Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0108904466 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HĐ |
28.078.660.000 VND | 28.078.660.000 VND | 45 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biến trở CP5-16BA-0.25BT-10k |
50 | Chiếc | Nga | 448.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Biến trở CП5-22-1Bt- 10k |
30 | Chiếc | Nga | 448.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Biến trở CП5-22-1Bt- 22k |
160 | Chiếc | Nga | 448.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Biến trở CП5-22-1Bt- 4.7k |
50 | Chiếc | Nga | 448.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Biến trở CП5-22-1Bt- 47k |
160 | Chiếc | Nga | 448.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bóng công suất 2T831G |
30 | Chiếc | Nga | 1.095.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Bóng công suất IRF 740 |
90 | Chiếc | Pháp | 548.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Bóng công suất IRF 840 |
90 | Chiếc | Pháp | 548.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Cầu chì SMD 0.1A 60V |
60 | Chiếc | Hàn Quốc | 577.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Cụm điện trở 4.7K |
60 | Chiếc | Hàn Quốc | 747.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Cụm điện trở R10K |
60 | Chiếc | Hàn Quốc | 747.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Cuộn chặn Д13-2В |
20 | Chiếc | Nga | 4.480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Cuộn chặn ДМ 0.1-100 |
1060 | Chiếc | Nga | 4.480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Cuộn chặn ДМ 0.1-150 |
110 | Chiếc | Nga | 4.480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Cuộn chặn ДМ 0.1-200 |
310 | Chiếc | Nga | 4.480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Cuộn chặn ДМ 0.1-500 |
230 | Chiếc | Nga | 4.480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Cuộn chặn ДМ 0.4-20 |
90 | Chiếc | Nga | 4.480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Đi ốt 1A 60V |
320 | Chiếc | Trung Quốc | 209.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Đi ốt 1N4148 |
60 | Chiếc | Trung Quốc | 209.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Đi ốt 2Д212A |
60 | Chiếc | Nga | 209.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Đi ốt 2Д212AА |
180 | Chiếc | Nga | 209.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Đi ốt P6KE300CA |
130 | Chiếc | Trung Quốc | 209.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Đi ốt P6KE6 |
120 | Chiếc | Trung Quốc | 209.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Đi ốt SMD 0.1A 60V |
30 | Chiếc | Trung Quốc | 209.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Điện trở 1.2kΩ±1%0.25W |
100 | Chiếc | Nga | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Điện trở 1.5kΩ±1%0.25W |
30 | Chiếc | Nga | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Điện trở 100kΩ±1%0.25W |
130 | Chiếc | Nga | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Điện trở 100Ω±1%0.25W |
50 | Chiếc | Nga | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Điện trở 102Ω±1%0.125W |
200 | Chiếc | Nga | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Điện trở 103Ω±1%0.125W |
280 | Chiếc | Nga | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Điện trở 104Ω±1%0.125W |
20 | Chiếc | Nga | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Điện trở 10kΩ±1%0.25W |
760 | Chiếc | Nga | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Điện trở 111Ω±1%0.125W |
20 | Chiếc | Nga | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Điện trở 120Ω±1%0.25W |
150 | Chiếc | Nga | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Điện trở 12kΩ±1%0.25W |
50 | Chiếc | Nga | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Điện trở 14kΩ±1%0.25W |
20 | Chiếc | Nga | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Điện trở 18kΩ±1%0.25W |
720 | Chiếc | Nga | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Điện trở 1kΩ±1%0.25W |
240 | Chiếc | Nga | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Điện trở 1kΩ5±1% 3W |
50 | Chiếc | Nga | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Điện trở 1kΩ8±1%3W |
130 | Chiếc | Nga | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Điện trở 1kΩ82±1%0.25W |
20 | Chiếc | Nga | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Điện trở 1MΩ±1%0.25W |
170 | Chiếc | Nga | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Điện trở 2.2kΩ±1%0.125W |
140 | Chiếc | Nga | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Điện trở 20kΩ±1%0.25W |
240 | Chiếc | Nga | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Điện trở 221kΩ±1%0.25W |
20 | Chiếc | Nga | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Điện trở 22kΩ±1%0.125W |
30 | Chiếc | Nga | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Điện trở 240Ω±1%0.25W |
20 | Chiếc | Nga | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Điện trở 240Ω±1%1W |
20 | Chiếc | Nga | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Điện trở 24kΩ±1%0.25W |
20 | Chiếc | Nga | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Điện trở 271Ω±1%0.25W |
30 | Chiếc | Nga | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Điện trở 2kΩ±1%1W |
70 | Chiếc | Nga | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Điện trở 2kΩ4±1%0.25W |
90 | Chiếc | Nga | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Điện trở 2MΩ4±1%0.25W |
70 | Chiếc | Nga | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Điện trở 3.6kΩ±1%0.25W |
390 | Chiếc | Nga | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Điện trở 301kΩ±1%0.25W |
70 | Chiếc | Nga | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Điện trở 33kΩ2±1%0.25W |
20 | Chiếc | Nga | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Điện trở 36kΩ±1%0.25W |
430 | Chiếc | Nga | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Điện trở 39.2kΩ±1%0.25W |
130 | Chiếc | Nga | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Điện trở 3kΩ±1%0.25W |
420 | Chiếc | Nga | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Điện trở 3kΩ±1%1W |
30 | Chiếc | Nga | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Điện trở 4.7kΩ±1%0.25W |
410 | Chiếc | Nga | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Điện trở 40kΩ±1%0.25W |
30 | Chiếc | Nga | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Điện trở 450Ω±1%0.25W |
250 | Chiếc | Nga | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Điện trở 472Ω±1%0.125W |
140 | Chiếc | Nga | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Điện trở 47kΩ±1%0.25W |
190 | Chiếc | Nga | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Điện trở 4kΩ±1%0.25W |
20 | Chiếc | Nga | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Điện trở 5.6kΩ±1%0.25W |
90 | Chiếc | Nga | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Điện trở 50kΩ±1%0.25W |
100 | Chiếc | Nga | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Điện trở 510kΩ±1%0.25W |
160 | Chiếc | Nga | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Điện trở 510Ω±1%0.25W |
50 | Chiếc | Nga | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Điện trở 51Ω±1%0.25W |
30 | Chiếc | Nga | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Điện trở 560Ω±1%0.25W |
20 | Chiếc | Nga | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Điện trở 56kΩ±1%0.25W |
60 | Chiếc | Nga | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Điện trở 5kΩ±1%0.25W |
30 | Chiếc | Nga | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Điện trở 6.2kΩ±1%0.25W |
20 | Chiếc | Nga | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Điện trở 6.8kΩ±1%0.25W |
180 | Chiếc | Nga | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Điện trở 660kΩ±1%0.25W |
20 | Chiếc | Nga | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Điện trở 7.5kΩ±1%0.25W |
20 | Chiếc | Nga | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Điện trở 75kΩ±1%0.25W |
100 | Chiếc | Nga | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Điện trở 75Ω±1%0.25W |
120 | Chiếc | Nga | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Điện trở 7kΩ2±1%0.25W |
390 | Chiếc | Nga | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Điện trở 910Ω±1%0.25W |
30 | Chiếc | Nga | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Jack kết nối 10x2 |
60 | Chiếc | Trung Quốc | 299.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Jack kết nối 4 |
20 | Chiếc | Trung Quốc | 299.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Jack kết nối 4X2A |
130 | Chiếc | Trung Quốc | 299.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Jack kết nối 5P |
40 | Chiếc | Trung Quốc | 299.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Jack kết nối 5X2 |
120 | Chiếc | Trung Quốc | 299.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Jack kết nối 8X2A |
20 | Chiếc | Trung Quốc | 299.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Jack kết nối K53-18B 22MK32B |
30 | Chiếc | Nga | 179.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Jack kết nối RJ45 |
60 | Chiếc | Trung Quốc | 299.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Jack kết nối ГРПМШ-1-45ШУ2-В |
100 | Chiếc | Nga | 6.471.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | LED SMD 1206 |
460 | Chiếc | Trung Quốc | 149.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | PIC16F876A |
20 | Chiếc | Trung Quốc | 1.195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Rơ le РЭС 55А |
260 | Chiếc | Nga | 2.787.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Rơ le РЭС90 |
170 | Chiếc | Nga | 2.787.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Tay khóa khối FKR36 |
120 | Chiếc | Trung Quốc | 2.588.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Transitor 2Т830Г |
50 | Chiếc | Nga | 557.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Tụ điện 0.01uF 35V ±5% |
70 | Chiếc | Nga | 179.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Tụ điện 0.01uF 50V ±5% |
140 | Chiếc | Nga | 179.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Tụ điện 0.1u F16V ±5% |
210 | Chiếc | Nga | 179.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Tụ điện 0.1uF 50V ±5% |
860 | Chiếc | Nga | 179.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Tụ điện 0.33uF 50V ±5% |
50 | Chiếc | Nga | 179.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Tụ điện 1.2nF 50V ±5% |
60 | Chiếc | Nga | 179.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Tụ điện 1.5uF 50V ±5% |
20 | Chiếc | Nga | 179.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Tụ điện 100nF 50V ±1% |
90 | Chiếc | Nga | 179.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Tụ điện 100pF 35V ±5% |
20 | Chiếc | Nga | 179.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Tụ điện 100pF 50V ±2% |
100 | Chiếc | Nga | 179.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Tụ điện 100pF 50V ±5% |
20 | Chiếc | Nga | 179.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Tụ điện 100uF 35V±5% |
80 | Chiếc | Nga | 179.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Tụ điện 100uF 50V ±5% |
30 | Chiếc | Nga | 179.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Tụ điện 104uF 50V ±2% |
360 | Chiếc | Nga | 179.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Tụ điện 10uF 25V ±2% |
30 | Chiếc | Nga | 179.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Tụ điện 1nF 50V ±5% |
30 | Chiếc | Nga | 179.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Tụ điện 1uF 50V ±5% |
90 | Chiếc | Nga | 179.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Tụ điện 2.2uF 50V ±1% |
110 | Chiếc | Nga | 179.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Tụ điện 220uF 20V ±5% |
20 | Chiếc | Nga | 179.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Tụ điện 220uF 63V ±5% |
30 | Chiếc | Nga | 179.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Tụ điện 22uF 16V ±5% |
20 | Chiếc | Nga | 179.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Tụ điện 22uF 18V ±5% |
30 | Chiếc | Nga | 179.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Tụ điện 22uF 20V ±5% |
100 | Chiếc | Nga | 179.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Tụ điện 3.3nF 20V ±5% |
50 | Chiếc | Nga | 179.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Tụ điện 30pF 50V ±2% |
30 | Chiếc | Nga | 179.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Tụ điện 330pF 50V ±5% |
20 | Chiếc | Nga | 179.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Tụ điện 33pF 35V ±5% |
70 | Chiếc | Nga | 179.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Tụ điện 33pF 50V ±5% |
200 | Chiếc | Nga | 179.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Tụ điện 39nF 50V ±5% |
30 | Chiếc | Nga | 179.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Tụ điện 470uF 50V ±5% |
70 | Chiếc | Nga | 179.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Tụ điện 47uF 16V ±5% |
310 | Chiếc | Nga | 179.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Tụ điện 47uF 50V ±5% |
130 | Chiếc | Nga | 179.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Tụ điện 6.8nF 50V ±5% |
20 | Chiếc | Nga | 179.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Tụ điện 8.8uF 50V ±1% |
90 | Chiếc | Nga | 179.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Vi mạch 1463уб1 |
130 | Chiếc | Nga | 8.462.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Vi mạch 1463уб1у |
360 | Chiếc | Nga | 8.462.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Vi mạch 1533AГ3 |
60 | Chiếc | Nga | 2.539.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Vi mạch 1533AП4 |
90 | Chiếc | Nga | 2.539.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Vi mạch 1533ИE7 |
90 | Chiếc | Nga | 2.539.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Vi mạch 1533ИД7 |
110 | Chiếc | Nga | 2.539.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Vi mạch 1533ЛИ1 |
90 | Chiếc | Nga | 2.539.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Vi mạch 1533ЛП8 |
60 | Chiếc | Nga | 2.539.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Vi mạch 1533ЛП9 |
70 | Chiếc | Nga | 2.539.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Vi mạch 153УД2 |
290 | Chiếc | Nga | 1.852.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Vi mạch 1HT251 |
140 | Chiếc | Nga | 1.852.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Vi mạch 1НТ251А |
80 | Chiếc | Nga | 2.847.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Vi mạch 3ОТ110Б |
50 | Chiếc | Nga | 1.852.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Vi mạch 3ОТ127Б |
50 | Chiếc | Nga | 1.852.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Vi mạch 533ИE7 |
30 | Chiếc | Nga | 2.847.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Vi mạch 533ИP27 |
60 | Chiếc | Nga | 2.847.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Vi mạch 533ИД19 |
90 | Chiếc | Nga | 2.847.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Vi mạch 533ИД7 |
60 | Chiếc | Nga | 2.847.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Vi mạch 533ИЕ6 |
30 | Chiếc | Nga | 2.847.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Vi mạch 533ИП5 |
110 | Chiếc | Nga | 2.847.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Vi mạch 533ИР32 |
90 | Chiếc | Nga | 2.847.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Vi mạch 533ЛИ3 |
60 | Chiếc | Nga | 2.847.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Vi mạch 544УД7Р3 |
50 | Chiếc | Nga | 1.852.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Vi mạch 564ЛА7B |
20 | Chiếc | Nga | 1.852.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Vi mạch 564ЛЕ6 |
20 | Chiếc | Nga | 1.852.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Vi mạch 564ЛН2В |
50 | Chiếc | Nga | 1.852.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Vi mạch 571XЛ5 |
110 | Chiếc | Nga | 1.852.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Vi mạch 572ПА1А |
20 | Chiếc | Nga | 2.847.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Vi mạch 590KH4 |
100 | Chiếc | Nga | 1.852.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Vi mạch 74HC04 |
60 | Chiếc | Pháp | 458.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Vi mạch 74HC165 |
60 | Chiếc | Pháp | 776.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Vi mạch 78M05 |
70 | Chiếc | Pháp | 348.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Vi mạch AD5791BRUZ |
60 | Chiếc | Hàn Quốc | 179.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Vi mạch ADC0809CCN |
40 | Chiếc | Hàn Quốc | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Vi mạch ATmega162L-8AI |
20 | Chiếc | Trung Quốc | 219.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Vi mạch B0505 |
20 | Chiếc | Trung Quốc | 237.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Vi mạch cảm biến R3131N17 |
370 | Chiếc | Nhật Bản | 3.086.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Vi mạch cảm biến R3131N18 |
320 | Chiếc | Nhật Bản | 3.086.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Vi mạch DELTA DB02S |
20 | Chiếc | Trung Quốc | 1.195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Vi mạch DS1620 |
20 | Chiếc | Hàn Quốc | 119.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Vi mạch DS1620S+ |
90 | Chiếc | Hàn Quốc | 3.186.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Vi mạch HIH-4602-A |
270 | Chiếc | Hàn Quốc | 6.471.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Vi mạch IN10A |
200 | Chiếc | Nga | 4.480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Vi mạch LM1117 |
60 | Chiếc | Hàn Quốc | 557.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Vi mạch LM7805 |
20 | Chiếc | Hàn Quốc | 348.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Vi mạch MAX199 |
80 | Chiếc | Hàn Quốc | 1.852.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Vi mạch MAX485 |
60 | Chiếc | Hàn Quốc | 378.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Vi mạch MAX542BCSD |
30 | Chiếc | Hàn Quốc | 1.872.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Vi mạch OPA2130UA |
30 | Chiếc | Hàn Quốc | 1.852.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Vi mạch OPA4130UA |
20 | Chiếc | Hàn Quốc | 1.852.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Vi mạch OPA548FKTWTG3 |
30 | Chiếc | Hàn Quốc | 1.852.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Vi mạch PIC16F616-1/SL |
30 | Chiếc | Trung Quốc | 149.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Vi mạch PIC16F876A |
50 | Chiếc | Trung Quốc | 1.195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Vi mạch TC1270ARAVRCTR |
20 | Chiếc | Trung Quốc | 119.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Vi mạch TL082 |
100 | Chiếc | Hàn Quốc | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Vi mạch TLC5620CN |
60 | Chiếc | Hàn Quốc | 448.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Vi mạch TLP2731 |
70 | Chiếc | Nhật Bản | 209.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Vi mạch ЗОТ127А |
30 | Chiếc | Nga | 1.852.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Vỏ khối biến tần điện tử ЭПЧ-400 |
20 | Bộ | Việt Nam | 7.964.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hãy trở thành Columbus để khám phá những lục địa và thế giới mới bên trong bạn, mở ra những kênh mới, không phải về thương mại mà về tư tưởng. "
Henry David Thoreau
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...