Gói thầu số 03: Dịch vụ duy trì, chăm sóc cây xanh và điện chiếu sáng đô thị

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
49
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 03: Dịch vụ duy trì, chăm sóc cây xanh và điện chiếu sáng đô thị
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
36.772.975.000 VND
Ngày đăng tải
17:05 25/01/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
35/QĐ-QLDA
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Cẩm Phả
Ngày phê duyệt
19/01/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn5700487243 Liên danh Công ty cổ phần môi trường đô thị Cẩm Phả, Công ty cổ phần Đầu tư và phát triển MTĐT Quảng Ninh, Công ty cổ phần Môi trường Tuấn Đạt, Công ty TNHH 1TV môi trường Quang Phong, Công ty TNHH xây dựng và phát triển Thanh Phong.

CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG ĐÔ THỊ CẨM PHẢ

36.617.598.646,348 VND 36.617.598.000 VND 364 ngày 19/01/2024
2 vn5701351982 Liên danh Công ty cổ phần môi trường đô thị Cẩm Phả, Công ty cổ phần Đầu tư và phát triển MTĐT Quảng Ninh, Công ty cổ phần Môi trường Tuấn Đạt, Công ty TNHH 1TV môi trường Quang Phong, Công ty TNHH xây dựng và phát triển Thanh Phong.

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN MÔI TRƯỜNG ĐÔ THỊ QUẢNG NINH

36.617.598.646,348 VND 36.617.598.000 VND 364 ngày 19/01/2024
3 vn5701445969 Liên danh Công ty cổ phần môi trường đô thị Cẩm Phả, Công ty cổ phần Đầu tư và phát triển MTĐT Quảng Ninh, Công ty cổ phần Môi trường Tuấn Đạt, Công ty TNHH 1TV môi trường Quang Phong, Công ty TNHH xây dựng và phát triển Thanh Phong.

CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG TUẤN ĐẠT

36.617.598.646,348 VND 36.617.598.000 VND 364 ngày 19/01/2024
4 vn5700542215 Liên danh Công ty cổ phần môi trường đô thị Cẩm Phả, Công ty cổ phần Đầu tư và phát triển MTĐT Quảng Ninh, Công ty cổ phần Môi trường Tuấn Đạt, Công ty TNHH 1TV môi trường Quang Phong, Công ty TNHH xây dựng và phát triển Thanh Phong.

CÔNG TY TNHH 1 THÀNH VIÊN MÔI TRƯỜNG QUANG PHONG

36.617.598.646,348 VND 36.617.598.000 VND 364 ngày 19/01/2024
5 vn5700759835 Liên danh Công ty cổ phần môi trường đô thị Cẩm Phả, Công ty cổ phần Đầu tư và phát triển MTĐT Quảng Ninh, Công ty cổ phần Môi trường Tuấn Đạt, Công ty TNHH 1TV môi trường Quang Phong, Công ty TNHH xây dựng và phát triển Thanh Phong.

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN THANH PHONG

36.617.598.646,348 VND 36.617.598.000 VND 364 ngày 19/01/2024

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Thay bóng đèn 50W
1.5 20 bóng Theo quy định tại Chương V 6.275.880
2 Tưới nước cây hàng rào đường viền bằng xe bồn 8m3
672.14 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 72.391
3 Duy trì bồn cảnh, lá màu
1.08 100m2/năm Theo quy định tại Chương V 10.720.312
4 Thay chấn lưu và bóng cao áp bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12m, bóng 150W
10 1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.333.919
5 Duy trì cây cảnh tạo hình
7.54 100 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 18.654.108
6 Tưới nước bồn cảnh, lá màu bằng xe bồn 8 m3
92.67 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 72.391
7 Thay bộ mồi và chấn lưu bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12m, bóng 150W
50 1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.290.719
8 Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 8m3
648.44 100 cây/ lần Theo quy định tại Chương V 64.262
9 Duy trì trồng bờ viền chuỗi ngọc
1.25 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 5.835.148
10 Thay chấn lưu và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 12<= H <18m, bóng 250W
22 1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.561.388
11 Duy trì cây bóng mát (cây sấu) loại 1
47 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 205.835
12 Tưới nước cây bờ viền chuỗi ngọc thuần chủng bằng xe bồn 8 m3
107.5 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 72.391
13 Thay chấn lưu và bộ mồi bằng máy chiều cao cột 12<= H <18m, bóng 250W
20 1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.485.788
14 Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào
1.89 100m2/ năm Theo quy định tại Chương V 10.720.312
15 Chỉnh trang trồng hoa và đặt chậu hoa trang trí khánh tiết
Theo quy định tại Chương V
16 Thay chấn lưu và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 12<= H <18m, bóng 400W
8 1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.485.788
17 Tưới nước bồn cảnh thảm màu bằng xe bồn 8m3
162.94 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 72.391
18 Trồng cây Hoa Dạ yến Thảo ( Đặt chậu ly trắng bê tông D=100cm, cả chân đế tận dụng)
8 chậu Theo quy định tại Chương V 962.639
19 Thay chấn lưu và bộ mồi bằng máy chiều cao cột 12<= H <18m, bóng 400W
15 1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.539.788
20 Duy trì vệ sinh khuôn viên
12 1000m2/tháng Theo quy định tại Chương V 3.170.192
21 Trồng cây Hoa Xác Pháo ( Đặt chậu ly trắng bê tông D=100cm, cả chân đế tận dụng)
7 chậu Theo quy định tại Chương V 887.039
22 Thay chấn lưu, chiều cao cột 10 <= H <12m, bóng 150W
45 1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.041.720
23 Bảo vệ công viên Cẩm Thành
291.2 ha/ngày đêm Theo quy định tại Chương V 490.752
24 Trồng cây Hoa Ngọc Thảo ( Đặt chậu ly trắng bê tông D=100cm, cả chân đế tận dụng)
9 chậu Theo quy định tại Chương V 962.639
25 Thay chấn lưu, chiều cao cột 12 <= H <18m, bóng 250W
22 1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.282.890
26 Khu đô thị Thịnh Phát, phường Cẩm Bình
Theo quy định tại Chương V
27 Trồng cây hoa Trạng Nguyên ( Đặt chậu ly trắng bê tông D=100cm, cả chân đế tận dụng)
7 chậu Theo quy định tại Chương V 2.539.439
28 Thay bộ mồi, chiều cao cột 10÷ <14m, bóng 150W
40 1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.120.890
29 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
86.27 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 69.929
30 Trồng cây Hoa Phong Lữ ( Đặt chậu ly trắng bê tông D=100cm, cả chân đế tận dụng)
8 chậu Theo quy định tại Chương V 1.502.639
31 Thay bộ mồi, chiều cao cột 12- <18m, bóng 250W
20 1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.309.860
32 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ
43.13 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 35.751
33 Trồng cây hoa cúc Vàng lùn ( Đặt chậu ly trắng bê tông D=100cm, cả chân đế tạn dụng)
4 chậu Theo quy định tại Chương V 1.154.491
34 Thay chấn lưu, chiều cao cột 12 <= H <18m, bóng 400W
18 1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.336.890
35 Bón phân thảm cỏ
14.38 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 60.992
36 Trồng cây Hoa Nhi Nha ( Đặt chậu ly trắng bê tông D=100cm, cả chân đế tận dụng)
6 chậu Theo quy định tại Chương V 1.178.639
37 Thay bộ mồi, chiều cao cột 12- <18m, bóng 400W
15 1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.309.860
38 Xén lề cỏ
60.17 100md/lần Theo quy định tại Chương V 143.081
39 Trồng cây Bưởi cảnh ( Chậu lục lăng bê tông D=80cm, cả chân đế)
2 chậu Theo quy định tại Chương V 21.600.000
40 Thay đèn Led cao áp điện từ 150w (chiều cao 9m trạm mông dương 14)
1.2 10 bộ Theo quy định tại Chương V 19.748.900
41 Làm cỏ tạp
86.27 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 143.081
42 Trồng cây Quất cảnh ( Chậu lục lăng bê tông D=80cm, cả chân đế)
4 chậu Theo quy định tại Chương V 10.800.000
43 Thay đèn Led cao áp điện từ 250w
1.2 10 bộ Theo quy định tại Chương V 22.988.900
44 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3
618.25 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 71.798
45 Trồng chậu hoa Hồng Đào ( Chậu d= 80cm)
13 chậu Theo quy định tại Chương V 20.000.000
46 Thay dây lên đèn
10 40m Theo quy định tại Chương V 4.182.992
47 Duy trì cây hàng rào đường viền
1.41 100m2/năm Theo quy định tại Chương V 5.835.148
48 Trồng chậu Cây Trạng Nguyên ( Chậu nhựa lục lăng 25 cm)
1.300 chậu Theo quy định tại Chương V 201.778
49 Thay khởi động từ 3 pha 65A trong tủ điều khiển (vận dụng thay Modem)
15 bộ Theo quy định tại Chương V 1.486.950
50 Tưới nước cây hàng rào đường viền bằng xe bồn 8m3
121.09 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 72.391
51 Trồng chậu cây Trạng Nguyên Đà Lạt ( Chậu nhựa lục lăng 25 cm)
120 chậu Theo quy định tại Chương V 212.578
52 Thay nắp vỏ chóa đèn CS3
1.2 10 vỏ Theo quy định tại Chương V 18.128.900
53 Duy trì cây cảnh tạo hình
0.83 100 cây/năm Theo quy định tại Chương V 18.654.108
54 Trồng chậu Cây cúc Mâm Xôi ( Chậu nhựa lục lăng 25 cm)
187 chậu Theo quy định tại Chương V 266.578
55 Thay nắp vỏ chóa đèn Masto
1 10 vỏ Theo quy định tại Chương V 17.588.900
56 Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 8m3
71.38 100 cây/lần Theo quy định tại Chương V 64.262
57 Trồng chậu Cây Phong Lữ ( Chậu nhựa lục lăng 25 cm)
50 chậu Theo quy định tại Chương V 196.378
58 Thay thế đồng hồ hẹn giờ
15 bộ Theo quy định tại Chương V 1.447.500
59 Công tác thay bồn hoa
1.68 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 1.430.814
60 Trồng chậu cây Hồng ngoại các màu (Chậu nhựa lục lăng 30cm)
50 chậu Theo quy định tại Chương V 363.778
61 Thay attomat 1 pha 32A
20 bộ Theo quy định tại Chương V 291.000
62 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa
2.51 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 81.538
63 Trồng chậu Cây Cúc vàng lùn ( Chậu nhựa lục lăng 25 cm)
1.000 chậu Theo quy định tại Chương V 147.778
64 Thay attomat 3 pha 32A
8 bộ Theo quy định tại Chương V 306.000
65 Bón phân xử lý bồn hoa
1.68 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 181.756
66 Trồng chậu Ngọc Thảo ( Chậu nhựa treo d=15cm)
250 chậu Theo quy định tại Chương V 72.178
67 Thay attomat 1 pha 63A
12 bộ Theo quy định tại Chương V 461.882
68 Tưới nước bồn hoa bằng xe bồn 8m3
36.03 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 72.391
69 Tưới nước cây cảnh bảo dưỡng trồng chậu bằng thủ công.
30.25 100 chậu Theo quy định tại Chương V 2.017.500
70 Thay attomat 3 pha 63A
5 bộ Theo quy định tại Chương V 548.282
71 Duy trì cây bóng mát
167 cây Theo quy định tại Chương V 205.835
72 Quét vôi gốc cây dịp tết nguyên đán
Theo quy định tại Chương V
73 Thay Atomat 3 pha 75A
5 bộ Theo quy định tại Chương V 1.324.950
74 Duy trì bồn cảnh lá màu không hàng rào
1.67 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 10.720.312
75 Quét vôi gốc cây loại 1
8.159 1 cây Theo quy định tại Chương V 14.400
76 Thay Atomat 3 pha 100A
5 bộ Theo quy định tại Chương V 1.540.950
77 Tưới nước bồn cảnh lá màu bằng xe bồn 8m3
143.62 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 72.391
78 Quét vôi gốc cây loại 2
2.558 1 cây Theo quy định tại Chương V 25.000
79 Thay Atomat 1 pha 10A
100 bộ Theo quy định tại Chương V 297.870
80 Nghĩa trang liệt sĩ thành phố và Đài tưởng niệm Vũng Đục, phường Cẩm Đông
Theo quy định tại Chương V
81 Lắp cầu đấu dây 60A
10 cái Theo quy định tại Chương V 181.875
82 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
76.95 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 69.929
83 Lắp đặt đèn tuýt led 5w
200 1 bộ Theo quy định tại Chương V 185.382
84 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ
38.47 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 35.751
85 Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng, tiết diện dây 4x25mm2
8 100 m Theo quy định tại Chương V 5.500.830
86 Bón phân thảm cỏ
12.82 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 60.992
87 Lắp đai thép, ốp móc, khóa đại
30 1 bộ Theo quy định tại Chương V 517.560
88 Xén lề cỏ nhung
14.51 100m/ lần Theo quy định tại Chương V 143.081
89 Ghip nối dây GN1
30 cái Theo quy định tại Chương V 27.000
90 Làm cỏ tạp
76.95 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 143.081
91 Kẹp xiết cáp
30 cái Theo quy định tại Chương V 48.600
92 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3
551.47 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 71.798
93 Kẹp đỡ cáp
30 cái Theo quy định tại Chương V 48.600
94 Duy trì cây bóng mát loại 1
6 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 205.835
95 Thay tủ điện
3 Tủ Theo quy định tại Chương V 5.842.800
96 Duy trì cây bóng mát loại 2
45 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 1.291.995
97 Lắp đặt đèn led dây 15W + chấn lưu (2m dây/1 đèn)
200 1 bộ Theo quy định tại Chương V 212.382
98 Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào
4.94 100m2/ năm Theo quy định tại Chương V 10.720.312
99 Đèn led dây 30w + chấn lưu ( 4m+1 CL= 1 bộ)
100 Bộ Theo quy định tại Chương V 287.982
100 Tưới nước bồn cảnh thảm màu bằng xe bồn 8m3
424.84 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 72.391
101 Đèn led tròn 9w
200 Bộ Theo quy định tại Chương V 93.313
102 Duy trì cây cảnh tạo hình
1.78 100 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 18.654.108
103 Đường 18A từ Cẩm Đông đên Cẩm Thịnh
Theo quy định tại Chương V
104 Tưới nước cây tạo hình bằng xe bồn 8m3
153.08 100 cây/ lần Theo quy định tại Chương V 64.262
105 Thay bóng cao áp bằng máy, chiều cao cột 10m <= H <18m bóng 250W
1 20 bóng Theo quy định tại Chương V 9.107.628
106 Công tác thay hoa bồn hoa giống
0.46 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 1.430.814
107 Thay bóng cao áp bằng máy, chiều cao cột 10m <= H <18m, bóng 400W
1 20 bóng Theo quy định tại Chương V 11.483.628
108 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa
2.78 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 66.154
109 Thay bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12m, bóng 250W
5 1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.686.399
110 Bón phân và xử lý đất bồn hoa
0.93 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 181.756
111 Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12m, bóng 250W
10 1 bộ Theo quy định tại Chương V 9.061.056
112 Tưới nước bồn hoa bằng xe bồn 8m3
39.82 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 72.391
113 Thay bóng đèn ống bằng máy, bóng 20W
9 20 bóng Theo quy định tại Chương V 1.162.950
114 Bảo vệ tượng đài
364 ha/ngày đêm Theo quy định tại Chương V 460.100
115 Thay bóng đèn ống bằng máy, bóng 50W
0.75 20 bóng Theo quy định tại Chương V 1.486.950
116 Duy trì vệ sinh đường dạo khuôn viên tượng đài và phân mộ liệt sỹ
18 1000m2/tháng Theo quy định tại Chương V 3.170.192
117 Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng, tiết diện dây 4x16m2
20 100m Theo quy định tại Chương V 517.560
118 Vỉa hè đường 18A từ phường Cẩm Thạch đến phường Cẩm Đông
Theo quy định tại Chương V
119 Thay thế đồng hồ trong tủ điều khiển (vận dụng thay Modem)
20 bộ Theo quy định tại Chương V 48.600
120 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
572.08 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 69.929
121 Thay khởi động từ 65A trong tủ điều khiển (vận dụng thay Modem)
40 bộ Theo quy định tại Chương V 48.600
122 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ
286.04 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 35.751
123 Thay đèn Led cao áp điện từ 150w
1 10 bộ Theo quy định tại Chương V 19.748.900
124 Bón phân thảm cỏ
95.35 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 60.992
125 Thay đèn Led cao áp điện từ 250w
0.5 10 bộ Theo quy định tại Chương V 22.988.900
126 Xén lề cỏ
46.33 100md/lần Theo quy định tại Chương V 143.081
127 Thay Đèn Led happy 802 công suất 90w DIM
5 bộ Theo quy định tại Chương V 5.842.800
128 Làm cỏ tạp
572.08 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 143.081
129 Lắp đai thép, ốp móc, khóa đại
20 1 bộ Theo quy định tại Chương V 517.560
130 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3
4099.9 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 71.798
131 Kẹp xiết cáp
20 cái Theo quy định tại Chương V 48.600
132 Duy trì cây hàng rào đường viền
1.98 100m2/năm Theo quy định tại Chương V 5.835.148
133 Kẹp đỡ cáp
20 cái Theo quy định tại Chương V 48.600
134 Tưới nước cây hàng rào đường viền bằng xe bồn 8m3
170.45 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 72.391
135 Ghip nối dây GN1
20 cái Theo quy định tại Chương V 27.000
136 Duy trì cây cảnh tạo hình
0.83 100 cây/năm Theo quy định tại Chương V 18.654.108
137 Thay tủ điện
9 tủ Theo quy định tại Chương V 5.842.800
138 Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 8m3
71.38 100 cây/lần Theo quy định tại Chương V 64.262
139 Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng, tiết diện dây 4x25m2
2 100m Theo quy định tại Chương V 5.500.830
140 Công tác thay bồn hoa
6.7 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 1.430.814
141 Sửa chữa điện trang trí
Theo quy định tại Chương V
142 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa
10.06 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 81.538
143 Tháo dỡ khung đèn Led treo trên cột điện hỏng
35 1 bộ Theo quy định tại Chương V 944.370
144 Bón phân xử lý bồn hoa
6.7 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 181.756
145 Thay bóng Led F5 đế F8, luồn dây
77.75 100 bóng Theo quy định tại Chương V 2.560.296
146 Tưới nước bồn hoa bằng xe bồn 8m3
144.14 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 72.391
147 Lắp đặt Bộ đổi nguồn 5V-60A
35 cái Theo quy định tại Chương V 1.019.025
148 Duy trì cây xanh từ cẩm thạch tới ngã ba cẩm đông
671 cây Theo quy định tại Chương V 205.835
149 Lắp đặp lại khung Led treo cột điện
35 1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.970.262
150 Duy trì bồn cảnh lá màu không hàng rào
9.5 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 10.720.312
151 Keo dán kibon
40 hộp Theo quy định tại Chương V 87.480
152 Tưới nước bồn cảnh lỏ màu bằng xe bồn 8m3
817.17 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 72.391
153 Thay thế Modul LED Full P5 (mất tín hiệu bảng hiệu qua đường)
40 tấm Theo quy định tại Chương V 1.080.000
154 Công tác chăm sóc thường xuyên cây xanh, thảm cỏ đảo giao thông Nút giao Km150+00
Theo quy định tại Chương V
155 Thay thế nguồn 5V công suất lơn
10 bộ Theo quy định tại Chương V 1.944.000
156 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
120.34 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 69.929
157 Sửa chữa bảo dưỡng cột đồng hồ
Theo quy định tại Chương V
158 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ
60.17 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 35.751
159 Nguồn ổn áp, ác quy
1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.944.000
160 Bón phân thảm cỏ
20.06 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 60.992
161 Mô tơ đồng hồ
1 cái Theo quy định tại Chương V 3.780.000
162 Xén lề cỏ lá tre
46.33 100m/ lần Theo quy định tại Chương V 152.792
163 Duy trì chăm sóc cây xanh
Theo quy định tại Chương V
164 Làm cỏ tạp
120.34 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 143.081
165 Cây xanh dọc QL18A từ Km135+600 đến Km 144+600
Theo quy định tại Chương V
166 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3
862.41 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 71.798
167 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
67.02 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 56.593
168 Duy trì cây cảnh tạo hình
3.85 100 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 18.654.108
169 Phun thuốc trừ sâu thảm cỏ
33.51 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 29.484
170 Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 8m3
331.36 100 cây/ lần Theo quy định tại Chương V 64.262
171 Bón phân thảm cỏ
11.17 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 65.878
172 Công tác thay hoa bồn hoa giống
0.4 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 1.430.814
173 Làm cỏ tạp
67.02 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 152.792
174 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa
33.97 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 81.538
175 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3
480.31 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 71.916
176 Bón phân và xử lý đất bồn hoa
0.38 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 181.756
177 Duy trì cây cảnh tạo hình
1.01 100 cây/năm Theo quy định tại Chương V 17.703.600
178 Tưới nước bồn hoa bằng xe bồn 8m3
32.68 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 72.391
179 Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 8m3
86.86 100 cây/lần Theo quy định tại Chương V 60.119
180 Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m
6.47 100m2/ năm Theo quy định tại Chương V 5.835.148
181 Duy trì bồn cảnh, lá màu
14.98 100m2/năm Theo quy định tại Chương V 10.567.324
182 Tưới nước cây bờ viền thuần chủng bằng xe bồn 8m3
9.7 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 67.648
183 Tưới nước bồn cảnh, lá màu bằng xe bồn 8 m3
1288.13 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 67.648
184 Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào
6.47 100m2/ năm Theo quy định tại Chương V 10.720.312
185 Duy trì cây bóng mát loại 1
1.426 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 205.835
186 Tưới nước bồn cảnh thảm màu bằng xe bồn 8m3
139.06 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 72.391
187 Hồ điều hòa Km135 Quang Hanh
Theo quy định tại Chương V
188 Duy trì vệ sinh đường dạo khuôn viên
13.2 1000m2/tháng Theo quy định tại Chương V 3.170.192
189 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
432 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 56.593
190 Công tác chăm sóc thường xuyên cây xanh, thảm cỏ đảo giao thông Km144+899,15
Theo quy định tại Chương V
191 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ
216 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 29.484
192 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
54.55 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 69.929
193 Bón phân thảm cỏ
72 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 65.878
194 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ
27.28 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 35.751
195 Làm cỏ tạp
432 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 152.792
196 Bón phân thảm cỏ
9.09 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 60.992
197 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3
3.096 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 71.916
198 Xén lề cỏ lá tre
22.26 100m/ lần Theo quy định tại Chương V 152.792
199 Duy trì bồn cảnh lá màu không hàng rào
3.15 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 10.567.324
200 Làm cỏ tạp
54.55 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 143.081
201 Tưới nước bồn cảnh lỏ màu bằng xe bồn 8m3
270.8 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 67.648
202 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3
390.96 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 71.798
203 Công tác thay bồn hoa
10.48 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 1.145.940
204 Duy trì cây cảnh tạo hình
3.49 100 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 18.654.108
205 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa
15.72 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 67.648
206 Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 8m3
300.31 100 cây/ lần Theo quy định tại Chương V 64.262
207 Bón phân xử lý bồn hoa
10.48 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 181.756
208 Công tác thay hoa bồn hoa giống
1.23 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 1.430.814
209 Tưới nước bồn hoa bằng xe bồn 8m3
225.25 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 67.648
210 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa
105.69 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 81.538
211 Duy trì cây cảnh tạo hình
1.45 100 cây/năm Theo quy định tại Chương V 17.703.600
212 Bón phân và xử lý đất bồn hoa
0.48 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 181.756
213 Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 8m3
124.7 100 cây/lần Theo quy định tại Chương V 67.648
214 Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 8m3
41.28 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 72.391
215 Duy trì cây bóng mát loại 1
135 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 205.835
216 Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m
1.04 100m2/ năm Theo quy định tại Chương V 5.835.148
217 Duy trì vệ sinh đường dạo khuôn viên
35.7 1000m2/tháng Theo quy định tại Chương V 3.135.292
218 Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 8m3
1.55 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 72.391
219 Bảo vệ công viên và vận hành trạm bơm
1310.4 ha/ngày đêm Theo quy định tại Chương V 490.752
220 Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào
1.04 100m2/ năm Theo quy định tại Chương V 10.720.312
221 Cây xanh dọc tuyến đường 18A vào Osen
Theo quy định tại Chương V
222 Tưới nước bồn cảnh thảm màu bằng xe bồn 8m3
22.27 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 72.391
223 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
125.94 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 56.593
224 Giải phân cách từ Km149+900 tới Km156+00
Theo quy định tại Chương V
225 Phun thuốc trừ sâu thảm cỏ
62.97 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 29.484
226 Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m
16.86 100m2/ năm Theo quy định tại Chương V 5.835.148
227 Bón phân thảm cỏ
20.99 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 65.878
228 Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 8m3
1449.96 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 72.391
229 Làm tạp cỏ
125.94 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 152.792
230 Giải phân cách từ Km145+00 tới Km149+820,79
Theo quy định tại Chương V
231 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3
902.54 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 71.916
232 Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m
45.86 100m2/ năm Theo quy định tại Chương V 5.835.148
233 Duy trì cây cảnh tạo hình
3.83 100 cây/năm Theo quy định tại Chương V 17.703.600
234 Tưới nước cây bờ viền thuần chủng bằng xe bồn 8m3
3943.62 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 72.391
235 Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 8m3
329.38 100 cây/lần Theo quy định tại Chương V 67.648
236 Công tác duy trì chăm sóc cây xanh khuôn viên đường tổ 3 Diêm Thủy, đường dân cư Diêm Thủy, cây xanh dọc QL 18 đoạn qua phường Cẩm Bình
Theo quy định tại Chương V
237 Duy trì bồn cảnh, lá màu bằng xe bồn 8m3
7.03 100m2/năm Theo quy định tại Chương V 10.567.324
238 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
21.72 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 69.929
239 Tưới nước bồn cảnh, lá màu bằng xe bồn 8m3
604.17 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 67.648
240 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ
10.86 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 35.751
241 Duy trì cây bóng mát loại 1
185 cây Theo quy định tại Chương V 205.835
242 Bón phân thảm cỏ
3.62 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 60.992
243 Duy trì thảm cây dưới gốc cây bóng mát các tuyến đường nội thị
Theo quy định tại Chương V
244 Làm cỏ tạp
21.72 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 152.792
245 Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào
20.58 100m2/ năm Theo quy định tại Chương V 10.567.324
246 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3
155.63 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 71.916
247 Tưới nước bồn cảnh thảm màu bằng xe bồn 8m3
1770.14 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 67.648
248 Duy trì bồn cảnh lá màu không hàng rào
8.18 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 10.720.312
249 Duy trì cây xanh bóng mát nội thị
Theo quy định tại Chương V
250 Tưới nước bồn cảnh lỏ màu bằng xe bồn 8m3
703.27 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 72.391
251 Duy trì cây bóng mát Đường Trần Phú cây bóng mát loại 1
735 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 205.835
252 Duy trì cây cảnh ra hoa
0.02 100 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 22.402.383
253 Duy trì cây bóng mát Đường Trần Phú cây loại 2
95 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 1.061.157
254 Tưới nước cây cảnh ra hoa bằng xe bồn 8m3
1.72 100 cây /lần Theo quy định tại Chương V 64.262
255 Duy trì cây bóng mát Đường Bà Triệu loại 1
90 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 205.835
256 Công tác thay bồn hoa
42.9 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 1.430.814
257 Duy trì cây bóng mát Đường Bà Triệu loại 2
10 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 1.061.157
258 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa
64.35 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 81.538
259 Duy trì cây bóng mát Đường Nguyễn Văn Trỗi
85 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 205.835
260 Bón phân xử lý bồn hoa
42.9 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 181.756
261 Duy trì cây bóng mát Đường Tô Hiệu
194 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 205.835
262 Tưới nước bồn hoa bằng xe bồn 8m3
922.32 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 72.391
263 Duy trì cây bóng mát Đường Bái Tử Long loại 1
95 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 205.835
264 Duy trì cây cảnh tạo hình
2.39 100 cây/năm Theo quy định tại Chương V 18.654.108
265 Duy trì cây bóng mát Đường Bái Tử Long loại 2
12 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 1.061.157
266 Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 8m3
205.54 100 cây/lần Theo quy định tại Chương V 64.262
267 Duy trì cây bóng mát Đường Thanh Niên
225 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 205.835
268 Duy trì cây bóng mát
123 cây Theo quy định tại Chương V 205.835
269 Duy trì cây bóng mát Đường Tân Bình loại 1
101 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 205.835
270 Khu dân cư dọc phía Nam QL18 đoạn từ Cầu 1 phường Cẩm Đông đến Cầu B5 phường Cẩm Sơn, thành phố Cẩm Phả -
Theo quy định tại Chương V
271 Duy trì cây bóng mát Đường Tân Bình loại 2
9 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 1.061.157
272 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
20.52 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 69.929
273 Cây xanh đường lý Bôn
92 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 205.835
274 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ
10.26 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 35.751
275 Cây xanh đường xung quanh sân vận động
98 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 205.835
276 Bón phân thảm cỏ
3.42 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 60.992
277 Duy trì cây bóng mát khu đô thị
Theo quy định tại Chương V
278 Làm cỏ tạp
20.52 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 152.792
279 Cây xanh hạ tầng khu diêm thủy phường Cẩm Bình
43 Cây/năm Theo quy định tại Chương V 205.835
280 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3
147.06 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 71.916
281 Cây xanh Hạ tầng khu dân cư phường Cẩm Đông
138 Cây/năm Theo quy định tại Chương V 205.835
282 Duy trì bồn cảnh lá màu không hàng rào
30.73 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 10.720.312
283 Cây xanh hạ tầng kỹ thuật khu dân cư tự xây và trường mầm non Cẩm Bình, phường Cẩm Bình cây bóng mát loại 1
145 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 205.835
284 Tưới nước bồn cảnh lỏ màu bằng xe bồn 8m3
2642.5 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 72.391
285 Dải phân cách Bái Tử Long và Võ Huy Tâm
Theo quy định tại Chương V
286 Duy trì cây cảnh ra hoa
8.22 100 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 22.402.383
287 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
0.12 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 69.929
288 Tưới nước cây cảnh ra hoa bằng xe bồn8m3
706.92 100 cây /lần Theo quy định tại Chương V 64.262
289 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ
0.06 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 35.751
290 Công tác thay bồn hoa
46.08 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 1.430.814
291 Bón phân thảm cỏ
0.02 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 60.992
292 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa
69.12 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 81.538
293 Xén lề cỏ
120 100md/lần Theo quy định tại Chương V 143.081
294 Bón phân xử lý bồn hoa
46.08 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 181.756
295 Làm cỏ tạp
0.12 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 143.081
296 Tưới nước bồn hoa bằng xe bồn8m3
990.72 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 67.648
297 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3
0.86 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 71.798
298 Duy trì cây cảnh tạo hình
0.28 100 cây/năm Theo quy định tại Chương V 18.654.108
299 Duy trì cây hàng rào đường viền
4.61 100m2/năm Theo quy định tại Chương V 5.835.148
300 Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng xe bồn8m3
24.08 100 cây/lần Theo quy định tại Chương V 64.262
301 Tưới nước cây hàng rào đường viền bằng xe bồn 8m3
396.46 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 72.391
302 Duy trì cây bóng mát
430 cây Theo quy định tại Chương V 205.835
303 Duy trì cây cảnh tạo hình
0.23 100 cây/năm Theo quy định tại Chương V 18.654.108
304 Cây xanh vỉa hè từ ngã 4 Cẩm Đông đến Cầu 20 phường Cẩm Thịnh
Theo quy định tại Chương V
305 Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 8m3
21.19 100 cây/lần Theo quy định tại Chương V 64.262
306 Duy trì cây xanh bóng mát loại 1 từ ngã 3 Cẩm Đông - Cầu 20
1.021 Cây/năm Theo quy định tại Chương V 205.835
307 Duy trì cây cảnh ra hoa
1.17 100 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 22.402.383
308 Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào
10.21 100m2/ năm Theo quy định tại Chương V 10.720.312
309 Tưới nước cây cảnh ra hoa bằng xe bồn 8m3
107.81 100 cây /lần Theo quy định tại Chương V 64.262
310 Tưới nước bồn cảnh thảm màu bằng xe bồn 8m3
878.06 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 72.391
311 Công tác thay bồn hoa
30.8 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 1.430.814
312 Chân cầu vượt đường sắt phường Cẩm Phú
Theo quy định tại Chương V
313 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa
46.2 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 81.538
314 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
75.41 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 69.929
315 Bón phân xử lý bồn hoa
30.8 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 175.371
316 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ
37.7 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 35.751
317 Tưới nước bồn hoa bằng xe bồn8m3
709.5 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 72.391
318 Bón phân thảm cỏ
12.57 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 60.992
319 Duy trì câybóng mát loại 1
148 cây Theo quy định tại Chương V 205.835
320 Xén lề cỏ nhung
21.72 100m/ lần Theo quy định tại Chương V 143.081
321 Dải phân cách Bái Tử Long kéo dài
Theo quy định tại Chương V
322 Làm cỏ tạp
75.41 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 152.792
323 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
2.76 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 69.929
324 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3
879.76 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 71.916
325 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ
1.38 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 35.751
326 Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m
1.18 100m2/ năm Theo quy định tại Chương V 5.835.148
327 Bún phân thảm cỏ
0.46 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 60.992
328 Tưới nước cây hàng rào đường viền bằng xe bồn 8m3
165.45 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 72.391
329 Xộn lề cỏ
120 100md/lần Theo quy định tại Chương V 143.081
330 Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào
0.28 100m2/ năm Theo quy định tại Chương V 10.720.312
331 Làm cỏ tạp
2.76 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 143.081
332 Tưới nước bồn hoa bằng xe bồn 8m3
39.2 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 72.391
333 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3
19.78 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 71.798
334 Duy trì cây cảnh tạo hình
0.19 100 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 18.654.108
335 Duy trì cây hàng rào đường viền
0.69 100m2/năm Theo quy định tại Chương V 5.835.148
336 Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 8m3
26.6 100 cây/ lần Theo quy định tại Chương V 64.262
337 Tưới nước cây hàng rào đường viền bằng xe bồn 8m3
59.34 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 72.391
338 Đảo giao thông cọc 6 phường Cẩm Phú
Theo quy định tại Chương V
339 Duy trì cây cảnh tạo hình
0.08 100 cây/năm Theo quy định tại Chương V 18.654.108
340 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
42 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 69.929
341 Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 8m3
6.88 100 cây/năm Theo quy định tại Chương V 64.262
342 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ
21.2 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 35.751
343 Duy trì cây cảnh ra hoa
0.47 100 cây/năm Theo quy định tại Chương V 22.402.383
344 Bún phân thảm cỏ
7.07 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 60.992
345 Tưới nước cây cảnh ra hoa bằng xe bồn 8m3
40.42 100 cây/năm Theo quy định tại Chương V 64.262
346 Xén lề cỏ
14.45 100md/lần Theo quy định tại Chương V 143.081
347 Công tác thay bồn hoa
5.68 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 1.430.814
348 Làm cỏ tạp
42.4 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 152.792
349 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa
8.52 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 81.538
350 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3
494.62 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 71.916
351 Bón phân xử lý bồn hoa
5.68 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 175.371
352 Duy trì bồn cảnh lá màu không hàng rào
0.49 100m2/năm Theo quy định tại Chương V 10.720.312
353 Tưới nước bồn hoa bằng xe bồn 8m3
122.12 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 72.391
354 Tưới nước bồn cảnh thảm màu bằng xe bồn 8m3
68.74 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 72.391
355 Duy trì cây bóng mát
0.91 cây Theo quy định tại Chương V 205.835
356 Duy trì cây hàng rào đường viền
0.6 100m2/năm Theo quy định tại Chương V 5.835.148
357 Công viên Cẩm Thủy
Theo quy định tại Chương V
358 Tưới nước cây hàng rào đường viền bằng xe bồn 8m3
83.44 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 72.391
359 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
226.2 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 69.929
360 Duy trì cây cảnh tạo hình
0.86 100cây/năm Theo quy định tại Chương V 18.654.108
361 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ
113.1 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 35.751
362 Tưới nước cây cảnh ra hoa và tạo hình bằng xe bồn 8m3
120.4 100 cây/lần Theo quy định tại Chương V 64.262
363 Bón phân thảm cỏ
37.7 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 60.992
364 Duy trì cây bóng mát khu vực cẩm Phú
Theo quy định tại Chương V
365 Xén lề cỏ nhung
33.9 100m/lần Theo quy định tại Chương V 143.081
366 Duy trì cây bóng mát tuyến đường trường Võ Thị Sáu phường Cẩm Phú cây bóng mát loại 1
144 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 205.835
367 Làm cỏ tạp
226.2 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 143.081
368 Duy trì cây bóng mát tuyến Ngã 3 lối rẽ vào phường Cẩm Phú đến Cầu Xi Măng cây bóng mát loại 1
179 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 205.835
369 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng
2.639 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 71.798
370 Duy trì cây bóng mát tuyến Chợ Cẩm Phú đến cổng mỏ than Cọc 6 cây bóng mát loại 1
90 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 205.835
371 Duy trì cây hàng rào đường viền
1.31 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 5.835.148
372 Tiểu cảnh đối diện nghĩa trang phường Cẩm Thịnh, thành phố Cẩm Phả
Theo quy định tại Chương V
373 Tưới nước cây hàng rào đường viền bằng xe bồn 8m3
183.96 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 72.391
374 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
126 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 69.929
375 Duy trì bồn cảnh lá màu
1.3 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 10.720.312
376 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ
63 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 35.751
377 Tưới nước bồn cảnh thảm màu
181.44 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 72.391
378 Bón phân thảm cỏ
21 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 60.992
379 Tưới nước bồn cảnh thảm hoa
848.02 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 72.391
380 Làm cỏ tạp
126 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 152.792
381 Công tác thay hoa giống
6.06 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 1.430.814
382 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3
903 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 71.916
383 Phun thuốc trừ sâu
36.34 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 66.154
384 Duy trì bồn cảnh lá màu không hàng rào
1.92 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 10.720.312
385 Bón phân xử lý bồn hoa
36.34 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 181.756
386 Tưới nước bồn cảnh lỏ màu bằng xe bồn 8m3
164.91 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 72.391
387 Duy trì cây bóng mát loại 1
135 1cây/năm Theo quy định tại Chương V 205.835
388 Công tác thay bồn hoa
3.01 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 1.430.814
389 Duy trì vệ sinh khuôn viên
24 1000m2/tháng Theo quy định tại Chương V 3.170.192
390 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa
4.51 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 66.154
391 Bảo vệ công viên Cẩm Thủy
218.4 ha/ngày đêm Theo quy định tại Chương V 490.752
392 Bón phân xử lý bồn hoa
3.01 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 181.756
393 Công viên Phường CẩmThành
Theo quy định tại Chương V
394 Tưới nước bồn hoa bằng xe bồn 8m3
64.67 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 72.391
395 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
20.69 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 69.929
396 Duy trì cây cảnh tạo hình
0.39 100 cây/năm Theo quy định tại Chương V 18.654.108
397 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ
10.34 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 35.751
398 Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 8m3
33.54 100 cây/lần Theo quy định tại Chương V 64.262
399 Bón phân thảm cỏ
3.45 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 60.992
400 Duy trì câybóng mát mới trồng
23 cây Theo quy định tại Chương V 205.835
401 Xén lề cỏ nhung
7.68 100md/lần Theo quy định tại Chương V 143.081
402 Công tác chăm sóc thường xuyên cây xanh, thảm cỏ nghĩa trang liệt sỹ Trung Quốc
Theo quy định tại Chương V
403 Làm cỏ tạp
20.69 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 143.081
404 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
221.8 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 69.929
405 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng
148.26 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 71.798
406 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ
110.9 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 35.751
407 Duy trì cây hàng rào đường viền cao <1m
0.69 100m2/năm Theo quy định tại Chương V 5.835.148
408 Bón phân thảm cỏ
36.97 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 60.992
409 Tưới nước cây hàng rào đường viền
59.17 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 72.391
410 Xén lề cỏ lá tre
33.62 100m/ lần Theo quy định tại Chương V 152.792
411 Duy trì bồn cảnh lá màu
0.97 100m2/năm Theo quy định tại Chương V 10.720.312
412 Làm cỏ tạp
221.8 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 152.792
413 Tưới nước bồn cảnh thảm màu
83.08 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 72.391
414 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3
1589.55 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 71.916
415 Tưới nước bồn hoa
192.9 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 72.391
416 Duy trì cây cảnh tạo hình
6.45 100 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 18.654.108
417 Công tác thay hoa giống
2.24 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 1.430.814
418 Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 8m3
554.7 100 cây/ lần Theo quy định tại Chương V 64.262
419 Phun thuốc trừ sâu
13.46 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 66.154
420 Công tác thay hoa bồn hoa giống
0.1 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 1.430.814
421 Bón phân xử lý bồn hoa
13.46 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 181.756
422 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa
0.6 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 66.154
423 Duy trì cây bóng mát loại 1
33 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 205.835
424 Bón phân và xử lý đất bồn hoa
0.2 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 181.756
425 Duy trì vệ sinh khuôn viên
6 1000m2/tháng Theo quy định tại Chương V 3.170.192
426 Tưới nước bồn hoa bằng xe bồn 8m3
8.6 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 67.648
427 Bảo vệ công viên Cẩm Thành
72.8 ha/ngày đêm Theo quy định tại Chương V 490.752
428 Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m
0.35 100m2/ năm Theo quy định tại Chương V 5.835.148
429 Vườn hoa thanh niên phường Cẩm Tây
Theo quy định tại Chương V
430 Tưới nước cây bờ viền thuần chủng bằng xe bồn 8m3
30.1 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 67.648
431 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
82.26 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 69.929
432 Duy trì cây cảnh trồng chậu
0.02 100chậu/năm Theo quy định tại Chương V 11.325.999
433 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ
41.13 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 35.751
434 Thay đất phân chậu cảnh
0.02 100chậu/lần Theo quy định tại Chương V 4.431.120
435 Bón phân thảm cỏ
13.71 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 60.992
436 Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng thủ công
1.72 100chậu/lần Theo quy định tại Chương V 37.816
437 Xén lề cỏ nhung
33.68 100m/ lần Theo quy định tại Chương V 143.081
438 Duy trì vệ sinh khuôn viên và phần mộ liệt sỹ
58.8 1000m2/tháng Theo quy định tại Chương V 3.170.192
439 Làm cỏ tạp
82.26 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 143.081
440 Bảo vệ khuôn viên
532.14 ha/ngày đêm Theo quy định tại Chương V 460.100
441 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3
589.54 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 71.798
442 Công tác duy trì chăm sóc thường xuyên cây xanh ven đường từ cầu 20 đến công an phường Cửa Ông
Theo quy định tại Chương V
443 Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m
1.74 100m2/ năm Theo quy định tại Chương V 5.835.148
444 Duy trì cây bóng mát loại 1
181 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 205.835
445 Tưới nước cây hàng rào đường viền bằng xe bồn 8m3
149.55 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 72.391
446 Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào
1.42 100m2/ năm Theo quy định tại Chương V 10.720.312
447 Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào
7.28 100m2/ năm Theo quy định tại Chương V 10.720.312
448 Tưới nước bồn cảnh thảm màu bằng xe bồn 8m3
122.12 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 72.391
449 Tưới nước bồn cảnh thảm màu bằng xe bồn 8m3
625.99 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 72.391
450 Cây xanh tuyến nội thị phường Cửa Ông(đoạn từ Công an phường Cửa Ông đến dốc 2 cột)
Theo quy định tại Chương V
451 Công tác thay hoa bồn hoa giống
2.99 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 1.430.814
452 Duy trì cây bóng mát loại 1
359 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 205.835
453 Công tác quản lý, duy trì CSCC
Theo quy định tại Chương V
454 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa
17.94 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 66.154
455 Duy trì, chăm sóc cây xanh đoạn từ Cầu 20 đến ngã ba dốc hai cột Phường Cửa Ông
Theo quy định tại Chương V
456 Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ 15 ngày/tháng
39070.6 1 trạm/ngày Theo quy định tại Chương V 146.970
457 Bón phân và xử lý đất bồn hoa
2.99 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 181.756
458 Duy trì cây bóng mát
225 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 205.835
459 Quản lý, kiểm tra trạm biến thế đèn công cộng
2.928 1 trạm/ngày Theo quy định tại Chương V 146.970
460 Tưới nước bồn hoa bằng xe bồn 8m3
257.14 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 72.391
461 Duy trì trồng bờ viền
3.7 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 5.835.148
462 Tiền điện CSCC
5697658.67 Kw Theo quy định tại Chương V 2.095
463 Duy trì cây cảnh tạo hình
1.56 100 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 18.654.108
464 Tưới nước cây bờ viền thuần chủng bằng xe bồn 8m3
318.2 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 72.391
465 Sửa chữa điện chiếu sáng, trang trí
Theo quy định tại Chương V
466 Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 8m3
133.99 100 cây/ lần Theo quy định tại Chương V 64.262
467 Tiểu cảnh tuyến đường từ ngã 3 Cầu Mông Dương đến ngã 3 Cầu Ngầm, phường Mông Dương
Theo quy định tại Chương V
468 Khu vực các phường Quang Hanh, Cẩm Thạch, Cẩm Thủy, Cẩm Trung, Cẩm Thành, Cẩm Bình, Cẩm Tây, Cẩm Đông, Cẩm Sơn, Cẩm Phú, Cẩm Thịnh, Dương Huy
Theo quy định tại Chương V
469 Duy trì vệ sinh khuôn viên
6 1000m2/tháng Theo quy định tại Chương V 3.170.192
470 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
436.49 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 69.929
471 Thay bóng cao áp bằng máy, chiều cao cột 10m <= H <18m, bóng 400W
2 20 bóng Theo quy định tại Chương V 11.483.628
472 Bảo vệ công viên Cẩm Thành
72.8 ha/ngày đêm Theo quy định tại Chương V 490.752
473 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ
218.24 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 35.751
474 Thay bóng cao áp bằng máy, chiều cao cột 10m <= H <18m bóng 250W
4 20 bóng Theo quy định tại Chương V 9.755.628
475 Trung tâm văn hóa
Theo quy định tại Chương V
476 Bón phân thảm cỏ
72.75 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 60.992
477 Thay bóng cao áp bằng máy, chiều cao cột 10m <= H <18m, bóng 150W
8 20 bóng Theo quy định tại Chương V 9.107.628
478 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
80.44 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 69.929
479 Xén lề cỏ
99.88 100 md Theo quy định tại Chương V 143.081
480 Thay bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12m, bóng 400W
15 1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.333.919
481 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ
40.22 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 35.751
482 Làm cỏ tạp
436.49 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 143.081
483 Thay bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12m, bóng 250W
40 1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.247.519
484 Bón phân thảm cỏ
13.41 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 60.992
485 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3
3128.15 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 71.916
486 Thay bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12m, bóng 150W
80 1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.215.119
487 Xén lề cỏ nhung
43.08 100m/ lần Theo quy định tại Chương V 143.081
488 Duy trì cây cảnh tạo hình
2.84 100 cây/năm Theo quy định tại Chương V 18.654.108
489 Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12m, bóng 400W
20 1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.902.399
490 Làm cỏ tạp
80.44 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 143.081
491 Tưới nước cây tạo hình bằng xe bồn 8m3
244.24 100 cây/ lần Theo quy định tại Chương V 64.262
492 Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12m, bóng 250W
50 1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.761.999
493 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3
576.48 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 71.798
494 Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào
22.62 100m2/năm Theo quy định tại Chương V 10.720.312
495 Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12m, bóng 150W
120 1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.686.399
496 Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m
1.43 100m2/ năm Theo quy định tại Chương V 5.835.148
497 Tưới nước bồn cảnh, lá màu
1945.15 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 72.391
498 Thay bóng cao áp bằng máy, chiều cao cột H<10m, bóng 70W
4 20 bóng Theo quy định tại Chương V 8.858.400
499 Tưới nước cây hàng rào đường viền bằng xe bồn 8m3
122.72 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 72.391
500 Duy trì trồng bờ viền chuỗi ngọc
3.6 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 5.835.148
501 Thay chấn lưu và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột H <10m, bóng 70w
100 1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.444.606
502 Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào
2.02 100m2/ năm Theo quy định tại Chương V 10.720.312
503 Tưới nước cây bờ viền chuỗi ngọc thuần chủng bằng xe bồn 8m3
309.45 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 72.391
504 Thay bóng đèn ống bằng máy, bóng 50W
6 20 bóng Theo quy định tại Chương V 6.628.200
505 Tưới nước bồn cảnh lá màu bằng xe bồn 8m3
174.07 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 72.391
506 Duy trì trồng bờ viền cây phi lao
3.07 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 5.835.148
507 Thay bóng đèn ống bằng máy, bóng 40W
1 20 bóng Theo quy định tại Chương V 5.656.200
508 Duy trì cây cảnh tạo hình
0.65 100 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 18.654.108
509 Tưới nước cây bờ viền phi lao thuần chủng bằng xe bồn 8m3
263.88 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 72.391
510 Thay bóng đèn ống bằng máy, bóng 30W
1 20 bóng Theo quy định tại Chương V 5.332.200
511 Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 8m3
55.9 100 cây/ lần Theo quy định tại Chương V 64.262
512 Duy trì cây bóng mát loại 1
406 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 205.835
513 Thay bóng đèn ống bằng máy, bóng 20W
1 20 bóng Theo quy định tại Chương V 5.008.200
514 Trung tâm văn hóa - Hội người cao tuổi - Nhà thi đấu
Theo quy định tại Chương V
515 Ven đường bắc sông mông dương
Theo quy định tại Chương V
516 Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng, tiết diện dây 4x25m2
20 100m Theo quy định tại Chương V 5.500.830
517 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
27.41 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 69.929
518 Duy trì chăm sóc cây xanh loại 1
273 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 205.835
519 Thay thế đồng hồ trong tủ điều khiển (vận dụng thay Modem)
15 bộ Theo quy định tại Chương V 1.447.500
520 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ
13.71 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 35.751
521 Cây xanh tuyến nội thị qua phường Mông Dương (đoạn từ khu vực cầu tràn đến ngã ba đi TL329)
Theo quy định tại Chương V
522 Thay khởi động từ 65A trong tủ điều khiển (vận dụng thay Modem)
20 bộ Theo quy định tại Chương V 1.162.950
523 Bón phân thảm cỏ
4.57 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 60.992
524 Duy trì cây bóng mát
152 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 205.835
525 Thay Atomat 3 pha 75A trong tủ điều khiển (vận dụng thay Modem)
10 bộ Theo quy định tại Chương V 1.324.950
526 Xén lề cỏ nhung
18.82 100m/ lần Theo quy định tại Chương V 143.081
527 Duy trì, chăm sóc cây xanh tuyến từ ngã 3 dốc 2 cột đến ngã 3 cầu Mông Dương
Theo quy định tại Chương V
528 Thay Atomat 3 pha 100A trong tủ điều khiển (vận dụng thay Modem)
10 bộ Theo quy định tại Chương V 1.540.950
529 Làm cỏ tạp
27.41 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 143.081
530 Duy trì cây bóng mát
206 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 205.835
531 Thay quả cầu nhựa bằng máy cầu
10 1 quả Theo quy định tại Chương V 873.840
532 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3
196.49 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 71.798
533 Duy trì trồng bờ viền
5.75 100m2/ năm Theo quy định tại Chương V 5.835.148
534 Lắp đai thép, ốp móc, khóa đại
200 1 bộ Theo quy định tại Chương V 517.560
535 Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m
0.94 100m2/ năm Theo quy định tại Chương V 5.835.148
536 Tưới nước cây bờ viền thuần chủng bằng xe bồn 8m3
494.14 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 72.391
537 Ghip nối dây GN1
250 cái Theo quy định tại Chương V 27.000
538 Tưới nước cây hàng rào đường viền bằng xe bồn 8m3
81.49 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 72.391
539 Duy trì, chăm sóc Cây xanh từ cầu Mông Dương đi Cộng Hòa (Km 165 - Km171+200)
Theo quy định tại Chương V
540 Kẹp xiết cáp
240 cái Theo quy định tại Chương V 48.600
541 Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào
2.49 100m2/ năm Theo quy định tại Chương V 10.720.312
542 Duy trì trồng bờ viền
34.33 100m2/ năm Theo quy định tại Chương V 5.835.148
543 Kẹp đỡ cáp
180 cái Theo quy định tại Chương V 48.600
544 Tưới nước bồn cảnh thảm màu bằng xe bồn 8m3
213.93 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 72.391
545 Tưới nước cây bờ viền thuần chủng bằng xe bồn 8m3
2952.38 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 72.391
546 Thay tủ điện
2 tủ Theo quy định tại Chương V 5.842.800
547 Duy trì cây cảnh tạo hình
0.65 100 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 18.654.108
548 Tiểu cảnh km 164+752,78 - km 165+100 (Đảo giao thông BOT trồng tặng phường Mông Dương)
Theo quy định tại Chương V
549 Khu vực các phường Mông Dương, Cửa Ông, Cộng Hòa Cẩm Hải
Theo quy định tại Chương V
550 Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 8m3
55.9 100 cây/ lần Theo quy định tại Chương V 64.262
551 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
75.75 100 m2 Theo quy định tại Chương V 69.929
552 Thay bóng cao áp bằng máy, chiều cao cột 10m <= H <18m, bóng 400W
0.5 20 bóng Theo quy định tại Chương V 11.483.628
553 Duy trì vệ sinh khuôn viên
9.6 1000m2/tháng Theo quy định tại Chương V 3.170.192
554 Phun thuốc trừ sâu thảm cỏ
37.87 100 m2 Theo quy định tại Chương V 35.751
555 Thay bóng cao áp bằng máy, chiều cao cột 10m <= H <18m bóng 250W
0.75 20 bóng Theo quy định tại Chương V 9.755.628
556 Tiểu cảnh khu vực công viên bến do, phường cẩm trung
Theo quy định tại Chương V
557 Bún phân thảm cỏ
12.62 100 m2 Theo quy định tại Chương V 60.992
558 Thay bóng cao áp bằng máy, chiều cao cột 10m <= H <18m, bóng 150W
1.25 20 bóng Theo quy định tại Chương V 9.107.628
559 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
477.6 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 69.929
560 Làm cỏ tạp
75.75 100 m2 Theo quy định tại Chương V 143.081
561 Thay bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 12 <= H <18m, bóng 400W
8 1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.485.788
562 Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng máy
1222.7 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 42.154
563 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8 m3
542.85 100 m2 Theo quy định tại Chương V 71.916
564 Thay bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 12<= H <18m, bóng 250W
20 1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.399.388
565 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ
238.8 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 35.751
566 Duy trì cây cảnh tạo hình
7.14 100 cây/năm Theo quy định tại Chương V 18.654.108
567 Thay bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12m, bóng 150W
20 1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.215.119
568 Bón phân thảm cỏ
79.6 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 60.992
569 Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 8 m3
614.04 100 cây/lần Theo quy định tại Chương V 64.262
570 Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 12 <= H <18m, bóng 400W
5 1 bộ Theo quy định tại Chương V 2.147.960
571 Xén lề cỏ nhung
156.31 100m/ lần Theo quy định tại Chương V 143.081
572 Công tác thay bồn hoa
0.91 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 1.145.940
573 Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 12 <= H <18m, bóng 250W
5 1 bộ Theo quy định tại Chương V 2.007.560
574 Làm cỏ tạp
477.6 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 143.081
575 Phun thuốc trừ sâu
5.46 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 81.538
576 Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12m, bóng 150W
20 1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.686.399
577 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3
3422.8 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 71.798
578 Bón phân xử lý bồn hoa
1.82 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 181.756
579 Thay bóng cao áp bằng máy, chiều cao cột H<10m, bóng 70W
1.25 20 bóng Theo quy định tại Chương V 8.665.728
580 Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m
7.82 100m2/ năm Theo quy định tại Chương V 5.835.148
581 Tưới nước bồn hoa bằng xe bồn 8 m3
78.29 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 72.391
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8534 dự án đang đợi nhà thầu
  • 141 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 160 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23691 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37142 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Đôi khi niềm vui của bạn là nguồn gốc của nụ cười của bạn, nhưng đôi khi nụ cười của bạn có thể là nguồn gốc của niềm vui của bạn. "

Thiền sư Thích Nhất Hạnh

Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây