Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn6200045143 | TRUNG TÂM KINH DOANH TỔNG HỢP THIẾT BỊ THÀNH ĐẠT |
265.767.500 VND | 265.767.500 VND | 5 ngày | 06/12/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn5600176999 | CÔNG TY TNHH VN-STAR | Nhà thầu có giá dự thầu xếp thứ 2 nên không đánh giá |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thí nghiệm phản ứng thủy phân ethyl bromide (hoặc ethyl chloride) |
1 | Bộ | DDD1039-060 IIT Việt Nam | 227.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Thí nghiệm phản ứng điều chế ethyl acetate |
1 | Bộ | DDD1039-061 IIT Việt Nam | 227.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Thí nghiệm phản ứng xà phòng hóa chất béo |
1 | Bộ | DDD1039-062 IIT Việt Nam | 227.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Thí nghiệm phản ứng thủy phân celulose |
1 | Bộ | DDD1039-063 IIT Việt Nam | 227.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Thí nghiệm phần ứng thủy phân tinh bột |
1 | Bộ | DDD1039-064 IIT Việt Nam | 227.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Ống đong hình trụ 100ml |
7 | Cái | OD-100 Trung Quốc | 74.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Bình tam giác 100ml |
7 | Cái | BTG-100 Trung Quốc | 59.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Cốc thủy tinh 250ml |
7 | Cái | CTT-250 Trung Quốc | 64.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Cốc thủy tinh 100ml |
7 | Cái | CTC-100 Trung Quốc | 58.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Cốc đốt |
7 | Cái | CD-500 Trung Quốc | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Ống nghiệm |
50 | Cái | KHTN-I.41 Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Ống nghiệm có nhánh |
20 | Cái | KHTN-I.58 Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Lọ thủy tinh miệng hẹp kèm ống hút nhỏ giọt |
25 | Bộ | MH-02ts Việt Nam | 98.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Lọ thủy tinh miệng rộng |
20 | Cái | LT-100mr Trung Quốc | 53.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Ống hút nhỏ giọt |
20 | Cái | OH-8ng Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Ống dẫn thủy tinh các loại |
10 | Bộ | KHTN-I.45 Việt Nam | 47.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Bình cầu không nhánh đáy tròn |
7 | Cái | BC-250đt Trung Quốc | 63.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Bình cầu không nhánh đáy bằng |
7 | Cái | BC-250kn Trung Quốc | 63.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Bình cầu có nhánh |
7 | Cái | BC-250cn Trung Quốc | 108.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Phễu chiết hình quả lê |
7 | Cái | PCQL-125 Trung Quốc | 178.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Phễu lọc thủy tinh cuống dài |
7 | Cái | PLCD-80 Trung Quốc | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Phễu lọc thủy tinh cuống ngắn |
10 | Cái | PLCN-80 Trung Quốc | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Đũa thủy tinh |
7 | Cái | ĐTT-I.50 Trung Quốc | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Thìa xúc hoá chất |
7 | Cái | KHTN-I.49 Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Đèn cồn |
7 | Cái | ĐC-7584 Trung Quốc | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Bát sứ |
7 | Cái | BS-80 Trung Quốc | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Miếng kính mỏng |
7 | Cái | KM-0310 Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Bình Kíp tiêu chuẩn |
2 | Cái | BK-1525 Trung Quốc | 978.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Bộ dụng cụ thí nghiệm phân tích thể tích |
4 | Bộ | PTV-12 Việt Nam+ Trung Quốc | 1.465.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Kiềng 3 chân |
7 | Cái | K3c Việt Nam | 53.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Lưới tản nhiệt |
7 | Cái | LTN-100 Việt Nam | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Nút cao su không có lỗ các loại |
7 | Bộ | NCS-4kl Việt Nam | 68.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Nút cao su có lỗ các loại |
7 | Bộ | NCS-4cl Việt Nam | 68.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Ống dẫn |
5 | M | OD-06 Việt Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Muỗng đốt hóa chất |
7 | Cái | MĐ250 Việt Nam | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Kẹp đốt hóa chất cỡ lớn |
7 | Cái | KĐ250cl Việt Nam | 61.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Kẹp đốt hóa chất cỡ nhỏ |
7 | Cái | KĐ250cn Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Kẹp ống nghiệm |
14 | Cái | K16-on Việt Nam | 34.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Chổi rửa ống nghiệm |
14 | Cái | CR300 Việt Nam | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Panh gắp hóa chất |
7 | Cái | PG-14 Việt Nam | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Bình xịt tia nước |
7 | Cái | BXT-500 Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Bộ giá thí nghiệm |
4 | Bộ | GTN1913520 STB Việt Nam | 1.645.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Giá để ống nghiệm |
14 | Cái | GDON-05 Việt Nam | 61.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Khay mang dụng cụ và hóa chất |
2 | Cái | KMDCHC-16 Minh Thành Việt Nam | 357.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Khay đựng dụng cụ, hóa chất |
7 | Cái | KDHC-6030 Việt Nam | 195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Nhiệt kế rượu màu |
7 | Cái | NKR-100 Trung Quốc | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Giấy lọc |
2 | Hộp | KHTN-I.81 Trung Quốc | 112.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Giấy quỳ tím |
2 | Hộp | KHTN-I.82 Trung Quốc | 122.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Giấy pH |
2 | Tệp | PH Trung Quốc | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Giấy ráp |
7 | Tấm | GR-200 Việt Nam | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Dũa 3 cạnh |
7 | Cái | D3c Việt Nam | 68.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Kéo cắt |
7 | Cái | KC-02 Trung Quốc | 132.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Chậu nhựa |
7 | Cái | 2300 Việt Nhật Việt Nam | 67.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Áo khoác phòng thí nghiệm |
10 | Cái | AC-C2 Thoa Âu Việt Nam | 195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Kính bảo vệ mắt không màu |
10 | Cái | KBH-030 Việt Nam | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Kính bảo vệ mắt có màu |
10 | Cái | KBH-030 Việt Nam | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Khẩu trang y tế |
3 | Hộp | KTYT-04 Việt Nam | 104.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Găng tay cao su |
3 | Bộ | GTCS-03 Việt Nam | 675.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Bình sục khí Drechsel |
7 | Cái | KHTN-I.91 Trung Quốc | 599.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Mặt kính đồng hồ |
7 | Cái | MK150 Trung Quốc | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Bộ thí nghiệm về nguồn điện hóa học |
2 | Bộ | NĐHH-I.93 Việt Nam | 3.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Bộ điện phân dung dịch |
2 | Bộ | DPDD-04 Việt Nam | 4.445.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Băng magnesium (Mg) - 100gr |
1 | Túi | Mg Việt Nam | 1.615.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Nhôm lá (Al) -100gr |
1 | Chai | Al Việt Nam | 499.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Nhôm bột, loại mịn màu trắng bạc - 100gr |
1 | Chai | Al (Bột) Việt Nam | 186.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Đồng vụn (Cu) - 100gr |
1 | Chai | Cu Việt Nam | 240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Đồng lá (Cu) - 100gr |
1 | Chai | Cu (lá) Việt Nam | 263.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Kẽm viên (Zn) - 100gr |
1 | Chai | Zn Việt Nam | 227.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Sodium (Na) - 100gr |
1 | Chai | Na Việt Nam | 675.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Lưu huỳnh bột (S) - 100gr |
1 | Chai | S Việt Nam | 73.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Bromine lỏng (Br2) - 100ml |
1 | Chai | Br2 Việt Nam | 170.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Iodine (I2) - 100gr |
1 | Chai | I2 Việt Nam | 1.025.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Sodium hydroxide (NaOH) - 500gr |
1 | Chai | NaOH Việt Nam | 127.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Hydrochloric acid 37% (HCl) - 500ml |
1 | Chai | HCl Việt Nam | 115.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Sulfuric acid 98% (H2SO4) - 500ml |
1 | Chai | H2SO4 Việt Nam | 139.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Nitric acid 65% (HNO3) - 100ml |
1 | Chai | HNO3 Việt Nam | 149.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Potassium iodide (KI) - 100gr |
1 | Chai | KI Việt Nam | 768.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Sodium floride (NaF) - 100gr |
1 | Chai | NaF Việt Nam | 191.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Sodium chloride (NaCl) - 100gr |
1 | Chai | NaCl Việt Nam | 29.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Sodium bromide (NaBr) - 100gr |
1 | Chai | NaBr Việt Nam | 235.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Sodium iodide (NaI) - 100gr |
1 | Chai | NaI Việt Nam | 997.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Calcium chloride (CaCl2.6H2O) - 100gr |
1 | Chai | CaCl2.6H2O Việt Nam | 104.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Iron(III) chloride ( FeCl3) - 100gr |
1 | Chai | FeCl3 Việt Nam | 142.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Iron sulfate heptahydrate, (FeSO4.7H2O) - 100gr |
1 | Chai | FeSO4.7H2O Việt Nam | 103.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Potassium nitrate (KNO3) - 100gr |
1 | Chai | KNO3 Việt Nam | 139.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Silver nitrate, (AgNO3) - 30gr |
1 | Chai | AgNO3 Việt Nam | 1.965.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Copper (II) sulfate, (CuSO4.5H2O) - 500gr |
1 | Chai | CuSO4.5H2O Việt Nam | 292.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Zinc sulfate(ZnSO4.7H 2O) - 100gr |
1 | Chai | ZnSO4.7H2O Việt Nam | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Calcium carbonate (CaCO3) - 100gr |
1 | Chai | CaCO3 Việt Nam | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Sodium carbonate, (Na2CO3.10H2O) - 100gr |
1 | Chai | Na2CO3.10H2O Việt Nam | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Sodium hydrogen carbonate (NaHCO3) - 100gr |
1 | Chai | NaHCO3 Việt Nam | 129.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Dung dịch ammonia bão hoà (NH3) - 100ml |
1 | Chai | NH3 Việt Nam | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Potassium permanganate, (KMnO4) - 100gr |
1 | Chai | KMnO4 Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Potassium chlorate (KCLO3) - 100gr |
1 | Chai | KCLO3 Việt Nam | 289.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Sodium thiosulfate,(Na2S2O3) - 100gr |
1 | Chai | Na2S2O3 Việt Nam | 114.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Hydropeoxide 30% (H2O2) - 100ml |
1 | Chai | H2O2 Việt Nam | 71.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Phenolphtalein - 10gr |
1 | Chai | PPT Việt Nam | 142.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Dầu dừa - 1000ml |
1 | Chai | Dầu dừa Việt Nam | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Glucose (C6H12O6) - 500gr |
1 | Chai | C6H12O6 Việt Nam | 114.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Ethanol 96° (C2H5OH) - 1000ml |
1 | Chai | C2H5OH Việt Nam | 115.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Than gỗ - 200gr |
1 | Bịch | TG-200 Việt Nam | 34.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Cồn đốt - 2000ml |
1 | Chai | CĐ-2000 Việt Nam | 152.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Dây phanh xe đạp |
1 | Cái | DP-02 Việt Nam | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Sodium acetate (CH3COONa) - 100gr |
1 | Chai | CH3COONa Việt Nam | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Ammonium sulfate ((NH4)2SO4) hoặc Ammonium nitrate (NH4 NO3) - 100gr |
1 | Chai | ((NH4)2SO4 Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Hexane (C6H14) - 500ml |
1 | Chai | C6H14 Việt Nam | 312.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Calcium carbide (CaC2) - 300gr |
1 | Chai | CaC2 Việt Nam | 284.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Benzene (C6H6) - 200ml |
1 | Chai | C6H6 Việt Nam | 298.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Toluene (C7H8) - 100ml |
1 | Chai | C7H8 Việt Nam | 245.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Glycerol (C3H8O3) - 300ml |
1 | Chai | C3H8O3 Việt Nam | 225.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Phenol (C6H5OH) - 100gr |
1 | Chai | C6H5OH Việt Nam | 367.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Ethanal (C2H4O) - 300ml |
1 | Chai | C2H4O Việt Nam | 781.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Acetic acid (CH3COOH) - 300ml |
1 | Chai | CH3COOH Việt Nam | 191.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Saccharose (C12H22O11) - 300gr |
1 | Chai | C12H22O11 Việt Nam | 157.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Tinh bột (starch), (C6H10O5)n - 100gr |
1 | Chai | (C6H10O5)n Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Methylamine (CH3NH2) hoặc Ethylamine (C2H5NH2) - 100ml |
1 | Chai | (CH3NH2) Việt Nam | 191.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Aniline (C5H5NH2) - 100ml |
1 | Chai | C5H5NH2 Việt Nam | 264.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Barium chlorid (BaCl2) - 100gr |
1 | Chai | BaCl2 Việt Nam | 142.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Aluminum potassium sulfate Dodecahydrate (KAl(SO4)2.12H2O) - 100gr |
1 | Chai | (KAl(SO4)2.12H2O) Việt Nam | 132.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Ethanol 96° (C2H5OH) - 1000ml |
1 | Chai | C2H5OH Việt Nam | 115.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Bút viết kính |
7 | Cái | Bvk-01 Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Cảm biến độ pH |
2 | Cái | CBPH Việt Nam | 3.975.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Cảm biến độ ẩm |
2 | Cái | CBDA Việt Nam | 3.795.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Kính lúp cầm tay |
5 | Chiếc | KL-10X Trung Quốc | 122.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Bộ tranh về Các nhóm nghề cơ bản |
2 | Bộ | GD39-0154SP Việt Nam Song Phương | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Bàn dùng cho học sinh - học sinh sử dụng trong quá trình học tập |
22 | Chiếc | BHS - ĐV 02 Công ty TNHH thương mại - Đầu tư và du lịch Đại Việt Việt Nam | 1.430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Ghế dùng cho học sinh - sử dụng trong quá trình học tập |
44 | Cái | GHS - ĐV 02 Công ty TNHH thương mại - Đầu tư và du lịch Đại Việt Việt Nam | 505.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Video/clip/ phim tư liệu về tác giả Nguyễn Trãi |
1 | Bộ | DDD1039-003 IIT Việt Nam | 223.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Video/clip/ phim tư liệu về tác phẩm Bình Ngô đại cáo |
1 | Bộ | DDD1039-004 IIT Việt Nam | 223.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Video/clip/ phim tư liệu về thơ Nôm của Nguyễn Trãi |
1 | Bộ | DDD1039-005 IIT Việt Nam | 223.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Video/clip/ phim tư liệu về truyện cổ dân gian Việt Nam |
1 | Bộ | DDD1039-006 IIT Việt Nam | 223.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Video/clip/ phim tư liệu về ca dao con người và xã hội. |
1 | Bộ | DDD1039-007 IIT Việt Nam | 223.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Video/clip/ phim tư liệu về chèo, tuồng dân gian |
1 | Bộ | DDD1039-008 IIT Việt Nam | 223.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Video/clip/ phim tư liệu về thơ Nôm của Hồ Xuân Hương |
1 | Bộ | DDD1039-009 IIT Việt Nam | 223.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Video/clip/ phim tư liệu về thơ của Nguyễn Khuyến |
1 | Bộ | DDD1039-010 IIT Việt Nam | 223.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Tranh điện tử |
1 | Bộ | U-TH-3-01 Giáo dục số Việt Nam | 379.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Phần mềm toán học |
1 | Bộ | DDD-011 IIT Việt Nam | 4.990.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Phần mềm toán học |
1 | Bộ | DDD-009 IIT Việt Nam | 4.975.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Phần mềm toán học |
1 | Bộ | DDD-010 IIT Việt Nam | 7.690.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Nấm thể thao dành cho giáo viên và học sinh |
10 | Chiếc | No.8-20 Trung Quốc | 29.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Bơm dành cho giáo viên và học sinh trong trường |
1 | Chiếc | BTT020 TVC Việt Nam | 282.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Dây nhảy tập thể dành cho giáo viên và học sinh |
1 | Chiếc | DN5.0 ĐLS Việt Nam | 73.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Quả bóng chuyền |
20 | Quả | PVC-2000 vietnam.tvc Việt Nam | 240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Lược đồ thế giới thế kỉ XVI - thế kỉ XVIII |
1 | Bộ | LS11-01 Công ty cổ phần Trường Việt Việt Nam | 126.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Lược đồ Đông Nam Á cuối thế kỉ XIX đầu thế kỉ XX |
1 | Bộ | LS11-02 Công ty cổ phần Trường Việt Việt Nam | 126.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Lược đồ Chiến thắng Bạch Đằng (năm 938) |
1 | Tờ | LS11-03 Công ty cổ phần Trường Việt Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Lược đồ Kháng chiến chống Tống thời Lý (1075-1077) |
1 | Tờ | LS11-04 Công ty cổ phần Trường Việt Việt Nam | 43.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Lược đồ Kháng chiến chống xâm lược Mông - Nguyên |
1 | Bộ | LS11-05 Công ty cổ phần Trường Việt Việt Nam | 126.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Lược đồ Khởi nghĩa Lam Sơn (1418-1427) |
1 | Bộ | LS11-06 Công ty cổ phần Trường Việt Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Lược đồ Phong trào Tây Sơn |
1 | Bộ | LS11-07 Công ty cổ phần Trường Việt Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Lược đồ khởi nghĩa Hai Bà Trưng (40-43) |
1 | Tờ | LS11-08 Công ty cổ phần Trường Việt Việt Nam | 43.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Lược đồ Quá trình Pháp xâm lược Việt Nam (1858-1884) |
1 | Tờ | LS11-09 Công ty cổ phần Trường Việt Việt Nam | 43.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Lược đồ cuộc kháng chiến chống Pháp xâm lược của nhân dân Bắc Kì (1858 - 1884) |
1 | Tờ | LS11-10 Công ty cổ phần Trường Việt Việt Nam | 43.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Phim mô phỏng: Một số cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc và chiến tranh giải phóng dân tộc trong lịch sử Việt Nam |
1 | Bộ | DDD1139-015 IIT Việt Nam | 263.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Phim tư liệu: Chủ quyền biển đảo của Việt Nam |
1 | Bộ | DDD1139-016 IIT Việt Nam | 227.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Bộ thiết bị dạy học điện tử, mô phỏng môn Hóa học |
1 | Bộ | DDD1139-065 IIT Việt Nam | 17.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Bộ dụng cụ đo các đại lượng không điện |
1 | Bộ | PT-HH-ĐLKĐ Innotec Việt Nam | 47.990.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Một số thao tác thí nghiệm hóa học |
1 | Bộ | DDD1039-058 IIT Việt Nam | 227.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Bộ mô phỏng 3D |
1 | Bộ | DDD1139-070 IIT Việt Nam | 23.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Thí nghiệm phản ứng nitro hoá benzene |
1 | Bộ | DDD1039-059 IIT Việt Nam | 227.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Niềm vui thực sự không phải do tài sản hay danh dự mang đến, mà nó đến từ làm những việc đáng làm. "
Gleonfeire (Pháp)
Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...