Gói thầu số 03: Mua sắm vật tư, linh kiện phục vụ nghiên cứu sản xuất các mô đun kiểm tra sai số và hiệu chỉnh; điều khiển và chuyển mạch; tạo xung; biến đối và xử lý tín hiệu; tạo tín hiệu lôgic và biến tần

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
3
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 03: Mua sắm vật tư, linh kiện phục vụ nghiên cứu sản xuất các mô đun kiểm tra sai số và hiệu chỉnh; điều khiển và chuyển mạch; tạo xung; biến đối và xử lý tín hiệu; tạo tín hiệu lôgic và biến tần
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
28.207.360.000 VND
Ngày đăng tải
23:10 24/09/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
5149/QĐ-HV
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Học viện Kỹ thuật quân sự
Ngày phê duyệt
19/09/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0108904466

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HĐ

28.078.660.000 VND 28.078.660.000 VND 45 ngày

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: Xem chi tiết

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng Đơn vị tính Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Tên chương
1
Biến trở CP5-16BA-0.25BT-10k
50 Chiếc Nga 448.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Biến trở CП5-22-1Bt- 10k
30 Chiếc Nga 448.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Biến trở CП5-22-1Bt- 22k
160 Chiếc Nga 448.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Biến trở CП5-22-1Bt- 4.7k
50 Chiếc Nga 448.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Biến trở CП5-22-1Bt- 47k
160 Chiếc Nga 448.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Bóng công suất 2T831G
30 Chiếc Nga 1.095.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Bóng công suất IRF 740
90 Chiếc Pháp 548.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Bóng công suất IRF 840
90 Chiếc Pháp 548.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Cầu chì SMD 0.1A 60V
60 Chiếc Hàn Quốc 577.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Cụm điện trở 4.7K
60 Chiếc Hàn Quốc 747.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Cụm điện trở R10K
60 Chiếc Hàn Quốc 747.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Cuộn chặn Д13-2В
20 Chiếc Nga 4.480.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Cuộn chặn ДМ 0.1-100
1060 Chiếc Nga 4.480.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Cuộn chặn ДМ 0.1-150
110 Chiếc Nga 4.480.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Cuộn chặn ДМ 0.1-200
310 Chiếc Nga 4.480.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Cuộn chặn ДМ 0.1-500
230 Chiếc Nga 4.480.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Cuộn chặn ДМ 0.4-20
90 Chiếc Nga 4.480.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Đi ốt 1A 60V
320 Chiếc Trung Quốc 209.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Đi ốt 1N4148
60 Chiếc Trung Quốc 209.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Đi ốt 2Д212A
60 Chiếc Nga 209.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Đi ốt 2Д212AА
180 Chiếc Nga 209.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Đi ốt P6KE300CA
130 Chiếc Trung Quốc 209.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Đi ốt P6KE6
120 Chiếc Trung Quốc 209.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Đi ốt SMD 0.1A 60V
30 Chiếc Trung Quốc 209.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Điện trở 1.2kΩ±1%0.25W
100 Chiếc Nga 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Điện trở 1.5kΩ±1%0.25W
30 Chiếc Nga 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Điện trở 100kΩ±1%0.25W
130 Chiếc Nga 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Điện trở 100Ω±1%0.25W
50 Chiếc Nga 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Điện trở 102Ω±1%0.125W
200 Chiếc Nga 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Điện trở 103Ω±1%0.125W
280 Chiếc Nga 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Điện trở 104Ω±1%0.125W
20 Chiếc Nga 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Điện trở 10kΩ±1%0.25W
760 Chiếc Nga 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Điện trở 111Ω±1%0.125W
20 Chiếc Nga 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Điện trở 120Ω±1%0.25W
150 Chiếc Nga 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Điện trở 12kΩ±1%0.25W
50 Chiếc Nga 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Điện trở 14kΩ±1%0.25W
20 Chiếc Nga 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Điện trở 18kΩ±1%0.25W
720 Chiếc Nga 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Điện trở 1kΩ±1%0.25W
240 Chiếc Nga 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Điện trở 1kΩ5±1% 3W
50 Chiếc Nga 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Điện trở 1kΩ8±1%3W
130 Chiếc Nga 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Điện trở 1kΩ82±1%0.25W
20 Chiếc Nga 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Điện trở 1MΩ±1%0.25W
170 Chiếc Nga 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Điện trở 2.2kΩ±1%0.125W
140 Chiếc Nga 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Điện trở 20kΩ±1%0.25W
240 Chiếc Nga 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Điện trở 221kΩ±1%0.25W
20 Chiếc Nga 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Điện trở 22kΩ±1%0.125W
30 Chiếc Nga 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Điện trở 240Ω±1%0.25W
20 Chiếc Nga 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Điện trở 240Ω±1%1W
20 Chiếc Nga 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Điện trở 24kΩ±1%0.25W
20 Chiếc Nga 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Điện trở 271Ω±1%0.25W
30 Chiếc Nga 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Điện trở 2kΩ±1%1W
70 Chiếc Nga 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Điện trở 2kΩ4±1%0.25W
90 Chiếc Nga 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Điện trở 2MΩ4±1%0.25W
70 Chiếc Nga 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Điện trở 3.6kΩ±1%0.25W
390 Chiếc Nga 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Điện trở 301kΩ±1%0.25W
70 Chiếc Nga 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Điện trở 33kΩ2±1%0.25W
20 Chiếc Nga 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Điện trở 36kΩ±1%0.25W
430 Chiếc Nga 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Điện trở 39.2kΩ±1%0.25W
130 Chiếc Nga 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Điện trở 3kΩ±1%0.25W
420 Chiếc Nga 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Điện trở 3kΩ±1%1W
30 Chiếc Nga 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Điện trở 4.7kΩ±1%0.25W
410 Chiếc Nga 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
Điện trở 40kΩ±1%0.25W
30 Chiếc Nga 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
Điện trở 450Ω±1%0.25W
250 Chiếc Nga 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
Điện trở 472Ω±1%0.125W
140 Chiếc Nga 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
Điện trở 47kΩ±1%0.25W
190 Chiếc Nga 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
Điện trở 4kΩ±1%0.25W
20 Chiếc Nga 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
Điện trở 5.6kΩ±1%0.25W
90 Chiếc Nga 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
Điện trở 50kΩ±1%0.25W
100 Chiếc Nga 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
Điện trở 510kΩ±1%0.25W
160 Chiếc Nga 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
Điện trở 510Ω±1%0.25W
50 Chiếc Nga 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
Điện trở 51Ω±1%0.25W
30 Chiếc Nga 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
72
Điện trở 560Ω±1%0.25W
20 Chiếc Nga 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
73
Điện trở 56kΩ±1%0.25W
60 Chiếc Nga 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
74
Điện trở 5kΩ±1%0.25W
30 Chiếc Nga 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
75
Điện trở 6.2kΩ±1%0.25W
20 Chiếc Nga 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
76
Điện trở 6.8kΩ±1%0.25W
180 Chiếc Nga 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
77
Điện trở 660kΩ±1%0.25W
20 Chiếc Nga 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
78
Điện trở 7.5kΩ±1%0.25W
20 Chiếc Nga 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
79
Điện trở 75kΩ±1%0.25W
100 Chiếc Nga 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
80
Điện trở 75Ω±1%0.25W
120 Chiếc Nga 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
81
Điện trở 7kΩ2±1%0.25W
390 Chiếc Nga 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
82
Điện trở 910Ω±1%0.25W
30 Chiếc Nga 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
83
Jack kết nối 10x2
60 Chiếc Trung Quốc 299.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
84
Jack kết nối 4
20 Chiếc Trung Quốc 299.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
85
Jack kết nối 4X2A
130 Chiếc Trung Quốc 299.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
86
Jack kết nối 5P
40 Chiếc Trung Quốc 299.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
87
Jack kết nối 5X2
120 Chiếc Trung Quốc 299.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
88
Jack kết nối 8X2A
20 Chiếc Trung Quốc 299.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
89
Jack kết nối K53-18B 22MK32B
30 Chiếc Nga 179.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
90
Jack kết nối RJ45
60 Chiếc Trung Quốc 299.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
91
Jack kết nối ГРПМШ-1-45ШУ2-В
100 Chiếc Nga 6.471.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
92
LED SMD 1206
460 Chiếc Trung Quốc 149.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
93
PIC16F876A
20 Chiếc Trung Quốc 1.195.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
94
Rơ le РЭС 55А
260 Chiếc Nga 2.787.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
95
Rơ le РЭС90
170 Chiếc Nga 2.787.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
96
Tay khóa khối FKR36
120 Chiếc Trung Quốc 2.588.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
97
Transitor 2Т830Г
50 Chiếc Nga 557.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
98
Tụ điện 0.01uF 35V ±5%
70 Chiếc Nga 179.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
99
Tụ điện 0.01uF 50V ±5%
140 Chiếc Nga 179.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
100
Tụ điện 0.1u F16V ±5%
210 Chiếc Nga 179.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
101
Tụ điện 0.1uF 50V ±5%
860 Chiếc Nga 179.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
102
Tụ điện 0.33uF 50V ±5%
50 Chiếc Nga 179.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
103
Tụ điện 1.2nF 50V ±5%
60 Chiếc Nga 179.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
104
Tụ điện 1.5uF 50V ±5%
20 Chiếc Nga 179.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
105
Tụ điện 100nF 50V ±1%
90 Chiếc Nga 179.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
106
Tụ điện 100pF 35V ±5%
20 Chiếc Nga 179.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
107
Tụ điện 100pF 50V ±2%
100 Chiếc Nga 179.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
108
Tụ điện 100pF 50V ±5%
20 Chiếc Nga 179.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
109
Tụ điện 100uF 35V±5%
80 Chiếc Nga 179.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
110
Tụ điện 100uF 50V ±5%
30 Chiếc Nga 179.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
111
Tụ điện 104uF 50V ±2%
360 Chiếc Nga 179.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
112
Tụ điện 10uF 25V ±2%
30 Chiếc Nga 179.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
113
Tụ điện 1nF 50V ±5%
30 Chiếc Nga 179.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
114
Tụ điện 1uF 50V ±5%
90 Chiếc Nga 179.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
115
Tụ điện 2.2uF 50V ±1%
110 Chiếc Nga 179.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
116
Tụ điện 220uF 20V ±5%
20 Chiếc Nga 179.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
117
Tụ điện 220uF 63V ±5%
30 Chiếc Nga 179.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
118
Tụ điện 22uF 16V ±5%
20 Chiếc Nga 179.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
119
Tụ điện 22uF 18V ±5%
30 Chiếc Nga 179.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
120
Tụ điện 22uF 20V ±5%
100 Chiếc Nga 179.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
121
Tụ điện 3.3nF 20V ±5%
50 Chiếc Nga 179.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
122
Tụ điện 30pF 50V ±2%
30 Chiếc Nga 179.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
123
Tụ điện 330pF 50V ±5%
20 Chiếc Nga 179.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
124
Tụ điện 33pF 35V ±5%
70 Chiếc Nga 179.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
125
Tụ điện 33pF 50V ±5%
200 Chiếc Nga 179.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
126
Tụ điện 39nF 50V ±5%
30 Chiếc Nga 179.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
127
Tụ điện 470uF 50V ±5%
70 Chiếc Nga 179.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
128
Tụ điện 47uF 16V ±5%
310 Chiếc Nga 179.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
129
Tụ điện 47uF 50V ±5%
130 Chiếc Nga 179.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
130
Tụ điện 6.8nF 50V ±5%
20 Chiếc Nga 179.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
131
Tụ điện 8.8uF 50V ±1%
90 Chiếc Nga 179.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
132
Vi mạch 1463уб1
130 Chiếc Nga 8.462.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
133
Vi mạch 1463уб1у
360 Chiếc Nga 8.462.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
134
Vi mạch 1533AГ3
60 Chiếc Nga 2.539.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
135
Vi mạch 1533AП4
90 Chiếc Nga 2.539.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
136
Vi mạch 1533ИE7
90 Chiếc Nga 2.539.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
137
Vi mạch 1533ИД7
110 Chiếc Nga 2.539.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
138
Vi mạch 1533ЛИ1
90 Chiếc Nga 2.539.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
139
Vi mạch 1533ЛП8
60 Chiếc Nga 2.539.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
140
Vi mạch 1533ЛП9
70 Chiếc Nga 2.539.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
141
Vi mạch 153УД2
290 Chiếc Nga 1.852.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
142
Vi mạch 1HT251
140 Chiếc Nga 1.852.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
143
Vi mạch 1НТ251А
80 Chiếc Nga 2.847.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
144
Vi mạch 3ОТ110Б
50 Chiếc Nga 1.852.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
145
Vi mạch 3ОТ127Б
50 Chiếc Nga 1.852.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
146
Vi mạch 533ИE7
30 Chiếc Nga 2.847.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
147
Vi mạch 533ИP27
60 Chiếc Nga 2.847.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
148
Vi mạch 533ИД19
90 Chiếc Nga 2.847.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
149
Vi mạch 533ИД7
60 Chiếc Nga 2.847.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
150
Vi mạch 533ИЕ6
30 Chiếc Nga 2.847.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
151
Vi mạch 533ИП5
110 Chiếc Nga 2.847.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
152
Vi mạch 533ИР32
90 Chiếc Nga 2.847.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
153
Vi mạch 533ЛИ3
60 Chiếc Nga 2.847.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
154
Vi mạch 544УД7Р3
50 Chiếc Nga 1.852.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
155
Vi mạch 564ЛА7B
20 Chiếc Nga 1.852.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
156
Vi mạch 564ЛЕ6
20 Chiếc Nga 1.852.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
157
Vi mạch 564ЛН2В
50 Chiếc Nga 1.852.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
158
Vi mạch 571XЛ5
110 Chiếc Nga 1.852.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
159
Vi mạch 572ПА1А
20 Chiếc Nga 2.847.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
160
Vi mạch 590KH4
100 Chiếc Nga 1.852.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
161
Vi mạch 74HC04
60 Chiếc Pháp 458.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
162
Vi mạch 74HC165
60 Chiếc Pháp 776.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
163
Vi mạch 78M05
70 Chiếc Pháp 348.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
164
Vi mạch AD5791BRUZ
60 Chiếc Hàn Quốc 179.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
165
Vi mạch ADC0809CCN
40 Chiếc Hàn Quốc 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
166
Vi mạch ATmega162L-8AI
20 Chiếc Trung Quốc 219.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
167
Vi mạch B0505
20 Chiếc Trung Quốc 237.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
168
Vi mạch cảm biến R3131N17
370 Chiếc Nhật Bản 3.086.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
169
Vi mạch cảm biến R3131N18
320 Chiếc Nhật Bản 3.086.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
170
Vi mạch DELTA DB02S
20 Chiếc Trung Quốc 1.195.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
171
Vi mạch DS1620
20 Chiếc Hàn Quốc 119.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
172
Vi mạch DS1620S+
90 Chiếc Hàn Quốc 3.186.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
173
Vi mạch HIH-4602-A
270 Chiếc Hàn Quốc 6.471.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
174
Vi mạch IN10A
200 Chiếc Nga 4.480.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
175
Vi mạch LM1117
60 Chiếc Hàn Quốc 557.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
176
Vi mạch LM7805
20 Chiếc Hàn Quốc 348.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
177
Vi mạch MAX199
80 Chiếc Hàn Quốc 1.852.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
178
Vi mạch MAX485
60 Chiếc Hàn Quốc 378.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
179
Vi mạch MAX542BCSD
30 Chiếc Hàn Quốc 1.872.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
180
Vi mạch OPA2130UA
30 Chiếc Hàn Quốc 1.852.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
181
Vi mạch OPA4130UA
20 Chiếc Hàn Quốc 1.852.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
182
Vi mạch OPA548FKTWTG3
30 Chiếc Hàn Quốc 1.852.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
183
Vi mạch PIC16F616-1/SL
30 Chiếc Trung Quốc 149.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
184
Vi mạch PIC16F876A
50 Chiếc Trung Quốc 1.195.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
185
Vi mạch TC1270ARAVRCTR
20 Chiếc Trung Quốc 119.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
186
Vi mạch TL082
100 Chiếc Hàn Quốc 105.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
187
Vi mạch TLC5620CN
60 Chiếc Hàn Quốc 448.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
188
Vi mạch TLP2731
70 Chiếc Nhật Bản 209.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
189
Vi mạch ЗОТ127А
30 Chiếc Nga 1.852.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
190
Vỏ khối biến tần điện tử ЭПЧ-400
20 Bộ Việt Nam 7.964.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Đóng lại

Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8476 dự án đang đợi nhà thầu
  • 513 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 527 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24920 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38729 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Hãy trở thành Columbus để khám phá những lục địa và thế giới mới bên trong bạn, mở ra những kênh mới, không phải về thương mại mà về tư tưởng. "

Henry David Thoreau

Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây