Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn5700904747 | Liên danh Hạ Long - Thăng Long | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG VÀ THƯƠNG MẠI HẠ LONG |
1.620.530.945,96 VND | 1.620.530.000 VND | 270 ngày | ||
2 | vn5700462640 | Liên danh Hạ Long - Thăng Long | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ CÂY XANH THĂNG LONG |
1.620.530.945,96 VND | 1.620.530.000 VND | 270 ngày |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn2900326985 | CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VÀ CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ NGHỆ AN | Giá dự thầu của nhà thầu xếp hạng thứ 4 | |
2 | vn5700623792 | CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG MÔI TRƯỜNG HAVICO | Giá dự thầu của nhà thầu xếp hạng thứ 2 | |
3 | vn0107594821 | CÔNG TY TNHH THẢO NGUYÊN PHÚ | Giá dự thầu của nhà thầu xếp hạng thứ 3 |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khu vực nhà thi đấu 5000 | Theo quy định tại Chương V | 0 | 858.307.291 | |||
1.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 | Theo quy định tại Chương V | 522.8 | 100m2/lần | 1.280.000 | 669.184.000 | |
1.2 | Duy trì cây cau vua | Theo quy định tại Chương V | 84 | 1cây/năm | 77.104 | 6.476.736 | |
1.3 | Duy trì cây sang | Theo quy định tại Chương V | 4 | 1cây/năm | 137.448 | 549.792 | |
1.4 | Duy trì cây Sala | Theo quy định tại Chương V | 3 | 1cây/năm | 137.448 | 412.344 | |
1.5 | Duy trì cây đa | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1cây/năm | 137.448 | 137.448 | |
1.6 | Duy trì cây phượng tây (hoa đỏ) | Theo quy định tại Chương V | 102 | 1cây/năm | 137.448 | 14.019.696 | |
1.7 | Duy trì cây hoa sữa | Theo quy định tại Chương V | 105 | 1cây/năm | 137.448 | 14.432.040 | |
1.8 | Duy trì cây cọ Dầu | Theo quy định tại Chương V | 495 | 1cây/năm | 77.104 | 38.166.480 | |
1.9 | Duy trì cây Lộc Vừng | Theo quy định tại Chương V | 9 | 1cây/năm | 137.448 | 1.237.032 | |
1.10 | Duy trì cây Sấu | Theo quy định tại Chương V | 51 | 1cây/năm | 137.448 | 7.009.848 | |
1.11 | Duy trì cây Tùng Tháp | Theo quy định tại Chương V | 90 | 1cây/năm | 127.505 | 11.475.421 | |
1.12 | Duy trì cây cọ thân trơn | Theo quy định tại Chương V | 55 | 1cây/năm | 77.104 | 4.240.720 | |
1.13 | Duy trì cây Ban tím | Theo quy định tại Chương V | 95 | 1cây/năm | 137.448 | 13.057.560 | |
1.14 | Duy trì cây Cau cảnh (06 cây/khóm) | Theo quy định tại Chương V | 0.18 | 100cây/năm | 12.750.468 | 2.295.084 | |
1.15 | Duy trì cây Nga mi (03 cây/khóm) | Theo quy định tại Chương V | 1.44 | 100cây/năm | 12.750.468 | 18.360.674 | |
1.16 | Duy trì cây Thiên Tuế (03 cây/khóm) | Theo quy định tại Chương V | 0.21 | 100cây/năm | 12.750.468 | 2.677.598 | |
1.17 | Duy trì cây Hoa giấy (05 cây/khóm) | Theo quy định tại Chương V | 8.8 | 100cây/năm | 59.358 | 522.350 | |
1.18 | Duy trì cây Dâm Bụt (06 cây/khóm) | Theo quy định tại Chương V | 45.42 | 100cây/năm | 59.358 | 2.696.040 | |
1.19 | Duy trì cây thanh táo trang trí đường viền | Theo quy định tại Chương V | 5.889 | 100m2/năm | 5.819.460 | 34.270.800 | |
1.20 | Duy trì cây Phi lao | Theo quy định tại Chương V | 110 | 1cây/năm | 127.505 | 14.025.515 | |
1.21 | Duy trì cây keo | Theo quy định tại Chương V | 9 | 1cây/năm | 127.505 | 1.147.542 | |
1.22 | Duy trì cây vối | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1cây/năm | 127.505 | 127.505 | |
1.23 | Duy trì cây chuối | Theo quy định tại Chương V | 0.14 | 100cây/năm | 12.750.468 | 1.785.066 | |
2 | Trung tâm thể thao | Theo quy định tại Chương V | 0 | 762.223.655 | |||
2.1 | Khu vực bể bơi | Theo quy định tại Chương V | 0 | 75.416.511 | |||
2.1.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 | Theo quy định tại Chương V | 30.25 | 100m2/lần | 1.280.000 | 38.720.000 | |
2.1.2 | Duy trì cây cau vua | Theo quy định tại Chương V | 8 | 1cây/năm | 77.104 | 616.832 | |
2.1.3 | Duy trì cây phượng tây (hoa đỏ) | Theo quy định tại Chương V | 3 | 1cây/năm | 183.264 | 549.792 | |
2.1.4 | Duy trì cây tùng tháp | Theo quy định tại Chương V | 28 | 1cây/năm | 127.505 | 3.570.131 | |
2.1.5 | Duy trì cây cọ thân trơn | Theo quy định tại Chương V | 33 | 1cây/năm | 77.104 | 2.544.432 | |
2.1.6 | Duy trì cây Ban tím | Theo quy định tại Chương V | 7 | 1cây/năm | 137.448 | 962.136 | |
2.1.7 | Duy trì Cây Cau cảnh (03 cây/khóm) | Theo quy định tại Chương V | 1.41 | 100cây/năm | 12.750.468 | 17.978.160 | |
2.1.8 | Duy trì cây thanh táo trang trí đường viền | Theo quy định tại Chương V | 1.8 | 100m2/năm | 5.819.460 | 10.475.028 | |
2.2 | Khu vực Trường Bắn Cung | Theo quy định tại Chương V | 0 | 58.952.564 | |||
2.2.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 | Theo quy định tại Chương V | 40 | 100m2/lần | 1.280.000 | 51.200.000 | |
2.2.2 | Duy trì cây Ban tím | Theo quy định tại Chương V | 4 | 1cây/năm | 137.448 | 549.792 | |
2.2.3 | Duy trì cây thanh táo trang trí đường viền | Theo quy định tại Chương V | 0.6 | 100m2/năm | 5.819.460 | 3.491.676 | |
2.2.4 | Duy trì cây xoài | Theo quy định tại Chương V | 21 | 1cây/năm | 137.448 | 2.886.408 | |
2.2.5 | Duy trì cây sấu | Theo quy định tại Chương V | 6 | 1cây/năm | 137.448 | 824.688 | |
2.3 | Khu vực Trường Bắn Súng+ Dốc Thể lực | Theo quy định tại Chương V | 0 | 15.190.897 | |||
2.3.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 | Theo quy định tại Chương V | 5 | 100m2/lần | 1.280.000 | 6.400.000 | |
2.3.2 | Duy trì cây phượng tây (hoa đỏ) | Theo quy định tại Chương V | 9 | 1cây/năm | 137.448 | 1.237.032 | |
2.3.3 | Duy trì cây Ban tím | Theo quy định tại Chương V | 25 | 1cây/năm | 137.448 | 3.436.200 | |
2.3.4 | Duy trì cây Sao đen | Theo quy định tại Chương V | 9 | 1cây/năm | 137.448 | 1.237.032 | |
2.3.5 | Duy trì cây thanh táo trang trí đường viền | Theo quy định tại Chương V | 0.495 | 100m2/năm | 5.819.460 | 2.880.633 | |
2.4 | Khu vực Nhà tập Võ | Theo quy định tại Chương V | 0 | 12.317.509 | |||
2.4.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 | Theo quy định tại Chương V | 5 | 100m2/lần | 1.280.000 | 6.400.000 | |
2.4.2 | Duy trì cây Cây Phượng Tây (Hoa Đỏ) | Theo quy định tại Chương V | 8 | 1cây/năm | 137.448 | 1.099.584 | |
2.4.3 | Duy trì cây Sấu | Theo quy định tại Chương V | 3 | 1cây/năm | 137.448 | 412.344 | |
2.4.4 | Duy trì cây Bằng Lăng | Theo quy định tại Chương V | 13 | 1cây/năm | 137.448 | 1.786.824 | |
2.4.5 | Duy trì cây lá mầu viền bờ làm hàng rào | Theo quy định tại Chương V | 0.45 | 100m2/năm | 5.819.460 | 2.618.757 | |
2.5 | Khu vực Nhà để thuyền | Theo quy định tại Chương V | 0 | 14.111.578 | |||
2.5.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 | Theo quy định tại Chương V | 5 | 100m2/lần | 1.280.000 | 6.400.000 | |
2.5.2 | Duy trì cây Ban tím | Theo quy định tại Chương V | 8 | 1cây/năm | 137.448 | 1.099.584 | |
2.5.3 | Duy trì cây Sao đen | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1cây/năm | 137.448 | 137.448 | |
2.5.4 | Duy trì cây Sấu | Theo quy định tại Chương V | 7 | 1cây/năm | 137.448 | 962.136 | |
2.5.5 | Duy trì cây keo | Theo quy định tại Chương V | 2 | 1cây/năm | 137.448 | 274.896 | |
2.5.6 | Duy trì cây thanh táo trang trí đường viền | Theo quy định tại Chương V | 0.9 | 100m2/năm | 5.819.460 | 5.237.514 | |
2.6 | Khu vực Bãi đỗ xe- Quảng trường | Theo quy định tại Chương V | 0 | 83.848.077 | |||
2.6.1 | Duy trì cây phượng tây (hoa đỏ) | Theo quy định tại Chương V | 13 | 1cây/năm | 137.448 | 1.786.824 | |
2.6.2 | Duy trì cây cọ dầu | Theo quy định tại Chương V | 48 | 1cây/năm | 77.104 | 3.700.992 | |
2.6.3 | Duy trì cây cọ thân trơn | Theo quy định tại Chương V | 25 | 1cây/năm | 77.104 | 1.927.600 | |
2.6.4 | Duy trì cây Ban tím | Theo quy định tại Chương V | 26 | 1cây/năm | 137.448 | 3.573.648 | |
2.6.5 | Duy trì Cây Cau cảnh (03 cây/khóm) | Theo quy định tại Chương V | 3.15 | 100cây/năm | 12.750.468 | 40.163.974 | |
2.6.6 | Duy trì cây Sao đen | Theo quy định tại Chương V | 108 | 1cây/năm | 137.448 | 14.844.384 | |
2.6.7 | Tưới nước cây Ngâu xén tỉa | Theo quy định tại Chương V | 1.4 | 100cây/năm | 12.750.468 | 17.850.655 | |
2.7 | Sân bóng đá kết hợp điền kinh | Theo quy định tại Chương V | 0 | 152.803.549 | |||
2.7.1 | Cắt cỏ, tưới nước thảm cỏ mặt sân bằng xe bồn 8m3 | Theo quy định tại Chương V | 76.4 | 100m2/lần | 1.578.138 | 120.569.743 | |
2.7.2 | Cắt cỏ, tưới nước thảm cỏ viền ngoài sân bằng xe bồn 8m3 | Theo quy định tại Chương V | 18.8 | 100m2/lần | 1.578.138 | 29.668.994 | |
2.7.3 | Duy trì cây Tùng tháp | Theo quy định tại Chương V | 3 | 1cây/năm | 127.505 | 382.514 | |
2.7.4 | Duy trì cây thanh táo trang trí đường viền | Theo quy định tại Chương V | 0.375 | 100m2/năm | 5.819.460 | 2.182.298 | |
2.8 | Tuyến đường giao thông đê, kè sông Cái Cá Trung tâm | Theo quy định tại Chương V | 0 | 75.301.120 | |||
2.8.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 | Theo quy định tại Chương V | 21.56 | 100m2/lần | 1.280.000 | 27.596.800 | |
2.8.2 | Duy trì cây cau cảnh | Theo quy định tại Chương V | 60 | 1cây/năm | 77.104 | 4.626.240 | |
2.8.3 | Duy trì cây dừa cạn | Theo quy định tại Chương V | 138 | 1cây/năm | 77.104 | 10.640.352 | |
2.8.4 | Duy trì cây sấu | Theo quy định tại Chương V | 102 | 1cây/năm | 137.448 | 14.019.696 | |
2.8.5 | Duy trì cây keo | Theo quy định tại Chương V | 19 | 1cây/năm | 137.448 | 2.611.512 | |
2.8.6 | Duy trì cây bạch đàn | Theo quy định tại Chương V | 115 | 1cây/năm | 137.448 | 15.806.520 | |
2.9 | Chăm sóc cỏ Nhật khu vực bãi đỗ xe, quảng trường | Theo quy định tại Chương V | 0 | 41.728.000 | |||
2.9.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 | Theo quy định tại Chương V | 32.6 | 100m2/lần | 1.280.000 | 41.728.000 | |
2.10 | Khu nhà tập phụ, sân tennis, ký túc xá + nhà ăn | Theo quy định tại Chương V | 0 | 232.553.849 | |||
2.10.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 | Theo quy định tại Chương V | 5.1 | 100m2/lần | 1.305.098 | 6.656.000 | |
2.10.2 | Duy trì cây Tùng tháp | Theo quy định tại Chương V | 9 | 1cây/năm | 127.505 | 1.147.542 | |
2.10.3 | Duy trì cây thanh táo trang trí đường viền | Theo quy định tại Chương V | 0.9 | 100m2/năm | 5.819.460 | 5.237.514 | |
2.10.4 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 | Theo quy định tại Chương V | 96.44 | 100m2/lần | 1.280.000 | 123.443.200 | |
2.10.5 | Duy trì cây Tùng tháp | Theo quy định tại Chương V | 11 | 1cây/năm | 127.505 | 1.402.551 | |
2.10.6 | Duy trì cây ban tím | Theo quy định tại Chương V | 59 | 1cây/năm | 137.448 | 8.109.432 | |
2.10.7 | Duy trì Cây Cau cảnh (03 cây/khóm) | Theo quy định tại Chương V | 0.84 | 100cây/năm | 12.750.468 | 10.710.393 | |
2.10.8 | Duy trì cây sao đen | Theo quy định tại Chương V | 14 | 1cây/năm | 137.448 | 1.924.272 | |
2.10.9 | Duy trì cây mít | Theo quy định tại Chương V | 14 | 1cây/năm | 137.448 | 1.924.272 | |
2.10.10 | Duy trì cây si | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1cây/năm | 795.449 | 795.449 | |
2.10.11 | Duy trì cây trứng cá | Theo quy định tại Chương V | 2 | 1cây/năm | 137.448 | 274.896 | |
2.10.12 | Duy trì cây xoài | Theo quy định tại Chương V | 39 | 1cây/năm | 137.448 | 5.360.472 | |
2.10.13 | Duy trì cây thanh táo trang trí đường viền | Theo quy định tại Chương V | 11.267 | 100m2/năm | 5.819.460 | 65.567.856 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Bạn đã bao giờ tự hỏi điều gì đau đớn hơn: cất lời và ước giá bạn không làm vậy, hay không cất lời, và ước giá mà mình đã lên tiếng? "
Khuyết Danh
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...