819.460 65.567.856
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1877 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Bạn đã bao giờ tự hỏi điều gì đau đớn hơn: cất lời và ước giá bạn không làm vậy, hay không cất lời, và ước giá mà mình đã lên tiếng? "

Khuyết Danh

Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây