Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn5700487243 | Liên danh Công ty cổ phần môi trường đô thị Cẩm Phả, Công ty cổ phần Đầu tư và phát triển MTĐT Quảng Ninh, Công ty cổ phần Môi trường Tuấn Đạt, Công ty TNHH 1TV môi trường Quang Phong, Công ty TNHH xây dựng và phát triển Thanh Phong. | CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG ĐÔ THỊ CẨM PHẢ |
36.617.598.646,348 VND | 36.617.598.000 VND | 364 ngày | 19/01/2024 | |
2 | vn5701351982 | Liên danh Công ty cổ phần môi trường đô thị Cẩm Phả, Công ty cổ phần Đầu tư và phát triển MTĐT Quảng Ninh, Công ty cổ phần Môi trường Tuấn Đạt, Công ty TNHH 1TV môi trường Quang Phong, Công ty TNHH xây dựng và phát triển Thanh Phong. | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN MÔI TRƯỜNG ĐÔ THỊ QUẢNG NINH |
36.617.598.646,348 VND | 36.617.598.000 VND | 364 ngày | 19/01/2024 | |
3 | vn5701445969 | Liên danh Công ty cổ phần môi trường đô thị Cẩm Phả, Công ty cổ phần Đầu tư và phát triển MTĐT Quảng Ninh, Công ty cổ phần Môi trường Tuấn Đạt, Công ty TNHH 1TV môi trường Quang Phong, Công ty TNHH xây dựng và phát triển Thanh Phong. | CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG TUẤN ĐẠT |
36.617.598.646,348 VND | 36.617.598.000 VND | 364 ngày | 19/01/2024 | |
4 | vn5700542215 | Liên danh Công ty cổ phần môi trường đô thị Cẩm Phả, Công ty cổ phần Đầu tư và phát triển MTĐT Quảng Ninh, Công ty cổ phần Môi trường Tuấn Đạt, Công ty TNHH 1TV môi trường Quang Phong, Công ty TNHH xây dựng và phát triển Thanh Phong. | CÔNG TY TNHH 1 THÀNH VIÊN MÔI TRƯỜNG QUANG PHONG |
36.617.598.646,348 VND | 36.617.598.000 VND | 364 ngày | 19/01/2024 | |
5 | vn5700759835 | Liên danh Công ty cổ phần môi trường đô thị Cẩm Phả, Công ty cổ phần Đầu tư và phát triển MTĐT Quảng Ninh, Công ty cổ phần Môi trường Tuấn Đạt, Công ty TNHH 1TV môi trường Quang Phong, Công ty TNHH xây dựng và phát triển Thanh Phong. | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN THANH PHONG |
36.617.598.646,348 VND | 36.617.598.000 VND | 364 ngày | 19/01/2024 |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thay bóng đèn 50W |
|
1.5 | 20 bóng | Theo quy định tại Chương V | 6.275.880 | ||
2 | Tưới nước cây hàng rào đường viền bằng xe bồn 8m3 |
|
672.14 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 72.391 | ||
3 | Duy trì bồn cảnh, lá màu |
|
1.08 | 100m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 10.720.312 | ||
4 | Thay chấn lưu và bóng cao áp bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12m, bóng 150W |
|
10 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.333.919 | ||
5 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
7.54 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 18.654.108 | ||
6 | Tưới nước bồn cảnh, lá màu bằng xe bồn 8 m3 |
|
92.67 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 72.391 | ||
7 | Thay bộ mồi và chấn lưu bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12m, bóng 150W |
|
50 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.290.719 | ||
8 | Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 8m3 |
|
648.44 | 100 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 64.262 | ||
9 | Duy trì trồng bờ viền chuỗi ngọc |
|
1.25 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 5.835.148 | ||
10 | Thay chấn lưu và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 12<= H <18m, bóng 250W |
|
22 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.561.388 | ||
11 | Duy trì cây bóng mát (cây sấu) loại 1 |
|
47 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 205.835 | ||
12 | Tưới nước cây bờ viền chuỗi ngọc thuần chủng bằng xe bồn 8 m3 |
|
107.5 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 72.391 | ||
13 | Thay chấn lưu và bộ mồi bằng máy chiều cao cột 12<= H <18m, bóng 250W |
|
20 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.485.788 | ||
14 | Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào |
|
1.89 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 10.720.312 | ||
15 | Chỉnh trang trồng hoa và đặt chậu hoa trang trí khánh tiết |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
16 | Thay chấn lưu và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 12<= H <18m, bóng 400W |
|
8 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.485.788 | ||
17 | Tưới nước bồn cảnh thảm màu bằng xe bồn 8m3 |
|
162.94 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 72.391 | ||
18 | Trồng cây Hoa Dạ yến Thảo ( Đặt chậu ly trắng bê tông D=100cm, cả chân đế tận dụng) |
|
8 | chậu | Theo quy định tại Chương V | 962.639 | ||
19 | Thay chấn lưu và bộ mồi bằng máy chiều cao cột 12<= H <18m, bóng 400W |
|
15 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.539.788 | ||
20 | Duy trì vệ sinh khuôn viên |
|
12 | 1000m2/tháng | Theo quy định tại Chương V | 3.170.192 | ||
21 | Trồng cây Hoa Xác Pháo ( Đặt chậu ly trắng bê tông D=100cm, cả chân đế tận dụng) |
|
7 | chậu | Theo quy định tại Chương V | 887.039 | ||
22 | Thay chấn lưu, chiều cao cột 10 <= H <12m, bóng 150W |
|
45 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.041.720 | ||
23 | Bảo vệ công viên Cẩm Thành |
|
291.2 | ha/ngày đêm | Theo quy định tại Chương V | 490.752 | ||
24 | Trồng cây Hoa Ngọc Thảo ( Đặt chậu ly trắng bê tông D=100cm, cả chân đế tận dụng) |
|
9 | chậu | Theo quy định tại Chương V | 962.639 | ||
25 | Thay chấn lưu, chiều cao cột 12 <= H <18m, bóng 250W |
|
22 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.282.890 | ||
26 | Khu đô thị Thịnh Phát, phường Cẩm Bình |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
27 | Trồng cây hoa Trạng Nguyên ( Đặt chậu ly trắng bê tông D=100cm, cả chân đế tận dụng) |
|
7 | chậu | Theo quy định tại Chương V | 2.539.439 | ||
28 | Thay bộ mồi, chiều cao cột 10÷ <14m, bóng 150W |
|
40 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.120.890 | ||
29 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
|
86.27 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 69.929 | ||
30 | Trồng cây Hoa Phong Lữ ( Đặt chậu ly trắng bê tông D=100cm, cả chân đế tận dụng) |
|
8 | chậu | Theo quy định tại Chương V | 1.502.639 | ||
31 | Thay bộ mồi, chiều cao cột 12- <18m, bóng 250W |
|
20 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.309.860 | ||
32 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ |
|
43.13 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 35.751 | ||
33 | Trồng cây hoa cúc Vàng lùn ( Đặt chậu ly trắng bê tông D=100cm, cả chân đế tạn dụng) |
|
4 | chậu | Theo quy định tại Chương V | 1.154.491 | ||
34 | Thay chấn lưu, chiều cao cột 12 <= H <18m, bóng 400W |
|
18 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.336.890 | ||
35 | Bón phân thảm cỏ |
|
14.38 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 60.992 | ||
36 | Trồng cây Hoa Nhi Nha ( Đặt chậu ly trắng bê tông D=100cm, cả chân đế tận dụng) |
|
6 | chậu | Theo quy định tại Chương V | 1.178.639 | ||
37 | Thay bộ mồi, chiều cao cột 12- <18m, bóng 400W |
|
15 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.309.860 | ||
38 | Xén lề cỏ |
|
60.17 | 100md/lần | Theo quy định tại Chương V | 143.081 | ||
39 | Trồng cây Bưởi cảnh ( Chậu lục lăng bê tông D=80cm, cả chân đế) |
|
2 | chậu | Theo quy định tại Chương V | 21.600.000 | ||
40 | Thay đèn Led cao áp điện từ 150w (chiều cao 9m trạm mông dương 14) |
|
1.2 | 10 bộ | Theo quy định tại Chương V | 19.748.900 | ||
41 | Làm cỏ tạp |
|
86.27 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 143.081 | ||
42 | Trồng cây Quất cảnh ( Chậu lục lăng bê tông D=80cm, cả chân đế) |
|
4 | chậu | Theo quy định tại Chương V | 10.800.000 | ||
43 | Thay đèn Led cao áp điện từ 250w |
|
1.2 | 10 bộ | Theo quy định tại Chương V | 22.988.900 | ||
44 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 |
|
618.25 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 71.798 | ||
45 | Trồng chậu hoa Hồng Đào ( Chậu d= 80cm) |
|
13 | chậu | Theo quy định tại Chương V | 20.000.000 | ||
46 | Thay dây lên đèn |
|
10 | 40m | Theo quy định tại Chương V | 4.182.992 | ||
47 | Duy trì cây hàng rào đường viền |
|
1.41 | 100m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 5.835.148 | ||
48 | Trồng chậu Cây Trạng Nguyên ( Chậu nhựa lục lăng 25 cm) |
|
1.300 | chậu | Theo quy định tại Chương V | 201.778 | ||
49 | Thay khởi động từ 3 pha 65A trong tủ điều khiển (vận dụng thay Modem) |
|
15 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.486.950 | ||
50 | Tưới nước cây hàng rào đường viền bằng xe bồn 8m3 |
|
121.09 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 72.391 | ||
51 | Trồng chậu cây Trạng Nguyên Đà Lạt ( Chậu nhựa lục lăng 25 cm) |
|
120 | chậu | Theo quy định tại Chương V | 212.578 | ||
52 | Thay nắp vỏ chóa đèn CS3 |
|
1.2 | 10 vỏ | Theo quy định tại Chương V | 18.128.900 | ||
53 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
0.83 | 100 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 18.654.108 | ||
54 | Trồng chậu Cây cúc Mâm Xôi ( Chậu nhựa lục lăng 25 cm) |
|
187 | chậu | Theo quy định tại Chương V | 266.578 | ||
55 | Thay nắp vỏ chóa đèn Masto |
|
1 | 10 vỏ | Theo quy định tại Chương V | 17.588.900 | ||
56 | Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 8m3 |
|
71.38 | 100 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 64.262 | ||
57 | Trồng chậu Cây Phong Lữ ( Chậu nhựa lục lăng 25 cm) |
|
50 | chậu | Theo quy định tại Chương V | 196.378 | ||
58 | Thay thế đồng hồ hẹn giờ |
|
15 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.447.500 | ||
59 | Công tác thay bồn hoa |
|
1.68 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 1.430.814 | ||
60 | Trồng chậu cây Hồng ngoại các màu (Chậu nhựa lục lăng 30cm) |
|
50 | chậu | Theo quy định tại Chương V | 363.778 | ||
61 | Thay attomat 1 pha 32A |
|
20 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 291.000 | ||
62 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa |
|
2.51 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 81.538 | ||
63 | Trồng chậu Cây Cúc vàng lùn ( Chậu nhựa lục lăng 25 cm) |
|
1.000 | chậu | Theo quy định tại Chương V | 147.778 | ||
64 | Thay attomat 3 pha 32A |
|
8 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 306.000 | ||
65 | Bón phân xử lý bồn hoa |
|
1.68 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 181.756 | ||
66 | Trồng chậu Ngọc Thảo ( Chậu nhựa treo d=15cm) |
|
250 | chậu | Theo quy định tại Chương V | 72.178 | ||
67 | Thay attomat 1 pha 63A |
|
12 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 461.882 | ||
68 | Tưới nước bồn hoa bằng xe bồn 8m3 |
|
36.03 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 72.391 | ||
69 | Tưới nước cây cảnh bảo dưỡng trồng chậu bằng thủ công. |
|
30.25 | 100 chậu | Theo quy định tại Chương V | 2.017.500 | ||
70 | Thay attomat 3 pha 63A |
|
5 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 548.282 | ||
71 | Duy trì cây bóng mát |
|
167 | cây | Theo quy định tại Chương V | 205.835 | ||
72 | Quét vôi gốc cây dịp tết nguyên đán |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
73 | Thay Atomat 3 pha 75A |
|
5 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.324.950 | ||
74 | Duy trì bồn cảnh lá màu không hàng rào |
|
1.67 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 10.720.312 | ||
75 | Quét vôi gốc cây loại 1 |
|
8.159 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 14.400 | ||
76 | Thay Atomat 3 pha 100A |
|
5 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.540.950 | ||
77 | Tưới nước bồn cảnh lá màu bằng xe bồn 8m3 |
|
143.62 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 72.391 | ||
78 | Quét vôi gốc cây loại 2 |
|
2.558 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
79 | Thay Atomat 1 pha 10A |
|
100 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 297.870 | ||
80 | Nghĩa trang liệt sĩ thành phố và Đài tưởng niệm Vũng Đục, phường Cẩm Đông |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
81 | Lắp cầu đấu dây 60A |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V | 181.875 | ||
82 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
|
76.95 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 69.929 | ||
83 | Lắp đặt đèn tuýt led 5w |
|
200 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 185.382 | ||
84 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ |
|
38.47 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 35.751 | ||
85 | Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng, tiết diện dây 4x25mm2 |
|
8 | 100 m | Theo quy định tại Chương V | 5.500.830 | ||
86 | Bón phân thảm cỏ |
|
12.82 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 60.992 | ||
87 | Lắp đai thép, ốp móc, khóa đại |
|
30 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 517.560 | ||
88 | Xén lề cỏ nhung |
|
14.51 | 100m/ lần | Theo quy định tại Chương V | 143.081 | ||
89 | Ghip nối dây GN1 |
|
30 | cái | Theo quy định tại Chương V | 27.000 | ||
90 | Làm cỏ tạp |
|
76.95 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 143.081 | ||
91 | Kẹp xiết cáp |
|
30 | cái | Theo quy định tại Chương V | 48.600 | ||
92 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 |
|
551.47 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 71.798 | ||
93 | Kẹp đỡ cáp |
|
30 | cái | Theo quy định tại Chương V | 48.600 | ||
94 | Duy trì cây bóng mát loại 1 |
|
6 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 205.835 | ||
95 | Thay tủ điện |
|
3 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | 5.842.800 | ||
96 | Duy trì cây bóng mát loại 2 |
|
45 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 1.291.995 | ||
97 | Lắp đặt đèn led dây 15W + chấn lưu (2m dây/1 đèn) |
|
200 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 212.382 | ||
98 | Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào |
|
4.94 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 10.720.312 | ||
99 | Đèn led dây 30w + chấn lưu ( 4m+1 CL= 1 bộ) |
|
100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 287.982 | ||
100 | Tưới nước bồn cảnh thảm màu bằng xe bồn 8m3 |
|
424.84 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 72.391 | ||
101 | Đèn led tròn 9w |
|
200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 93.313 | ||
102 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
1.78 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 18.654.108 | ||
103 | Đường 18A từ Cẩm Đông đên Cẩm Thịnh |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
104 | Tưới nước cây tạo hình bằng xe bồn 8m3 |
|
153.08 | 100 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 64.262 | ||
105 | Thay bóng cao áp bằng máy, chiều cao cột 10m <= H <18m bóng 250W |
|
1 | 20 bóng | Theo quy định tại Chương V | 9.107.628 | ||
106 | Công tác thay hoa bồn hoa giống |
|
0.46 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 1.430.814 | ||
107 | Thay bóng cao áp bằng máy, chiều cao cột 10m <= H <18m, bóng 400W |
|
1 | 20 bóng | Theo quy định tại Chương V | 11.483.628 | ||
108 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa |
|
2.78 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 66.154 | ||
109 | Thay bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12m, bóng 250W |
|
5 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.686.399 | ||
110 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa |
|
0.93 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 181.756 | ||
111 | Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12m, bóng 250W |
|
10 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 9.061.056 | ||
112 | Tưới nước bồn hoa bằng xe bồn 8m3 |
|
39.82 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 72.391 | ||
113 | Thay bóng đèn ống bằng máy, bóng 20W |
|
9 | 20 bóng | Theo quy định tại Chương V | 1.162.950 | ||
114 | Bảo vệ tượng đài |
|
364 | ha/ngày đêm | Theo quy định tại Chương V | 460.100 | ||
115 | Thay bóng đèn ống bằng máy, bóng 50W |
|
0.75 | 20 bóng | Theo quy định tại Chương V | 1.486.950 | ||
116 | Duy trì vệ sinh đường dạo khuôn viên tượng đài và phân mộ liệt sỹ |
|
18 | 1000m2/tháng | Theo quy định tại Chương V | 3.170.192 | ||
117 | Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng, tiết diện dây 4x16m2 |
|
20 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 517.560 | ||
118 | Vỉa hè đường 18A từ phường Cẩm Thạch đến phường Cẩm Đông |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
119 | Thay thế đồng hồ trong tủ điều khiển (vận dụng thay Modem) |
|
20 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 48.600 | ||
120 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
|
572.08 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 69.929 | ||
121 | Thay khởi động từ 65A trong tủ điều khiển (vận dụng thay Modem) |
|
40 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 48.600 | ||
122 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ |
|
286.04 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 35.751 | ||
123 | Thay đèn Led cao áp điện từ 150w |
|
1 | 10 bộ | Theo quy định tại Chương V | 19.748.900 | ||
124 | Bón phân thảm cỏ |
|
95.35 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 60.992 | ||
125 | Thay đèn Led cao áp điện từ 250w |
|
0.5 | 10 bộ | Theo quy định tại Chương V | 22.988.900 | ||
126 | Xén lề cỏ |
|
46.33 | 100md/lần | Theo quy định tại Chương V | 143.081 | ||
127 | Thay Đèn Led happy 802 công suất 90w DIM |
|
5 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 5.842.800 | ||
128 | Làm cỏ tạp |
|
572.08 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 143.081 | ||
129 | Lắp đai thép, ốp móc, khóa đại |
|
20 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 517.560 | ||
130 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 |
|
4099.9 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 71.798 | ||
131 | Kẹp xiết cáp |
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V | 48.600 | ||
132 | Duy trì cây hàng rào đường viền |
|
1.98 | 100m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 5.835.148 | ||
133 | Kẹp đỡ cáp |
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V | 48.600 | ||
134 | Tưới nước cây hàng rào đường viền bằng xe bồn 8m3 |
|
170.45 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 72.391 | ||
135 | Ghip nối dây GN1 |
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V | 27.000 | ||
136 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
0.83 | 100 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 18.654.108 | ||
137 | Thay tủ điện |
|
9 | tủ | Theo quy định tại Chương V | 5.842.800 | ||
138 | Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 8m3 |
|
71.38 | 100 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 64.262 | ||
139 | Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng, tiết diện dây 4x25m2 |
|
2 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 5.500.830 | ||
140 | Công tác thay bồn hoa |
|
6.7 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 1.430.814 | ||
141 | Sửa chữa điện trang trí |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
142 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa |
|
10.06 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 81.538 | ||
143 | Tháo dỡ khung đèn Led treo trên cột điện hỏng |
|
35 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 944.370 | ||
144 | Bón phân xử lý bồn hoa |
|
6.7 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 181.756 | ||
145 | Thay bóng Led F5 đế F8, luồn dây |
|
77.75 | 100 bóng | Theo quy định tại Chương V | 2.560.296 | ||
146 | Tưới nước bồn hoa bằng xe bồn 8m3 |
|
144.14 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 72.391 | ||
147 | Lắp đặt Bộ đổi nguồn 5V-60A |
|
35 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.019.025 | ||
148 | Duy trì cây xanh từ cẩm thạch tới ngã ba cẩm đông |
|
671 | cây | Theo quy định tại Chương V | 205.835 | ||
149 | Lắp đặp lại khung Led treo cột điện |
|
35 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.970.262 | ||
150 | Duy trì bồn cảnh lá màu không hàng rào |
|
9.5 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 10.720.312 | ||
151 | Keo dán kibon |
|
40 | hộp | Theo quy định tại Chương V | 87.480 | ||
152 | Tưới nước bồn cảnh lỏ màu bằng xe bồn 8m3 |
|
817.17 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 72.391 | ||
153 | Thay thế Modul LED Full P5 (mất tín hiệu bảng hiệu qua đường) |
|
40 | tấm | Theo quy định tại Chương V | 1.080.000 | ||
154 | Công tác chăm sóc thường xuyên cây xanh, thảm cỏ đảo giao thông Nút giao Km150+00 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
155 | Thay thế nguồn 5V công suất lơn |
|
10 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.944.000 | ||
156 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
|
120.34 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 69.929 | ||
157 | Sửa chữa bảo dưỡng cột đồng hồ |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
158 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ |
|
60.17 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 35.751 | ||
159 | Nguồn ổn áp, ác quy |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.944.000 | ||
160 | Bón phân thảm cỏ |
|
20.06 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 60.992 | ||
161 | Mô tơ đồng hồ |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 3.780.000 | ||
162 | Xén lề cỏ lá tre |
|
46.33 | 100m/ lần | Theo quy định tại Chương V | 152.792 | ||
163 | Duy trì chăm sóc cây xanh |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
164 | Làm cỏ tạp |
|
120.34 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 143.081 | ||
165 | Cây xanh dọc QL18A từ Km135+600 đến Km 144+600 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
166 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 |
|
862.41 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 71.798 | ||
167 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
|
67.02 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 56.593 | ||
168 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
3.85 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 18.654.108 | ||
169 | Phun thuốc trừ sâu thảm cỏ |
|
33.51 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 29.484 | ||
170 | Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 8m3 |
|
331.36 | 100 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 64.262 | ||
171 | Bón phân thảm cỏ |
|
11.17 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 65.878 | ||
172 | Công tác thay hoa bồn hoa giống |
|
0.4 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 1.430.814 | ||
173 | Làm cỏ tạp |
|
67.02 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 152.792 | ||
174 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa |
|
33.97 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 81.538 | ||
175 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 |
|
480.31 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 71.916 | ||
176 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa |
|
0.38 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 181.756 | ||
177 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
1.01 | 100 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 17.703.600 | ||
178 | Tưới nước bồn hoa bằng xe bồn 8m3 |
|
32.68 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 72.391 | ||
179 | Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 8m3 |
|
86.86 | 100 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 60.119 | ||
180 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m |
|
6.47 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 5.835.148 | ||
181 | Duy trì bồn cảnh, lá màu |
|
14.98 | 100m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 10.567.324 | ||
182 | Tưới nước cây bờ viền thuần chủng bằng xe bồn 8m3 |
|
9.7 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 67.648 | ||
183 | Tưới nước bồn cảnh, lá màu bằng xe bồn 8 m3 |
|
1288.13 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 67.648 | ||
184 | Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào |
|
6.47 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 10.720.312 | ||
185 | Duy trì cây bóng mát loại 1 |
|
1.426 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 205.835 | ||
186 | Tưới nước bồn cảnh thảm màu bằng xe bồn 8m3 |
|
139.06 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 72.391 | ||
187 | Hồ điều hòa Km135 Quang Hanh |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
188 | Duy trì vệ sinh đường dạo khuôn viên |
|
13.2 | 1000m2/tháng | Theo quy định tại Chương V | 3.170.192 | ||
189 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
|
432 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 56.593 | ||
190 | Công tác chăm sóc thường xuyên cây xanh, thảm cỏ đảo giao thông Km144+899,15 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
191 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ |
|
216 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 29.484 | ||
192 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
|
54.55 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 69.929 | ||
193 | Bón phân thảm cỏ |
|
72 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 65.878 | ||
194 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ |
|
27.28 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 35.751 | ||
195 | Làm cỏ tạp |
|
432 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 152.792 | ||
196 | Bón phân thảm cỏ |
|
9.09 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 60.992 | ||
197 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 |
|
3.096 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 71.916 | ||
198 | Xén lề cỏ lá tre |
|
22.26 | 100m/ lần | Theo quy định tại Chương V | 152.792 | ||
199 | Duy trì bồn cảnh lá màu không hàng rào |
|
3.15 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 10.567.324 | ||
200 | Làm cỏ tạp |
|
54.55 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 143.081 | ||
201 | Tưới nước bồn cảnh lỏ màu bằng xe bồn 8m3 |
|
270.8 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 67.648 | ||
202 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 |
|
390.96 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 71.798 | ||
203 | Công tác thay bồn hoa |
|
10.48 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 1.145.940 | ||
204 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
3.49 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 18.654.108 | ||
205 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa |
|
15.72 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 67.648 | ||
206 | Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 8m3 |
|
300.31 | 100 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 64.262 | ||
207 | Bón phân xử lý bồn hoa |
|
10.48 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 181.756 | ||
208 | Công tác thay hoa bồn hoa giống |
|
1.23 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 1.430.814 | ||
209 | Tưới nước bồn hoa bằng xe bồn 8m3 |
|
225.25 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 67.648 | ||
210 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa |
|
105.69 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 81.538 | ||
211 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
1.45 | 100 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 17.703.600 | ||
212 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa |
|
0.48 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 181.756 | ||
213 | Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 8m3 |
|
124.7 | 100 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 67.648 | ||
214 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 8m3 |
|
41.28 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 72.391 | ||
215 | Duy trì cây bóng mát loại 1 |
|
135 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 205.835 | ||
216 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m |
|
1.04 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 5.835.148 | ||
217 | Duy trì vệ sinh đường dạo khuôn viên |
|
35.7 | 1000m2/tháng | Theo quy định tại Chương V | 3.135.292 | ||
218 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 8m3 |
|
1.55 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 72.391 | ||
219 | Bảo vệ công viên và vận hành trạm bơm |
|
1310.4 | ha/ngày đêm | Theo quy định tại Chương V | 490.752 | ||
220 | Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào |
|
1.04 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 10.720.312 | ||
221 | Cây xanh dọc tuyến đường 18A vào Osen |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
222 | Tưới nước bồn cảnh thảm màu bằng xe bồn 8m3 |
|
22.27 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 72.391 | ||
223 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
|
125.94 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 56.593 | ||
224 | Giải phân cách từ Km149+900 tới Km156+00 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
225 | Phun thuốc trừ sâu thảm cỏ |
|
62.97 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 29.484 | ||
226 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m |
|
16.86 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 5.835.148 | ||
227 | Bón phân thảm cỏ |
|
20.99 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 65.878 | ||
228 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 8m3 |
|
1449.96 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 72.391 | ||
229 | Làm tạp cỏ |
|
125.94 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 152.792 | ||
230 | Giải phân cách từ Km145+00 tới Km149+820,79 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
231 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 |
|
902.54 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 71.916 | ||
232 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m |
|
45.86 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 5.835.148 | ||
233 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
3.83 | 100 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 17.703.600 | ||
234 | Tưới nước cây bờ viền thuần chủng bằng xe bồn 8m3 |
|
3943.62 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 72.391 | ||
235 | Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 8m3 |
|
329.38 | 100 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 67.648 | ||
236 | Công tác duy trì chăm sóc cây xanh khuôn viên đường tổ 3 Diêm Thủy, đường dân cư Diêm Thủy, cây xanh dọc QL 18 đoạn qua phường Cẩm Bình |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
237 | Duy trì bồn cảnh, lá màu bằng xe bồn 8m3 |
|
7.03 | 100m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 10.567.324 | ||
238 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
|
21.72 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 69.929 | ||
239 | Tưới nước bồn cảnh, lá màu bằng xe bồn 8m3 |
|
604.17 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 67.648 | ||
240 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ |
|
10.86 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 35.751 | ||
241 | Duy trì cây bóng mát loại 1 |
|
185 | cây | Theo quy định tại Chương V | 205.835 | ||
242 | Bón phân thảm cỏ |
|
3.62 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 60.992 | ||
243 | Duy trì thảm cây dưới gốc cây bóng mát các tuyến đường nội thị |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
244 | Làm cỏ tạp |
|
21.72 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 152.792 | ||
245 | Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào |
|
20.58 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 10.567.324 | ||
246 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 |
|
155.63 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 71.916 | ||
247 | Tưới nước bồn cảnh thảm màu bằng xe bồn 8m3 |
|
1770.14 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 67.648 | ||
248 | Duy trì bồn cảnh lá màu không hàng rào |
|
8.18 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 10.720.312 | ||
249 | Duy trì cây xanh bóng mát nội thị |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
250 | Tưới nước bồn cảnh lỏ màu bằng xe bồn 8m3 |
|
703.27 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 72.391 | ||
251 | Duy trì cây bóng mát Đường Trần Phú cây bóng mát loại 1 |
|
735 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 205.835 | ||
252 | Duy trì cây cảnh ra hoa |
|
0.02 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 22.402.383 | ||
253 | Duy trì cây bóng mát Đường Trần Phú cây loại 2 |
|
95 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 1.061.157 | ||
254 | Tưới nước cây cảnh ra hoa bằng xe bồn 8m3 |
|
1.72 | 100 cây /lần | Theo quy định tại Chương V | 64.262 | ||
255 | Duy trì cây bóng mát Đường Bà Triệu loại 1 |
|
90 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 205.835 | ||
256 | Công tác thay bồn hoa |
|
42.9 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 1.430.814 | ||
257 | Duy trì cây bóng mát Đường Bà Triệu loại 2 |
|
10 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 1.061.157 | ||
258 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa |
|
64.35 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 81.538 | ||
259 | Duy trì cây bóng mát Đường Nguyễn Văn Trỗi |
|
85 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 205.835 | ||
260 | Bón phân xử lý bồn hoa |
|
42.9 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 181.756 | ||
261 | Duy trì cây bóng mát Đường Tô Hiệu |
|
194 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 205.835 | ||
262 | Tưới nước bồn hoa bằng xe bồn 8m3 |
|
922.32 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 72.391 | ||
263 | Duy trì cây bóng mát Đường Bái Tử Long loại 1 |
|
95 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 205.835 | ||
264 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
2.39 | 100 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 18.654.108 | ||
265 | Duy trì cây bóng mát Đường Bái Tử Long loại 2 |
|
12 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 1.061.157 | ||
266 | Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 8m3 |
|
205.54 | 100 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 64.262 | ||
267 | Duy trì cây bóng mát Đường Thanh Niên |
|
225 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 205.835 | ||
268 | Duy trì cây bóng mát |
|
123 | cây | Theo quy định tại Chương V | 205.835 | ||
269 | Duy trì cây bóng mát Đường Tân Bình loại 1 |
|
101 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 205.835 | ||
270 | Khu dân cư dọc phía Nam QL18 đoạn từ Cầu 1 phường Cẩm Đông đến Cầu B5 phường Cẩm Sơn, thành phố Cẩm Phả - |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
271 | Duy trì cây bóng mát Đường Tân Bình loại 2 |
|
9 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 1.061.157 | ||
272 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
|
20.52 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 69.929 | ||
273 | Cây xanh đường lý Bôn |
|
92 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 205.835 | ||
274 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ |
|
10.26 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 35.751 | ||
275 | Cây xanh đường xung quanh sân vận động |
|
98 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 205.835 | ||
276 | Bón phân thảm cỏ |
|
3.42 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 60.992 | ||
277 | Duy trì cây bóng mát khu đô thị |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
278 | Làm cỏ tạp |
|
20.52 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 152.792 | ||
279 | Cây xanh hạ tầng khu diêm thủy phường Cẩm Bình |
|
43 | Cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 205.835 | ||
280 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 |
|
147.06 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 71.916 | ||
281 | Cây xanh Hạ tầng khu dân cư phường Cẩm Đông |
|
138 | Cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 205.835 | ||
282 | Duy trì bồn cảnh lá màu không hàng rào |
|
30.73 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 10.720.312 | ||
283 | Cây xanh hạ tầng kỹ thuật khu dân cư tự xây và trường mầm non Cẩm Bình, phường Cẩm Bình cây bóng mát loại 1 |
|
145 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 205.835 | ||
284 | Tưới nước bồn cảnh lỏ màu bằng xe bồn 8m3 |
|
2642.5 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 72.391 | ||
285 | Dải phân cách Bái Tử Long và Võ Huy Tâm |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
286 | Duy trì cây cảnh ra hoa |
|
8.22 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 22.402.383 | ||
287 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
|
0.12 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 69.929 | ||
288 | Tưới nước cây cảnh ra hoa bằng xe bồn8m3 |
|
706.92 | 100 cây /lần | Theo quy định tại Chương V | 64.262 | ||
289 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ |
|
0.06 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 35.751 | ||
290 | Công tác thay bồn hoa |
|
46.08 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 1.430.814 | ||
291 | Bón phân thảm cỏ |
|
0.02 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 60.992 | ||
292 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa |
|
69.12 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 81.538 | ||
293 | Xén lề cỏ |
|
120 | 100md/lần | Theo quy định tại Chương V | 143.081 | ||
294 | Bón phân xử lý bồn hoa |
|
46.08 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 181.756 | ||
295 | Làm cỏ tạp |
|
0.12 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 143.081 | ||
296 | Tưới nước bồn hoa bằng xe bồn8m3 |
|
990.72 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 67.648 | ||
297 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 |
|
0.86 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 71.798 | ||
298 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
0.28 | 100 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 18.654.108 | ||
299 | Duy trì cây hàng rào đường viền |
|
4.61 | 100m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 5.835.148 | ||
300 | Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng xe bồn8m3 |
|
24.08 | 100 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 64.262 | ||
301 | Tưới nước cây hàng rào đường viền bằng xe bồn 8m3 |
|
396.46 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 72.391 | ||
302 | Duy trì cây bóng mát |
|
430 | cây | Theo quy định tại Chương V | 205.835 | ||
303 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
0.23 | 100 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 18.654.108 | ||
304 | Cây xanh vỉa hè từ ngã 4 Cẩm Đông đến Cầu 20 phường Cẩm Thịnh |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
305 | Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 8m3 |
|
21.19 | 100 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 64.262 | ||
306 | Duy trì cây xanh bóng mát loại 1 từ ngã 3 Cẩm Đông - Cầu 20 |
|
1.021 | Cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 205.835 | ||
307 | Duy trì cây cảnh ra hoa |
|
1.17 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 22.402.383 | ||
308 | Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào |
|
10.21 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 10.720.312 | ||
309 | Tưới nước cây cảnh ra hoa bằng xe bồn 8m3 |
|
107.81 | 100 cây /lần | Theo quy định tại Chương V | 64.262 | ||
310 | Tưới nước bồn cảnh thảm màu bằng xe bồn 8m3 |
|
878.06 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 72.391 | ||
311 | Công tác thay bồn hoa |
|
30.8 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 1.430.814 | ||
312 | Chân cầu vượt đường sắt phường Cẩm Phú |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
313 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa |
|
46.2 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 81.538 | ||
314 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
|
75.41 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 69.929 | ||
315 | Bón phân xử lý bồn hoa |
|
30.8 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 175.371 | ||
316 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ |
|
37.7 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 35.751 | ||
317 | Tưới nước bồn hoa bằng xe bồn8m3 |
|
709.5 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 72.391 | ||
318 | Bón phân thảm cỏ |
|
12.57 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 60.992 | ||
319 | Duy trì câybóng mát loại 1 |
|
148 | cây | Theo quy định tại Chương V | 205.835 | ||
320 | Xén lề cỏ nhung |
|
21.72 | 100m/ lần | Theo quy định tại Chương V | 143.081 | ||
321 | Dải phân cách Bái Tử Long kéo dài |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
322 | Làm cỏ tạp |
|
75.41 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 152.792 | ||
323 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
|
2.76 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 69.929 | ||
324 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 |
|
879.76 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 71.916 | ||
325 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ |
|
1.38 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 35.751 | ||
326 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m |
|
1.18 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 5.835.148 | ||
327 | Bún phân thảm cỏ |
|
0.46 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 60.992 | ||
328 | Tưới nước cây hàng rào đường viền bằng xe bồn 8m3 |
|
165.45 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 72.391 | ||
329 | Xộn lề cỏ |
|
120 | 100md/lần | Theo quy định tại Chương V | 143.081 | ||
330 | Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào |
|
0.28 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 10.720.312 | ||
331 | Làm cỏ tạp |
|
2.76 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 143.081 | ||
332 | Tưới nước bồn hoa bằng xe bồn 8m3 |
|
39.2 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 72.391 | ||
333 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 |
|
19.78 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 71.798 | ||
334 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
0.19 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 18.654.108 | ||
335 | Duy trì cây hàng rào đường viền |
|
0.69 | 100m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 5.835.148 | ||
336 | Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 8m3 |
|
26.6 | 100 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 64.262 | ||
337 | Tưới nước cây hàng rào đường viền bằng xe bồn 8m3 |
|
59.34 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 72.391 | ||
338 | Đảo giao thông cọc 6 phường Cẩm Phú |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
339 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
0.08 | 100 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 18.654.108 | ||
340 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
|
42 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 69.929 | ||
341 | Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 8m3 |
|
6.88 | 100 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 64.262 | ||
342 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ |
|
21.2 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 35.751 | ||
343 | Duy trì cây cảnh ra hoa |
|
0.47 | 100 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 22.402.383 | ||
344 | Bún phân thảm cỏ |
|
7.07 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 60.992 | ||
345 | Tưới nước cây cảnh ra hoa bằng xe bồn 8m3 |
|
40.42 | 100 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 64.262 | ||
346 | Xén lề cỏ |
|
14.45 | 100md/lần | Theo quy định tại Chương V | 143.081 | ||
347 | Công tác thay bồn hoa |
|
5.68 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 1.430.814 | ||
348 | Làm cỏ tạp |
|
42.4 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 152.792 | ||
349 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa |
|
8.52 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 81.538 | ||
350 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 |
|
494.62 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 71.916 | ||
351 | Bón phân xử lý bồn hoa |
|
5.68 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 175.371 | ||
352 | Duy trì bồn cảnh lá màu không hàng rào |
|
0.49 | 100m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 10.720.312 | ||
353 | Tưới nước bồn hoa bằng xe bồn 8m3 |
|
122.12 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 72.391 | ||
354 | Tưới nước bồn cảnh thảm màu bằng xe bồn 8m3 |
|
68.74 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 72.391 | ||
355 | Duy trì cây bóng mát |
|
0.91 | cây | Theo quy định tại Chương V | 205.835 | ||
356 | Duy trì cây hàng rào đường viền |
|
0.6 | 100m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 5.835.148 | ||
357 | Công viên Cẩm Thủy |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
358 | Tưới nước cây hàng rào đường viền bằng xe bồn 8m3 |
|
83.44 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 72.391 | ||
359 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
|
226.2 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 69.929 | ||
360 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
0.86 | 100cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 18.654.108 | ||
361 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ |
|
113.1 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 35.751 | ||
362 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và tạo hình bằng xe bồn 8m3 |
|
120.4 | 100 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 64.262 | ||
363 | Bón phân thảm cỏ |
|
37.7 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 60.992 | ||
364 | Duy trì cây bóng mát khu vực cẩm Phú |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
365 | Xén lề cỏ nhung |
|
33.9 | 100m/lần | Theo quy định tại Chương V | 143.081 | ||
366 | Duy trì cây bóng mát tuyến đường trường Võ Thị Sáu phường Cẩm Phú cây bóng mát loại 1 |
|
144 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 205.835 | ||
367 | Làm cỏ tạp |
|
226.2 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 143.081 | ||
368 | Duy trì cây bóng mát tuyến Ngã 3 lối rẽ vào phường Cẩm Phú đến Cầu Xi Măng cây bóng mát loại 1 |
|
179 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 205.835 | ||
369 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng |
|
2.639 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 71.798 | ||
370 | Duy trì cây bóng mát tuyến Chợ Cẩm Phú đến cổng mỏ than Cọc 6 cây bóng mát loại 1 |
|
90 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 205.835 | ||
371 | Duy trì cây hàng rào đường viền |
|
1.31 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 5.835.148 | ||
372 | Tiểu cảnh đối diện nghĩa trang phường Cẩm Thịnh, thành phố Cẩm Phả |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
373 | Tưới nước cây hàng rào đường viền bằng xe bồn 8m3 |
|
183.96 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 72.391 | ||
374 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
|
126 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 69.929 | ||
375 | Duy trì bồn cảnh lá màu |
|
1.3 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 10.720.312 | ||
376 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ |
|
63 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 35.751 | ||
377 | Tưới nước bồn cảnh thảm màu |
|
181.44 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 72.391 | ||
378 | Bón phân thảm cỏ |
|
21 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 60.992 | ||
379 | Tưới nước bồn cảnh thảm hoa |
|
848.02 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 72.391 | ||
380 | Làm cỏ tạp |
|
126 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 152.792 | ||
381 | Công tác thay hoa giống |
|
6.06 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 1.430.814 | ||
382 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 |
|
903 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 71.916 | ||
383 | Phun thuốc trừ sâu |
|
36.34 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 66.154 | ||
384 | Duy trì bồn cảnh lá màu không hàng rào |
|
1.92 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 10.720.312 | ||
385 | Bón phân xử lý bồn hoa |
|
36.34 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 181.756 | ||
386 | Tưới nước bồn cảnh lỏ màu bằng xe bồn 8m3 |
|
164.91 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 72.391 | ||
387 | Duy trì cây bóng mát loại 1 |
|
135 | 1cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 205.835 | ||
388 | Công tác thay bồn hoa |
|
3.01 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 1.430.814 | ||
389 | Duy trì vệ sinh khuôn viên |
|
24 | 1000m2/tháng | Theo quy định tại Chương V | 3.170.192 | ||
390 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa |
|
4.51 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 66.154 | ||
391 | Bảo vệ công viên Cẩm Thủy |
|
218.4 | ha/ngày đêm | Theo quy định tại Chương V | 490.752 | ||
392 | Bón phân xử lý bồn hoa |
|
3.01 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 181.756 | ||
393 | Công viên Phường CẩmThành |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
394 | Tưới nước bồn hoa bằng xe bồn 8m3 |
|
64.67 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 72.391 | ||
395 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
|
20.69 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 69.929 | ||
396 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
0.39 | 100 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 18.654.108 | ||
397 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ |
|
10.34 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 35.751 | ||
398 | Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 8m3 |
|
33.54 | 100 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 64.262 | ||
399 | Bón phân thảm cỏ |
|
3.45 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 60.992 | ||
400 | Duy trì câybóng mát mới trồng |
|
23 | cây | Theo quy định tại Chương V | 205.835 | ||
401 | Xén lề cỏ nhung |
|
7.68 | 100md/lần | Theo quy định tại Chương V | 143.081 | ||
402 | Công tác chăm sóc thường xuyên cây xanh, thảm cỏ nghĩa trang liệt sỹ Trung Quốc |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
403 | Làm cỏ tạp |
|
20.69 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 143.081 | ||
404 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
|
221.8 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 69.929 | ||
405 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng |
|
148.26 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 71.798 | ||
406 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ |
|
110.9 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 35.751 | ||
407 | Duy trì cây hàng rào đường viền cao <1m |
|
0.69 | 100m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 5.835.148 | ||
408 | Bón phân thảm cỏ |
|
36.97 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 60.992 | ||
409 | Tưới nước cây hàng rào đường viền |
|
59.17 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 72.391 | ||
410 | Xén lề cỏ lá tre |
|
33.62 | 100m/ lần | Theo quy định tại Chương V | 152.792 | ||
411 | Duy trì bồn cảnh lá màu |
|
0.97 | 100m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 10.720.312 | ||
412 | Làm cỏ tạp |
|
221.8 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 152.792 | ||
413 | Tưới nước bồn cảnh thảm màu |
|
83.08 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 72.391 | ||
414 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 |
|
1589.55 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 71.916 | ||
415 | Tưới nước bồn hoa |
|
192.9 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 72.391 | ||
416 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
6.45 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 18.654.108 | ||
417 | Công tác thay hoa giống |
|
2.24 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 1.430.814 | ||
418 | Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 8m3 |
|
554.7 | 100 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 64.262 | ||
419 | Phun thuốc trừ sâu |
|
13.46 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 66.154 | ||
420 | Công tác thay hoa bồn hoa giống |
|
0.1 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 1.430.814 | ||
421 | Bón phân xử lý bồn hoa |
|
13.46 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 181.756 | ||
422 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa |
|
0.6 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 66.154 | ||
423 | Duy trì cây bóng mát loại 1 |
|
33 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 205.835 | ||
424 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa |
|
0.2 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 181.756 | ||
425 | Duy trì vệ sinh khuôn viên |
|
6 | 1000m2/tháng | Theo quy định tại Chương V | 3.170.192 | ||
426 | Tưới nước bồn hoa bằng xe bồn 8m3 |
|
8.6 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 67.648 | ||
427 | Bảo vệ công viên Cẩm Thành |
|
72.8 | ha/ngày đêm | Theo quy định tại Chương V | 490.752 | ||
428 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m |
|
0.35 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 5.835.148 | ||
429 | Vườn hoa thanh niên phường Cẩm Tây |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
430 | Tưới nước cây bờ viền thuần chủng bằng xe bồn 8m3 |
|
30.1 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 67.648 | ||
431 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
|
82.26 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 69.929 | ||
432 | Duy trì cây cảnh trồng chậu |
|
0.02 | 100chậu/năm | Theo quy định tại Chương V | 11.325.999 | ||
433 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ |
|
41.13 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 35.751 | ||
434 | Thay đất phân chậu cảnh |
|
0.02 | 100chậu/lần | Theo quy định tại Chương V | 4.431.120 | ||
435 | Bón phân thảm cỏ |
|
13.71 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 60.992 | ||
436 | Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng thủ công |
|
1.72 | 100chậu/lần | Theo quy định tại Chương V | 37.816 | ||
437 | Xén lề cỏ nhung |
|
33.68 | 100m/ lần | Theo quy định tại Chương V | 143.081 | ||
438 | Duy trì vệ sinh khuôn viên và phần mộ liệt sỹ |
|
58.8 | 1000m2/tháng | Theo quy định tại Chương V | 3.170.192 | ||
439 | Làm cỏ tạp |
|
82.26 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 143.081 | ||
440 | Bảo vệ khuôn viên |
|
532.14 | ha/ngày đêm | Theo quy định tại Chương V | 460.100 | ||
441 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 |
|
589.54 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 71.798 | ||
442 | Công tác duy trì chăm sóc thường xuyên cây xanh ven đường từ cầu 20 đến công an phường Cửa Ông |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
443 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m |
|
1.74 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 5.835.148 | ||
444 | Duy trì cây bóng mát loại 1 |
|
181 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 205.835 | ||
445 | Tưới nước cây hàng rào đường viền bằng xe bồn 8m3 |
|
149.55 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 72.391 | ||
446 | Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào |
|
1.42 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 10.720.312 | ||
447 | Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào |
|
7.28 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 10.720.312 | ||
448 | Tưới nước bồn cảnh thảm màu bằng xe bồn 8m3 |
|
122.12 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 72.391 | ||
449 | Tưới nước bồn cảnh thảm màu bằng xe bồn 8m3 |
|
625.99 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 72.391 | ||
450 | Cây xanh tuyến nội thị phường Cửa Ông(đoạn từ Công an phường Cửa Ông đến dốc 2 cột) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
451 | Công tác thay hoa bồn hoa giống |
|
2.99 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 1.430.814 | ||
452 | Duy trì cây bóng mát loại 1 |
|
359 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 205.835 | ||
453 | Công tác quản lý, duy trì CSCC |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
454 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa |
|
17.94 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 66.154 | ||
455 | Duy trì, chăm sóc cây xanh đoạn từ Cầu 20 đến ngã ba dốc hai cột Phường Cửa Ông |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
456 | Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ 15 ngày/tháng |
|
39070.6 | 1 trạm/ngày | Theo quy định tại Chương V | 146.970 | ||
457 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa |
|
2.99 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 181.756 | ||
458 | Duy trì cây bóng mát |
|
225 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 205.835 | ||
459 | Quản lý, kiểm tra trạm biến thế đèn công cộng |
|
2.928 | 1 trạm/ngày | Theo quy định tại Chương V | 146.970 | ||
460 | Tưới nước bồn hoa bằng xe bồn 8m3 |
|
257.14 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 72.391 | ||
461 | Duy trì trồng bờ viền |
|
3.7 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 5.835.148 | ||
462 | Tiền điện CSCC |
|
5697658.67 | Kw | Theo quy định tại Chương V | 2.095 | ||
463 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
1.56 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 18.654.108 | ||
464 | Tưới nước cây bờ viền thuần chủng bằng xe bồn 8m3 |
|
318.2 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 72.391 | ||
465 | Sửa chữa điện chiếu sáng, trang trí |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
466 | Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 8m3 |
|
133.99 | 100 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 64.262 | ||
467 | Tiểu cảnh tuyến đường từ ngã 3 Cầu Mông Dương đến ngã 3 Cầu Ngầm, phường Mông Dương |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
468 | Khu vực các phường Quang Hanh, Cẩm Thạch, Cẩm Thủy, Cẩm Trung, Cẩm Thành, Cẩm Bình, Cẩm Tây, Cẩm Đông, Cẩm Sơn, Cẩm Phú, Cẩm Thịnh, Dương Huy |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
469 | Duy trì vệ sinh khuôn viên |
|
6 | 1000m2/tháng | Theo quy định tại Chương V | 3.170.192 | ||
470 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
|
436.49 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 69.929 | ||
471 | Thay bóng cao áp bằng máy, chiều cao cột 10m <= H <18m, bóng 400W |
|
2 | 20 bóng | Theo quy định tại Chương V | 11.483.628 | ||
472 | Bảo vệ công viên Cẩm Thành |
|
72.8 | ha/ngày đêm | Theo quy định tại Chương V | 490.752 | ||
473 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ |
|
218.24 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 35.751 | ||
474 | Thay bóng cao áp bằng máy, chiều cao cột 10m <= H <18m bóng 250W |
|
4 | 20 bóng | Theo quy định tại Chương V | 9.755.628 | ||
475 | Trung tâm văn hóa |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
476 | Bón phân thảm cỏ |
|
72.75 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 60.992 | ||
477 | Thay bóng cao áp bằng máy, chiều cao cột 10m <= H <18m, bóng 150W |
|
8 | 20 bóng | Theo quy định tại Chương V | 9.107.628 | ||
478 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
|
80.44 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 69.929 | ||
479 | Xén lề cỏ |
|
99.88 | 100 md | Theo quy định tại Chương V | 143.081 | ||
480 | Thay bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12m, bóng 400W |
|
15 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.333.919 | ||
481 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ |
|
40.22 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 35.751 | ||
482 | Làm cỏ tạp |
|
436.49 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 143.081 | ||
483 | Thay bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12m, bóng 250W |
|
40 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.247.519 | ||
484 | Bón phân thảm cỏ |
|
13.41 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 60.992 | ||
485 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 |
|
3128.15 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 71.916 | ||
486 | Thay bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12m, bóng 150W |
|
80 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.215.119 | ||
487 | Xén lề cỏ nhung |
|
43.08 | 100m/ lần | Theo quy định tại Chương V | 143.081 | ||
488 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
2.84 | 100 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 18.654.108 | ||
489 | Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12m, bóng 400W |
|
20 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.902.399 | ||
490 | Làm cỏ tạp |
|
80.44 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 143.081 | ||
491 | Tưới nước cây tạo hình bằng xe bồn 8m3 |
|
244.24 | 100 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 64.262 | ||
492 | Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12m, bóng 250W |
|
50 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.761.999 | ||
493 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 |
|
576.48 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 71.798 | ||
494 | Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào |
|
22.62 | 100m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 10.720.312 | ||
495 | Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12m, bóng 150W |
|
120 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.686.399 | ||
496 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m |
|
1.43 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 5.835.148 | ||
497 | Tưới nước bồn cảnh, lá màu |
|
1945.15 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 72.391 | ||
498 | Thay bóng cao áp bằng máy, chiều cao cột H<10m, bóng 70W |
|
4 | 20 bóng | Theo quy định tại Chương V | 8.858.400 | ||
499 | Tưới nước cây hàng rào đường viền bằng xe bồn 8m3 |
|
122.72 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 72.391 | ||
500 | Duy trì trồng bờ viền chuỗi ngọc |
|
3.6 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 5.835.148 | ||
501 | Thay chấn lưu và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột H <10m, bóng 70w |
|
100 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.444.606 | ||
502 | Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào |
|
2.02 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 10.720.312 | ||
503 | Tưới nước cây bờ viền chuỗi ngọc thuần chủng bằng xe bồn 8m3 |
|
309.45 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 72.391 | ||
504 | Thay bóng đèn ống bằng máy, bóng 50W |
|
6 | 20 bóng | Theo quy định tại Chương V | 6.628.200 | ||
505 | Tưới nước bồn cảnh lá màu bằng xe bồn 8m3 |
|
174.07 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 72.391 | ||
506 | Duy trì trồng bờ viền cây phi lao |
|
3.07 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 5.835.148 | ||
507 | Thay bóng đèn ống bằng máy, bóng 40W |
|
1 | 20 bóng | Theo quy định tại Chương V | 5.656.200 | ||
508 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
0.65 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 18.654.108 | ||
509 | Tưới nước cây bờ viền phi lao thuần chủng bằng xe bồn 8m3 |
|
263.88 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 72.391 | ||
510 | Thay bóng đèn ống bằng máy, bóng 30W |
|
1 | 20 bóng | Theo quy định tại Chương V | 5.332.200 | ||
511 | Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 8m3 |
|
55.9 | 100 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 64.262 | ||
512 | Duy trì cây bóng mát loại 1 |
|
406 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 205.835 | ||
513 | Thay bóng đèn ống bằng máy, bóng 20W |
|
1 | 20 bóng | Theo quy định tại Chương V | 5.008.200 | ||
514 | Trung tâm văn hóa - Hội người cao tuổi - Nhà thi đấu |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
515 | Ven đường bắc sông mông dương |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
516 | Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng, tiết diện dây 4x25m2 |
|
20 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 5.500.830 | ||
517 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
|
27.41 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 69.929 | ||
518 | Duy trì chăm sóc cây xanh loại 1 |
|
273 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 205.835 | ||
519 | Thay thế đồng hồ trong tủ điều khiển (vận dụng thay Modem) |
|
15 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.447.500 | ||
520 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ |
|
13.71 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 35.751 | ||
521 | Cây xanh tuyến nội thị qua phường Mông Dương (đoạn từ khu vực cầu tràn đến ngã ba đi TL329) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
522 | Thay khởi động từ 65A trong tủ điều khiển (vận dụng thay Modem) |
|
20 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.162.950 | ||
523 | Bón phân thảm cỏ |
|
4.57 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 60.992 | ||
524 | Duy trì cây bóng mát |
|
152 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 205.835 | ||
525 | Thay Atomat 3 pha 75A trong tủ điều khiển (vận dụng thay Modem) |
|
10 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.324.950 | ||
526 | Xén lề cỏ nhung |
|
18.82 | 100m/ lần | Theo quy định tại Chương V | 143.081 | ||
527 | Duy trì, chăm sóc cây xanh tuyến từ ngã 3 dốc 2 cột đến ngã 3 cầu Mông Dương |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
528 | Thay Atomat 3 pha 100A trong tủ điều khiển (vận dụng thay Modem) |
|
10 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.540.950 | ||
529 | Làm cỏ tạp |
|
27.41 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 143.081 | ||
530 | Duy trì cây bóng mát |
|
206 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 205.835 | ||
531 | Thay quả cầu nhựa bằng máy cầu |
|
10 | 1 quả | Theo quy định tại Chương V | 873.840 | ||
532 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 |
|
196.49 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 71.798 | ||
533 | Duy trì trồng bờ viền |
|
5.75 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 5.835.148 | ||
534 | Lắp đai thép, ốp móc, khóa đại |
|
200 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 517.560 | ||
535 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m |
|
0.94 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 5.835.148 | ||
536 | Tưới nước cây bờ viền thuần chủng bằng xe bồn 8m3 |
|
494.14 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 72.391 | ||
537 | Ghip nối dây GN1 |
|
250 | cái | Theo quy định tại Chương V | 27.000 | ||
538 | Tưới nước cây hàng rào đường viền bằng xe bồn 8m3 |
|
81.49 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 72.391 | ||
539 | Duy trì, chăm sóc Cây xanh từ cầu Mông Dương đi Cộng Hòa (Km 165 - Km171+200) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
540 | Kẹp xiết cáp |
|
240 | cái | Theo quy định tại Chương V | 48.600 | ||
541 | Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào |
|
2.49 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 10.720.312 | ||
542 | Duy trì trồng bờ viền |
|
34.33 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 5.835.148 | ||
543 | Kẹp đỡ cáp |
|
180 | cái | Theo quy định tại Chương V | 48.600 | ||
544 | Tưới nước bồn cảnh thảm màu bằng xe bồn 8m3 |
|
213.93 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 72.391 | ||
545 | Tưới nước cây bờ viền thuần chủng bằng xe bồn 8m3 |
|
2952.38 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 72.391 | ||
546 | Thay tủ điện |
|
2 | tủ | Theo quy định tại Chương V | 5.842.800 | ||
547 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
0.65 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 18.654.108 | ||
548 | Tiểu cảnh km 164+752,78 - km 165+100 (Đảo giao thông BOT trồng tặng phường Mông Dương) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
549 | Khu vực các phường Mông Dương, Cửa Ông, Cộng Hòa Cẩm Hải |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
550 | Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 8m3 |
|
55.9 | 100 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 64.262 | ||
551 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
|
75.75 | 100 m2 | Theo quy định tại Chương V | 69.929 | ||
552 | Thay bóng cao áp bằng máy, chiều cao cột 10m <= H <18m, bóng 400W |
|
0.5 | 20 bóng | Theo quy định tại Chương V | 11.483.628 | ||
553 | Duy trì vệ sinh khuôn viên |
|
9.6 | 1000m2/tháng | Theo quy định tại Chương V | 3.170.192 | ||
554 | Phun thuốc trừ sâu thảm cỏ |
|
37.87 | 100 m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.751 | ||
555 | Thay bóng cao áp bằng máy, chiều cao cột 10m <= H <18m bóng 250W |
|
0.75 | 20 bóng | Theo quy định tại Chương V | 9.755.628 | ||
556 | Tiểu cảnh khu vực công viên bến do, phường cẩm trung |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
557 | Bún phân thảm cỏ |
|
12.62 | 100 m2 | Theo quy định tại Chương V | 60.992 | ||
558 | Thay bóng cao áp bằng máy, chiều cao cột 10m <= H <18m, bóng 150W |
|
1.25 | 20 bóng | Theo quy định tại Chương V | 9.107.628 | ||
559 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
|
477.6 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 69.929 | ||
560 | Làm cỏ tạp |
|
75.75 | 100 m2 | Theo quy định tại Chương V | 143.081 | ||
561 | Thay bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 12 <= H <18m, bóng 400W |
|
8 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.485.788 | ||
562 | Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng máy |
|
1222.7 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 42.154 | ||
563 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8 m3 |
|
542.85 | 100 m2 | Theo quy định tại Chương V | 71.916 | ||
564 | Thay bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 12<= H <18m, bóng 250W |
|
20 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.399.388 | ||
565 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ |
|
238.8 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 35.751 | ||
566 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
7.14 | 100 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 18.654.108 | ||
567 | Thay bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12m, bóng 150W |
|
20 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.215.119 | ||
568 | Bón phân thảm cỏ |
|
79.6 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 60.992 | ||
569 | Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 8 m3 |
|
614.04 | 100 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 64.262 | ||
570 | Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 12 <= H <18m, bóng 400W |
|
5 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.147.960 | ||
571 | Xén lề cỏ nhung |
|
156.31 | 100m/ lần | Theo quy định tại Chương V | 143.081 | ||
572 | Công tác thay bồn hoa |
|
0.91 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 1.145.940 | ||
573 | Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 12 <= H <18m, bóng 250W |
|
5 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.007.560 | ||
574 | Làm cỏ tạp |
|
477.6 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 143.081 | ||
575 | Phun thuốc trừ sâu |
|
5.46 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 81.538 | ||
576 | Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12m, bóng 150W |
|
20 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.686.399 | ||
577 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 |
|
3422.8 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 71.798 | ||
578 | Bón phân xử lý bồn hoa |
|
1.82 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 181.756 | ||
579 | Thay bóng cao áp bằng máy, chiều cao cột H<10m, bóng 70W |
|
1.25 | 20 bóng | Theo quy định tại Chương V | 8.665.728 | ||
580 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m |
|
7.82 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 5.835.148 | ||
581 | Tưới nước bồn hoa bằng xe bồn 8 m3 |
|
78.29 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 72.391 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đôi khi niềm vui của bạn là nguồn gốc của nụ cười của bạn, nhưng đôi khi nụ cười của bạn có thể là nguồn gốc của niềm vui của bạn. "
Thiền sư Thích Nhất Hạnh
Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...